Tải bản đầy đủ (.pdf) (4 trang)

DE THI SINHBT518c

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (47.34 KB, 4 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>S</b>

<b> GIÁO D</b>

<b>C VÀ </b>

Đ

<b>ÀO T</b>

<b>O </b>


<b>TRÀ VINH </b>



ĐỀ

CHÍNH TH

C


(

Đề

có 4 trang )



ĐỀ

<b> KI</b>

<b>M TRA H</b>

<b>C K</b>

<b> I N</b>

Ă

<b>M H</b>

<b>C 2010 - 2011 </b>


<b>Môn: SINH H</b>

<b>C - Giáo d</b>

<b>c th</b>

ườ

<b>ng xuyên </b>



<i>Th</i>

<i>i gian làm bài: 60 phút, không k</i>

<i> th</i>

<i>i gian giao </i>

đề

<i> </i>



:



<b>Mã </b>

đề

<b> thi 518 </b>


H

, tên thí sinh:...



S

báo danh : ...


<b>Câu 1: </b>

Đặ

c

đ

i

m n

i b

t c

a th

đ

a b

i là:



<b>A. N</b>

ă

ng su

t cao, ch

ng ch

u t

t, nh

ư

ng khó sinh s

n.


<b>B. B</b>

NST t

ă

ng theo b

i s

đơ

n b

i, sinh s

n t

t.


<b>C. R</b>

i lo

n gi

i tính nghiêm tr

ng, d

d

ng quái thai.


<b>D. T</b>

ế

bào sinh d

ưỡ

ng to, l

ượ

ng ADN t

ă

ng, sinh s

n t

t.



<b>Câu 2: Ph</b>

ươ

ng pháp do Men

đ

en sáng t

o và áp d

ng, nh

đ

ó phát hi

n ra các

đị

nh lu

t di truy

n mang


tên ông là:



<b>A. Ph</b>

ươ

ng pháp lai và phân tích con lai.

<b>B. Ph</b>

ươ

ng pháp xác su

t th

ng kê.


<b>C. Ph</b>

ươ

ng pháp lai ki

m ch

ng.

<b>D. Ph</b>

ươ

ng pháp lai phân tích.


<b>Câu 3: </b>

Độ

t bi

ế

n c

u trúc nhi

m s

c th

g

m các d

ng chính:




<b>A. Khuy</b>

ế

t nhi

m, m

t nhi

m, ba nhi

m,

đ

a nhi

m.


<b>B. M</b>

t, thêm, thay hay

đả

o v

trí gen

NST.


<b>C. L</b>

ch b

i,

đ

a b

i.



<b>D. M</b>

t, l

p,

đả

o hay chuy

n

đ

o

n NST.



<b>Câu 4: C</b>

ơ

s

t

ế

bào h

c c

a hi

n t

ượ

ng di truy

n

độ

c l

p khi lai nhi

u tính tr

ng là:



<b>A. Các alen </b>

đ

ang xét không cùng

m

t NST.

<b>B. Các alen t</b>

h

p ng

u nhiên khi th

tinh.


<b>C. Các c</b>

p alen là tr

i l

n hoàn toàn.

<b>D. S</b>

l

ượ

ng cá th

và giao t

r

t l

n.



<b>Câu 5: Trong m</b>

t qu

n th

cây tr

ng, ng

ườ

i ta phát hi

n m

t nhi

m s

c th

có ba d

ng khác nhau v


trình t

các

đ

o

n là: 1 = ABCDEFGH; 2 = ABCDGFEH; 3 = ABGDCFE. Quá trình phát sinh các d

ng


này do

đả

o

đ

o

n theo s

ơ

đồ

:



<b>A. 1 </b>

2

3

<b>B. 2 </b>

1

3

<b>C. 1 </b>

3

2

<b>D. 1 </b>

2

3


<b>Câu 6: M</b>

t m

ch

đơ

n c

a gen g

m 60A, 30T, 120G, 80X thì t

sao m

t l

n s

c

n:



