Tải bản đầy đủ (.docx) (52 trang)

6 DE HOA ON LUYEN DH 2012 HA NOI KEYS

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (679.15 KB, 52 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

6 ĐỀ THI THỬ ĐH – MƠN HỐ - HN


<b>Câu</b>


<b> 1: </b>AncolC5H12Ocósốđồngphân bậc2l:


A.5 B.3 C.4 D. 2


<b>Câu</b>


<b> 2: </b>Crackinghồntồn2,8lítC5H12thuhhB.ĐốtcháyhỗnhợpBthutổnglượngCO2,H2Olà:


A.27g B. 41g C.82g D.62g


<b>Câu</b>


<b> 3: </b>Thuốcthửduynhấtdùngđểnhậnbiếtcácchấtsau:Ba(OH)2,NH4HSO4,BaCl2,HCl,NaCl,H2SO4


dựngtrong6lọbịmấtnhãn.


A.ddNa2CO3 B.ddAgNO3 C.ddNaOH D. quỳ tím


<b>Câu4:</b>KhuấyđềumộtlượngbộtFe,Fe3O4vàodungdịchHNO3lỗng.Chấmdứtphảnứng,thuđược


dungdịchXvàkhíNOvàcịnlạimộtítkimloại.VậydungdịchXchứachấttan:


A. Fe(NO3)3,Fe(NO3)2 B. Fe(NO3)3,HNO3


C. Fe(NO3)2duynhất D. Fe(NO3)3,Fe(NO3)2,HNO3


<b>Câu5:</b>CómộthợpchấthữucơđơnchứcY,khiđốtcháyYtachỉthuđượcCO2vàH2Ovớisốmolnhư



nhauvàsốmoloxitiêutổngấp4lầnsốmolcủaY.Biếtrằng:Ylàmmấtmàudungdịchbromvà


khiYcộnghợphiđrothìđượcrượuđơnchức.CơngthứccấutạomạchhởcủaYlà:


A.CH3-CH2-OH B.CH2=CH-CH2-CH2-OH


C.CH3-CH=CH-CH2-OH D. CH2=CH-CH2-OH.


<b>Câu</b>


<b> 6: </b>MộtchấthữucơXchứaC,H,Ochỉchứamộtloạichứccho2,9gXphảnứngvớidungdịch


AgNO3/NH3dưthuđược21,6gAg.VậyXcóthểlà:


A.HCHO B. OHC–CHO C.CH2(CHO)2 D.CH3–CHO


<b>Câu</b>


<b> 7: </b>Cho3ghỗnhợpgồm3kimloạiđứngtrướcH2trongdãyhoạtđộnghóahọcphảnứnghếtvới


H2SO4dư,thuđược1,008lítH2(đkc).Cơcạndungdịchthuđượcmgrắn.Vậymcóthểbằng:


A. 7,32g B.5,016g C.2,98g D.Kếtquảkhác


<b>Câu</b>


<b> 8: </b>Sosánhtínhaxitcủacácchấtsauđây:


CH2Cl-CH2COOH(1), CH3COOH(2), HCOOH(3), CH3-CHCl-COOH(4)



A.(3)>(2)>(1)>(4) B.(4)>(2)>(1)>(3)


C. (4) > (1) > (3). > (2) D.Kếtquảkhác


<b>Câu</b>


<b> 9 </b>:HaichấthữucơXvàYđềuđơnchứclàđồngphậncủanhau.Đốtcháyhồntồn5,8gamhỗn hợp


XvàYcần8,96lítoxi(đktc)thuđượckhíCO2vàhơinướctheotỉlệVCO2:VhơiH2O=1:1(đoở


cùngđiềukiện).CơngthứcđơngiảncủaXvàYlà:


A.C2H4O B. C3H6O C.C4H8O D.C5H10O


<b>Câu10:</b>Hịatanhồntồn2,81(g)hỗnhợpmộtoxitKimloạikiềmvàmộtoxit kim loại kiềm thổ vàoV


mlddH2SO40,1Mrồicôcạnddsaupứthuđược6,81ghh muối khan.GiátrịV:


A. 500 ml B.625ml C.725ml D.425ml


<b>Câu11:</b>ĐốtrượuA.DẫnhếtsảmphẩmcháyvàobìnhđựngddCa(OH)2dư;thấycó3gamkếttủavàkhối


lượngbìnhtăng2,04gam.VậyAlà:


A.CH3OH B.C2H5OH C. C3H7OH D.C4H9OH


<b>Câu</b>


<b> 12: </b>Hịatanhết1,62gbạcbằngaxitnồngđộ21%(d=1,2g/ml);thuđựocNO.Thểtíchdungdịch



axitnitrictốithiểucầnphảnứnglà:


A.4ml B.5ml C.7,5ml D.Giátrịkhác


<b>Câu13:</b>Mộtoxitkimloại:<i>MxOy</i>trongđóMchiếm72,41%vềkhốilượng.Khửhồntồnoxitnàybằng


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

molNO2.Gitrịxl:


A.0,45 B. 0,6 C. 0,75 D. 0,9


<b>Câu</b>


<b> 14: </b>HỗnhợpXgồm2axitno:A1vàA2.Đốtcháyhồntồn0,3molXthuđược11,2lítkhíCO2


(đktc).Trunghịa0,3molXcần500mldungdịchNaOH1M.Cơngthứccấutạocủa2axitlà:


A.CH3COOHvàC2H5COOH B. HCOOH và HOOC-COOH


C.HCOOHvàC2H5COOH D.CH3COOHvàHOOC-CH2-COOH


<b>Câu15:</b>Khithế1lầnvớiBr2tạo4sảnphẩm.Vậytêngọilà:


A.2–metylpentan. B. 2–metyl butan.


C.2,3–imetylbutan. D.2,3–dimetylbutan


<b>Câu</b>


<b> 16 </b>:Đốtcháyhỗnhợp2rượuđồngđẳngcósốmolbằngnhau,tathuđượckhiCO2vàhơinướccótỉlệ



sốmol:nCO2:nH2O=2:3.Cơngthứcphântử2rượulầnlượtlà:


A. CH4O và C3H8O B.C2H6OvàC3H8O


C.CH4OvàC2H6O D.C2H6OvàC4H10O


<b>Câu</b>


<b> 17 </b>:Chophảnứng:C4H6O2+NaOH→B+D; D+Z→ E+Ag.Bcóthểđiềuchếtrựctiếpđượctừ


CH4vàC2H6.VậyBcóthểlà:


A.CH3COONa B.C2H5COONa C. A, B đều đúng D.A,Bđềusai


<b>Câu</b>


<b> 18 </b>:ĐốtcháyhỗnhợpAgồmcónhiềuhidrơcacbon thuđược6,72lítCO2(đkc)và3,6gH2O.VậyV


lítO2cầnđểđốtlà:


A. 8,96lít B.2,24lít C.6,72lít D.4,48lít


<b>Câu</b>
<b> 19 </b>


.


<b>Câu</b>



<b> 20 </b>:CấuhìnhelectroncủaionCl-<sub>là:</sub>


A.1s2<sub>2s</sub>2<sub>2p</sub>6 <sub>B.</sub><sub>1s</sub>2<sub>2s</sub>2<sub>2p</sub>6<sub>3s</sub>2<sub>3p</sub>6 <sub>C.</sub><sub>1s</sub>2<sub>2s</sub>2<sub>2p</sub>6<sub>3s</sub>2<sub>3p</sub>5 <sub>D.</sub><sub>1s</sub>2<sub>2s</sub>2<sub>2p</sub>6<sub>3s</sub>2<sub>3p</sub>4


<b>Câu</b>


<b> 21 </b>:DungdịchcópH=7:


A.NH4Cl B.CH3COONa C.C6H5ONa D.KClO3


<b>Câu</b>


<b> 22 </b>:VớicơngthứcC3H8OxcónhiềunhấtbaonhiêuCTCTchứanhómchứcphảnứngđựơcvớiNa.


A.2 B.3 C.4 D. 5


<b>Câu</b>


<b> 23 </b>:Chọnphátbiểusai:


A.Đốtcháy1ankanchosốmolH2O>sốmolCO2


B.Phảnưngđặctrưngcủaankanlàphảnứngthế.


C.Ankanchỉcóliênkếtxíchmatrongphântử.


D. Clo hóa ankan theo tỉ lệ 1:1 chỉtạo một sản phẩm thế duy nhất.


<b>Câu</b>



<b> 24 </b>:ChomgamFevào100mldungdịchCu(NO3)2thìnồngđộcủaCu2+cịnlạitrongdungdịchbằng


1/2nồngđộcủaCu2+<sub>ban</sub><sub>đầu</sub><sub>và</sub><sub>thu</sub><sub>được</sub><sub>một</sub><sub>chất</sub><sub>rắn</sub><sub>A</sub><sub>có</sub><sub>khối</sub><sub>lượng</sub><sub>bằng</sub><sub>m+0,16</sub><sub>gam.</sub><sub>Biết</sub><sub>các</sub><sub>phản</sub>


ứngxảyrahồntồn.KhốilượngFevànồngđộ(mol/l)banđầucủaCu(NO3)2:


A.1,12gamvà0,3M B.2,24gamvà0,2M


C<b>.</b>1,12 gam và 0,4 M D.2,24gamvà0,3M.


