Tải bản đầy đủ (.ppt) (12 trang)

ontapchuong4t9

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (391.69 KB, 12 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

x


y y


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

 Hàm số y = ax

2

<sub>, (a </sub>

<b></b>

<b><sub> 0).</sub></b>



<b>kiến thức cơ b¶n</b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

 <b><sub>a.TÝnh chÊt</sub><sub>a.TÝnh chÊt</sub></b>


 Nếu a > 0 thì hs Nếu a > 0 thì hs y = ay = a


... khi x > 0


... khi x > 0


vaø


vaø ... khi x < 0. khi x < 0.


 Với x = 0 thì y = 0 là giá Với x = 0 thì y = 0 là giá


trị ...


trị ... cđacđa h/s . h/s .
Có giá trị nào của x để h/s đạt


Có giá trị nào của x để h/s đạt


giá trị lớn nhất



giá trị lớn nhất khơng ?.khơng ?.


<b> Hµm sè y = ax</b>

<b>2</b>

<b><sub>, (a </sub></b>

<b>≠ 0).</b>



2

<sub>(</sub>

<sub>0)</sub>



<i>x a</i>

 Neáu a < 0 thì h/s Nếu a < 0 thì h/s y = ay = a


... khi x < 0


... khi x < 0


vaø ... khi x > 0.


và ... khi x > 0.
 Với x = 0 thì y = 0 Với x = 0 thì y = 0 <sub>lµ</sub><sub>lµ</sub> giá giá


trị ...


trị ... cđacđa h/s h/s


 Có giá trị nào của x để h/s Có giá trị nào của x để h/s


đạt gía trị nhỏ nhất Khơng ? .


đạt gía trị nhỏ nhất Khơng ? .


</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

 <b><sub>a.TÝnh chÊt</sub><sub>a.TÝnh chÊt</sub></b>


 Nếu a > 0 thì hs Nếu a > 0 thì hs y = ay = a



đồng biến


đồng biến khi x > 0 và khi x > 0 và
nghÞch


nghÞch biến biến khi x < 0. khi x < 0.


 Với x = 0 thì y = 0 là giá trị Với x = 0 thì y = 0 là giá trị


nhỏ nhất


nhỏ nhất cđacđa h/s . h/s .


 Khơng có giá trị nào của x để Khơng có giá trị nào của x để


h/s đạt giá trị lớn nhất.


h/s đạt giá trị lớn nhất.


<b> Hµm sè y = ax</b>

<b>2</b>

<b><sub>, (a </sub></b>

<b>≠ 0).</b>



2

<sub>(</sub>

<sub>0)</sub>



<i>x a</i>

 Nếu a < 0 thì h/s Nếu a < 0 thì h/s y = ay = a


đồng biến


đồng biến khi x < 0 và khi x < 0 và
nghiïch biến



nghiïch bieán khi x > 0. khi x > 0.


 Với x = 0 thì y = 0 Với x = 0 thì y = 0 <sub>lµ</sub><sub>lµ</sub> giá trị giá trị


lớn nhất


lớn nhất cđacđa h/s h/s


 Khơng có giá trị nào của x để Khơng có giá trị nào của x để


h/s đạt gía trị nhỏ nhất.


h/s đạt gía trị nhỏ nhất.


</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

 <b>b/Đồ thịb/Đồ thị</b>


 Là 1 đường cong Parabol đỉnh Là 1 đường cong Parabol đỉnh


0 nhận 0y làm trục đối xứng


0 nhận 0y làm trục đối xứng
 <b>Nếu a> 0Nếu a> 0</b> thì đồ thị thì đồ thị


nằm ... trục hồnh, nhận 0
nằm ... trục hoành, nhận 0


là điểm ... của đồ thị.
là điểm ... của đồ thị.