<b>A. A = T = 200; G = X = 90. </b>

<b>B. A = T = 120; G = X = 180. </b>


<b>C. A = T = 90; G = X = 200. </b>

<b>D. A = T = 180; G = X = 120. </b>


<b>Câu 7: Th</b>

ng kê cho bi

ế

t s

tr

ườ

ng h

p s

y thai

ng

ườ

i vì thai là th

ba chi

ế

m kho

ng:



<b>A. 73,5% </b>

<b>B. 1,53% </b>

<b>C. 53,7% </b>

<b>D. 15,3% </b>



<b>Câu 8: Gen S có 4800 liên k</b>

ế

t hydrô và G = 2A

độ

t bi

ế

n thành S’ có 4801 liên k

ế

t hydrơ nh

ư

ng chi

u dài


khơng

đổ

i. V

y S’ có:



<b>A. A = T = 599; G = X = 1201. </b>

<b>B. A = T = 600; G = X = 1200. </b>


<b>C. A = T = 598; G = X = 1202. </b>

<b>D. A = T = 602; G = X = 1198. </b>


<b>Câu 9: Th</b>

độ

t bi

ế

n là:




<b>A. Cá th</b>

sinh v

t có th

b

độ

t bi

ế

n.



<b>B. Cá th</b>

sinh v

t có

độ

t bi

ế

n

đ

ã th

hi

n ra ki

u hình.


<b>C. Cá th</b>

sinh v

t mang

độ

t bi

ế

n.



<b>D. Cá th</b>

sinh v

t có

độ

t bi

ế

n ch

ư

a th

hi

n ra ki

u hình.


<b>Câu 10: NST gi</b>

<b>i tính khơng có </b>

đặ

c tính:



<b>A. Có gen quy </b>

đị

nh tính tr

ng khơng thu

c gi

i tính.


<b>B. Luôn t</b>

n t

i thành t

ng c

p t

ươ

ng

đồ

ng.



<b>C. Có gen quy </b>

đị

nh tính tr

ng thu

c gi

i tính.


<b>D. Có </b>

đ

o

n t

ươ

ng

đồ

ng và

đ

o

n khơng t

ươ

ng

đồ

ng.


<b>Câu 11: Tính </b>

đặ

c hi

u c

a mã di truy

n bi

u hi

n

đ

i

m:



</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

<b>C. M</b>

t axit amin th

ườ

ng

đượ

c mã hóa b

i nhi

u b

ba.


<b>D. </b>

Đượ

c

đọ

c theo c

m n

i ti

ế

p không g

i lên nhau.


<b>Câu 12: Phiên mã và d</b>

ch mã khác nhau nh

ư

th

ế

nào?



<b>A. Không khác nhau. </b>



<b>B. D</b>

ch mã là t

ng h

p ARN, cịn phiên mã t

ng h

p prơtêin.


<b>C. D</b>

ch mã x

y ra tr

ướ

c, phiên mã x

y ra sau.



<b>D. Phiên mã là t</b>

ng h

p ARN, cịn d

ch mã t

ng h

p prơtêin.



<b>Câu 13: Moocgan sau khi cho lai ru</b>

i gi

m thu

n ch

ng mình xám cánh dài v

i mình

đ

en cánh ng

n


đượ

c F

1

thì làm ti

ế

p th

ế

nào

để

phát hi

n liên k

ế

t gen?




<b>A. Lai phân tích ri cái F</b>

1

<b>B. Lai phân tích ru</b>

i cái P



<b>C. Lai phân tích ru</b>

i

đự

c F

1

<b>D. Lai phân tích ru</b>

i

đự

c P



<b>Câu 14: Phân t</b>

đ

óng vai trị ch

đạ

o, quan tr

ng nh

t nh

ư

<b>ng không tr</b>

c ti

ế

p tham gia gi

i mã và d

ch


mã là:



<b>A. rARN </b>

<b>B. mARN </b>

<b>C. tARN </b>

<b>D. ADN </b>



<b>Câu 15: M</b>

ch có ngh

ĩ

a c

a m

t gen

vi khu

n có 150A, 300T, 450G và 600X thì mARN t

ươ

ng

ng


g

m các ri bơ nuclêôtit là:



<b>A. 150G, 300X, 450A và 600T. </b>

<b>B. 150U, 300A, 450X và 600G. </b>


<b>C. 150T, 300A, 450X và 600G. </b>

<b>D. 150A, 300U, 450G và 600X. </b>


<b>Câu 16: </b>

Đị

nh lu

t phân li

độ

c l

p góp ph

n gi

i thích hi

n t

ượ

ng:



<b>A. Có ki</b>

u hình th

ườ

ng

gi

i

đự

c.



