Tải bản đầy đủ (.docx) (19 trang)

Diem TBM ca nam Su 9A1 9A2 GDCD 9A1 9a2 8a5

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.11 MB, 19 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>PHÒNG GD&ĐT BẢO LỘC </b>

<b>CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM</b>



<b>Trường THCS Phan Chu Trinh </b>

<b> Độc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc </b>



<i>Bảo Lộc, ngày 10 .tháng 05 năm 2012</i>



<b>ĐIỂM TRUNG BÌNH CẢ NĂM HỌC KÌ II – CẢ NĂM NĂM HỌC 2011 – 2012</b>


<b>MƠN GDCD - LỚP 8a5</b>



<b>Môn</b>


<b>: </b> GDCD
S


TT Và Họ Tên


<b>HỌ</b>
<b>C</b>
<b>KỲ</b>


<b>II</b>
<b>Cả </b>


<b>Nă</b>
<b>m </b>


Xếp
Loại
CN
Thi



TB
M
HK


I
Xế


p
Loạ


i
Hệ
Số
1


Hệ
Số
2


Thi


TB
M
HK


II
Mie


äng
Vieá



t
Vieá


t


1

Phạm Tuấn

Anh

6.1 6.1 Tb 6 7 6 3 3.8 4.6 5.1 Tb


2

Lưu Xuân

Bính

6.3 6.3 Tb 5 5 7 5


3

Vũ Quốc

Bảo

7.4 7.4 K 6 8 6 6 4.5 5.7 6.3 Tb


4

Nguyễn Hồng

Diễm

9 9 G 7 7 6 7 4.3 5.9 6.9 K


5

Nguyễn Thùy Mỹ

Duyên

8 8 G
6


Nguyễn Hoàng



Ngọc

Duy

7.9 7.9 K 6 6 5 7 6.5 6 6.1 6.7 K


7

Trần Hữu

Đức

7.6 7.6 K 7 7 6 5.3 7.3 6.6 6.9 K


8

Vũ Minh

Đức

7.9 7.9 K 9 7 7 7 6 6.9 7.2 K


9

Hoàng Gia

Hân

8 8 G 8 8 6 6.5


10


Nguyễn Hoàng




Ngọc

Hiệp

8.1 8.1 G 9 9 8 8.5 8.8 8.7 8.5 G


11

Hoàng

7.9 7.9 K 7 7 6 5 5.5 5.8 6.5 K


12

Nguyễn Thị Kim

Huệ

8 8 G 7 6 7 3.5 6.5 5.8 6.5 K


13

Nguyễn Thị Kim

Hương

8.7 8.7 G 8 6 7 5 4.5 5.6 6.6 K


14

Nguyễn Đức

Huy

9 9 G 7 7 6 6.3 4.8 5.9 6.9 K


15

Phạm Thị Mộng

Kiều

7 7 K 7 6 7 5 2.8 4.8 5.5 Tb


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

17

Doãn Thị Mỹ

Linh

8.7 8.7 G


18

Dư Thị Ngọc

Loan

8.9 8.9 G 7 8 7 6.8 6 6.7 7.4 K


19

Nguyễn Vũ Ngọc

Mai

7.7 7.7 K 6 8 6 5 3.8 5.2 6 Tb


20

Trần Thiên

Minh

8.6 8.6 G 9 9 8 9.5 7 8.3 8.4 G


21

Nguyễn Hoài

My

8.9 8.9 G 7 8 6 6 6.5 6.6 7.4 K


22

Nguyễn Hoàng

Mỹ

7.1 7.1 K 8 9 9 6 5 6.6 6.8 K


23

Nguyễn Trường

Nam

6.9 6.9 K 7 8 6 4.3 3.8 5.1 5.7 Tb


24

Trần Thị Tuyết

Nga

7.7 7.7 K 6 8 7 8 4.8 6.4 6.8 K


25

Nguyễn Quốc

Nhật

8 8 G 6 5 7 6 5.7 5.9 6.6 K


26

Phạm Thanh

Phương

8 8 G 7 8 7 6.5 6.3 6.7 7.1 K


27

Vũ Minh

Quân

6.6 6.6 K 6 6 7 6 5.3 5.9 6.1 Tb


28

Trần Minh

Quang

