Tải bản đầy đủ (.pdf) (4 trang)

SINH HOC Ma de thi 137

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (64.61 KB, 4 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>S</b>

<b> GIÁO D</b>

<b>C VÀ </b>

Đ

<b>ÀO T</b>

<b>O </b>


<b>TRÀ VINH </b>



ĐỀ

CHÍNH TH

C


(

Đề

có 4 trang )



ĐỀ

<b> KI</b>

<b>M TRA H</b>

<b>C K</b>

<b> I L</b>

<b>P 12 N</b>

Ă

<b>M H</b>

<b>C 2010-2011 </b>


<b>Môn: SINH H</b>

<b>C - Giáo d</b>

<b>c trung h</b>

<b>c ph</b>

<b> thông </b>


<i>Th</i>

<i>i gian làm bài: 60 phút, không k</i>

<i> th</i>

<i>i gian giao </i>

đề

<i> </i>



<b><sub>Mã </sub></b>

<sub>đề</sub>

<b><sub> thi 137 </sub></b>



H

, tên thí sinh:...


S

báo danh : ...



<b>I. PH</b>

<b>N CHUNG CHO T</b>

<b>T C</b>

<b> THÍ SINH 32 CÂU (T</b>

<b> câu 1 </b>

đế

<b>n câu 32) </b>



<b>Câu 1: N</b>

ế

u th

ế

h

P t

b

i có ki

u gen là: AAaa, n

ế

u ti

ế

n hành t

th

ph

n, trong tr

ườ

ng h

p gi

m phân,


th

tinh bình th

ườ

ng thì t

l

ki

u gen

th

ế

h

F

1

s

là:



<b>A. 1aaaa : 8 AAaa : 18 Aaa : 8Aaaa : 1 AAAA. </b>


<b>B. 1 AAAA : 8 AAAa : 18 AAaa : 8Aaaa : 1aaaa. </b>


<b>C. 1aaaa : 8AAAA : 8Aaaa : 18 AAaa : 1 AAAa. </b>


<b>D. 1 AAAA : 8 AAaa: 18 AAAa : 8Aaaa : 1aaaa. </b>



<b>Câu 2: Phép lai nào sau </b>

đ

ây cho

đờ

i con có 100% ki

u hình l

n?



<b>A. B</b>

: AA x M

<b>: AA B. B</b>

: aa x M

: aa

<b>C. B</b>

aa x M

: AA

<b>D. B</b>

: AA x M

: aa


<b>Câu 3: B</b>

nh di truy

n phân t

là nh

ng b

nh

đượ

c nghiên c

u c

ơ

ch

ế

:



<b>A. gây b</b>

nh

m

c

độ

t

ế

bào.

<b>B. gây b</b>

nh

m

c

độ

phân t

.



<b>C. gây </b>

độ

t bi

ế

n

m

c

độ

t

ế

bào.

<b>D. gây </b>

độ

t bi

ế

n

m

c

độ

phân t

.


<b>Câu 4: Trong k</b>

ĩ

thu

t chuy

n gen, enzim ligaza

đượ

c s

d

ng

để

:



<b>A. c</b>

t ADN c

a t

ế

bào cho

nh

ng

đ

i

m xác

đị

nh.


<b>B. c</b>

t m

vòng plasmit.



<b>C. n</b>

i ADN c

a t

ế

bào cho vào ADN plasmit.


<b>D. n</b>

i ADN c

a t

ế

bào cho v

i vi khu

n E. coli.



<b>Câu 5: M</b>

t loài cây m

i

đượ

c hình thành b

ng con

đườ

ng d

đ

a b

i t

hai lồi b

m

có 2n = 4 và 2n = 8.


T

ế

bào xơma c

a lồi cây m

i có bao nhiêu nhi

m s

c th

?



<b>A. 6. </b>

<b>B. 24. </b>

<b>C. 12. </b>

<b>D. 48. </b>



<b>Câu 6: Phân t</b>

mARN

đượ

c sao ra t

m

ch khuôn c

a gen

đượ

c g

i là:



<b>A. B</b>

n mã g

c.

<b>B. B</b>

n mã sao.

<b>C. B</b>

n

đố

i mã.

<b>D. B</b>

n d

ch mã.


<b>Câu 7: Nguyên nhân c</b>

a th

ườ

ng bi

ế

n là do



<b>A. r</b>

i lo

n trong quá trình trao

đổ

i ch

t n

i bào.



