Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (137.59 KB, 6 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>Giải bất phương trình.</b>
2
2<i>x</i> 3<i>x</i> 5 0
<b><sub>; </sub></b>
<b>; </b>
2
2
3 1
1
1
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
<b><sub>; </sub></b>
2<i>x</i> 4 <i>x</i> 7<i>x</i> 6 0
<b>; </b> (<i>−</i>3<i>x −</i>3)(<i>x</i>
2
+5<i>x</i>+6)<0 .
<i>x</i>2+3<i>x</i>
<i>x −</i>2 <i>≤</i>0 <b>; </b>
1 1
0
3 <i>x</i> 3<i>x</i> <b><sub>; </sub></b>
2 2
2 <sub>2</sub> <sub>3</sub> 2 <sub>4</sub>
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<b>; </b>
2 4
2
3
0
1
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
<b><sub>; </sub></b>
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
<b>; </b>
<b>Giải bpt vô tỉ:</b> 5<i>x</i>261<i>x</i> 4<i>x</i>2<b><sub>; </sub></b> <i>x</i>22<i>x</i>4 4 <i>x</i>2<b><sub>; </sub></b> <i>x</i>2 8<i>x</i>12 <i>x</i> 4<b><sub>; </sub></b> <i>x</i>2 <i>x</i> 6 <i>x</i> 1
2<i>x</i>1 2 <i>x</i> 3<b><sub>; </sub></b> 2<i>x</i>2 1 1 <i>x</i><b><sub>; </sub></b> <i>x</i>2 5<i>x</i>14 2 <i>x</i> 1<b><sub>; </sub></b> <i>x</i>2 8<i>x</i> 2
<b>Giải bpt chứa dấu giá trị tuyệt đối:</b>
4 <i>x</i>1 2<i>x</i>1 2 <i>x</i>
<b>; </b>
2 2
2 <sub>2</sub> <sub>3</sub> 2 <sub>4</sub>
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<b>; </b>2 <i>x</i> 3 3<i>x</i>1 <i>x</i> 5<b>; </b>5<i>x</i> 4 6
2<i>x</i> 3 <i>x</i> 1
<b>; </b>
2 5
1
2
<i>x</i>
<i>x</i>
<b><sub>; </sub></b>
2
2
3 2 5
0
8 15
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<b><sub>; </sub></b>2<i>x</i> 5 <i>x</i> 1<b><sub>; </sub></b>
3 14
1
3 10
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
Tìm các giá trị của <i>m</i> để phương trình sau vơ nghiệm
Tìm m để phương trình: <i>x</i>2
Tìm m để phương trình sau vơ nghiệm:
2
1 3 3 0
<i>m</i> <i>x</i> <i>m</i> <i>x m</i>
Tìm m để phương trình:<i>x</i>2
Tìm <i>m</i> để phương trình sau có hai nghiệm phân biệt
Tìm các giá trị của <i>m</i> để phương trình sau có nghiệm:
Tìm m để phương trình sau vô nghiệm:
2
1 2 1 3 3 0
<i>m</i> <i>x</i> <i>m</i> <i>x</i> <i>m</i>
Tìm m để bất phương trình sau có vơ số nghiệm:
Tìm m để bất phương trình sau vơ nghiệm:
Tìm các giá trị của <i>m</i> để bất phương trình sau có vơ nghiệm:
2
1 2 1 3 3 0
<i>m</i> <i>x</i> <i>m</i> <i>x</i> <i>m</i>
Tìm m để phương trình sau có hai nghiệm phân biệt: (3<i>−m</i>)<i>x</i>2<i>−</i>2(<i>m</i>+3)<i>x</i>+<i>m</i>+2=0 .
42 5 28 49
8 3
2 5
2
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<sub>; </sub>
1
45 2 6
3
4 3 4 9 14
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>
* Cho
1
cos
3
và 0 2
. Tính cos 2<sub>; </sub>sin 2 <sub>; </sub>tan 2
* Không sử dụng máy tính hãy tính
sin15 ; os15 ; tan15 ; ot15 <i>c</i> <i>c</i>
; sin105 ; os105 ; tan105 ; ot105 <i>c</i> <i>c</i> ; sin12; os<i>c</i> 12; tan12; ot<i>c</i> 12
7 7 7 7
sin ; os ; tan ; ot
12 <i>c</i> 12 12 <i>c</i> 12
<i>c</i> <sub></sub> <sub></sub>
<sub>; </sub>
22
cos
3
;
23
sin
4
;
25 10
sin tan
3 3
; .
cos 225
; sin 240; cot 15
;
2 2
cos sin
8 8
* Cho
1
cos
4
và
3
2
2
. Tính cos 2<sub>; </sub>sin 2 <sub>; </sub>tan 2 <sub>.</sub>
* Tính
2 2
2cos 3sin
2
5 t 3sin 2 tan
4 4
<i>A</i>
<i>co</i>
;
1 cos sin
2 2
1 cos sin
2 2
<i>B</i>
. Tính giá trị lượng giác cịn lại.