6.7 6.7 K 7 7 6 5.3 6.5 6.3 6.4 Tb


29

Bùi Thiên

Thạch

7.7 7.7 K 6 6 8 5 4.8 5.6 6.3 Tb


30

Phạm Quốc

Thắng

8.6 8.6 G 6 5 8 6.3 4.5 5.6 6.6 K


31

Trần Quốc

Thắng

6.9 6.9 K 6 5 5 3.8


32

Vũ Anh

Thư

8.6 8.6 G 7 6 7 8.5 3.8 6.1 6.9 K


33

Đỗ Hiếu

Thuận

8.4 8.4 G 9 8 8 7.3 9 8.3 8.3 G


34

Nguyễn Hoài

Thương

9 9 G 7 6 8 5.8 5.5 6.1 7.1 K


35

Phạm Hoài

Thương

8.4 8.4 G 7 7 8 5.3 5.5 6.1 6.9 K


36

Phan Huyền

Trân

7.7 7.7 K 6 7 7 6.3 5.5 6.1 6.6 K


37

Trần Kim

Vân

8.3 8.3 G 8 8 8 6.8 6 7 7.4 K


38

Nguyễn Thị Thảo

Vy

8.4 8.4 G 7 8 6 8.5 7.3 7.5 7.8 K


39

Nguyễn Thụy Kim

Xuân

8.3 8.3 G 7 6 6 5.5 5.8 5.9 6.7 K


40



<b>ĐIỂM TRUNG BÌNH CẢ NĂM HỌC KÌ II – CẢ NĂM NĂM HỌC 2011 – 2012</b>


<b>MƠN GDCD -LỚP 9A1</b>



<b>Mô</b>
<b>n: </b>


GD
CD
S
TT


Họ


Tên
<b>TB</b>


<b>M</b>
<b>HK</b>


<b>I</b>
<b>HỌ</b>


<b>C</b>
<b>KỲ</b>


<b>II</b>
<b>Cả </b>



<b>Nă</b>
<b>m </b>


Xếp
Loại
CN
TB


M
HK


I
Xế


p
Loạ


i
Hệ
Số
1


Hệ
Số
2


Thi
TB


M


HK


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

äng t t
c
haøn


h


1

Ng


uy


ễn


Liê


n



An



h

9.4 G 9 9 9 9.5 9.5 9.3 9.3 G


2

Ng


uy


ễn


Thị


Tu


yết



Án



h

8.5 G 8 9 9 8 9.3 8.7 8.6 G


3

Ng


uy


ễn


Ho


àn


g



Bả



o

7.8 K 8 6 9 8 7.8 7.8 7.8 K


4

Ng


ô


Th


àn



h

ng

7.6 K 7 6 6 7.3 8.8 7.5 7.5 K


5

Ng


uy


ễn


Xu



ân

Đại

7.1 K 7 6 8 8.3 9.3 8.2 7.8 K


6


Ng


uy


ễn



nh



Đứ



c

7.9 K 6 7 8 8.8 9 8.2 8.1 G


7

Trầ


n


Thị


Th


ùy



Du



</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

8

Ch


u


Hồ


ng


Mỹ



Du



yên

7.9 K 7 8 8 8.5 9.5 8.6 8.4 G



9

Trầ


n


'Th



Án


h


Hồ


ng



Du



yên

8.5 G 8 8 8 9 9.3 8.7 8.6 G


10

Ch


ế


Thị


Th


u



Hằ



ng

8.8 G 9 9 8 9 9.3 9 8.9 G


11

Tạ


Thị


Ng


ọc




Hiề



n

8.7 G 8 9 9 8.5 9.3 8.9 8.8 G


12

Trầ


n


Thị


Th


u



Hiề



n

8.4 G 9 9 9 8.5 9.8 9.2 8.9 G


13

Ng


uy


ễn



Mi


nh



Ho



àng

7.8 K 7 8 7 6.8 7.5 7.3 7.5 K


14

Trầ



n


Ki



m

Hu

8.3 G 9 9 9 9 7.5 8.4 8.4 G


15

Ng


uy




ơn



</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

ễn


Thị


Mỹ g



16


Đỗ


Đứ


c



Hu



y

7.6 K 7 6 6 8.3 7 7.1 7.3 K


