<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>S</b>
Ở
<b> GIÁO D</b>
Ụ
<b>C VÀ </b>
Đ
<b>ÀO T</b>
Ạ
<b>O </b>
<b>TRÀ VINH </b>
ĐỀ
CHÍNH TH
Ứ
C
(
Đề
có 4 trang )
ĐỀ
<b> KI</b>
Ể
<b>M TRA H</b>
Ọ
<b>C K</b>
Ỳ
<b> I L</b>
Ớ
<b>P 12 N</b>
Ă
<b>M H</b>
Ọ
<b>C 2010-2011 </b>
<b>Môn: SINH H</b>
Ọ
<b>C - Giáo d</b>
ụ
<b>c trung h</b>
ọ
<b>c ph</b>
ổ
<b> thông </b>
<i>Th</i>
ờ
<i>i gian làm bài: 60 phút, không k</i>
ể
<i> th</i>
ờ
<i>i gian giao </i>
đề
<i> </i>
<b><sub>Mã </sub></b>
<sub>đề</sub>
<b><sub> thi 137 </sub></b>
H
ọ
, tên thí sinh:...
S
ố
báo danh : ...
<b>I. PH</b>
Ầ
<b>N CHUNG CHO T</b>
Ấ
<b>T C</b>
Ả
<b> THÍ SINH 32 CÂU (T</b>
ừ
<b> câu 1 </b>
đế
<b>n câu 32) </b>
<b>Câu 1: N</b>
ế
u th
ế
h
ệ
P t
ứ
b
ộ
i có ki
ể
u gen là: AAaa, n
ế
u ti
ế
n hành t
ự
th
ụ
ph
ấ
n, trong tr
ườ
ng h
ợ
p gi
ả
m phân,
th
ụ
tinh bình th
ườ
ng thì t
ỷ
l
ệ
ki
ể
u gen
ở
th
ế
h
ệ
F
1
s
ẽ
là:
<b>A. 1aaaa : 8 AAaa : 18 Aaa : 8Aaaa : 1 AAAA. </b>
<b>B. 1 AAAA : 8 AAAa : 18 AAaa : 8Aaaa : 1aaaa. </b>
<b>C. 1aaaa : 8AAAA : 8Aaaa : 18 AAaa : 1 AAAa. </b>
<b>D. 1 AAAA : 8 AAaa: 18 AAAa : 8Aaaa : 1aaaa. </b>
<b>Câu 2: Phép lai nào sau </b>
đ
ây cho
đờ
i con có 100% ki
ể
u hình l
ặ
n?
<b>A. B</b>
ố
: AA x M
ẹ
<b>: AA B. B</b>
ố
: aa x M
ẹ
: aa
<b>C. B</b>
ố
aa x M
ẹ
: AA
<b>D. B</b>
ố
: AA x M
ẹ
: aa
<b>Câu 3: B</b>
ệ
nh di truy
ề
n phân t
ử
là nh
ữ
ng b
ệ
nh
đượ
c nghiên c
ứ
u c
ơ
ch
ế
:
<b>A. gây b</b>
ệ
nh
ở
m
ứ
c
độ
t
ế
bào.
<b>B. gây b</b>
ệ
nh
ở
m
ứ
c
độ
phân t
ử
.
<b>C. gây </b>
độ
t bi
ế
n
ở
m
ứ
c
độ
t
ế
bào.
<b>D. gây </b>
độ
t bi
ế
n
ở
m
ứ
c
độ
phân t
ử
.
<b>Câu 4: Trong k</b>
ĩ
thu
ậ
t chuy
ể
n gen, enzim ligaza
đượ
c s
ử
d
ụ
ng
để
:
<b>A. c</b>
ắ
t ADN c
ủ
a t
ế
bào cho
ở
nh
ữ
ng
đ
i
ể
m xác
đị
nh.
<b>B. c</b>
ắ
t m
ở
vòng plasmit.
<b>C. n</b>
ố
i ADN c
ủ
a t
ế
bào cho vào ADN plasmit.
<b>D. n</b>
ố
i ADN c
ủ
a t
ế
bào cho v
ớ
i vi khu
ẩ
n E. coli.
