Tải bản đầy đủ (.doc) (45 trang)

Đồ án môn học kết cấu tính toán động cơ 6 xilanh thẳng hàng

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (2.23 MB, 45 trang )

Âäư ạn män hc: Kãút cáúu v tênh toạn âäüng cå
GVHD:TS Tráưn Thanh Hi Tng

1.Âäư thë cäng
1.1.Cạc thäng säú cho trỉåïc :
+ Âäüng cå 6 xi lanh thàóng hng
+ Cäng suáút âäüng cå : Ne=115 Kw
+ Säú voìng quay : n=1820(v/ph)
+ Tyớ sọỳ neùn : =16,3
+ Sọỳ kỗ 4
+ ổồỡng kờnh xilanh : D=129,9 (mm)
+ Haỡnh trỗnh piston : S=139(mm)
+ Tham säú kãút cáúu : =0,28
+ Aïp suáút cæûc âải : Pz=7,1 (MN/m2)
+ Khäúi lỉåüng nhọm piston : mpt=4 (kg)
+ Khäúi lỉåüng nhọm thanh truưn : mtt=6(kg)
+ Gọc phun såïm : s =17
+ Goïc phán phäúi khê : 1 =20; 2=50; 3=50; 4=20
+ Thỉï tỉû lm viãûc ca âäüng cå : 1-4-2-5-3-6.
1.2.Xáy dỉûng âỉåìng cong ạp sút trãn âỉåìng neùn.
Phổồng trỗnh cuớa õổồỡng neùn õa bióỳn:
pc pa n1
pVn1  const, do âọ nãúu gi x l âiãøm báút kyỡ trón õổồỡng neùn thỗ:

pnx

n1

n1

pnxVnx . Ruùt ra:


1
pc
Vnx
n1
i
Vnx . Âàût


Vc
 Vc 

pc Vc

Khi âọ, ạp sút tải âiãøm báút k x:
p nx 

(1.1)

pc
i n1

[MN/m2]

ÅÍ âáy:
p c  p a . n1 - aùp suỏỳt cuọỳi quaù trỗnh neùn.

Trong õoù:
pa - aùp suỏỳt õỏửu quaù trỗnh neùn.
- ọỹng cồ khäng tàng ạp: pa = (0,8 ÷ 0,9)pk
Chn: pa = 0,88pk

pk- ạp sút trỉåïc xụpạp nảp
Chn pk = p0 = 0,1[MN/m2]
Váûy: pa 0,88.0,01 0,088 [MN/m2]
- t säú nẹn, =16,3.
n1- chè sọỳ neùn õa bióỳn trung bỗnh.
- ọỹng cồ Diesel buọửng chaïy thäúng nháút:
n 1 = (1,341,42).
Choün n1 = 1,36.
 pc = 0,088.16,31.36 = 3.918 [MN/m2].
1.3 Xáy dỉûng âỉåìng cong ạp sút trãn âỉåìng gin nåí.
SVTH: Thại Vàn Ngc
Trang:

-1-


Âäư ạn män hc: Kãút cáúu v tênh toạn âäüng cồ
GVHD:TS Trỏửn Thanh Haới Tuỡng

Phổồng trỗnh cuớa õổồỡng giaợn nồớ âa biãún:
pVn2  const, do âọ nãúu gi x l õióứm bỏỳt kyỡ trón õổồỡng giaợn nồớ
thỗ:
n2
n2
pz Vz pgnxVgnx . Rụt ra:
1

pgnx  p z

n


Vgnx �2 . Chụ ràịng Vz Vc

� �
�Vz �
pz . n2
Do âoï pgnx  n2 (1.2)
i

Âàût

Vgnx
Vc

i

ÅÍ âáy:
pz- ạp sút cỉûc âải, pz = 7,1 [MN/m2].
n2- chè säú gin nåí âa biãún.
- Âäúi våïi âäüng cå Diesel: n2 = (1,151,28).
Choün n2 = 1,22
Vc- thãø têch buäöng chạy:
Vc 

Vh
1

(1.3)

Trong âọ:

Vh- thãø têch cäng tạc:
 .D 2
 .129,9 2
Vh 

4

.S 

.139 1,8421.106 mm 3 1,8421(l )

4

Khi âoï:
1,8421
Vc 
0,1204 [l]
16,3  1

Vz = .Vc
Trong âọ:
- t säú gin nåí såïm,  = (1,2÷1,7).
Choün  = 1,5
Suy ra: Vz = .Vc = 1,5.0,1204 = 0,1806 [l]
Láûp bng tênh : Tỉì cäng thỉïc (1.1) v (1.2), kãút håüp våïi
viãûc chn cạc thóứ tờch Vnx vaỡ Vgnx, ta tỗm õổồỹc caùc giaù trë aïp
suáút pnx, pgnx. Viãûc tênh caïc giaï trë pnx, pgnx âỉåüc thỉûc hiãûn
trong bng sau:

Âỉåìng

Vx

nẹn

i

i

0.1204

Âỉåìng gin nåí

1

1
i n1

n1

1

1

Pc
i n1

3.918

i n2


Pz . n2
i n2

1
i n2

1

1

7.1

SVTH: Thaïi Vàn Ngoüc
Trang:

-2-


Âäư ạn män hc: Kãút cáúu v tênh toạn âäüng cå
GVHD:TS Tráưn Thanh Hi Tng

0.1806

1.5

1.73574

0.5761

2.2573


1.64

0.2408

2

2.56685

0.3896

1.5264

2.3295

0.4293 4.998423965

0.3612

3

4.45538

0.2244

0.8794

3.8202

0.2618 3.047907299


0.4816

4

6.58873

0.1518

0.5947

5.4264

0.1843 2.145737026

0.602

5

8.92481

0.112

0.439

7.1243

0.1404 1.634354561

0.7224


6

11.4363

0.0874

0.3426

8.8991

0.1124

0.8428

7

14.1037

0.0709

0.2778

10.74

0.0931 1.084101826

0.9632

8


16.9123

0.0591

0.2317

12.641

0.0791 0.921127823

1.0836

9

19.8504

0.0504

0.1974

14.594

0.0685 0.797836357

1.204

10

22.9087


0.0437

0.171

16.596

0.0603 0.701600169

1.3244

11

26.0792

0.0383

0.1502

18.642

0.0536 0.624583646

1.4448

12

29.3553

0.0341


0.1335

20.73

0.0482 0.561679489

1.5652

13

32.7313

0.0306

0.1197

22.857

0.0438 0.509423288

1.6856

14

36.2021

0.0276

0.1082


25.019

1.806

15

39.7635

0.0251

0.0985

27.216

0.0367 0.260871727

44.522

0.0225

0.088

30.121

0.0332 0.235716222

1.96252 16.3

0.6098


0.04

7.1

1.30841393

0.283780236

1.4 Xaïc âënh cạc âiãøm âàûc biãût v hiãûu chènh âäư thë
cäng:
V hãû trủc ta âäü (V, p) våïi cạc t lãû xêch:
v= 0.01204
[lêt/mm]
p= 0.03227[MN/m2.mm]
Ta âỉåüc bng giạ trë thỉûc biãøu diãùn âäư thë cäng

Bng 1.1.3 _Bng giạ trë biãøu diãùn âäư thë cäng
Pc
Vx
Pz . n
2

i n1

i n2

10

121.40282


220

15

69.943064

220

SVTH: Thaïi Vàn Ngoüc
Trang:

-3-


Âäư ạn män hc: Kãút cáúu v tênh toạn âäüng cå
GVHD:TS Tráưn Thanh Hi Tng

20

47.296387

154.88074

30

27.248579

94.442198


40

18.425835

66.487626

50

13.602839

50.641972

60

10.615564

40.542403

70

8.6078646

33.591888

80

7.178379

28.541989


90

6.1158799

24.72169

100

5.2994252

21.739724

110

4.6551611

19.353296

120

4.1356356

17.404153

130

3.7090766

15.784947


140

3.3534716

14.420417

150

3.0531255

13.256311

163

2.7268021

11.978023

Xạc âënh cạc âiãøm âàûc biãût:
-Âiãøm r (Vc,pr)
pr- ạp sút khê sọt, phủ thüc vo loải õọỹng cồ
Tọỳc õọỹ trung bỗnh cuớa piston:
CM