<b>B. tác </b>

độ

ng tr

c ti

ế

p c

a các tác nhân v

t lý và hoá h

c.


<b>C. r</b>

i lo

n c

ơ

ch

ế

phân li và t

h

p c

a nhi

m s

c th

.


<b>D. tác </b>

độ

ng tr

c ti

ế

p c

a

đ

i

u ki

n môi tr

ườ

ng.



<b>Câu 8: Trong m</b>

t qu

n th

giao ph

i ng

u nhiên xét 1 gen có 2 alen A và a, t

n s

t

ươ

ng

đố

i c

a alen A


là 0,2, c

u trúc di truy

n c

a qu

n th

này là:



<b>A. 0,25AA + 0,50Aa + 0,25aa. </b>

<b>B. 0,32AA + 0,64Aa + 0,04aa. </b>


<b>C. 0,04AA + 0,32Aa + 0,64aa </b>

<b>D. 0,01AA + 0,18Aa + 0,81aa. </b>




<b>Câu 9: </b>

ng

ườ

i, b

nh mù màu (

đỏ

và l

c) là do gen

độ

t bi

ế

n l

n n

m trên nhi

m s

c th

gi

i tính X gây


nên(X

m

), gen tr

i M t

ươ

ng

ng quy

đị

nh nhìn màu bình th

ườ

ng. M

t c

p v

ch

ng sinh

đượ

c m

t con trai


bình th

ườ

ng và m

t con gái mù màu. Ki

u gen c

a c

p v

ch

ng này là:



<b>A. X</b>

M

X

M

x X

m

Y.

<b>B. X</b>

M

X

m

x X

M

Y.

<b>C. X</b>

M

X

m

x X

m

Y.

<b>D. X</b>

M

X

M

x X

M

Y.


<b>Câu 10: T</b>

l

ki

u hình nào thu

c t

ươ

ng tác b

sung?



<b>A. 13:3 </b>

<b>B. 12:3:1 </b>

<b>C. 15:1 </b>

<b>D. 9:7 </b>



<b>Câu 11: Tr</b>

ườ

ng h

p di truy

n liên k

ế

t x

<i>y ra khi: </i>



<b>A. b</b>

m

thu

n ch

ng và khác nhau b

i hai c

p tính tr

ng t

ươ

ng ph

n.


<b>B. tính tr</b>

ng tr

i ph

i tr

i hồn tồn.



</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

<b>Câu 12: Các nhân t</b>

nào sau

đ

ây làm thay

đổ

i c

t

n s

alen và thành ph

n ki

u gen c

a qu

n th

?


<b>A. </b>

Độ

t bi

ế

n, chon l

c t

nhiên, di - nh

p gen và các y

ế

u t

ng

u nhiên.



<b>B. </b>

Độ

t bi

ế

n, di - nh

p gen, các y

ế

u t

ng

u nhiên và giao ph

i không ng

u nhiên.


<b>C. </b>

Độ

t bi

ế

n, chon l

c t

nhiên, các y

ế

u t

ng

u nhiên và giao ph

i không ng

u nhiên.


<b>D. </b>

Độ

t bi

ế

n, chon l

c t

nhiên, di - nh

p gen và giao ph

i không ng

u nhiên.



<b>Câu 13: </b>

Đ

i

u ki

n nghi

m

đ

úng nào là

đặ

c tr

ư

ng c

a quy lu

t phân li

độ

c l

p?


<b>A. Tính tr</b>

ng tr

i hồn tồn ph

n



<b>B. Th</b>

ế

h

xu

t phát thu

n ch

ng



<b>C. M</b>

i c

p gen alen quy

đị

nh 1 c

p tính tr

ng t

ươ

ng


<b>D. Các c</b>

p gen n

m trên các c

p NST khác nhau




<b>Câu 14: Tác </b>

độ

ng gây

độ

t bi

ế

n c

a 5-brôm uraxin (5BU) minh h

a b

ng s

ơ

đồ

:



<b>A. T – A </b>

T – 5BU

X – 5BU

X – G.

<b>B. T – A </b>

T – 5BU

G – 5BU

G – X.


<b>C. A – T </b>

A – 5BU

X – 5BU

X – G.

<b>D. A – T </b>

A – 5BU

G – 5BU

G – X.