17

Ng


uy


ễn


Ph



ươ


ng


Th


ảo



Hu



yền

9.3 G 9 9 9 9.5 9.8 9.4 9.4 G


18


Bả


o



Kh



anh

9 G 9 8 9 9.5 9.5 9.2 9.1 G


19

Ph


ùn


g



Thị

La

n

8.6 G 9 8 9 8.3 8 8.3 8.4 G


20

Ph


ạm


Ng


uy



ễn


Th


ảo



Ng


uyê



n

9.1 G 9 9 9 9 9.8 9.3 9.2 G


21


u


Du


y



Nh



ất

8.3 G 8 8 9 7.8 8 8.1 8.2 G


22

Ch


u


Mi


nh



Nh



ật

8.9 G 8 8 8 8.8 8.8 8.5 8.6 G


23

Ph



an

Nh

ư



</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>

Ng


ọc


Th


ái



24

Tr


ươ


ng


Thị


Ma


i



Ph


ượ



ng

8.6 G 8 8 8 8.8 8.3 8.3 8.4 G


25

Ph


ạm


Hu



y

Qu

ang

8.2 G 8 7 8 7.8 8.8 8.1 8.1 G


26

Đi


nh



Ma


i


Di



ễm

Qu

yên

8.7 G 8 8 9 9 8.8 8.7 8.7 G


27

Đi


nh


Th


ảo



Qu



yên

8.5 G 8 8 9 9 8.3 8.5 8.5 G


28

Ng


uy


ễn


Thi


ện





m

7.6 K 8 7 9 7.3 9.3 8.3 8.1 G


29

Ng


uy



ễn


TẤ



n

Th

ành

8.6 G 9 8 9 8.5 8.8 8.7 8.7 G


30

Ng


uy


ễn


Trầ


n



Tra


ng



</div>
<span class='text_page_counter'>(7)</span><div class='page_container' data-page=7>

Ph


ươ


ng



31

Ph


ạm


Qu


an


g



Tr


ườ



ng

7.5 K 6 6 7 6.8 7.5 6.9 7.1 K



32


Th



ùy

Vi

8.8 G 7 7 9 7.3 8 7.7 8.1 G


33

Ng


uy


ễn


Th



ảo

Vy

8.8 G 6 8 8 8.3 9.5 8.4 8.5 G


34
35


<b>ĐIỂM TRUNG BÌNH CẢ NĂM HỌC KÌ II – CẢ NĂM NĂM HỌC 2011 – 2012</b>



MƠN GDCD -LỚP 9A2



<b>Mô</b>
<b>n: </b>


GD
CD
9
S


TT Và Họ Tên <b>TBM </b>


<b>HK</b>
<b>I</b>


<b>HỌ</b>
<b>C</b>
<b>KỲ</b>


<b>II</b>
<b>Cả </b>


<b>Nă</b>
<b>m </b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(8)</span><div class='page_container' data-page=8>

M
HK


I
p
Loạ


i
Số


1
Số


2


M
HK



II
Miệ


ng
Viế


t
Viế


t
thự


c
hàn


h


1

Trầ


n


Qu



ốc

Du

y

7.8 K 8 8 7 7 7 7.3 7.5 K


2

Trầ


n


Mỹ


Kiề



u



Du



yên

8.7 G 8 8 9 8.3 7.5 8 8.2 G


3

Ma


i


Hu



y

Ho

àng

8.1 G 7 2 7 8 9 7.4 7.6 K


4

Ng


uyễ


n


Ph


ươ


ng


Án


h



Hồ



ng

9.2 G 8 8 7 6.5 9 7.9 8.3 G


5

Ng


uyễ



n


Đứ


c



Hu



y

7.9 K 7 8 9 9 9.3 8.7 8.4 G


6

Ph


ạm


Đứ



c

Hu

y

7.1 K 6 6 7 6.5 7 6.6 6.8 K


7

Ng


ô



</div>
<span class='text_page_counter'>(9)</span><div class='page_container' data-page=9>

