Tải bản đầy đủ (.docx) (6 trang)

KT 1 tiet DS Tiet 66

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (276.66 KB, 6 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT (Tiết 66)


<b>A. MA TRẬN ĐỀ </b>


<b>Chủ đề kiến thức</b> <b>Nhận biết</b> <b>Thông</b>


<b>hiểu</b> <b>Vận dụng</b> <b>Số câu Đ</b>

<b>TỔNG</b>



<b>Tự luận</b> <b>Tự luận</b> <b>Tự luận</b>
<b>Giá trị của biểu </b>


<b>thức đại số</b>


Bài <sub>2c</sub> <sub>1</sub>


<b>Điểm</b> <sub>1</sub> <b><sub>1</sub></b>


<b>Đơn thức</b> Bài <sub> 1a </sub> <sub>1</sub>


<b>Điểm</b> <b><sub>1</sub></b> <b><sub>1</sub></b>


<b>Đa thức</b> Bài <sub>1b.c</sub> <sub>2a</sub> <sub>2b</sub> <sub>4</sub>


<b>Điểm</b> <b><sub>2</sub></b> <b><sub>2</sub></b> <b><sub>2</sub></b> <b><sub>6</sub></b>


<b>Nghiệm đa thức </b>
<b>một biến</b>


Bài <sub>3a</sub> <sub>3b</sub> <sub>2</sub>



<b>Điểm</b> <b><sub> 1</sub></b> <b><sub>1</sub></b> <b><sub>2</sub></b>


<b>TỔNG</b>

Điểm

<b><sub>3</sub></b>

<b><sub>4</sub></b>

<b><sub>3 8 </sub></b>



<b> 10</b>



<b>B. NỘI DUNG: ĐỀ A</b>


<b>Bài 1:</b> (3 điểm ) Thu gọn rồi tìm bậc các đa thức sau:
a)


1


3<sub>x</sub>3<sub>yz.(-6xy).(-5xy</sub>2<sub>z</sub>3<sub>)</sub>


b) 3x2<sub>y +5xy</sub>2<sub> – 2x</sub>2<sub>y + 4xy</sub>2<sub> – x</sub>2<sub>y</sub>


c) 3a2<sub>b + (- a</sub>2<sub>b) + 2a</sub>2<sub>b – ( - 6a</sub>2<sub>b)</sub>


<b>Bài 2:</b> (5 điểm ) Cho các đa thức sau:


A(x) = 2x2<sub> – 3x + x</sub>3<sub> – 4 + 4x – x</sub>3<sub> – 1 </sub>


B(x) = 3 – 2x3<sub> + 1 – x + 2x</sub>3<sub> + x</sub>2<sub> + 3x</sub>


a) Thu gọn và sắp xếp các đa thức trên theo thứ tự lũy thừa giảm dần của biến.
b) Tìm đa thức: D(x) = A(x) + B(x) ; H(x) = A(x) - B(x)


c) Tính H(2); H(-2)



<b>Bài 3: (</b>2 điểm ) Tìm nghiệm các đa thức sau:
a) P(x) = 3x -


2


3<sub> b) Q(x) = x</sub>2<sub> + 2x</sub>


<b> ĐỀ B:</b>


<b>Bài 1:</b> (3 điểm ) Thu gọn rồi tìm bậc các đa thức sau:
a)


1


3<sub>x</sub>3<sub>yz.(-6xy).(-5xy</sub>2<sub>z</sub>3<sub>)</sub>


b) 3x2<sub>y +5xy</sub>2<sub> – 2x</sub>2<sub>y + 4xy</sub>2<sub> – x</sub>2<sub>y</sub>


c) 3a2<sub>b + (- a</sub>2<sub>b) + 2a</sub>2<sub>b – ( - 6a</sub>2<sub>b)</sub>


<b>Bài 2:</b> (5 điểm ) Cho các đa thức sau:
A(x) = x2 <sub>+5x</sub>4 <sub>- 3x</sub>3 <sub>+ x</sub>2<sub> – 5x</sub>4 <sub>+ 3x</sub>3<sub> – x +5</sub>


B(x) = x – 5x3<sub> – x</sub>2<sub> + 5x</sub>3<sub> – x</sub>2<sub> + 3x – 1 </sub>


a) Thu gọn và sắp xếp các đa thức trên theo thứ tự lũy thừa giảm dần của biến.
b) Tìm đa thức: D(x) = A(x) + B(x) ; H(x) = A(x) - B(x)


c) Tính H(2); H(-2)



<b>Bài 3: (</b>2 điểm ) Tìm nghiệm các đa thức sau


Mơn :