<b>Câu</b>


<b> 25 </b>:Hồtan45,9gamkimloạiMbằngdungdịchHNO3lỗngthuđượchỗnhợpkhígồm0,3mol


N2Ovà0,9molNO.KimloạiMlà:


A.Mg B.Fe C.Al D.Zn


<b>Câu</b>


<b> 26 </b>:Sắpxếpcácchấtsau:H2,H2O,CH4,C2H6theothứtựnhiệtđộsôităngdần:


A. H2< CH4< C2H6< H2O B.H2<CH4<H2O<C2H6


C.H2<H2O<CH4<C2H6 D.CH4<H2<C2H6<H2O


<b>Câu27</b>::Lấy9,1gamhợpchấtAcóCTPTlàC3H9O2NtácdụngvớidungdịchNaOHdư,đunnóng,có


2,24lít(đoởđktc)khíBthốtralàmxanhgiấyqtímẩm.ĐốtcháyhếtlượngkhíBnóitrên,thuđược



4,4gamCO2.CTCTcủaAvàBlà:


A.HCOONH3C2H5;C2H5NH2 B.CH3COONH3CH3;CH3NH2


C.HCOONH3C2H3;C2H3NH2 D.CH2=CHCOONH4;NH3


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

<b>Câu</b>


<b> 28 </b>:Chocácdungdịchcủacáchợpchấtsau:NH2-CH2-COOH(1);ClH3N-CH2-COOH(2);


NH2-CH2-COONa(3);NH2-(CH2)2CH(NH2)-COOH(4);HOOC-(CH2)2CH(NH2)-COOH(5).


Cácdungdịchlàmquỳtímhốđỏlà:


A.(3) B.(2) C.(2),(5) D.(1),(4).


<b>Câu</b>


<b> 29 </b>:Đểnhậnbiếtdungdịchcácchấtglixerin,hồtinhbột,lịngtrắngtrướnggà,tacóthểdùngmột


thuốcthửduynhấtthuốcthửđốlà:


A.DungdịchH2SO4 B.Cu(OH)2 C.DungdịchI2 D.DungdịchHNO3


<b>Câu</b>


<b> 30 </b>:Trongsốcácpolimetổnghợpsauđây:


nhựaPVC(1),caosuisopren(2),nhựa bakelit(3),thuỷtinhhữucơ(4),tơnilon6,6(5).



Cácpolimelàsảnphẩmtrùngngưnggồm:


A.(1)và(5). B.(1)và(2) C.(3)và(4) D.(3)và(5).


<b>Câu</b>


<b> 31 </b>:Cho360gamglucozơlênmenthànhrượuetylic(giảsửchỉcóphảnứngtạothànhrượuetylic).


ChotấtcảkhíCO2hấpthụvàodungdịchNaOHthìthuđược212gamNa2CO3và84gamNaHCO3.Hiệu


suấtcủaphảnứnglênmenrượulà:


A.50% B.62,5% C.75% D.80%


<b>Câu</b>


<b> 32 </b>: Chấthữucơ(A)chứaC,H,O.Biếtrằng(A)tácdụngđượcvớidungdịchNaOH,côcạnđược


chấtrắn(B)vàhỗnhợphơi(C),từ(C)chưngcấtđược(D),(D)thamgiaphảnứngtránggươngchosản


phẩm(E),(E)tácdụngvớiNaOHlạithuđược(B).Côngthứccấutạocủa(A)là:


A.HCOOCH2-CH=CH2 B.HCOOCH=CH-CH3


C.HCOOC(CH3)=CH2 D.CH3COOCH=CH2


<b>Câu</b>


<b> 33 </b>:DungdịchXchứaaxitHClamol/lvàHNO3bmol/l.Đểtrunghoà20mldungdịchXcầndùng



300mldungdịchNaOH0,1M.Mặtkháclấy20mldungdịchXchotácdụngvớidungdịch AgNO3dư


thấytạothành2,87gamkếttủa.(Ag=108,Cl=35,5).Giátrịcủaa,blầnlượtlà:


A. 1,0 và 0,5 B.1,0và1,5 C.0,5và1,7 D.2,0và1,0


<b>Câu</b>


<b> 34 </b>:IonCO32-cùngtồntạivớicácionsautrongmộtdungdịch:


A.NH4+,Na+,K+ B.Cu2+,Mg2+,Al3+ C.Fe2+,Zn2+,Al3+ D.Fe3+,HSO


<b>4-Câu</b>


<b> 35 </b>.DungdịchEchứacácionMg2+<sub>,</sub><sub>SO</sub><sub>42-</sub><sub>,</sub><sub>NH</sub><sub>4+</sub><sub>,</sub><sub>Cl</sub>-<sub>.</sub><sub>Chia</sub><sub>dung</sub><sub>dịch</sub><sub>E</sub><sub>ra</sub><sub>2</sub><sub>phần</sub><sub>bằng</sub><sub>nhau:</sub><sub>Cho</sub>


phầnItácdụngvớidungdịchNaOHdư,đunnóng,được0,58gamkếttủavà0,672litkhí(đktc).PhầnII


tácdụngvớidungdịchBaCl2dư,được4,66gamkếttủa.TổngkhốilượngcácchấttantrongdungdịchE


bằng(Mg=24,Ba=137,S=32,O=16,Na=23,H=1,Cl=35,5)


A. 6,11g. B.3,055g. C.5,35g. D.9,165g.


<b>Câu</b>


<b> 36 </b>:HợpchấthữucơC4H7O2Clkhithuỷphântrongmơitrườngkiềmđượccácsảnphẩmtrongđócó


haichấtcókhảnăngthamgiaphảnứngtránggương.Cơngthứccấutạocủachấthữucơlà:



A.HCOO-CH2-CHCl-CH3 B.CH3-COO-CH2-CH2Cl


C.HCOOCHCl-CH2-CH3 D.HCOOC(CH3)Cl-CH3


<b>Câu</b>


<b> 37: </b>Hịatan2,49gamhh3kimloại(Mg,Fe,Zn)bằnglượngvừađủddH2SO41M,thuđược1,344lít


H2(đkc)ThểtíchdungdịchH2SO4cầndùnglà:


A.1,2lít B.0,24lít C.0,06lít D.0,12lít


O


gồm3êteCósốmolbằngnhauvà1,08gamnước.Haichấthữucơlà:


A.CH3OHvà C3H7OH B.CH3OHvà C2H5OH


C.C3H7OHvàCH2=CH-CH2OH D.C2H5OHvàCH2=CH-CH2OH


<b>Câu</b>


<b> 39: </b>Cho31,9gamhỗnhợpAl2O3,ZnO,FeO,CaOtácdụnghếtvớiCOdưnungnóngthuđược 28,7


gamhỗnhợpY.ChoYtácdụngvớidungdịchHCldưthuđượcVlítH2(đktc).ThểtíchH2là:


A.6,72lít B.11,2lít C.5,6lít D.4,48lít


<b>Câu</b>



<b> 40: </b>XlàrượubậcIIcóCTPTC6H14O.ĐunnóngXvớiH2SO4đặcở1700Cchỉtạomộtanken duy


nhất.Têncủa(X)là:


A.2,2-đimetylbutan-3-ol B.2,3-đimetylbutan-3-ol


</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

<b>Câu</b>


<b> 41: </b>ChobộtAlvàodungdịchhỗnhợp:NaNO3;NaNO2;NaOHsẽcósốphảnứngnhiềunhất bằng:


A.1 B.2 C.3 D.Giátrịkhác


<b>Câu42:</b>Đốtcháyamolmột esteno;thuđượcxmolCO2vàymolH2O.Biếtx–y=a.Cơngthứcchung


củaeste:


A.CnH2n-2O2 B.CnH2n-4O6 C.CnH2n-2O4 D.CnH2nO2


<b>Câu43:</b>Mộtanđêhitđơnnocó%O=36,36vềkhốilượng.Têngọicủaanđêhitnàylà:


A.Propanal B.2-metylpropanal


C. Etanal D.Butanal


<b>Câu44:</b>DungdịchA:0,1molM2+<sub>;</sub><sub>0,2</sub><sub>mol</sub><sub>Al</sub>3+<sub>;</sub><sub>0,3</sub><sub>molSO42-</sub><sub> </sub><sub>và</sub><sub>cịn</sub><sub>lại</sub><sub>là</sub><sub>Cl</sub>-<sub>.</sub><sub>Khi</sub><sub>cơ</sub><sub>cạn</sub><sub>ddA</sub><sub> </sub><sub>thu</sub><sub>được</sub>


47,7gamrắn.VậyMsẽlà:


A.Mg B.Fe C.Cu D.Al



<b>Câu45:</b>CTTQcủaEstesinhbởiaxitđơnnovàđồngđẳngbenzenlà:


A. CnH2n-6O2 B. CnH2n–8O2 C. CnH2n-4O2 D. CnH2n-2O2.


<b>Câu46:</b>(A)làesteđơnchức,mạchChởvàcó<i> </i>mC:mO 9:8.CótấtcảbaonhiêuCTCTcủa(A)cóthể


có:A. 3 B. 4 C. 5 D. 6


<b>Câu</b>


<b> 47: </b>ĐốtrượuA.DẫnhếtsảmphẩmcháyvàobìnhđựngdungdịchCa(OH)2dư;thấycó3gamkếttủa


vàkhối lượngbìnhtăng2,04gam.VậyAlà:


A. CH4O B. C2H6O


C. C3H8O D. C4H10O


<b>Câu</b>


<b> 48: </b>Trongcơngnghiệp,natrihiđroxitđượcsảnxuấtbằngphươngpháp:


A.điệnphândungdịchNaCl,khơngcómàngngănđiệncực.