<b>Câu 15: Hi</b>

n t

ượ

ng di truy

n làm h

n ch

ế

bi

ế

n d

t

h

p là :



<b>A. hoán v</b>

gen.

<b>B. t</b>

ươ

ng tác gen

<b>C. phân li </b>

độ

c l

p.

<b>D. liên k</b>

ế

t gen.



<b>Câu 16:</b>

Hiện tượng kiểu hình của một cơ thể có thể thay đổi trước các điều kiện môi trường khác


nhau được gọi là:



A.

s

<sub> m</sub>

<sub>m d</sub>

<sub>o ki</sub>

<sub>u hình </sub>

B.

mức phản ứng của kiểu gen



C.

đột biến cấu trúc NST

D.

biến dị tổ hợp



<b>Câu 17: </b>

Đặ

c

đ

i

m n

i b

t c

a th

đ

a b

i là:



<b>A. t</b>

ế

bào sinh d

ưỡ

ng to, l

ượ

ng ADN t

ă

ng, sinh s

n t

t.


<b>B. b</b>

NST t

ă

ng theo b

i s

đơ

n b

i, sinh s

n t

t.


<b>C. n</b>

ă

ng su

t cao, ch

ng ch

u t

t, nh

ư

ng khó sinh s

n.


<b>D. r</b>

i lo

n gi

i tính nghiêm tr

ng, d

d

ng quái thai.


<b>Câu 18: S</b>

nhóm gen liên k

ế

t

m

i lồi b

ng s



<b>A. nhi</b>

m s

c th

trong b

đơ

n b

i n c

a loài.

<b>B. giao t</b>

c

a lồi.



<b>C. tính tr</b>

ng c

a lồi.

<b>D. nhi</b>

m s

c th

l

ưỡ

ng b

i c

a loài.


<b>Câu 19: Xét 2 alen A, a t</b>

o ra 5 ki

u gen bình th

ườ

ng trong qu

n th

thì v

trí c

a gen này là :



<b>A. trên NST th</b>

ườ

ng

<b>B. trên NST gi</b>

i tính X.


<b>C. ngồi t</b>

ế

bào ch

t.

<b>D. trên NST gi</b>

i tính Y.



<b>Câu 20: Khi ADN t</b>

nhân

đ

ơi,

đ

o

n Ơkazaki là:



<b>A. </b>

đ

o

n pôlinuclêôtit sinh t

m

ch khuôn 5’

3’.


<b>B. các </b>

đ

o

n êxôn c

a gen không phân m

nh.


<b>C. </b>

đ

o

n pôlinuclêôtit sinh t

m

ch khuôn 3’

5’.


<b>D. các </b>

đ

o

n intrôn c

a gen phân m

nh.



<b>Câu 21: Cá th</b>

mang

độ

t bi

ế

n, bi

u l

thành ki

u hình

độ

t bi

ế

n g

i là :



<b>A. </b>

độ

t bi

ế

n c

u trúc nhi

m s

c th

.

<b>B. </b>

độ

t bi

ế

n s

l

ươ

ng nhi

m s

c th

.



<b>C. </b>

độ

t bi

ế

n gen.

<b>D. th</b>

độ

t bi

ế

n.



<b>Câu 22: Phân t</b>

ADN g

m 3000 nuclêơtit có s

guanin chi

ế

m 30% t

ng s

thì:


<b>A. ADN này dài 10200A</b>

o

v

i A = T = 900; G = X = 600.



<b>B. ADN này dài 5100A</b>

o

v

i A = T = 600; G = X = 900.


<b>C. ADN này dài 5100A</b>

o

v

i A = T = 900; G = X = 600.


<b>D. ADN này dài 10200A</b>

o

v

i A = T = 600; G = X = 900.


<b>Câu 23: </b>

Đ

i

u ki

n riêng c

a hi

n t

ượ

ng hoán v

gen là :



<b>A. x</b>

y ra ti

ế

p h

p và trao

đổ

i chéo NST gi

a 2 crômatit.


<b>B. các gen ph</b>

i n

m trên NST th

ườ

ng.



<b>C. các c</b>

p gen n

m trên cùng m

t c

p NST.


<b>D. các c</b>

p gen n

m trên các c

p NST khác nhau.



</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

<b>A. th</b>

tam nhi

m

<b>B. tam nhi</b>

m kép


<b>C. th</b>

m

t nhi

m




.

