Tải bản đầy đủ (.docx) (1 trang)

De thi HKII Dia Li 9 20112012

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (32.3 KB, 1 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>KÌ THI H C KÌ II NĂM H C 2011-2012Ọ</b> <b>Ọ</b>
<b>Ngày ki m tra: 04/05/2012ể</b>


<b>Môn ki m tra: Đ A LÍ 9 H : THCSể</b> <b>Ị</b> <b>ệ</b>


<b>Th i gian: 60 phút (Không tính th i gian giao đ )ờ</b> <b>ờ</b> <b>ề</b>


(H c sinh không ph i chép đ vào gi y ki m tra)ọ ả ề ấ ể
<b>Đ CHÍNH TH CỀ</b> <b>Ứ</b>


<b>Câu 1:(3đ)</b>


Nêu nh ng đi u ki n thu n l i đ vùng Đ ng b ng sông C u Long tr thành vùng s n ữ ề ệ ậ ợ ể ồ ằ ử ở ả
xu t lấ ương th c - th c ph m l n nh t nự ự ẩ ớ ấ ước


<b>Câu 2:(2đ)</b>


Trình bày ý nghĩa c a vi c phát tri n t ng h p kinh t bi n và b o v an ninh qu c ủ ệ ể ổ ợ ế ể ả ệ ố
phòng c a nủ ước ta


<b>Câu 3:(2đ)</b>


Cho b ng s li u dân c thành th và nông thôn c a t nh Tây Ninh (đ n v : ngả ố ệ ư ị ủ ỉ ơ ị ười)


<b>Năm</b> <b>2003</b> <b>2005</b> <b>2007</b> <b>2009</b>


T ng sồ ố 1017942 1038211 1052971 1067674
Thành thị 147027 154478 161400 168590
Nông thôn 870915 883733 891571 899084
Tính t l dân c thành th và nông thôn c a Tây Ninh giai đo n 2003 – 2009ỉ ệ ư ị ủ ạ
<b>Câu 4:(3đ) </b>



D a v o b ng s li u GDP bình quân đ u ngự ả ả ố ệ ầ ười năm 2007 c a các vùng kinh t tr ng ủ ế ọ
đi m dể ưới đây: (đ n v : tri u đ ng/ngơ ị ệ ồ ười)


<b>Đ a phị</b> <b>ương</b> <b>C nả ước</b> <b>Vùng KTTĐ</b>
<b>phía B cắ</b>


<b>Vùng KTTĐ</b>
<b>mi n Trungề</b>


<b>Vùng KTTĐ</b>
<b>phía Nam</b>
GDP bình quân


đ u ngầ ười 13,4 17,2 10,1 25,9


<b>a)</b> Vẽ bi u đ c t th hi n GDP bình quân đ u ngể ồ ộ ể ệ ầ ườ ủi c a các vùng KTTĐ và c ả
nước năm 2007


<b>b)</b> Nh n xét bi u đậ ể ồ


</div>

<!--links-->

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×