Tải bản đầy đủ (.docx) (5 trang)

Thong ke chung cac nam hoc 01

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (173.68 KB, 5 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>Thống kê các năm học</b>



Năm học



TS lớp

TS häc sinh

Khèi 10

Khèi 11

Khèi12

C¸n bé, giáo viên



TS

CL

BC

TS

CL

BC

lớp

HS

líp

HS

líp

HS

BGH

GV

HC

§V



GV
dạy
giỏi
tỉnh


SKKN
cấp tỉnh


<b>2002-2003</b>

13 9 4 648 402 246 6 312 4 196 3 140 2 21 2 3 <b>2 (1B.1C)</b>


<b>2003-2004</b>

20 13 7 1016 605 411 10 484 6 322 4 210 2 22 3 5 1 <b>1 (1C)</b>


<b>2004-2005</b>

26 16 10 1258 764 494 10 487 10 461 6 310 2 38 3 7 <b>4 (2B,2C)</b>


<b>2005-2006</b>

28 18 10 1348 872 476 8 411 10 487 10 450 3 40 3 9 1 <b>8 ( 8C)</b>


<b>2006-2007</b>

28 20 8 1347 976 371 10 484 8 399 10 464 3 39 3 10 <b>8 (8C)</b>


<b>2007-2008</b>

28 22 6 1329 966 363 10 478 10 489 8 380 3 41


(2 Th Sỹ) 3 10 <b>10 (3B,7C)</b>


<b>2008-2009</b>

28 24 4 1255 1127 128 8 389 10 424 10 442 3 48


(4 Th Sỹ) 2 13 1 <b>18(10B,8C)</b>


<b>2009-2010</b>

25 23 2 1105 1043 62 7 336 8 359 10 410 3 44 2 16 <b>19(3B,16C)</b>


<b>2010-2011</b>

22 22 995 995 7 315 7 297 8 343 3 44 2 22 28


(1B,27C)


<b>2011-2012</b>



<b>cuối kỳ I</b>

21 21 847 7 287 7 281 7 279 4 39 2 21


<b> Cập nhật ngày 15 tháng 01 năm 2012</b>


<b> HIỆU TRƯỞNG</b>



<b> HÀ DUYEN SƠN</b>


<b>Chất lượng học sinh</b>



Năm học

HS giải tỉnh

Đỗ tốt nghiệp



Đỗ ĐH, CĐ



GĐ Sở



khen

Chị bộ



Danh hiệu trường



TS

ĐH




VHoas CaSiO QP&AN TDTT SLHS %


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

2003-2004

11 7 (ĐvịXS) 5 209 99.52 44 28 16


2004-2005

9 7 (ĐvịXS) 307 99.03 46 31 15 5 TSVM Tiờn tin XS


2005-2006

16 5 (ĐvịXS) 437 97.11 53 39 14 7 TSVM Tiên tiến XS


2006-2007

12 1 KK 9 3 210 55.56 60 45 15 6 TSVM GĐ sở khen công tca Thanh Tra


2007-2008

23 8 8 (ĐvịXS) 3 383 82.19 63 51 12 9 TSVM G sở khen công tác PC Ma túy


2008-2009

18 8 11 11 351 75.97 103 75 28

<sub>11</sub>

TSVM Tiên tiến XS


2009-2010

29 5 16( Cờ ĐV XS-<sub>Ba TĐoàn)</sub> 22 426 95.05 60 35 25 <sub>TSVM </sub>12; 8 TSVM Bằng khen UBND tỉnh
TW HCTĐ tặng BK


2010-2011

29 10 13 16 329 94,26 116 84 32


12,
8CSTĐ,


1 Bộ
khen, 1
UB tỉnh


TSVM


GĐ sở Khen 5 năm


SKKN(2005-2010) PCMa tuý 2011


TW HCTĐ tặng BK

2011-2012



<b> Cập nhật ngày 15 tháng 01 năm 2012</b>


<b> HIỆU TRƯỞNG</b>



<b> HÀ DUYEN SƠN</b>



Học sinh t gii tnh cỏc nm



Năm học



Các môn văn hoá

<sub>Ca Si O</sub>


( Máy tính
cầm tay)


