Tải bản đầy đủ (.docx) (2 trang)

Thông số cốt máy (trục khuỷu) các loại máy

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (67.47 KB, 2 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>THÔNG SỐ DÙNG CHO CÁC LOẠI NÔNG – NGƯ CƠ</b>


<b>CỐT MÁY</b> D TQ 45*62*10 <b>CỐT MÁY</b> MISSU2.000 90*115*12


D 12 50*80*13 Balan trước 78*110*12
D 14 100*125*12 Balan sau 50*72*10
D14 100*135*12 F 4 45*58*8
Kuta Nhật 79 50*70*10 F 7 25*35*7
TS50 42*68*10 F 8 28*40*7
TS 60 44*60*8 B 5 40*62*10
TS 70 48*68*10 GX 340 25*41,25*7
TS 80 50*68*10 GX 160 35*52*8
TS 80 70*80*12 LD 140 52*75*12
TS 105 52*70*9 TS 190 65*80*10
TS 130 56*70*9 DR 95 55*78*12
TS 130 52*70*9


TS 155 58*75*10


ISM 60*80*10 <b>HỘP SỐ</b> 2 T 60*90*11
RK 125 38*55*8 2 T 58*90 rìa
2T – 3T 65*88*12 TQ 17 40*62*10
2T – 3T 60*90*12 Daiya III 35*56*10
3 SM 70*95*12 Daiya 70*95*12
ER 54*76*10 DR 95 48*70*10
KUTA 35*52*8 3 Daiya 1 T 15 80*105*13
KUTA L200 80*105*13 1 SM 10/15 60*80*10
KUTA L 240 90*110*12 TS 95 8/10 55*80*10
GA 120 40*62*10


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

THÔNG S DÙNG CHO CÁC LO I NÔNG – NG CỐ Ạ Ư Ơ



<b>TAY QUAY</b> D15 35*56*10 <b>BÁNH TRỚN</b>2T 35*47*7
D9 20*40*7 2T + 3T 65*88*12
7/9 – 9/12 25*47*7 B S 30*43*7
D 12 35*58*10 B S 33*47*7
D 15 35*56*10 KU TA 40*52*8
TS 25*38*7 KU TA 5B 40*62*10
TS 50 -60 75*105*12 TS 95 58*80*12
TS 60 25*35*7 Kole 4 22*35*7
TS 120 50*68*10 Kole 4 28*41,25*7
TF 110 25*35*7 R 125 38*55*8
E R90 22*40*7 NT 65 + F 4 45*57*5/7.5
E R 100 27*40*7 2 F 20G – 3F 20G 95*115*12
R K 35*58*10 Daiyai 1 T 15 + 1T 05 95*120*12
R 125 25*35*7


MISSU 47 24*38*7 <b>THẮNG</b> KU TA 45*68*12
7/9 Nhật 25*40*7 R 100 54*76*10
Mobil EY 79 25*41,25*7 sắt


F 5 - F 4 20*35*7 <b>BƠM NHỚT</b> KD 48*70*10
F 6 25*35*7 Kuta 5/7 40*62*10
F 10 25*40*7 25Y 17*42*7
N D 140 52*75*12


</div>

<!--links-->

×