<b>Câu 5: M</b>
ộ
t loài cây m
ớ
i
đượ
c hình thành b
ằ
ng con
đườ
ng d
ị
đ
a b
ộ
i t
ừ
hai lồi b
ố
m
ẹ
có 2n = 4 và 2n = 8.
T
ế
bào xơma c
ủ
a lồi cây m
ớ
i có bao nhiêu nhi
ễ
m s
ắ
c th
ể
?
<b>A. 6. </b>
<b>B. 24. </b>
<b>C. 12. </b>
<b>D. 48. </b>
<b>Câu 6: Phân t</b>
ử
mARN
đượ
c sao ra t
ừ
m
ạ
ch khuôn c
ủ
a gen
đượ
c g
ọ
i là:
<b>A. B</b>
ả
n mã g
ố
c.
<b>B. B</b>
ả
n mã sao.
<b>C. B</b>
ả
n
đố
i mã.
<b>D. B</b>
ả
n d
ị
ch mã.
<b>Câu 7: Nguyên nhân c</b>
ủ
a th
ườ
ng bi
ế
n là do
<b>A. r</b>
ố
i lo
ạ
n trong quá trình trao
đổ
i ch
ấ
t n
ộ
i bào.
<b>B. tác </b>
độ
ng tr
ự
c ti
ế
p c
ủ
a các tác nhân v
ậ
t lý và hoá h
ọ
c.
<b>C. r</b>
ố
i lo
ạ
n c
ơ
ch
ế
phân li và t
ổ
h
ợ
p c
ủ
a nhi
ễ
m s
ắ
c th
ể
.
<b>D. tác </b>
độ
ng tr
ự
c ti
ế
p c
ủ
a
đ
i
ề
u ki
ệ
n môi tr
ườ
ng.
<b>Câu 8: Trong m</b>
ộ
t qu
ầ
n th
ể
giao ph
ố
i ng
ẫ
u nhiên xét 1 gen có 2 alen A và a, t
ầ
n s
ố
t
ươ
ng
đố
i c
ủ
a alen A
là 0,2, c
ấ
u trúc di truy
ề
n c
ủ
a qu
ầ
n th
ể
này là:
<b>A. 0,25AA + 0,50Aa + 0,25aa. </b>
<b>B. 0,32AA + 0,64Aa + 0,04aa. </b>
<b>C. 0,04AA + 0,32Aa + 0,64aa </b>
<b>D. 0,01AA + 0,18Aa + 0,81aa. </b>
<b>Câu 9: </b>
Ở
ng
ườ
i, b
ệ
nh mù màu (
đỏ
và l
ụ
c) là do gen
độ
t bi
ế
n l
ặ
n n
ằ
m trên nhi
ễ
m s
ắ
c th
ể
gi
ớ
i tính X gây
nên(X
m
), gen tr
ộ
i M t
ươ
ng
ứ
ng quy
đị
nh nhìn màu bình th
ườ
ng. M
ộ
t c
ặ
p v
ợ
ch
ồ
ng sinh
đượ
c m
ộ
t con trai
bình th
ườ
ng và m
ộ
t con gái mù màu. Ki
ể
u gen c
ủ
a c
ặ
p v
ợ
ch
ồ
ng này là:
<b>A. X</b>
M
X
M
x X
m
Y.
<b>B. X</b>
M
X
m
x X
M
Y.
<b>C. X</b>
M
X
m
x X
m
Y.
<b>D. X</b>
M
X
M
x X
M
Y.
<b>Câu 10: T</b>
ỉ
l
ệ
ki
ể
u hình nào thu
ộ
c t
ươ
ng tác b
ổ
sung?
<b>A. 13:3 </b>
<b>B. 12:3:1 </b>
<b>C. 15:1 </b>
<b>D. 9:7 </b>
<b>Câu 11: Tr</b>
ườ
ng h
ợ
p di truy
ề
n liên k
ế
t x
ả
<i>y ra khi: </i>
<b>A. b</b>
ố
m
ẹ
thu
ầ
n ch
ủ
ng và khác nhau b
ở
i hai c
ặ
p tính tr
ạ
ng t
ươ
ng ph
ả
n.
