Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (122.14 KB, 9 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
Bài 1: Đặt tính rồi tính:
14 754 + 23 680 15 840 – 8795 12 936 x 3 45678 : 3
... ... ... ...
... ... ... ...
... ... ... ...
... ...
... ...
Bài 2: Tính giá trị của biểu thức:
15 840 + 7932 x 5 (15 786 – 13 982) x 3
...
...
...
Bài 3: Tìm x:
24 860 : x = 5 78 026 – X = 69 637 X x 8 = 5696 643 + X = 8190
... ... ... ...
... ... ... ...
... ... ... ...
Bài 4: Một ô tô đi trong 5 giờ thì được 225 km. Hỏi ơ tơ đó đi trong 3 giờ được bao nhiêu ki - lơ - mét?
Bài giải:
...
...
...
...
...
Bài 5: Một thửa ruộng hình chữ nhật có chiều rộng 8 dm, chiều dài gấp 3 lần chiều rộng. Hỏi diện tích thửa ruộng
đó bằng bao nhiêu cm 2<sub> ?</sub> <sub>Bài giải:</sub>
...
...
...
...
...
...
Ba
i 6 :Hình chữ nhật ABCD có kích thíc A 5 cm B
nh hình vẽ bên .Viết tiếp vào chỗ chấm :
a.Chu vi hình chữ nhật ABCD là ... 3cm
b. Diện tích hình chữ nhËt ABCD lµ ...
D C
Ba
̀i 7 : Bốn bao gạo nặng 120 kg .Hỏi 9 bao nh thế nặng bao nhiêu ki lô gam ?
Bài giải:
...
Bài 8:Cơ Mai có 2kg đờng cô đã dùng hết 1/4 đờng .Hỏi cô còn lại bao nhiêu gam đờng?
Bài giải:
...
...
...
...
...
...
Bài 9: Chu vi hình vng là 36 . Hỏi diện tích hình vng đó là bao nhiêu?
Bài giải:
...
...
...
...
...
Bài 10: Nưa chu vi lµ 98cm , chiỊu dµi lµ 58 cm .Hái diƯn tÝch hình chữ nhật là bao nhiêu?
Bai giai:
...
...
...
...
...
A. trắc nghiệm
Khoanh vo chữ cái đặt trớc câu trả lời đúng
1. Số gồm 1000 và 1 đơn vị là:
A. 1100 B. 1010 C. 10001 D. 1001
2. Số 5505 c l:
A. Năm nghìn lăm trăm linh lăm B. Năm nghìn năm trăm linh năm
3. Số lớn nhất trong các số: 6091, 6190, 6910, 6901 lµ:
A. 6091 B.6190 C. 6901 D. 6910
4. Sè liÕn tríc cđa sè 1100 lµ:
A. 999 B. 1001 C. 1101 D. 1099
5. Sè liỊn sau cđa sè 10010 lµ:
A. 10009 B 10010 C. 10110 D. 10011
6. ViÕt phÐp céng 2005 + 2005 + 2005 + 2005 thành phép nhân:
A 2005 x 4 B. 2005 x 3 C. 2005 x 2 D. 2005 x 5
7. Ngày 28 tháng 6 là thứ 5 thì ngày 2 tháng 7 cùng năm đó là thứ mấy?
A. Thø hai B. Thø ba C. Thø t D. Thứ năm
8. Giá trị cđa biĨu thøc 25 + 3x 7 lµ:
A. 46 B. 196 C. 25 D. 82
9.Viết số thích hợp vào chỗ chấm
7m 8cm = ...cm 8dm5mm= ...mm 4dm9cm=...cm 7m4dm=...dm
1km...1000m 65 phót...1 giê 1m5cm...150cm 1giê 20 phót...70 phót
1km 56m...1560m
1
2
A. 49m2 B.16m2 C. 56m2 D.14m2
12. Một hình chữ nhật có chiều dài là 18m, chiều dài gấp 3 lần chiều rộng. Diện tích hình chữ nhật đó là:
A.108 m2 B. 972 m2 C. 54 m2 D.21m2
B. Tự luận
1. Đặt tính råi tÝnh:
12849 x 4 2978 x 6 36529 : 4 76298 : 7 43582 + 25462
...
...
...
...
2.T×m x
X x 6 = 36426 73865 + x = 92172 x : 7 = 12098 57892- x= 25413
...
...
...
...
c, 2418 : 6 x7 d, 12876 – 2156 + 46787
...
...
...
4. Một hình chữ nhật có nửa chu vi lµ 26m, chiỊu dµi lµ 17 m . TÝnh diƯn tích?
...
...
...
5. Một hình chữ nhật có chu vi là 70m, chiều dài là 26m. Tính diện tích?
...
...
...
...
...
...
6. Một hình chữ nhËt cã chiỊu dµi lµ 28m, chiỊu réng b»ng
1
7. Có 56 cái đĩa đợc xếp vào 7 hộp. Hỏi 72 cái đĩa thì xếp đều vào mấy hộp?
...
