Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (240.25 KB, 4 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
1 Châu Huỳnh Ngọc Ánh Nữ 7/9/2001 5 TH Thị Trấn 4.00 3.00 6.67
2 Hồ Thị Như Đăng Nữ 6/1/2001 5 TH Tân Trung 2.50 3.50 6.33
3 Bùi Xuân Nghi Nữ 5/11/2001 5 TH Định Thủy 2.5 3.50 6.33
4 Nguyễn Thị Huệ Tuyên Nữ 25/1/2001 5 TH Thị Trấn 3.00 2.75 5.67
5 Ngô Hồng Thắm Nữ 2000 5 TH An Thạnh 1 2.00 3.25 5.67
6 Đặng Quang Vinh Nam 22/6/2001 5 TH Đa Phước Hội 4.00 2.00 5.33
7 Nguyễn Thị Vân An Nữ 2001 5 TH An Thới 3.50 2.25 5.33
8 Trần Thế Duy Nam 20/4/2001 5 TH Định Thủy 2.00 3.00 5.33
9 Phạm Thị Phương Giao Nữ 2/9/2001 5 TH Đa Phước Hội 4.00 1.50 4.67
10 Nguyễn Minh Thy Nữ 26/2/2011 5 TH Bình Khánh Đơng 4.00 1.50 4.67
11 Trung Minh Tân Nam 2/7/2001 5 TH Thị Trấn 3.00 2.00 4.67
12 Tạ Minh Hiếu Nam 16/2/2001 5 TH An Thạnh 2 2.50 2.25 4.67
13 Nguyễn Đoàn Anh Tuấn Nam 16/12/2001 5 TH Hương Mỹ 2 4.00 1.25 4.33
14 Nguyễn Xuân Thịnh Nam 2001 5 TH Ngãi Đăng 3.00 1.75 4.33
15 Đinh Minh Khôi Nam 2001 5 TH An Thới 2.50 2.00 4.33
16 Ngô Hữu Nhân Nam 10/4/2001 5 TH Tân Trung 2.5 2.00 4.33
17 Đỗ Khánh Trường Nam 2001 5 TH Thành Thới A2 2.00 2.25 4.33
18 Huỳnh Thành Đạt Nam 18/5/2001 5 TH Đa Phước Hội 3.00 1.50 4.00
19 Phan Tiến Đạt Nam 28/2/2001 5 TH Cẩm Sơn 1 3.00 1.50 4.00
20 Trần Thị Ý Nhi Nữ 1/1/2001 5 TH Hương Mỹ 2 3 1.50 4.00
21 Nguyễn Huỳnh Châu Nam 9/11/2001 5 TH An Thạnh 2 2.50 1.75 4.00
22 Đồng Như Hằng Nữ 15/2/2001 4 TH Thành Thới B 2.50 1.75 4.00
23 Lê Thị Yến Linh Nữ 8/1/2001 5 TH Định Thủy 2.5 1.75 4.00
24 Dương Thị Anh Thư Nữ 30/8/2001 5 TH An Định 1 2.50 1.75 4.00
25 Huỳnh Thị Trúc Mai Nữ 22/6/2001 5 TH Cẩm Sơn 1 2 1.75 3.67
26 Võ Thị Huỳnh Như Nữ 25/8/2001 5 TH Hương Mỹ 2 2 1.75 3.67
27 Nguyễn Minh Trí Nam 9/1/2002 4 TH Hương Mỹ 1 2.00 1.75 3.67
28 Sử Phạm Đăng Khoa Nữ 2001 5 TH Phước Hiệp 3.00 1.00 3.33
<b>KẾT QUẢ THI TIN HỌC TRẺ KHÔNG CHUYÊN CẤP HUYỆN</b>
<b>NĂM HỌC 2011-2012</b>
<b>CẤP TIỂU HỌC</b>
<b>TT</b> <b>Họ và tên</b> <b>Giới </b>
<b>tính</b>
<b>Ngày tháng </b>
<b>năm sinh</b> <b>Khối lớp</b> <b>Đơn vị trường</b> <b>Lý thuyết</b>
<b>Thực </b>