<b>B. tính tr</b>
ạ
ng tr
ộ
i ph
ả
i tr
ộ
i hồn tồn.
</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>
<b>Câu 12: Các nhân t</b>
ố
nào sau
đ
ây làm thay
đổ
i c
ả
t
ầ
n s
ố
alen và thành ph
ầ
n ki
ể
u gen c
ủ
a qu
ầ
n th
ể
?
<b>A. </b>
Độ
t bi
ế
n, chon l
ọ
c t
ự
nhiên, di - nh
ậ
p gen và các y
ế
u t
ố
ng
ẫ
u nhiên.
<b>B. </b>
Độ
t bi
ế
n, di - nh
ậ
p gen, các y
ế
u t
ố
ng
ẫ
u nhiên và giao ph
ố
i không ng
ẫ
u nhiên.
<b>C. </b>
Độ
t bi
ế
n, chon l
ọ
c t
ự
nhiên, các y
ế
u t
ố
ng
ẫ
u nhiên và giao ph
ố
i không ng
ẫ
u nhiên.
<b>D. </b>
Độ
t bi
ế
n, chon l
ọ
c t
ự
nhiên, di - nh
ậ
p gen và giao ph
ố
i không ng
ẫ
u nhiên.
<b>Câu 13: </b>
Đ
i
ề
u ki
ệ
n nghi
ệ
m
đ
úng nào là
đặ
c tr
ư
ng c
ủ
a quy lu
ậ
t phân li
độ
c l
ậ
p?
<b>A. Tính tr</b>
ạ
ng tr
ộ
i hồn tồn ph
ả
n
<b>B. Th</b>
ế
h
ệ
xu
ấ
t phát thu
ầ
n ch
ủ
ng
<b>C. M</b>
ỗ
i c
ặ
p gen alen quy
đị
nh 1 c
ặ
p tính tr
ạ
ng t
ươ
ng
<b>D. Các c</b>
ặ
p gen n
ằ
m trên các c
ặ
p NST khác nhau
<b>Câu 14: Tác </b>
độ
ng gây
độ
t bi
ế
n c
ủ
a 5-brôm uraxin (5BU) minh h
ọ
a b
ằ
ng s
ơ
đồ
:
<b>A. T – A </b>
T – 5BU
X – 5BU
X – G.
<b>B. T – A </b>
T – 5BU
G – 5BU
G – X.
<b>C. A – T </b>
A – 5BU
X – 5BU
X – G.
<b>D. A – T </b>
A – 5BU
G – 5BU
G – X.
<b>Câu 15: Hi</b>
ệ
n t
ượ
ng di truy
ề
n làm h
ạ
n ch
ế
bi
ế
n d
ị
t
ổ
h
ợ
p là :
<b>A. hoán v</b>
ị
gen.
<b>B. t</b>
ươ
ng tác gen
<b>C. phân li </b>
độ
c l
ậ
p.
<b>D. liên k</b>
ế
t gen.
<b>Câu 16:</b>
Hiện tượng kiểu hình của một cơ thể có thể thay đổi trước các điều kiện môi trường khác
nhau được gọi là:
A.
s
ự
<sub> m</sub>
ề
<sub>m d</sub>
ẻ
<sub>o ki</sub>
ể
<sub>u hình </sub>
B.
mức phản ứng của kiểu gen
C.
đột biến cấu trúc NST
D.
biến dị tổ hợp
<b>Câu 17: </b>
Đặ
c
đ
i
ể
m n
ổ
i b
ậ
t c
ủ
a th
ể
đ
a b
ộ
i là:
<b>A. t</b>
ế
bào sinh d
ưỡ
ng to, l
ượ
ng ADN t
ă
ng, sinh s
ả
n t
ố
t.
<b>B. b</b>
ộ
NST t
ă
ng theo b
ộ
i s
ố
đơ
n b
ộ
i, sinh s
ả
n t
ố
t.
<b>C. n</b>
ă
ng su
ấ
t cao, ch
ố
ng ch
ị
u t
ố
t, nh
ư
ng khó sinh s
ả
n.
