Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (102.18 KB, 4 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>vo thi sau</b>
<b>PRIMARY SCHOOL</b>
Mark Remark
<i><b>Name</b><b>:………..</b><b> Class 3a1</b></i>
<i><b>I.</b></i> <i><b>Tick (√) the words you hear.( nghe và đánh dấu trước từ được nhắc tới)</b></i>
1. Fine Hi
2. Thank Thanks
3. Name Later
4. Meet See
5. Bye Goodbye
<i><b>II.</b></i> <i><b>Match questions with answers. ( ghép câu hỏi ở cột A với câu trả lời ở cột B)</b></i>
A B
What is your name? Bye. See you later.
Goodmorning Nice to meet you, too.
How are you ? Fine. Thank you.
Nice to meet you. Goodmorning.
Goodbye. I am Peter.
<i><b>III.</b></i> <i><b>Complete the sentences.(Hoàn thành câu)</b></i>
1. __ ell__, Alan.
2. W__at’s __ __ ur name?
3. H__w a__e __ ou?
4. I am __ __ ne. Tha__ __ yo__.
5. S __ __ you l__ __ er.
<i><b>II. Circle the odd one out.(khoanh tròn một từ khác loại)</b></i>
1. hello how what
2. nice fine hi
3. are you am
4. meet see me
5. thanks goodbye bye
1.Hi. I am Mai.
A. I am fine. Thank you. B. Goodbye. C. Hello. I am LiLi.
2.What is your name?
A. My is name Peter B. My name is Peter. C. See you later
3. How are you?
A. Fine. Thank. B. I am fine. Thanks. C. My name is Linda.
4. Nice to meet you.
A. I am Alan. B. Nice to meet you, too. C. See you later.
5. Goodbye.
A. Hi. I am Nam. B. Nice to meet you. C. See you later.
<b>VI. </b> <i><b> Complete the dialogue.(hồn thành đoạn hơi thoại sau)</b></i>
1. A: Hi. Linda. (1) __________ are you?
B: I’m fine. (2) _____________ you. And you?
A: (3)__________. Thanks.
2. A: What’s your (4) _______?
B: My name’s Linda. That’s L-I-N-D-A.
And what’s your name?
A; ________ (5) name’s Thuy. That’s T-H-U-Y.
<i>_____________The end (hết)______________</i>
<b>vo thi sau</b>
<b>PRIMARY SCHOOL</b>
<i><b>Name</b><b>:………..</b><b> Class 3a1</b></i>
<i><b>I.</b></i> <i><b>Tick (√) the words you hear..( nghe và đánh dấu trước từ được nhắc tới)</b></i>
1. Fine five
2. thank thanks
3. You your
4. Meet see
5. Five four
<i><b>II.</b></i> <i><b>Listen and number. (nghe và đánh số thứ tự)</b></i>
a. Nice to meet you , too.
b. Nice to meet you,Linda.
c. Good morning, Nam.
d. Miss Lien, This is Linda. She’s my friend.
e. Good morning, Miss Lien.
<i><b>III.</b></i> <i><b>Circle the odd one out.(khoanh tròn một từ khác loại)</b></i>
1. Hi Hello LiLi
2. I Peter Alan
3. Mai Linda Nam
4. fine nice nine
5. are thanks am
<i><b>IV.</b></i> <i><b>Underline a suitable word in the brackets ( gạch chân một từ trong ngoặc để </b></i>
<i>được câu đúng )</i>
1. Hello. I ……..…( am / are ) Linda
2. Hi. My name ……...…( are / is ) Peter.
3. Nice ………..( too / to ) meet you.
4. Good ……….….….( morning / moning) Miss Chi.
5. …………..( Bye / bey ). See you later.
<i><b>V.</b></i> <i><b>Let’s match</b></i>
How are see you later.
I am am fine. Thanks
What is Alan
I you ?
<i><b>VI.</b></i> <i><b>Write the answers</b></i>
1. Goodafternoon
………..
2. What is your name ?
………..
3. Nice to meet you.
………..
4. How are you ?
………..
5 Good bye.
………..