Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (468.68 KB, 8 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1></div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>
60
12
? ?
96 2
5
10
10
0
16
0
16
48
<b>1. VÝ dơ:</b>
8 2
8 4
8 chia 2 đ ợc 4, viết 4.
4 nhân 2 b»ng 8; 8 trõ 8 b»ng 0.
0
Ta nãi: 8 : 2 lµ phÐp chia hÕt.
Ta viÕt: 8 : 2 = 4.
Đọc là: Tám chia hai bằng bốn.
b)
9 2
4
8
9 chia 2 đ ợc 4, viết 4.
Ta nói: 9 : 2 là phÐp chia cã d , 1 lµ s d .ư ố
Ta viÕt: 9 : 2 = 4 ( d 1 ).
Đọc là : Chín chia hai bằng bốn, d 1.
Chó ý: sè d bÐ h¬n sè chia.
<i>TÝnh råi viÕt theo mÉu:</i>
a) MÉu : <sub>12 6</sub>
2
12
ViÕt: 12 : 6 = 2
Bµi 1:
20 5 15 3
24 4
20 4
0
5
15
6
24
Vi t: 20: 5 = 4ế ViÕt: 15: 3 = 5
0
17 : 5 = 3 (d 2)
19 3 29 6
19 4
0
6
18
1
4
24
5
4
16
3
ViÕt: 24: 6 = 4
ViÕt:19: 3 = 6 (d 1) ViÕt: 29: 6 = 4 (d 5)
ViÕt: 19: 4 = 4 (d 3)
b) MÉu:
c)
ViÕt: 20 : 3 = 6 (d 2) ViÕt: 28 : 4 = 7
ViÕt: 46 : 5 = 9 (d 1) ViÕt: 42 : 6 = 7
<i>TÝnh råi viÕt theo mÉu:</i>
Bµi 1:
Bµi 2:
0
Đ
S
S
Bài 3: <i>ĐÃ khoanh vào</i>
a)
b)
<b>Chọn đáp án đúng:</b>
A. 7
B.7 (d 3)
C.7 ( d 6)
C. 3 (d 9)
B. 8 ( d 3)
C. 8(d 2)