Tải bản đầy đủ (.doc) (4 trang)

TEST 1 B1

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (102.18 KB, 4 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>vo thi sau</b>


<b>PRIMARY SCHOOL</b>

<sub>Let’s learn English Book 1</sub>

TEST 2
Time: 40'


Mark Remark


<i><b>Name</b><b>:………..</b><b> Class 3a1</b></i>


<i><b>I.</b></i> <i><b>Tick (√) the words you hear.( nghe và đánh dấu trước từ được nhắc tới)</b></i>


1. Fine Hi


2. Thank Thanks


3. Name Later


4. Meet See


5. Bye Goodbye


<i><b>II.</b></i> <i><b>Match questions with answers. ( ghép câu hỏi ở cột A với câu trả lời ở cột B)</b></i>


A B


What is your name? Bye. See you later.


Goodmorning Nice to meet you, too.


How are you ? Fine. Thank you.



Nice to meet you. Goodmorning.


Goodbye. I am Peter.


<i><b>III.</b></i> <i><b>Complete the sentences.(Hoàn thành câu)</b></i>
1. __ ell__, Alan.


2. W__at’s __ __ ur name?
3. H__w a__e __ ou?


4. I am __ __ ne. Tha__ __ yo__.
5. S __ __ you l__ __ er.


<i><b>II. Circle the odd one out.(khoanh tròn một từ khác loại)</b></i>


1. hello how what


2. nice fine hi


3. are you am


4. meet see me


5. thanks goodbye bye


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

1.Hi. I am Mai.


A. I am fine. Thank you. B. Goodbye. C. Hello. I am LiLi.
2.What is your name?



A. My is name Peter B. My name is Peter. C. See you later
3. How are you?


A. Fine. Thank. B. I am fine. Thanks. C. My name is Linda.
4. Nice to meet you.


A. I am Alan. B. Nice to meet you, too. C. See you later.
5. Goodbye.


A. Hi. I am Nam. B. Nice to meet you. C. See you later.


<b>VI. </b> <i><b> Complete the dialogue.(hồn thành đoạn hơi thoại sau)</b></i>
1. A: Hi. Linda. (1) __________ are you?


B: I’m fine. (2) _____________ you. And you?
A: (3)__________. Thanks.


2. A: What’s your (4) _______?


B: My name’s Linda. That’s L-I-N-D-A.
And what’s your name?


A; ________ (5) name’s Thuy. That’s T-H-U-Y.


<i>_____________The end (hết)______________</i>


<b>vo thi sau</b>


<b>PRIMARY SCHOOL</b>

<sub>Let’s learn English Book 1</sub>

TEST 2
Time: 40'


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

<i><b>Name</b><b>:………..</b><b> Class 3a1</b></i>


<i><b>I.</b></i> <i><b>Tick (√) the words you hear..( nghe và đánh dấu trước từ được nhắc tới)</b></i>


1. Fine five


2. thank thanks


3. You your


4. Meet see


5. Five four


<i><b>II.</b></i> <i><b>Listen and number. (nghe và đánh số thứ tự)</b></i>
a. Nice to meet you , too.


b. Nice to meet you,Linda.
c. Good morning, Nam.


d. Miss Lien, This is Linda. She’s my friend.
e. Good morning, Miss Lien.


<i><b>III.</b></i> <i><b>Circle the odd one out.(khoanh tròn một từ khác loại)</b></i>


1. Hi Hello LiLi


2. I Peter Alan



3. Mai Linda Nam


4. fine nice nine


5. are thanks am


<i><b>IV.</b></i> <i><b>Underline a suitable word in the brackets ( gạch chân một từ trong ngoặc để </b></i>
<i>được câu đúng )</i>


1. Hello. I ……..…( am / are ) Linda
2. Hi. My name ……...…( are / is ) Peter.
3. Nice ………..( too / to ) meet you.


4. Good ……….….….( morning / moning) Miss Chi.
5. …………..( Bye / bey ). See you later.


<i><b>V.</b></i> <i><b>Let’s match</b></i>


How are see you later.


I am am fine. Thanks


What is Alan


I you ?


</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

<i><b>VI.</b></i> <i><b>Write the answers</b></i>
1. Goodafternoon


………..



2. What is your name ?


………..


3. Nice to meet you.


………..


4. How are you ?


………..


5 Good bye.


………..


</div>

<!--links-->

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×