...
...
...
...
...
8. Một đội công nhân may, ngày thứ nhất may đợc 25780 cái áo, ngày thứ hai may đợc ít hơn ngày thứ nhất 245 cái
áo và nhiều hơn ngày thứ ba 325 cái áo. Hỏi ẩc ba ngày đội công nhân may đợc tất cả bao nhiêu cái áo?
...
...
...
...
...
...
...
9. TÝnh b»ng c¸ch thn tiƯn nhÊt:
a, 84 + 77 + 55+ 23+ 45 + 16 ...
...
...
b, 3765 + 2587 – 265 – 87 ...
...
...
c, 815 – 23 – 77 + 185 ...
...
...
d, 25 x 3x 4...
...
10. Viết số tự nhiên lớn nhất có 5 chữ số sao cho kể từ trái sang phải mỗi chữ số đó đều lớn hơn chữ số đứng liện
sau 2 đơn vị.
...
...
...
...
...
...
13. Tìm một số biết rằng nếu gấp số đó lên 3 lần và cộng thêm 9 đơn vị thì đợc số mới là 720.
...
...
...
...
...
...
Bài 3: <i>(1 i m) đ ể</i> Tìm <i>x </i>:
a) <i>x</i> × 8 = 2864 b) <i>x</i> : 5 = 1232
. . .
. . .
Bài 4: Đặt tính r i tính:ồ
21723 + 12547 17492 - 1765 14072 x 3 35849 : 7
. . .
. . .
. . .
. . .
. . .
Bài 5: Tính giá tr c a bi u th c:ị ủ ể ứ
. . .
. 14523 - 24964 : 4 = . . . . . . . . .
. . .
Bài 6:
a) Tính chu vi hình ch nh t ABCD.ữ ậ
b) Tính di n tích hình ch nh t ABCD.ệ ữ ậ
Bài gi iả:
. . .
. . .
. . .
. . .
Bài 7:
M t vòi n c ch y vào b trong 8 phút đ c 120 lít n c. H i trong 9 phút vòi n c ch y đ c bao nhiêu lítộ ướ ả ể ượ ướ ỏ ướ ả ượ
n c? (S lít n c ch y vào b trong m i phút đ u nh nhau)ướ ố ướ ả ể ỗ ề ư
Bài gi iả:
. . .
. . .
. . .
. . .
. . .
Bài 1:
a) Đọc các s sau:ố
. 22002 : . . . . . . . . .
. 90900 : . . . . . . . . .
b) Vi t các s sau:ế ố
. B y m i sáu nghìn hai tr m b n m i l m: ả ươ ă ố ươ ă . . .
. N m m i m t nghìn tám tr m linh b y : ă ươ ố ă ả . . .
c) Vi t s l n nh t có n m ch s : ế ố ớ ấ ă ữ ố . . . . . .
d) Vi t s bé nh t có n m ch s : ế ố ấ ă ữ ố . . . . . .
Bài 2: Khoanh vào ch cái đ t tr c câu tr l i đúng:ữ ặ ướ ả ờ
a) S li n sau c a s 72599 là:ố ề ủ ố
A. 72598 B. 72590 C. 72600 D. 72500
b) S li n tr c c a s 10000 là:ố ề ướ ủ ố
A. 9000 B. 9999 C. 9989 D. 8999
c) S l n nh t trong các s : 24687; 24678; 28647; 28467 là:ố ớ ấ ố
A. 24687 B. 24678 C. 28647 D. 28467
d) 7 m 3 cm = . . . cm
A. 73 B. 730 C. 703 D. 7003
Bài 4:
i n s thích h p vào ơ tr ng:
Đ ề ố ợ ố
: 7 = 36 : 9
Bài 5: Đặt tính r i tính:ồ
a) 35820 + 25079 b) 32484 - 9177 c) 10709 × 7
. . .
. . .
. . .
. . .
d) 84848 : 4 đ) 12485 : 3
. . .
. . .
. . .
. . .
. . .
. . .
Bài 6: Tính di n tích các hình sau:ệ
a) Hình ch nh t ABCD có chi u dài 11 cm, chi u r ng 7 cm.ữ ậ ề ề ộ
. . .
. . .
. . .
b) Hình vng MNPQ có c nh 9 cm.ạ
. . .
Bài 7: Mua 5 đôi dép cùng lo i ph i tr 92500 đ ng. H i mua 3 đôi dép nh th ph i tr bao nhiêu ti n?ạ ả ả ồ ỏ ư ế ả ả ề
Bài gi iả:
. . .
. . .
. . .
(9 + 6) × 8 57
9 + 6 × 8 14088
. . .
. . .
Bài 5: Đặt tính rồi tính
a/ 57 386 + 29 548 b/ 64 732- 9 268
. . .
. . .
. . .
c/ 21 625 3 d/ 72 370 : 6
. . .
. . .
. . .
Bài 6: Tìm x
a/ x : 6 = 6157 b/ x 8 = 28 160
. . .