<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>LUY N T P</b>
<b>Ệ</b>
<b>Ậ</b>
<b>LUY N T P</b>
<b>Ệ</b>
<b>Ậ</b>
1.
Kiểm tra bài cũ:
2.
Luyện Tập
3.
Hướng dẫn về nhà
<b>LUY N T P</b>
<b>Ệ</b>
<b>Ậ</b>
</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>
<b>Kieåm tra bài cũ:</b>
<b>Kiểm tra bài cũ:</b>
<b>ND</b>
<b>ND</b>
Điền tiếp để được các cơng thức đúng:
<b>x</b>
<b>m</b>
<b>x</b>
<b>n</b>
<b> = </b>
<b>(x</b>
<b>m</b>
<b>)</b>
<b>n</b>
<b> =</b>
<b>x</b>
<b>m</b>
<b> : x</b>
<b>n</b>
<b> =</b>
<b>(xy)</b>
<b>n</b>
<b> =</b>
<i>n</i>
<i>y</i>
<i>x</i>
x
m+n
X
m.n
X
m-n
x
n
y
n
)
0
(
<i>y</i>
</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>
<b>BÀI TẬP</b>
<b>BÀI TẬP</b>
<b>Bài tập 39 (Trang 23 SGK)</b>
<b>Bài tập 41 (Trang 23 SGK)</b>
<b>Bài tập 42 (Trang 23 SGK)</b>
<b>ND</b>
</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>
<b>LUYỆN TAÄP</b>
Bài tập 39. Cho x Q và x
<sub></sub>
≠
0. Viết dưới dạng
<i>x</i>
10
a) Tích của hai lũy thừa trong đó có một lũy thừa là
<i><sub>x</sub></i>
7
b) Lũy thừa của
<i><sub>x</sub></i>
2
c) Thương của hai lũy thừa trong đó có một số bị
chia là
<i><sub>x</sub></i>
12
Giaûi
3
7
<sub>.</sub>
)
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>a</i>
<sub> </sub>
<sub>2</sub> 5
)
<i>x</i>
<i>b</i>
<i>c</i>
)
<i>x</i>
12
:
<i>x</i>
2
Bài tập 40. Tính:
</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>
Bài tập 41. Tính:
2
4
3
5
4
.
4
1
3
2
1
) <sub></sub>
<i>a</i>
3
3
2
2
1
:
2
)
<sub></sub>
<i>b</i>
20
15
20
16
.
12
3
12
8
12
12
2
2
20
1
.
12
17
4800
17
3
6
4
6
3
:
2
<sub></sub>
3
6
1
:
2
<sub></sub>
2
.
6
3
-432
<b>ND</b>
</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>
Bài tập 42. Tìm số tự nhiên n, biết:
2
2
16
)
<i><sub>n</sub></i>
<i>a</i>
<sub>27</sub>
81
3
)
<i>n</i>
<i>b</i>
<i><sub>c</sub></i>
<sub>)</sub>
<sub>8</sub>
<i>n</i>
<sub>:</sub>
<sub>2</sub>
<i>n</i>
<sub></sub>
<sub>4</sub>
Ta coù:
2
2
16
)
<i><sub>n</sub></i>
<i>a</i>
2
2
2
4
<i>n</i>
1
4
<sub>2</sub>
2
<i>n</i>
4 – n = 1
<sub></sub>
<i><sub>n</sub></i>
<sub></sub>
<sub>3</sub>
27
81
3
)
<i>n</i>
<i>b</i>
3
3
3
3
<i>n</i>
<i>n</i>
3
<i>n</i> 4
3
3
n – 4 = 3
<i>n</i>
7
8
:
2
4
4
4
1
4
2
:
8
)
1
<i>n</i>
<i>c</i>
<i>n</i> <i>n</i> <i>n</i> <i>n</i>
<b>ND</b>
</div>
<span class='text_page_counter'>(7)</span><div class='page_container' data-page=7>
<b>VỀ NHÀ</b>
<b>VỀ NHÀ</b>
<b>Xem lại các dạng bài tập, ôn lại các quy tắc về lũy thừa.</b>
<b>Bài tập về nhà số 47, 48, 52, 57, 59 (Tr11, 12 SBT)</b>
<b>Ôn tập khái niệm tỉ số giữa hai số hữu tỉ x và y (với ), định </b>
<b>nghĩa hai phân số bằng nhau </b>
<b>Viết tỉ số giữa hai số thành tỉ số hai số nguyên</b>
<b>Đọc bài đọc thêm: Lũy thừa với số mũ nguyên âm.</b>
<b>ND</b>
<b>ND</b>
<i>d</i>
<i>c</i>
<i>b</i>
<i>a</i>
</div>
<span class='text_page_counter'>(8)</span><div class='page_container' data-page=8></div>
<!--links-->