Đại số

Lớp : 7



Người ra đề : Nguyễn Thành Quang


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

a) P(x) = 4x +
2


3<sub> b) Q(x) = x</sub>2<sub> - 2x</sub>


<b>C. ĐÁP ÁN - HƯỚNG DẪN CHẤM:</b>
<b> ĐỀ A</b>
<b>Bài 1:</b> (3 điểm ) Thu gọn các đa thức sau:
a)


1


3<sub>x</sub>3<sub>yz.(-6xy).(-5xy</sub>2<sub>z</sub>3<sub>)= 10x</sub>5<sub>y</sub>4<sub>z</sub>4 <sub>-Bậc : 13(1đ)</sub>


b) 3x2<sub>y +5xy</sub>2<sub> – 2x</sub>2<sub>y + 4xy</sub>2<sub> – x</sub>2<sub>y = 9xy</sub>2<sub> -Bậc : 3(1đ)</sub>


c) 3a2<sub>b + (- a</sub>2<sub>b) + 2a</sub>2<sub>b – ( - 6a</sub>2<sub>b) = 10a</sub>2<sub>b -Bậc : 3(1đ)</sub>


<b>Bài 2:</b> (5 điểm )


a) Thu gọn và sắp xếp các đa thức trên theo thứ tự lũy thừa giảm dần của biến.
A(x) = 2x2<sub> – 3x + x</sub>3<sub> – 4 + 4x – x</sub>3<sub> – 1 = 2x</sub>2<sub> + x – 5 (1đ) </sub>


B(x) = 3 – 2x3<sub> + 1 – x + 2x</sub>3<sub> + x</sub>2<sub> + 3x = = x</sub>2<sub> + 2x + 4 (1đ)</sub>



b) D(x) = A(x) + B(x) =(2x2<sub> + x – 5) + (x</sub>2<sub> + 2x + 4)= </sub>


=2x2<sub> + x – 5 + x</sub>2<sub> +2x + 4 = (1đ)</sub>


= 3x2<sub> + 3x – 1 </sub>


H(x) = A(x) - B(x) =(2x2<sub> + x – 5) - (x</sub>2<sub> + 2x + 4)= </sub>


=2x2<sub> + x – 5 - x</sub>2<sub> - 2x - 4 = (1đ)</sub>


= x2<sub> – x – 9 </sub>


c) Tính H(2) = -7 (0,5đ)
H(-2)= -3 (0,5đ)


<b>Bài 3: (</b>2 điểm ) Tìm nghiệm các đa thức sau


a) 3x -
2


3<sub> =0 </sub> <sub>3x=</sub>
2


3  <sub>x=</sub>
2


9<sub> Vậy x=</sub>
2



9 <sub> là nghiệm của đa thức 3x - </sub>
2


3<sub> (1đ) </sub>
b) x2<sub> + 2x = 0 </sub><sub></sub> <sub> x(x+2)=0 </sub><sub></sub> <sub>x=0 hoặc x+2 =0</sub>


 <sub>x=-2</sub>


Vậy x=0, x=-2 là nghiệm của đa thức x2<sub> + 2x (1đ)</sub>


<b>ĐỀ B</b>
<b>Bài 1:</b> (3 điểm ) Thu gọn các đa thức sau:
a)


1


3<sub>x</sub>3<sub>yz.(-6xy).(-5xy</sub>2<sub>z</sub>3<sub>)= 10x</sub>5<sub>y</sub>4<sub>z</sub>4 <sub>- Bậc :13</sub> <sub>(1đ)</sub>


b) 3x2<sub>y +5xy</sub>2<sub> – 2x</sub>2<sub>y + 4xy</sub>2<sub> – x</sub>2<sub>y = 9xy</sub>2<sub> - Bậc : 3 (1đ)</sub>


c) 3a2<sub>b + (- a</sub>2<sub>b) + 2a</sub>2<sub>b – ( - 6a</sub>2<sub>b) = 10a</sub>2<sub>b - Bậc : 3 (1đ)</sub>


<b>Bài 2:</b> (5 điểm )


a) Thu gọn và sắp xếp các đa thức trên theo thứ tự lũy thừa giảm dần của biến.
A(x) = x2 <sub>+5x</sub>4 <sub>- 3x</sub>3 <sub>+ x</sub>2<sub> – 5x</sub>4 <sub>+ 3x</sub>3<sub> – x +5 = 2x</sub>2 <sub>-x +5 (1đ)</sub>


B(x) = x – 5x3<sub> – x</sub>2<sub> + 5x</sub>3<sub> – x</sub>2<sub> + 3x – 1 = -2x</sub>2<sub> + 4x -1 (1đ)</sub>


b) D(x) = A(x) + B(x) =(2x2 <sub>-x +5)+( -2x</sub>2<sub> + 4x -1)= 2x</sub>2 <sub>-x +5-2x</sub>2<sub> +4x-1=</sub>



