Tải bản đầy đủ (.doc) (30 trang)

Tài liệu Chế độ kế toán BHXH Việt Nam_mẫu sổ kế toán doc

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (347.07 KB, 30 trang )

z



Mẫu sổ kế toán




2- Mẫu sổ kế toán
BHXH Việt Nam
Đơn vị: ..............
Mẫu số: S01- H
(Ban hành theo QĐ số: 19/2006/QĐ-BTC
ngày 30/03/2006 của Bộ trưởng BTC)
NHẬT KÝ - SỔ CÁI
Năm: ..................
Ngày,
tháng
ghi sổ
CHỨNG TỪ
DIỄN GIẢI
Số
tiền
phát
sinh
Số hiệu TK
đối ứng
Số
thứ
tự


dòng
Tài khoản
..........
Tài khoản
............
Tài khoản
.............
Tài khoản
..............
Tài khoản
...............
Số
hiệu
Ngày
tháng
Nợ Có Nợ Có Nợ Có Nợ Có Nợ Có Nợ Có
A B C D 1 E F G 2 3 4 5 6 7 8 9 ... ...
- Số dư đầu năm
- Phát sinh trong tháng
- Cộng số phát sinh tháng
x x x
- Số dư cuối tháng
x x x
- Cộng luỹ kế từ đầu quý
x x x
- Sổ này có ... trang, đánh số từ trang 01 đến trang ...
- Ngày mở sổ: .................
Ngày ... tháng ... năm......
Người ghi sổ Kế toán trưởng Thủ trưởng đơn vị
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)


BHXH Việt Nam Mẫu số: S11-H
Đơn vị: .............. (Ban hành theo QĐ số: 19/2006/QĐ-BTC
ngày 30/03/2006 của Bộ trưởng BTC)
SỔ QUỸ TIỀN MẶT
(Sổ kế toán chi tiết quỹ tiền mặt)
Loại quỹ: ...
Ngày,
tháng
ghi sổ
Ngày,
tháng
chứng từ
Số hiệu chứng từ
Diễn giải
Số tiền
Ghi
chú
Thu Chi Thu Chi Tồn
A B C D E 1 2 3 G
- Sổ này có ... trang, đánh số từ trang 01 đến trang ...
- Ngày mở sổ: ...
Ngày ... tháng ... năm...
Thủ quỹ (Kế toán quỹ) Kế toán trưởng Thủ trưởng đơn vị
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)
BHXH Việt Nam Mẫu số: S12- H
Đơn vị: .............. (Ban hành theo QĐ số: 19/2006/QĐ-BTC
ngày 30/03/2006 của Bộ trưởng BTC)
SỔ TIỀN GỬI NGÂN HÀNG, KHO BẠC
Nơi mở tài khoản giao dịch: ................

Số hiệu tài khoản tại nơi gửi: ..............
Loại tiền gửi: .......................................
Ngày,
tháng
ghi sổ
Chứng từ
Diễn giải
Số tiền
Ghi
chúSố hiệu Ngày, tháng Gửi vào Rút ra Còn lại
A B C D 1 2 3 E
- Sổ này có ... trang, đánh số từ trang 01 đến trang ...
- Ngày mở sổ: ...
Ngày ... tháng ... năm...
Người ghi sổ Kế toán trưởng Thủ trưởng đơn vị
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)
BHXH Việt Nam Mẫu số: S13- H
Đơn vị: .................... (Ban hành theo QĐ số: 19/2006/QĐ-BTC
ngày 30/03/2006 của Bộ trưởng BTC)
SỔ THEO DÕI TIỀN MẶT, TIỀN GỬI BẰNG NGOẠI TỆ
Năm:.......................
Tài khoản:........... ... Loại: .......................
Ngày,
tháng
ghi sổ
Chứng từ
Diễn giải
Tỷ giá
hối đoái
(hoặc đơn

giá)
Thu (Gửi vào) Chi (Rút ra) Tồn (Còn lại)
Ghi
chú
Số
hiệu
Ngày
tháng
Nguyên
tệ
Quy đổi
ra đồng
VN
Nguyên
tệ
Quy đổi
ra đồng
VN
Nguyên
tệ
Quy đổi
ra đồng
VN
A B C D 1 2 3 4 5 6 7 E
- Sổ này có ... trang, đánh số từ trang 01 đến trang ...
- Ngày mở sổ: ...............
Ngày ... tháng ... năm......
Người ghi sổ Kế toán trưởng Thủ trưởng đơn vị
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)
BHXH Việt Nam Mẫu số: S21- H

