Tải bản đầy đủ (.docx) (5 trang)

Quy dinh so bai KT theo TT58 ho so

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (131.06 KB, 5 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b> QUY ĐINH </b>



VỀ HỒ SƠ VÀ ĐIỂM KIỂM TRA


I. QUY ĐỊNH SỐ TIẾT CỦA MƠN HỌC


<b>TT Mơn</b> <b>Học kỳ 1</b> <b>Học kỳ II</b> <b>Ghi chú</b>


<b>L6</b> <b>L7</b> <b>L8</b> <b>L9</b> <b>L6</b> <b>L7</b> <b>L8</b> <b>L9</b> <b>1. Công nghệ 7+8:</b>
<b> Kỳ I:</b>


8 tuần đầu 2 tiết/tuần;
11 tuần sau 1 tiết/tuần
<b> Kỳ II:</b>


7 tuần đầu 2 tiết/tuần;
11 tuần sau 1 tiết/tuần
<b>2. Học nghề: (70 tiết)</b>
Học 3 tiết/buổi
Kỳ I: 12 buổi
Kỳ II: 11 buổi


(buổi 11 học 3 tiết + 1 tiết
KTHK)


1 <b>Toán</b> 4 4 4 4 4 4 4 4


2 <b>Lí</b> 1 1 1 2 1 1 1 2


3 <b>Hóa </b> 2 2 2 2


4 <b>Sinh</b> 2 2 2 2 2 2 2 2



5 <b>CN</b> 2 1,5 1,5 1 2 1,5 1,5 1


6 <b>TD</b> 2 2 2 2 2 2 2 2


7 <b>Tin</b> 2 2 2 2 2 2 2 2


8 <b>Văn</b> 4 4 4 5 4 4 4 5


9 <b>Sử </b> 1 2 2 1 1 2 1 2


10 <b>Địa</b> 1 2 1 2 1 2 2 1


11 <b>Anh</b> 3 3 3 2 3 3 3 2


12 <b>GD</b> 1 1 1 1 1 1 1 1


13 <b>Nhạc</b> 1 1 1 1 1 1 1


14 <b>MT</b> 1 1 1 1 1 1 1


<b>Tổng </b> 25 27-26 28-27 27 25 27-26 28-27 27
<b>II. CƠ SỐ ĐIỂM</b>


- KT thường xuyên HS1 (mức tối thiểu như sau)
+Mơn có 1 tiết trở xuống/ tuần: <b>2</b> bài


+Mơn có lớn hơn 1 tiết đến dưới 3 tiết / tuần: <b>3</b> bài
+Mơn có từ 3 tiết trở lên / tuần: <b>4</b> bài



- Kiểm tra định kỳ HS2 (theo PPCT)


- Riêng các môn Thể dục, Âm nhạc, Mỹ thuật không lấy điểm mà chỉ xếp loại Đạt (Đ) hoặc Chưa đạt
(CĐ); Các vị trí điểm trong các cột điểm HS1, HS2 đều ghi Đ hoặc CĐ, tính mỗi điểm 1 lần và khơng
phân biệt hệ số.


- Môn Công nghệ 7 thực hiện theo phương án 2


<b>TT Môn</b>


<b>Lớp 6</b> <b>Lớp 7</b> <b>Lớp 8</b> <b>Lớp 9</b>


<b>Học kỳ I</b> <b>Học kỳ II</b> <b>Học kỳ I</b> <b>Học kỳ II</b> <b>Học kỳ I</b> <b>Học kỳ II</b> <b>Học kỳ I</b> <b>Học kỳ II</b>


HS1 HS2 HS1 HS2 HS1 HS2 HS1 HS2 HS1 HS2 HS1 HS2 HS1 HS2 HS1 HS2


1 <b>Toán</b> 4 <b>3</b> 4 <b>3</b> 4 <b>2</b> 4 <b>3</b> 4 <b>2</b> 4 <b>2</b> 4 <b>2</b> 4 <b>3</b>


2 <b>Lí</b> 2 <b>1</b> 2 <b>1</b> 2 <b>1</b> 2 <b>1</b> 2 <b>1</b> 2 <b>1</b> 3 <b>1</b> 3 <b>1</b>


3 <b>Hóa </b> 3 <b>2</b> 3 <b>2</b> 3 <b>2</b> 3 <b>2</b>


4 <b>Sinh</b> 3 <b>1</b> 3 <b>1</b> 3 <b>1</b> 3 <b>1</b> 3 <b>1</b> 3 <b>1</b> 3 <b>1</b> 3 <b>1</b>


