Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (824.28 KB, 16 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>PHũNG GIỏo dc v o tạo huyện Thuận Thành</b>
<b>PHòNG GIáo dục và đào tạo huyện Thun Thnh</b>
<b>TrngTHCSXuõnLõm</b>
<b>TrngTHCSXuõnLõm</b>
<b>1.ưPhảnưứngưvớiưphiưkim</b>
<b>a.ưTácưdụngưvớiưoxiư</b>
<b>b.ưTácưdụngưvớiưphiưkimưkhácư(Cl<sub>2</sub>,ưS..)ư</b>
<b>2.ưPhảnưứngưvớiưdungưdịchưaxitư</b>
<b>3.ưPhảnưứngưvớiưddưmuối</b>
<b>Dựaưvàoưvịưtríưcủaư</b>
<b>nhômưtrongưdÃyư</b>
<b>HđHH,ưhÃyưdựưđoánư</b>
<b>Thớnghim</b> <b>Cỏchtinhnh</b> <b>Hintng</b> <b>Nhnxột-</b>
<b>VitPTP</b>
<b>1.Nhụmphn</b>
<b>ngvioxi</b>
<b>2.Nhụmphn</b>
<b>ngviPK</b>
<b>khỏc(Al+S)</b>
<b>3.Nhụmphn</b>
<b>ngviaxit</b>
<b>4.Nhụmphn</b>
<b>ngvidd</b>
<b>mui</b>
<b>Rcbtnhụmtrờnngn</b>
<b>lancn</b>
<b>Thmunhụmvong</b>
<b>nghimngdungdch</b>
<b>axitclohiric</b>
<b>Thmunhụmvong</b>
<b>nghimngdungdch</b>
<b>muụingclorua</b>
<b>Thc hành nhóm</b>
Thí nghiệm Hiện t ợng Nhận xét - Viết PTPƯ Chú ý
1. Nhôm
phản ứng
với oxi
2.Nhôm
phản ứng
với PK
khác
(Al+S)
3. Nhôm
phản ứng
với axit
4. Nhơm
phản ứng
với dd
muối
<b>Nhơmưcháyưsángư</b>
<b>tạoưthànhưchấtưrắnư</b>
<b>màuưtrắng</b>
<b>Nhơmưtanưdần,ư</b>
<b>cóưbọtưkhíưkhơngư</b>
<b>màuưthốtưra</b>
<b>Cóưkimưloạiưmàuưđỏư</b>
Nhơm không tác
dụng với H<sub>2</sub>SO<sub>4</sub>
đặc nguội và HNO<sub>3</sub>
đặc nguội
<b>4Al<sub>(r)</sub>+3O<sub>2</sub><sub>(k)</sub>→ 2Al<sub>2</sub>O<sub>3(r)</sub></b>
<b>2Al<sub>(r)</sub>+6HCl<sub>(dd)</sub>→ 2AlCl<sub>3(dd)</sub>+3H<sub>2</sub>ư<sub>(k)</sub></b>
<b>2Al<sub>(r)</sub>+3CuCl<sub>2(dd)</sub> 2AlCl<sub>3(dd)</sub>+3Cu<sub>(r)</sub></b>
<b>2Al <sub>(r)</sub> + 3S <sub>(r)</sub></b><b> 2 Al<sub>2</sub>S<sub>3 (r)</sub></b>
<b>Nhômưcháyưtrongưoxiưtạoưthànhư</b>
<b>nhômưoxit</b>
<b>Nhômưđẩyưhiđroưraưkhỏiưddưaxit.</b>
<b>1.ưThíưnghiệm:ưư</b>
<b>1.Thớnghim:ChodõyNhụmvongnghimngdungChodõyNhụmvongnghimngdung</b>
<b>dịchưNaOH</b>
<b>2.Hintng:</b>
<b>2.Hintng:</b>
<b>Nhômư cóư phảnư ứngư vớiư dungư dịchư kiềmư tạoư thànhư muốiư</b>
<b>vàưgiảiưphóngưkhíưhiđrô.</b>
<b>3.ưNhậnưxét:</b>
<b>3.ưNhậnưxét:</b>
<b>ưưAl(r)+ưưH<sub>2</sub>O(l)ư+ưưưNaOH(dd) ưưưNaAlO2</b> <b></b> <b>2</b> <b><sub>2</sub>(dd)+H3</b> <b><sub>2</sub>(k)</b>
<b>2</b>
<b>Natrialuminat</b>
<b>PTHH:</b>
<b>PTHH:</b>
<b>1.ưNguyênưliệu:ưQuặngưboxitư(Al<sub>2</sub>O<sub>3</sub>)</b>
<b>2.Phngphỏp:inphõnnúngchyhnhpAl<sub>2</sub>O<sub>3</sub>vcriolit</b>
<b>Phngtrinh:</b>
<b>điệnưphânưnóngưchảy</b>
<b>criolit</b>
<i>Hn hp Al<sub>2</sub>O<sub>3</sub> và </i>
<i>criolit rắn</i>
<i>ống hút Al lỏng</i>
<i>Cực âm bằng than </i>
<i>chì</i>
<i>Cực dương bằng </i>
<i>than chì</i>
<i>Al nóng chảy</i>
<i>Hỗn hợp Al<sub>2</sub>0<sub>3</sub> và </i>
<i>criolit nóng chảy</i>
<b>Gi¶i</b>
<b>Gi¶i</b>
Lấy mỗi kim loại 1 ít làm mẫu thử cho vào 3 ống nghiệm đánh số t ơng
ứng.
<b>1-</b> Nhá vµo mỗi ống nghiệm 1ml dung dịch NaOH:
+ ống nghiệm nào kim loại tan dần có bọt khí khơng màu thốt ra
là ống nghiệm đựng Al.
+ 2 ống nghiệm không hiện t ợng là 2 ống ng Fe, Ag.
<b>2-</b> Nhỏ tiếp vào 2 ống nghiệm còn lại 2ml dung dịch HCl
+ ng nghim no kim loại tan dần có bọt khí khơng màu thoát ra là
ống nghiệm đựng Fe
+ ống nghiệm không hiện t ợng là ống đựng Ag.
<b></b>
<b>2Al<sub>(r)</sub>+2NaOH<sub>(dd)</sub>+2H<sub>2</sub>O<sub>(l)</sub>→2NaAlO<sub>2(dd)</sub>+3H<sub>2(k)</sub></b>
<b></b>
<b> </b>
<b> h íng dÉn häc ë nhµh íng dÉn häc ë nhà</b>
<b>H ớng dẫN bài 6:</b>
-<b><sub>Thớnghim1:CAl,MguphnngviH</sub><sub>2</sub><sub>SO</sub><sub>4</sub></b>
<b>+Vit2phngtrinhphnng.</b>
<b>+GismolcaAl,Mglnltlx,y Tớnhsmolca</b>
<b>khíưtheoưx,ưy.</b>
-<b><sub>Thíưnghiệmư2:ưChỉưcóưAlưphảnưứng:ưư0,6ưgưchấtưrắnưlàưkhốiưlư</sub></b>
<b>ngcaMg SmolMg yx KhilngcaAl,</b>
<b>Mg.</b>