Tải bản đầy đủ (.ppt) (12 trang)

Quy dong mau nhieu phan so

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.38 MB, 12 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1></div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

<b>HS1. Phát biểu và viết công thức tổng quát tính chất cơ </b>
<b>bản của phân số? </b>


<b>HS2. Điền số thích hợp vào chỗ (...)</b>


...
6
6
.
2
....
1
2
1


...
6
6
.
2
....
1
2
1


...
6
6
.


2
....
1
2
1


...


10


2


.


6


2


....


6


5


;


12


...


....


4


3


.


3


4


3


;


...


6


6



.


2


....


1


2


1











.

(

;

0

)



.






<i>m</i>

<i>Z</i>

<i>m</i>



<i>m</i>


<i>b</i>


<i>m</i>


<i>a</i>


<i>b</i>


<i>a</i>



<i>n</i>


<i>b</i>


<i>n</i>


<i>a</i>


<i>b</i>


<i>a</i>


:


:



Tr¶ lêi:


1. Nếu ta nhân cả tử và mẫu của một phân số với cùng một số
nguyên khác 0 thì ta đ ợc một phân số bằng phân số đã cho.




Nếu ta chia cả tử và mẫu của một phân số cho cùng một ớc
chung của chúng thì ta đ ợc một phân số bằng phân số đã cho.
với n ƯC (a,b)


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

6 - 9 -5



12 3 12




...


10


2



.



6



2


....


6



5


;



12


...


....



4



3


.


3


4



3


;



...


6


6



.


2




....


1



2



1
















</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

<b>1.Quy đồng mẫu hai phân số </b>


<i><b>Khái niệm: </b></i><b>Quy đồng mẫu các phân số là biến đổi các phân số </b>
<b> đã cho thành các phân số t ơng ứng </b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

?1 Điền số thích hợp vào ô vuông:


80


8




5


;



80


5



3









120


8



5


;



120


5



3










160


8



5


;



160


5



3









- 48 - 50


- 72 - 75


</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>

<b>2. Quy đồng mẫu nhiều phân số:</b>


<b>Ví dụ : </b><i><b>Quy đồng mẫu các phân số sau:</b></i>

.



8


5


;


3



2


;


5


3


;


2



1



2


1


2


1


Giải:


<i>B1: Tìm BCNN (2, 3, 5, 8): </i>


2 = 2; 3= 3; 5 = 5; 8 = 23


=> BCNN (2, 3, 5, 8) = 23<sub>. 3. 5 = </sub><sub>120</sub>


<i>B2: T×m thõa sè phơ:</i>


120 : 2 = 60; 120 : 3 = 40; 120 : 5 = 24; 120 : 8 = 15.


<i>B3: Nh©n tư và mẫu của mỗi phân số với thừa số phụ t ¬ng øng:</i>



;
60

5


3


5


3


;
72

3


2


3


2


;
80

8


5


8
5
.
75


<b>. 60</b>


<b>. 24</b>


<b>. 60</b>


<b>. 24</b>



<b>. 40</b>


<b>. 40</b>


<b>. 15</b>


<b>. 15</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(7)</span><div class='page_container' data-page=7>

<i><b>-Muốn quy đồng mẫu nhiều phân số với mẫu số d ơng ta làm </b></i>
<i><b>nh sau:</b></i>


<i><b>B ớc 1</b><b>. Tìm một bội chung (th ờng là BCNN) để làm mẫu chung.</b></i>


<i><b>B íc 2</b><b>. T×m thõa sè phơ của mỗi mẫu (bằng cách chia mẫu chung </b></i>
<i><b>cho từng mẫu)</b></i>


<i><b>B ớc 3</b><b>. Nhân tử và mẫu của mỗi phân sè víi thõa sè phơ t ¬ng øng.</b></i>


</div>
<span class='text_page_counter'>(8)</span><div class='page_container' data-page=8>

-

<i><sub>Tìm</sub></i>

<i><sub>Tìm</sub></i>

<sub> BCNN(12, 30) : </sub>

<sub> BCNN(12, 30) : </sub>





12 =

12 =




30 =

30 =

...






BCNN (12, 30) =

<sub>BCNN (12, 30) = </sub>

...

...



<i>- Tìm thừa số phụ :</i>



<i>- Tìm thừa số phụ :</i>

...

: 12 =

: 12 =





...

...

: 30 =

: 30 =



<i>- Nhân tử và mẫu của mỗi phân số với </i>



<i>- Nhân tử và mẫu của mỗi phân số với </i>



<i> thừa số phụ tương ứng :</i>



<i> thừa số phụ tương ứng :</i>



5

5.



12

12.



<b>2.3.5</b>



<b>2</b>


<b>2 .3.5</b>



<b>60</b>


<b>60</b>




<b>5</b>



<b>2</b>



<b>5</b>


<b>5</b>



<b>60</b>



<b>25</b>

<b>2</b>



<b>2</b>



;



;



<b>60</b>



7

7.



30

30.

<b><sub>60</sub></b>



<b>14</b>



2


2 .3




<b>?3</b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(9)</span><div class='page_container' data-page=9>

<i><b>Cho các dÃy phân số sau:</b></i>


Ư. , , ,... O. , , ,...
L. , , ,... A. , , ,...


C. , , ,... §. , , ,...


H. , , ,... Ô. , , ,...


5
1
10
3
5
2
6
1
4
1
3
1
20
9
5
3

4



3


3
2
4
3

6


5


7
1
14
5

7


4


18
1
9
2

18


7


9
2
18
5

3


1


20
1
8
1
5

1


- Quy đồng mẫu các phân số ở từng dãy.


- Dựa vào quy luật của dÃy số đoán nhận phân số thứ t của dÃy.
- Viết phân số tìm đ ợc d ới dạng tối giản.


- in ch cỏi vào ô t ơng ứng với phân số đã cho bng.


2
1
3
1
10
9
12
11
40
11
18
7 14
11
9
5
9
5

<b>Ư</b>


<b>L</b>


<b>C</b>




<b>H O</b>

<b>A</b>



<b>Đ</b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(10)</span><div class='page_container' data-page=10>

C ụ Hoa L



Di tÝch



§Ịn Vua §inh



Cố đơ Hoa L



Di tÝch



</div>
<span class='text_page_counter'>(11)</span><div class='page_container' data-page=11>

-<b><sub> Học thuộc quy tắc quy đồng mẫu </sub></b>


<b> nhiỊu ph©n sè víi mÉu d ơng.</b>
<b>- Xem lại các ví dụ.</b>


-<b><sub>Làm các bài tập 29, 30(b,d),31 SGK/19</sub></b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(12)</span><div class='page_container' data-page=12></div>

<!--links-->

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×