Tải bản đầy đủ (.docx) (3 trang)

HKI 0809

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (84.28 KB, 3 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

TRƯỜNG THCS THỊ TRẤN 2

<b>KIỂM TRA HỌC KÌ I</b>


HỌ TÊN:………

Năm học: 2007-2008



LỚP: ………

MƠN: TỐN – KHỐI 6



SỐ PHỊNG KIỂM TRA:…………SBD:…… Thời gian: 90 phút (không kể thời gian phát


đề)



<b>I- PHẦN TRẮC NGHIỆM KHÁCH QUAN: (Làm bài trong 30 phút) (3đ)</b>


<i><b> Khoanh tròn chữ cái trước câu trả lời đúng nhất.</b></i>



<b>Câu 1: Cho tập hợp A = </b>

x; y;z;t;n

ta nói:



a/ n

<sub>A</sub>

<sub>b/ n </sub>

A

c/ a

A

d/ a

A.



<b>Câu 2: Cho hai tập hợp A = </b>

a;b;c;d;n

; B =

a;b;g;n

ta có:



a/ B

A

b/ A

B

c/ B

A

d/ B

A.



<b>Câu 3: Kết quả của phép tính: a</b>

3

<sub>. a</sub>

9

<sub> bằng:</sub>



a/ a

3

<sub>b/ a</sub>

6

<sub>c/ a</sub>

12

<sub>d/ a</sub>

27

<sub>.</sub>



<b>Câu 4: Kết quả của phép tính: 7</b>

12

<sub>: 7</sub>

5

<sub> bằng:</sub>



a/ 7

7

<sub>b/ 7</sub>

17

<sub>c/ 7</sub>

60

<sub>d/ 7</sub>

7

<sub>.</sub>



<b>Câu 5: Kết quả của phép tính: 25 + 3.(1 – 3</b>

2

<sub>) bằng:</sub>



a/ 1

b/ 10

c/ 55

d/ -55.




<b>Câu 6: ƯCLN(12; 36) bằng:</b>



a/ 35

b/ 12

c/ 72

d/ 432



<b>Câu 7: BCNN(3 ; 4; 18) baèng:</b>



a/ 96

b/ 54

b/ 72

d/ 36.



<b>Câu 8: Tổng -15.15 + 100 chia hết cho:</b>



a/ 2

b/ 3

c/ 5

d/ 9.



<b>Câu 9: Kết quả của phép tính: </b>

12 25

<sub> bằng:</sub>



a/ 13

b/ -13

c/ 37

d/ -37



<b>Caâu 10: </b>

Cho biết - 6x = 18 , kết quả đúng khi tìm số nguyên x là :



<b>a/</b>

-3

<b>b/</b>

3

<b>c/</b>

24

<b>d/</b>

12



<b>Câu 11: Nếu chỉ có điểm M nằm trên đường thẳng xy thì ta có:</b>


a/ Hai tia có chung gốc M trùng nhau.



b/ Hai tia có chung gốc M là hai tia đối nhau.


c/ Chỉ có một tia có gốc là M.



d/ Có ba tia đó là tia có gốcM; tia gốc x; tia gốc y.


<b>Câu 12: </b>

Điểm M gọi là trung điểm của đoạn AB nếu :


a/ M cách đều 2 điểm A và B




b/ M nằm giữa 2 điểm A và B



</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

TRƯỜNG THCS THỊ TRẤN 2


<b>KIỂM TRA HỌC KÌ I</b>


Năm học: 2007-2008
MƠN : TỐN – KHỐI 6


<b>II – PHẦN TỰ LUẬN</b> : (Làm bài trong 60 phút) (7đ)


<b>Bài 1</b>: (1đ) Cho tập hợp M =

x N / 3 x 13  

.


a/ Viết tập hợp M bằng cách liệt kê cụ thể các phần tử của nó.


b/ Số lớn nhất trong tập M chia hết được những số nào trong tập hợp M.


<b>Bài 2</b>: (2đ)Thực hiện phép tính:


a/ 112 + (47 – 22). b/ 33<sub>. 15 + 3</sub>3<sub>. 10.</sub>


c/ 200 – (4 .52<sub> + 3 .2</sub>2<sub>)</sub> <sub>d/ 14. 2</sub>2<sub> – 3.</sub>10
<b>Bài 3</b>: (1,5đ)Tìm số tự nhiên x biết:


a/ x + 15 = 55 b/ x . 35<sub> = 3</sub>7 <sub> c/ </sub> x 1 <sub> = 6</sub>


<b>Bài 4: </b>(1đ) Cho a = 12, b = 55, c = 100. Tìm ƯCLN(a, b, c) vaø BCNN(a, c).


