Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (96.1 KB, 3 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<i><b>Câu 1: </b></i>(1 điểm)
<i>a)</i>Phân số 18<sub>100</sub> <b> viết dưới dạng số thập phân là:</b>
A.1,8 B. 0,18 C. 0,018 D. 18
<i> b)</i> Hãy viết dưới dạng tỉ số phần trăm : 0,4 = …………
A. 0,4% B. 4% C. 40% D. 400%
<i><b>Câu 2:</b></i> (1 điểm)
a) 6094 kg = ……..
A. 6,094 tấn B.694 tấn C. 60,94 tấn D.609,4 tấn
<i>b)<b> </b></i>15m3 <sub>40 dm</sub>3 <sub>= ……..</sub>
<b>A.</b> 154 dm3 <sub>B. 1504 dm</sub>3 <sub>C. 15040 dm</sub>3 <sub> D.15004 dm</sub>3
<i><b>Câu 3:</b></i> (0,5 điểm) Hình thang bên có mấy góc vng
A. Một góc B. Hai góc
C. Ba góc D. Bốn góc
<i><b>Câu 4:</b></i> (0,5 điểm) Trong các dãy số sau, dãy số nào viết theo thứ tự từ lớn đến bé.
A. 10,2 ; 9,32 ; 10 ; 8,86 ; 8,68 C. 10,2 ; 10 ; 9,32 ; 8,86 ; 8,68
<b>B.</b> 9,32 ; 8,86 ; 10 ; 10,2 ; 8,68 D. 9,32 ; 10 ; 8,86 ; 10,2 ; 8,68
<i><b>Câu 5:</b></i> (0,5 điểm) 7m2<sub>7dm</sub>2<sub> = …….m</sub>2
A. 7,7 B. 7,07 C. 7,70 D. 7,007
<i><b>Câu 6:</b></i> (0,5 điểm) 3 phút 48 giây =……….. phút
A. 3,5 B. 3,4 C. 3,7 D. 3,8
<i><b>Câu 7:</b></i> (0,5 điểm) Diện tích tồn phần hình lập phương có cạnh 3,6 dm là:
A. 77,76dm2 <sub> B. 777,6dm</sub>2 <sub> C. 7,776dm</sub>2 <sub> D. 7776dm</sub>2
<i><b>Câu 8:</b></i> (0,5 điểm) Phép tính 1 - 4<sub>6</sub> <b> có kết quả đúng là:</b>
<i><b>Câu 9:</b></i> (0,5 điểm) Trong số thập phân 6,79 chữ số 7 thuộc hàng nào ?
A. Hàng chục B. Hàng đơn vị C. Hàng phần mười D. Hàng phần trăm
<i><b>Câu 10</b>: </i>(0,5 điểm) : A 7 cm B
Cho ABCD là hình chữ nhật.
Diện tích hình tam giác ACD của hình bên là:
<b>A.</b> 12 m2 <sub>B. 17,5 m</sub>2 <sub>5 cm</sub>
C. 35 m2 <sub> </sub> <sub> D. 24 m</sub>2<sub> D</sub> <sub>C</sub>
<i><b>Câu 1:</b></i> (2 điểm)
Đặt tính rồi tính:
a) 358,45 + 69,15 b) 357,25 - 147,9 c) 7,6 x 36,28 d) 18 : 14,4
…. . . . . . . . . . . . .
…. . . . . . . . . . . . .
…. . . . . . . . . . . . .
…. . . . . . . . . . . . .
…. . . . . . . . . . . . .
…. . . . . . . . . . . . .
…. . . . . . . . . . . . .
<i><b>Câu 2:</b></i> (1 điểm)
Điền dấu (<,>,=) thích hợp vào chỗ chấm:
<b>a)</b> 2kg5g .… 2,5kg b) 25,7m …. 257 cm
c) 3,7km2<sub> .…. 370 ha</sub> <sub>d) 85400 dm</sub>3 <sub>…. 8,54 m</sub>3
<i><b>Câu 3</b></i>: (2 điểm)
<b>I- PHẦN TRẮC NGHIỆM: (5 điểm)</b>
Câu 1: a) Ý (B) đúng. <i>(0,25 điểm)</i>
b) Ý (C) đúng. <i>(0,25 điểm) </i>
Câu 2: a) Ý (A) đúng. <i>(0,25 điểm)</i>
b) Ý (C) đúng. <i>(0,25 điểm)</i>
Câu 3: Ý (B) đúng. <i>(0,5 điểm) </i>
Câu 4: Ý (C) đúng <i>(0,5 điểm) </i>
Câu 5: Ý (B) đúng <i>(0,5 điểm) </i>
Câu 6: Ý (D) đúng. <i>(0,5 điểm) </i>
Câu 7: Ý (A) đúng. <i>(0,5 điểm) </i>
Câu 8: Ý (A) đúng. <i>(0,5 điểm) </i>
Câu 9: Ý (C) đúng. <i>(0,5 điểm)</i>
<b>II- PHẦN TỰ LUẬN: (5 điểm)</b>
<i><b>Câu 1:</b></i>
a) 427,6 <i>(0,5 điểm) </i>
b) 209,35 <i>(0,5 điểm) </i>
c) 275,728 <i>(0,5 điểm) </i><b> </b>
d) 1,25 <i>(0,5 điểm) </i>
<i><b>Câu 2:</b></i> <i>(1 điểm)Điền dấu thích hợp vào chỗ trống: </i>
<i><b>Câu 3:</b> </i>