Tải bản đầy đủ (.docx) (5 trang)

DE KIEM TRA TRAC NGHIEM TOAN LOP 5 KI 1 LAN 2PHAN 1

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (96.14 KB, 5 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>CáC đề TOáN trắc nghiệm LớP 5</b>
<b>Kì 1 TUầN 10 => 18</b>


Họ và tên: ... Lớp: 5B


<b>Hãy khoanh vào chữ đặt trớc câu trả lời đúng:</b>


<b>1. 0,6% =?</b>


A. 6


10 B.
6


100 C.


6


1000 D.
6
10000


<b>2. Một ô tô đi đợc 40 km với vận tốc 40 km/ giờ, tiếp đó ơ tơ đi đợc 40 km với vận </b>
<b>tốc 20 km/ giờ. Nh vậy thời gian ô tô đã đi cả hai đoạn đờng là:</b>


A. 1,5 giê B. 2 giê C. 3 giê D. 4 giê


<b>3. Trên bản đồ tỉ lệ 1: 100, khoảng cách từ A đến B đo đợc 4 cm. Nh vậy độ dài </b>
<b>thật từ A đến B:</b>


A. 400.000 m B. 40 km C. 400.000 dm D. 400.000 cm



<b>4. Năm mơi lăm đơn vị và năm trăm năm mơi lăm phần nghìn viết là:</b>


A. 55,0550 B. 55,055 C. 55,555 D. 55,505


<b>5. Trong các số dới đây, sè nào lớn hơn 11,02 ?</b>


A. 11,002 B. 11,020 C. 11,019 D. 11,03


<b>6. 4 tÊn 85 kg =</b> ...<b>tÊn </b>


A. 4,85 tÊn B. 4,850 tÊn C. 4,085 tÊn D. 4,058 tÊn


<b>7. 3,45 km = </b>...<b>m </b>


A. 3045 m B. 345 m C. 3450 m D. 3,45 m


<b>8. Trung cao 160cm, cã nghÜa lµ Trung cao:</b>


A. 160dm B. 1m60dm C.1m60cm D.1m40cm


<b>9. 172 + 208 x 3=</b>


A.896 B.786 C.797 D.796


<b>10. hình bên có mấy gãc vu«ng: </b>


A. 5 B. 6 C. 7 D.8


<b>11. BiÕt </b>

<i><b>x</b></i>

<b> x 6= 96 và 32: </b>

<i><b>y </b></i>

<b>= 4. Tìm </b>

<i><b>x</b></i>

<b> x </b>

<i><b>y =</b></i>

<b> ?</b>



A.128 B. 288 C.28 D. 88


<b>12. . 4m+ 3dm+ 6cm = ?</b>


A. 436cm B. 346cm C. 463cm D. 436dm


<b>13. Cho phép chia 58:7. Hỏi phải thêm vào số bị chia mấy đơn vị để đợc phép </b>
<b>chia hết?</b>


A. 2 B. 3 C. 4 D.5


<b>14. Trong vên cã 36 con gµ trống và 4 con gà mái. Hỏi số gà trống gấp mấy lần số</b>
<b>gà mái?</b>


A. 5 B. 7 C. 8 D. 9


<b>15. </b> <b>115 x 3 =</b>


A. 355 B. 335 C. 345 D. 453


<b>16. </b> <b>2dam+ 1m+ 3dm=</b>


A.213m B.213dm C.213cm D. 231dm


<b>17. T×m x: x: 3 = 210</b>


A. 530 B. 630 C. 730 D. 430


<b>18. Số thập phân có : Một đơn vị, một phần trăm, một phần nghìn là:</b>“ “
A, 1,1001 B, 1,0010 C, 1,011 D, 1,0101



</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

A, 5 B, 5


10 C,
5


100 D,
5
1000
<b>20. Số thích hợp để viết vào chỗ chấm là: 13,579 tấn = ………..kg</b>


A, 135,79 B, 1357,9 C, 13,579 D, 13579


<b>21. ViÕt </b> 7


10 <b> dới dạng số thập phân ta đợc:</b>


A, 7,0 B, 70,0 C, 0,07 D, 0,7


<b>22. Số thicha hợp để viết vào chỗ chấm 4m2<sub> 44cm</sub>2<sub> = </sub>………<sub>..cm</sub>2<sub> là</sub></b>