B. điện phân dung dịch NaCl, có màng ngăn điện cực.


C.điệnphândungdịchNaNO3,khơngcómànngănđiệncực.


D.điệnphânNaClnóngchảy.



<b>Câu</b>


<b> 49: </b>ChohhbộtKL:amolMg,bmolAl,pứvớiddhhchứacmolCu(NO3)2,dmolAgNO3Saupứ


thuđượcrắnchứa2kimloại.Biểuthứcliênhệa,b,c,d:


A.2a+3b=2c+d B.2a+3b 2c–d


C.2a+3b 2c–d D.2a+3b 2c+d


<b>Câu</b>


<b> 50: </b>1,68líthỗnhợpA:CH4,C2H4(đkc) cóKLPTTBbằng20.ĐốtcháyhồntồnhhA;thuxgam


CO2.Vậyx bằng:


A.3,3g B.4,4g


C.6,6g D.5,6g




<b>---@---Câu</b>


<b> 41-1:</b>ChobộtAlvàodungdịchhỗnhợp:NaNO3;NaNO2;NaOHsẽcósốphảnứngnhiềunhất bằng:


A.1 B.2 C.3 D.Giátrịkhác


<b>Câu42-2:</b>Đốtcháyamolmột esteno;thuđượcxmolCO2vàymolH2O.Biếtx–y=a.Cơngthức



chungcủaeste:


A.CnH2n-2O2 B.CnH2n-4O6 C.CnH2n-2O4 D.CnH2nO2


</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

A.Propanal B.2-metylpropanal


C. Etanal D.Butanal


<b>Câu44-4:</b>DungdịchA:0,1molM2+<sub>;</sub><sub>0,2</sub><sub>mol</sub><sub>Al</sub>3+<sub>;</sub><sub>0,3</sub><sub>molSO</sub><sub>42-</sub><sub> </sub><sub>và</sub><sub>cịn</sub><sub>lại</sub><sub>là</sub><sub>Cl</sub>-<sub>.</sub><sub>Khi</sub><sub>cơ</sub><sub>cạn</sub><sub>ddA</sub><sub> </sub><sub>thu</sub>


được47,7gamrắn.VậyMsẽlà:


A.Mg B.Fe C.Cu D.Al


<b>Câu45-5:</b>CTTQcủaEstesinhbởiaxitđơnnovàđồngđẳngbenzenlà:


A. CnH2n-6O2 B. CnH2n–8O2 C. CnH2n-4O2 D. CnH2n-2O2.


<b>Câu46-6:</b>(A)làesteđơnchức,mạchChởvàcómC:mO 9:8.CótấtcảbaonhiêuCTCTcủa(A)cóthể


có:A. 3 B. 4 C. 5 D. 6


<b>Câu</b>


<b> 47-7:</b>ĐốtrượuA.DẫnhếtsảmphẩmcháyvàobìnhđựngdungdịchCa(OH)2dư;thấycó3gamkết


tủavàkhối lượngbìnhtăng2,04gam.VậyAlà:


A. CH4O B. C2H6O



C. C3H8O D. C4H10O


<b>Câu</b>


<b> 48-8:</b>Trongcơngnghiệp,natrihiđroxitđượcsảnxuấtbằngphươngpháp:


A.điệnphândungdịchNaCl,khơngcómàngngănđiệncực.


B. điện phân dung dịch NaCl, có màng ngăn điện cực.


C.điệnphândungdịchNaNO3,khơngcómànngănđiệncực.


D.điệnphânNaClnóngchảy.


<b>Câu</b>


<b> 49-9:</b>ChohhbộtKL:amolMg,bmolAl,pứvớiddhhchứacmolCu(NO3)2,dmolAgNO3Saupứ


thuđượcrắnchứa2kimloại.Biểuthứcliênhệa,b,c,d:


A.2a+3b=2c+d B.2a+3b 2c–d


C.2a+3b 2c–d D.2a+3b 2c+d


<b>Câu</b>


<b> 50-10:</b>1,68líthỗnhợpA:CH4,C2H4(đkc) cóKLPTTBbằng20.ĐốtcháyhồntồnhhA;thuxgam


CO2.Vậyx bằng:



A.3,3g B.4,4g


C.6,6g D.5,6g


<b>Câu</b>


<b> 1-11:</b>AncolC5H12Ocósốđồngphân bậc2l:


A.5 B.3 C.4 D. 2


<b>Câu</b>


<b> 2-12:</b>Crackinghồntồn2,8lítC5H12thuhhB.ĐốtcháyhỗnhợpBthutổnglượngCO2,H2Olà:


A.27g B. 41g C.82g D.62g


<b>Câu</b>


<b> 3-13:</b>Thuốcthửduynhấtdùngđểnhậnbiếtcácchấtsau:Ba(OH)2,NH4HSO4,BaCl2,HCl,NaCl,


H2SO4dựngtrong6lọbịmấtnhãn.


A.ddNa2CO3 B.ddAgNO3 C.ddNaOH D. quỳ tím


<b>Câu4-14:</b>KhuấyđềumộtlượngbộtFe,Fe3O4vàodungdịchHNO3lỗng.Chấmdứtphảnứng,thuđược


dungdịchXvàkhíNOvàcịnlạimộtítkimloại.VậydungdịchXchứachấttan:


A. Fe(NO3)3,Fe(NO3)2 B. Fe(NO3)3,HNO3



C. Fe(NO3)2duynhất D. Fe(NO3)3,Fe(NO3)2,HNO3


<b>Câu5-15:</b>CómộthợpchấthữucơđơnchứcY,khiđốtcháyYtachỉthuđượcCO2vàH2Ovớisốmolnhư


nhauvàsốmoloxitiêutổngấp4lầnsốmolcủaY.Biếtrằng:Ylàmmấtmàudungdịchbromvà


khiYcộnghợphiđrothìđượcrượuđơnchức.CơngthứccấutạomạchhởcủaYlà:


A.CH3-CH2-OH B.CH2=CH-CH2-CH2-OH


C.CH3-CH=CH-CH2-OH D. CH2=CH-CH2-OH.


<b>Câu</b>


<b> 6-16:</b>MộtchấthữucơXchứaC,H,Ochỉchứamộtloạichứccho2,9gXphảnứngvớidungdịch


AgNO3/NH3dưthuđược21,6gAg.VậyXcóthểlà:


A.HCHO B. OHC–CHO C.CH2(CHO)2 D.CH3–CHO


<b>Câu</b>


<b> 7-17:</b>Cho3ghỗnhợpgồm3kimloạiđứngtrướcH2trongdãyhoạtđộnghóahọcphảnứnghếtvới


H2SO4dư,thuđược1,008lítH2(đkc).Cơcạndungdịchthuđượcmgrắn.Vậymcóthểbằng:


</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>

<b>Câu</b>


<b> 8-18:</b>Sosánhtínhaxitcủacácchấtsauđây:



CH2Cl-CH2COOH(1), CH3COOH(2), HCOOH(3), CH3-CHCl-COOH(4)


A.(3)>(2)>(1)>(4) B.(4)>(2)>(1)>(3)


C. (4) > (1) > (3). > (2) D.Kếtquảkhác


<b>Câu</b>


<b> 9-19</b>:HaichấthữucơXvàYđềuđơnchứclàđồngphậncủanhau.Đốtcháyhồntồn5,8gamhỗn


hợpXvàYcần8,96lítoxi(đktc)thuđượckhíCO2vàhơinướctheotỉlệVCO2:VhơiH2O=1:1(đo


ởcùngđiềukiện).CơngthứcđơngiảncủaXvàYlà:


A.C2H4O B. C3H6O C.C4H8O D.C5H10O


<b>Câu10-20:</b>Hịatanhồntồn2,81(g)hỗnhợpmộtoxitKimloạikiềmvàmộtoxit kim lo ại kiềm thổ vào


VmlddH2SO40,1Mrồicôcạnddsaupứthuđược6,81ghh muối khan.GiátrịV:


A. 500 ml B.625ml C.725ml D.425ml


<b>Câu11-21:</b>ĐốtrượuA.DẫnhếtsảmphẩmcháyvàobìnhđựngddCa(OH)2dư;thấycó3gamkếttủavà


khốilượngbìnhtăng2,04gam.VậyAlà:


A.CH3OH B.C2H5OH C. C3H7OH D.C4H9OH


<b>Câu</b>



<b> 12-22:</b>Hịatanhết1,62gbạcbằngaxitnồngđộ21%(d=1,2g/ml);thuđựocNO.Thểtíchdungdịch


axitnitrictốithiểucầnphảnứnglà:


A.4ml B.5ml C.7,5ml D.Giátrịkhác


<b>Câu</b>


<b> 25-23</b>:Hồtan45,9gamkimloạiMbằngdungdịchHNO3lỗngthuđượchỗnhợpkhígồm0,3mol


N2Ovà0,9molNO.KimloạiMlà:


A.Mg B.Fe C.Al D.Zn


<b>Câu</b>


<b> 26-24</b>:Sắpxếpcácchấtsau:H2,H2O,CH4,C2H6theothứtựnhiệtđộsơităngdần:


A. H2< CH4< C2H6< H2O B.H2<CH4<H2O<C2H6


C.H2<H2O<CH4<C2H6 D.CH4<H2<C2H6<H2O


<b>Câu27-25</b>::Lấy9,1gamhợpchấtAcóCTPTlàC3H9O2NtácdụngvớidungdịchNaOHdư,đunnóng,có


2,24lít(đoởđktc)khíBthốtralàmxanhgiấyqtímẩm.ĐốtcháyhếtlượngkhíBnóitrên,thuđược


4,4gamCO2.CTCTcủaAvàBlà:


A.HCOONH3C2H5;C2H5NH2 B.CH3COONH3CH3;CH3NH2



C.HCOONH3C2H3;C2H3NH2 D.CH2=CHCOONH4;NH3


<b>Câu</b>


<b> 28-26</b>:Chocácdungdịchcủacáchợpchấtsau:NH2-CH2-COOH(1);ClH3N-CH2-COOH(2);


NH2-CH2-COONa(3);NH2-(CH2)2CH(NH2)-COOH(4);HOOC-(CH2)2CH(NH2)-COOH(5).


Cácdungdịchlàmquỳtímhốđỏlà:


A.(3) B.(2) C.(2),(5) D.(1),(4).


<b>Câu</b>


<b> 29-27</b>:Đểnhậnbiếtdungdịchcácchấtglixerin,hồtinhbột,lịngtrắngtrướnggà,tacóthểdùngmột


thuốcthửduynhấtthuốcthửđốlà:


A.DungdịchH2SO4 B.Cu(OH)2 C.DungdịchI2 D.DungdịchHNO3


<b>Câu</b>


<b> 30-28</b>:Trongsốcácpolimetổnghợpsauđây:


nhựaPVC(1),caosuisopren(2),nhựa bakelit(3),thuỷtinhhữucơ(4),tơnilon6,6(5).


Cácpolimelàsảnphẩmtrùngngưnggồm:


A.(1)và(5). B.(1)và(2) C.(3)và(4) D.(3)và(5).



<b>Câu13-29:</b>Mộtoxitkimloại:<i>MxOy</i>trongđóMchiếm72,41%vềkhốilượng.Khửhồntồnoxitnày


bằngCO,thuđược16,8gamM.HịatanhồntồnlượngMnàybằngHNO3đặcnóng thuđược1muốivà


xmolNO2.Gitrịxl:


A.0,45 B. 0,6 C. 0,75 D. 0,9


<b>Câu</b>


<b> 14-30:</b>HỗnhợpXgồm2axitno:A1vàA2.Đốtcháyhồntồn0,3molXthuđược11,2lítkhíCO2


(đktc).Trunghịa0,3molXcần500mldungdịchNaOH1M.Cơngthứccấutạocủa2axitlà:


A.CH3COOHvàC2H5COOH B. HCOOH và HOOC-COOH


C.HCOOHvàC2H5COOH D.CH3COOHvàHOOC-CH2-COOH


</div>
<span class='text_page_counter'>(7)</span><div class='page_container' data-page=7>

<b>Câu15-31:</b>Khithế1lầnvớiBr2tạo4sảnphẩm.Vậytêngọilà:


A.2-metylpentan. B. 2–metyl butan.


C.2,3–imetylbutan. D.2,3–dimetylbutan


<b>Câu</b>


<b> 16-32</b>:Đốtcháyhỗnhợp2rượuđồngđẳngcósốmolbằngnhau,tathuđượckhiCO2vàhơinướccó


tỉlệsốmol:nCO2:nH2O=2:3.Cơngthứcphântử2rượulầnlượtlà:



A. CH4O và C3H8O B.C2H6OvàC3H8O


C.CH4OvàC2H6O D.C2H6OvàC4H10O


<b>Câu</b>


<b> 17-33</b>:Chophảnứng:C4H6O2+NaOH→B+D; D+Z→ E+Ag.Bcóthểđiềuchếtrựctiếpđược


từCH4vàC2H6.VậyBcóthểlà:


A.CH3COONa B.C2H5COONa C. A, B đều đúng D.A,Bđềusai


<b>Câu</b>


<b> 18-34</b>:ĐốtcháyhỗnhợpAgồmcónhiềuhidrơcacbon thuđược6,72lítCO2(đkc)và3,6gH2O.Vậy


VlítO2cầnđểđốtlà:


A. 8,96lít B.2,24lít C.6,72lít D.4,48lít


<b>Câu</b>


<b> 19-35 </b>


.


-A.1s2<sub>2s</sub>2<sub>2p</sub>6 <sub>B.</sub><sub>1s</sub>2<sub>2s</sub>2<sub>2p</sub>6<sub>3s</sub>2<sub>3p</sub>6 <sub>C.</sub><sub>1s</sub>2<sub>2s</sub>2<sub>2p</sub>6<sub>3s</sub>2<sub>3p</sub>5 <sub>D.</sub><sub>1s</sub>2<sub>2s</sub>2<sub>2p</sub>6<sub>3s</sub>2<sub>3p</sub>4


<b>Câu</b>



<b> 21-37</b>:DungdịchcópH=7:


A.NH4Cl B.CH3COONa C.C6H5ONa D.KClO3


<b>Câu</b>


<b> 22-38</b>:VớicơngthứcC3H8OxcónhiềunhấtbaonhiêuCTCTchứanhómchứcphảnứngđựơcvớiNa.


A.2 B.3 C.4 D. 5


<b>Câu</b>


<b> 23-39</b>:Chọnphátbiểusai:


A.Đốtcháy1ankanchosốmolH2O>sốmolCO2


B.Phảnưngđặctrưngcủaankanlàphảnứngthế.


C.Ankanchỉcóliênkếtxíchmatrongphântử.


D. Clo hóa ankan theo tỉ lệ 1:1 chỉ tạo một sản phẩm thế duy nhất.


<b>Câu</b>


<b> 24-40</b>:ChomgamFevào100mldungdịchCu(NO3)2thìnồngđộcủaCu2+cịnlạitrongdungdịch


bằng1/2nồngđộcủaCu2+<sub>ban</sub><sub>đầu</sub><sub>và</sub><sub>thu</sub><sub>được</sub><sub>một</sub><sub>chất</sub><sub>rắn</sub><sub>A</sub><sub>có</sub><sub>khối</sub><sub>lượng</sub><sub>bằng</sub><sub>m+0,16</sub><sub>gam.</sub><sub>Biết</sub><sub>các</sub>


phảnứngxảyrahồntồn.KhốilượngFevànồngđộ(mol/l)banđầucủaCu(NO3)2:



A.1,12gamvà0,3M B.2,24gamvà0,2M


C<b>.</b>1,12 gam và 0,4 M D.2,24gamvà0,3M.


<b>Câu</b>


<b> 31-41</b>:Cho360gamglucozơlênmenthànhrượuetylic(giảsửchỉcóphảnứngtạothànhrượuetylic).


