Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (135.56 KB, 3 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
Trường THCS Lương Thế Vinh ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT
Họ và tên:………. MÔN: ĐẠI SỐ 8 Chương 4
Lớp 8A2
<b>Bài 1: (2 điểm). Cho</b> <i>a b</i> . Chứng minh:
<i><b> </b></i>a)<i><b> </b></i>3<i>a</i>1
<b>Bài 2: (2 điểm). Giải các bất phương trình sau và biểu diễn tập nghiệm trên trục số</b>
a) 2x – 3 -13 b) 4x – 3 > 6x – 9
<b>Bài 3: (2 điểm). Giải các bất phương trình sau :</b>
a) 5x – 2(x + 1) > x + 4(x – 6) b) 5 2 1 3
6 3 2
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<b>Bài 4: (3 điểm). Giải các phương trình:</b>
a) 3<i>x</i> <i>x</i> 6 <sub>b) </sub> <i>x</i>2 2 <i>x</i> 10
<b>Bài 5:(1 điểm). Chứng minh: </b>ab bc ca a b c
c a b (với a, b, c > 0)
<b>Bài làm:</b>
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
áp án và bi u đi m:
Đ ể ể
<b>Bài :</b> <b>Nội dung</b> <b>Điểm</b>
<b>Bài 1: (2 đ)</b>
a)<i><b> </b></i>3<i>a</i>1 >3<i>b</i>1 Vì : a > b <sub> </sub>3<i>a</i>3<i>b</i>
3<i>a</i>1 >3<i>b</i>1
0.5
0.5
b) 3<i>a</i>2 < 3<i>b</i>3 Vì: a > b -3a < -3b 3<i>a</i>2 < 3<i>b</i>3 0.5
0.5
<b>Bài 2: (2 đ)</b>
a) 2x – 3 -13 2x -13 + 3
2x -10 x -5
-5 0
0.5
0.5
b) 4x – 3 > 6x – 9 6x – 4x < – 3 + 9
2x < 6 x < 3
0 3
0.5
<b>Bài 3: ( 2đ)</b>
a)5x – 2(x + 1) > x + 4(x – 6)
5x – 2x – 2 > x + 4x – 24
5x – 2x – x – 4x > – 24 + 2
<sub>- 2x > -22 </sub> <sub> x < 11</sub>
0.5
0.5
b) 5 2 1 3
6 3 2
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<sub>x + 5– 4x – 2 </sub> 3x + 9<sub>3x + 4x – x </sub><sub> 5 – 2 – 9</sub>
<sub>6x </sub><sub> -6 </sub> <sub>x </sub><sub>-1</sub>
0.5
0.5
<b>Bài 4: ( 3đ)</b>
a) 3<i>x</i> <i>x</i> 6
* Nếu 3x 0 <sub> x </sub><sub> 0</sub>
Ta có: 3x = x + 6 x = 3 (tm)
*Nếu 3x < 0 x < 0
Ta có: -3x = x + 6 <sub>x = </sub> 3
2
(tm)
Vậy: S = 3; 3
2
0.5
0.5
0.5
b) * Nếu x +2 0 <sub> x </sub> – 2
Ta có: <i>x</i>2 2 10 <i>x</i>
x + 2 = 2x – 10 x = 12 (tm)
* Nếu x + 2 < 0 x < – 2
Ta có: <i>x</i>2 2 10 <i>x</i> – (x + 2) = 2x – 10
x = 8
3 (không thỏa mãn)
Vậy: S =
0.5
0.5
0.5
<b>Bài 5: ( 1đ)</b> Với a, b, c > 0. Ta áp dụng bất đẳng thức Côsi
2 2
<i>ab bc</i> <i>abbc</i>
<i>b</i>
<i>c</i> <i>a</i> <i>ca</i> ; 2 2
<i>bc ca</i> <i>bcca</i>
<i>c</i>
<i>a</i> <i>b</i> <i>ab</i> ; 2 2
<i>ca ab</i> <i>caab</i>
<i>a</i>
<i>b</i> <i>c</i> <i>bc</i> .
2 <i>ab bc ca</i> 2 <i>a b c</i>
<i>c</i> <i>a</i> <i>b</i>
đpcm
<b>độ</b>
<b>Tên </b>
<b>Chủ đề </b>
(nội dung,
chương…)
<b>Nhận biết</b> <b>Thông hiểu</b>
<b>Vận dụng</b>
<b>Cộng</b>
<b>Chủ đề 1 </b>
<b>Liên hệ giữa thứ</b>
<b>tự và phép cơng,</b>
<b>phép nhân</b>
Sử dụng tính
chất của bất
đẳng thức về
mối liên hệ giữa
thự tự và phép
cộng, phép nhân
Biết áp
dụng một
số tính chất
cơ bản của
bất đẳng
thức để so
sánh, chứng
minh
<i>Số câu </i>
<i>Số điểm </i>
<i>Tỉ lệ %</i>
<b>2</b>
<b>1</b>
<b>1</b>
<b>10%</b>
<b>3</b>
<b>3đ</b>
<b>30%</b>
<b>Chủ đề 2</b>
<b>Bất phương</b>
<b>trình bậc nhất</b>
<b>một ẩn</b>
Biết biểu diễn
tập nghiệm
của bất
phương trình
trên trục số
Giải thành thạo
bất phương trình
bậc nhất một ẩn.
<i>Số câu </i>
<i>Số điểm </i>
<i>Tỉ lệ %</i>
<b>2</b>
<b>2</b>
<b>20%</b>
<b>2</b>
<b>2</b>
<b>20%</b>
<b>4</b>
<b>4đ</b>
<b>20%</b>
<b>Chủ đề 3</b>
<b>Phương trình</b>
<b>chứa dấu giá trị</b>
<b>tuyệt đối.</b>
-Biết giải phương
trình:
<i>ax b</i> = cx + d
<i>Số câu </i>
<i>Số điểm </i>
<i>Tỉ lệ %</i>
<b>2</b>
<b>3</b>
<b>2</b>
<b>3đ</b>
<b>30%</b>
<i>Tổng số câu </i>
<i>Tổng số điểm</i>
<i>Tỉ lệ %</i>
<b>2</b>
<b>2</b>
<b>20%</b>
<b>2</b>
<b>2</b>
<b>20%</b>
<b>4</b>
<b>5</b>
<b>50%</b>
<b>1</b>
<b>1</b>
<b>10%</b>