<b>D. th</b>

khuy

ế

t nhi

m



<b>Câu 26: M</b>

t qu

n th

th

c v

t, th

ế

h

xu

t phát P có 100% th

d

h

p (Aa). Qua t

th

ph

n thì t

l

ki

u


gen Aa

th

ế

h

th

nh

t và th

hai l

n l

ượ

t là:



<b>A. 50%, 25% </b>

<b>B. 75%, 50% </b>

<b>C. 75%, 25% </b>

<b>D. 87,5%, 12,5% </b>



<b>Câu 27: Khi có n c</b>

p gen d

h

p n

m trên n c

p NST khác nhau, s

lo

i giao t

là:



<b>A. 2</b>

2n

<b>B. 2n </b>

<b>C. 2</b>

n

<b>D. n </b>



<b>Câu 28: </b>

Để

t

o

ư

u th

ế

lai, khâu quan tr

ng nh

t là :



<b>A. th</b>

c hi

n lai khác dòng

đơ

n.

<b>B. t</b>

o dòng thu

n.



<b>C. th</b>

c hi

n lai thu

n ngh

ch.

<b>D. th</b>

c hi

n lai khác dòng kép.


<b>Câu 29: Phiên mã khác d</b>

ch mã nh

ư

th

ế

nào?



<b>A. phiên mã t</b>

o ra ADN con, còn d

ch mã t

ng h

p ARN.


<b>B. D</b>

ch mã là t

ng h

p ARN, còn phiên mã là t

ng h

p protein.


<b>C. Phiên mã là t</b>

ng h

p ARN, còn d

ch mã là t

ng h

p protein.


<b>D. D</b>

ch mã x

y ra tr

ướ

c, phiên mã x

y ra sau.



<b>Câu 30: T</b>

n s

m

t alen trong qu

n th

đượ

c xác

đị

nh b

ng:


<b>A. t</b>

l

c

a th

đồ

ng h

p v

alen

đ

ó trong qu

n th

.


<b>B. t</b>

l

c

a lo

i giao t

mang alen

đ

ó trong qu

n th

.


<b>C. m</b>

t n

a t

l

c

a th

d

h

p trong qu

n th

.


<b>D. s</b>

cá th

mang alen

đ

ó trong qu

n th

.



<b>Câu 31: </b>

Đặ

c

đ

i

m c

ơ

b

n c

a gen không phân m

nh là:



<b>A. Vùng mã hóa ch</b>

ch

a các b

ba mã hóa axit amin.


<b>B. Gen g</b>

m 1

đ

o

n ADN n

m

1 n

ơ

i.



<b>C. Gen có các nuclêơtit n</b>

m

1 n

ơ

i.


<b>D. Gen không do </b>

đ

o

n ôkazaki n

i l

i.



<b>Câu 32: </b>

ng

ườ

i 2n= 46, t

ế

bào

ng

ườ

i b

h

i ch

ng

Đ

ao ch

a bao nhiêu NST ?



<b>A. 46. </b>

<b>B. 48 </b>

<b>C. 47. </b>

<b>D. 45. </b>



-II. PH

<b>N RIÊNG </b>



<b> Thí sinh ch</b>

đượ

<b>c làm m</b>

<b>t trong hai ph</b>

<b>n (ph</b>

<b>n A ho</b>

<b>c B) </b>



<b>A. Theo ch</b>

ươ

<b>ng trình chu</b>

<b>n 8 câu (T</b>

<b> câu 33 </b>

đế

<b>n câu 40) --- </b>


<b>Câu 33: </b>

Độ

t bi

ế

n c

u trúc nhi

m s

c th

g

m các d

ng chính:



<b>A. L</b>

ch b

i,

đ

a b

i.



<b>B. Khuy</b>

ế

t nhi

m, m

t nhi

m, ba nhi

m,

đ

a nhi

m.


<b>C. M</b>

t, thêm, thay hay

đả

o v

trí gen

NST.


<b>D. M</b>

t, l

p,

đả

o hay chuy

n

đ

o

n NST.



<b>Câu 34: </b>

ng

ườ

i, ung th

ư

máu là h

u qu

c

a

độ

t bi

ế

n:



<b>A. </b>

đả

o

đ

o

n.

<b>B. l</b>

p

đ

o

n.

<b>C. m</b>

t

đ

o

n.

