Tải bản đầy đủ (.ppt) (14 trang)

lop4

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.12 MB, 14 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1></div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

v

<b>Đặt một câu kể Ai là gì ? </b>

<b>Đặt một câu kể Ai là gì ? </b>



v

<b>Xác định chủ ngữ, vị ngữ trong </b>

<b>Xác định chủ ngữ, vị ngữ trong </b>


<b>mỗi câu kể vừa tìm được.</b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3></div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

<b>1.) Bài tập 1 :</b>


<b>1.) Bài tập 1 :</b>



Tìm những từ cùng nghĩa và những từ trái
nghĩa với từ dũng cảm.


<i>M </i>



</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

<b>Nhóm 1 </b>


<b>Nhóm 1 </b> <b>: Tìm những từ cùng nghĩa với từ </b>
<b>dũng cảm</b>


<b>Nhóm</b>


<b>Nhóm</b>

<b> 4 : </b>

<b> 4 : </b>

<b>Tìm những từ trái nghĩa với từ </b>
<b>dũng cảm</b>


<b>Nhóm 2</b>


<b>Nhóm 2 : Tìm những từ cùng nghĩa với từ </b>
<b>dũng cảm</b>


<b>Nhóm 3</b>


<b>Nhóm 3 : Tìm những từ trái nghĩa với từ </b>


<b>dũng cảm</b>


<i><b>Câu hỏi thảo luận nhóm</b></i>



</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>

<b>nhát , nhát gan, nhút nhát, hèn nhát, </b>


<b>nhát , nhát gan, nhút nhát, hèn nhát, </b>


<b>bạc nhược, nhu nhược, khiếp nhược, </b>


<b>bạc nhược, nhu nhược, khiếp nhược, </b>


<b>đớn hèn, hèn hạ, hèn mạt,...</b>


<b>đớn hèn, hèn hạ, hèn mạt,...</b>


<b>Những từ cùng nghĩa với từ dũng cảm</b>


<b>Những từ cùng nghĩa với từ dũng cảm</b>


<b>quả cảm, can đảm, gan dạ, gan góc, </b>


<b>quả cảm, can đảm, gan dạ, gan góc, </b>


<b>gan lì, gan, bạo gan, táo bạo, anh </b>


<b>gan lì, gan, bạo gan, táo baïo, anh </b>


<b>hùng, anh dũng, can trường...</b>



<b>hùng, anh dũng, can trường...</b>


<b>Những từ trái nghĩa với từ dũng cảm</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(7)</span><div class='page_container' data-page=7></div>
<span class='text_page_counter'>(8)</span><div class='page_container' data-page=8>

<b>Bài tập 2</b>



<b>Bài tập 2</b>

: Đặt câu với một trong các từ


<b>tìm được.</b>



nhát , nhát gan, nhút nhát, hèn nhát, bạc


nhược, nhu nhược, khiếp nhược, đớn hèn, hèn
hạ, hèn mạt,...


Ø

<b>Những từ cùng nghĩa với từ dũng cảm</b>

<b>Những từ cùng nghĩa với từ dũng cảm</b>


quả cảm, can đảm, gan dạ, gan góc, gan lì,
gan, bạo gan, táo bạo, anh hùng, anh dũng,
can trường...


</div>
<span class='text_page_counter'>(9)</span><div class='page_container' data-page=9>

<b>La Văn Cầu (1932 – 1950)</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(10)</span><div class='page_container' data-page=10>

Chọn từ thích hợp trong các từ sau đây để điền


vào chỗ trống : <b>anh dũnganh dũng</b> <b>dũngdũng</b> <b>cảmcảm</b> <b>dũng mãnhdũng mãnh</b>.


<b>- …...………... bênh vực lẽ phải</b>
<b>-khí thế……….</b>


<b>- hi sinh……….</b>



<b>anh dũng</b>


<b>anh dũng, dũng cảm<sub>, </sub>dũng cảm, dũng mãnh<sub>, </sub>dũng mãnh</b>


<b>Bài tập 3 :</b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(11)</span><div class='page_container' data-page=11>

<b>Bài taäp 4</b>


<b>Bài tập 4:<sub>:</sub></b> Trong các thành ngữ sau, những thành
ngữ nào nói về lịng dũng cảm ?


üBa chìm bảy nổi


üVào sinh ra tử


üCày sâu cuốc bẫm


üGan vàng dạ sắt


üNhường cơm sẻ áo


</div>
<span class='text_page_counter'>(12)</span><div class='page_container' data-page=12>

<b>Bài tập 5 : </b>


<b>Bài tập 5 : </b>



<b>Đặt câu với một trong các thành </b>


<b>ngữ vừa tìm được ở bài tập 4.</b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(13)</span><div class='page_container' data-page=13></div>
<span class='text_page_counter'>(14)</span><div class='page_container' data-page=14>

<b>M</b>


<b>N</b>


<b>C</b>
<b>D Ũ</b>


<b>Ả</b>


<b>C</b> <b>A</b> <b>N</b> <b>Đ</b> <b>Ả</b> <b>M</b>


<b>G</b>


<b>G</b>


Câu hỏi 2


Câu hỏi 2:Một trong những từ đồng nghĩa với từ :Một trong những từ đồng nghĩa với từ


“Câu hỏi 5 Câu hỏi 6<b>Câu hỏi 3</b> <sub> </sub>Câu hỏi 5 <b>Câu hỏi 3</b>Câu hỏi 6Câu hỏi 4 Câu hỏi 4<sub> </sub><b>: Khí thế ....: Khí thế ....</b>:Một trong các thành ngữ nói về lịng : Tên của một trong những người :Một trong các thành ngữ nói về lịng : Tên của một trong những người :Tên bài hát được hát trong những :Tên bài hát được hát trong những buổi chào cờ đầu tuần ?buổi chào cờ đầu tuần ?dũng cảm ?<sub>dũng cảm ?</sub>Đội viên đầu tiên ?Đội viên đầu tiên ?dũng cảm”<sub>dũng cảm”</sub>


Câu hỏi 1


Câu hỏi 1:Thành ngữ nói về lịng dũng cảm<sub>:Thành ngữ nói về lịng dũng cảm</sub>


<b>1</b>
<b>2</b>
<b>3</b>
<b>4</b>
<b>5</b>
<b>I</b>


<b>Đ</b> <b>Ộ</b> <b>C</b> <b>A</b>



<b>K</b> <b>I</b> <b>M</b> <b>Đ</b> <b>Ồ</b> <b>N</b> <b>G</b>


<b>6</b>


<b>V</b> <b>À</b> <b>O</b> <b>S</b> <b>I</b> <b>N</b> <b>H</b> <b>R</b> <b>A</b> <b>T</b> <b>Ử</b>


ĐA1
ĐA2
ĐA3
ĐA4
ĐA5
ĐA6


<b>D</b> <b>Ũ</b> <b>N</b> <b>G</b> <b>M</b> <b>Ã</b> <b>N</b> <b>H</b>


<b>G</b> <b>A</b> <b>N</b> <b>V</b> <b>À</b> <b>N</b> <b>G</b> <b>D</b> <b>Ạ</b> <b>S</b> <b>Ắ</b> <b>T</b>


<b>D Ũ N</b> G <b>C AÛ M</b>


</div>

<!--links-->

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×