<b>B. Có r</b>

t nhi

u bi

ế

n di t

h

p

các lồi giao ph

i.


<b>C. Có ki</b>

u hình th

ườ

ng

gi

i cái.



<b>D. Sinh v</b>

t có nhi

u tính tr

ng th

hi

n cùng nhau.



<b>Câu 17: M</b>

t

đơ

n v

m

t mã di truy

n g

m bao nhiêu nuclêôtit?


<b>A. Ba nuclêôtit li</b>

n nhau

m

t m

ch b

sung ADN.



<b>B. Ba c</b>

p nuclêôtit

đố

i nhau

hai m

ch ADN.


<b>C. Ba nuclêôtit li</b>

n nhau

m

ch g

c ADN.


<b>D. Ba nuclêôtit </b>

m

ch g

c ADN.




<b>Câu 18: </b>

t

ế

bào nhân s

ơ

, quá trình

đ

i

u hịa ho

t

độ

ng c

a gen ch

y

ế

u

c

p

độ

:



<b>A. Tr</b>

ướ

c phiên mã

<b>B. Lúc phiên mã </b>

<b>C. Sau d</b>

ch mã

<b>D. Khi d</b>

ch mã



<b>Câu 19: Gi</b>

s

màu da ng

ườ

i do ít nh

t ba c

p gen quy

đị

nh, trong ki

u gen s

có m

t c

a m

i alen tr

i


b

t k

làm t

ă

ng l

ượ

ng mêlanin nên da x

m h

ơ

n, thì ng

ườ

i da

đ

en có ki

u gen là:



<b>A. AABBCC </b>

<b>B. aaBbCc </b>

<b>C. aabbcc </b>

<b>D. AaBbCc </b>



<b>Câu 20: Nguyên nhân t</b>

ế

bào h

c gây ra liên k

ế

t gen là:


<b>A. Các gen không phân li </b>

độ

c l

p nh

ư

ng t

h

p t

do.


<b>B. Các alen cùng </b>

m

t c

p NST t

ươ

ng

đồ

ng.



<b>C. Các tính tr</b>

ng ln bi

u hi

n cùng nhau.


<b>D. Các gen không alen cùng </b>

m

t NST.



<b>Câu 21: Khi m</b>

t tính tr

ng do nhi

u gen khơng alen cùng quy

đị

nh, thì g

i là hi

n t

ượ

ng:


<b>A. T</b>

ươ

ng tác gen

<b>B. </b>

Đơ

n gen

<b>C. </b>

Đ

a alen

<b>D. Gen </b>

đ

a hi

u


<b>Câu 22: Tên và th</b>

t

các vùng

m

t gen c

u trúc là:



<b>A. Mã hóa – </b>

Đ

i

u hịa – K

ế

t thúc.

<b>B. Ti</b>

ế

p nh

n – Chính – K

ế

t thúc.


<b>C. M</b>

đầ

u – K

ế

t thúc – Mã hóa.

<b>D. </b>

Đ

i

u hịa – Mã hóa – K

ế

t thúc.



<b>Câu 23: M</b>

t sinh v

t có b

nhi

m s

c th

g

m ba c

p t

ươ

ng

đồ

ng AA’BB’CC’ thì d

ng th

khơng s

là:



<b>A. AA’BB’C </b>

<b>B. AA’BB’CC’C’’ </b>

<b>C. AA’BB’ </b>

<b>D. 0 </b>



<b>Câu 24: Th</b>

đ

a b

i ch

n có s

l

ượ

ng nhi

m s

c th

t

ế

bào sinh d

ưỡ

ng là:



<b>A. 1n, 2n, 3n … </b>

<b>B. 2n, 4n, 6n … </b>

<b>C. 3n, 5n, 7n … </b>

<b>D. 4n, 6n, 8n … </b>



<b>Câu 25: M</b>

t dòng hay m

t gi

ng thu

n ch

ng khi:



<b>A. G</b>

m m

i c

ơ

th

ki

u hình gi

ng h

t nhau.