Đơn vị: .............. (Ban hành theo QĐ số: 19/2006/QĐ-BTC
ngày 30/03/2006 của Bộ trưởng BTC)
SỔ KHO
(Hoặc Thẻ kho)
Ngày lập sổ (thẻ):............ Số tờ:..............
- Tên vật liệu, dụng cụ:........................................ Đơn vị tính: .....................
- Qui cách, phẩm chất: .........................................Mã số:...............................
Ngày
tháng
ghi sổ
Chứng từ
Diễn giải
Ngày
nhập,
xuất
Số lượng
Ghi chú
(Ký xác
nhận của
kế toán)
Ngày
tháng
Số hiệu chứng từ
Nhập Xuất Nhập Xuất Tồn
A B C D E F 1 2 3 G
Tồn đầu tháng
Cộng cuối
tháng
x x
- Sổ này có ... trang, đánh số từ trang 01 đến trang ...

- Ngày mở sổ: ...
Ngày ... tháng ... năm...
Thủ kho Kế toán trưởng Thủ trưởng đơn vị
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)
BHXH Việt Nam Mẫu số: S22- H
Đơn vị: .................... ((Ban hành theo QĐ số: 19/2006/QĐ-BTC
ngày 30/03/2006 của Bộ trưởng BTC)
SỔ CHI TIẾT NGUYÊN LIỆU, VẬT LIỆU, CÔNG CỤ, DỤNG CỤ, SẢN PHẨM, HÀNG HOÁ
Năm:..................
Tài khoản:..........
Tên kho:.............
Tên nguyên liệu, vật liệu, công cụ, dụng cụ, sản phẩm, hàng hoá:..........
Đơn vị tính: ..................... Quy cách, phẩm chất: .....................................
CHỨNG TỪ
DIỄN GIẢI
NHẬP XUẤT TỒN
Số
hiệu
Ngày
tháng
Đơn
Số
lượng
Thành
tiền
Số
lượng
Thành
tiền
Số

lượng
Thành
tiền
Ghi
giá chú
A B C 1 2 3 = 1x2 4 5= 1x4 6 7= 1x6 D
Cộng x
- Sổ này có ... trang, đánh số từ trang 01 đến trang ...
- Ngày mở sổ: .............
Ngày ... tháng ... năm......
Người ghi sổ Kế toán trưởng Thủ trưởng đơn vị
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)
3
4
8
BHXH Việt Nam Mẫu số: S23- H
Đơn vị: .............. (Ban hành theo QĐ số: 19/2006/QĐ-BTC
ngày 30/03/2006 của Bộ trưởng BTC)
BẢNG TỔNG HỢP CHI TIẾT NGUYÊN LIỆU, VẬT LIỆU,
CÔNG CỤ, DỤNG CỤ, SẢN PHẨM, HÀNG HOÁ
Tài khoản: ...
Tháng ..... năm.......
Tên, qui cách nguyên liệu,
vật liệu (Công cụ, dụng cụ,
sản phẩm, hàng hoá)
SỐ TIỀN
STT Tồn Nhập Xuất Tồn
đầu kỳ trong kỳ trong kỳ cuối kỳ
A B 1 2 3 4
Cộng