<b>D. r</b>
ố
i lo
ạ
n gi
ớ
i tính nghiêm tr
ọ
ng, d
ị
d
ạ
ng quái thai.
<b>Câu 18: S</b>
ố
nhóm gen liên k
ế
t
ở
m
ỗ
i lồi b
ằ
ng s
ố
<b>A. nhi</b>
ễ
m s
ắ
c th
ể
trong b
ộ
đơ
n b
ộ
i n c
ủ
a loài.
<b>B. giao t</b>
ử
c
ủ
a lồi.
<b>C. tính tr</b>
ạ
ng c
ủ
a lồi.
<b>D. nhi</b>
ễ
m s
ắ
c th
ể
l
ưỡ
ng b
ộ
i c
ủ
a loài.
<b>Câu 19: Xét 2 alen A, a t</b>
ạ
o ra 5 ki
ể
u gen bình th
ườ
ng trong qu
ầ
n th
ể
thì v
ị
trí c
ủ
a gen này là :
<b>A. trên NST th</b>
ườ
ng
<b>B. trên NST gi</b>
ớ
i tính X.
<b>C. ngồi t</b>
ế
bào ch
ấ
t.
<b>D. trên NST gi</b>
ớ
i tính Y.
<b>Câu 20: Khi ADN t</b>
ự
nhân
đ
ơi,
đ
o
ạ
n Ơkazaki là:
<b>A. </b>
đ
o
ạ
n pôlinuclêôtit sinh t
ừ
m
ạ
ch khuôn 5’
3’.
<b>B. các </b>
đ
o
ạ
n êxôn c
ủ
a gen không phân m
ả
nh.
<b>C. </b>
đ
o
ạ
n pôlinuclêôtit sinh t
ừ
m
ạ
ch khuôn 3’
5’.
<b>D. các </b>
đ
o
ạ
n intrôn c
ủ
a gen phân m
ả
nh.
<b>Câu 21: Cá th</b>
ể
mang
độ
t bi
ế
n, bi
ể
u l
ộ
thành ki
ể
u hình
độ
t bi
ế
n g
ọ
i là :
<b>A. </b>
độ
t bi
ế
n c
ấ
u trúc nhi
ễ
m s
ắ
c th
ể
.
<b>B. </b>
độ
t bi
ế
n s
ố
l
ươ
ng nhi
ễ
m s
ắ
c th
ể
.
<b>C. </b>
độ
t bi
ế
n gen.
<b>D. th</b>
ể
độ
t bi
ế
n.
<b>Câu 22: Phân t</b>
ử
ADN g
ồ
m 3000 nuclêơtit có s
ố
guanin chi
ế
m 30% t
ổ
ng s
ố
thì:
<b>A. ADN này dài 10200A</b>
o
v
ớ
i A = T = 900; G = X = 600.
<b>B. ADN này dài 5100A</b>
o
v
ớ
i A = T = 600; G = X = 900.
<b>C. ADN này dài 5100A</b>
o
v
ớ
i A = T = 900; G = X = 600.
<b>D. ADN này dài 10200A</b>
o
v
ớ
i A = T = 600; G = X = 900.
<b>Câu 23: </b>
Đ
i
ề
u ki
ệ
n riêng c
ủ
a hi
ệ
n t
ượ
ng hoán v
ị
gen là :
<b>A. x</b>
ả
y ra ti
ế
p h
ợ
p và trao
đổ
i chéo NST gi
ữ
a 2 crômatit.
<b>B. các gen ph</b>
ả
i n
ằ
m trên NST th
ườ
ng.
<b>C. các c</b>
ặ
p gen n
ằ
m trên cùng m
ộ
t c
ặ
p NST.
<b>D. các c</b>
ặ
p gen n
ằ
m trên các c
ặ
p NST khác nhau.
</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>
<b>A. th</b>
ể
tam nhi
ễ
m
<b>B. tam nhi</b>
ễ
m kép
<b>C. th</b>
ể
m
ộ
t nhi
ễ
m
.
