Tải bản đầy đủ (.docx) (2 trang)

De thi cuoi ky I Hong Anh

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.36 MB, 2 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>Trường tiểu học BÀI KIỂM TRA HỌC KÌ I NĂM HỌC 2011 – 2012</b>
<b> Kim Sơn Môn: Tiếng Anh lớp 3 - Thời gian: 35 phút</b>



Họ và tên: ...


Lớp : ...


<b>I. Listen and circle A or B. ( Nghe và khoanh tròn đáp án A hoặc B ) :( 2đ )</b>


1. 2. 3. 4.


<b> </b>


A B A B A B A B<b> </b>
II. Fill the blank.( Điền từ thích hợp vào chỗ trống) : ( 2đ )


1. How _ _ _ you ? I’m fine, thanks.
2. Hi, my _ _ _ _ is Nam.


3. _ _ _ _ school is it ?
4. May I _ _ _ _ in ?


5. What do you do _ _ break time ?


<b>III. Re-order the words to make sentences. ( Sắp xếp lại thành câu hoàn chỉnh ): (2đ)</b>
1. Kim Son/ It’s / school. / Primary -> ………
2. out ? / May / go / I -> ………...
3. is / pencil / This / a ->……….
4. Open / book / your /, please. ->………
5. name ? / is/ What / your ->………


<b>IV. Complete the dialogues.( Hoàn thành hội thoại ) : ( 2đ) </b>


<b> </b>
<b> </b>


John: Hello, I ______(1) John. What's _____ (2) name?
Linda: _____ (3) ! My ______ (4) is Linda.


John: How______ (5) ____ (6)?


Linda: I’m ______(7). _______ (8) you
<b>V.Choose the correct answer. (Chọn đáp án đúng ): ( 2đ )</b>


1. What is this ? It’s ……. A. a book B. pen C. yellow D. pencil
2. …….do you do at break time? A. hand B. apple C. Who D. What
3. Is ……a classroom? A. on B. this C. how D. what
4. Hello.My name’s Lan. – Mai: ……


A. see you later. B. Hi.I’m Mai. C. Goodbye D. Bye.


5. They are ………. A. ruler B. book C. rubbers D. pen


<i><b>-The </b></i>


<b>end-Trường tiểu học ĐÁP ÁN BÀI KIỂM TRA HỌC KÌ I</b>
Điểm


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

<b> Kim Sơn NĂM HỌC 2011 – 2012</b>


<b> Môn: Tiếng Anh lớp 3 - Thời gian: 35 phút</b>



<b>---***---I. Listen and circle A or B. ( Nghe và khoanh tròn đáp án A hoặc B ) </b>
<b> Mỗi câu đúng ½ điểm.</b>


1. B


2. A
3. A
4. B
<i> Lời bài nghe:</i>
<i>1. Stand up.</i>


<i>2. open your book.</i>


<i>3. What is this? It is a rubber.</i>
<i> 4. This is a ruler.</i>


<b> II. Fill the blank.( Điền từ thích hợp vào chỗ trống): 2 điểm . Mỗi câu đúng được 1/3 </b>
<b>điểm.</b>




1. are 2.name 3. What 4. come 5. at


<b>III. Re-order the words to make sentences. ( Sắp xếp lại thành câu hoàn chỉnh ): (2đ)</b>
<b> Mỗi câu đúng được 1/3 điểm.</b>


1.It’s Kim Son Primary school.
2. May I go out?



3. This is a pencil.


4. Open your book, please.
5. What is your name ?


<b>IV. Complete the dialogues.( Hoàn thành hội thoại ) : ( 2đ) Mỗi câu đúng được ¼ </b>
<b>điểm.</b>


<b> 1. am 5. are</b>
2. your 6. you
3. Hi 7. fine
4. name 8. Thank


<b>V.Choose the correct answer. (Chọn đáp án đúng ):(2đ ) Mỗi câu đúng được 1/3 </b>
<b>điểm.</b>


</div>

<!--links-->

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×