5 <b>CN</b> 3 <b>2</b> 3 <b>2</b> 3 <b>1</b> 3 <b>1</b> 3 <b>1</b> 3 <b>1</b> 2 <b>1</b> 2 <b>1</b>


6 <b>TD</b> 3 <b>2</b> 3 <b>2</b> 3 <b>2</b> 3 <b>2</b> 3 <b>2</b> 3 <b>2</b> 3 <b>2</b> 3 <b>2</b>


7 <b>Tin</b> 3 <b>2</b> 3 <b>2</b> 3 <b>2</b> 3 <b>2</b> 3 <b>2</b> 3 <b>2</b> 3 <b>1</b> 3 <b>1</b>



8 <b>Văn</b> 4 <b>5</b> 4 <b>5</b> 4 <b>5</b> 4 <b>4</b> 4 <b>5</b> 4 <b>5</b> 5 <b>6</b> 5 <b>6</b>


9 <b>Sử </b> 2 <b>1</b> 2 <b>1</b> 3 <b>1</b> 3 <b>1</b> 3 <b>1</b> 2 <b>1</b> 2 <b>1</b> 3 <b>1</b>


10 <b>Địa</b> 2 <b>1</b> 2 <b>1</b> 3 <b>1</b> 3 <b>1</b> 2 <b>1</b> 3 <b>1</b> 3 <b>1</b> 2 <b>1</b>


11 <b>Anh</b> 4 <b>2</b> 4 <b>2</b> 4 <b>2</b> 4 <b>2</b> 4 <b>2</b> 4 <b>2</b> 3 <b>2</b> 3 <b>2</b>


12 <b>GD</b> 2 <b>1</b> 2 <b>1</b> 2 <b>1</b> 2 <b>1</b> 2 <b>1</b> 2 <b>1</b> 2 <b>1</b> 2 <b>1</b>


13 <b>Nhạc</b> 2 <b>1</b> 2 <b>1</b> 2 <b>1</b> 2 <b>1</b> 2 <b>1</b> 2 <b>1</b> 2 <b>1</b>


14 <b>MT</b> 2 <b>1</b> 2 <b>1</b> 2 <b>1</b> 2 <b>1</b> 2 <b>1</b> 2 <b>1</b> 2 <b>1</b>


15 <b>Nghề</b> 3 <b>2</b> 3 <b>2</b>


<b>II. HỒ SƠ GIÁO VIÊN</b> <b>III. HỒ SƠ TỔ CHUYÊN MÔN</b>
1. Kế hoạch giảng dạy theo tuần (ĐKGD)


2. Giáo án


3. Sổ điểm cá nhân
4. Sổ dự giờ


5. Sổ học tập chun mơn (sinh hoạt tổ,
nhóm chuyên môn)


6. Sổ chấm trả bài kiểm tra
7. Sổ công tác



8. Sổ chủ nhiệm


1. Kế hoạch tổ CM
2. Sổ nghị quyết tổ CM


3. Hồ sơ theo dõi dạy thực nghiệm, chuyên đề (kế
hoạch, biên bản, tài liệu ...)


4. Sổ theo dõi tổng hợp: theo dõi, đánh giá các hoạt
động của tổ, kiểm tra giáo viên các mặt...


5. Hồ sơ lưu các văn bản chỉ đạo của trường, báo
cáo, thống kê kết quả ...


PHÒNG GD – ĐT QUỲNH PHỤ


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

<b>IV. HỒ SƠ NHÀ TRƯỜNG</b>


<b>TT</b> <b>Tên hồ sơ</b> <b>TT</b> <b>Tên hồ sơ</b>


1 Sổ đăng bộ 10 Hồ sơ khen thưởng, kỷ luật học sinh


2 Sổ cấp phát bằng, chứng chỉ 11 Hồ sơ quản lí thiết bị dạy học và thực hành TN
3 Sổ theo dõi Phổ cập giáo dục 12 Hồ sơ quản lí thư viện