<b>D. th</b>
ể
khuy
ế
t nhi
ễ
m
<b>Câu 26: M</b>
ộ
t qu
ầ
n th
ể
th
ự
c v
ậ
t, th
ế
h
ệ
xu
ấ
t phát P có 100% th
ể
d
ị
h
ợ
p (Aa). Qua t
ự
th
ụ
ph
ấ
n thì t
ỉ
l
ệ
ki
ể
u
gen Aa
ở
th
ế
h
ệ
th
ứ
nh
ấ
t và th
ứ
hai l
ầ
n l
ượ
t là:
<b>A. 50%, 25% </b>
<b>B. 75%, 50% </b>
<b>C. 75%, 25% </b>
<b>D. 87,5%, 12,5% </b>
<b>Câu 27: Khi có n c</b>
ặ
p gen d
ị
h
ợ
p n
ằ
m trên n c
ặ
p NST khác nhau, s
ố
lo
ạ
i giao t
ử
là:
<b>A. 2</b>
2n
<b>B. 2n </b>
<b>C. 2</b>
n
<b>D. n </b>
<b>Câu 28: </b>
Để
t
ạ
o
ư
u th
ế
lai, khâu quan tr
ọ
ng nh
ấ
t là :
<b>A. th</b>
ự
c hi
ệ
n lai khác dòng
đơ
n.
<b>B. t</b>
ạ
o dòng thu
ầ
n.
<b>C. th</b>
ự
c hi
ệ
n lai thu
ậ
n ngh
ị
ch.
<b>D. th</b>
ự
c hi
ệ
n lai khác dòng kép.
<b>Câu 29: Phiên mã khác d</b>
ị
ch mã nh
ư
th
ế
nào?
<b>A. phiên mã t</b>
ạ
o ra ADN con, còn d
ị
ch mã t
ổ
ng h
ợ
p ARN.
<b>B. D</b>
ị
ch mã là t
ổ
ng h
ợ
p ARN, còn phiên mã là t
ổ
ng h
ợ
p protein.
<b>C. Phiên mã là t</b>
ổ
ng h
ợ
p ARN, còn d
ị
ch mã là t
ổ
ng h
ợ
p protein.
<b>D. D</b>
ị
ch mã x
ả
y ra tr
ướ
c, phiên mã x
ả
y ra sau.
<b>Câu 30: T</b>
ầ
n s
ố
m
ộ
t alen trong qu
ầ
n th
ể
đượ
c xác
đị
nh b
ằ
ng:
<b>A. t</b>
ỉ
l
ệ
c
ủ
a th
ể
đồ
ng h
ợ
p v
ề
alen
đ
ó trong qu
ầ
n th
ể
.
<b>B. t</b>
ỉ
l
ệ
c
ủ
a lo
ạ
i giao t
ử
mang alen
đ
ó trong qu
ầ
n th
ể
.
<b>C. m</b>
ộ
t n
ử
a t
ỉ
l
ệ
c
ủ
a th
ể
d
ị
h
ợ
p trong qu
ầ
n th
ể
.
<b>D. s</b>
ố
cá th
ể
mang alen
đ
ó trong qu
ầ
n th
ể
.
<b>Câu 31: </b>
Đặ
c
đ
i
ể
m c
ơ
b
ả
n c
ủ
a gen không phân m
ả
nh là:
<b>A. Vùng mã hóa ch</b>
ỉ
ch
ứ
a các b
ộ
ba mã hóa axit amin.
<b>B. Gen g</b>
ồ
m 1
đ
o
ạ
n ADN n
ằ
m
ở
1 n
ơ
i.
<b>C. Gen có các nuclêơtit n</b>
ằ
m
ở
1 n
ơ
i.
<b>D. Gen không do </b>
đ
o
ạ
n ôkazaki n
ố
i l
ạ
i.
<b>Câu 32: </b>
Ở
ng
ườ
i 2n= 46, t
ế
bào
ở
ng
ườ
i b
ị
h
ộ
i ch
ứ
ng
Đ
ao ch
ứ
a bao nhiêu NST ?
