Tải bản đầy đủ (.docx) (6 trang)

KIEM TRA CHUONG III HH

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (121.51 KB, 6 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>S</b>

<b>S</b>


<b>S</b>


3
x
2
4
A
B C
D E

<b>S</b>


<b>S</b>


<b>S</b>

<b>S</b>



<i> Ngày … tháng … năm 2011</i>
<b>TRƯỜNG THCS GIÁ GAI“B”</b>


Họ và tên:………
lớp ; ………


<b>KIỂM TRA</b>
<b>CHƯƠNG III- HÌNH</b>


<b>HỌC 8</b>


Thời gian: 45 phút


Giám thị Mã phách


HH 8………


Điểm Nhận xét Điểm phúc tra Mã đề



<b>H8 01</b>


Giám khảo Mã phách


HH 8………


I TRẮC NGHIỆM: ( 4 điểm) <i>Khoanh tròn chữ cái đứng trước câu trả lời đúng</i>


Câu 1: Cho đoạn thẳng AB = 20cm, CD = 30cm. Tỉ số của hai đoạn thẳng AB và CD là:
A.
2
3 <sub>B. </sub>
3
2 <sub>C. </sub>
20
3 <sub>D. </sub>
30
2


Câu 2: Cho <sub>ABC </sub><sub>DEF theo tỉ số đồng dạng là </sub>


2


3<sub> thì </sub><sub>DEF </sub><sub>ABC theo tỉ số đồng dạng </sub>
là:
A.
2
3 <sub>B. </sub>
3


2 <sub>C. </sub>
4
9 <sub>D. </sub>
4
6


Câu 3: Nếu hai tam giác ABC và DEF có <i>A D</i> <sub> và </sub><i>C E</i>  <sub> thì : </sub>


A.<sub>ABC </sub><sub>DEF</sub> <sub> </sub> <sub>B. </sub><sub>ABC </sub><sub>DFE </sub> <sub> </sub>
C.<sub>CAB </sub><sub>DEF </sub> <sub> </sub> <sub> D. </sub><sub>CBA </sub><sub>DFE</sub>
Câu 4: Điền dấu “X” vào ơ trống thích hợp


Câu Đ S


1. Hai tam giác đồng dạng thì bằng nhau
2. Hai tam giác vuông cân luôn đồng dạng


3. Tỉ số chu vi của hai tam giác đồng dạng bằng bình phương tỉ số đồng dạng
4. Hai tam giác bằng nhau thì đồng dạng


5. Hai tam giác cân có một góc bằng nhau thì đồng dạng


6. Nếu hai tam giác đồng dạng thì tỉ số hai đường cao tương ứng bằng tỉ số hai
đường trung tuyến tương ứng


II. TỰ LUẬN (6 điểm)


Câu 5: (2 điểm)Tìm độ dài x, y trong hình vẽ sau:


Biết DE // BC y





12


Câu 6(4 điểm)Cho tam giác ABC vng tại A có AB = 12 cm, AC = 16 cm. Vẽ đường cao AH.
a) Chứng minh <sub>HBA </sub><sub>ABC</sub>


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

<b>Bài làm</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

<b>S</b>

<b>S</b>


<b>S</b>


<b>S</b>


<b>S</b>


<b>S</b>

<b>S</b>


………
………


<i>Ngày … tháng … năm 2011</i>
<b>TRƯỜNG THCS GIÁ GAI “B”</b>


Họ và tên:………
lớp : ………


<b>KIỂM TRA</b>
<b>CHƯƠNG III- HÌNH</b>


<b>HỌC</b>


Thời gian: 45 phút



Giám thị Mã phách


HH.8………..


Điểm Nhận xét Điểm phúc tra Mã đề


<b>H8 02</b>


Giám khảo Mã phách


HH.8………..


I TRẮC NGHIỆM: ( 4 điểm) <i>Khoanh tròn chữ cái đứng trước câu trả lời đúng</i>


Câu 1: Cho đoạn thẳng AB = 15cm, CD = 20cm. Tỉ số của hai đoạn thẳng AB và CD là:
A.
2
3 <b><sub>B. </sub></b>
3
4 <sub>C. </sub>
20
3 <sub>D. </sub>
30
2


Câu 2: Cho <sub>ABC </sub><sub>DEF theo tỉ số đồng dạng là </sub>


4



3<sub> thì </sub><sub>DEF </sub><sub>ABC theo tỉ số đồng dạng </sub>
là:
A.
2
3 <sub>B. </sub>
3
2 <sub>C. </sub>
4
9 <sub>D. </sub>
3
4


Câu 3: Nếu hai tam giác ABC và DEF có <i>A D</i> <sub> và </sub><i>C E</i>  <sub> thì : </sub>