<b>TT</b> <b>Họ và tên</b> <b>Giới </b>
<b>tính</b>
<b>Ngày tháng </b>
<b>năm sinh</b> <b>Khối lớp</b> <b>Đơn vị trường</b> <b>Lý thuyết</b>
<b>Thực </b>
<b>hành</b> <b>Kết quả</b>
29 Phạm Thị Trúc Đào Nữ 29/5/2001 5 TH Thành Thới B 2.00 1.50 3.33
30 Phạm Thành Đạt Nam 26/2/2001 5 TH Bình Khánh Đông 2.00 1.50 3.33
31 Lê Tuyết Ngân Nữ 30/6/2001 5 TH Bình Khánh Đơng 2 1.50 3.33
32 Nguyễn Đình Khải Nam 2001 5 TH Thành Thới A2 1.50 1.75 3.33
33 Đinh Nguyễn Hữu Danh Nam 11/1/2002 4 TH Hương Mỹ 1 1.00 2.00 3.33
34 Lê Thị Diễm My Nữ 1/4/2001 5 TH An Định 1 1 2.00 3.33
35 Trương Tân Tài Nam 2001 5 TH An Thới 2.50 1.00 3.00
36 Lê Thị Mộng Kiều Nữ 2001 5 TH Tân Hội 2.00 1.25 3.00
37 Nguyễn Thị Huỳnh Nhi Nữ 7/5/2002 4 TH Thành Thới B 2 1.25 3.00
38 Phùng Vĩnh Phát Nam 2002 4 TH An Thạnh 1 2 1.25 3.00
39 Võ Thị Thanh Thùy Nữ 9/1/2001 5 TH An Thạnh 2 2.00 1.25 3.00
40 Trần Thị Thủy Tiên Nữ 2001 5 TH Ngãi Đăng 2.50 0.75 2.67
41 Nguyễn Thị Thiên Trang Nữ 2001 5 TH Bình Khánh Tây 2.50 0.75 2.67
42 Nguyễn Hoàng Tú Nam 13/1/2001 5 TH Cẩm Sơn 1 2.50 0.75 2.67
43 Nguyễn Thị Tố Quyên Nữ 17/8/2002 4 TH Hương Mỹ 1 2 1.00 2.67
44 Nguyễn Bình Phương Minh Nữ 2002 4 TH Phước Hiệp 1.5 1.25 2.67
45 Nguyễn Hoàng Nhiệm Nam 16/5/2001 5 TH Tân Trung 1.5 1.25 2.67
46 Nguyễn Thanh Sang Nam 2000 5 TH An Thạnh 1 1.5 1.25 2.67
47 Nguyễn Thị Huỳnh Nhi Nữ 2001 5 TH Tân Hội 2 0.75 2.33
48 Nguyễn Hoàng Thanh Nam 17/9/2002 4 TH Minh Đức 2.00 0.75 2.33
49 Lê Thị Bích Hạnh Nữ 2001 4 TH An Định 2 1.50 1.00 2.33
50 Nguyễn Hoàng Sơn Lâm Nam 2002 4 TH Tân Hội 1 1.25 2.33
51 Nguyễn Thanh Thủy Nam 2001 5 TH Thành Thới A2 1.00 1.25 2.33
52 Bùi Hoài Vinh Nam 17/7/2002 4 TH Cẩm Sơn 2 1.5 0.75 2.00
53 Lê Minh Tuấn Nam 10/8/2001 5 TH Minh Đức 1.00 0.75 1.67
54 Phạm Hoài Vĩnh An Nam 12/2/2001 5 TH Minh Đức 0.50 1.00 1.67
55 Đặng Thị Mỹ Trinh Nữ 9/12/2001 5 TH An Định 1 0.5 1.00 1.67
56 Lâm Thị Yên Nhi Nữ 17/10/2001 5 TH Cẩm Sơn 2 0.5 1.00 1.67
57 Lê Anh Kiệt Nam 2002 4 TH An Định 2 <i>Vắng</i>
58 Lê Huỳnh Phúc Nam 2003 3 TH An Định 2 <i>Vắng</i>
Tổng cộng danh sách này có 58 (năm mươi tám) thí sinh đăng ký dự thi.