TDTT GDQP&AN
<b>TS</b>


<b>líp 12</b>

To¸n

Hoá

Sinh

Văn

Sử

Địa

GD

CD

Tiếng

Anh

Tin



<b>Tổng</b>
<b>các</b>
<b>môn</b>


<b>VH</b>



2002-2003

<b>3</b>

1 Ba



3:


1Nh×


2 KK



1 KK

1 Ba



1KK

1Ba

<b>8</b>

1KK 1Ba


2003-2004

<b>4</b>

1 KK

1 KK



4:


1 Ba


3 KK



1 KK

3KK

1KK

<b>11</b>

3Nhì5


2Ba


7 (ĐvịXS)
1Nhất,2Nhì
2Ba,2KK


2004-2005

<b>6</b>



2-1 Nhì,

1 KK

1 KK

1 KK

1KK

2 Ba



1KK

<b>9</b>

7 (ĐvịXS)



</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

1 Ba

2Ba,2KK


2005-2006

<b>10</b>

<sub>2 nh×</sub>

2-

1 Ba

2 KK

4 KK

<sub>2KK</sub>1 Ba

<sub>2KK</sub>

2Ba

<b>16</b>

2KK 2Nhất,2Nhì5 (ĐvịXS)


1KK


2006-2007

<b>10</b>

<sub>3 KK</sub>

3-

2 KK

1 KK

1 KK

1KK

1KK

3KK

<b>12</b>

1 KK <sub>2Nh×,5Ba,2KK</sub>9


2007-2008

<b>8</b>



7-1 Nh×


3 Ba


3 KK


5 KK


( 2KK
HS líp
11)

1 KK


3 Ba


1 KK


( 2


HS líp
11:
1 Ba,
1 KK)


1KK

1Ba

1Nhì1Ba


2KK

<b>23</b>




Toán8:
2 Nhì,4 Ba,


2 KK


1Nhất
1Nhì
1KK


8 (ĐvịXS)
2Nhất


6Ba


2008-2009

<b>10</b>

2Ba

6



4KK



1 KK

1Ba



1KK

1KK3Ba

2KK

3KK

<b>18</b>



8:
Toán4:
1Nhì,1Ba,2KK
Lý3:1Nhì,1Ba,
1KK,Hoá1KK
11:
1Nhất
10KK


11
1Nhì
4Ba
6KK


2009-2010

10

4.KK 2.KK 2.KK 1Ba, 45:


KK
6:
1Ba,5
KK
5:
1Ba,
4KK
5:
1Nhì,
1Ba,
3KK

<b>29</b>


5:
Toán 1 Ba,
2KK;Lý 1KK;
Hoá 1Ba.
22:
1Nhì,1
0Ba,11
KK
16: (ĐvịXS)
1 Nhất, 2 Nhì,



6 Ba,
7 KK


2010-2011

7

4 KK 6KK,7:


1Ba


4:
3KK,


1Ba 1 KK 4 KK 3 KK


2:1B,


1KK 4 KK

<b>29</b>



10: Toán 1
nhì+3 Ba; Lý


2KK; Hóa
1KK; SV
1Ba+2KK
ĐKinh
6KK
B rổ
Nam
KK


13:3 nhì, 6 Ba,
4KK (ĐvịXS)


2011-2012

7


15:
Toỏn:4KK,Lý:3
Ba,2KK;Húa:1
NHỡ,2KK;Sinh:
1Ba,2KK


3 KK 13: 1Nhif;7
Ba; 5KK


<b> Cập nhật ngày 15 tháng 01 năm 2012</b>


<b> HIỆU TRƯỞNG</b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

<b>Thống kê sáng kiến kinh nghiệm của cán bộ, giáo viên</b>


<b>đạt giải cấp tỉnh cỏc nm hc</b>



TT

Họ và tên

Môn 2002-<sub>2003</sub> 2003-<sub>2004</sub> 2004-<sub>2005</sub> 2005-<sub>2006</sub> 2006-<sub>2007</sub> 2007-<sub>2008</sub> 2008-<sub>2009</sub> 2009-<sub>2010</sub> 2010-<sub>2011</sub> Ghi chó