<b>D. chuy</b>

n

đ

o

n.


<b>Câu 35: </b>

Đ

i

u hịa ho

t

độ

ng c

a gen chính là :



<b>A. </b>

đ

i

u hòa l

ượ

ng tARN c

a gen

đượ

c t

o ra.

<b>B. </b>

đ

i

u hòa l

ượ

ng mARN c

a gen

đượ

c t

o ra.


<b>C. </b>

đ

i

u hòa l

ượ

ng rARN c

a gen

đượ

c t

o ra.

<b>D. </b>

đ

i

u hòa l

ượ

ng s

n ph

m c

a gen

đượ

c t

o ra.



<b>Câu 36: NST gi</b>

<b>i tính khơng có </b>

đặ

c tính:



<b>A. có gen quy </b>

đị

nh tính tr

ng khơng thu

c gi

i tính.


<b>B. ln t</b>

n t

i thành t

ng c

p t

ươ

ng

đồ

ng.



<b>C. có gen quy </b>

đị

nh tính tr

ng thu

c gi

i tính.


<b>D. có </b>

đ

o

n t

ươ

ng

đồ

ng và

đ

o

n khơng t

ươ

ng

đồ

ng.



<b>Câu 37: Theo </b>

Đ

acuyn, q trình ch

n l

c t

nhiên có vai trị

:



<b>A. là nhân t</b>

chính hình thành các

đặ

c

đ

i

m thích nghi trên c

ơ

th

sinh v

t.


<b>B. giúp c</b>

ơ

th

sinh v

t thích

ng v

i nh

ng bi

ế

n

đổ

i c

a ngo

i c

nh.


<b>C. hình thành t</b>

p quán ho

t

độ

ng

độ

ng v

t.



</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

<b>Câu 38: Ngu</b>

n nguyên li

u th

c

p cho quá trình ti

ế

n hóa là :



<b>A. </b>

độ

t bi

ế

n gen.

<b>B. </b>

độ

t bi

ế

n NST.



<b>C. bi</b>

ế

n d

t

h

p

<b>D. bi</b>

ế

n d

không xác

đị

nh.


<b>Câu 39: S</b>

phát sinh và phát tri

n s

s

ng bao g

m nh

ng giai

đ

o

n chính :



<b>A. ti</b>

ế

n hóa hóa h

c, ti

ế

n hóa ti

n sinh h

c và ti

ế

n hóa sinh h

c.


<b>B. ti</b>

ế

n hóa ti

n sinh h

c và ti

ế

n hóa sinh h

c.



<b>C. ti</b>

ế

n hóa hóa h

c và ti

ế

n hóa ti

n sinh h

c.


<b>D. ti</b>

ế

n hóa hóa h

c và ti

ế

n hóa sinh h

c.



<b>Câu 40: Vai trò ch</b>

y

ế

u c

a

độ

t bi

ế

n trong ti

ế

n hóa là :


<b>A. t</b>

o ra ngu

n nguyên li

u th

c

p cho ti

ế

n hóa.


<b>B. t</b>

o ra ngu

n nguyên li

u s

ơ

c

p cho ti

ế

n hóa.




<b>C. qui </b>

đị

nh chi

u h

ướ

ng và nh

p

đ

i

u bi

ế

n

đổ

i thành ph

n ki

u gen trong qu

n th

,

đị

nh h

ướ

ng cho


quá trình ti

ế

n hóa.



<b>D. phân hóa kh</b>

n

ă

ng sinh s

n c

a nh

ng ki

u gen khác nhau trong qu

n th

.


<b>B. Theo ch</b>

ươ

<b>ng trình nâng cao 8 câu (T</b>

<b> câu 41 </b>

đế

<b>n câu 48) </b>



<b>Câu 41: Th</b>

ườ

ng bi

ế

n có

đặ

c

đ

i

m là nh

ng bi

ế

n

đổ

i:


<b>A. </b>

Đồ

ng lo

t, không xác

đị

nh, không di truy

n.


<b>B. Riêng l</b>

, không xác

đị

nh, di truy

n.



<b>C. </b>

Đồ

ng lo

t, xác

đị

nh, m

t s

tr

ườ

ng h

p có th

di truy

n.


<b>D. </b>

Đồ

ng lo

t, xác

đị

nh, khơng di truy

n.



