Tải bản đầy đủ (.pdf) (2 trang)

Tài liệu Tổng công ty cổ phần dịch vụ kỹ thuật dầu khí pdf

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (171.97 KB, 2 trang )

TậP ĐOàN dầu khí QUốC GIA việt nam
T
ổNG Công ty Cổ PHầN dịch vụ kỹ thuật dầu khí
Địa chỉ : 01-05 Lấ DUN QUN 1 TP H CH MINH
VT: Triu ng
Stt Ni dung Ngy 31/12/2007 Ngy 31/03/2008
I.
tài sản ngắn hạn
2.821.182 2.174.489
1.
Tin v cỏc khon tng ng tin 929.841 564.027
2.
3.900 3.900
3.
Cỏc khon phi thu ngn hn 1.699.501 1.357.585
4.
Hng tn kho 131.897 188.392
5.
Ti sn ngn hn khỏc 56.043 60.584
II. TI SN DI HN 1.991.066 2.416.555
1.
Cỏc khon phi thu di hn 1.374 1.416
2.
Ti sn c nh 1.407.781 1.846.999
- Ti sn c nh hu hỡnh 711.292 1.125.463
- Ti sn c nh vụ hỡnh 2.509 2.907
- Chi phớ xõy dng c b
n d dang 693.980 718.629
3. 504.755 493.831
4.
Ti sn di hn khỏc 77.156 74.310


III.
tổng cộng tàI sản
4.812.248 4.591.044
IV.
nợ phải trả
3.632.442 3.348.901
1.
N ngn hn 2.811.773 2.511.682
2.
N di hn 820.669 837.219
V. NGUN VN CH S HU 1.179.806 1.242.143
1.
Vn ch s hu 1.142.917 1.211.109
- Vn u t ca ch s hu 1.000.000 1.000.000
- Chờnh lch ỏnh giỏ li ti sn
- Chờnh lch t giỏ hi oỏi 1.624
- Qu u t phỏt trin 15.886 15.886
- Qu d phũng ti chớnh 15.886 15.886
- Li nhun sau thu cha phõn phi 111.146 177.714
- Ngun vn u t XDCB
2.
Ngun kinh phớ v qu khỏc 36.889 31.034
- Qu khen thng, phỳc li 36.670 30.815
- Ngun kinh phớ ó hỡnh thnh TSC 219 219
VI.
Tổng cộng nguồn vốn
4.812.248 4.591.044
I.A. BNG CN I K TON
Cỏc khon u t chng khoỏn v u t di hn khỏc
Ngy 31 thỏng 03 nm 2008

Cỏc khon u t chng khoỏn v u t ngn hn
BO CO TI CHNH HP NHT TểM TT
Qỳy 1/2008
ĐVT: Triệu đồng
Stt
Chỉ tiêu Năm 2007 Qu
ý 1/2008
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
5.776.223 1.235.997
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
536 145
3.
5.775.687 1.235.852
4. Giá vốn hàng bán
5.230.739 1.101.034
5.
544.948 134.818
6. Doanh thu hoạt động tài chính
89.952 25.034
7. Chi phí tài chính
104.201 41.995
8. Chi phí bán hàng
62.727 22.498
9. Chi phí quản lý doanh nghiệp
156.937 29.469
10. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
311.035 65.890
11. Thu nhập khác
11.794 2.569
12. Chi phí khác

5.108 462
13. Lợi nhuận khác
6.685
2.106
14. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
317.720 67.997
15
16
1.422
17 Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
319.143 67.997
18 Lãi cơ bản trên cổ phiếu (VNĐ)
3.191
19 Cổ tức trên mỗi cổ phiếu (VNĐ)
1.400
STT
Chỉ tiêu Đơn vị tính 31/12/2007 31/03/2008
Cơ cấu tài sản
%
- Tài sản dài hạn/Tổng tài sản
41,37 52,64
- Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản
58,63 47,36
Cơ cấu nguồn vốn
%
- Nợ phải trả/ Tổng nguồn vốn
75,48 72,94
- Nguồn vốn chủ sở hữu/ Tổng nguồn vốn
24,52 27,06
Khả năng thanh toán

Lần
- Khả năng thanh toán nhanh
0,96 0,79
- Khả năng thanh toán hiện hành
1,00 0,87
Tỷ suất lợi nhuận
%
- Tỷ suất lợi nhuận sau thuế/Tổng tài sản
6,63 1,48
- Tỷ suất lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần
5,53 5,50
- Tỷ suất lợi nhuận sau thuế/Nguồn vốn chủ sở hữu 27,05 5,47
Thái Quốc Hiệp
Tổng Giám đốc
4
2
3
III. CÁC CHỈ TIÊU TÀI CHÍNH CƠ BẢN
1
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ
II.A KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG SẢN XUẤT KINH DOANH
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành
Phần lợi nhuận thuần trong công ty liên kết liên doanh

×