 Là 1 đường cong Parabol đỉnh Là 1 đường cong Parabol đỉnh


0 nhận 0y làm trục đối xứng


0 nhận 0y làm trục đối xứng
 <b>+Nếu a < 0+Nếu a < 0</b> thì đồ thị ... thì đồ thị ...


trục hoành . ) Nhận 0 ...
trục hoành . ) Nhận 0 ...


</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>

 <b>b/Đồ thịb/Đồ thị</b>


 Là 1 đường cong Parabol đỉnh Là 1 đường cong Parabol đỉnh


0 nhận 0y làm trục đối xứng


0 nhận 0y làm trục đối xứng
 <b>Nếu a> 0Nếu a> 0</b> thì đồ thị thì đồ thị nằm phía nằm phía


trên


trên trục hồnh, trục hồnh, 0 là điểm 0 là điểm
thấp nhất


thấp nhất của đồ thị. của đồ thị.


 Là 1 đường cong Parabol đỉnh Là 1 đường cong Parabol đỉnh


0 nhận 0y làm trục đối xứng



0 nhận 0y làm trục đối xứng
 <b>+Nếu a < 0+Nếu a < 0</b> thì đồ thị thì đồ thị nằm nằm


phía


phía dưới trục hồnh. dưới trục hoành. Nhận 0 Nhận 0
là điểm cao nhất


là điểm cao nhất của đồ thị. của đồ thị.

<b> Hµm sè y = ax</b>

<b>2</b>

<b><sub>, (a </sub></b>

<b>≠ 0).</b>



x


y y


</div>
<span class='text_page_counter'>(7)</span><div class='page_container' data-page=7>



C«ng thøc nghiƯmC«ng thøc nghiƯm C«ng thøc nghiƯm thu gänC«ng thøc nghiƯm thu gän


<b>C«ng thøc nghiƯm cđa PT: ax</b>

<b>2</b>

<b><sub> + bx + c = 0, (a </sub></b>

<b>≠ 0) </b>



<b>∆ = b2 – 4ac</b> <b>∆’ = b’2 – ac<sub> </sub><sub>(</sub><sub>víi b = ...)</sub></b>


<b> ∆ > 0: PT cã 2 nghiƯm </b>
<b>ph©n biƯt x<sub>1,2 </sub>= </b>


<b>∆’ = 0: PT cã nghiÖm kÐp </b>


<b>x<sub>1</sub>= x<sub>2</sub> = </b>



<b>∆ < 0: PT ... </b>


<b>∆’> 0: PT cã 2 nghiÖm </b>
<b>ph©n biƯt x<sub>1,2 </sub>= </b>


<b>∆ = 0: PT cã nghiÖm kÐp </b>


<b>x<sub>1</sub>= x<sub>2</sub> = </b>


<b>∆’ < 0: ...</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(8)</span><div class='page_container' data-page=8>

C«ng thøc nghiƯm


C«ng thøc nghiƯm C«ng thøc nghiƯm thu gänC«ng thøc nghiƯm thu gän


<b>C«ng thøc nghiƯm cđa PT: ax</b>

<b>2</b>

<b><sub> + bx + c = 0, (a </sub></b>

<b>≠ 0) </b>



<b>∆ = b2 – 4ac</b> <b>∆’ = b’2 – ac<sub> </sub><sub>(</sub><sub>víi b = 2b )</sub></b><sub>’</sub>


<b> ∆ > 0: PT cã 2 nghiƯm </b>
<b>ph©n biƯt x<sub>1,2 </sub>= </b>


2 <sub>4</sub>


2


<i>b</i> <i>b</i> <i>ac</i>


<i>a</i>



  


<b>∆’ = 0: PT cã nghiÖm kÐp </b>


<b>x<sub>1</sub>= x<sub>2</sub> = </b>

<i>b</i>

'



<i>a</i>





<b>∆ < 0: PT v« nghiƯm </b>


<b>∆’> 0: PT cã 2 nghiƯm </b>
<b>ph©n biƯt x<sub>1,2 </sub>= </b>


2


' '