A, 444 B, 4044 C, 44400 D, 40044


<b>23. Sè thËp phân 30,050 viết dới dạng gọn nhất.</b>


A, 3,5 B, 30,5 C, 30,005 D, 30,05


<b>24. Sè 1,005 gåm :</b>


A. 1 nghìn và 5 đơn vị


B. 1 đơn vị và 5 phần trăm
C. 1 đơn vị và 5 phần nghìn


<b>25 Sau khi bán 3/7 tấm vải thì còn 28m, ban đầu tấm vải dài :</b>


A. 42m B 51m C. 49m


<b>26. 790ha 285m2 <sub> bÐ h¬n </sub></b>


A. 790,2850ha B. 790,0285hm2<sub> </sub> <sub>C. 7900285m</sub>2 <sub> </sub>


<b>27.</b> Độ dài cạnh hình vng A gấp đơi độ dài cạnh hình vng B. Tỉ số diện tích giữa
hình vng A và hình vng B là :


A; 1 : 2 ; B. 1: 4 ; C. 4: 1


<b>28.</b> <b> 2</b> 2


3 <b> giê b»ng :</b>


A. 160phót B. 2,6giê C. 2giê 20phót D. 2,4 giê


<b>29. 30% sè A lµ 25,2. A lµ </b>


A. 75,6 B. 84 C. 2520


<b>30. Một xe máy đi từ A lúc 7 gìơ 20 phút với vận tốc 42km/giờ, đến lúc 10 giờ . </b>
<b>quãng đờng AB dài :</b>


A. 112km B 111,9km C. 109,2km



<b>31. 4 tÊn 562 kg = ...tÊn. Số thích hợp điền vào chỗ chấm là: </b>


A. 4562 B. 4,562 C. 45,62 D. 40,562


<b>32. Kết quả của phép tính cộng 18,36 + 12 là:</b>


A. 18,48 B. 40,36 C. 30,36 D. 18,24


<b>33. Ch÷ số 7 trong số thập phân 130,657 có giá trị lµ:</b>


A.
7


10<sub> B. </sub>
7


100<sub> C. </sub>
7


1000<sub> D. 7</sub>


<b>34. Một đội sản xuất nơng nghiệp có 100 ngời . Trong đó có 46 ngời nữ và 54 ngời</b>
<b>nam.Vậy tỉ lệ lao động nữ so với toàn đội là:</b>


A. 64% B. 46% C. 54% D. 45%


<b>35. Điền hỗn số hoặc phân số thích hợp chỉ phần gạch chéo trong các hình dới</b>
<b>đây:</b>



a) b)







... ...


<b>36. ViÕt sè thËp phân thích hợp vào chỗ chấm:</b>


a) 82600m = ...km b) 5m2 <sub>7dm</sub>2 <sub> = ...m</sub>2


c)
201


10 <sub> = ... d) 72</sub>
8


100<sub>=...</sub>


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

A. 8


1000 B.
8


100 C.
8



10 D. 8
<b>38. </b> 3 9


100 viÕt díi d¹ng sè thËp phân là :


A. 3,900 B. 3,09 C. 3,9 D. 3,90


<b>39. 3 phót 20 gi©y = … gi©y:</b>


A. 50 B. 320 C. 80 D. 200


<b>40. 6cm2<sub> 8mm</sub>2<sub> = </sub>…………<sub>.cm</sub>2</b>


A. 68 B. 6,8 C. 6,08 D. 6,008


<b>41. §óng ghi §, sai ghi S vào ô trống : </b>


a) 2 tấn 40kg = 2040kg b) 630ha < 63 km2


c) 350mm2 <sub>= 35cm</sub>2 <sub> d) 4</sub> 3
5 <


23


5
<b>42. Viết các số sau :</b>


a) Năm phần mời :


b) sáu mơi chín phần trăm :



c) Bốn mơi ba phần nghìn :


d) Hai và bốn phần chín:.. ...
e) Bảy và năm phần tám: ...


g) 5 7


100 c l :




h) 302,008 đọc là :………


<b>43. TÝch cđa </b> 3
5và


2
5 <b>lµ:</b>


A. 1


5 ;B.
6


5 ; C.


15


10 ; D.