S .n 0,139.1820

8.4326
30
30


[m/s]

Ta tháúy CM >6.5 (m/s)
Nhỉ váûy âäüng cå âang kho sạt l âäüng cå täúc âäü cao, do âọ
ạp sút khê sọt pr âỉåüc xạc âënh[1]:
pr = (1,05÷1,1).p0
Trong âọ: p0- ạp suáút khê tråìi
Choün: pr = 1,08p0 = 1,08. p0 = 1,08.0,1= 0,108[MN/m2].
Váûy: r (0.1204[l]; 0,108[MN/m2])
- Âiãøm a (Va,pa)
Trong âoï : Va =. Vc = 16,3.0.1204= 1,96252 [l].
 a (1,96252 [l];0.088[MN/m2])
- Âiãøm b (Va, pb)
ÅÍ âáy:
pb - ạp sút cúi quạ trỗnh giaợn nồớ.
Pb

Pz
7,1

0,2357( MN / m 2 ).
n2
1, 22
16,3


b (1,96252 [l];0,2357[MN/m2]).
- Âiãøm c (Vc, pc)
 c (0,1204[l];3,918[MN/m2]).
SVTH: Thaïi Vàn Ngoüc

Trang:

-4-


Âäư ạn män hc: Kãút cáúu v tênh toạn âäüng cå
GVHD:TS Tráưn Thanh Hi Tng

- Âiãøm y (Vc, pz)
 y (0.1204[l];7,1[MN/m2])
- Âiãøm z (Vz, pz)
 z (0.1806 [l];7,1[MN/m2])
Näúi caïc âiãøm trung gian ca âỉåìng nẹn v âỉåìng gin nåí våïi
cạc âiãøm âàûc biãût, s âỉåüc âäư thë cäng l thuút.
Dng âäư thë Brick xạc âënh cạc âiãøm :
Gọc måí såïm xupap nảp (r’): 1 20  ; Gọc âọng mün xupap nảp
(a’):  2 50  ; Gọcmåí såïm xupap thi (b’):  3 50  ;Gọc âọng mün

xupap thi (r’’) :  4 20  ; Goïc phun såïm (c’):  p 17 .
Hiãûu chènh âäö thë cäng :
Âäüng cå Diesel láúy ạp sút cỉûc âải bàịng p z.
Xạc âënh cạc âiãøm trung gian:
- Trãn âoản cy láúy âiãøm c’’ våïi c’’c = 1/3 cy.
- Trãn âoaûn yz láúy âiãøm z’’ våïi yz’’ = 1/2 yz.
- Trãn âoaûn ba láúy âiãøm b’’ våïi bb’’ = 1/2 ba.
Näúi caïc âiãøm c’c’’z’’ v âỉåìng gin nåí thnh âỉåìng cong liãn
tủc tải ÂCT v ÂCD v tiãúp xục våïi âỉåìng thi, ta seợ nhỏỷn
õổồỹc õọử thở cọng õaợ hióỷu chốnh.
1.2.XY DặNG ệ THË CHUØN VË PISTON BÀỊNG
PHỈÅNG PHẠP ÂÄƯ THË BRICK.

Chuøn vë x ca piston tu thüc vo vë trê ca trủc khuu, x
thay âäøi theo gọc quay  ca trủc khuu.
- Theo phỉång phạp gii têch chuøn dëch x ca piston âæåüc
tênh theo cäng thæïc:

1 
1
1



x  R.1     cos   . cos     R.1  cos    .1  cos    .





   

- Cäng thỉïc tênh gáưn âụng giạ trë x :



x  R.1  cos    .1  cos 2   .


4




Giaíi x bàịng phỉång phạp âäư thë Brêch cho phẹp ta xạc láûp
âỉåüc mäúi quan hãû thûn nghëch giỉỵa chuøn vë x ca piston
våïi gọc quay () ca trủc khuu mäüt cạch thûn låüi v khạ
chênh xạc.
Cạc bỉåïc tiãún hnh v âäư thë nhỉ sau :
V vng trn tám O, bạn kênh R = S/2 = 139/2 = 69,5 [mm].
Choün tyí lãû xêch: s = 139/153=0.9085[mm/mm].
Giạ trë biãøu diãùn ca R l :
R

R
69,5

76,5
 S 0,9085
[mm].

SVTH: Thaïi Vàn Ngoüc
Trang:

-5-


Âäư ạn män hc: Kãút cáúu v tênh toạn âäüng cå
GVHD:TS Tráưn Thanh Hi Tng

Tỉì O láúy âoản OO’ dëch vãư phêa âiãøm chãút dỉåïi mäüt
âoản :
R.
OO' 


2

ÅÍ âáy:
- thäng säú kãút cáúu;  = 0,28
R. 69,5.0,28

9,73 [mm].
 OO' 
2

2

Giaï trë biãøu diãùn laì :
R. 69,5.0,28
OO' 

10,71(mm)
2. S 2.0,9085
ÂCT

0



M


R


S=2R

O
R.2

180 

x

x

B
C

90



X=f(

S=2R
(S=Xmax)

A

O'

D CD

Hỗnh 1.1. ọử thở Brick


- Tổỡ O ' keớ caùc tia tỉì trại sang phi ỉïng våïi cạc gọc tỉì
0  ,10  ,20  ,......,180  , caïc tia ny càõt nỉỵa vng trn Brêch tỉång ỉïng
tải cạc âiãøm tỉì 0,1,2,......,18 .
- V hãû trủc toả âäü vng gọc S   phêa dỉåïi nỉỵa vng trn,
trủc O trủc âỉïng dọng tỉì A xúng biãøu diãùn giạ trë  tỉì

0  180  våïi tè lãû xêch:  1 / mm , trủc OS nàịm ngang våïi tè lãû
xêch:  S 0,9085
- Tỉì cạc âiãøm chia 0,1,2,......,18 trãn nỉỵa vng trn Brêch ta dọng
cạc âỉåìng thàóng song song våïi trủc O . V tỉì cạc âiãøm chia
trãn trủc O æïng våïi caïc giaï trë 0  ,10  ,20  ,......,180  ta k cạc âỉåìng
nàịm ngang. Cạc âỉåìng ny tỉång ỉïng våïi cạc gọc càõt nhau
tải cạc âiãøm 1,2,3,...,18.Näúi cạc âiãøm ny lải ta âỉûåc âỉåìng
cong biãøu diãùn âäü dëch chuyãøn cuía piston (x) theo  : S  f  .
1.3.XÁY DỈÛNG ÂÄƯ THË VÁÛN TÄÚC.
T lãû xêch : v = .s
ÅÍ âáy:

SVTH: Thại Vàn Ngc
Trang:

-6-


Âäư ạn män hc: Kãút cáúu v tênh toạn âäüng cå
GVHD:TS Tráưn Thanh Hi Tng

- täúc âäü gọc ca trủc khuyíu,  


 .n  .1820

190,5899
30
30

[rad/s]
 .n
 .1820
.0,9085 173,15 [mm/s.mm]
  v  . S 
30

30

V nỉỵa vng trn tám O cọ bạn kênh R1:
R = R1. = 69,5.190,5899 = 13245,99805 [mm/s].
Giạ trë biãøu diãùn ca R1 l :
R1 

R1 13245,99805

76,5 [mm].
v
173,15

V vng trn tám O cọ bạn kênh R2:
R.. 69,5.0,28.190,5899
R2 


2



1854,439727 [mm/s].