<i>b</i> <i>b</i> <i>ac</i>
<i>a</i>


  


<b>∆ = 0: PT cã nghiÖm kÐp </b>


<b>x<sub>1</sub>= x<sub>2</sub> = </b>


2




<i>b</i>


<i>a</i>





<b>∆’ < 0: PT v« nghiƯm </b>


Chứng minh rằng nếu hệ số a và c trái dấu thỡ pt ln có 2 nghi m ệ


</div>
<span class='text_page_counter'>(9)</span><div class='page_container' data-page=9>

<b>HƯ thøc Vi-Ðt: </b>

NÕu x

<sub>1</sub>

, x

<sub>2</sub>

lµ hai nghiƯm cđa pt



ax

2

+ bx + c = 0 , (a ≠ 0) thì

<b> ...</b>



<b> HƯ thøc Vi-Ðt vµ øng dơng cđa nã ?</b>



Tìm 2 sè u vµ v biÕt
u + v = S, u.v = P
thì u,v lµ nghiƯm cđa
PT <b>...</b>


( k ... đ ≥ 0)


<b> øng dông hÖ thøc Vi-Ðt:</b>



NÕu a + b + c = 0 thì
PT a<b>x2 <sub>+ bx + c = 0</sub></b><sub> </sub>


(a ≠ 0) cã 2


nghiƯm lµ



x<sub>1</sub> = ...; x<sub>2</sub>= ...


NÕu a - b + c = 0 thì
PT a<b>x2 <sub>+ bx + c = 0</sub></b><sub> </sub>


(a ≠ 0) cã 2


nghiƯm lµ


</div>
<span class='text_page_counter'>(10)</span><div class='page_container' data-page=10>

<b>HƯ thøc Vi-Ðt: </b>

NÕu x

<sub>1</sub>

, x

<sub>2</sub>

lµ hai nghiƯm cđa pt



ax

2

+ bx + c = 0 , (a ≠ 0) thì



<b> HƯ thøc Vi-Ðt vµ øng dơng cđa nã ?</b>



1 2
1 2
<i>b</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<i>a</i>
<i>c</i>
<i>x x</i>
<i>a</i>


 




  



Tìm 2 sè u vµ v biÕt
u + v = S, u.v = P


thì u, v lµ nghiƯm cđa
PT <b>x2 </b><sub>–</sub><b><sub> Sx + P = 0</sub></b>


( k Sđ 2<sub> – 4P 0) </sub>≥


<b> øng dơng hƯ thøc Vi-Ðt:</b>



NÕu a + b + c = 0 thì
PT a<b>x2 <sub>+ bx + c = 0</sub></b><sub> </sub>


(a ≠ 0) cã 2


nghiƯm lµ
x<sub>1</sub> = 1; x<sub>2</sub>=


<i>c</i>


<i>a</i>



NÕu a - b + c = 0 thì
PT a<b>x2 <sub>+ bx + c = 0</sub></b><sub> </sub>


(a ≠ 0) cã 2



nghiÖm lµ
x<sub>1</sub> = -1; x<sub>2</sub>= -


</div>
<span class='text_page_counter'>(11)</span><div class='page_container' data-page=11>

<b>Bµi tËp</b>



<b>Bµi tËp</b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(12)</span><div class='page_container' data-page=12>

<b>Hµm sè y = ax</b>


<b>Hµm sè y = ax22<sub>, (a 0)</sub><sub>, (a 0)</sub>≠≠</b>


<b> Hàm số y = ax</b>

<b> có đặc điểm gì ?</b>



a > 0



x
y


a < 0



x
y


Hàm số nghịch biến khi x < 0 ,
đồng biến khi x > 0


GTNN cđa hµm sè b»ng 0 khi
x = 0


Hàm số đồng biến khi x < 0 ,


nghịch biến khi x > 0


</div>

<!--links-->

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×