<b>B. G</b>

m các c

ơ

th

thu

n ch

ng v

100% các gen.


<b>C. G</b>

m m

i th

đồ

ng h

p v

các gen

đ

ang xét.

<b>D. G</b>

m các gen khác nhau nh

ư

ng

đồ

ng h

p.


<b>Câu 26: Ng</b>

ườ

i ta g

i hi

n t

ượ

ng di truy

n ngoài nhân là hi

n t

ượ

ng:



</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

<b>B. Di truy</b>

n tính tr

ng hình thành ngồi nhi

m s

c th

.


<b>C. Di truy</b>

n ch

u

nh h

ưở

ng c

a t

ế

bao ch

t.



<b>D. Di truy</b>

n tính tr

ng t

ế

bào ch

t.



<b>Câu 27: M</b>

t

độ

t bi

ế

n l

p

đ

o

n nhi

m s

c th

lúa

đạ

i m

ch r

t có l

i cho cơng nghi

p s

n xu

t bia vì


độ

t bi

ế

n:



<b>A. Làm t</b>

ă

ng n

ă

ng su

t thu ho

ch lúa m

ch.

<b>B. T</b>

ă

ng s

l

ượ

ng gen t

ng h

p n

m men bia.


<b>C. T</b>

ă

ng l

ượ

ng và ho

t tính enzim amilaza.

<b>D. Làm ch</b>

t l

ượ

ng h

t

đạ

i m

ch t

t h

ơ

n.


<b>Câu 28: Cách phát bi</b>

u nào là

đ

úng nh

t v

hoán v

gen (HVG)?



<b>A. HVG là s</b>

thay

đổ

i v

trí gen trong c

h

gen.


<b>B. HVG là hi</b>

n t

ượ

ng

đổ

i ch

c

a hai gen v

i nhau.


<b>C. HVG là s</b>

đổ

i ch

l

n nhau gi

a hai gen cùng lôcut.


<b>D. HVG là s</b>

đổ

i ch

cho nhau gi

a hai gen khác lơcut.



<b>Câu 29: M</b>

t gen có 3600 liên k

ế

t hydrơ,

độ

t bi

ế

n

m

t c

p nuclêơtit thành alen m

i có 3599 liên k

ế

t


hydrơ.

Đ

ó là d

ng

độ

t bi

ế

n:



<b>A. M</b>

t m

t c

p nuclêôtit A – T.



<b>B. Thay m</b>

t c

p nuclêôtit G – X b

ng m

t c

p nuclêôtit A – T.


<b>C. Thay m</b>

t c

p nuclêôtit A – T b

ng m

t c

p nuclêôtit G – X.



<b>D. Thêm m</b>

t c

p nuclêơtit G – X.



<b>Câu 30: Ng</b>

ườ

i b

có m

t túm lông tai do gen Y gây ra. Các con s

là:


<b>A. 50% bình th</b>

ườ

ng, 50% có túm lơng tai.



<b>B. Con trai có túm lơng tai, con gái khơng có. </b>


<b>C. Con gái có túm lơng tai. </b>



<b>D. 50% con gái bình th</b>

ườ

ng, 50% con trai có túm lông tai.


<b>Câu 31: Khi ADN t</b>

nhân

đ

ôi,

đ

o

n Ơkazaki là:



<b>A. Các </b>

đ

o

n êxơn c

a gen khơng phân m

nh.


<b>B. Các </b>

đ

o

n intrôn c

a gen phân m

nh.



<b>C. </b>

Đ

o

n pôlinuclêôtit sinh t

m

ch khuôn 3’

5’.