2

Giạ trë biãøu diãùn ca R2 l:
R2 

R2 1854,439727

10,71 [mm].
v
173,15

Chia nỉỵa vng trn R1 v vng trn R2 thnh n pháưn âạnh
säú 1, 2, 3, ..., n v 1, 2, 3, ..., n theo chióửu nhổ hỗnh 1.2.
Tổỡ cạc âiãøm 0, 1, 2, 3, ... k cạc âỉåìng thàóng gọc våïi AB
k tỉì 0, 1’, 2’, 3’, ... tải cạc âiãøm O, a, b, c, ... Näúi O, a, b, c, ...
bàịng âỉåìng cong ta âỉåüc âỉåìng biãøu diãùn trë säú váûn täúc.
Cạc âoản thàóng a1, b2, c3, ... nàịm giỉỵa âỉåìng cong O, a,
b, c våïi nỉỵa âỉåìng trn R1 biãøu diãùn trë säú ca váûn täúc åí
cạc gọc  tỉång ỉïng; âiãưu âọ cọ thãø chỉïng minh dóự daỡng.
Tổỡ hỗnh1.2, ồớ mọỹt goùc bỏỳt kyỡ ta cọ : bb’ = R2.sin2 v b’2
= R1.sin.
Do âọ :




Va bb'b'2  R2 .Sin2  R1 .Sin  R.. Sin  .Sin2 
2



2'

b

1'

a
A
0

R2

3'

V=f(

c

V

B

4'


b'

0'


7'
6'

1

2
R1



5'

h

e
g

7

6
3

Trang:

SVTH: Thaïi Vàn5Ngoüc

4
-7-

8


Âäư ạn män hc: Kãút cáúu v tênh toạn âäüng cồ
GVHD:TS Trỏửn Thanh Haới Tuỡng

Hỗnh 1.2. ọử thở xaùc õởnh váûn täúc ca piston.
1.4.XÁY DỈÛNG ÂÄƯ THË GIA TÄÚC THEO PHỈÅNG PHẠP TÄLÃ.
Chn t lãû xêch J =  s .2 = 0,9085.190,58992 = 33000,8173
[mm/s2.mm].
Láúy âoản thàóng AB = S = 2R = 139 (mm).
Giạ trë biãøu diãùn l:
AB 

S
139

153 [mm].
 S 0,9085

- Tỉì A dỉûng âoản thàóng AC vãư phêa trãn AB, våïi:
AC  J max R. 2 .1    69,5.190,5899 2.(1  0,28) 3231428,408 m / s 2  .
- Tỉì B dỉûng âoản thàóng BD vãư phêa dỉåïi AB, våïi:
BD J min  R. 2 .1     69,5.190,5899 2.(1  0,28)  1817678,48 m / s 2  .
- Näúi CD càõt AB tải E, dỉûng EF vãư phêa dỉåïi AB mäüt âoaûn :
EF  3R 2  3.0,28.69,5.190,5899 2  2120624,893 m / s 2  .
Giaï trë biãøu diãùn :

AC 

J max 3231428,408

97,9196(mm)
J
33000,8173
J
 1817678,48
BD  min 
 55,08( mm)
J
33000,8173
EF  2120625,893
EF 

 64,26(mm)
J
33000,8173

Näúi CF v DF. Phán cạc âoản CF v DF thnh cạc âoản nh
bàịng nhau ghi cạc säú 1, 2, 3, 4, ... vaì 1’, 2’, 3’, 4’, ... nhổ hỗnh 1.3.
Nọỳi 11, 22, 33, v.v... ổồỡng bao ca cạc âoản thàóng ny
biãøu thë quan hãû ca hm sọỳ j=f(x). Dióỷn tờch F1 = F2.
C

J max

1
F1


J =f(s)
2
S

-3R2

E

B
CD
F2

4

Hỗnh 1.3. Âäư thë Tälã.
F

1' 2'

3'

SVTH: Thại Vàn Ngc
Trang:

-8-

4' D

J min


3

A
ÂCT


Âäư ạn män hc: Kãút cáúu v tênh toạn âäüng cå
GVHD:TS Tráưn Thanh Hi Tng

1.5. XÁY DỈÛNG ÂÄƯ THË LỈÛC QUẠN TÊNH Pj, LỈÛC KHÊ THÃØ Pkh,
LỈÛC TÄØNG P1.
1.5.1. Âäư thë lỉûc quạn tênh Pj.
Cạch xáy dỉûng hon ton giäúng âäư thë gia täúc, ta chè thay
cạc giạ trë Jmax, Jmin v
-3R2 bàịng cạc giạ trë Pmax,, Pmin, , -3R2.m.
ÅÍ âáy:
m- khäúi lỉåüng chuøn âäüng tënh tiãún ca cå cáúu
khuu trủc thanh truưn [2]:
m = mnp + m1.
Trong âọ:
m1- khäúi lỉåüng táûp trung tải âáưu nh thanh
truưn.
m1 cọ thãø xạc âënh så bäü theo cäng thæïc kinh
nghiãûm sau âáy [2]:
m1 = (0,2750,35)mtt S
Choün m1 = 0,3. mtt = 0,28.6 = 1,68 [kg].
mnp- khäúi lỉåüng nhọm piston, mnp = 4 [kg].
 m = 4 + 1,68 = 5,68 [kg].
Lỉûc quạn tênh Pjmax :

Pj max 

 m. j max
FP

(1.4)
ÅÍ âáy:
FP- diãûn têch âènh piston.
 .D 2  .129,9 2
FP 

 Pj max 

4



13252,816 [mm2].

4

 5,68.3231428,408.10  9
 1,385 [MN/m2].
6
13252,816.10

Lỉûc quạn tênh Pjmin:
Pj min 

 m. j min  5,68.1817678,48.10  9


 0,779 [MN/m2].
FP
13252,816.10  6

Tỉì A dỉûng âoản thàóng AC thãø hiãûn (-Pjmax).
Giạ trë biãøu diãùn ca (-Pjmax) l:
AC 

Pj max



1,385
42,92 [mm].
0,03227

P
Tỉì B dỉûng âoản thàóng BD thãø hiãûn (-Pjmin).
Giạ trë biãøu diãùn ca (-Pjmin) l:
Pj min
0,779
BD 

24,14 [mm].
P
0,03227
Näúi CD càõt AB åí E.
Láúy EF [2]:
SVTH: Thại Vàn Ngc

Trang:

-9-

(1.5)


Âäư ạn män hc: Kãút cáúu v tênh toạn âäüng cå
GVHD:TS Tráưn Thanh Hi Tng
EF 

 m.3..R. 2
5,68.3.0,28.69,5.190,5899 2.10  9

 0,9088 [MN/m2].
FP
13252,816 .10  6

Giạ trë biãøu diãùn ca EF laì:
EF 

EF
0,9088

28,16 [mm].
 P 0,03227

Näúi CF vaì DF. Phán cạc âoản CF v DF thnh cạc âoản nh
bàịng nhau ghi cạc säú 1, 2, 3, 4, ... v 1’, 2, 3, 4, ... nhổ hỗnh 1.4.
Nọỳi 11, 22, 33, v.v... Âỉåìng bao ca cạc âoản thàóng ny

biãøu thë quan hãû ca hm säú -Pj=f(s). Diãûn têch F1 = F2.
C

-Pjmax

1

F1

2

-Pj =f(s)
B

E
A

3
-Pjmin

F2
4

D
Hỗnh 1.4. ọử thở
lổỷc
quaùn
4'
3'


2'
tờnh.
1'
F
1.5.2. ọử thở lổỷc khờ thóứ Pkh
Kóỳt håüp âäư thë Brick v âäư thë cäng nhỉ ta â v åí trãn
ta cọ cạch v nhỉ sau :
Tỉì cạc gọc 0, 100, 200, 300, ..., 1800 tỉång ỉïng våïi k nảp
ca âäüng cå
1900, 2000, 2100, ..., 3600 tỉång ỉïng våïi k nẹn ca
âäüng cå
3700, 3800, 3900, ..., 5400 tỉång ỉïng våïi k chạy gin nåí ca âäüng cå
5500, 5600, 5700, ..., 7200 tỉång ỉïng våïi k thi ca
âäüng cå
trãn âäư thë Brick ta giọng cạc âoản thàóng song song våïi trủc p
ca âäư thë cäng s càõt âỉåìng biãøu diãùn âäư thë cäng tỉång
ỉïng cạc k nảp, nẹn, chạy - gin nåí, thi ca âäüng cå v láưn
lỉåüt âo cạc giạ trë âỉåüc tênh tỉì âiãøm càõt âọ âãún âỉåìng
thàóng song song våïi trủc V v cọ tung âäü bàịng p 0, ta âàût sang
bãn phi bn v cạc giạ trë vỉìa âo ta s âỉåüc cạc âiãøm tỉång
ỉïng cạc gọc 00, 100, 200, 300, ..., 7100, 7200 v láưn lỉåüt näúi cạc
âiãøm âọ ta s âỉåüc âäư thë lỉûc khê thãø Pkh cáưn biãøu diãùn.
1.5.3. Âäư thë lỉûc tạc dủng lãn chäút piston P 1.