4 Sổ theo dõi HS chuyển đi, chuyển đến 13 Sổ quản lí tài sản


5 Học bạ của học sinh 14 Hồ sơ quản lí cán bộ giáo viên


6 Sổ gọi tên và ghi điểm (sổ điểm) 15 Hồ sơ theo dõi công tác Y tế học đường



7 Sổ ghi đầu bài (sổ đầu bài) 16 Sổ quản lí và hồ sơ lưu trữ các văn bản, công văn
8 <sub>Hồ sơ kiểm tra, đánh giá giáo viên, nhân </sub>


viên 17 HS quản lí cơng tác giáo dục nghề phổ thơng và cơng tác hướng nghiệp
9


Hồ sơ thi đua nhà trường 18 Sổ nghị quyết của nhà trường và nghị quyết của <sub>Hội đồng trường</sub>


<b>Tuần</b> <b>Các môn KHTN</b> <b>Các môn KHXH</b>


<b>3</b> Văn7(ở nhà); Văn8(11,12); Văn9(14,15);


<b>4</b>


<b>5</b> Hóa 9(10) Văn6(17,18);


<b>6</b> Số học 6(18); Anh 6(18)


<b>7</b> Lí 8(7); C.Nghệ 7(14); TD6 (13); TD9 (14) Địa 6(7); Địa 7(13); Anh 7(19); Anh 8(19); Anh<sub>9(13); GDCD7(7)</sub>


<b>8</b> Hình học 7(16); Lí 6(8); Hóa 8(16); C.Nghệ <sub>8(16); TD7 (15)</sub> Văn7(31,32); Văn9(36,37); Sử 8(16); <sub>GDCD6(8); GDCD8(8); Nhạc7(8); Nhạc 8(8)</sub>
<b>9</b> Đại số 9(18); Hình học 9(17); Sinh 7(18);


C.Nghệ 6(18)


Văn6(35,36); Văn8(35,36); Sử 9(9); Địa 8(9);
GDCD9(9); Nhạc 6(9)


<b>10</b> Lí 7(10); Lí 9(20); Hóa 9(20); Sinh 8(20); <sub>C.Nghệ 9(10); TD6 (20);</sub> Văn6(39,40); Văn9(48); Sử 6(10); Sử 7(20); Địa<sub>9(19)</sub>


<b>11</b> Đại số 7(22); Đại số 8(21); Sinh 6(21)


<b>12</b> Sinh 9(23); TD7 (24); TD8 (24); TD9 (24) Văn6(48); Văn7(47,48);


<b>13</b> Số học 6(39); Hình học 8(25); Hóa 8(25) Văn6(51,52); Văn7(51,52); Anh 6(39); Anh <sub>7(38); Anh 9(26)</sub>


<b>14</b> Hình học 6(14); C.Nghệ 6(28) Văn8(55,56); Văn9(69,70); Anh 8(40)


<b>15</b> Văn8(60); Văn9(74);


<b>16</b> Văn8(62); Văn9(78);


<b>17</b> TD8 (34) Văn7(66);


<b>HỌC KỲ II</b>
<b>22</b> Đại số 9(46)


<b>23</b> Số học 6(68); Văn9(105,106);


<b>24</b> Đại số 7(50); Hóa 8(46); C.Nghệ 7(37) Văn6(ở nhà); Văn8(87,88);


<b>25</b> TD7 (50) Anh 6(75); Anh 8(75); GDCD6(24)


<b>26</b> Hình học 7(46); Sinh 6(50) Văn7(95,96); Văn9(ở nhà); Anh 7(76); Anh <sub>9(51); GDCD7(25); GDCD8(25); GDCD9(25)</sub>
<b>27</b> Đại số 8(56); Lí 9(52) Sử 6(27); Sử 8(46); Địa 8(34); Nhạc 6(26);


Nhạc 7(26); Nhạc 8(26); Nhạc 9(8)


<b>28</b> Lí 6(27); Lí 7(27); Hóa 9(53); Sinh 9(53); TD8 <sub>(56); TD9 (56)</sub> Văn8(103,104); Văn9(129); Sử 7(55); Địa <sub>7(55); Địa 9(46)</sub>
<b>29</b> Đại số 9(59); Lí 8(27); C.Nghệ 8(44); TD6 (58);<sub>Sinh 7(55);</sub> Văn6(105,106); Văn7(ở nhà); Văn9(134,135); <sub>Sử 9(39); Địa 6(29)</sub>


<b>30</b> Hình học 8(54); Sinh 8(57);


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

<b>32</b> Hình học 6(28); Hình học 9(57); TD7 (63); <sub>C.Nghệ 6(61); C.Nghệ 9(31)</sub> Văn6(120); Văn7(120); Anh 6(95); Anh 7(94); <sub>Anh 8(95); Anh 9(63)</sub>


