Tải bản đầy đủ (.pdf) (1 trang)

Ten goi mot so axit huu co thuong gap

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (112.45 KB, 1 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>Bồi dưỡng kiến thức và LTĐH Toán, Lý, Hóa, Anh- Số 6, ngõ 42 ngách 35 đường Xuân Đỉnh, Từ Liêm, HN. Tel (04) 3.750.1699 </b>


<b>Mỗi lớp tối đa 08 HS, theo phương pháp giáo dục chủ động: NGƯỜI HỌC LÀ TRUNG TÂM </b>

<b>AXIT CACBOXYLIC </b>



<b>Axit cacboxylic </b>có thể gọi theo tên thơng thường hoặc tên thay thế.


Theo IUPAC, tên của axit cacboxylic mạch hở chứa khơng q 2 nhóm cacboxyl được cấu tạo bằng
<b>Tên hidrocacbon tương ứng +oic</b> (mạch chính bắt đầu từ C của nhóm –COOH).


<b>Cơng thức cấu tạo </b> <b>Tên thơng thường </b> <b><sub>“Tên hidrocacbon tương ứng +</sub>Tên thay thế </b>
<b>oic” </b>


HCOOH Axit Fomic Axit Metanoic


CH3COOH Axit Axetic Axit Etanoic


CH3CH2COOH Axit Propionic Axit Propanoic


CH3CH2CH2COOH Axit Butiric Axit Butanoic


(CH3)2CH-COOH Axit Isobutiric Axit 2-metylpropanoic


CH3CH2CH2CH2COOH Axit Valeric Axit Pentanoic


CH3-(CH2)4-COOH Axit Caproic Axit Hexanoic


CH3-(CH2)5-COOH Axit Enantoic Axit Heptanoic


CH3-(CH2)14-COOH Axit Panmitic <b>(axit béo no)</b> Axit Hexadecanoic
CH3-(CH2)16-COOH Axit Stearic <b>(axit béo no)</b> Axit Octadecanoic



CH3-CH(OH)-COOH Axit Lactic Axit 2-hidroxipropanoic


CH2 = CH – COOH Axit Acrylic Axit Propenoic


CH ≡ C – COOH Axit Propiolic Axit Propinoic


CH2 = CH – CH2 – COOH Axit Vinylaxetic Axit But- 3- enoic
CH3 – CH = CH – COOH Axit Crotonic Axit But- 2- enoic


CH<sub>2</sub> = C - COOH


CH<sub>3</sub> Axit Metacrylic Axit 2 - Metylpropenoic


HOOC – COOH Axit Oxalic Axit Etanđioic


HOOC – CH2 – COOH Axit Malonic Axit Propanđioic


HOOC – (CH2)2 – COOH Axit Sucxinic Axit Butanđioic


HOOC – (CH2)3 – COOH Axit Glutaric Axit Pentanđioic


HOOC – (CH2)4 – COOH Axit Ađipic Axit Hexanđioic


- C O O H <sub>Axit Benzoic </sub> Axit Benzenmetanoic;


Axit phenyl metanoic.


- CH<sub>2</sub> - COOH <sub>Axit Phenylaxetic </sub> <sub>Axit Benzenetanoic </sub>



- CH = CH - COOH <sub>Axit Xiamic </sub> <sub>Axit 3- Phenylprop- 2- enoic </sub>


CO OH


Axit

a

– Naphtoic Axit Naphtalencacboxylic
C H = C H


H O O C C O O H Axit Maleic Axit Cis- Butenđioic


C H = C H
H O O C


C O O H


Axit Fumaric Axit Trans- Butenđioic


- <b>Axit béo không no</b> quan trọng: CH3(CH2)7CH=CH(CH2)7COOH: axit oleic.
CH3(CH2)4CH=CH-CH2-CH=CH-(CH2)7COOH: axit linoleic.
- Axit thơm khác: HOOC-C6H4-COOH: Axit o-, m-, p- phtalic.


- Trong quả táo có: HOOC-CH(OH)-CH2-COOH axit 2-hidroxibutanđioic (axit malic).
- Trong quả nho có: HOOC-CH(OH)-CH(OH)-COOH


Axit 2,3-đihidroxibutanđioic (axit <b>tactric</b>).
- Trong quả chanh có: HOOC-CH2-C(COOH)(OH)-CH2-COOH


Axit 2-hidroxipropan-1,2,3-tricacboxylic (axit <b>xitric</b>, còn gọi là axit limonic).
- Axit salixylic (axit o-hidroxibenzoic) HO-C6H4-COOH (ở vị trí ortho),


</div>


<!--links-->

×