<b>A. 46. </b>
<b>B. 48 </b>
<b>C. 47. </b>
<b>D. 45. </b>
-II. PH
Ầ
<b>N RIÊNG </b>
<b> Thí sinh ch</b>
ỉ
đượ
<b>c làm m</b>
ộ
<b>t trong hai ph</b>
ầ
<b>n (ph</b>
ầ
<b>n A ho</b>
ặ
<b>c B) </b>
<b>A. Theo ch</b>
ươ
<b>ng trình chu</b>
ẩ
<b>n 8 câu (T</b>
ừ
<b> câu 33 </b>
đế
<b>n câu 40) --- </b>
<b>Câu 33: </b>
Độ
t bi
ế
n c
ấ
u trúc nhi
ễ
m s
ắ
c th
ể
g
ồ
m các d
ạ
ng chính:
<b>A. L</b>
ệ
ch b
ộ
i,
đ
a b
ộ
i.
<b>B. Khuy</b>
ế
t nhi
ễ
m, m
ộ
t nhi
ễ
m, ba nhi
ễ
m,
đ
a nhi
ễ
m.
<b>C. M</b>
ấ
t, thêm, thay hay
đả
o v
ị
trí gen
ở
NST.
<b>D. M</b>
ấ
t, l
ặ
p,
đả
o hay chuy
ể
n
đ
o
ạ
n NST.
<b>Câu 34: </b>
Ở
ng
ườ
i, ung th
ư
máu là h
ậ
u qu
ả
c
ủ
a
độ
t bi
ế
n:
<b>A. </b>
đả
o
đ
o
ạ
n.
<b>B. l</b>
ặ
p
đ
o
ạ
n.
<b>C. m</b>
ấ
t
đ
o
ạ
n.
<b>D. chuy</b>
ể
n
đ
o
ạ
n.
<b>Câu 35: </b>
Đ
i
ề
u hịa ho
ạ
t
độ
ng c
ủ
a gen chính là :
<b>A. </b>
đ
i
ề
u hòa l
ượ
ng tARN c
ủ
a gen
đượ
c t
ạ
o ra.
<b>B. </b>
đ
i
ề
u hòa l
ượ
ng mARN c
ủ
a gen
đượ
c t
ạ
o ra.
<b>C. </b>
đ
i
ề
u hòa l
ượ
ng rARN c
ủ
a gen
đượ
c t
ạ
o ra.
<b>D. </b>
đ
i
ề
u hòa l
ượ
ng s
ả
n ph
ẩ
m c
ủ
a gen
đượ
c t
ạ
o ra.
<b>Câu 36: NST gi</b>
ớ
<b>i tính khơng có </b>
đặ
c tính:
<b>A. có gen quy </b>
đị
nh tính tr
ạ
ng khơng thu
ộ
c gi
ớ
i tính.
<b>B. ln t</b>
ồ
n t
ạ
i thành t
ừ
ng c
ặ
p t
ươ
ng
đồ
ng.
<b>C. có gen quy </b>
đị
nh tính tr
ạ
ng thu
ộ
c gi
ớ
i tính.
<b>D. có </b>
đ
o
ạ
n t
ươ
ng
đồ
ng và
đ
o
ạ
n khơng t
ươ
ng
đồ
ng.
<b>Câu 37: Theo </b>
Đ
acuyn, q trình ch
ọ
n l
ọ
c t
ự
nhiên có vai trị
:
<b>A. là nhân t</b>
ố
chính hình thành các
đặ
c
đ
i
ể
m thích nghi trên c
ơ
th
ể
sinh v
ậ
t.
<b>B. giúp c</b>
ơ
th
ể
sinh v
ậ
t thích
ứ
ng v
ớ
i nh
ữ
ng bi
ế
n
đổ
i c
ủ
a ngo
ạ
i c
ả
nh.
<b>C. hình thành t</b>
ậ
p quán ho
ạ
t
độ
ng
ở
độ
ng v
ậ
t.
</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>
<b>Câu 38: Ngu</b>
ồ
n nguyên li
ệ
u th
ứ
c
ấ
p cho quá trình ti
ế
n hóa là :
<b>A. </b>
độ
t bi
ế
n gen.
<b>B. </b>
độ
t bi
ế
n NST.
<b>C. bi</b>
ế
n d
ị
t
ổ
h
ợ
p
<b>D. bi</b>
ế
n d
ị
không xác
đị
nh.