Trang:

SVTH: Thại Vàn Ngoüc
- 10 -



Âäư ạn män hc: Kãút cáúu v tênh toạn âäüng cå
GVHD:TS Tráưn Thanh Hi Tng

Lỉûc tạc dủng lãn chäút piston l håüp lỉûc ca lỉûc quạn
tênh v lỉûc khê thãø:
P1 = Pkh + Pj
Tỉì âäư thë lỉûc quạn tênh v lỉûc khê thãø â v åí trãn,
theo ngun tàõc cäüng âäư thë ta s âỉåüc âäư thë P 1 cáưn biãøu
diãùn.
1.6. XÁY DỈÛNG ÂÄƯ THË LỈÛC TIÃÚP TUÚN T, LỈÛC PHẠP
TUÚN Z, LỈÛC NGANG N.
Cạc cäng thỉïc âãø tênh toạn T, Z, N õổồỹc chổùng minh nhổ
sau:
Pkh
N
Ptt

P1

Ptt

l
Pk

Z
T
O N

Ptt


Hỗnh 1.5. Hãû lỉûc tạc dủng
trãn
Ptt cå cáúu khuu trủc thanh
P1
truưn giao tám.
ÅÍ âáy:
p1 = pkh + pJ
p1 = P1/Fp ,
pJ = PJ/Fp



Phán p1 thnh hai thnh pháưn lỉûc: p1  ptt  N
Trong âọ: ptt -lỉûc tạc dủng trãn âỉåìng tám thanh truưn.
N- lỉûc ngang tạc dủng trãn phỉång thàóng gọc
våïi âỉåìng tám xy lanh.
Tỉì quan hãû lỉåüng giạc ta cọ thãø xạc âënh âỉåüc trë säú
ca ptt v N.
ptt  p1 .

1
Cos

(1.6)
N  p1 .tg

(1.7)
Phán ptt thaình hai phán lỉûc: lỉûc tiãúp tuún T v lỉûc phạp
tuún Z (sau khi â dåìi xúng tám chäút khuu ) ta cng cọ thãø
xạc âënh trë säú ca T v Z bàịng caïc quan hãû sau:

Trang:

SVTH: Thaïi Vàn Ngoüc
- 11 -


Âäư ạn män hc: Kãút cáúu v tênh toạn âäüng cå
GVHD:TS Tráưn Thanh Hi Tng
Sin   
Cos
Cos    
Z  ptt .Cos     p1 .
Cos

T  ptt .Sin(   )  p1 .

(1.8)
(1.9)

Láûp bng tênh T, N, Z tỉång ỉïng våïi cạc gọc quay trủc
khuu  = 00, 100, 200, ..., 7200 v  = arcsin(.sin).
Choün tyí lãû xêch T = Z =N =0,03227 [MN/m2.mm],  = 2
[âäü/mm].
Sỉí dủng cạc cäng thỉïc (1.7), (1.8), (1.9), ta tênh âỉåüc cạc
giạ trë T, Z, N ỉïng våïi cạc gọc  .
Bng 1.2. Giạ trë T, Z, N ỉïng våïi cạc gọc 
T lãû xêch  T =  Z =  N =  P = 0,03227 [MN/m2.mm].
(®
é)


(ra
d)

sin β(rad)

0
10
20
30
40
50
60
70
80
90
100
110
120
130
140
150
160
170
180
190
200
210
220
230
240

250
260
270
280
290
300
310
320
330
340
350

0.00
0.17
0.35
0.52
0.70
0.87
1.05
1.22
1.40
1.57
1.75
1.92
2.09
2.27
2.44
2.62
2.79
2.97

3.14
3.32
3.49
3.67
3.84
4.01
4.19
4.36
4.54
4.71
4.89
5.06
5.24
5.41
5.59
5.76
5.93
6.11

0.00
0.17
0.34
0.50
0.64
0.77
0.87
0.94
0.98
1.00
0.98

0.94
0.87
0.77
0.64
0.50
0.34
0.17
0.00
-0.17
-0.34
-0.50
-0.64
-0.77
-0.87
-0.94
-0.98
-1.00
-0.98
-0.94
-0.87
-0.77
-0.64
-0.50
-0.34
-0.17

0.00
0.05
0.10
0.14

0.18
0.22
0.24
0.27
0.28
0.28
0.28
0.27
0.24
0.22
0.18
0.14
0.10
0.05
0.00
-0.05
-0.10
-0.14
-0.18
-0.22
-0.24
-0.27
-0.28
-0.28
-0.28
-0.27
-0.24
-0.22
-0.18
-0.14

-0.10
-0.05

Trang:

P1

tg

N

-1.38
-1.38
-1.28
-1.13
-0.93
-0.70
-0.44
-0.19
0.06
0.28
0.44
0.56
0.66
0.72
0.75
0.76
0.76
0.76
0.76

0.76
0.77
0.77
0.77
0.75
0.70
0.62
0.51
0.38
0.20
0.02
-0.13
-0.22
-0.17
0.12
0.80
1.83

0.00
0.05
0.10
0.14
0.18
0.22
0.25
0.27
0.29
0.29
0.29
0.27

0.25
0.22
0.18
0.14
0.10
0.05
0.00
-0.05
-0.10
-0.14
-0.18
-0.22
-0.25
-0.27
-0.29
-0.29
-0.29
-0.27
-0.25
-0.22
-0.18
-0.14
-0.10
-0.05

0.00
-0.07
-0.12
-0.16
-0.17

-0.15
-0.11
-0.05
0.02
0.08
0.13
0.15
0.16
0.16
0.14
0.11
0.07
0.04
0.00
-0.04
-0.07
-0.11
-0.14
-0.16
-0.17
-0.17
-0.15
-0.11
-0.06
-0.01
0.03
0.05
0.03
-0.02
-0.08

-0.09

Cos(+)/
Cos
1.00
0.98
0.91
0.80
0.65
0.47
0.28
0.09
-0.11
-0.29
-0.46
-0.60
-0.72
-0.81
-0.88
-0.94
-0.97
-0.99
-1.00
-0.99
-0.97
-0.94
-0.88
-0.81
-0.72
-0.60

-0.46
-0.29
-0.11
0.09
0.28
0.47
0.65
0.80
0.91
0.98

Z
-1.38
-1.34
-1.16
-0.90
-0.60
-0.33
-0.13
-0.02
-0.01
-0.08
-0.20
-0.34
-0.47
-0.58
-0.66
-0.71
-0.74
-0.75

-0.76
-0.75
-0.74
-0.72
-0.68
-0.61
-0.50
-0.37
-0.23
-0.11
-0.02
0.00
-0.04
-0.10
-0.11
0.09
0.72
1.79

SVTH: Thại Vàn Ngc
- 12 -

Sin(+)/
Cos
0.00
0.22
0.43
0.62
0.78
0.91

0.99
1.03
1.03
1.00
0.93
0.85
0.74
0.62
0.50
0.38
0.25
0.13
0.00
-0.13
-0.25
-0.38
-0.50
-0.62
-0.74
-0.85
-0.93
-1.00
-1.03
-1.03
-0.99
-0.91
-0.78
-0.62
-0.43
-0.22


T
0.00
-0.30
-0.55
-0.70
-0.73
-0.63
-0.44
-0.19
0.06
0.28
0.41
0.48
0.49
0.45
0.38
0.29
0.19
0.10
0.00
-0.10
-0.19
-0.29
-0.39
-0.47
-0.52
-0.52
-0.48
-0.38

-0.21
-0.02
0.13
0.20
0.13
-0.07
-0.35
-0.41


Âäư ạn män hc: Kãút cáúu v tênh toạn âäüng cå
GVHD:TS Tráưn Thanh Hi Tng
360
370
380
390
400
410
420
430
440
450
460
470
480
490
500
510
520
530

540
550
560
570
580
590
600
610
620
630
640
650
660
670
680
690
700
710
720

6.28
6.46
6.63
6.81
6.98
7.16
7.33
7.50
7.68
7.85

8.03
8.20
8.38
8.55
8.73
8.90
9.08
9.25
9.42
9.60
9.77
9.95
10.12
10.30
10.47
10.65
10.82
11.00
11.17
11.34
11.52
11.69
11.87
12.04
12.22
12.39
12.57