ChotấtcảkhíCO2hấpthụvàodungdịchNaOHthìthuđược212gamNa2CO3và84gamNaHCO3.Hiệu


suấtcủaphảnứnglênmenrượulà:


A.50% B.62,5% C.75% D.80%


<b>Câu</b>


<b> 32-42</b>: Chấthữucơ(A)chứaC,H,O.Biếtrằng(A)tácdụngđượcvớidungdịchNaOH,cơcạnđược


chấtrắn(B)vàhỗnhợphơi(C),từ(C)chưngcấtđược(D),(D)thamgiaphảnứngtránggươngchosản


phẩm(E),(E)tácdụngvớiNaOHlạithuđược(B).Cơngthứccấutạocủa(A)là:


A.HCOOCH2-CH=CH2 B.HCOOCH=CH-CH3


C.HCOOC(CH3)=CH2 D.CH3COOCH=CH2


<b>Câu</b>


<b> 33-43</b>:DungdịchXchứaaxitHClamol/lvàHNO3bmol/l.Đểtrunghồ20mldungdịchXcần



dùng300mldungdịchNaOH0,1M.Mặtkháclấy20mldungdịchXchotácdụngvớidungdịch AgNO3


dưthấytạothành2,87gamkếttủa.(Ag=108,Cl=35,5).Giátrịcủaa,blầnlượtlà:


A. 1,0 và 0,5 B.1,0và1,5 C.0,5và1,7 D.2,0và1,0


<b>Câu</b>


<b> 34-44</b>:IonCO32-cùngtồntạivớicácionsautrongmộtdungdịch:


A.NH4+,Na+<sub>,</sub><sub>K</sub>+ <sub>B.</sub><sub>Cu</sub>2+<sub>,</sub><sub>Mg</sub>2+<sub>,</sub><sub>Al</sub>3+ <sub>C.</sub><sub>Fe</sub>2+<sub>,</sub><sub>Zn</sub>2+<sub>,</sub><sub>Al</sub>3+ <sub>D.</sub><sub>Fe</sub>3+<sub>,</sub><sub></sub>


<b>HSO4-Câu</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(8)</span><div class='page_container' data-page=8>

phầnItácdụngvớidungdịchNaOHdư,đunnóng,được0,58gamkếttủavà0,672litkhí(đktc).PhầnII


tácdụngvớidungdịchBaCl2dư,được4,66gamkếttủa.TổngkhốilượngcácchấttantrongdungdịchE


bằng(Mg=24,Ba=137,S=32,O=16,Na=23,H=1,Cl=35,5)


A. 6,11g. B.3,055g. C.5,35g. D.9,165g.


<b>Câu</b>


<b> 36-46</b>:HợpchấthữucơC4H7O2Clkhithuỷphântrongmơitrườngkiềmđượccácsảnphẩmtrongđó


cóhaichấtcókhảnăngthamgiaphảnứngtránggương.Cơngthứccấutạocủachấthữucơlà:


A.HCOO-CH2-CHCl-CH3 B.CH3-COO-CH2-CH2Cl



C.HCOOCHCl-CH2-CH3 D.HCOOC(CH3)Cl-CH3


<b>Câu</b>


<b> 37-47:</b>Hịatan2,49gamhh3kimloại(Mg,Fe,Zn)bằnglượngvừađủddH2SO41M,thuđược1,344


lítH2(đkc)ThểtíchdungdịchH2SO4cầndùnglà:


A.1,2lít B.0,24lít C.0,06lít D.0,12lít


<b>Câu</b>


<b> 38-48:</b>ĐunhỗnhợpXgồm 2chấthữucơA,BvớiH2SO4đặcở140O<sub>C;</sub><sub>thu</sub><sub>được</sub><sub>3,6</sub><sub>gam</sub><sub>hỗn</sub><sub>hợp</sub><sub>B</sub>


gồm3êteCósốmolbằngnhauvà1,08gamnước.Haichấthữucơlà:


A.CH3OHvà C3H7OH B.CH3OHvà C2H5OH


C.C3H7OHvàCH2=CH-CH2OH D.C2H5OHvàCH2=CH-CH2OH


<b>Câu</b>


<b> 39-49:</b>Cho31,9gamhỗnhợpAl2O3,ZnO,FeO,CaOtácdụnghếtvớiCOdưnungnóngthuđược


28,7gamhỗnhợpY.ChoYtácdụngvớidungdịchHCldưthuđượcVlítH2(đktc).ThểtíchH2là:


A.6,72lít B.11,2lít C.5,6lít D.4,48lít


<b>Câu</b>



<b> 40-50:</b>XlàrượubậcIIcóCTPTC6H14O.ĐunnóngXvớiH2SO4đặcở1700<sub>C</sub><sub>chỉ</sub><sub>tạo</sub><sub>một</sub><sub>anken</sub>


duynhất.Têncủa(X)là:


A.2,2-đimetylbutan-3-ol B.2,3-đimetylbutan-3-ol


C.3,3-đimetylbutan-2-ol D.2,3-đimetylbutan-2-ol




<b>---@---Câu</b>


<b> 1: </b>AncolC5H12Ocósốđồngphân bậc2l:


A.5 B.3 C.4 D.2


<b>Câu</b>


<b> 2: </b>Crackinghồntồn2,8lítC5H12thuhhB.ĐốtcháyhỗnhợpBthutổnglượngCO2,H2Olà:


A.27g B.41g C.82g D.62g


<b>Câu</b>


<b> 3: </b>Thuốcthửduynhấtdùngđểnhậnbiếtcácchấtsau:Ba(OH)2,NH4HSO4,BaCl2,HCl,NaCl,H2SO4


dựngtrong6lọbịmấtnhãn.


A.ddNa2CO3 B.ddAgNO3 C.ddNaOH D.quỳtím



<b>Câu4:</b>KhuấyđềumộtlượngbộtFe,Fe3O4vàodungdịchHNO3lỗng.Chấmdứtphảnứng,thuđược


dungdịchXvàkhíNOvàcịnlạimộtítkimloại.VậydungdịchXchứachấttan:


A. Fe(NO3)3,Fe(NO3)2 B. Fe(NO3)3,HNO3


C. Fe(NO3)2duynhất D. Fe(NO3)3,Fe(NO3)2,HNO3


<b>Câu5:</b>CómộthợpchấthữucơđơnchứcY,khiđốtcháyYtachỉthuđượcCO2vàH2Ovớisốmolnhư


nhauvàsốmoloxitiêutổngấp4lầnsốmolcủaY.Biếtrằng:Ylàmmấtmàudungdịchbromvà


khiYcộnghợphiđrothìđượcrượuđơnchức.CơngthứccấutạomạchhởcủaYlà:


A.CH3-CH2-OH B.CH2=CH-CH2-CH2-OH


C.CH3-CH=CH-CH2-OH D.CH2=CH-CH2-OH.


<b>Câu</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(9)</span><div class='page_container' data-page=9>

AgNO3/NH3dưthuđược21,6gAg.VậyXcóthểlà:


A.HCHO B.OHC–CHO C.CH2(CHO)2 D.CH3–CHO


<b>Câu</b>


<b> 7: </b>Cho3ghỗnhợpgồm3kimloạiđứngtrướcH2trongdãyhoạtđộnghóahọcphảnứnghếtvới


H2SO4dư,thuđược1,008lítH2(đkc).Cơcạndungdịchthuđượcmgrắn.Vậymcóthểbằng:



A.7,32g B.5,016g C.2,98g D.Kếtquảkhác


<b>Câu</b>


<b> 8: </b>Sosánhtínhaxitcủacácchấtsauđây:


CH2Cl-CH2COOH(1), CH3COOH(2), HCOOH(3), CH3-CHCl-COOH(4)


A.(3)>(2)>(1)>(4) B.(4)>(2)>(1)>(3)


C.(4)>(1)>(3).>(2) D.Kếtquảkhác


<b>Câu</b>


<b> 9 </b>:HaichấthữucơXvàYđềuđơnchứclàđồngphậncủanhau.Đốtcháyhồntồn5,8gamhỗn hợp


XvàYcần8,96lítoxi(đktc)thuđượckhíCO2vàhơinướctheotỉlệVCO2:VhơiH2O=1:1(đoở


cùngđiềukiện).CơngthứcđơngiảncủaXvàYlà:


A.C2H4O B.C3H6O C.C4H8O D.C5H10O


<b>Câu10:</b>Hịatanhồntồn2,81(g)hỗnhợpmộtoxitKimloạikiềmvàmộtoxit kim loại kiềm thổ vàoV


mlddH2SO40,1Mrồicơcạnddsaupứthuđược6,81ghh muối khan.GiátrịV:


A.500ml B.625ml C.725ml D.425ml


<b>Câu11:</b>ĐốtrượuA.DẫnhếtsảmphẩmcháyvàobìnhđựngddCa(OH)2dư;thấycó3gamkếttủavàkhối



lượngbìnhtăng2,04gam.VậyAlà:


A.CH3OH B.C2H5OH C.C3H7OH D.C4H9OH


<b>Câu</b>


<b> 12: </b>Hịatanhết1,62gbạcbằngaxitnồngđộ21%(d=1,2g/ml);thuđựocNO.Thểtíchdungdịch


axitnitrictốithiểucầnphảnứnglà:


A.4ml B.5ml C.7,5ml D.Giátrịkhác


<b>Câu13:</b>Mộtoxitkimloại:<i>MxOy</i>trongđóMchiếm72,41%vềkhốilượng.Khửhồntồnoxitnàybằng


CO,thuđược16,8gamM.HịatanhồntồnlượngMnàybằngHNO3đặcnóng thuđược1muốivàx


molNO2.Gitrịxl:


A.0,45 B. 0,6 C. 0,75 D.0,9


<b>Câu</b>


<b> 14: </b>HỗnhợpXgồm2axitno:A1vàA2.Đốtcháyhồntồn0,3molXthuđược11,2lítkhíCO2


(đktc).Trunghịa0,3molXcần500mldungdịchNaOH1M.Cơngthứccấutạocủa2axitlà:


A.CH3COOHvàC2H5COOH B.HCOOHvàHOOC-COOH


C.HCOOHvàC2H5COOH D.CH3COOHvàHOOC-CH2-COOH



<b>Câu15:</b>Khithế1lầnvớiBr2tạo4sảnphẩm.Vậytêngọilà:


A.2–metylpentan. B.2–metylbutan.