6
25
<b>44. Số nào dới đây có chữ số 2 ở hàng phần trăm.</b>


A. 0,2005; B. 0,0205; C. 0,0025; D. 0,0502.


<b>45. ViÕt </b> 7


10 <b> dới dạng số thập phân đợc.</b>


A. 7,0 B 0,7 C 70,0 D. 0,70


<b>46. Số thập phân gồm bốn mơi ba đơn vị, hai phần mờisáu phần nghìn đợc viết là.</b>


A. 40,326 B. 43,26 C. 43,206 D. 40, 3026.


<b>47. §óng ghi § sai ghi S</b>


A. 2 t¹ 6 kg = 206 kg C. 300 ha = 3000dam2


B. 250 kg = 1


4 tấn D. 780 m2 = 7dam2 8m2
<b>48. Số thập phân 35,08 đọc là:</b>


A. Ba năm phẩy tám B. Ba mơi lăm phẩy không tám
C. Ba năm phẩy không tám D. Ba mơi năm phẩy không tám


<b>49. Không phẩy một trăm hai mơi sáu viÕt lµ:</b>



A. 0,126 B. 126 C. 01,126 D. 126, 0


<b>50. Dãy số nào đợc viết theo thứ tự từ bé đến lớn?</b>


A. 42,538; 41,835; 42,358 B. 42,538; 42,358; 41,835
C. 41,835; 42,538; 42,358 D. 41,835; 42,358; 42,538


<b>51. Trong bể có 25 con cá, trong đó có 10 con cá chép. Tỉ số phần trăm giữa số cá </b>
<b>chép và số cá trong bể là:</b>


A. 10 % B. 15 % C. 40 % D. 66,7 %


<b>52. Điền số thích hợp vào chỗ chấm</b>


a) 2ha 45 m2<sub> = </sub><sub>.m</sub>2


</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

A. 5 B. 5


10 C.


5


100 D.
5


1000


<b>54. Sè bÐ nhÊt trong c¸c sè</b> <b>12,23 ; 12,3 ; 12,32 ; 12,31 lµ</b>:



A. 12,23 B. 12,3 C. 12,32 D. 12,31


<b>55. PhÐp tÝnh 4,329 </b><b><sub> 100 có kết quả là ? </sub></b>


A. 43,29 B. 4329 C. 43290 D. 432,9


<b>56. 9m 6dm =...m ?. Số cần điền là:</b>


A. 9,6 B. 96 C. 90 D. 960


<b>57. 2cm2<sub> 5mm</sub>2<sub> = </sub></b>…<b><sub>cm</sub>2 <sub> ?. Số cần điền là:</sub></b>


A. 2,5 B. 2,05 C. 20,5 D. 25,05


<b>58. Số thích hợp viết vào trống 3,95</b>“ <b> 2 < 3,9512 lµ:</b>


A. 2 B. 1 C. 0 D. 3


<b>59. Ph©n sè bằng phân số </b> 3
4 <b> là:</b>


A. 6


12 B.
9


16 C.
6
8



D. 9


8


<b>60. Cho số thập phân 32,451. Chữ số 5 có giá trị là:</b>


A. 5 B. 5


10 C.


5


100 D.
5


1000


<b>61. </b><i><b>Số thập phân gồm bốn trăm, bốn đơn vị, hai phần mời và chín phần nghìn đợc</b></i>
<i><b>viết là:</b></i>


A. 44,209 B. 404,209 C. 404,0029 D. 404,29


<b>62. Sè bÐ nhÊt trong c¸c sè: 3,215 ; 3,199 ; 3,205 ; 3,201 ; 3,210 lµ: </b>


A. 3,210 B. 3,199 C. 3,215 D. 3,201


<b>63. Ch÷ sè 6 trong số thập phân 42,618 có giá trị là:</b>


A. 6 B.
6



10 <sub> C. </sub>
6


100<sub> D. </sub>
6
1000


<b>64. 3500g bằng bao nhiêu kilôgam ?</b>


A- 350kg B- 35kg C- 3,5kg D- 0,35kg


<b>65. Tìm 10% của 100000 đồng ?</b>


A-10000 đồng B-1000 đồng C-100 đồng D-10 ng


<b>66. Viết số thích hợp vào chỗ chấm: 6 dm2<sub> 5cm</sub>2<sub>=</sub>………<sub>.dm</sub>2<sub> lµ:</sub></b>