8

Trầ


n


Đă


ng



Kh



oa

8.1 G 8 8 8 8 7.8 7.9 8 G


9


Ph


ạm


Thị


Th


ảo



Kh


uyê



n

7.8 K 8 8 7 5.5 8 7.3 7.5 K


10

Trầ


n


Thị


Án



h

Kiề

u

7.8 K 8 9 8 7.8 9 8.5 8.3 G


11

Bùi


Bả


o





m

7.3 K 6 5 5 5 7.5 6.1 6.5 K


12



m


Ng


ọc


Uy



ên

8.1 G 6 5 7 7 7.8 6.9 7.3 K


13

Đà


o


Mỹ



Lin



h

9.3 G 9 8 9 8 9.8 8.9 9 G


14

Tố


ng


Ng


uyễ


n


Ho


àng



Mi



nh

8.9 G 9 9 9 7 9.5 8.7 8.8 G


15


Đi


nh



ng



Ng


uyê



n

7.9 K 9 7 9 9 7.3 8.1 8 G


16

Ng


uyễ

Ng

uyệ



</div>
<span class='text_page_counter'>(10)</span><div class='page_container' data-page=10>

n


Án



h

t



17


Thị


Tu


yết



Nh


un



g

8.9 G 7 9 8 8.3 9 8.5 8.6 G


18


Trầ


n


Th



ái

Th

ăng

6.8 K 5 5 6 6 7.8 6.4 6.5 K


19

Ng


uyễ


n


Ho


àng


Hải



Th



anh

8.9 G 9 8 9 9.3 9.5 9.1 9 G


20

Đo


àn


Thị



Th



ảo

8.6 G 6 7 7 7.8 8.3 7.6 7.9 K


21

Ng


uyễ



n


Thị


Ki


m



Th



oa

7.8 K 8 8 8 6.5 8.8 7.9 7.9 K


22

Đỗ


Thị


Th


ủy



Tiê



n

7.8 K 7 6 7 7.5 7.8 7.3 7.5 K


23

Ng


uyễ


n


Hồ


ng


Ma


i



n




Tiê



</div>
<span class='text_page_counter'>(11)</span><div class='page_container' data-page=11>

24

Ng


uyễ


n


Th


anh



Trâ



m

7.8 K 6 7 8 7.5 8 7.5 7.6 K


25

Ng


uyễ


n


Thị


Kiề



u

Tra

ng

7.2 K 8 9 8 8 8.8 8.4 8 G


26

Ng


uyễ


n


Thị


Th



ùy

Tra

ng

7.7 K 7 7 8 8 7.5 7.6 7.6 K


27

Ng


uyễ


n


Ng


ọc



Tri



nh

8 G 8 8 9 7 9.8 8.6 8.4 G


28

Ng


uyễ


n


Th


anh



Trú



c

7.9 K 7 7 7 8 7.5 7.4 7.6 K


29

Ng


uyễ


n


Thị


Th


anh




Trú



c

8.9 G 8 9 9 6.3 9.5 8.4 8.6 G


30

Ng


uyễ


n


Qu


ang



Tru



ng

8.4 G 9 9 9 9 8.5 8.8 8.7 G


</div>
<span class='text_page_counter'>(12)</span><div class='page_container' data-page=12>

nh


Thị


Tu


yết

n



32


m


Thị


Th



úy

Vi

8.2 G 9 9 9 8 8.8 8.7 8.5 G


33


Trầ


n


Qu


ốc



Việ



t

8.1 G 8 8 9 7 7 7.5 7.7 K


<b>ĐIỂM TRUNG BÌNH CẢ NĂM HỌC KÌ II – CẢ NĂM NĂM HỌC 2011 – 2012</b>



MƠN LỊCH SỬ -LỚP 9A1



<b>Môn</b>


<b>: </b> LỊCH SỬ


S


TT Và Họ Tên
<b>TB</b>


<b>M</b>
<b>HK</b>


<b>I</b>


<b>HỌ</b>
<b>C</b>
<b>KỲ</b>



<b>II</b>
<b>Cả </b>


<b>Nă</b>
<b>m </b>


Xếp
Loại
CN
TB


M
HK


I
Xế


p
Loạ


i
Hệ
Số
1


Hệ
Số
2



Thi


TB
M
HK


II
Miệ


ng Viết Viết
thự


c
hàn


h


1

Nguyễn Liên

Anh

8.8 G 8 9 9


9.


3 9 9 8.9 G


2

Nguyễn Thị Tuyết

Ánh

8 G 7 8 7 8.5 7 7.5 7.7 K


3

Nguyễn Hoàng

Bảo

6.5 K 7 9 6 9 6.5 7.4 7.1 K


4

Ngô Thành

Công

7.1 K 5 3 8


5.



8 7.5 6.3 6.6 K


</div>
<span class='text_page_counter'>(13)</span><div class='page_container' data-page=13>

6

Nguyễn Vĩnh

Đức

5.1 Tb 5 7 5


4.