<b>33</b> Văn6(121,122); Văn8(123,124); Văn9(155);


<b>34</b> TD6 (68); TD8 (68); TD9 (67) Văn7(128); Văn9(157);


<b>35</b> C.Nghệ 6(68) Văn6(129); Văn8(130);


</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

<b>TT Môn</b> <b>Học kỳ 1</b> <b>Học kỳ II</b> <b>Ghi chú</b>
<b>L6</b> <b>L7</b> <b>L8</b> <b>L9</b> <b>L6</b> <b>L7</b> <b>L8</b> <b>L9</b> <b>1. Công nghệ 7+8:</b>


<b> Kỳ I:</b>


8 tuần đầu 2 tiết/tuần;
11 tuần sau 1 tiết/tuần


<b> Kỳ II:</b>


7 tuần đầu 2 tiết/tuần;
11 tuần sau 1 tiết/tuần


<b>2. Học nghề: (70 tiết)</b>


Học 3 tiết/buổi
Kỳ I: 12 buổi
Kỳ II: 11 buổi
(buổi 11 học 3 tiết + 1
tiết KTHK)



1 <b>Toán</b> <b>4</b> <b>4</b> <b>4</b> <b>4</b> <b>4</b> <b>4</b> <b>4</b> <b>4</b>


2 <b>Lí</b> <b>1</b> <b>1</b> <b>1</b> <b>2</b> <b>1</b> <b>1</b> <b>1</b> <b>2</b>


3 <b>Hóa </b> <b>2</b> <b>2</b> <b>2</b> <b>2</b>


4 <b>Sinh</b> <b>2</b> <b>2</b> <b>2</b> <b>2</b> <b>2</b> <b>2</b> <b>2</b> <b>2</b>


5 <b>CN</b> <b>2</b> <b>1,5</b> <b>1,5</b> <b>1</b> <b>2</b> <b>1,5</b> <b>1,5</b> <b>1</b>


6 <b>TD</b> <b>2</b> <b>2</b> <b>2</b> <b>2</b> <b>2</b> <b>2</b> <b>2</b> <b>2</b>


7 <b>Tin</b> <b>2</b> <b>2</b> <b>2</b> <b>2</b> <b>2</b> <b>2</b> <b>2</b> <b>2</b>


8 <b>Văn</b> <b>4</b> <b>4</b> <b>4</b> <b>5</b> <b>4</b> <b>4</b> <b>4</b> <b>5</b>


9 <b>Sử </b> <b>1</b> <b>2</b> <b>2</b> <b>1</b> <b>1</b> <b>2</b> <b>1</b> <b>2</b>


10 <b>Địa</b> <b>1</b> <b>2</b> <b>1</b> <b>2</b> <b>1</b> <b>2</b> <b>2</b> <b>1</b>


11 <b>Anh</b> <b>3</b> <b>3</b> <b>3</b> <b>2</b> <b>3</b> <b>3</b> <b>3</b> <b>2</b>


12 <b>GD</b> <b>1</b> <b>1</b> <b>1</b> <b>1</b> <b>1</b> <b>1</b> <b>1</b> <b>1</b>


13 <b>Nhạc</b> <b>1</b> <b>1</b> <b>1</b> <b>1</b> <b>1</b> <b>1</b> <b>1</b>


14 <b>MT</b> <b>1</b> <b>1</b> <b>1</b> <b>1</b> <b>1</b> <b>1</b> <b>1</b>


<b>Tổng </b> <b>25</b> <b>27-26</b> <b>28-27</b> <b>27</b> <b>25</b> <b>27-26</b> <b>28-27</b> <b>27</b>


LỊCH KIỂM TRA ĐỊNH KỲ


<b>TUẦN</b> <b>MÔN KIỂM TRA</b>


<b>3</b> 2.KHXH: Văn7(ở nhà); Văn8(11,12); Văn9(14,15);


<b>5</b> 1.KHTN: Hóa 9(10)<sub>2.KHXH: Văn6(17,18);</sub>
<b>6</b> 1.KHTN: Số học 6(18);<sub>2.KHXH: Anh 6(18)</sub>


<b>7</b> 1.KHTN: Lí 8(7); C.Nghệ 7(14); TD6 (13); TD9 (14)<sub>2.KHXH: Địa 6(7); Địa 7(13); Anh 7(19); Anh 8(19); Anh 9(13); GDCD7(7)</sub>