* Cho
3
tan
4
và
3
2
. Tính giá trị lượng giác còn lại.
* Cho
1
sin à 0 .
2<i>v</i> 2
- Tính các giá trị lượng giác cịn lại.
- Tính cos 2 ; sin 2 ; tan 2 ; cot 2 .
- Tính cos 2; sin 2; tan 2; cot 2
* Cho
1
osa
3
<i>c</i>
và
1
cos
4
<i>b</i>
. Tính <i>A c</i> os
1
os
2
<i>c</i>
và
3
2
2
. Tính sin <sub> và </sub><i>c</i>os2<sub>. </sub>
* Cho
3
tan
5
, tính:
sin cos
sin cos
<i>A</i>
<sub>; </sub> 2 2
sin cos
sin cos
<i>B</i>
<sub>.</sub>
* Cho
1
sin cos
3
và
3
4
, Tính sin 2 ; cos 2 ; tan2 ; cot2
* Cho
1
sin cos
2
, Tính sin 2 ; cos 2 ; tan2 ; cot2 .
* Cho tan 3<sub>. Tính </sub><i>A</i>sin25cos2 <sub>; </sub> 2 2
sin .cos
sin cos
<i>B</i>
<b>* Chứng minh rằng: </b>
1 2
tan
tan tan 2
1 sin 2 cos 2
tan
1 sin 2 cos 2
<b><sub>;</sub></b>
2
2cos 1
cos sin
1 2 tan
1 sin
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<b><sub>; </sub></b> cos
4
<i>α −</i>sin4<i>α</i>=cos 2<i>α</i>
<b>; </b>
sin sin 2
tan
1 <i>c</i>os <i>c</i>os2
3 2
3
sin os
tan tan tan 1
os
<i>c</i>
<i>c</i>
<b>; </b>
sin 2
tan
1 cos 2
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<b><sub>; </sub></b>
2
tan cot
sin 2
1 2sin 1 tan
1 sin 2 1 tan
<b><sub>;</sub></b>
sin sin 3 sin 5
tan 3
cos cos3 cos5
<b><sub>;</sub></b>
cos cos 7
tan 4
sin 7 sin
<b><sub>;</sub></b>
sin 1 cos 2
1 cos sin sin
<b><sub>;</sub></b>
1 2
tan
tan tan 2
<b>; </b>
cos 1
1 sin cos
<b><sub>; </sub></b>
2 2 2
2
1
cos cot sin
sin <b><sub>; </sub></b>
tan 2 .tan
sin 2
tan 2 tan
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i> <b><sub>;</sub></b>
1 cos cos 2
cot
sin 2 sin
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<b><sub>; </sub></b>
sin sin
2 <sub>tan</sub>
2
1 cos cos
2
<i>x</i>
<i>x</i> <i><sub>x</sub></i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<b>; </b>
cos cos 7
tan 4
sin 7 sin
<b><sub>;</sub></b>
3
sin 200 sin 310 cos340 cos50
2
<b>; </b>
tan tan tan tan
cos 3 sin cos
2 <i>x</i> <i>x</i> 3 <i>x</i>
<sub></sub> <sub></sub>
<b><sub>;</sub></b>
6 6 2 2
sin <i>x</i>cos <i>x</i>3sin <i>x</i>cos <i>x</i>1<b><sub>; </sub></b>
2sin sin cos 2
4 4
2 2 2 4
cos <i>x</i> 2sin <i>x</i>cos <i>x</i> 1 sin <i>x</i>
<b>;</b>
2 2
1 1
1
1 tan 1 cot <b><sub>; </sub></b>1 sin cos tan
15 12 15 12
7 2
2sin
20
<b>;</b> sin
sin cos 2 sin
4
<sub></sub> <sub></sub>
<b><sub>;</sub></b>
sin cos 2 sin
4
<sub></sub> <sub></sub>
<b><sub>; </sub></b> <b><sub> </sub></b>
1 tan
tan
4 1 tan
<b><sub>; </sub></b> <b><sub> </sub></b>
4 1 tan
<b><sub>.</sub></b>
<b>* Chứng minh biểu thức sau không phụ thuộc vào </b><i>x y</i>; ; <b>: </b>
2 2
2 2
2 2
cos sin
cot cot
sin sin
<i>x</i> <i>y</i>
<i>A</i> <i>x</i> <i>y</i>
<i>x</i> <i>y</i>
