Tải bản đầy đủ (.docx) (3 trang)

De thi hoc ki 2 mon toan lop 9 nam hoc 20112012

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (267.69 KB, 3 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

I.Mục tiêu
1.Kiến thức


Chủ đề I Hệ hai phương trình bậc nhất hai ẩn.


<b> I.1 Hiểu được khái niệm phương trình bậc nhất hai ẩn, nghiệm và cách giải hệ phương trình bậc nhất hai </b>
ẩn.


Chủ đề II Hàm số y = ax<b>2<sub> , phương trình bậc hai một ẩn.</sub></b>
II.1 Hiểu các tính chất của hàm số y = ax2<sub> .</sub>


Chủ đề III Góc với đường tròn.


III.1 Hiểu được các khái niệm góc ở tâm, góc có đỉnh trên đường tron, góc nội tiếp.
Chủ đề IV Hình trụ, hình nón, hình cầu.


IV. 1 Tính được các khái niệm hình trụ, hình nón, hình cầu.
2.Kỹ năng


2.1 Biết các cách giải hệ phương trình bậc nhất hai ẩn.


2.2 Vận dụng được các cách giải phương trình bậc bai một ẩn.
2.3 Vận dụng được các định lí để chứng minh tứ giác nội tiếp.


2.4 Làm được một số bài tập liên quan đến hình trụ, hình nón, hình cầu.
II. Hình thức kiểm tra (tự luận)


III. Khung ma trận đề kiểm tra


<b>Tên chủ đề</b> <b>Nhận biết</b>



<b>(cấp độ 1)</b> <b>Thông hiểu(cấp độ 2)</b> <b>Cấp độ thấpVận dụng</b>
<b>(cấp độ 3)</b>


<b>Cấp độ cao</b>
<b>(cấp độ 4)</b>
<b>Chủ đề I Hệ hai phương trình </b>


<b>bậc nhất hai ẩn.</b>


Số tiết (Lý thuyết 3/ TS10)


Chuẩn KT,
KN
Kiểm tra:
I.1
Chuẩn KT,
KN
Kiểm tra:
2.1
Chuẩn KT,
KN
Kiểm tra:
Chuẩn KT,
KN
Kiểm tra:
<b>Số câu:2</b>


<b>Số điểm 2</b>
<b>Tỉ lệ: 20%</b>



<b>Số câu: 1a</b>
<b>Số điểm:1</b>


<b>Số câu: 1b</b>
<b>Số điểm: 1</b>


<b>Số câu: 0</b>
<b>Số điểm: 0</b>


<b>Số câu: 0</b>
<b>Số điểm: 0</b>
<b>Chủ đề II Hàm số y = ax2<sub> , </sub></b>


<b>phương trình bậc hai một ẩn.</b>
Số tiết (Lý thuyết 8/TS20)


Chuẩn KT,
KN
Kiểm tra:
II.1
Chuẩn KT,
KN
Kiểm tra:
II.1
Chuẩn KT,
KN
Kiểm tra:
2.2
Chuẩn KT,
KN


Kiểm tra:
<b>Số câu: 3</b>


<b>Số điểm 4</b>
<b>Tỉ lệ: 40%</b>


<b>Số câu: 2a</b>
<b>Số điểm:1</b>


<b>Số câu: 2b</b>
<b>Số điểm: 1</b>


<b>Số câu: 3</b>
<b>Số điểm: 2</b>


<b>Số câu: 0</b>
<b>Số điểm: 0</b>
<b>Chủ đề III Góc với đường trịn.</b>


Số tiết (Lý thuyết 11/TS17)


Chuẩn KT,
KN
Kiểm tra:
Chuẩn KT,
KN
Kiểm tra:
Chuẩn KT,
KN
Kiểm tra:


III.1
Chuẩn KT,
KN
Kiểm tra:
2.3
<b>Số câu: 2</b>


<b>Số điểm 2,5</b>
<b>Tỉ lệ: 25%</b>


<b>Số câu: 0</b>
<b>Số điểm:0</b>


<b>Số câu:0</b>
<b>Số điểm: 0</b>


<b>Số câu: 4a</b>
<b>Số điểm: 1</b>


<b>Số câu: 4b</b>
<b>Số điểm: 1,5</b>
<b>Chủ đề IV Hình trụ, hình nón, </b>


<b>hình cầu.</b>


Số tiết (Lý thuyết 9/TS16)


Chuẩn KT,
KN
Kiểm tra:


Chuẩn KT,
KN
Kiểm tra:
IV.1
Chuẩn KT,
KN
Kiểm tra:
2.4
Chuẩn KT,
KN
Kiểm tra:
<b>Số câu: 2</b>


<b>Số điểm 1,5</b>
<b>Tỉ lệ: 15%</b>


<b>Số câu: 0</b>
<b>Số điểm: 0</b>


<b>Số câu: 5a</b>
<b>Số điểm: 0,5</b>


<b>Số câu: 5b</b>
<b>Số điểm: 1</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