3 4.8 5 5 Tb


7

Trần Thị Thùy

Dung

8.3 G 8 9 9


8.


5 7.5 8.2 8.2 G


8

Chu Hồng Mỹ

Duyên

5.2 Tb 7 7 9


5.


8 5.3 6.3 5.9 Tb


9


Trần 'Thị Ánh



Hồng

Duyên

8.4 G 8 8 7 9 7.5 7.9 8.1 G


10

Chế Thị Thu

Hằng

7.1 K 8 7 9 8 6.8 7.6 7.4 K


11

Tạ Thị Ngọc

Hiền

9.2 G 8 9 8 5 5 6.3 7.3 K


12

Trần Thị Thu

Hiền

8.3 G 8 9 8 9 8.3 8.5 8.4 G


13

Nguyễn Vũ Minh

Hoàng

6.7 K 8 8 8


5.


5 8 7.4 7.2 K


14

Trần Kim

Huệ

7.1 K 8 8 8


7.


5 3 6 6.4 Tb


15

Nguyễn Thị Mỹ

Hương

7.9 K 9 9 9 9 7 8.3 8.2 G


16

Lê Đỗ Đức

Huy

7.1 K 6 4 7 5.5 7.8 6.4 6.6 K


17


Nguyễn Phương



Thảo

Huyền

8 G 9 9 8 9 6.5 7.9 7.9 K


18

Hà Bảo

Khanh

8.7 G 8 6 8 9.3 7 7.7 8 G


19

Phùng Thị

Lan

6.8 K 8 8 8 7.3 5.8 7 6.9 K


20

Phạm Nguyễn Thảo Nguyên

8.8 G 8 8 8 9.3 8.5 8.5 8.6 G


21

Lưu Duy

Nhất

6.4 Tb 7 6 7


6.


8 4.5 5.9 6.1 Tb


22

Chu Minh

Nhật

7.2 K 8 6 9


8.


5 4.5 6.7 6.9 K


23

Phan Ngọc Thái

Như

7.3 K 8 9 7


8.


3 5.3 7.1 7.2 K


24

Trương Thị Mai

Phượng

8.9 G 8 8 8


8.


3 9 8.5 8.6 G


25

Phạm Huy

Quang

7.6 K 7 9 8


8.


5 5.5 7.2 7.3 K



26

Đinh Mai Diễm

Quyên

7.5 K 8 8 8


8.


5 7 7.8 7.7 K


27

Đinh Thảo

Quyên

7.9 K 8 8 7


9.


3 5 7.1 7.4 K


</div>
<span class='text_page_counter'>(14)</span><div class='page_container' data-page=14>

29

Nguyễn TẤn

Thành

8.2 G 7 7 5 8 6 6.6 7.1 K
30


Nguyễn Trần



Phương

Trang

9.1 G 10 9 8


9.


8 9.3 9.3 9.2 G


31

Phạm Quang

Trường

5.9 Tb 6 5 8


4.


3 5.8 5.6 5.7 Tb



32

Vũ Thùy

Vi

6.5 K 6 6 8 7.8 3.5 5.8 6 Tb


33

Nguyễn Thảo

Vy

8.2 G 8 4 8 8.5 8.3 7.7 7.9 K


34
35


<b>ĐIỂM TRUNG BÌNH CẢ NĂM HỌC KÌ II – CẢ NĂM NĂM HỌC 2011 – 2012</b>


<b>MÔN LỊCH SỬ -LỚP 9A2</b>



<b>Mô</b>
<b>n: </b>


Lịc
h sử
9
S
TT Và Họ


Tên
<b>TB</b>
<b>M </b>
<b>HK</b>


<b>I</b>


<b>HỌ</b>
<b>C</b>
<b>KỲ</b>



<b>II</b>
<b>Cả </b>


<b>Nă</b>
<b>m </b>


Xếp
Loại
CN
TB


M
HK


I
Xế


p
Loạ


i
Hệ
Số
1


Hệ
Số


2 Thi
TB



M
HK


II
Miệ


ng Viết Viết
thự


c
haøn


h


1

Trầ


n


Qu


ốc



Du



y

6.8 K 6 7 9 7.5 4.3 6.2 6.4 Tb


2

Trầ


n


Mỹ


Kiề




Du


yên



</div>
<span class='text_page_counter'>(15)</span><div class='page_container' data-page=15>