A.<sub>ABC </sub><sub>DEF</sub> <sub> </sub> <sub>B. </sub><sub>ABC </sub><sub>DFE </sub> <sub> </sub>
C.<sub>CAB </sub><sub>DEF </sub> <sub> </sub> <sub> D. </sub><sub>CBA </sub><sub>DFE</sub>
Câu 4: Điền dấu “X” vào ô trống thích hợp


Câu Đ S


a. Nếu hai tam giác đồng dạng thì tỉ số hai đường cao tương ứng bằng tỉ số hai
đường trung tuyến tương ứng


b. Tỉ số chu vi của hai tam giác đồng dạng bằng bình phương tỉ số đồng dạng
c. Hai tam giác đồng dạng thì bằng nhau


d. Hai tam giác vuông cân luôn đồng dạng


e. Hai tam giác cân có một góc bằng nhau thì đồng dạng



4


3


6 x


N
M
F
E
D
8


Y <sub>f. Hai tam giác bằng nhau thì đồng dạng</sub>
II. TỰ LUẬN (6 điểm)


Câu 5: Tìm độ dài x,y trong hình vẽ sau:


Biết MN // EF


</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

học sinh không làm vào khung này


<b>Bài làm</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

………
………
………
………
………
………


………
……….


<b>C. ĐÁP ÁN</b>


<b>ĐỀ1</b>
<b>I. TRẮC NGHIỆM( 4 Điểm)</b>


<b>Câu</b> <b>1</b> <b>2</b> <b>3</b> <b>4</b>


<b>B</b>(0,5) <b>B</b>(0,5) <b>B</b>(0,5) <b><sub>Đ</sub></b><sub>(0,25)</sub><b>a</b> <b><sub>S</sub></b><sub>(0,25)</sub><b>b</b> <b><sub>S</sub></b><sub>(0,25)</sub><b>c</b> <b><sub>Đ</sub></b><sub>(0,25)</sub><b>d</b> <b><sub>Đ</sub></b><sub>(0,25)</sub><b>e</b> <b><sub>Đ</sub></b><sub>(0,25)</sub><b>f</b>


<b>II.TỰ LUẬN</b>( 6 Điểm)


<b>Câu 5 (</b> 2 điểm) Tìm x: vì DE// BC Theo định lý Ta- lét ta có:


4 4.3


6


2 3 2


<i>AD</i> <i>AE</i> <i>x</i>


<i>hay</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>DB</i> <i>EC</i>      <sub> ( 1 điểm)</sub>


Tìm y . vì DE// BC Theo heejquar của định lý Ta-lét, ta có:
= hay =  <sub> y = </sub> <sub> y = 8 ( 1 điểm)</sub>



<b>Câu 6: </b>( 4 Điểm) <b> </b>


<b>a)</b> Chứng minh

vuông HBA và

vng ABC có:


<i>B</i>ˆ

<sub>Góc chung</sub>



0


ˆ


ˆ <sub>90</sub>


<i>H</i> <i>A</i> 


HBA

ABC.( 1điểm)


<b>b)</b> Tính BC, AH, HB, HC?


 Tính BC.

ABC vng tại A, theo định lý pyta go, ta có


BC

2

<sub> = AC</sub>

2

<sub> + AC</sub>

2

<sub> = 12</sub>

2

<sub> + 16</sub>

2

<sub> = 400</sub>



 <sub> BC = = 20</sub>

( 1điểm)



 Tính AH


Do:

HBA

ABC.



 <sub> = hay = </sub> <sub> HA = = 9,6 </sub>

( 1điểm)



 Tính BH



Do:

HBA

ABC.



 <sub> = hay = </sub> <sub> HB = = 7,2</sub>

(0,5điểm)



 Tính HC.


HC = BC - HB = 20 - 7,2 = 12,8

(0,5điểm)



<b>ĐỀ2</b>


<b>I. TRẮC NGHIỆM( 4 Điểm)</b>


<b>Câu</b> <b>1</b> <b>2</b> <b>3</b> <b>4</b>


<b>B</b>(0,5) <b>D</b>(0,5) <b>B</b>(0,5) <b><sub>S</sub></b><sub>(0,25)</sub><b>1</b> <b><sub>Đ</sub></b><sub>(0,25)</sub><b>2</b> <b><sub>S</sub></b><sub>(0,25)</sub><b>3</b> <b><sub>Đ</sub></b><sub>(0,25)</sub><b>4</b> <b><sub>Đ</sub></b><sub>(0,25)</sub><b>5</b> <b><sub>Đ</sub></b><sub>(0,25)</sub><b>6</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6></div>

<!--links-->

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×