0.00
0.17

0.34
0.50
0.64
0.77
0.87
0.94
0.98
1.00
0.98
0.94
0.87
0.77
0.64
0.50
0.34
0.17
0.00
-0.17
-0.34
-0.50
-0.64
-0.77
-0.87
-0.94
-0.98
-1.00
-0.98
-0.94
-0.87
-0.77

-0.64
-0.50
-0.34
-0.17
0.00

0.00
0.05
0.10
0.14
0.18
0.22
0.24
0.27
0.28
0.28
0.28
0.27
0.24
0.22
0.18
0.14
0.10
0.05
0.00
-0.05
-0.10
-0.14
-0.18
-0.22

-0.24
-0.27
-0.28
-0.28
-0.28
-0.27
-0.24
-0.22
-0.18
-0.14
-0.10
-0.05
0.00

3.60
5.32
5.17
3.19
1.91
1.24
0.95
0.85
0.87
0.92
0.99
1.04
1.08
1.10
1.08
1.03

0.99
0.95
0.91
0.88
0.86
0.84
0.80
0.75
0.69
0.59
0.47
0.31
0.09
-0.16
-0.41
-0.67
-0.90
-1.09
-1.25
-1.34
-1.58

0.00
0.05
0.10
0.14
0.18
0.22
0.25
0.27

0.29
0.29
0.29
0.27
0.25
0.22
0.18
0.14
0.10
0.05
0.00
-0.05
-0.10
-0.14
-0.18
-0.22
-0.25
-0.27
-0.29
-0.29
-0.29
-0.27
-0.25
-0.22
-0.18
-0.14
-0.10
-0.05
0.00


0.00
0.26
0.50
0.45
0.35
0.27
0.24
0.23
0.25
0.27
0.28
0.28
0.27
0.24
0.20
0.15
0.10
0.05
0.00
-0.04
-0.08
-0.12
-0.15
-0.16
-0.17
-0.16
-0.13
-0.09
-0.03
0.04

0.10
0.15
0.16
0.15
0.12
0.07
0.00

1.00
0.98
0.91
0.80
0.65
0.47
0.28
0.09
-0.11
-0.29
-0.46
-0.60
-0.72
-0.81
-0.88
-0.94
-0.97
-0.99
-1.00
-0.99
-0.97
-0.94

-0.88
-0.81
-0.72
-0.60
-0.46
-0.29
-0.11
0.09
0.28
0.47
0.65
0.80
0.91
0.98
1.00

3.60
5.20
4.69
2.54
1.24
0.59
0.27
0.07
-0.09
-0.27
-0.45
-0.62
-0.78
-0.89

-0.95
-0.97
-0.96
-0.94
-0.91
-0.88
-0.84
-0.78
-0.71
-0.61
-0.49
-0.35
-0.21
-0.09
-0.01
-0.01
-0.12
-0.32
-0.58
-0.87
-1.13
-1.31
-1.58

0.00
0.22
0.43
0.62
0.78
0.91

0.99
1.03
1.03
1.00
0.93
0.85
0.74
0.62
0.50
0.38
0.25
0.13
0.00
-0.13
-0.25
-0.38
-0.50
-0.62
-0.74
-0.85
-0.93
-1.00
-1.03
-1.03
-0.99
-0.91
-0.78
-0.62
-0.43
-0.22

0.00

0.00
1.18
2.24
1.99
1.50
1.13
0.94
0.88
0.90
0.92
0.93
0.88
0.80
0.69
0.54
0.39
0.25
0.12
0.00
-0.11
-0.22
-0.32
-0.40
-0.47
-0.51
-0.50
-0.44
-0.31

-0.09
0.16
0.41
0.60
0.71
0.68
0.54
0.30
0.00

Trãn hãû ta âäü T-, Z-, N-, ta xaïc âënh caïc trë säú T, Z, N åí cạc
gọc âäü  =
00,  =100,  = 200, ...,  = 7200. Trë säú cuía T, Z, N nhỉ â láûp
Bng 1.2 âỉåüc tênh theo cäng thỉïc â chỉïng minh åí trãn, ta s
âỉåüc cạc âiãøm 0, 1, 2, 3, ..., 72. Dng âỉåìng cong näúi cạc
âiãøm áúy lải, ta cọ âäư thë lỉûc T, Z, N cáưn xáy dỉûng.
1.7.XÁY DỈÛNG ÂÄƯ THË TÄØNG T:
Ta cọ thỉï tỉû lm viãûc ca âäüng cå :1-4-2-5-3-6
Ta cọ bng giạ trë theo T-  :

0

T1
0.00


480

T2
0.80



240

Trang:

T3
-0.52


600

T4
-0.51


360

T5
0.00


120

SVTH: Thaïi Vàn Ngoüc
- 13 -

T6
0.49


i

i/yt

0.27

8.21


Âäư ạn män hc: Kãút cáúu v tênh toạn âäüng cå
GVHD:TS Tráưn Thanh Hi Tng
10
20
30
40
50
60
70
80
90
100
110
120

-0.30
-0.55
-0.70
-0.73
-0.63
-0.44

-0.19
0.06
0.28
0.41
0.48
0.49

490
500
510
520
530
540
550
560
570
580
590
600

0.69
0.54
0.39
0.25
0.12
0.00
-0.11
-0.22
-0.32
-0.40

-0.47
-0.51

250
260
270
280
290
300
310
320
330
340
350
360

-0.52
-0.48
-0.38
-0.21
-0.02
0.13
0.20
0.13
-0.07
-0.35
-0.41
0.00

610

620
630
640
650
660
670
680
690
700
710
720

-0.50
-0.44
-0.31
-0.09
0.16
0.41
0.60
0.71
0.68
0.54
0.30
0.00

370
380
390
400
410

420
430
440
450
460
470
480

1.18
2.24
1.99
1.50
1.13
0.94
0.88
0.90
0.92
0.93
0.88
0.80

130
140
150
160
170
180
190
200
210

220
230
240

0.45
0.38
0.29
0.19
0.10
0.00
-0.10
-0.19
-0.29
-0.39
-0.47
-0.52

0.99
1.69
1.27
0.90
0.85
1.04
1.29
1.39
1.20
0.74
0.32
0.27


30.64
52.27
39.32
27.99
26.32
32.21
39.86
43.07
37.19
22.85
9.81
8.21

Âãø kiãøm nghiãûm xem v âụng hay sai ta duìng Ttb âãø kiãøm tra.
pi .n.Vh .i 0,8.1820.1,8421.6

134,105 [Kw]
30.
30.4
N i 134,105
Giaï trë biãøu diãùn : N i    0,03227 4155,714 [Kw]
p

Ta coï : N i

Vồùi Pi _aùp suỏỳt chố thở trung bỗnh [MPa],õọng cồ Diezel khäng tàng
aïp
Pi =0,75 - 1,05 [MPa] choün
Pi =0,8 [MPa]
Do âoï ta coï:

 Ttb 

30 N i
30.284,705
.10  3 
31,076 [mm]
 .n.R.F p .
3,14.1700.77,5.0,0165.1

1.7. XÁY DỈÛNG ÂÄƯ THË VECTÅ PHỦ TI TẠC DỦNG TRÃN CHÄÚT
KHUU
Âäư thë vẹctå phủ ti tạc dủng trãn chäút khuu dng âãø
xạc âënh lỉûc tạc dủng trãn chäút khuu åí mäùi vë trê ca trủc
khuu. Sau khi coù õọử thở naỡy ta coù thóứ tỗm trở sọỳ trung bỗnh cuớa
phuỷ taới taùc duỷng trón chọỳt khuyớu cuợng nhổ coù thóứ tỗm õổồỹc
dóứ daỡng lổỷc lồùn nhỏỳt v lỉûc bẹ nháút. Dng âäư thë phủ ti
ta cọ thãø xạc âënh :
+Khu vỉûc chëu lỉûc êt nháút âãø xạc âënh vë trê khoan läù dáùn
dáưu bäi trån v âãø xạc âënh phủ ti khi tênh sỉïc bãưn trủc.
+Xáy dỉûng âäư thë phủ ti tạc dung lãn âáưu to thanh truưn
+Xáy dỉûng âäư thë mi mn chäút khuu
_Khi v âäư thë phủ ti tạc dung trãn chäút khuu chụng ta cọ
mäüt vi nháûn xẹt sau:
 
  

+Tải âiãøm A chëu tạc dung ca cạc lỉûc : Q  p k 0  T  Z  p k 0  ptt
+ Trãn chäút khuu chëu tạc dung ca lỉûc quạn tênh ly tám (P Ro)
lỉûc ny do khäúi lỉåüng váûn âäüng quay m 2 ca nhọm thanh
truưn quy vãư âáưu to thanh truưn .