C.2,3–imetylbutan. D.2,3–dimetylbutan


<b>Câu</b>


<b> 16 </b>:Đốtcháyhỗnhợp2rượuđồngđẳngcósốmolbằngnhau,tathuđượckhiCO2vàhơinướccótỉlệ


sốmol:nCO2:nH2O=2:3.Cơngthứcphântử2rượulầnlượtlà:


A.CH4OvàC3H8O B.C2H6OvàC3H8O


C.CH4OvàC2H6O D.C2H6OvàC4H10O


<b>Câu</b>


<b> 17 </b>:Chophảnứng:C4H6O2+NaOH→B+D; D+Z→ E+Ag.Bcóthểđiềuchếtrựctiếpđượctừ


CH4vàC2H6.VậyBcóthểlà:


A.CH3COONa B.C2H5COONa C.A,Bđềuđúng D.A,Bđềusai


<b>Câu</b>


<b> 18 </b>:ĐốtcháyhỗnhợpAgồmcónhiềuhidrơcacbon thuđược6,72lítCO2(đkc)và3,6gH2O.VậyV


lítO2cầnđểđốtlà:



A.8,96lít B.2,24lít C.6,72lít D.4,48lít


<b>Câu</b>
<b> 19 </b>


.


<b>Câu</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(10)</span><div class='page_container' data-page=10>

A.1s2<sub>2s</sub>2<sub>2p</sub>6 <sub>B.</sub><sub>1s</sub>2<sub>2s</sub>2<sub>2p</sub>6<sub>3s</sub>2<sub>3p</sub>6 <sub>C.</sub><sub>1s</sub>2<sub>2s</sub>2<sub>2p</sub>6<sub>3s</sub>2<sub>3p</sub>5 <sub>D.</sub><sub>1s</sub>2<sub>2s</sub>2<sub>2p</sub>6<sub>3s</sub>2<sub>3p</sub>4


<b>Câu</b>


<b> 21 </b>:DungdịchcópH=7:


A.NH4Cl B.CH3COONa C.C6H5ONa D.KClO3


<b>Câu</b>


<b> 22 </b>:VớicơngthứcC3H8OxcónhiềunhấtbaonhiêuCTCTchứanhómchứcphảnứngđựơcvớiNa.


A.2 B.3 C.4 D.5


<b>Câu</b>


<b> 23 </b>:Chọnphátbiểusai:


A.Đốtcháy1ankanchosốmolH2O>sốmolCO2



B.Phảnưngđặctrưngcủaankanlàphảnứngthế.


C.Ankanchỉcóliênkếtxíchmatrongphântử.


D.Clohóaankantheotỉlệ1:1chỉtạomộtsảnphẩmthếduynhất.


<b>Câu</b>


<b> 24 </b>:ChomgamFevào100mldungdịchCu(NO3)2thìnồngđộcủaCu2+<sub>cịn</sub><sub>lại</sub><sub>trong</sub><sub>dung</sub><sub>dịch</sub><sub>bằng</sub>


1/2nồngđộcủaCu2+<sub>ban</sub><sub>đầu</sub><sub>và</sub><sub>thu</sub><sub>được</sub><sub>một</sub><sub>chất</sub><sub>rắn</sub><sub>A</sub><sub>có</sub><sub>khối</sub><sub>lượng</sub><sub>bằng</sub><sub>m+0,16</sub><sub>gam.</sub><sub>Biết</sub><sub>các</sub><sub>phản</sub>


ứngxảyrahồntồn.KhốilượngFevànồngđộ(mol/l)banđầucủaCu(NO3)2:


A.1,12gamvà0,3M B.2,24gamvà0,2M


C<b>.</b>1,12gamvà0,4M D.2,24gamvà0,3M.


<b>Câu</b>


<b> 25 </b>:Hồtan45,9gamkimloạiMbằngdungdịchHNO3lỗngthuđượchỗnhợpkhígồm0,3mol


N2Ovà0,9molNO.KimloạiMlà:


A.Mg B.Fe C.Al D.Zn


<b>Câu</b>


<b> 26 </b>:Sắpxếpcácchấtsau:H2,H2O,CH4,C2H6theothứtựnhiệtđộsơităngdần:



A.H2<CH4<C2H6<H2O B.H2<CH4<H2O<C2H6


C.H2<H2O<CH4<C2H6 D.CH4<H2<C2H6<H2O


<b>Câu27</b>::Lấy9,1gamhợpchấtAcóCTPTlàC3H9O2NtácdụngvớidungdịchNaOHdư,đunnóng,có


2,24lít(đoởđktc)khíBthốtralàmxanhgiấyqtímẩm.ĐốtcháyhếtlượngkhíBnóitrên,thuđược


4,4gamCO2.CTCTcủaAvàBlà:


A.HCOONH3C2H5;C2H5NH2 B.CH3COONH3CH3;CH3NH2


C.HCOONH3C2H3;C2H3NH2 D.CH2=CHCOONH4;NH3


<b>Câu</b>


<b> 28 </b>:Chocácdungdịchcủacáchợpchấtsau:NH2-CH2-COOH(1);ClH3N-CH2-COOH(2);


NH2-CH2-COONa(3);NH2-(CH2)2CH(NH2)-COOH(4);HOOC-(CH2)2CH(NH2)-COOH(5).


Cácdungdịchlàmquỳtímhốđỏlà:


A.(3) B.(2) C.(2),(5) D.(1),(4).


<b>Câu</b>


<b> 29 </b>:Đểnhậnbiếtdungdịchcácchấtglixerin,hồtinhbột,lịngtrắngtrướnggà,tacóthểdùngmột


thuốcthửduynhấtthuốcthửđốlà:



A.DungdịchH2SO4 B.Cu(OH)2 C.DungdịchI2 D.DungdịchHNO3


<b>Câu</b>


<b> 30 </b>:Trongsốcácpolimetổnghợpsauđây:


nhựaPVC(1),caosuisopren(2),nhựa bakelit(3),thuỷtinhhữucơ(4),tơnilon6,6(5).


Cácpolimelàsảnphẩmtrùngngưnggồm:


A.(1)và(5). B.(1)và(2) C.(3)và(4) D.(3)và(5).


<b>Câu</b>


<b> 31 </b>:Cho360gamglucozơlênmenthànhrượuetylic(giảsửchỉcóphảnứngtạothànhrượuetylic).


ChotấtcảkhíCO2hấpthụvàodungdịchNaOHthìthuđược212gamNa2CO3và84gamNaHCO3.Hiệu


suấtcủaphảnứnglênmenrượulà:


A.50% B.62,5% C.75% D.80%


<b>Câu</b>


<b> 32 </b>: Chấthữucơ(A)chứaC,H,O.Biếtrằng(A)tácdụngđượcvớidungdịchNaOH,côcạnđược


chấtrắn(B)vàhỗnhợphơi(C),từ(C)chưngcấtđược(D),(D)thamgiaphảnứngtránggươngchosản


phẩm(E),(E)tácdụngvớiNaOHlạithuđược(B).Côngthứccấutạocủa(A)là:



A.HCOOCH2-CH=CH2 B.HCOOCH=CH-CH3


C.HCOOC(CH3)=CH2 D.CH3COOCH=CH2


<b>Câu</b>


<b> 33 </b>:DungdịchXchứaaxitHClamol/lvàHNO3bmol/l.Đểtrunghoà20mldungdịchXcầndùng


300mldungdịchNaOH0,1M.Mặtkháclấy20mldungdịchXchotácdụngvớidungdịch AgNO3dư


thấytạothành2,87gamkếttủa.(Ag=108,Cl=35,5).Giátrịcủaa,blầnlượtlà:


A.1,0và0,5 B.1,0và1,5 C.0,5và1,7 D.2,0và1,0


</div>
<span class='text_page_counter'>(11)</span><div class='page_container' data-page=11>

<b>Câu</b>


<b> 34 </b>:IonCO32-cùngtồntạivớicácionsautrongmộtdungdịch:


A.NH4+,Na+<sub>,</sub><sub>K</sub>+ <sub>B.</sub><sub>Cu</sub>2+<sub>,</sub><sub>Mg</sub>2+<sub>,</sub><sub>Al</sub>3+ <sub>C.</sub><sub>Fe</sub>2+<sub>,</sub><sub>Zn</sub>2+<sub>,</sub><sub>Al</sub>3+ <sub>D.</sub><sub>Fe</sub>3+<sub>,</sub><sub></sub>


<b>HSO4-Câu</b>


<b> 35 </b>.DungdịchEchứacácionMg2+<sub>,</sub><sub>SO</sub><sub>42-</sub><sub>,</sub><sub>NH</sub><sub>4+</sub><sub>,</sub><sub>Cl</sub>-<sub>.</sub><sub>Chia</sub><sub>dung</sub><sub>dịch</sub><sub>E</sub><sub>ra</sub><sub>2</sub><sub>phần</sub><sub>bằng</sub><sub>nhau:</sub><sub>Cho</sub>


phầnItácdụngvớidungdịchNaOHdư,đunnóng,được0,58gamkếttủavà0,672litkhí(đktc).PhầnII


tácdụngvớidungdịchBaCl2dư,được4,66gamkếttủa.TổngkhốilượngcácchấttantrongdungdịchE


bằng(Mg=24,Ba=137,S=32,O=16,Na=23,H=1,Cl=35,5)



A.6,11g. B.3,055g. C.5,35g. D.9,165g.


<b>Câu</b>


<b> 36 </b>:HợpchấthữucơC4H7O2Clkhithuỷphântrongmơitrườngkiềmđượccácsảnphẩmtrongđócó


haichấtcókhảnăngthamgiaphảnứngtránggương.Cơngthứccấutạocủachấthữucơlà:


A.HCOO-CH2-CHCl-CH3 B.CH3-COO-CH2-CH2Cl


C.HCOOCHCl-CH2-CH3 D.HCOOC(CH3)Cl-CH3


<b>Câu</b>


<b> 37: </b>Hịatan2,49gamhh3kimloại(Mg,Fe,Zn)bằnglượngvừađủddH2SO41M,thuđược1,344lít


H2(đkc)ThểtíchdungdịchH2SO4cầndùnglà:


A.1,2lít B.0,24lít C.0,06lít D.0,12lít


O


gồm3êteCósốmolbằngnhauvà1,08gamnước.Haichấthữucơlà:


A.CH3OHvà C3H7OH B.CH3OHvà C2H5OH


C.C3H7OHvàCH2=CH-CH2OH D.C2H5OHvàCH2=CH-CH2OH


<b>Câu</b>



<b> 39: </b>Cho31,9gamhỗnhợpAl2O3,ZnO,FeO,CaOtácdụnghếtvớiCOdưnungnóngthuđược 28,7


gamhỗnhợpY.ChoYtácdụngvớidungdịchHCldưthuđượcVlítH2(đktc).ThểtíchH2là:


A.6,72lít B.11,2lít C.5,6lít D.4,48lít


<b>Câu</b>


<b> 40: </b>XlàrượubậcIIcóCTPTC6H14O.ĐunnóngXvớiH2SO4đặcở1700<sub>C</sub><sub>chỉ</sub><sub>tạo</sub><sub>một</sub><sub>anken</sub> <sub>duy</sub>


nhất.Têncủa(X)là:


A.2,2-đimetylbutan-3-ol B.2,3-đimetylbutan-3-ol


C.3,3-đimetylbutan-2-ol D.2,3-đimetylbutan-2-ol


<b>Câu</b>


<b> 41: </b>ChobộtAlvàodungdịchhỗnhợp:NaNO3;NaNO2;NaOHsẽcósốphảnứngnhiềunhất bằng:


A.1 B.2 C.3 D.Giátrịkhác


<b>Câu42:</b>Đốtcháyamolmột esteno;thuđượcxmolCO2vàymolH2O.Biếtx–y=a.Cơngthứcchung


củaeste:


A.CnH2n-2O2 B.CnH2n-4O6 C.CnH2n-2O4 D.CnH2nO2


<b>Câu43:</b>Mộtanđêhitđơnnocó%O=36,36vềkhốilượng.Têngọicủaanđêhitnàylà:



A.Propanal B.2-metylpropanal


C.Etanal D.Butanal


<b>Câu44:</b>DungdịchA:0,1molM2+<sub>;</sub><sub>0,2</sub><sub>mol</sub><sub>Al</sub>3+<sub>;</sub><sub>0,3</sub><sub>molSO42-</sub><sub> </sub><sub>và</sub><sub>cịn</sub><sub>lại</sub><sub>là</sub><sub>Cl</sub>-<sub>.</sub><sub>Khi</sub><sub>cơ</sub><sub>cạn</sub><sub>ddA</sub><sub> </sub><sub>thu</sub><sub>được</sub>


47,7gamrắn.VậyMsẽlà:


A.Mg B.Fe C.Cu D.Al


<b>Câu45:</b>CTTQcủaEstesinhbởiaxitđơnnovàđồngđẳngbenzenlà:


A. CnH2n-6O2 B. CnH2n–8O2 C. CnH2n-4O2 D. CnH2n-2O2.


<b>Câu46:</b>(A)làesteđơnchức,mạchChởvàcó<i> </i>mC:mO 9:8.CótấtcảbaonhiêuCTCTcủa(A)cóthể


có:A. 3 B. 4 C. 5 D. 6


<b>Câu</b>


<b> 47: </b>ĐốtrượuA.DẫnhếtsảmphẩmcháyvàobìnhđựngdungdịchCa(OH)2dư;thấycó3gamkếttủa


vàkhối lượngbìnhtăng2,04gam.VậyAlà:


A. CH4O B. C2H6O


C. C3H8O D. C4H10O


<b>Câu</b>



<b> 48: </b>Trongcơngnghiệp,natrihiđroxitđượcsảnxuấtbằngphươngpháp:


A.điệnphândungdịchNaCl,khơngcómàngngănđiệncực.


</div>
<span class='text_page_counter'>(12)</span><div class='page_container' data-page=12>

C.điệnphândungdịchNaNO3,khơngcómànngănđiệncực.


D.điệnphânNaClnóngchảy.


<b>Câu</b>


<b> 49: </b>ChohhbộtKL:amolMg,bmolAl,pứvớiddhhchứacmolCu(NO3)2,dmolAgNO3Saupứ


thuđượcrắnchứa2kimloại.Biểuthứcliênhệa,b,c,d:


A.2a+3b=2c+d B.2a+3b 2c–d


C.2a+3b 2c–d D.2a+3b 2c+d


<b>Câu</b>


<b> 50: </b>1,68líthỗnhợpA:CH4,C2H4(đkc) cóKLPTTBbằng20.ĐốtcháyhồntồnhhA;thuxgam


CO2.Vậyx bằng:


A.3,3g B.4,4g


C.6,6g D.5,6g





<b>---@---Câu</b>


<b> 1: </b>ChobộtAlvàodungdịchhỗnhợp:NaNO3;NaNO2;NaOHsẽcósốphảnứngnhiềunhất bằng:


A.1 B.2 C.3 D.Giátrịkhác


<b>Câu2:</b>Đốtcháyamolmột esteno;thuđượcxmolCO2vàymolH2O.Biếtx–y=a.Cơngthứcchung


củaeste:


A.CnH2n-2O2 B.CnH2n-4O6 C.CnH2n-2O4 D.CnH2nO2


<b>Câu3:</b>Mộtanđêhitđơnnocó%O=36,36vềkhốilượng.Têngọicủaanđêhitnàylà:


A.Propanal B.2-metylpropanal


C.Etanal D.Butanal


<b>Câu4:</b>DungdịchA:0,1molM2+<sub>;</sub><sub>0,2</sub><sub>mol</sub><sub>Al</sub>3+<sub>;</sub><sub>0,3</sub><sub>molSO42-</sub><sub> </sub><sub>và</sub><sub>cịn</sub><sub>lại</sub><sub>là</sub><sub>Cl</sub>-<sub>.</sub><sub>Khi</sub><sub>cơ</sub><sub>cạn</sub><sub>ddA</sub><sub> </sub><sub>thu</sub><sub>được</sub>


47,7gamrắn.VậyMsẽlà:


A.Mg B.Fe C.Cu D.Al


<b>Câu5:</b>CTTQcủaEstesinhbởiaxitđơnnovàđồngđẳngbenzenlà:


A. CnH2n-6O2 B. CnH2n–8O2 C. CnH2n-4O2 D. CnH2n-2O2.


<b>Câu6:</b>(A)làesteđơnchức,mạchChởvàcómC:mO 9:8.CótấtcảbaonhiêuCTCTcủa(A)cóthểcó:



A. 3 B. 4 C. 5 D. 6


<b>Câu</b>


<b> 7: </b>ĐốtrượuA.DẫnhếtsảmphẩmcháyvàobìnhđựngdungdịchCa(OH)2dư;thấycó3gamkếttủa


vàkhối lượngbìnhtăng2,04gam.VậyAlà:


A. CH4O B. C2H6O


C. C3H8O D. C4H10O


<b>Câu</b>


<b> 8: </b>Trongcơngnghiệp,natrihiđroxitđượcsảnxuấtbằngphươngpháp:


A.điệnphândungdịchNaCl,khơngcómàngngănđiệncực.