<i>B</i> <sub></sub> <i>x</i><sub></sub> <sub></sub> <i>x</i><sub></sub>
<b><sub>; </sub></b><i>C</i> cos 6 <i>x</i> sin 3 <i>x</i>
<sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>
1 cos 2 sin 2
.cot
1 cos 2 sin 2
<i>x</i> <i>x</i>
<i>D</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<b><sub>; </sub></b>
2
sin cos cos
3 3
<i>E</i> <i>x</i> <sub></sub> <i>x</i><sub></sub> <sub></sub> <i>x</i><sub></sub>
<b><sub>; </sub></b>
6 6 4 4
2 sin cos 3 cos sin
<i>F</i>
<b>* Rút gọn biểu thức:</b>
2sin 2 sin 4
2sin 2 sin 4
<i>A</i>
<b><sub>; </sub></b>
2
1 cos
tan sin
sin
<i>B</i>
<sub></sub> <sub></sub>
<b><sub>; </sub></b>
sin 5 sin 3
2cos 4
<i>C</i>
<b>; </b> <b> </b>
3 3
cos sin
1 sin cos
<i>D</i>
sin sin sin sin
2 2
<i>E</i> <i>x</i> <i>x</i> <sub></sub> <i>x</i><sub></sub> <sub></sub> <i>x</i><sub></sub>
<b><sub>; </sub></b>
2 2
1 2sin 2cos 1
cos sin cos sin
<i>F</i>
<b>1)</b> Cho <i>ABC</i><sub> có </sub><i>A</i>
a) Lập phương trình tham số cạnh <i>AB</i>
b) Lập phương trình đường cao <i>AH</i>
c) Lập phương trình đường trịn
d) Lập pt tiếp tuyến của
<b>2)</b> Cho <i>ABC</i><sub> có </sub><i>A</i>
a) Viết phương trình tham số của cạnh <i>AB</i>.
c) Lập pt tiếp tuyến của
<b>3)</b> Cho <i>ABC</i><sub> có </sub><i>A</i>
a) Lập phương trình tổng quát cạnh BC. Tính hệ số góc của BC.
b) Lập pt tổng quát của đường cao AH, CN. Gọi I là trực tâm của <i>ABC</i><sub>xác định toạ độ trực tâm</sub>
c) Tính khoảng cách từ I đến BC. Tính diện tích <i>ABC</i><sub>; chu vi </sub><i>ABC</i>
<b>4)</b> Cho <i>ABC<sub> có </sub>A</i>
a) Lập phương trình tổng qt cạnh AB. Tính hệ số góc của AB<i><b>.</b></i>
b) Lập pt tổng quát của đường cao AH, BN. Gọi I là trực tâm của <i>ABC</i><sub> xác định toạ độ trực tâm I</sub><b><sub>.</sub></b>
c) Tính khoảng cách từ I đến AB; C đến AB
d) Tính diện tích <i>ABC</i><sub>, chu vi </sub><i>ABC</i>
<b>5)</b> Cho <i>ABC</i><sub> có </sub><i>A</i>
a) Chứng minh <i>ABC</i><sub> vng và tính diện tích.</sub>
b) Viết phương trình đường trịn
c) Viết pt tiếp tuyến của
d) Viết pt tiếp tuyến của đường trịn, biết tiếp tuyến vng góc với đường thẳng <i>d</i>: 2<i>x y</i> 1 0
<b>6)</b> Cho <i>ABC</i><sub> có </sub><i>A</i>
a) Viết phương trình đường trịn
b) Viết pt tiếp tuyến của đường tròn
<b>7)</b> Cho <i>ABC</i><sub> có </sub><i>A</i>
a) Viết phương trình đường trịn
b) Viết pt tiếp tuyến của đường tròn
<b>8)</b> Trong mặt phẳng với hệ tọa độ <i>Oxy</i> cho <i>A</i>
b) Viết pt đường trịn <i>(C)</i> đường kính <i>AB</i> . Viết pt đường trịn ( ) <i>C</i>' có tâm <i>A</i> và đi qua <i>B</i>
c) Viết pt đt qua<i> O</i> và vuông góc với <i>AB</i>
d) Viết pt tiếp tuyến của <i>(C)</i> tại <i>A</i>.