<b>Câu 42: </b>

ng

ườ

i, 2n = 46 nhi

m s

c th

, v

y ng

ườ

i b

h

i ch

ng claiphenter, trong t

ế

bào ch

a bao nhiêu


nhi

m s

c th

?



<b>A. 47. </b>

<b>B. 23 </b>

<b>C. 45. </b>

<b>D. 46. </b>



<b>Câu 43: </b>

Độ

t bi

ế

n xôma và

độ

t bi

ế

n ti

n phôi khác nhau

ch



<b>A. </b>

độ

t bi

ế

n ti

n phơi ch

có th

nhân lên qua sinh s

n sinh d

ưỡ

ng, cịn

độ

t bi

ế

n xơma có th

truy

n l

i


cho th

ế

h

sau b

ng sinh s

n h

u tính.



<b>B. </b>

độ

t bi

ế

n xơma ch

có th

nhân lên qua sinh s

n sinh d

ưỡ

ng, còn

độ

t bi

ế

n ti

n phơi có th

truy

n l

i


cho th

ế

h

sau b

ng sinh s

n h

u tính.



<b>C. </b>

độ

t bi

ế

n ti

n phơi có th

truy

n l

i cho th

ế

h

sau b

ng sinh s

n h

u tính, cịn

độ

t bi

ế

n xơma khơng


truy

n l

i cho th

ế

h

sau

đượ

c.




<b>D. </b>

độ

t bi

ế

n ti

n phôi không th

truy

n l

i cho th

ế

h

sau b

ng sinh s

n h

u, cịn

độ

t bi

ế

n xơma có th


truy

n l

i cho th

ế

h

sau

đượ

c.



<b>Câu 44: M</b>

t gen c

u trúc b

độ

t bi

ế

n m

t 3 c

p nuclêôtit thu

c 2 b

ba mã hóa k

ế

ti

ế

p nhau

gi

a gen và


khơng ph

i là

độ

t bi

ế

n vô ngh

ĩ

a. Chu

i pôlipeptit do gen t

ng h

p s

b

:



<b>A. m</b>

t 2 axit amin.

<b>B. m</b>

t 1 axit amin.

<b>C. thay th</b>

ế

<b> 2 axit amin. D. thay th</b>

ế

1 axit amin.


<b>Câu 45: Khi ti</b>

ế

n hành lai Xôma gi

a t

ế

bào có 2n1 nhi

m s

c th

v

i t

ế

bào có 2n2 nhi

m s

c th

thì s


t

o ra t

ế

bào lai có b

nhi

m s

c th

là:



<b>A. n1 + n2 </b>

<b>B. 4n </b>

<b>C. 2n1+ 2n2 </b>

<b>D. 2n </b>



<b>Câu 46: Lo</b>

i

độ

t bi

ế

n gen nào x

y ra làm t

ă

ng m

t liên k

ế

t hidro c

a gen?



<b>A. M</b>

t m

t c

p nucleotit.

<b>B. Thay th</b>

ế

m

t c

p A-T b

ng c

p T-A.


<b>C. Thêm m</b>

t c

p nucleotit.

<b>D. Thay th</b>

ế

m

t c

p A-T b

ng c

p G-X.



<b>Câu 47: </b>

Độ

t bi

ế

n gen tr

i phát sinh trong quá trình nguyên phân c

a t

ế

bào sinh d

ưỡ

<b>ng khơng có kh</b>


n

ă

ng :



<b>A. di truy</b>

n qua sinh s

n h

u tính.

<b>B. t</b>

o th

kh

m.



<b>C. nhân lên trong mô sinh d</b>

ưỡ

ng.

<b>D. di truy</b>

n qua sinh s

n vơ tính.



<b>Câu 48: Trong m</b>

t

đ

àn bị, s

con lơng

đỏ

chi

ế

m 64%, s

con lông khoang chi

ế

m 36%. Bi

ế

t r

ng lơng


đỏ

là tr

i hồn tồn, quy

đị

nh b

i alen A, lông khoang là l

n, quy

đị

nh b

i alen



<b>A. T</b>

n s

c

a m

i alen trong qu

n th

là:



A. A = 0,6 ; a = 0,4.

<b>B. A = 0,8 ; a = 0,2. </b>

<b>C. A = 0,4 ; a = 0,6 </b>

<b>D. A = 0,2 ; a = 0,8. </b>



---


</div>

<!--links-->

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×