Tải bản đầy đủ (.docx) (3 trang)

hob 1

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (91.08 KB, 3 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>ĐỀ KIỂM TRA CUỐI NĂM HỌC : 2011 - 2012</b>


<b>MƠN : TỐN LỚP 4 - Thời gian : 45 phút</b>



Họ và tên:...Lớp:...


GV coi thi (kí ghi rõ họ và tên)...



GV

chấm

thi

(kí

ghi

họ



tên)...



<b>Điểm</b>

<b>Nhận xét của giáo viên</b>



<b>I/ Phần trắc nghiệm: (4 điểm)</b>



<b>Khoanh tròn vào chữ cái trước câu trả lời đúng</b>

<b>.</b>


<b>Câu 1: Phân số </b>

5

<sub>6</sub>

<b> bằng phân số nào dưới đây ?</b>



A.

20

<sub>24</sub>

B.

24

<sub>20</sub>

C.

20

<sub>18</sub>

D.

18

<sub>20</sub>


Câu 2: Phân số

16

<sub>14</sub>

<b> </b>

được rút gọn là:



A

<b>. </b>

7

<sub>4</sub>

B

<b>. </b>

<sub>7</sub>

8

<b> </b>

C

<b>. </b>

4

<sub>4</sub>

<b> </b>

D

<b>.</b>



4


7



<b>Câu 3/ 45 km</b>

<b>2 </b>

<b><sub>6hm</sub></b>

<b>2</b>

<b><sub> =</sub></b>

<sub>………..</sub>

<b><sub>hm</sub></b>

<b>2</b>

<b><sub>. Số thích hợp cần điền vào chỗ chấm là:</sub></b>



A. 456

B. 4506

C. 45006 D

<b>. </b>

450006


<b>Câu 4</b>

/

<b> 3 phút 25 giây = </b>

………

<b>giây</b>

.

<b>Số thích hợp điền vào chỗ chấm là:</b>



A

<b>. </b>

215

B

<b>. </b>

205

<b> </b>

C

<b>. </b>

325

<b> </b>

D

<b>. </b>

2025




<b>Câu 5/ Các phân số cho dưới đây phân số nào lớn hơn 1 ?</b>



A.

4

<sub>7</sub>

B.

<sub>5</sub>

8

<b> </b>

C.

4

<sub>4</sub>

D.



8


15



<b>Câu 6/ Cho các phân số : </b>

<sub>12</sub>

6

<b> ; </b>

6

<sub>8</sub>

<b> ; </b>

<sub>17</sub>

6

<b> được xếp từ bé đến lớn là:</b>



<b>A. </b>

6

<sub>8</sub>

<b> ; </b>

<sub>12</sub>

6

<b> ; </b>

<sub>17</sub>

6

<b> B. </b>

<sub>12</sub>

6

<b> ; </b>

6

<sub>8</sub>

<b> ; </b>

<sub>17</sub>

6

<b>C. </b>

<sub>17</sub>

6

<b> ;</b>



6


12

<b> ; </b>



6


8



<b>Câu 7/ </b>



<b>Phân số chỉ phần đã tơ đậm trong hình trên là:</b>



<b>A. </b>

4

<sub>3</sub>

<b>B. </b>

3

<sub>4</sub>

<b> C. </b>

4

<sub>7</sub>

<b> D.</b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

<b>Câu 8/ Khoanh vào ý đúng:</b>



Hình bình hành và hình thoi cùng có chung đặc điểm:

<b>Hai cặp cạnh đối diện song</b>


song với nhau.

<b>Đúng hay Sai </b>

?



<b>A. Đúng</b>

<b>B. Sai </b>




<b>II/ Phần tự luận (6 điểm)</b>


<b>1.Tính:</b>

(2 điểm)



a)

<sub>5</sub>

2

+

<sub>12</sub>

5

=



………



………


b)

<sub>3</sub>

2

-

3

<sub>8</sub>

=



………



………


c)

3

<sub>7</sub>

x

4

<sub>9</sub>

=



………



………


d)

11

<sub>10</sub>

-

<sub>5</sub>

2

:

<sub>3</sub>

2

=



……….



………


<b>2.Tìm </b>

<b> </b>

<i><b>x</b></i>

(1 điểm)



a)

7

<sub>8</sub>

:

<i>x </i>

= 4

b)

11

<sub>14</sub>

-

3

<i><sub>x</sub></i>

=


5



14




………

……….



………

……….



………

……….



………

……….



<b>3. Bài toán: (3 điểm) Một miếng đất hình chữ nhật có nửa chu vi là 65 m, chiều rộng</b>


<b>bằng </b>

<sub>3</sub>

2

<b>chiều dài. Tính diện tích của miếng đất đó ?</b>



<b>Bài giải:</b>



………..……….


………..……….


………..……….


………..……….


………..……….


………..……….


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

………..……….


………..……….



………..……….


………


………


………..……….


</div>

<!--links-->

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×