Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (37.43 KB, 1 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
Phòng GD & ĐT Hng Hà
Trờng tiểu học cộng hoà
<b>Năm học 2008 -2009</b>
<b>English 4</b>
Họ và tên:...Lớp...
<b>Bi 1</b> <b>Chn ỏp ỏn ỳng cho mỗi câu sau:(</b>5 điểm)
1. (These/ this /That) are my pencil boxes
2. Howmany (classrooms/ classroom /class) are there in your school.?
3. There (am, is, are) ten classrooms.
4. Can you (speaks/ speak /speaking) English?
5. Nam (have, has, having) rice (for, in, on) breakfast.
6. (Would/ Do /What) you like some apple juice? - Yes, (I do/ I am /please).
7. I want to go to the (bookshop/food stall /zoo) because I want (a/an/some) books.
<b>Bài 2 Đọc đoạn văn rồi trả lời câu hỏi</b>:(3 điểm)
This is my father. He is an engineer. He gets up at 5.00 a.m. He has breakfast at
5.30a.m.Then he goes to work at 6.30a.m. He works in his office from 7.00a.m to
5.00p.m. He has lunch at 12.00 in the factory. He goes home at 4.30 p.m. He has
dinner at 6.00p.m. He watches T.V then he goes to bed at 10.00 p.m.
1. What does he do?...
<b>Bài 3: Điền some,a, any vào chỗ trèng</b>:(2 ®iĨm)
1. I'm hungry. I'd like ...bread.
2. Do you have...water? I'm thirsty.
3. I have ...new hat and ...shirt.
<b>Bµi 4</b> <b> Sắp xếp lại trật tự các từ sau thành câu có nghĩa</b>((4 điểm)
1. are/ much/the/How/shoes?...
2. coulour/ is/What/ your/ bag?...
3. apple/ he /very/likes/much...
4. Linda/ and /Where/ her/ are/ friends? ... ...
<b>Bài 5 Tìm và sửa lỗi cho mỗi câu sau</b> (6 điểm)
1. Her parents is workers... ...