Tải bản đầy đủ (.pdf) (14 trang)

99 từ cụm từ đáp án PART 7 TOEIC benzen english

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (738.43 KB, 14 trang )

Group: />Fanpage: />

EBOOK PART 7 TOEIC THÁNG 08

99 TỪ ĐỒNG NGHĨA
+

CỤM TỪ TƯƠNG TỰ

PART 7 TOEIC
CẬP NHẬT TỚI THÁNG 08
Cập nhật liên tục, các bạn nhớ theo dõi để tải bản cập nhật tiếp theo nhé

Tài liệu tặng miễn phí.
SHARE thoải mái nhưng hãy ghi nguồn để tôn trọng công sức
của tác giả.
Các cá nhân/ tổ chức dạy TOEIC khác vui lòng khơng chỉnh sửa lại thành tài liệu
của mình. Xin cảm ơn.

Benzen English – Chúc bạn học tốt!
ĐăngkýtưvấnkhoáhọcTOEICtạiđây:
ĐăngkýmuasáchTừvựngTiểuthuyếtTOEICtạiđây:




THAM GIA HỌC TOEIC FREE TẠI:

group:



fanpage:


website:



Benzen English – Chúc bạn học tốt!



-2-


Group: />Fanpage: />

STT

TỪ/ CỤM TỪ TRONG PART 7

TỪ/ CỤM TỪ ĐÁP ÁN TƯƠNG ỨNG

Reply to your inquiry

Respond to messages

Trả lời thắc mắc của bạn

Trả lời những tin nhắn


Within 24 hours

Within one day

Trong vịng 24 giờ

Trong vịng 1 ngày

Show the community

Publicity

Cơng khai, làm cho người khác biết

Công khai

Deliver

Distribute

Giao hàng

Phân phối

Over a decade

More than 10 years

Hơn một thập kỷ


Hơn 10 năm

Customer

Patron

Khách hàng

Khách hàng

Tobe sent to

Submit

Được gửi tới

Nộp

Unexpected adventures

Surprising incidents

Những sự việc không mong đợi

Sự cố bất ngờ

Develop better offerings

Improve products


Phát triển sản phẩm tốt hơn

Cải tiến sản phẩm

Construct

Build

Xây dựng

Xây dựng

Pattern

Design

1

2

3

4

5

6

7


8

9

10
11

ĐăngkýtưvấnkhoáhọcTOEICtạiđây:
ĐăngkýmuasáchTừvựngTiểuthuyếtTOEICtạiđây:


Group: />Fanpage: />
Thiết kế
Thiết kế
All words and numbers

Text

Tất cả chữ và số

Văn bản

Can be seen clearly

Tobe visible

Có thể được nhìn thấy một cách rõ ràng

Có thể nhìn thấy


Prior to an audience

Before an audience

Trước khán giả

Trước khán giả

Picture

Photograph

Bức ảnh

Bức ảnh

Show you how to use

Demonstrate

Chỉ bạn cách làm thể nào để sử dụng

Chứng minh

Donate

Support

Tặng


Hỗ trợ

Stack

Organize

Chất chồng

Sắp xếp

By genre

By category

Phân theo loại

Phân theo loại

Interior decoration products

Home-decorating items

Những sản phẩm trang trí nội thất

Những món đồ trang trí nội thất

Personal items

Belongings


Những món đồ cá nhân

Đồ đạc cá nhân

Organize

Arrange

12

13

14

15

16

17

18

19

20

21
22

ĐăngkýtưvấnkhoáhọcTOEICtạiđây:

ĐăngkýmuasáchTừvựngTiểuthuyếtTOEICtạiđây:


Group: />Fanpage: />
Tổ chức
Sắp xếp
At no cost

Free

Khơng tính phí

Miễn phí

Booklet

Additional materials

Quyển sách nhỏ

Tài liệu bổ sung

On website

Online

Trên trang web

Trực tuyến


Free assessment

Complimentary evaluation

Sự đánh giá miễn phí

Sự đánh giá miễn phí

Offer money back

Refund money

Hoàn tiền

Hoàn tiền

Extra points

Bonus points

Những điểm thêm

Những điểm thưởng

Travel for the company

Corporate travel

Công tác


Công tác

Email today

Contact soon

Email hôm nay

Liên hệ sớm

Overlooking the park

Near the park

Nhìn ra cơng viên

Gần cơng viên

Early today

Morning

Đầu hơm nay

Buổi sáng

Quotes

Price estimates


23

24

25

26

27

28

29

30

31

32
33

ĐăngkýtưvấnkhốhọcTOEICtạiđây:
ĐăngkýmuasáchTừvựngTiểuthuyếtTOEICtạiđây:


Group: />Fanpage: />
báo giá
báo giá
In the next quarter


In the near future

Trong quý tới

Trong tương lai gần

Proprietor

Owner

Người chủ

Người chủ

Legendary chef

Famous chef

Đầu bếp huyền thoại

Đầu bếp nổi tiếng

Will burn

Are flammable

Sẽ cháy

Dễ cháy


Parts of the item are missing

Some pieces were not included

Một vài phần của món đồ này bị thiếu

Một vài phần khơng được bao gồm

Coffee, pastries, and fruit

Refreshments

Cà phê, bánh ngọt và trái cây

Thức ăn nhẹ

Video call

Meeting

(cuộc họp) bằng cách gọi video

Cuộc họp

Adjustments to personnel

Changes in staff assignments

Điều chỉnh nhân sự


Thay đổi công việc của nhân viên

The expected thousands of attendees

Well attended

34

35

36

37

38

39

40

41

42

hàng ngàn người tham gia được mong
Nhiều người tham gia
đợi
Organize a training session

Schedule a workshop


Tổ chức một cuộc đào tạo

Lên lịch một hội thảo

43

ĐăngkýtưvấnkhoáhọcTOEICtạiđây:
ĐăngkýmuasáchTừvựngTiểuthuyếtTOEICtạiđây:


Group: />Fanpage: />
Complete a survey
Fill out a survey
44
Hoàn thành khảo sát
Điền vào khảo sát
Will be complimentary

Will not pay

Sẽ miễn phí

Sẽ khơng phải trả tiền

Avoid disturbance to the community

Reduce disruption to the neighborhood

Tránh gây xáo trộn cho cộng đồng


Giảm sự gián đoạn / làm phiền hàng xóm

Price reduction

Discount

Giảm giá

Giảm giá

Devised and fabricated

Designed and produced

Phát minh và chế tạo

Thiết kế và sản xuất

Call

Contact

Gọi

Liên hệ

Receive

Acquire


Nhận

Có được

New employees

Recently hired employees

Nhân viên mới

Nhân viên vừa mới được thuê gần đây

Amend your previous contract

A modification to an agreement

Sửa đổi hợp đồng trước đây của bạn

Sự điều chỉnh hợp đồng

The updated agreement

A revised contract

Hợp đồng được cập nhật

Hợp đồng được sửa đổi

Verify


Prove

Chứng minh

Chứng minh

45

46

47

48

49

50

51

52

53

54

ĐăngkýtưvấnkhoáhọcTOEICtạiđây:
ĐăngkýmuasáchTừvựngTiểuthuyếtTOEICtạiđây:



Group: />Fanpage: />
Come in a bit sooner than scheduled Arrive earlier than usual
55
Đến sớm hơn một ít so với kế hoạch
Đến sớm hơn bình thường
Buy merchandise

Purchase products

Mua hàng hố

Mua sản phẩm

Better serve customers

Improve customer service

Phục vụ khách hàng tốt hơn

Cải tiến dịch vụ khách hang

Open 5 new stores

Expansion of a chain of stores

Mở 5 cửa hàng mới

Mở rộng chuỗi cửa hang


Hot ready-made meals

Prepared foods

Những bữa ăn nóng được làm sẵn

Thức ăn đã được chuẩn bị

Stipulate

Require

Nói rõ ràng/ quy định rằng

Yêu cầu

Thanks

Appreciation

Sự cảm ơn

Sự cảm kích

Handcrafted

Made by hand

Thủ cơng


Làm bằng tay

Edit down to

Shorten

Điều chỉnh ít lại

Làm ít/ ngắn lại

A decline in customers

Lost business

Giảm khách hàng

Kinh doanh thua lỗ

Build a food court

Create an eating area

Xây dựng một khu vực đồ ăn / ẩm thực

Tạo ra một chỗ để ăn

56

57


58

59

60

61

62

63

64

65

ĐăngkýtưvấnkhoáhọcTOEICtạiđây:
ĐăngkýmuasáchTừvựngTiểuthuyếtTOEICtạiđây:


Group: />Fanpage: />
Athletic equipment
Exercise machines
66
Thiết bị thể thao
Máy tập thể dục
Easily accessible from the train
A convenient location
station
67

Có thể truy cập dễ dàng từ sân ga xe
Vị trí thuận tiện
lửa
Coordinating meals

Make food arrangements

Điều phối/ sắp xếp bữa ăn

Sắp xếp đồ ăn

Artwork

Graphics

Tác phẩm nghệ thuật

Đồ hoạ/ thiết kế/ tranh ảnh

Take a two-week vacation

Take some time off

Nghỉ làm 2 tuần

Nghỉ làm một thời gian

Entrance fee

Admission fee


Phí vào cổng

Phí đi vào

Rental prices

Rental rate

Giá thuê

Giá thuê

Bulk orders

Large orders

Những đơn hàng số lượng lớn

Những đơn hàng lớn

Greet

Welcome

Chào mừng/ chào đón

Chào mừng/ chào đón

Finish


Complete

Kết thúc

Hồn thành

68

69

70

71

72

73

74

75

ĐăngkýtưvấnkhốhọcTOEICtạiđây:
ĐăngkýmuasáchTừvựngTiểuthuyếtTOEICtạiđây:


Group: />Fanpage: />
Fragile
Breakable

76
Dễ vỡ
Có thể bị bể
Each month

Monthly

Mỗi tháng

Hàng tháng

Attendees

Participants

Những người tham gia

Những người tham gia

Annual

Once a year

Hàng năm

Một năm một lần

Cardiologist

Medical doctor


Bác sĩ tim mạch

Bác sĩ y tế

Be photographed

Have her picture taken

Được chụp hình

Những bức ảnh của cơ ấy được chụp

Shoes

Footwear

Giày

Giày dép

Schedule a consultation

Set up an appointment

Lên lịch một cuộc tư vấn

Sắp xếp một cuộc hẹn

Parking lot


Parking area

Bãi đậu xe

Chỗ đậu xe

Special coupon

Special offer

Phiếu giảm giá đặc biệt

Lời đề nghị / giảm giá đặc biệt

Cookware

Frying pan

Dụng cụ nấu ăn

Chảo rán

77

78

79

80


81

82

83

84

85

86

ĐăngkýtưvấnkhoáhọcTOEICtạiđây:
ĐăngkýmuasáchTừvựngTiểuthuyếtTOEICtạiđây:


Group: />Fanpage: />
Get the document
Receive some paperwork
87
Lấy tài liệu
Nhận một số giấy tờ
The shipping fee will be waived

Free delivery

Chi phí giao hàng sẽ bị bỏ

Giao hàng miễn phí


Charities

Nonprofit organizations

Tổ chức từ thiện

Tổ chức phi lợi nhuận

A penalty charge

A fine may be imposed

Một phí phạt

Tiền phạt có được được áp dụng

Before the first day of employment

Before starting work

Trước ngày đầu tiên đi làm

Trước khi bắt đầu làm việc

Questionnaire

Survey

Bảng câu hỏi


Khảo sát

Raise money

Fundraiser

Gây quỹ

Gây quỹ

Accommodation

Lodging

Chỗ ở

Chỗ ở

It will take longer to deliver

Delivery times may be increased

Tốn thời gian giao hàng lâu hơn

Thời gian giao hàng sẽ bị tăng lên

Tea and coffee

Some beverages


Trà và cà phê

Đồ uống

First-ever

Had never been held before

Lần đầu tiên

Chưa bao giờ xảy ra trước đây

88

89

90

91

92

93

94

95

96


97

ĐăngkýtưvấnkhoáhọcTOEICtạiđây:
ĐăngkýmuasáchTừvựngTiểuthuyếtTOEICtạiđây:


Group: />Fanpage: />
Do not
Is prohibited
98
Đừng
Bị cấm
The printer is experiencing a fault

Some machinery is out of order

Máy in đang bị lỗi

Máy bị hư

99


Tải các tài liệu TOEIC khác
bên dưới bạn nhé.

ĐăngkýtưvấnkhoáhọcTOEICtạiđây:
ĐăngkýmuasáchTừvựngTiểuthuyếtTOEICtạiđây:



1. REVIEW ÐỀ THI TOEIC THÁNG 7
Link: />

2. REVIEW 30 CÂU TOEIC CUỐI THÁNG 7/2019
Link tải: />
3. TẶNG SÁCH ETS - CỰC SÁT ÐỀ THI THẬT
Link tải: />
4. EBOOK DỊCH SONG NGỮ TOEIC
Link tải: />
5. GIẢI THÍCH CHI TIẾT FULL BỘ ÐỀ 200 CÂU TOEIC THÁNG 7
Link tải: />
6. EBOOK 30 CÂU TOEIC THÁNG 07
Link tải: />
7. LỘ TRÌNH TỰ HỌC TOEIC TỪ 250 LÊN 600 TRONG VÒNG 2 THÁNG
Link tải: />
8. FULL BỘ ÐỀ TOEIC CẬP NHẬT CUỐI THÁNG 06
Link tải: />

9. SÁCH TỰ HỌC TOEIC 700 FORMAT MỚI
Link tải: />
10. EBOOK PART 5 TOEIC - CUỐI THÁNG 6
Link tải: />
11. SÁCH TOEIC ÐỘC QUYỀN
Link tải: />
12. EBOOK 30 CÂU PART 5 TOEIC – ÐẦU THÁNG 06
Link tải: />
13. TRỌN BỘ BÀI GIẢNG 03 PHÚT TOEIC
Link tải: />
14. TRỌN BỘ LIVESTREAM TOEIC

Link tải: />


×