Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (959.33 KB, 20 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1></div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>
Hãy đọc các số sau:
1000; 2136; 3208.
- 1000: Một nghìn.
- 2136: Hai nghìn một trăm ba mươi sáu.
- 3208: Ba nghìn hai trăm linh tám.
- 1000: Một nghìn.
Hãy viết số sau:
- Năm nghìn tám trăm hai mươi mốt.
- Năm nghìn tám trăm hai mươi mốt:
5821.
Số 2316 gồm mấy nghìn, mấy trăm, mấy
chục, mấy đơn vị?
- Số 2316 gồm 2 nghìn, 3 trăm, 1 chục, 6
đơn vị.
- Số: 10 000
+ Đọc số trên.
<b>chục nghìn nghìn</b> <b>trăm</b> <b>chục</b> <b>đơn vị</b>
<b>Hàng</b>
<b>10000</b>
<b>1</b> <b>0</b> <b>0</b> <b>0</b> <b>0</b>
<b>đọc là mười nghìn</b>
Hàng
Đơn vị
Chục
Trăm
Nghìn
Chục nghìn
10 000
10 000
10 000
10 000
1 000
1 000 100<sub>100</sub>
100
10 1
1
4 2 3 1 6
Hàng
Đơn vị
Chục
Trăm
Nghìn
Chục nghìn
10 000
10 000
10 000
10 000
1 000
1 000 100<sub>100</sub>
100
10 1
1
1
1
1
1
4 2 3 1 6
Viết số:
Đọc số:<sub> Bốn mươi hai nghìn ba trăm mười sáu </sub>
Lưu ý: Đọc, viết các số có năm chữ số
Khi viết và đọc số có năm chữ số ta thực hiện đọc
theo thứ tự từ trái sang phải, từ hàng cao đến
<b>Bài 1/trang 140: Viết (theo mẫu):</b>
<b>a) Mẫu</b>
Hàng
Đơn vị
Chục
Trăm
Nghìn
Chục nghìn
10 000
10 000
10 000 1 000
1 000 100<sub>100</sub> 10
1
1
1
1
3 3 2 1 4
Viết số:
Đọc số: Ba mươi ba nghìn hai trăm mười bốn
3 3 1 4
<b>Bài 1/trang 140: Viết (theo mẫu):</b>
<b>b)</b>
Hàng
Đơn vị
Chục
Trăm
Nghìn
Chục nghìn
10 000
10 000 1 000
1 000 100<sub>100</sub> 10
1
1
2 4 3 1 <sub>2</sub>
Viết số:
Đọc số: Hai mươi tư nghìn ba trăm mười hai
2 4 1 <sub>2</sub>
1 000
1 000 100
3
Chục VIẾT <sub>SỐ</sub> ĐỌC SỐ
HÀNG
Đơn vị
Chục
Trăm
Nghìn
nghìn
6 3 5 2 6
8
6
5
4 3 6 <sub>1</sub>
7
8
1
3
9
5
1 5 4 1 1
6
3
1
7
6 8 3 5 2 <sub>ba trăm năm mươi hai </sub>sáu mươi tám nghìn
<b>Bài 3/trang 141: Đọc các số sau : </b>
23 116; 12427; 3116; 82427.
<b>Tốn</b>
<b>Các số có năm chữ số</b>
<b>- Số 23 116 đọc là: Hai mươi ba nghìn một trăm mười sáu.</b>
<b>- Số 12 427 đọc là :………..</b>
<b>Bài 4/trang 141: ? </b>
<b>Toán</b>
<b>Các số có năm chữ số</b>
<b>Số</b>
<b>Số</b>
<b>60 000 </b>
<b>60 000 </b> <b><sub>70 000 </sub>70 000 </b>
<b>23 000 </b>
<b>23 000 </b> <b><sub>24 000 </sub>24 000 </b>
<b>23 000 </b>
<b>23 000 </b> <b><sub>23 100 </sub>23 100 </b> <b><sub>23 200 </sub>23 200 </b>
<b>80 000</b>