<b>D. </b>

Đ

o

n pôlinuclêôtit sinh t

m

ch khuôn 5’

3’.



<b>Câu 32: Các thành ph</b>

n t

o nên nhi

m sác th

theo th

t

t

nh

đế

n l

n là:


<b>A. Nuclêôxôm </b>

s

i nhi

m s

c

NST

crômatit.



<b>B. ADN + Histôn </b>

nuclêôxôm

s

i nhi

m s

c

crômatit

NST.


<b>C. Crômatit </b>

s

i nhi

m s

c

nuclêôxôm

ADN + Histôn

NST.


<b>D. NST </b>

crômatit

s

i nhi

m s

c

nuclêôxôm

ADN + Histôn.


<b>Câu 33: Tác </b>

độ

ng gây

độ

t bi

ế

n c

a 5-brôm uraxin (5BU) minh h

a b

ng s

ơ

đồ

:



<b>A. A – T </b>

A – 5BU

G – 5BU

G – X.

<b>B. T – A </b>

T – 5BU

X – 5BU

X – G.


<b>C. A – T </b>

A – 5BU

X – 5BU

X – G.

<b>D. T – A </b>

T – 5BU

G – 5BU

G – X.


<b>Câu 34: Phân t</b>

mARN có

đặ

c tính:



<b>A. V</b>

n chuy

n axit amin và có mã

đố

i.

<b>B. Ch</b>

a b

n g

c c

a thông tin di truy

n.



<b>C. Mang mã phiên và có liên k</b>

ế

t hydrơ.

<b>D. Trình t</b>

mã phiên b

sung v

i m

ch g

c.



<b>Câu 35: </b>

ng

ườ

i gen

Đ

quy

đị

nh m

t màu

đ

en là tr

i hoàn toàn so v

i

đ

quy

đị

nh m

t xanh, c

p alen này


tính tr

nh th

ườ

ng. B

và m

m

t

đ

en, con có m

t xanh thì ki

u gen c

a b

m

là:



<b>A. </b>

ĐĐ

x

ĐĐ

<b>B. </b>

Đđ

x

ĐĐ

<b>C. </b>

Đđ

x

Đđ

<b>D. </b>

Đđ

x

đđ


<b>Câu 36: Khi nói v</b>

hốn v

<b> gen thí câu sai là: </b>



<b>A. T</b>

n s

hốn v

gen khơng q 50%.



<b>B. T</b>

n s

hốn v

gen t

l

ngh

ch v

i kho

ng cách các gen.


<b>C. T</b>

n s

hoán v

gen b

ng t

ng t

n s

các giao t

có hốn v

.


<b>D. Hốn v</b>

gen làm t

ă

ng bi

ế

n d

t

h

p.



<b>Câu 37: Trong ti</b>

ế

n hóa, vai trị c

a

độ

t bi

ế

n gen là:



<b>A. T</b>

o nguyên li

u cho ch

n l

c.

<b>B. Có th</b>

làm cho loài b

di

t vong.


<b>C. Cung c</b>

p

độ

t bi

ế

n trung tính.

<b>D. Phát sinh alen có l</b>

i cho sinh v

t.


<b>Câu 38: Nhà khoa h</b>

c

đầ

u tiên xây d

ng hồn ch

nh mơ hình

đ

i

u hịa ho

t

độ

ng gen là:



</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

<b>A. L</b>

ượ

ng s

a v

t

đượ

c

<b>B. S</b>

l

ượ

ng tr

ng

đẻ

m

t l

a


<b>C. S</b>

h

t

trái b

p.

<b>D. H</b>

t thóc trịn m

y hay dài


<b>Câu 40: </b>

Đặ

c

đ

i

<b>m không ph</b>

i c

a th

ườ

ng bi

ế

n là:



<b>A. Ph</b>

bi

ế

n và t

ươ

ng

ng v

i mơi tr

ườ

ng.

<b>B. Có l</b>

i cho lồi.


<b>C. Di truy</b>

n cho

đờ

i sau.

<b>D. Mang tính thích nghi. </b>


---


</div>

<!--links-->

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×