Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (107.23 KB, 3 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA GIỮA CHƯƠNG III</b>
MÔN : SỐ HỌC LỚP 6 Năm học: 2011 – 2012
<b>Cấp độ</b>
<b>Chủ đề</b>
<b>Nhận biêt</b> <b>Thông hiểu</b> <b>Vận dung</b> <b>Cộng</b>
<b>Cấp độ Thấp</b> <b>Cấp độ Cao</b>
<b>TNKQ</b> <b>TL</b> <b>TNKQ</b> <b>TL</b> <b>TNKQ</b> <b>TL</b> <b>TNKQ TL</b>
<b>Chủ đề 1:</b>
<b>Phân số. Phân</b>
<b>số bằng nhau.</b>
<b>Tính chất cơ</b>
<b>bản cuả phân</b>
<b>số</b>
Nhận biết phân
số, rút gọn và so
sánh phân số
Số câu hỏi
Số điểm
Tỉ lệ %
4
2
20%
1
0,5
5,0%
5
2,5
25%
<b>Chủ đề 2:</b>
<b>Cộng, trừ,</b>
<b>nhân, chia</b>
<b>phân số</b>
Biết tìm số
đối ,số nghịch
đảo của các
phân số
Thực hiện đúng
công, trừ, nhân ,
chia phân số
Số câu hỏi
Số điểm
Tỉ lệ %
1
0.5
5,0%
1
1,5
15%
4
2
20%
<b>Chủ đề 3:</b>
<b>Các phép tính</b>
<b>về phân số</b>
Tính nhanh giá
trị biểu thức
Tìm được số
chưa biết
trong cộng,
trừ, nhân, chia
phân số
Số điểm
Tỉ lệ %
1
1,5
15%
2
2
20%
3
3,5
35%
<b>Chủ đề 4:</b>
<b>Toán giải</b>
Biết tính diện
tích, chu vi,
chiều dài, chiều
rộng của hình
chữ nhật
Số câu hỏi
Số điểm
2
2
20%
2
2,0
20%
<b>Tổng số câu</b>
<b>Tổng số điểm</b>
<b>Tỉ lệ %</b>
5
<b>2,5</b>
25%
3
<b>3,5</b>
35%
4
<b>4</b>
40%
12
<b>10</b>
Họ và tên:……… <b>Kiểm tra viết chương III</b>
Lớp: 6…… Môn: Số Học
Điểm Lời phê của thầy giáo
<b>ĐỀ BÀI</b>
<b>Phần 1. Trắc nghiệm (3.0 điểm)</b>
1/ Rút gọn phân số
130
26
đến tối giản :
A. 13
65
B.
10
2
C.
5
1
D.
5
1
2/ Trong các kết quả sau, kết quả nào đúng
A. 3 1
4 4
B. 7 0
6
C.
2 6
5 15
D.
1 1
2 100
3/ Số đối của -<sub>2</sub>3 là :
A. <sub>3</sub>2 B. 3<sub>2</sub>
C.
3
2 D.
2
3
4/ Cách viết nào sau đây <i><b>không </b></i>là phân số:
A. 5<sub>4</sub> B. <sub>20</sub>5 C21
4 D
4
0
5/ Phân số bằng phân số 2
5là:
A. B. <sub>10</sub>4 C. 12<sub>15</sub> D. 13<sub>25</sub>
6/ Điền dấu thích hợp( <, =, >) vào ơ trống:
a) <sub>3</sub>2 <sub>9</sub>4 b) <sub>5</sub>4 0
<b>Phần 2. Tự luận (7.0 điểm)</b>
Bài 1. (3điểm)
1.Thực hiện phép tính :a) 5 3 7 : 15.1
24 4 12 8
b)
5 2 5 9 12
. .
7 11 7 11 7
Bài 2. (2 điểm)Tìm x , biết : a) 2x 1x 15
3 2 12 b)
39
: x 13
7
Bài 3. ( 2 điểm) Một thửa vườn HCN có chiều dài 4
5km, chiều rộng là
7
10km.
a/ Tính chu vi thửa vườn (bằng ki-lơ-mét)?
b/ Tính diện tích của thửa vườn ?
<b>BÀI LÀM</b>
<b>Phần 1. Trắc nghiệm (3.0 điểm)</b>
<b>Câu</b> <b>1</b> <b>2</b> <b>3</b> <b>4</b> <b>5</b> <b>6</b>
<b>Đáp án</b> <b>D</b> <b>C</b> <b>C</b> <b>D</b> <b>B</b> <b>=</b> <b><</b>
<b>Phần 2. Tự luận (7.0 điểm)</b>
<i><b>Câu</b></i> <i><b>Nội dung</b></i> <i><b>Điểm</b></i>
Bài 1.
1a) 5 3 7 : 15.1
24 4 12 8
= 5 18 14 : 15
24 24 24 8
=27 8 9.( 1). 3
24 15 3.5 5
1b) 5 2. 5 9. 12
7 11 7 11 7
= 5 2 9 12
7 11 11 7
= -5.1 12
7 7 =1
0,5
1
1
0,5
Bài 2. <sub>a) (</sub>
12
5
).
6
3
3
2
<i>x</i>
12
5
.
6
1
<i>x</i>
x =
2
5
6
1
:
12
5
b/ 39: x 13 x 39:13
7 7
x =
7
3
13
1
.
7
39
0,5
0,5
0,5
0,5
Bài 3.
a/ Tính chu vi thửa vườn là : 2 4 7
5 10
= 2 8 7 2.15
10 10 10
= 3(km)
b/ Diện tích thửa vườn là : 4 7.
5 10
= 28 14
5025(km
2<sub>)</sub>
0,5
0,5