Tổng số điểm 10 điểm


Tỉ lệ 100% Số điểm 2Tỉ lệ: 20% Số điểm 2,5Tỉ lệ: 25% Số điểm 4Tỉ lệ: 40% Số điểm 1,5Tỉ lệ: 15%
IV. Đề kiểm tra và hướng dẫn chấm



1. Đề kiểm tra


<b>TRƯỜNG PTCS HƯỚNG VIỆT ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ II</b>
<b> NĂM HỌC 2011- 2012</b>


Mơn kiểm tra: Tốn Thời gian: 90 <i>phút không kể thời gian giao đề</i>
Họ và tên học sinh:………... Lớp 9


<i>Số báo danh:………</i>


<b>Đề bài</b>
<b>Câu 1.(2 điểm) Giải các hệ phương trình sau:</b>


<b>a) </b>


3 3


2 7


<i>x</i> <i>y</i>


<i>x</i> <i>y</i>


 




 



 <sub> b) </sub>


1


7 15


<i>x</i> <i>y</i>


<i>x</i> <i>y</i>


 




 


<b>Câu 2.(2 điểm) Cho hàm số </b><i>y</i> <i>f x</i>( ) 2<i>x</i>2


<b>a)</b> Vẽ đồ thị hàm số trên; b) Tính <i>f</i>(0) ; (5) ; à<i>f</i> <i>v</i> <i>f</i>( 5) .
<b>Câu 3.(2 điểm) Giải bài tốn sau bằng cachs lập phương trình</b>


Một sân vận động hình chử nhật có chiều dài lớn hơn chiều rộng là 40m, biết diện tích của sân vận động đó
là 9600m2<sub> . Hãy tính chiều dài và chiều rộng của sân vận động trên.</sub>


<b>Câu 4.(2,5 điểm) Cho hình vng ABCD có cạnh bằng a, điểm E thuộc cạnh BC (E khác B và E khác C) </b>
qua B kẻ đường thẳng vng góc với DE, đường thẳng này cắt các đường thẳng DE và DC theothuws tự ở H
và K.



<b>a) Chứng minh rằng: Tứ giác BHCD nội tiếp</b>


<b>b) Tính bán kinh của đường trịn ngoại tiếp tứ giác BHCD.</b>


<b>Câu 5.(1,5 điểm) Cho tam giác ABC vuông tại A có độ dài các cạnh, AB = 4cm, AC = 3cm và BC = 5cm.</b>
<b>a) Khi quay tam giác ABC quanh cạnh AB cố định ta được hình gi ?</b>


<b>b) Tính thể tính của hình tạo bởi khi quay tam giác ABC quanh cạnh AB cố định.</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

<b>Số câu</b> <b>Nội dung bài làm</b> <b>Số </b>
<b>điểm</b>
1(2điểm)


a)


3 3 5 10 2


2 7 2 7 3


<i>x</i> <i>y</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>y</i> <i>x</i> <i>y</i> <i>y</i>


   


  


 


  



    


  


b)


1 8 16 2


7 15 1 1


<i>x</i> <i>y</i> <i>y</i> <i>y</i>


<i>x</i> <i>y</i> <i>x</i> <i>y</i> <i>x</i>


   


  


 


  


    


  


1
1
2(2điểm) a) Vẽ được đồ thị



b) <i>f</i>(0) 0; (5)<i>f</i>  2 52 50; <i>f</i>( 5)   2 ( 5)2 50


1
1
3(2điểm) Gọi Chiều dài của sân vận đơng là x(mét) thì chiều rộng là x -40 (mét)


Từ bài ra ta có phương trình: <i>x x</i>(  40) 9600
2 <sub>40</sub> <sub>9600</sub> <sub>0</sub>


<i>x</i>  <i>x</i>  


120


<i>x</i> 


Chiều dài là 120m, chiều rộng 80m.


0,5
0,5
0,5
0,5
4(2,5)


a)



 



0


0
90 ( )
90 ( )


<i>BHD</i> <i>gt</i>


<i>BHD</i> <i>BCD</i>


<i>BCD</i> <i>gt</i>




 <sub></sub>


 




 


mà <i>BHD v</i> à BCD cùng nhìn cạnh BD dưới
hai góc bằng nhau suy ra tứ giác, BHCD nội
tiếp.


b) Do <i>BHD</i> 900<sub> và </sub><i>BCD</i> 900<sub> là các góc nội</sub>
tiếp chắn nữa đường trịn đường kính BD
Ta có BD = <i>AB</i>2<i>AD</i>2  <i>a</i>2<i>a</i>2 <i>a</i> 2
Bán kính đường trịn ngoại tiếp BHCD là



2
2


<i>a</i>


1


1,5


5(1,5điểm)


0,5


0,5


0,5
a) Ta được hình nón


b)


2
1
3


<i>V</i>  <i>r h</i>


=
2
3 4



12
3





 




</div>

<!--links-->

×