<b>Bài 5</b>: Trên tia Ox, vẽ hai đoạn thẳng OM, ON sao cho ON = 6cm, OM = 12cm.
a/ Tính độ dài đoạn thẳng MN. (0,5đ)



b/ Vẽ một tia đối của tia NM. (0,25đ)


b/ b/ Có nhận xét gì về điểm N đối với đoạn thẳng OM? Vì sao có nhận xét như vậy? (0,5)
(Hình vẽ 0,25đ)


<b>……….</b>


<b>………</b>


TRƯỜNG THCS THỊ TRẤN 2


<b>KIỂM TRA HỌC KÌ I</b>


Năm học: 2007-2008
MƠN : TỐN – KHỐI 6


<b>II – PHẦN TỰ LUẬN</b> : (Làm bài trong 60 phút) (7đ)


<b>Bài 1</b>: (1đ) Cho tập hợp M =

x N / 3 x 13  

.


a/ Viết tập hợp M bằng cách liệt kê cụ thể các phần tử của nó.


b/ Số lớn nhất trong tập M chia hết được những số nào trong tập hợp M.


<b>Bài 2</b>: (2đ)Thực hiện phép tính:


a/ 112 + (47 – 22). b/ 33<sub>. 15 + 3</sub>3<sub>. 10.</sub>


c/ 200 – (4 .52<sub> + 3 .2</sub>2<sub>)</sub> <sub>d/ 14. 2</sub>2<sub> – 3.</sub>10


<b>Bài 3</b>: (1,5đ)Tìm số tự nhiên x biết:


a/ x + 15 = 55 b/ x . 35<sub> = 3</sub>7 <sub> c/ </sub> x 1 <sub> = 6</sub>


<b>Baøi 4: </b>(1ñ) Cho a = 12, b = 55, c = 100. Tìm ƯCLN(a, b, c) và BCNN(a, c).


<b>Bài 5</b>: Trên tia Ox, vẽ hai đoạn thẳng ON, OM sao cho ON = 6cm, OM = 12cm.
a/ Tính độ dài đoạn thẳng MN. (0,5đ)


b/ Vẽ một tia đối của tia NM. (0,25đ)


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

(Hình vẽ 0,25đ)


<b>……….</b>


<b>Trường THCS Thị Trấn 2</b>


<b>MA TRẬN</b> <b>KIỂM TRA HỌC KÌ I</b>


Năm học: 2007-2008


MƠN: TỐN – KHỐI 6


<b>Nội dung chủ đề</b> <b>Nhận biết</b> <b>Thông hiểu</b> <b>Vận dụng thấp</b> <b>Vận dụng cao</b>


<b>TN</b> <b>TL</b> <b>TN</b> <b>TL</b> <b>TN</b> <b>TL</b> <b>TN</b> <b>TL</b>


<b>Ơn tập và bổ túc</b>
<b>về số tự nhiên</b>



4 câu
(1đ)


2 câu
(1đ)


3 câu
(0,75đ)


2 câu
(1đ)


2 câu
(0,5đ)


4 câu
(2,5đ)


<b>Số nguyên</b> <sub>(0,25đ)</sub>1 câu <sub>(0,5đ)</sub>1 câu <sub>(0,5đ)</sub>1 câu


<b>Đoạn thẳng</b> <sub>(0,25đ)</sub>1 câu


H.vẽ
(0,25đ)


1 câu
(0,25đ)


1 câu



(0,25đ) (0,5đ)1 câu (0,5đ)1 câu


<b>TỔNG SỐ CÂU</b> <b>5</b> <b>4</b> <b>4</b> <b>3</b> <b>3</b> <b>6</b> <b>1</b>


<b>TỔNG SỐ ĐIỂM</b> <b>1,25</b> <b>1,5</b> <b>1</b> <b>1,5</b> <b>0,75</b> <b>3,5</b> <b>0,5</b>
<b>TỈ LỆ %</b> <b>12,5%</b> <b>15%</b> <b>10%</b> <b>15%</b> <b>7,5%</b> <b>35%</b> <b>5%</b>


<b>Trắc nghiệm</b> <b>30%</b>


</div>

<!--links-->

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×