Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (58.73 KB, 2 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
Trêng th sè 1 VÜnh S¬n
*************
Năm häc 2011 – 2012 : líp 2B
GVCN :
1 . t<b>hống kê số häc sinh xÕp theo h¹nh kiĨm</b> MÉu :1
Tỉng sè häc sinh xÕp lo¹i h¹nh kiĨm
Chia ra a. Thực hiện đầy đủ <b>32</b>
b. Cha thực hiệnđầy đủ <b>0</b>
2 . t<b>hèng kê số học sinh xếp loại theo học lực </b> MÉu 2 :
<b> a. xếp loại theo môn tiếng việt và toán </b>
Tổng số hs xếp loại <b> toán </b> <b>tiếng việt </b> <b> khoa </b> <b> Sử,địa </b>
Chia ra
Giái 14 16
Khá 16 10
T.bình 6 4
Yếu 2
3 . đ<b>iểm thi học kì</b>
<b>TT</b> <b>Khối lớp M«n </b> <b>sè hs</b>
<b>dù kiĨm </b>
<b>tra</b>
<b> Điểm <5</b> <b> Điểm >5</b> <b> trong đó điểm </b>
<b> 9,10</b> <b>ghi chó</b>
SL % SL % SL %
1 to¸n 32 32 100 14 43.75
2 t viÖt 32 3 9.4 29 90.6 14 43.75
3
4
<b> b. xÕp c¸c môn còn lại :</b> Mẫu : 4
<b>o c </b> <b>TNXH</b> <b>Âm nhạc </b> <b>Mĩ thuật </b> <b>Thủ công</b> <b> Thể dc </b>
Tổng số học sinh lớp xếp
loại theo môn häc
chia ra Hoµn thµnh tèt 12 10 9 11 13
c. <b>Danh hiÖu häc sinh</b> MÉu :5
<b> Danh hiÖu häc sinh giái </b> <b> Danh hiƯu häc sinh tiªn tiÕn </b>
1 Nguyễn thị hơng giang <sub>1</sub> Bùi trần ánh dơng
2 trần thị linh chi <sub>2</sub> Lê thuý hồng
3 Nguyễn ngọc khánh dung <sub>3</sub> Phan thảo vy
4 trần ngọc hà <sub>4</sub> trần hữu quang huy
5 nguyễn thị lan <sub>5</sub> Nguyễn quang hng
6 trần thị thảo my <sub>6</sub> Trần khánh linh
7 Nguyễn thị minh thuỳ <sub>7</sub> Trần văn ngọc
8 Bùi thị đoan trang 8 trần ngô trà my
9 Trần thị thảo vân 9 Nguyễn thị linh nhi
10 10 Trần thị thu nhi
11 Trần hữu phú
12 Nguyễn minh quân
13 Nguyễn thị thuý
14 Nguyễn đăng vỹ
<b>d</b>. <b>xếp loại theo häc lùc häc k× I</b> MÉu : 6
<b>Tỉng sè</b> <b>Giái </b> <b> Kh¸ </b> <b> Trung b×nh </b> <b> yÕu </b> <b>ghi chó</b>
SL % SL % SL % SL %