u



3

Ma


i


Hu



y

Ho

àng

8.1 G 7 6 5 5.3 5.8 5.8 6.6 K


4

Ng


uyễ


n


Ph


ươ


ng


Án


h



Hồ



ng

7.5 K 7 8 8 5.5 4.3 5.9 6.4 Tb


5

Ng


uyễ


n



Đứ


c



Hu



y

7.7 K 6 8 5 8 6 6.6 7 K


6

Ph


ạm


Đứ



c

Hu

y

8.3 G 7 8 8 3.8 5.3 5.8 6.6 K


7

Ng


ô



Thị

Hu

yền

8.1 G 7 7 4 7 3.5 5.3 6.2 Tb


8

Trầ


n


Đă


ng



Kh



oa

8.5 G 6 8 7 9 6.3 7.2 7.6 K



9

Ph


ạm


Thị


Th


ảo



Kh


uyê



n

8.1 G 7 7 5 6 4.5 5.6 6.4 Tb


10

Trầ


n


Thị


Án



</div>
<span class='text_page_counter'>(16)</span><div class='page_container' data-page=16>

11

Bùi


Bả


o





m

7.6 K 6 6 8 3.5 3.8 4.8 5.7 Tb


12


m



Ng


ọc


Uy



ên

7.7 K 7 6 3 4 3.5 4.3 5.4 Tb


13

Đà


o


Mỹ



Lin



h

8.7 G 8 9 8 9.3 8.5 8.6 8.6 G


14

Tố


ng


Ng


uyễ


n


Ho


àng



Mi



nh

8.8 G 8 8 7 9 6.5 7.6 8 G


15

Đi



nh



ng



Ng


uyê



n

7.3 K 9 8 7 9.5 6 7.6 7.5 K


16

Ng


uyễ


n


Án


h



Ng


uyệ



t

8.4 G 6 7 6 3.5 4.5 4.9 6.1 Tb


17


Thị


Tu


yết



Nh


un




g

8.1 G 7 9 4 8.5 5 6.5 7 K


18

Trầ


n


Th



ái

Th

ăng

6.4 Tb 6 5 7 3 5 4.9 5.4 Tb


19

Ng


uyễ


n



Th


anh



</div>
<span class='text_page_counter'>(17)</span><div class='page_container' data-page=17>

Ho


àng


Hải


20


Đo


àn


Thị



Th



ảo

7.8 K 6 6 7 5 4.5 5.3 6.1 Tb


21


Ng


uyễ


n


Thị


Ki


m



Th



oa

8 G 7 6 7 6 5.8 6.2 6.8 K


22

Đỗ


Thị


Th



ủy

Tiê

n

7.9 K 6 5 7 4 4.5 4.9 5.9 Tb


23

Ng


uyễ


n


Hồ


ng


Ma


i



n



Tiê




n

8 G 7 8 5 7.5 7 7 7.3 K


24

Ng


uyễ


n


Th


anh



Trâ



m

8.4 G 7 6 7 2.5 4.8 4.9 6.1 Tb


25

Ng


uyễ


n


Thị


Kiề


u



Tra



ng

8.2 G 8 8 8 8.5 7 7.8 7.9 K


26

Ng


uyễ


n




Tra


ng



</div>
<span class='text_page_counter'>(18)</span><div class='page_container' data-page=18>

Thị


Th


ùy



27

Ng


uyễ


n


Ng



ọc

Tri

nh

8 G 8 8 7 8.5 4.5 6.7 7.1 K


28

Ng


uyễ


n


Th


anh



Trú



c

8.1 G 7 8 3 2 1.8 3.4 5 Tb


29

Ng


uyễ


n



Thị


Th


anh



Trú



c

8.7 G 9 8 7 8.5 5.8 7.3 7.8 K


30

Ng


uyễ


n


Qu


ang



Tru



ng

8 G 9 9 8 8 8 8.3 8.2 G


31

Đi


nh


Thị


Tu


yết





n

7.2 K 6 8 3 6 5 5.5 6.1 Tb



32


m


Thị


Th



úy

Vi

8.7 G 9 8 8 9.3 8.5 8.6 8.6 G


33

Trầ


n


Qu


ốc



Việ



</div>
<span class='text_page_counter'>(19)</span><div class='page_container' data-page=19></div>

<!--links-->

×