<b>9)</b> * Viết pt đường tròn tâm <i>A</i>
* Viết pt đường trịn có tâm<i>I</i>
<b>10)</b>Trong mp <i>Oxy</i> cho <i>ABC</i><sub> có </sub><i>A</i>
a) Viết pt tổng quát của đường thẳng <i>AB AC BC</i>; ; .
b)Viết pt tham số của đường cao <i>BH</i>. Tính diện tích <i>ABC</i><sub>.</sub>
c) Viết pt đường trung tuyến AM; pt đường trung trực của BC
<b>11)</b> Trong mặt phẳng Oxy cho ba điểm <i>A</i>
a) Viết phương trình cạnh AB, AC. Tính cos<i>in</i> của góc xen giữa 2 cạnh AB, AC.
b) Viết pt đt qua B và song song AC.
b) Viết phương trình đường trịn đường kính BC.
c) Viết phương trình tiếp tuyến của <i>(C)</i> tại <i>B</i>.
<b>12)</b> Cho <i>ABC</i><sub> có </sub><i>A</i>
a) Viết phương trình tham số của cạnh <i>BA CA</i>; .
b) Viết pt đt qua A và song song Ox; Oy.
c) Viết phương trình đường trịn <i>(C)</i> nhận <i>AC</i> làm đường kính
d) Tính khoảng cách từ C xuống đường thẳng AB. Tính diện tích <i>ABC<sub>.</sub></i>
e) Viết phương trình tiếp tuyến của <i>(C)</i> tại <i>A</i>.
<b>13)</b> Xác định tâm và bán kính của đường trịn
a)
2 2
1
1
: 2 10 0
4
<i>C</i> <i>x</i> <i>y</i> <i>x</i> <i>y</i>
; b)
2 2
3 : 2 1 0
<i>C</i> <i>x</i> <i>y</i> <i>x y</i>
<b>14) </b>Tìm số đo của các góc giữa hai đt có pt lần lượt là
a) <i>d</i>1: 4<i>x</i> 2<i>y</i> 6 0<sub> và </sub><i>d x</i>2: 3<i>y</i> 1 0
b) 1: 5<i>x</i> 2<i>y</i> 3 0<sub> và </sub>2: 2<i>x y</i> 4 0
c)
1 3
:
2 2
<i>m y</i> <i>x</i>
và <i>n y</i>: 2<i>x</i>4
<b>15)</b> Cho pt đường tròn
2 2
: 4 8 5 0
<i>C x</i> <i>y</i> <i>x</i> <i>y</i>
.
a) Tìm tọa độ tâm và bán kính của
b) Viết pt tiếp tuyến với
c) Viết pt tiếp tuyến với
1) Xác định các yếu tố của Elip
2 2
: 1
25 16
<i>x</i> <i>y</i>
<i>E</i>
;
2 2
: 1
16 4
<i>x</i> <i>y</i>
<i>E</i>
.
2) Cho
2 2
: 4 9 36
<i>E</i> <i>x</i> <i>y</i>
.
Xác định tiêu cự, tọa độ đỉnh, độ dài các trục, vẽ hình.
Viết phương trình tiếp tuyến của ( ) <i>E</i> đi qua <i>M</i>
3) Cho
2 2
: 9 9
<i>E x</i> <i>y</i>
a) Xác định tiêu cự, tọa độ đỉnh, độ dài các trục, vẽ hình.
b) Viết phương trình tiếp tuyến của ( ) <i>E</i> đi qua <i>M</i>
4) Cho
2 2
: 4 9 36
<i>E</i> <i>x</i> <i>y</i>
a) Xác định tiêu điểm, tọa độ đỉnh, độ dài các trục, vẽ hình.
b) Viết phương trình tiếp tuyến của ( ) <i>E</i> đi qua <i>M</i>
5) Cho (<i>E</i>): <i>x</i>2
16+
<i>y</i>2
9 =1 .Tìm tọa độ các tiêu điểm , tọa độ các đỉnh, tiêu cự và độ dài các trục của elip.
6) Cho
2
2
: 1
25
<i>x</i>
<i>E</i> <i>y</i>
. Tìm tọa độ các tiêu điểm , tọa độ các đỉnh, tiêu cự và độ dài các trục của elip.
7) Cho
2 2
: 4 8 32
<i>E</i> <i>x</i> <i>y</i>
a) Xác định các yếu tố của
b) Tìm điểm <i>M</i>
a) Độ dài trục lớn và trục nhỏ lần lượt là 10 và 6
b) Độ dài trục lớn là 10 và tiêu cự là 6.
c) Đi qua <i>M</i>
12
3;
5
<i>N</i><sub></sub> <sub></sub>
d) Có một tiêu điểm <i>F</i>
3
1;
2