1 Ngun Quang Dũng Văn C


2 Đỗ Thị Huyền Văn B C C Về Lê Lợi


3 Lê Thị Lơng Văn B C C


4 Trịnh Thị Thanh Huyền Văn B C


5 Đỗ Thị Nhung Văn C Về Lê Văn Linh


6 Nguyễn Thị Hằng Hoá B Về Lê Lợi



7 Đỗ Thị Thu Huyền Hoá C Về Lợi Lợi


8 Bàng Đức Sâm Hoá B Về Lê V Linh


9 Lê Thị Sen Hoá C Về Lê Hoàn


10 Hoàng Diệu Linh Hoá B C Về Lê Văn Linh


11 Đỗ Thị Thu Hòa Hóa C Về triệu Sơn 5


12 Lê Thị Trúc Hóa C


13 Hà Duyên Nam Toán C Về huyện Uỷ


14 Trần Trung Tình Toán C C B Về Yên Định I


15 Trơng Văn Hoà Toán C C C


16 Hà Thị Thu Hồng Toán C C


17 Lê Mai Toán C B C


18 Trịnh Duy Văn Toán B C


19 Lê Thị Liên Toán C


20 Lơng Ngọc Hòa Toán C


21 Hoàng Văn Dũng Lý C B B C C



22 Trịnh Văn Toàn Lý C C


23 Hà Duyên Luận Lý C


24 Hà Sỹ Phơng Lý C C


25 Hồ Sỹ Phúc Lý C Về Triêu Sơn 2


26 Nguyễn Hải Chúc Sử C C Về H.Uỷ


27 Lê Thị Thu Hà Sử C C C C


28 Đỗ Anh Tuấn Sử C


29 Trần Ngọc Nam §Þa C C C C B C


30 Ngun ThÞ Ngäc §Þa C C VỊ §H H §øc


31 Đỗ Thị Phợng Địa C GV Hợp đồng


32 Vị ThÞ Oanh KTCN B Về Nga Sơn


33 Trần Ngọc Hải KTCN B C Vê Tô Hiến Thành


34 Nguyễn Thị Huyền KTNN C C B


</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

36 Thiếu Văn Nhuận Sinh C C


37 Lê Thị Hoan Sinh C



38 Lê Thị Thuỷ Sinh C Về Nha Trang


39 ThiỊu ViÕt Dịng Sinh C C C C


40 Trịnh Đình Cờng TD C C


41 Nguyễn Mạnh Hng TD B B


42 Nguyễn Thị Hoa GDCD B B C


43 Hà Thị Duyên GDCD C C


44 Nguyễn Thị Hơng T.Anh C Về Nam Định


45 Đỗ Thị Hoa T.Anh C C


46 Lê ThÞ Thủ T..Anh C C C C C


47 Ngun ThÞ Đan T..Anh C


48 Nguyễn Trọng Thắng T..Anh C


49 Mai Thị Tut T..Anh C VỊ Thèng NhÊt


Tỉng céng (20B,98
78C)


2
(1B,



1C) 1C


4
2B,


2C) 8 C 8 C


10
(3B,


7C)


18
(10B,


8C)


19
(3 B;
16 C)


28
(1B,
27C)
<b>Tæng céng</b>: - To¸n: 15 (3B, 12C) - Văn: 11 (3B, 7C) - KTCN: 3 (2B, 1C) - GDCD: 5 (2B, 3C)


- Lý: 11 (2B, 9C) - Sử: 7 (7C) - KTNN: 3 (1 B, 2C)
- Hoá: 8 (3B, 5C) - Địa: 9 (1B, 8C) - TD: 4 (2B, 2C)
- Sinh: 8 (8C) - T. Anh: 11 (11C) - Tin: 3 (1B, 2C)
<b>(Tổng: 98 trong đó: 20 B, 78C)</b>



<b> Thọ Xuân, Ngày 04 tháng 11 năm 2011</b>


<i> HiÖu trëng</i>



</div>

<!--links-->

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×