Ngày ... tháng ... năm...
Người lập Kế toán trưởng
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
BHXH Việt Nam Mẫu số: S31- H
Đơn vị: .................... (Ban hành theo QĐ số: 19/2006/QĐ-BTC
ngày 30/03/2006 của Bộ trưởng BTC)
SỔ TÀI SẢN CỐ ĐỊNH
Năm ...
Loại tài sản cố định: ...
STT
GHI TĂNG TÀI SẢN CỐ ĐỊNH HAO MÒN TÀI SẢN CỐ ĐỊNH GHI GIẢM TSCĐ
CHỨNG TỪ
Tên, đặc
điểm, ký
hiệu
TSCĐ
Nước
sản
xuất
Năm
đưa
vào sử
dụng ở
đơn vị
Số
hiệu
TSCĐ
Nguyên
giá
TSCĐ

HAO MÒN
Số hao
Năm
.........
Năm
........
Năm
.....
Năm
.....
Lũy kế hao
mòn đến khi
chuyển sổ
hoặc ghi
giảm TSCĐ
CHỨNG TỪ
Lý do
ghi
giảm
TSCĐ
Giá
1 năm mòn
Số
hiệu
Ngày
tháng
trị
Số
hiệu
Ngày

tháng
Tỷ
lệ
%
Số
tiền
các năm còn
trước lại
chuyển của
sang TSCĐ
A
B C D E F G 1 2 3 4 5 6 7 8 9 H I K 10
Cộng x x x x x x
- Sổ này có ... trang, đánh số từ trang 01 đến trang ...
- Ngày mở sổ: .............
Ngày ... tháng ... năm......
Người ghi sổ Kế toán trưởng Thủ trưởng đơn vị
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)
BHXH Việt Nam Mẫu số: S32- H
3
5
0
Đơn vị: .................... (Ban hành theo QĐ số: 19/2006/QĐ-BTC
ngày 30/03/2006 của Bộ trưởng BTC)
SỔ THEO DÕI TSCĐ VÀ CÔNG CỤ, DỤNG CỤ TẠI NƠI SỬ DỤNG
Năm: ........
Tên đơn vị, Phòng, Ban (Hoặc người sử dụng): ..........................................
Loại công cụ, dụng cụ (Hoặc nhóm công cụ, dụng cụ): .............................
Ngày,
tháng

ghi sổ
GHI TĂNG TSCĐ VÀ CÔNG CỤ, DỤNG CỤ
GHI GIẢM TSCĐ VÀ CÔNG CỤ, DỤNG
CỤ
Chứng từ
Tên TSCĐ và công
cụ, dụng cụ
Đơn
vị
tính
Số
lượng
Đơn
giá
Thành
tiền
Chứng từ

do
Số
lượng
Đơn
giá
Thành
tiền
Số Ngày
Số hiệu
Ngày
hiệu tháng tháng
A B C D 1 2 3 4 E F G 5 6 7

- Sổ này có ... trang, đánh số từ trang 01 đến trang ...
- Ngày mở sổ: ............
Ngày ... tháng ... năm......
Người ghi sổ Kế toán trưởng Thủ trưởng đơn vị
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóngdấu)
BHXHViệt Nam Mẫu số: S33- H
Đơn vị: .................... (Ban hành theo QĐ số: 19/2006/QĐ-BTC
3
5
1
ngày 30/03/2006 của Bộ trưởng BTC)
SỔ CHI TIẾT CÁC TÀI KHOẢN
Năm:.........................
Tên tài khoản: ....................Số hiệu: .....................
Đối tượng: ............................................................
Ngày, tháng Chứng từ Diễn giải Số phát sinh Số dư Ghi chú
ghi sổ Số hiệu Ngày, tháng Nợ Có Nợ Có
A B C D 1 2 3 4 E
Số dư đầu kỳ
- Cộng phát sinh tháng x x
- Số dư cuối tháng x x
- Cộng luỹ kế từ đầu quý x x
- Sổ này có ... trang, đánh số từ trang 01 đến trang ...
- Ngày mở sổ: ..............
Ngày ... tháng ... năm......
Người ghi sổ Kế toán trưởng Thủ trưởng đơn vị
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)

×