Tải bản đầy đủ (.docx) (2 trang)

KT 15 Dao ham 11NC

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (82.53 KB, 2 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

KIỂM TRA 15’. ĐẠO HÀM. Lớp 11A NC.
Đề: 1.


<b>Câu 1. (3 điểm) Tính đạo hàm của hàm số </b> <i>y=</i>sin 3<i>x</i>+cos3<i>x</i> .
<b>Câu 2. (3 điểm) Cho hàm số </b>


cot 1


( ) <i>x</i>


<i>f x</i>


<i>x</i>





. Tính <i>f '</i>

(


<i>π</i>
4

)

<sub>.</sub>


<b>Câu 3. (4 điểm) Cho hàm số </b><i>y x</i> 3 5sin<i>x</i>4 có đồ thị (C). Viết phương trình tiếp
tuyến của đồ thị (C) tại điểm có hồnh độ <i>x</i> = 0.


KIỂM TRA 15’. ĐẠO HÀM. Lớp 11A.
Đề:

<b>2</b>

.


<b>Câu 1. (3 điểm) Tính đạo hàm của hàm số </b> <i>y</i>=cos 3<i>x</i>+sin3<i>x</i> .


<b>Câu 2. (3 điểm) Cho hàm số </b>



tan 1


( ) <i>x</i>


<i>f x</i>


<i>x</i>





. Tính <i>f '</i>

(


<i>π</i>
4

)

<sub>.</sub>


<b>Câu 3. (4 điểm) Cho hàm số </b><i>y x</i> 2 3sin<i>x</i>4 có đồ thị (C). Viết phương trình tiếp
tuyến của đồ thị (C) tại điểm có hồnh độ <i>x</i> = 0.


KIỂM TRA 15’. ĐẠO HÀM. Lớp 11A.
Đề: 3.


<b>Câu 1. (3 điểm) Tính đạo hàm của hàm số </b> <i>y=</i>sin 3<i>x</i>+cos3<i>x</i> .
<b>Câu 2. (3 điểm) Cho hàm số </b>


cot 1


( ) <i>x</i>


<i>f x</i>



<i>x</i>





. Tính <i>f '</i>

(


<i>π</i>
4

)

<sub>.</sub>


<b>Câu 3. (4 điểm) Cho hàm số </b><i>y x</i> 3 5sin<i>x</i>4 có đồ thị (C). Viết phương trình tiếp
tuyến của đồ thị (C) tại điểm có hồnh độ <i>x</i> = 0.


KIỂM TRA 15’. ĐẠO HÀM. Lớp 11A.
Đề:

<b>4</b>

.


<b>Câu 1. (3 điểm) Tính đạo hàm của hàm số </b> <i>y</i>=cos 3<i>x</i>+sin3<i>x</i> .


<b>Câu 2. (3 điểm) Cho hàm số </b>


tan 1


( ) <i>x</i>


<i>f x</i>


<i>x</i>






. Tính <i>f '</i>

(


<i>π</i>
4

)

<sub>.</sub>


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

ĐÁP ÁN.


Câu Nội dung đề 1 – 3 Điểm Nội dung đề 2 – 4


1 <i>x</i>:<sub> y’ = (sin3x)’ + (cos</sub>3<sub>x)’</sub>


1 <i>x</i>: y’ = (cos3x)’ + (sin3x)’
= cos3x.(3x)’ + 3cos2<sub>x.(cosx)’</sub> <sub>1</sub> <sub> = - sin3x.(3x)’ + 3sin</sub>2<sub>x.(sinx)’</sub>
= 3cos3x – 3cos2<sub>x.sinx</sub>


1 = -3sin3x + 3cosx.sin2x
2


Với ĐK <i>x k k</i> , <b>Z</b>. Ta có
2


(cot 1) '. (cot 1)( )'


'( ) <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>f x</i>


<i>x</i>


  







1 Với ĐK


,
2


<i>x</i> <i>k k</i> <b>Z</b>


và x≠ 0. Ta có
2


(tan 1)'. (tan 1)( ) '


'( ) <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>f x</i>


<i>x</i>


  









2
2


cot 1


sin


<i>x</i>


<i>x</i>
<i>x</i>


<i>x</i>


  


 1



2


2


tan 1


cos


<i>x</i>


<i>x</i>


<i>x</i>


<i>x</i>


 




Suy ra


8
'


4


<i>f</i> 




 





 


  1 <sub>Suy ra </sub>


8
'



4


<i>f</i> 




 




 


 


3 f(0) = 2 <sub>1</sub> f(0) = 2


:


<i>x</i>




2 5cos


' 3


2 5sin 4


<i>x</i>



<i>y</i> <i>x</i>


<i>x</i>


 


 1 <i>x</i>:


3cos
' 2


2 3sin 4


<i>x</i>


<i>y</i> <i>x</i>


<i>x</i>


 



 <sub> y’(0) = </sub>


5


4 1  <sub> y’(0) = </sub>


3
4


PT tiếp tuyến :



5


2
4


<i>y</i> <i>x</i> 1


PT tiếp tuyến :


3
2
4


</div>

<!--links-->

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×