+ Lỉûc PRo cọ trë säú khäng âäøi v ln hỉåïng ra ngoi trãn cng
phỉång våïi lỉûc Z nhỉng ngỉåüc chiãưu.

Trang:

SVTH: Thại Vàn Ngc
- 14 -


Âäư ạn män hc: Kãút cáúu v tênh toạn âäüng cå
GVHD:TS Tráưn Thanh Hi Tng

Tỉì nháûn xẹt trãn ,khi v âäư ta chỉa xẹt âãún lỉûc PRo s dng
phỉång phạp dëch gäúc ta âäü O’ âãún tám O cọ giạ trë bàịng (PRo) nàịm trãn trủc OZ.
Cạch xáy dỉûng âỉåüc tiãún hnh nhỉ sau :
Bỉåïc 1:
_ V ta âäü T -Z gọỳc toỹa õọỹ O1 chióửu ỏm dổồng nhổ hỗnh 1.6.
Bỉåïc 2 :
_ Chn t lãû xêch l  p =0.032 [MN/m2.mm]
Bổồùc 3 :
_ Trón toỹa õọỹ Z-T tỗm caùc âiãøm tỉång ỉïng tỉìng càûp T,Z theo
gọc  ca trủc khuu ,chàóng hản 00 ,100, 200 ... cho hãút mäüt
chu trỗnh cọng taùc cuớa õọỹng cồ .Trở sọỳ T ,Z âỉåüc xạc âënh tỉì
âäư thë T- N - Z theo gọc quay ca trủc khuu .Ta âạnh dáúu giao
âiãøm ca ta âäü Z v T theo thỉï tỉû 0,1,2 . . .
Bỉåïc 4 :
_ Näúi cạc âiãøm 0,15,30 ,.. .,720 theo thỉï tỉû ta cọ âỉåìng cong
biãøu diãùn âäư thë phủ ti trãn chäút khuu .
Bỉåïc 5 :
_ Dëch gäúc ta âäü .

Tênh giạ trë lỉûc ly tám PRo [MN/m2]
p k 0  m2 .R. 2

(1.10)
ÅÍ âáy:

m2 -khäúi lỉåüng táûp trung tải âáưu to thanh truưn.
m2 = mtt - m1 = 5 -1,4 = 3,6 [kg].
R -bạn kênh quay ca trủc khuu v R = 77,5 (mm).
p R 0  3,6.77,5.10  3.177,49 2 8789.25

[MN].
Tênh trãn âån vë diãûn têch piston :
pR0 

pR0
8789,25.10  6

0.5325 [MN/m2].
F p 16504,62510  6

Choün t lãû xêch P = 0,032(MN/m2.mm) nãn giạ trë biãøu diãùn
lỉûc pR0 l:
pR0 

p R 0 0,5325

16,64 [mm].
p
0.032


V tỉì O1 xúng phêa dỉåïi mäüt vẹctå -pk0 v cọ giạ trë biãøu
diãùn pk0 = 16,64(mm). Vẹctå ny nàịm trãn trủc Z, gäúc ca vẹctå
l O. Âiãøm O l tám chäút khuu.
Bỉåïc 6 :
_Xạc âënh giạ trë ,chiãưu v âiãøm âàût ca mäüt âiãøm báút k
trãn âäư thë phủ ti :
Trang:

SVTH: Thại Vàn Ngoüc
- 15 -


Âäư ạn män hc: Kãút cáúu v tênh toạn âäüng cå
GVHD:TS Tráưn Thanh Hi Tng

_Láúy mäüt âiãøm báút k (A) trãn âäư thë phủ ti chụng ta cọ
thãø xạc âënh giạ trë ca vectå phủ ti bàịng cạch näúi âiãøm (A)
vồùi gọỳc O cuớa õọử thở.
Tỗm õióứm taùc duỷng cuớa vẹctå chè cáưn kẹo di vẹctå vãư
phêa gäúc cho âãún khi gàûp vng trn tỉåüng trỉng bãư màût
chäút khuu tải âiãøm b. Ráút dãù tháúy ràịng vẹctå Q l håüp
lỉûc ca cạc lỉûc tạc dủng trãn chäút khuu:

  


Qa  p k 0  T  Z  p k 0  p tt

_Xạc âënh chiãưu :chiãưu ca cạc vectå phủ ti theo chiãưu tỉì


tám O ra âiãøm cáưn xạc âënh ( Oa )
_Âiãøm âàût :l âiãøm giao nhau ca vectå OA v kẹo di vãư phêa
gäúc cho âãún khi cừt voỡng troỡn tổồỹng trổng chọỳt khuyớu taỷi A.

Hỗnh 1.6. Âäư thë vẹctå phủ ti tạc dủng trãn chäút
khuu
1.8. TRIÃØN KHAI ÂÄƯ THË PHỦ TI ÅÍ TA ÂÄÜ CỈÛC THNH ÂÄƯ
THË Q-α.
Chn t lãû xêch Q = 0,032[MN/m2.mm] v  = 2 (âäü/mm).
Láûp bng xạc âënh giạ trë ca Q theo  bàịng cạch âo cạc
khong cạch tỉì tám O âãún caïc âiãøm i: 1 =100, 2 = 200, 3 =
300, ..., 72 = 7200 trãn âäư thë vẹctå phủ ti tạc dủng trãn chäút
khuu.
Xạc âënh trë säú trung bỗnh cuớa phuỷ taới taùc duỷng trón chọỳt
khuyớu Qtb bũng cạch âãúm diãûn têch bao båíi âäư thë triãøn khai Q

Trang:

SVTH: Thaïi Vàn Ngoüc
- 16 -


Âäư ạn män hc: Kãút cáúu v tênh toạn âäüng cå
GVHD:TS Tráưn Thanh Hi Tng

- , trủc honh v trủc tung. Kãút qu âỉåüc FQ = 8743[mm2], chia
FQ cho chiãưu di trủc honh nãn giạ trë ca Q tb l :
FQ


21960
.0,0312 1,9032 MN / m 2
360
360
F
21960
61 mm
Giaï trë biãøu diãùn Qtb l: Qtb  Q 
360
360
Qtb 



.Q 



Bng 1.3. Bng tênh xáy dỉûng âäư thë Q-α
T lãû xêch: µQ = µT = µZ = µN = µpk0 = 0,0312[MN/m2].
[â
äü]
(1)
0
10
20
30
40
50
60

70
80
90
100
110
120
130
140
150
160
170
180
190
200
210
220
230
240
250

Z[mm
]
(2)
-61.7
-58.2
-51.0
-39.5
-27.3
-16.5
-7.0

-1.4
0.1
-2.5
-7.6
-14.0
-20.5
-25.9
-30.3
-33.4
-35.5
-36.7
-37.8
-37.2
-35.8
-33.4
-30.3
-26.6
-21.9
-15.4
Trang:

T[m
m]
(3)
0.0
-12.8
-23.5
-29.6
-31.3
-29.2

-21.4
-11.2
-1.0
10.0
17.4
21.5
22.8
21.3
18.3
14.2
9.7
4.9
0.0
-5.0
-9.8
-14.2
-18.3
-21.8
-24.3
-23.7

(Z-Pk0)
[mm]
(4)
-96.6
-93.1
-85.9
-74.4
-62.2
-51.4

-41.9
-36.3
-34.8
-37.4
-42.5
-48.9
-55.4
-60.8
-65.2
-68.3
-70.4
-71.6
-72.7
-72.1
-70.7
-68.3
-65.2
-61.5
-56.8
-50.3

