Tải bản đầy đủ (.docx) (1 trang)

dap an hsg V2

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (87.52 KB, 1 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>Sở gd - đt quảng trị</b>

<b>đề thi chọn đội tuyển dự thi học sinh giỏi quốc gia</b>


---***---

Khoỏ ngày 24 thỏng 8 năm 2011



<b>Môn thi: Tiếng Anh</b>



<i><b>Thời gian làm bài : 180 phút (không kể thời gian giao đề)</b></i>


<b>Híng dÉn chÊm (V2)</b>



<b>USE OF ENGLISH (II): 0.05e </b>



Part 1



1.C

6.A

11.B

16.C

21.A



2.A

7.B

12.C

17.C

22.A



3.D

8.D

13.C

18.B

23.D



4.C

9.C

14.A

19.B

24.A



5.B

10.A

15.B

20.A

25.B



Part 2



26. through

31. to

36. without

41. in



27. around/about

32. to

37. in

42. on



28. on

33. through

38. out

43. on



29. within

34. after/about

39. off

44. to




30. out

35. under

40. by

45. out



Part 3



46. under/with/using

47. as

48.it

49. such

50. up



51.



if/provided/providing



52. round

53.out/down

54. which/that

55. being


56. much

57. in

58.because/as/since 59. are/be

60. the


<b>READING (II) :3 pts (0.1/each)</b>



Part 1



61. E

62. G

63. H

64.A

65.H/J



66. J/H

67. F/E

68. E/F

69. B/C/D

70. B/C/D



71. B/C/D

72. D

73. F

74. C

75. J



76. A/I

77. I/A



Part 2



78. D

79. C

80. D



81.D

82.A

83.B




84. NOT GIVEN 85. NO

86. YES

87. YES

88. NOT GIVEN



89. NOT GIVEN 90. YES



<b>WRITING (II): 4 pts Part 1: </b>

<b>1.5 pts</b>

<b>/Part 2: </b>

<b>2.5 pts</b>


<b>Marking Scheme: </b>



Content: 50 % of total mark: all main ideas and details


Language: 30 % of total mark: vocabulary and structures



Presentation: 20 % of total mark: coherence, cohesion and style


<b>THE END</b>



</div>

<!--links-->

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×