Tải bản đầy đủ (.docx) (2 trang)

De thi thu tot nghiep THPT 2012 lan 4

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (68.23 KB, 2 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

Trường THPT Nguyễn Khắc Viện Kỳ thi khảo sát chất lượng định kì lần 4.
Đề thi chính thức Mơn thi: Tốn học lớp 12 - Thời gian: 90 phút


<b>Phần I: Giải tích</b>
<b>Bài 1</b>: Cho hàm số:


3

<sub>3</sub>

<sub>1</sub>



<i>y</i>

<i>x</i>

<i>x</i>



a. Khảo sát sự biến thiên và vẽ đồ thị <i>(C)</i> của hàm số.


b. Dùng đồ thị (C) biện luận theo M số nghiệm của phương trình

<i>x</i>

3

3

<i>x M</i>

 

1 0

.
<b>Bài 2</b>: a) Giải bất phương trình sau:

3.2

<i>x</i>1

2

<i>x</i>1

2.3

<i>x</i>

3.3

<i>x</i>1


b) Tìm giá trị lớn nhất – giá trị nhỏ nhất của hàm số:



2

4


;

2;5


3


<i>x</i>


<i>y</i>

<i>x</i>


<i>x</i>



 




c) Tính tích phân sau:


1



0


(3

1) .

<i>x</i>


<i>I</i>

<sub></sub>

<i>x</i>

<i>e dx</i>



<b>Bài 3</b>: Giải phương trình sau trên tập số phức:

<i>z</i>

2

4

<i>z</i>

13 0


<b>Phần II: Hình học</b>


<b>Bài 4</b>: Trong khơng gian cho đường thẳng (d):


2

1



2

1

3



<i>x</i>

<i>y</i>

<i>z</i>







Mặt phẳng (P):

<i>x</i>

2

<i>y z</i>

  

5 0



a) Viết phương trình dạng tham số của đường thẳng (d).
b) Chứng tỏ đường thẳng (d) song song với mặt phẳng (P).


c) Lập phương trình mặt phẳng (Q) chứa (d) và vng góc với (P).


<b></b>



Trường THPT Nguyễn Khắc Viện Kỳ thi khảo sát chất lượng định kì lần 4.
Đề thi chính thức Mơn thi: Tốn học lớp 12 - Thời gian: 90 phút


<b>Phần I: Giải tích</b>
<b>Bài 1</b>: Cho hàm số:


3

<sub>3</sub>

<sub>1</sub>



<i>y</i>

<i>x</i>

<i>x</i>



a) Khảo sát sự biến thiên và vẽ đồ thị <i>(C)</i> của hàm số.


b) Dùng đồ thị (C) biện luận theo M số nghiệm của phương trình

<i>x</i>

3

3

<i>x M</i>

 

1 0

.
<b>Bài 2</b>: a) Giải bất phương trình sau:

3.2

<i>x</i>1

2

<i>x</i>1

2.3

<i>x</i>

3.3

<i>x</i>1


b) Tìm giá trị lớn nhất – giá trị nhỏ nhất của hàm số:



2

4


;

2;5


3


<i>x</i>


<i>y</i>

<i>x</i>


<i>x</i>



 




c) Tính tích phân sau:



1


0


(3

1) .

<i>x</i>


<i>I</i>

<sub></sub>

<i>x</i>

<i>e dx</i>



<b>Bài 3</b>: Giải phương trình sau trên tập số phức:

<i>z</i>

2

4

<i>z</i>

13 0


<b>Phần II: Hình học</b>


<b>Bài 4</b>: Trong khơng gian cho đường thẳng (d):


2

1



2

1

3



<i>x</i>

<i>y</i>

<i>z</i>







Mặt phẳng (P):

<i>x</i>

2

<i>y z</i>

  

5 0



</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

c) Lập phương trình mặt phẳng (Q) chứa (d) và vng góc với (P).


</div>

<!--links-->

×