<b>Câu 39: S</b>
ự
phát sinh và phát tri
ể
n s
ự
s
ố
ng bao g
ồ
m nh
ữ
ng giai
đ
o
ạ
n chính :
<b>A. ti</b>
ế
n hóa hóa h
ọ
c, ti
ế
n hóa ti
ề
n sinh h
ọ
c và ti
ế
n hóa sinh h
ọ
c.
<b>B. ti</b>
ế
n hóa ti
ề
n sinh h
ọ
c và ti
ế
n hóa sinh h
ọ
c.
<b>C. ti</b>
ế
n hóa hóa h
ọ
c và ti
ế
n hóa ti
ề
n sinh h
ọ
c.
<b>D. ti</b>
ế
n hóa hóa h
ọ
c và ti
ế
n hóa sinh h
ọ
c.
<b>Câu 40: Vai trò ch</b>
ủ
y
ế
u c
ủ
a
độ
t bi
ế
n trong ti
ế
n hóa là :
<b>A. t</b>
ạ
o ra ngu
ồ
n nguyên li
ệ
u th
ứ
c
ấ
p cho ti
ế
n hóa.
<b>B. t</b>
ạ
o ra ngu
ồ
n nguyên li
ệ
u s
ơ
c
ấ
p cho ti
ế
n hóa.
<b>C. qui </b>
đị
nh chi
ề
u h
ướ
ng và nh
ị
p
đ
i
ệ
u bi
ế
n
đổ
i thành ph
ầ
n ki
ể
u gen trong qu
ầ
n th
ể
,
đị
nh h
ướ
ng cho
quá trình ti
ế
n hóa.
<b>D. phân hóa kh</b>
ả
n
ă
ng sinh s
ả
n c
ủ
a nh
ữ
ng ki
ể
u gen khác nhau trong qu
ầ
n th
ể
.
<b>B. Theo ch</b>
ươ
<b>ng trình nâng cao 8 câu (T</b>
ừ
<b> câu 41 </b>
đế
<b>n câu 48) </b>
<b>Câu 41: Th</b>
ườ
ng bi
ế
n có
đặ
c
đ
i
ể
m là nh
ữ
ng bi
ế
n
đổ
i:
<b>A. </b>
Đồ
ng lo
ạ
t, không xác
đị
nh, không di truy
ề
n.
<b>B. Riêng l</b>
ẻ
, không xác
đị
nh, di truy
ề
n.
<b>C. </b>
Đồ
ng lo
ạ
t, xác
đị
nh, m
ộ
t s
ố
tr
ườ
ng h
ợ
p có th
ể
di truy
ề
n.
<b>D. </b>
Đồ
ng lo
ạ
t, xác
đị
nh, khơng di truy
ề
n.
<b>Câu 42: </b>
Ở
ng
ườ
i, 2n = 46 nhi
ễ
m s
ắ
c th
ể
, v
ậ
y ng
ườ
i b
ị
h
ộ
i ch
ứ
ng claiphenter, trong t
ế
bào ch
ứ
a bao nhiêu
nhi
ễ
m s
ắ
c th
ể
?
<b>A. 47. </b>
<b>B. 23 </b>
<b>C. 45. </b>
<b>D. 46. </b>
<b>Câu 43: </b>
Độ
t bi
ế
n xôma và
độ
t bi
ế
n ti
ề
n phôi khác nhau
ở
ch
ỗ
<b>A. </b>
độ
t bi
ế
n ti
ề
n phơi ch
ỉ
có th
ể
nhân lên qua sinh s
ả
n sinh d
ưỡ
ng, cịn
độ
t bi
ế
n xơma có th
ể
truy
ề
n l
ạ
i
cho th
ế
h
ệ
sau b
ằ
ng sinh s
ả
n h
ữ
u tính.
<b>B. </b>
độ
t bi
ế
n xơma ch
ỉ
có th
ể
nhân lên qua sinh s
ả
n sinh d
ưỡ
ng, còn
độ
t bi
ế
n ti
ề
n phơi có th
ể
truy
ề
n l
ạ
i
cho th
ế
h
ệ
sau b
ằ
ng sinh s
ả
n h
ữ
u tính.
