Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (76.38 KB, 3 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>Phần I : Tổng hợp kiến thức.</b>
<i><b>I. Từ mới:</b></i>
A. Đại t nhân xng: <b>I</b> ... <b>you</b> ... B. Tªn riªng. <b>Nam, Mai, Li Li, Alan.</b>
C. Tính từ: <b>nice</b>: ... D. Động từ. <b>meet:</b> ..., <b>hello .</b>... <b>hi</b> ...
E. động từ tobe: <b>am</b> ... và trạng từ <b>too</b>: ...
<i><b>II. MÉu c©u:</b></i>
Hello. I am + name ...
Hi. I am + name ...
Nice to meet you ...
Nice to meet you, too ...
<b>Phần II. Bài tập.</b>
<b>Bài 1.</b> Hoàn thành các từ dới đây.
1. _ e _ _ o
2. _ e _ t
3. h _
4. _ l _ n
5. _ o _
6. _ i _ e
<b>Bài 2.</b> Sắp xếp các chữ cái tạo thành từ có nghĩa.
1. oto ...
2. aim ...
3. IILL ...
4. man ...
1. H _ ll _ . I _ _ Mai.
2. H _ . I _ _ Alan.
3. H _ ll _ Lili. I _ _ Nam.
4. H _ Ba. I _ _ Loan.
5. N _ c _ to _ ee _ y _ u.
7. N _ c _ t _ m e _ t y _ u.
<b>Bài 4.</b> Sắp xếp các câu tạo thành đoạn hội thoại.
Nice to meet you too.
Hi. I am Nhai.
Nice to meet you.
Hello, Nhai. I am Toan.
<b>Bài 5.</b> Hoàn thành hội thoại dới đây.
A: Hello. ... Trung.
B: ... Trung, ... Tham.
A: ... to ... you. Tham
B: ... to ... you, Trung.
<b>Bài 6.</b> Sắp xếp các từ tạo thành câu hoàn chỉnh.
1. am / I / Minh.
...
...
<b>Bµi 7.</b> Hoàn thành ô chữ dới đây.
N H
M
M
.
Bài 8. Khoanh vào từ có nghĩa trong bảng.
V M E E T E S T O H
N X N B H E L L O I
I X A C Y O U A M A
C R M D M A I W K A
E A L A N S L I L I
<b>Bài 9.</b> Chọn từ khác nhóm.
1 Mai you Alan
2 I listen meet
3 repeat listen am
4 Nam too Li Li
5 nice you I
<b>Bài 9.</b> Chọn từ gạch chân phảt âm kh¸c.
1 h<b>i</b> n<b>i</b>ce l<b>i</b>sten
2 h<b>e</b>llo h<b>e</b> sh<b>e</b>
3 l<b>oo</b>k t<b>oo</b> y<b>o</b>u
4 <b>I</b> h<b>i</b> L<b>i</b>Li
5 m<b>ee</b>t op<b>e</b>n pl<b>ea</b>se
<b>Phần I : Tổng hợp kiÕn thøc.</b>
<i><b>I. Tõ míi:</b></i>
A. TÝnh tõ: <b>fine</b>: ...
B. §éng tõ. <b>thanks:</b> ..., <b>thank you .</b>...
<b> see</b>...<b>bye</b> ... <b>good bye</b> ...
C. Từ để hỏi <b>How</b> ... Liên từ <b>and</b>
D. động từ tobe: <b>are</b> ... và trạng từ <b>later</b>: ...
E. Đại t nhân xng: <b>I</b> ... <b>you</b> ...
<i><b>II. Mẫu câu:</b></i>
See you later. ...
<b>Phần II. Bài tập</b>.
<b>Bài 1.</b> Hoàn thành các từ dới đây.
1. G _ _ D B _ _
2. _ H _ N _ S
3. M _ _ T
4. _ H _ N _ Y _ U
5. _ O _
6. F _ N _
<b>Bài 2.</b> Sắp xếp các chữ cái tạo thành từ có nghĩa.
1. ESE ...
2. NDA ...
3. AKHNST ...
4. ETALR ...
5. EYB ...
6. EAR ...
<b>Bµi 3.</b> Hoàn thành các câu dói đây.
1. H _ . Im _i _i .
2. H e _ _ o. Nam I _ _ Alan.
3. N _ ce to m _ _t you.
4. H _ Thu. I _ _ Lam.
<b>Bài 4.</b> Sắp xếp các câu tạo thành đoạn hội thoại.
Hello Alan. How are you?
I’m fine thanks..
Hi. Linda..
I’m fine thank you. And you?
<b>Bài 5.</b> Hoàn thành hội thoại dới đây.
A: Hello, Mai ... are you?.
B: ... Peter I’m ... thanks.
How are ...?
A: I ... fine, ... you.
A: Hello, Mai ... are you?
B: Hi, Ba ... fine thank ...
And ...?
A: ... thanks.
A: Good ... Li Li ...
B: ... Mai. See you ... A: Hello, Peter. ... to ... youB: ... ,Phong ... to ...
<b>Bài 6.</b> Đa lời đáp cho các câu sau.
1. Hello ...
<b>Bài 7.</b> Khoanh vào từ có nghĩa trong bảng.
F I N E H E L O O T
B A N D K K O H Y H
Y M E E T O O O A
E L A T E R O W U N
G O O D B Y E U W K
<b>Bài 8.</b> Chọn từ khác nhóm.
1 nice fine meet
2 you thanks I
3 how hello hi
4 bye goodbye taler
5 are you am