Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (101.86 KB, 2 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>PHÒNG GIÁO DỤC NHO</b>
<b>QUAN</b>
<b>Trường tiểu học Kỳ Phỳ</b>
<b>BI KHO ST CHT LNG GIA HC Kè II</b>
<b>Môn: Toán 4 </b>
<i><b>Năm học</b><b> 2011- 2012</b></i>
Điểm Người chấm
Họ và tên Chữ kí
1.
2.
<i>Họ và tờn:...</i>
<b>Bài 1: Khoanh vào chữ cái trớc câu trả lời đúng.</b>
a) Ph©n sè 4
7 bằng phân số nào dới đây?
A. 8
11 B.
12
21 C.
11
14 D.
9
12
b) Trong các phân số 7
8 ;
8
7 ;
7
7 ;
8
8 phân số nào lín h¬n 1?
A. 7
8 B.
8
7 C.
7
7 D.
8
8
c) Nam có 7 viên bi gồm 1 viên bi màu xanh, 2 viên bi màu đỏ, 4 viên bi màu
vàng. Phân số chỉ phần các viên bi màu vàng trong số viên bi của Nam là:
A. 1
7 B.
2
7 C.
4
7 D.
1
4
d) Các phân số 4
3 ;
5
3 ;
3
4 ;
3
5 đợc xếp theo thứ tự từ lớn đến bé:
A. 4
3 ;
5
3 ;
3
4 ;
3
5 B.
5
3 ;
4
3 ;
3
4 ;
3
5
C. 3
5 ;
3
4 ;
4
3 ;
5
3 D.
3
3
4 ;
5
3 ;
4
3
<b>Bµi 2: Điền số thích hợp vào ô trống:</b>
a) 2
7 = ❑6 =
❑
49 = 18❑ =
❑
14 b)
54
72 = 27❑ =
❑
12 = ❑3 =
❑
16
<b>Bài 3: Viết số thích hợp vào chỗ chÊm</b>
230 dm2<sub> = ...cm</sub>2 <sub> 3 kg 12 g = ...g</sub>
12 dm2<sub> 9 cm</sub>2<sub> = ...cm</sub>2<sub> 2 giê 15 phót = ...phót</sub>
Khơng đợc viết vào khoảng này
<b>Bài 4: Tính </b>
5
3 +
4
5 = ...
5
18+
5
12=¿
...
7
5 -
1
4 = ...
35
11
18=¿
...
3
4
x 7
6
= ... 12 x
5
3
...
8
5 :
4
3 = ... 4 :
4
3
...
<b>Bµi 5:</b> Líp 4B häc cã 16 häc sinh nữ và số học sinh nam bằng 9
8 số học sinh nữ.
Bài giải