<b>C. </b>
độ
t bi
ế
n ti
ề
n phơi có th
ể
truy
ề
n l
ạ
i cho th
ế
h
ệ
sau b
ằ
ng sinh s
ả
n h
ữ
u tính, cịn
độ
t bi
ế
n xơma khơng
truy
ề
n l
ạ
i cho th
ế
h
ệ
sau
đượ
c.
<b>D. </b>
độ
t bi
ế
n ti
ề
n phôi không th
ể
truy
ề
n l
ạ
i cho th
ế
h
ệ
sau b
ằ
ng sinh s
ả
n h
ữ
u, cịn
độ
t bi
ế
n xơma có th
ể
truy
ề
n l
ạ
i cho th
ế
h
ệ
sau
đượ
c.
<b>Câu 44: M</b>
ộ
t gen c
ấ
u trúc b
ị
độ
t bi
ế
n m
ấ
t 3 c
ặ
p nuclêôtit thu
ộ
c 2 b
ộ
ba mã hóa k
ế
ti
ế
p nhau
ở
gi
ữ
a gen và
khơng ph
ả
i là
độ
t bi
ế
n vô ngh
ĩ
a. Chu
ỗ
i pôlipeptit do gen t
ổ
ng h
ợ
p s
ẽ
b
ị
:
<b>A. m</b>
ấ
t 2 axit amin.
<b>B. m</b>
ấ
t 1 axit amin.
<b>C. thay th</b>
ế
<b> 2 axit amin. D. thay th</b>
ế
1 axit amin.
<b>Câu 45: Khi ti</b>
ế
n hành lai Xôma gi
ữ
a t
ế
bào có 2n1 nhi
ễ
m s
ắ
c th
ể
v
ớ
i t
ế
bào có 2n2 nhi
ễ
m s
ắ
c th
ể
thì s
ẽ
t
ạ
o ra t
ế
bào lai có b
ộ
nhi
ễ
m s
ắ
c th
ể
là:
<b>A. n1 + n2 </b>
<b>B. 4n </b>
<b>C. 2n1+ 2n2 </b>
<b>D. 2n </b>
<b>Câu 46: Lo</b>
ạ
i
độ
t bi
ế
n gen nào x
ả
y ra làm t
ă
ng m
ộ
t liên k
ế
t hidro c
ủ
a gen?
<b>A. M</b>
ấ
t m
ộ
t c
ặ
p nucleotit.
<b>B. Thay th</b>
ế
m
ộ
t c
ặ
p A-T b
ằ
ng c
ặ
p T-A.
<b>C. Thêm m</b>
ộ
t c
ặ
p nucleotit.
<b>D. Thay th</b>
ế
m
ộ
t c
ặ
p A-T b
ằ
ng c
ặ
p G-X.
<b>Câu 47: </b>
Độ
t bi
ế
n gen tr
ộ
i phát sinh trong quá trình nguyên phân c
ủ
a t
ế
bào sinh d
ưỡ
<b>ng khơng có kh</b>
ả
n
ă
ng :
<b>A. di truy</b>
ề
n qua sinh s
ả
n h
ữ
u tính.
<b>B. t</b>
ạ
o th
ể
kh
ả
m.
<b>C. nhân lên trong mô sinh d</b>
ưỡ
ng.
<b>D. di truy</b>
ề
n qua sinh s
ả
n vơ tính.
<b>Câu 48: Trong m</b>
ộ
t
đ
àn bị, s
ố
con lơng
đỏ
chi
ế
m 64%, s
ố
con lông khoang chi
ế
m 36%. Bi
ế
t r
ằ
ng lơng
đỏ
là tr
ộ
i hồn tồn, quy
đị
nh b
ở
i alen A, lông khoang là l
ặ
n, quy
đị
nh b
ở
i alen
<b>A. T</b>
ầ
n s
ố
c
ủ
a m
ỗ
i alen trong qu
ầ
n th
ể
là:
A. A = 0,6 ; a = 0,4.
<b>B. A = 0,8 ; a = 0,2. </b>
<b>C. A = 0,4 ; a = 0,6 </b>
<b>D. A = 0,2 ; a = 0,8. </b>
---
</div>
<!--links-->