A. 6,5 B. 605 C. 650 D. 6,05


<b>67. Kết quả 15,9 </b><b> 5,96 là:</b>


A. 10,06 B10,04 C.9,94 D. 10,94


<b>68. KÕt qu¶ cđa phÐp tÝnh </b> 3
5+¿


4
9 <b> l :à</b>



A. 7


14 B.
21


14 C.
7


45 D.
47
45
<b>69. Sè bÐ nhÊt trong c¸c sè : 3,445 ; 3,454 ; 3,455 ; 3,444 l :à</b>


A. 3,444 B. 3,454 C. 3,455 D. 3,445


<b>70. Tìm x là số tự nhiên, biết : 31,5 < x < 32,01 . VËy x bằng giá trị nào dới đây</b>


A. 31, 6 B. 32 C. 316 D. 33


<b>71. Sè 5 trong sè 20,571 giá trị l :</b>


A. 5 B. 500 C.


5


</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

<b>72. Sè thËp ph©n 6,58 b ng sè thËp phân nào d</b> <b>ới đây? </b>


A. 6,508 B. 6,580 C. 6,058 D. 6,0058


<b>73. Giá trị của biểu thức 125 </b>–<b> 25 x 3 lµ :</b>



A. 300 B. 500 C. 5 D. 50


<b>74. Tìm x là số tự nhiên, biết : 31,5 < x < 32,01 . VËy x bằng giá trị nào dới đây</b>


A. 31, 6 B. 316 C. 32 D. 33


<b>75. Dãy số thập phân xếp theo thứ tự từ lớn đến bé l :à</b>


A. 5,1 ; 4,03 ; 2,9 B. 4,03 ; 5,1 ; 2,9
C. 2,9 ; 4,03 ; 5,1. D. 5,1 ; 2,9 ; 4,03


<b>76. Giá trị của biểu thức 2 x (1,5 + 1,9) l : à</b>


A. 4,9 B. 6,8 C. 8,8 D. 4,8


<b>77. 15% cña 320 l :à</b>


A. 48 B. 4,8 C. 480 D. 3,2


<b>78. L p em cú 32 b n, trong đú cú 14 b n n . H i số cỏc b n n chiếm bao ơ</b> <b>a</b> <b>a</b> <b>ư</b> <b>o</b> <b>a</b> <b>ư</b>
<b>nhiêu phần trăm tổng số cỏc b n c a l p em?a</b> <b>u ơ</b>


A. 4375% B. 437,5% C. 43,75% D. 443,75%


<b>79. Một lớp học có 12 nữ và 18 nam. Hỏi số học sinh nam chiếm bao nhiêu phần </b>
<b>trăm c¶ líp?</b>


A. 150% B. 66% C. 60% D. 40%



<b>80. T×m X biÕt: X : 0,56 = 17,1 : 4,5</b>


A. x = 2,128 B. x = 1,128 C. x = 3,138


<b>81. Điền số phập phân thích hợp vào chỗ chấm:</b>


5 m 5 cm = ...m 105 phót = ...giê


60 dm2<sub> 8 cm</sub>2<sub> = ... m</sub>2<sub> 9 cm</sub>2<sub> 5 mm</sub>2<sub> = ...cm</sub>2
<b>82. §iỊn dÊu ( < , > , = ) thích hợp vào chỗ chấm</b>


17,68 : 5,2 ….. 3,6 6,03 : 1,34 …… 5,4
46,02 : 7,8 ……5,9 5,382 : 2,34 …….2,1


<b>83. Số thập phân không đơn vị, năm phần mời, sáu phần trăm, bảy phần nghìn</b>
<b>đợc viết là:</b>


A.657 B.0,657 C.0,567 D.0,756
84. Chữ số 4 trong số thập phân 18,524 thuộc hµng nµo?


A. Hàng đơn vị. B. Hàng phần mời.
C. Hàng phần trăm D. Hàng phần nghìn.


<b>85. ViÕt sè thËp phân thích hợp vào chỗ chấm: </b>


a. 6 m 8 cm = ………m b. 12 tÊn 32 kg = ………tÊn
7m2 <sub>5 dm</sub>2 <sub>= </sub>………<sub>.m</sub>2 <sub>8050 g =</sub><sub>.kg</sub>
<b>86. Chu vi hình tam giác ABC lµ :</b>


a. 948cm A



b. 95,8cm


c. 105,8cm 34,3cm 35,8 cm
d. 104,8cm


B C


35,7cm


<b>86. §óng ghi Đ, sai ghi S vào chỗ trống:</b>


a. 2 tấn 40kg = 2040kg b. 630ha < 63km2


c. 350mm2<sub> = 35 cm</sub>2<sub> </sub> <sub> d. </sub> 43


5 >
25


</div>

<!--links-->

×