<b>8</b> 1.KHTN: Hình học 7(16); Lí 6(8); Hóa 8(16); C.Nghệ 8(16); TD7 (15)<sub>2.KHXH: Văn7(31,32); Văn9(36,37); Sử 8(16); GDCD6(8); GDCD8(8); Nhạc 7(8); Nhạc 8(8)</sub>
<b>9</b> 1.KHTN: Đại số 9(18); Hình học 9(17); Sinh 7(18); C.Nghệ 6(18)<sub>2.KHXH: Văn6(35,36); Văn8(35,36); Sử 9(9); Địa 8(9); GDCD9(9); Nhạc 6(9)</sub>


<b>10</b> 1.KHTN: Lí 7(10); Lí 9(20); Hóa 9(20); Sinh 8(20); C.Nghệ 9(10); TD6 (20);<sub>2.KHXH: Văn6(39,40); Văn9(48); Sử 6(10); Sử 7(20); Địa 9(19)</sub>
<b>11</b> 1.KHTN: Đại số 7(22); Đại số 8(21); Sinh 6(21)<sub>2.KHXH:</sub>


<b>12</b> 1.KHTN: Sinh 9(23); TD7 (24); TD8 (24); TD9 (24)<sub>2.KHXH: Văn6(48); Văn7(47,48);</sub>


<b>13</b> 1.KHTN: Số học 6(39); Hình học 8(25); Hóa 8(25)<sub>2.KHXH: Văn6(51,52); Văn7(51,52); Anh 6(39); Anh 7(38); Anh 9(26)</sub>
<b>14</b> 1.KHTN: Hình học 6(14); C.Nghệ 6(28)<sub>2.KHXH: Văn8(55,56); Văn9(69,70); Anh 8(40)</sub>


<b>15</b> 1.KHTN:<sub>2.KHXH: Văn8(60); Văn9(74);</sub>
<b>16</b> 1.KHTN:<sub>2.KHXH: Văn8(62); Văn9(78);</sub>
<b>17</b> 1.KHTN: TD8 (34)<sub>2.KHXH: Văn7(66);</sub>


HỌC KY II


<b>22</b> 1.KHTN: Đại số 9(46)



</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

<b>24</b> 1.KHTN: Đại số 7(50); Hóa 8(46); C.Nghệ 7(37)<sub>2.KHXH: Văn6(ở nhà); Văn8(87,88);</sub>
<b>25</b> 1.KHTN: TD7 (50)<sub>2.KHXH: Anh 6(75); Anh 8(75); GDCD6(24)</sub>


<b>26</b> 1.KHTN: Hình học 7(46); Sinh 6(50)<sub>2.KHXH: Văn7(95,96);Văn9(ở nhà);Anh7(76);Anh9(51);GDCD7(25);GDCD8(25);GDCD9(25)</sub>
<b>27</b> 1.KHTN: Đại số 8(56); Lí 9(52)<sub>2.KHXH: Sử 6(27); Sử 8(46); Địa 8(34); Nhạc 6(26); Nhạc 7(26); Nhạc 8(26); Nhạc 9(8)</sub>


<b>28</b> 1.KHTN: Lí 6(27); Lí 7(27); Hóa 9(53); Sinh 9(53); TD8 (56); TD9 (56)<sub>2.KHXH: Văn8(103,104); Văn9(129); Sử 7(55); Địa 7(55); Địa 9(46)</sub>
<b>29</b> 1.KHTN: Đại số 9(59); Lí 8(27); C.Nghệ 8(44); TD6 (58); Sinh 7(55);<sub>2.KHXH: Văn6(105,106); Văn7(ở nhà); Văn9(134,135); Sử 9(39); Địa 6(29)</sub>
<b>30</b> 1.KHTN: Hình học 8(54); Sinh 8(57);


<b>31</b> 1.KHTN: Số học 6(93); Hóa 8(59); Hóa 9(60); <sub>2.KHXH: Văn8(113);</sub>


<b>32</b> 1.KHTN: Hình học 6(28); Hình học 9(57); TD7 (63); C.Nghệ 6(61); C.Nghệ 9(31)<sub>2.KHXH: Văn6(120); Văn7(120); Anh 6(95); Anh 7(94); Anh 8(95); Anh 9(63)</sub>
<b>33</b> 2.KHXH: Văn6(121,122); Văn8(123,124); Văn9(155);


</div>

<!--links-->

×