Q[m
m]
(5)
96.6
93.9
89.1
80.1
69.6
59.1

47.0
38.0
34.8
38.7
46.0
53.4
59.9
64.5
67.7
69.7
71.1
71.8
72.7
72.3
71.4
69.7
67.7
65.2
61.8
55.6

SVTH: Thaïi Vàn Ngoüc
- 17 -


Âäư ạn män hc: Kãút cáúu v tênh toạn âäüng cå
GVHD:TS Tráưn Thanh Hi Tng

260
270

280
(1)
290
300
310
320
330
340
350
360
370
380
390
400
410
420
430
440
450
460
470
480
490
500
510
520
530
540
550
560

570
580
590
600
610

-9.1
-3.7
-0.4
(2)
-0.2
-3.2
-8.2
-10.0
-4.8
15.5
47.9
111.3
181.8
118.5
54.0
25.0
9.4
5.1
2.2
-1.5
-6.7
-13.6
-20.7
-27.6

-33.3
-36.8
-39.7
-41.6
-42.0
-41.0
-39.5
-37.3
-35.2
-31.6
-27.5
-21.9
-15.4
Trang:

-20.7
-15.0
-6.2
(3)
2.0
9.7
14.6
11.4
3.6
-7.1
-10.5
0.0
39.9
54.5
40.5

28.6
16.7
15.6
18.3
22.6
27.0
31.1
31.8
30.7
27.3
22.2
16.9
11.4
5.6
0.0
-5.3
-10.2
-15.0
-19.1
-22.6
-24.3
-23.7

-44.0
-38.6
-35.3
(4)
-35.1
-38.1
-43.1

-44.9
-39.7
-19.4
13.0
76.4
146.9
83.6
19.1
-9.9
-25.5
-29.8
-32.7
-36.4
-41.6
-48.5
-55.6
-62.5
-68.2
-71.7
-74.6
-76.5
-76.9
-75.9
-74.4
-72.2
-70.1
-66.5
-62.4
-56.8
-50.3


48.6
41.4
35.8
(5)
35.2
39.3
45.6
46.3
39.9
20.7
16.7
76.4
152.3
99.8
44.8
30.3
30.5
33.7
37.5
42.8
49.6
57.6
64.1
69.7
73.4
75.1
76.4
77.4
77.1

75.9
74.6
72.9
71.7
69.2
66.4
61.8
55.6

SVTH: Thại Vàn Ngc
- 18 -


Âäư ạn män hc: Kãút cáúu v tênh toạn âäüng cå
GVHD:TS Tráưn Thanh Hi Tng

(1)
620
630
640
650
660
670
680
690
700
710
720

(2)

-8.7
-3.3
-0.3
-0.7
-5.6
-14.4
-26.0
-37.9
-49.2
-56.7
-61.0

(3)
-19.8
-13.5
-3.9
6.1
17.3
25.5
29.7
28.4
22.6
12.5
0.0

(4)
-43.6
-38.2
-35.2
-35.6

-40.5
-49.3
-60.9
-72.8
-84.1
-91.6
-95.9

(5)
47.9
40.6
35.4
36.2
44.1
55.5
67.7
78.1
87.1
92.4
95.9

1.9. XÁY DỈÛNG ÂÄƯ THË VECTÅ PHỦ TI TẠC DỦNG TRÃN ÂÁƯU
TO THANH TRUƯN.
Sau khi â v âỉåüc âäư thë phủ ti tạc dủng trãn chäút
khuu, ta càn cỉï vo âáúy âãø v âäư thë phủ ti ca äø trỉåüt
åí âáưu to thanh truưn. Cạch v nhỉ sau :
V dảng âáưu to thanh truưn lãn mäüt tåì giáúy bọng, tám
ca âáưu to thanh truưn l O.
V mäüt vng trn báút k, tám O. Giao âiãøm ca âỉåìng tám
pháưn thán thanh truưn våïi vng tám O l âiãøm 0 0.

Tỉì âiãøm 00, ghi trãn vng trn cạc âiãøm 1, 2, 3, ..., 72 theo
chiãưu quay trủc khuu v tỉång ỉïng våïi cạc gọc 100 + 100, 200
+ 200, 300 + 300, ..., 7200 + 7200.
Âem tåì giáúy bọng ny âàût chäưng lãn âäư thë phủ ti ca
chäút khuu sao cho tám O trng våïi tám O ca âäư thë phủ ti
chäút khuu. Láưn lỉåüt xoay tåì giáúy bọng cho cạc âiãøm 0, 1, 2,
3, ..., 72 trng våïi trủc (+Z) ca âäư thë phủ ti tạc dủng trãn
chäút khuu. Âäưng thåìi âạnh dáúu cạc âiãøm âáưu mụt ca cạc
vẹctå Q0, Q1, Q2, ..., Q72 ca âäư thë phủ ti chäút khuu hiãûn
trãn tåì giáúy bọng bàịng cạc âiãøm 0, 1, 2, 3, ..., 72.
Bng 1.4. Giạ trë cạc gọc α, β, (α+β)
(âäü)
(1)
0
10
20

(radian
)
(2)
0
0.17453
29
0.34906
Trang:

Sin
(3)
0
0.1736

48
0.3420

(radian (âäü (âä
)
)
ü)
(4)
(5)
(6)
0
0.0
0.0
0.04168
2.4
12.4
76
0.08217
4.7
24.7

SVTH: Thại Vàn Ngc
- 19 -


Âäư ạn män hc: Kãút cáúu v tênh toạn âäüng cå
GVHD:TS Tráưn Thanh Hi Tng

30
40

50
60
70
80
90
100
110
120
130
140
150
160
170
180
190

59
0.52359
88
0.69813
17
0.87266
46
1.04719
76
1.22173
05
1.39626
34
1.57079

63
1.74532
93
1.91986
22
2.09439
51
2.26892
8
2.44346
1
2.61799
39
2.79252
68
2.96705
97
3.14159
27
3.31612
56

200

3.49065
85

210

3.66519

14
3.83972
44

220
230

4.01425
Trang:

2
0.5
0.6427
88
0.7660
44
0.8660
25
0.9396
93
0.9848
08
1
0.9848
08
0.9396
93
0.8660
25
0.7660

44
0.6427
88
0.5
0.3420
2
0.1736
48
1.23E16
0.1736
48
0.3420
2
-0.5
0.6427
88
-

73
0.12028
99
0.15488
76
0.18490
25
0.20937
25
0.22748
31
0.23861

17
0.24236
59
0.23861
17
0.22748
31
0.20937
25
0.18490
25
0.15488
76
0.12028
99
0.08217
73
0.04168
76
2.94E17
0.04168
8
0.08217
7
0.12029
0.15488
8
-

6.9


36.9

8.9

48.9

10.6

60.6

12.0

72.0

13.0

83.0

13.7

93.7

13.9

103.9

13.7

113.7


13.0

123.0

12.0

132.0

10.6

140.6

8.9

148.9

6.9

156.9

4.7

164.7

2.4

172.4

0.0


180.0

-2.4

187.6

-4.7

195.3

-6.9

203.1

-8.9

211.1

-10.6

219.4

SVTH: Thại Vàn Ngc
- 20 -


Âäư ạn män hc: Kãút cáúu v tênh toạn âäüng cå
GVHD:TS Tráưn Thanh Hi Tng


73
240

4.18879
02

250

4.36332
31

260

4.53785
61

270

4.71238
9

280

4.88692
19

290

5.06145
48


(1)
300

(2)
5.23598
78

310

5.41052
07

320

5.58505
36

330

5.75958
65
5.93411
95

340
350

6.10865
24


360

6.28318
53
6.45771
82
6.63225
12
6.80678

370
380
390

Trang:

0.7660
44
0.8660
25
0.9396
93
0.9848
08
-1
0.9848
08
0.9396
93

(3)
0.8660
25
0.7660
44
0.6427
88
-0.5
0.3420
2
0.1736
48
-2.45E16
0.1736
48
0.3420
2
0.5

0.18490
2
0.20937
2
0.22748
3
0.23861
2
0.24236
6
0.23861

2
0.22748
3
(4)
0.20937
2
0.18490
2
0.15488
8
0.12029
0.08217
7
0.04168
8
-5.88E17
0.04168
76
0.08217
73
0.12028

-12.0

228.0

-13.0

237.0


-13.7

246.3

-13.9

256.1

-13.7

266.3

-13.0

277.0

(5)
-12.0

(6)
288.0

-10.6

299.4

-8.9

311.1


-6.9

323.1

-4.7

335.3

-2.4

347.6

0.0

360.0

2.4

372.4

4.7

384.7

6.9

396.9

SVTH: Thại Vàn Ngc
- 21 -



Âäư ạn män hc: Kãút cáúu v tênh toạn âäüng cå
GVHD:TS Tráưn Thanh Hi Tng

400
410
420
430
440
450
460
470
480
490
500
510
520
530
540
550

41
6.98131
7
7.15584
99
7.33038
29
7.50491

58
7.67944
87
7.85398
16
8.02851
46
8.20304
75
8.37758
04
8.55211
33
8.72664
63
8.90117
92
9.07571
21
9.25024
5
9.42477
8
9.59931
09

560

9.77384
38


570

9.94837
67
10.1229
1

580
590

10.2974
43

Trang:

0.6427
88
0.7660
44
0.8660
25
0.9396
93
0.9848
08
1
0.9848
08
0.9396

93
0.8660
25
0.7660
44
0.6427
88
0.5
0.3420
2
0.1736
48
3.68E16
0.1736
48
0.3420
2
-0.5
0.6427
88
0.7660
44

99
0.15488
76
0.18490
25
0.20937
25

0.22748
31
0.23861
17
0.24236
59
0.23861
17
0.22748
31
0.20937
25
0.18490
25
0.15488
76
0.12028
99
0.08217
73
0.04168
76
8.821E17
0.04168
8
0.08217
7
0.12029
0.15488
8

0.18490
2

8.9

408.9

10.6

420.6

12.0

432.0

13.0

443.0

13.7

453.7

13.9

463.9

13.7

473.7


13.0

483.0

12.0

492.0

10.6

500.6

8.9

508.9

6.9

516.9

4.7

524.7

2.4

532.4

0.0


540.0

-2.4

547.6

-4.7

555.3

-6.9

563.1

-8.9

571.1

-10.6

579.4

SVTH: Thại Vàn Ngc
- 22 -


Âäư ạn män hc: Kãút cáúu v tênh toạn âäüng cå
GVHD:TS Tráưn Thanh Hi Tng


600

10.4719
76

-12.0 588.0
0.20937
2
610
10.6465
-13.0 597.0
08
0.22748
3
620
10.8210
-13.7 606.3
41
0.23861
2
(1)
(2)
(4)
(5)
(6)
630
10.9955
-13.9 616.1
74
0.24236

6
640
11.1701
-13.7 626.3
07
0.9848 0.23861
08
2
650
11.3446
-13.0 637.0
4
0.9396 0.22748
93
3
660
11.5191
-12.0 648.0
73
0.8660 0.20937
25
2
670
11.6937
-10.6 659.4
06
0.7660 0.18490
44
2
680

11.8682
-8.9
671.1
39
0.6427 0.15488
88
8
690
12.0427
-0.5
-6.9
683.1
72
0.12029
700
12.2173
-4.7
695.3
05
0.3420 0.08217
2
7
710
12.3918
-2.4
707.6
38
0.1736 0.04168
48
8

720
12.5663 -4.9E-1.18E0.0
720.0
71
16
16
Näúi cạc âiãøm 0, 1, 2, 3, ..., 72 lải bàịng mäüt âỉåìng cong,
ta cọ âäư thë phủ ti tạc duỷng trón õỏửu to thanh truyóửn nhổ
trón hỗnh 1.7.

Trang:

0.8660
25
0.9396
93
0.9848
08
(3)
-1

SVTH: Thaùi Vàn Ngoüc
- 23 -


Âäư ạn män hc: Kãút cáúu v tênh toạn âäüng cồ
GVHD:TS Trỏửn Thanh Haới Tuỡng

Hỗnh 1.7. ọử thở veùctồ phuỷ ti tạc dủng âáưu
to thanh truưn.

1.10. XÁY DỈÛNG ÂÄƯ THË MI MN CHÄÚT KHUU.
Âäư thë mi mn ca chäút khuu ( hồûc cäø trủc khuu ... )
thãø hiãûn trảng thại chëu ti ca cạc âiãøm trãn bãư màût trủc.
Âäư thë ny cng thãø hiãûn trảng thại hao mn l thuút ca
trủc, âäưng thåìi chè r khu vỉûc chëu ti êt âãø khoan läù dáưu
theo âụng ngun tàõc âm bo âỉa dáưu nhåìn vo äø trỉåüt åí
vë trê cọ khe håí giỉỵa trủc v bảc lọt ca äø låïn nháút. p sút
bẹ lm cho dáưu nhåìn lỉu âäüng dãù dng.
Såí dé goỹi laỡ maỡi moỡn lyù thuyóỳt vỗ khi veợ ta dng cạc gi
thuút sau âáy :
+ Phủ ti tạc
+ Lỉûc tạc dủng cọ nh hỉåíng dủng lãn chäút l phủ ti
äøn âënh ỉïng våïi cäng sút Ne v täúc âäü n âënh mỉïc.âãưu
trong miãưn 1200.
+ Âäü mn t lãû thûn våïi phủ ti.
+ Khäng xẹt âãún cạc âiãưu kiãûn vãư cäng nghãû, sỉí dủng
v làõp ghẹp ..
V âäư thë mi mn chäút khuu tiãún hnh theo cạc bỉåïc
sau :

Trang:

SVTH: Thại Vàn Ngoüc
- 24 -


Bng 1.5. Giạ trë håüp lỉûc tạc dủng trãn màût chäút
khuu.
2
T lãû xêch:

Q män
= 0.0312[MN/m
.mm]
Âäư ạn
hc: Kãút cáúu
v tênh toạn âäüng cå
GVHD:TS Tráưn Thanh Hi Tng

0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 1 12 1 14 1 1 1 1 1 20 2 22 23
+ V
Âi
1
3
5 6 7 8 9
1
vng trn
ãø
báút k
m
tỉåüng
trỉng cho
L
vng trn

chäút khuu,
ûc
räưi chia
Q 38 38 38 38 38
38 3 38 38
voìng troìn

0 5 5 5 5 5
5 8 5 5
trãn thnh 24
5
pháưn bàịng
Q 32 32 32 32 32 32
3 32 32
nhau.
1 3, 3, 3, 3, 3, 3,5
2 3, 3,
5 5 5 5 5
3, 5 5
5
Q 16 16 16 16 16 16 16
16 16
2
Q 12 12 12 12 12 12, 12 1
12
3 ,5 ,5 ,5 ,5 ,5 5 ,5 2,
,5
5
Q 10 10 10 10 10 10, 10 1 10
4 ,2 ,2 ,2 ,2 ,2 2 ,2 0, ,2
2
Q
9, 9, 9, 9, 9,8 9, 9, 9, 9,
5
8 8 8 8
8 8 8 8
Q

10 10 10 10 10 1 10 1 10
6
0
0
Q
10 10 10, 10 1 10 1 10, 1
7
,5 ,5 5 ,5 0, ,5 0, 5 0,
5
5
5
Q
11 11 11 1 11 1 11 1 11
8
1
1
1
Q
14 14 1 14 1 14 1 14 1
9
4
4
4
4
Q
20 2 20 2 20 2 20 2 20
10
0
0
0

0
Q
3 36 3 36 3 36 3 36 3
36
11
6
6
6
6
6
Q
76 7 76, 7 76, 7 76 7 7
+ Tênh håüp
12
,4 6, 4 6, 4 6, ,4 6, 6,
lỉûc Q ca
4
4
4
4 4
cạc lỉûc tạc
Q
1 15 1 15 1 15 1 1 1
duûng trãn
13
5 2 5 2 5 2 5 5 5
caïc âiãøm 0,
2
2
2

2 2 2
1, 2, ..., 23
Q
10 1 10 1 10 1 1 1 1
14
8 0 8 0 8 0 0 0 0
8
8
8 8 8 8
SVTH:
Q
6 69, 6 69 6Thaïi
6 6Vàn
6 Ngoüc
6
Trang:
- 25 15
9, 5 9, ,5 9, 9, 9, 9, 9,
5
5
5 5 5 5 5
Q
48, 4 48 4 4 4 4 4 48


×