<b>TT</b> <b>Họ và tên</b> <b>Giới </b>
<b>tính</b>
<b>Ngày tháng </b>
<b>năm sinh</b> <b>Khối lớp</b> <b>Đơn vị trường</b> <b>Lý thuyết</b>
<b>Thực </b>
<b>hành</b> <b>Kết quả</b>
1 Nguyễn Văn Châu Duy Nam 13/5/1997 9 THCS Cẩm Sơn 4.50 5.00 9.67
2 Phạm Quang Phước Nguyên Nam 26/3/1998 8 THCS An Định 4.5 5 9.67
3 Phạm Văn Thảo Nam 10/11/1997 9 THCS Bình Khánh Đơng 3.75 3.5 7.17
4 Nguyễn Thị Thu An Nữ 26/2/1997 9 THCS Bình Khánh Đơng 3.75 3.5 7.17
5 Nguyễn Việt Kha Nam 17/2/1998 8 THCS Cẩm Sơn 3.50 3.50 7.00
6 Trần Trung Hớn Nam 20/3/1997 9 THCS Bình Khánh Đơng 3.25 3.5 6.83
7 Dương Thái Hồng Diễm Nữ 30/4/1998 8 THCS Thị Trấn 1 4.00 3.00 6.67
8 Đoàn Thị Kim Ngân Nữ 27/1/1998 8 THCS Cẩm Sơn 3.50 2.75 6.00
9 Lê Hồng Quân Nam 10/7/1997 9 THCS An Thới 4.25 2.25 5.83
10 Trần Phạm Phương Uyên Nữ 22/2/1997 9 THCS Thị Trấn 2 4 1.75 5.00
11 Nguyễn Phương Linh Nữ 12/11/1998 8 THCS Thị Trấn 1 3.50 1.75 4.67
12 Đàm Thu Thảo Nữ 7/12/1997 9 THCS An Thới 4.25 1.25 4.50
13 Lê Thị Ngọc Tú Nữ 12/10/1997 9 THCS Thị Trấn 2 2.75 1.75 4.17
14 Lê Ngọc Châu Nữ 14/4/1997 9 THCS Thị Trấn 2 3.50 1.25 4.00
15 Lương Thị Ngọc Hân Nữ 18/3/1997 9 THCS An Định 2.50 1.75 4.00
16 Nguyễn Thị Mai Xuân Nữ 19/1/1997 9 THCS An Thới 4.00 0.75 3.67
17 Nguyễn Thị Hương Giang Nữ 1998 8 THCS Tân Trung 3.25 1.00 3.50
18 Liêu Thị Ngọc Uyên Nữ 1/4/1997 9 THCS An Định 3.25 1 3.50
19 Lê Bảo Ngọc Nam 1998 8 THCS Tân Trung 3.00 1.00 3.33
20 Nguyễn Đức Nhuận Nam 24/6/1997 9 THCS Hương Mỹ 4 0.25 3.00
21 Nguyễn Thị Thu Vũ Nữ 5/9/1997 9 THCS An Định 2.5 1 3.00
22 Trương Thị Tiểu Bân Nữ 16/7/1998 8 THCS Thành Thới A 4.00 0.00 2.67
23 Trương Văn Thảo Nam 30/12/1998 8 THCS Thành Thới B 3.5 0.25 2.67
24 Nguyễn Ngọc Như Nữ 1997 9 THCS An Thạnh 3.75 0 2.50
25 Phạm Thị Thùy Trang Nữ 17/12/1998 8 THCS Thành Thới A 3.25 0 2.17
26 Nguyễn Ngọc Điệp Nữ 17/4/1997 9 THCS Thành Thới B 3.00 0.00 2.00
27 Nguyễn Thị Thúy Vy Nữ 23/8/1998 8 THCS Bình Khánh Tây 2 0.5 2.00
<b>Lý thuyết</b>
<b>TT</b> <b>Họ và tên</b> <b>Ngày tháng </b>
<b>năm sinh</b>
<b>Giới </b>
<b>tính</b> <b>Khối lớp</b> <b>Đơn vị trường</b> <b>Kết quả</b>
<b>Thực </b>
<b>hành</b>
<b>NĂM HỌC 2011-2012</b>
<b>CẤP THCS</b>
<b>TT</b> <b>Họ và tên</b> <b>Giới </b>
<b>tính</b>
<b>Ngày tháng </b>
<b>năm sinh</b> <b>Khối lớp</b> <b>Đơn vị trường</b> <b>Lý thuyết</b>
<b>Thực </b>
<b>hành</b> <b>Kết quả</b>
28 Nguyễn Hồ Thể Vĩnh Nam 4/1/1998 8 THCS Bình Khánh Tây 2.25 0.25 1.83
29 Tơ Ra Đơ Nữ 25/10/1998 8 THCS Thành Thới A 2.25 0.00 1.50
30 Định Thị Yến Ngân Nữ 1999 7 THCS Minh Đức 2.00 0.00 1.33
31 Dương Nhựt Trường Nam 26/6/1997 9 THCS Thành Thới B 1.75 0 1.17
32 Lâm Tân Chí Nam 14/5/1998 8 THCS Hương Mỹ <i>Vắng</i>
33 Lương Thị Mỹ Duyên Nữ 1997 9 THCS An Thạnh <i>Vắng</i>
34 Nguyễn Thanh Hà Nam 1/2/1999 7 THCS Hương Mỹ <i>Vắng</i>
35 Trần Gia Hân Nữ 13/2/1997 8 THCS Thị Trấn 1 <i>Vắng</i>
36 Phan Thị Ngọc Hân Nữ 12/7/1999 7 THCS Hương Mỹ <i>Vắng</i>
37 Ngô Thị Hoàng Ngân Nữ 1997 9 THCS An Thạnh <i>Vắng</i>
38 Huỳnh Thị Huỳnh Như Nữ 20/11/1998 8 THCS Hương Mỹ <i>Vắng</i>
39 Lê Minh Nhựt Nam 1/11/1997 9 THCS Thị Trấn 1 <i>Vắng</i>
40 Lê Minh Mẫn Nam 1999 7 THCS Phước Hiệp <i>Vắng</i>
Tổng cộng danh sách này có 40 (bốn mươi) thí sinh đăng ký dự thi.