Tải bản đầy đủ (.ppt) (8 trang)

luyen tap tiet 8

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (548.85 KB, 8 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>LUY N T P</b>

<b>Ệ</b>

<b>Ậ</b>



<b>LUY N T P</b>

<b>Ệ</b>

<b>Ậ</b>



1.

Kiểm tra bài cũ:



2.

Luyện Tập



3.

Hướng dẫn về nhà



<b>LUY N T P</b>

<b>Ệ</b>

<b>Ậ</b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

<b>Kieåm tra bài cũ:</b>



<b>Kiểm tra bài cũ:</b>



<b>ND</b>
<b>ND</b>


Điền tiếp để được các cơng thức đúng:


<b>x</b>

<b>m</b>

<b>x</b>

<b>n</b>

<b> = </b>



<b>(x</b>

<b>m</b>

<b>)</b>

<b>n</b>

<b> =</b>



<b>x</b>

<b>m</b>

<b> : x</b>

<b>n</b>

<b> =</b>



<b>(xy)</b>

<b>n</b>

<b> =</b>















<i>n</i>



<i>y</i>


<i>x</i>



x

m+n


X

m.n


X

m-n


x

n

y

n


)


0


(

<i>y</i>



</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

<b>BÀI TẬP</b>



<b>BÀI TẬP</b>



<b>Bài tập 39 (Trang 23 SGK)</b>


<b>Bài tập 41 (Trang 23 SGK)</b>
<b>Bài tập 42 (Trang 23 SGK)</b>


<b>ND</b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

<b>LUYỆN TAÄP</b>



Bài tập 39. Cho x Q và x

<sub></sub>

0. Viết dưới dạng

<i>x</i>

10


a) Tích của hai lũy thừa trong đó có một lũy thừa là

<i><sub>x</sub></i>

7


b) Lũy thừa của

<i><sub>x</sub></i>

2


c) Thương của hai lũy thừa trong đó có một số bị


chia là

<i><sub>x</sub></i>

12


Giaûi



3
7

<sub>.</sub>



)

<i>x</i>

<i>x</i>



<i>a</i>

<sub> </sub>

<sub>2</sub> 5


)

<i>x</i>



<i>b</i>

<i>c</i>

)

<i>x</i>

12

:

<i>x</i>

2


Bài tập 40. Tính:




</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

Bài tập 41. Tính:


2
4
3
5
4
.
4
1
3
2
1
) <sub></sub>














<i>a</i>
3

3


2


2


1


:


2


)

<sub></sub>








<i>b</i>



















20


15


20


16


.


12


3


12


8


12


12

2
2

20


1


.


12


17
















4800


17



3

6


4


6


3


:


2

<sub></sub>









3

6


1


:


2

<sub></sub>






 



2

.

6

3

-432




<b>ND</b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>

Bài tập 42. Tìm số tự nhiên n, biết:



2


2



16



)

<i><sub>n</sub></i>



<i>a</i>

<sub>27</sub>


81
3


)  


<i>n</i>


<i>b</i>

<i><sub>c</sub></i>

<sub>)</sub>

<sub>8</sub>

<i>n</i>

<sub>:</sub>

<sub>2</sub>

<i>n</i>

<sub></sub>

<sub>4</sub>



Ta coù:



2


2



16



)

<i><sub>n</sub></i>




<i>a</i>

2



2


2

4


<i>n</i>



 1


4

<sub>2</sub>



2

<i>n</i>

4 – n = 1

<sub></sub>

<i><sub>n</sub></i>

<sub></sub>

<sub>3</sub>



 








27


81



3


)



<i>n</i>


<i>b</i>

 




 

 



3


3


3



3



<i>n</i>
<i>n</i>


3

<i>n</i> 4

3

3



n – 4 = 3

<i>n</i>

7



8

:

2

4

4

4

1


4



2


:


8



)

1

<i>n</i>



<i>c</i>

<i>n</i> <i>n</i> <i>n</i> <i>n</i>


<b>ND</b>




</div>
<span class='text_page_counter'>(7)</span><div class='page_container' data-page=7>

<b>VỀ NHÀ</b>



<b>VỀ NHÀ</b>



<b>Xem lại các dạng bài tập, ôn lại các quy tắc về lũy thừa.</b>
<b>Bài tập về nhà số 47, 48, 52, 57, 59 (Tr11, 12 SBT)</b>


<b>Ôn tập khái niệm tỉ số giữa hai số hữu tỉ x và y (với ), định </b>
<b>nghĩa hai phân số bằng nhau </b>


<b>Viết tỉ số giữa hai số thành tỉ số hai số nguyên</b>


<b>Đọc bài đọc thêm: Lũy thừa với số mũ nguyên âm.</b>


<b>ND</b>



<b>ND</b>



<i>d</i>
<i>c</i>
<i>b</i>


<i>a</i>


</div>
<span class='text_page_counter'>(8)</span><div class='page_container' data-page=8></div>

<!--links-->

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×