= 3x +4 (1đ)


H(x) = A(x) - B(x) =(2x2 <sub>-x +5)-( -2x</sub>2<sub> + 4x -1)= 2x</sub>2 <sub>-x +5+2x</sub>2<sub> - 4x+1=</sub>


= 4x2<sub> - 5x +6 (1đ)</sub>


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

<b>Bài 3: (</b>2 điểm ) Tìm nghiệm các đa thức sau
a) 4x +


2


3<sub> =0 </sub> <sub></sub>
4x=-2


3  <sub></sub>
x=-1


6<sub> Vậy </sub>
x=-1


6<sub> là nghiệm của đa thức 4x + </sub>
2


3<sub> (1đ) </sub>
b) x2<sub> - 2x = 0 </sub><sub></sub> <sub> x(x-2)=0 </sub><sub></sub> <sub>x=0 hoặc x-2 =0</sub>


 <sub>x=2</sub>


</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

Họ và tên :... KIỂM TRA 1 TIẾT ( CHƯƠNG IV )


Lớp:... MÔN: Đại số 7 (Tiết 66)


Điểm: Lời phê của Thầy ,Cô:


<b>Đề: A</b>


<b>Bài 1:</b> (3 điểm ) Thu gọn rồi tìm bậc các đa thức sau:
a)


1


3<sub>x</sub>3<sub>yz.(-6xy).(-5xy</sub>2<sub>z</sub>3<sub>)</sub>


b) 3x2<sub>y +5xy</sub>2<sub> – 2x</sub>2<sub>y + 4xy</sub>2<sub> – x</sub>2<sub>y</sub>


c) 3a2<sub>b + (- a</sub>2<sub>b) + 2a</sub>2<sub>b – ( - 6a</sub>2<sub>b)</sub>


<b>Bài 2:</b> (5 điểm ) Cho các đa thức sau:


A(x) = 2x2<sub> – 3x + x</sub>3<sub> – 4 + 4x – x</sub>3<sub> – 1 </sub>


B(x) = 3 – 2x3<sub> + 1 – x + 2x</sub>3<sub> + x</sub>2<sub> + 3x</sub>


a)Thu gọn và sắp xếp các đa thức trên theo thứ tự lũy thừa giảm dần của biến.
b)Tìm đa thức : D(x) = A(x) + B(x) ; H(x) = A(x) - B(x)


c)Tính H(2); H(-2)


<b>Bài 3: (</b>2 điểm ) Tìm nghiệm các đa thức sau:
a) P(x) = 3x -



2


3<sub> b) Q(x) = x</sub>2<sub> + 2x</sub>


</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

Họ và tên :... KIỂM TRA 1 TIẾT ( CHƯƠNG IV )
Lớp:... MÔN: Đại số 7 (Tiết 66 )


Điểm: Lời phê của Thầy ,Cô:


<b>Đề: B</b>


<b>Bài 1:</b> (3 điểm ) Thu gọn rồi tìm bậc các đa thức sau:
a)


1


3<sub>x</sub>3<sub>yz.(-6xy).(-5xy</sub>2<sub>z</sub>3<sub>)</sub>


b) 3x2<sub>y +5xy</sub>2<sub> – 2x</sub>2<sub>y + 4xy</sub>2<sub> – x</sub>2<sub>y</sub>


c) 3a2<sub>b + (- a</sub>2<sub>b) + 2a</sub>2<sub>b – ( - 6a</sub>2<sub>b)</sub>


<b>Bài 2:</b> (5 điểm ) Cho các đa thức sau:
A(x) = x2 <sub>+5x</sub>4 <sub>- 3x</sub>3 <sub>+ x</sub>2<sub> – 5x</sub>4 <sub>+ 3x</sub>3<sub> – x +5</sub>


B(x) = x – 5x3<sub> – x</sub>2<sub> + 5x</sub>3<sub> – x</sub>2<sub> + 3x – 1 </sub>


a) Thu gọn và sắp xếp các đa thức trên theo thứ tự lũy thừa giảm dần của biến.
b) Tìm đa thức: D(x) = A(x) + B(x) ; H(x) = A(x) - B(x)



c)Tính H(2); H(-2)


<b>Bài 3: (</b>2 điểm ) Tìm nghiệm các đa thức sau:
a) P(x) =4x +


2


3<sub> b) Q(x) = x</sub>2<sub> - 2x</sub>


</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6></div>

<!--links-->

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×