Tải bản đầy đủ (.doc) (7 trang)

De cuong hoc ki 1 ngan gon

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (130.21 KB, 7 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<i><b>Đề cơng ôn tập kì 1 Họ và tên học sinh</b></i>Lớp 9A
<b>Dạng1:Toán về tính giá trị biểu thức</b>


<i><b>Bài 1 : </b></i><b>Tính </b>


<b>a) </b> 9 4 5 <b> b) </b>2 3 48 75 243<b> c) </b> 4 8. 2 2 2. 2 2 2


<b>d) </b> 32 2 6 4 2 <b> e) </b>


1
5


1
5
3
5


3
5
3
5


3
5












<b> f*) </b> 5 35 4810 74 3


g) 3 2 2<sub></sub> <sub></sub>

2 - 2

2 h) <sub>4</sub><sub></sub> <sub>15</sub><sub></sub> <sub>4</sub><sub></sub> <sub>15 + 6</sub><b> </b>k) 5 5 - 2 4 + 4


5 1 + 5


 <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>


 <sub> </sub> 


 <sub></sub> <sub></sub>





<b>Dạng 2:Toán rút gọn biểu thức</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

<i><b>Đề cơng ôn tập kì 1 Họ và tên học sinh</b></i>Lớp 9A
<i><b>Bài 2</b></i>

<b>.</b>

Cho biÓu thøc:


1 1 3


: 1


1


<i>x x</i> <i>x x</i> <i>x</i>



<i>A</i>


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


 <sub></sub> <sub></sub>   <sub></sub> 


<sub></sub>   <sub> </sub>  <sub></sub>


  




1, Tìm ĐK XĐ của biểu thức A.
2, Rót gän A.


3, Tính giá trị của biểu thức A khi 1


6 2 5
<i>x</i>




4, Tìm gtrị nguyên x để biểu thức A nhận giá trị
nguyên.


5, Tìm x để giá trị biểu thức A bằng -3.
6, Tìm x để giá trị biểu thức A nhỏ hơn -1.
7, Tìm x để giá trị biểu thức A lớn hơn 2



1
<i>x</i>





8, So s¸nh A víi <sub></sub> <i><sub>x</sub></i><sub></sub><sub>1</sub>


<i><b>Bµi 3</b></i>Cho biểu thức: 3 6 4


1
1 1
<i>x</i> <i>x</i>
<i>P</i>
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>

  

 


1/ Rút gọn biểu thức P
2/ Tìm x để P < 1


2


<i><b>Bµi 4 Cho biĨu thøc : </b></i>


A = <sub></sub>






















 <sub>1</sub>
1
1
1 <i>a</i>
<i>a</i>
<i>a</i>
<i>a</i>
<i>a</i>
<i>a</i>


víi a <sub></sub>0 vµ a

<sub></sub>

1

1) Rót gän biĨu thøc A


2) Tìm a <sub></sub>0 và a

<sub></sub>

1 thoả mãn đẳng thc : A = - a2


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

<i><b>Đề cơng «n tËp k× 1 Hä và tên học sinh</b></i>Lớp 9A


<b>Dạng3:Toán về Hàm số bậc nhất y = ax + b ( a</b>0<b>)</b>
<i><b>Bµi 5</b>:Cho hµm sè</i><b> </b>


<b>y </b>= f(x) = (1 - 4m)x + m – 2 (m  1/4)
a) Với giá trị nào của m thì hàm số đồng biến ?
Nghịch biến ?


b) Với giá trị nào của m thì đồ thị hàm số trên đi qua
gốc toạ độ.


c) Tìm giá trị của m để đồ thị hàm số cắt trục tung tại
điểm có tung độ bằng


2
3


d) Tìm giá trị của m để đồ thị hàm số cắt trục hồnh
tại điểm có hồnh độ bằng


2
1


<i><b>Bài 6 : Cho hàm số bậc nhất y = ax – 3. Hãy xác</b></i>
định hệ số a trong mỗi trờng hợp sau :



a.Đồ thị của hàm số song song với đờng thẳng
y = – 2x.


b.Khi x = 2 thì hàm số có giá trị y = 7.


c.Cắt trục tung tại điểm có tung độ bằng – 1.
d.Cắt trục hồnh tại điểm có hồnh độ 3 – 1.


e.Đồ thị của hàm số cắt đờng thẳng y = 2x – 1 tại
điểm có hồnh độ bằng 2.


f.Đồ thị của hàm số cắt đờng thẳng y = –3x + 2 tại
điểm có tung độ bằng 5.


</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

<b>Dạng4: Các bài tập liên quan tới đờng tròn</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

1.Chøng minh AC + BD = CD.
2.Chøng minh COD = 900<sub>.</sub>


3.Chứng minh AC. BD không đổi khi M thay đổi trên nửa đờng tròn(O).
4.Chứng minh OC // BM


5.Chứng minh AB là tiếp tuyến của đờng trịn đờng kính CD.
6.Chứng minh MN  AB.


7.Xác định vị trí của M để chu vi tứ giác ACDB đạt giá trị nhỏ nhất.


</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>

1. Chứng minh năm điểm O, K, A, M, B cùng nằm trên một đờng tròn .
2. Chứng minh OI.OM = R2<sub>; OI. IM = IA</sub>2<sub>.</sub>



3. Chứng minh OAHB là hình thoi.


4. Chứng minh ba điểm O, H, M thẳng hàng.


5. Tìm quỹ tích của điểm H khi M di chuyển trên đờng thẳng d


</div>
<span class='text_page_counter'>(7)</span><div class='page_container' data-page=7>

1. Chøng minh tam giác BEC cân.


2. Gi I l hỡnh chiu ca A trên BE, Chứng minh rằng AI = AH.
3. Chứng minh rằng BE là tiếp tuyến của đờng tròn (A; AH).


4. Chøng minh BE = BH + DE.


<b>D¹ng 5:Toán về giải phơng trình</b>
<i><b>Bài 10: Giải phơng trình : </b></i>


a. 2


3 4 0


2 - + <i>x</i>  b. 16<i>x</i>16 9<i>x</i>9 1


c.3 2x 5 8x 20<sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> 18x = 0 d. 4(x 2) 8<sub></sub> 2 <sub></sub>
<i><b>Bài 11 </b></i><b>: </b>Giải phơng tr×nh


2


2 2 2 2



a) 2x  3x 11  x 1 b) x 2  3x  5x 14 c) 2x 3x 5 x 1   


<b>d) </b> 16 16 5 0


3
1
4
4


1 <i>x</i>  <i>x</i>  <i>x</i>   <b> e) </b> <sub>2</sub> <sub>3</sub> 2 <sub>4</sub> <sub>0</sub>






 <i>x</i>


<i>x</i> <b> f) </b>3 <sub>4</sub><i><sub>x</sub></i><sub></sub><sub>1</sub><sub></sub>3 <sub></sub> <sub>7</sub><b><sub> </sub></b>


<b>D¹ng 6 </b>hệ phơng trình
<i><b>Bài 12 </b></i><b>: </b>Giải hệ phơng trình


a) 2x+3y=-2 b) 4x+3y=6
3x-2y= -3 2x +y = 0
7x+4y=74 9x+8y=6
c) 3x+2y= 32 d) 2x-y=2


e) 2 0


3



4  


<i>y</i>
<i>x</i>
f)
3
1
3
5  


<i>y</i>
<i>x</i>


</div>

<!--links-->

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×