B.điệnphândungdịchNaCl,cómàngngănđiệncực.


C.điệnphândungdịchNaNO3,khơngcómànngănđiệncực.


D.điệnphânNaClnóngchảy.


<b>Câu</b>


<b> 9: </b>ChohhbộtKL:amolMg,bmolAl,pứvớiddhhchứacmolCu(NO3)2,dmolAgNO3Saupứthu


đượcrắnchứa2kimloại.Biểuthứcliênhệa,b,c,d:



A.2a+3b=2c+d B.2a+3b 2c–d


C.2a+3b 2c–d D.2a+3b 2c+d


<b>Câu</b>


<b> 10: </b>1,68líthỗnhợpA:CH4,C2H4(đkc) cóKLPTTBbằng20.ĐốtcháyhồntồnhhA;thuxgam


CO2.Vậyx bằng:


</div>
<span class='text_page_counter'>(13)</span><div class='page_container' data-page=13>

C.6,6g D.5,6g


<b>Câu</b>


<b> 11: </b>AncolC5H12Ocósốđồngphân bậc2l:


A.5 B.3 C.4 D.2


<b>Câu</b>


<b> 12: </b>Crackinghồntồn2,8lítC5H12thuhhB.ĐốtcháyhỗnhợpBthutổnglượngCO2,H2Olà:


A.27g B.41g C.82g D.62g


<b>Câu</b>


<b> 13: </b>Thuốcthửduynhấtdùngđểnhậnbiếtcácchấtsau:Ba(OH)2,NH4HSO4,BaCl2,HCl,NaCl,


H2SO4dựngtrong6lọbịmấtnhãn.



A.ddNa2CO3 B.ddAgNO3 C.ddNaOH D.quỳtím


<b>Câu14:</b>KhuấyđềumộtlượngbộtFe,Fe3O4vàodungdịchHNO3lỗng.Chấmdứtphảnứng,thuđược


dungdịchXvàkhíNOvàcịnlạimộtítkimloại.VậydungdịchXchứachấttan:


A. Fe(NO3)3,Fe(NO3)2 B. Fe(NO3)3,HNO3


C. Fe(NO3)2duynhất D. Fe(NO3)3,Fe(NO3)2,HNO3


<b>Câu15:</b>CómộthợpchấthữucơđơnchứcY,khiđốtcháyYtachỉthuđượcCO2vàH2Ovớisốmolnhư


nhauvàsốmoloxitiêutổngấp4lầnsốmolcủaY.Biếtrằng:Ylàmmấtmàudungdịchbromvà


khiYcộnghợphiđrothìđượcrượuđơnchức.CơngthứccấutạomạchhởcủaYlà:


A.CH3-CH2-OH B.CH2=CH-CH2-CH2-OH


C.CH3-CH=CH-CH2-OH D.CH2=CH-CH2-OH.


<b>Câu</b>


<b> 16: </b>MộtchấthữucơXchứaC,H,Ochỉchứamộtloạichứccho2,9gXphảnứngvớidungdịch


AgNO3/NH3dưthuđược21,6gAg.VậyXcóthểlà:


A.HCHO B.OHC–CHO C.CH2(CHO)2 D.CH3–CHO


<b>Câu</b>



<b> 17: </b>Cho3ghỗnhợpgồm3kimloạiđứngtrướcH2trongdãyhoạtđộnghóahọcphảnứnghếtvới


H2SO4dư,thuđược1,008lítH2(đkc).Cơcạndungdịchthuđượcmgrắn.Vậymcóthểbằng:


A.7,32g B.5,016g C.2,98g D.Kếtquảkhác


<b>Câu</b>


<b> 18: </b>Sosánhtínhaxitcủacácchấtsauđây:


CH2Cl-CH2COOH(1), CH3COOH(2), HCOOH(3), CH3-CHCl-COOH(4)


A.(3)>(2)>(1)>(4) B.(4)>(2)>(1)>(3)


C.(4)>(1)>(3).>(2) D.Kếtquảkhác


<b>Câu</b>


<b> 19 </b>:HaichấthữucơXvàYđềuđơnchứclàđồngphậncủanhau.Đốtcháyhồntồn5,8gamhỗn


hợpXvàYcần8,96lítoxi(đktc)thuđượckhíCO2vàhơinướctheotỉlệVCO2:VhơiH2O=1:1(đo


ởcùngđiềukiện).CơngthứcđơngiảncủaXvàYlà:


A.C2H4O B.C3H6O C.C4H8O D.C5H10O


<b>Câu20:</b>Hịatanhồntồn2,81(g)hỗnhợpmộtoxitKimloạikiềmvàmộtoxit kim loại kiềm thổ vàoV


mlddH2SO40,1Mrồicôcạnddsaupứthuđược6,81ghh muối khan.GiátrịV:



A.500ml B.625ml C.725ml D.425ml


<b>Câu21:</b>ĐốtrượuA.DẫnhếtsảmphẩmcháyvàobìnhđựngddCa(OH)2dư;thấycó3gamkếttủavàkhối


lượngbìnhtăng2,04gam.VậyAlà:


A.CH3OH B.C2H5OH C.C3H7OH D.C4H9OH


<b>Câu</b>


<b> 22: </b>Hịatanhết1,62gbạcbằngaxitnồngđộ21%(d=1,2g/ml);thuđựocNO.Thểtíchdungdịch


axitnitrictốithiểucầnphảnứnglà:


A.4ml B.5ml C.7,5ml D.Giátrịkhác


<b>Câu</b>


<b> 23 </b>:Hồtan45,9gamkimloạiMbằngdungdịchHNO3lỗngthuđượchỗnhợpkhígồm0,3mol


N2Ovà0,9molNO.KimloạiMlà:


A.Mg B.Fe C.Al D.Zn


<b>Câu</b>


<b> 24 </b>:Sắpxếpcácchấtsau:H2,H2O,CH4,C2H6theothứtựnhiệtđộsôităngdần:


A.H2<CH4<C2H6<H2O B.H2<CH4<H2O<C2H6



C.H2<H2O<CH4<C2H6 D.CH4<H2<C2H6<H2O


</div>
<span class='text_page_counter'>(14)</span><div class='page_container' data-page=14>

2,24lít(đoởđktc)khíBthốtralàmxanhgiấyqtímẩm.ĐốtcháyhếtlượngkhíBnóitrên,thuđược


4,4gamCO2.CTCTcủaAvàBlà:


A.HCOONH3C2H5;C2H5NH2 B.CH3COONH3CH3;CH3NH2


C.HCOONH3C2H3;C2H3NH2 D.CH2=CHCOONH4;NH3


<b>Câu</b>


<b> 26 </b>:Chocácdungdịchcủacáchợpchấtsau:NH2-CH2-COOH(1);ClH3N-CH2-COOH(2);


NH2-CH2-COONa(3);NH2-(CH2)2CH(NH2)-COOH(4);HOOC-(CH2)2CH(NH2)-COOH(5).


Cácdungdịchlàmquỳtímhốđỏlà:


A.(3) B.(2) C.(2),(5) D.(1),(4).


<b>Câu</b>


<b> 27 </b>:Đểnhậnbiếtdungdịchcácchấtglixerin,hồtinhbột,lịngtrắngtrướnggà,tacóthểdùngmột


thuốcthửduynhấtthuốcthửđốlà:


A.DungdịchH2SO4 B.Cu(OH)2 C.DungdịchI2 D.DungdịchHNO3


<b>Câu</b>



<b> 28 </b>:Trongsốcácpolimetổnghợpsauđây:


nhựaPVC(1),caosuisopren(2),nhựa bakelit(3),thuỷtinhhữucơ(4),tơnilon6,6(5).


Cácpolimelàsảnphẩmtrùngngưnggồm:


A.(1)và(5). B.(1)và(2) C.(3)và(4) D.(3)và(5).


<b>Câu29:</b>Mộtoxitkimloại:<i>MxOy</i>trongđóMchiếm72,41%vềkhốilượng.Khửhồntồnoxitnàybằng


CO,thuđược16,8gamM.HịatanhồntồnlượngMnàybằngHNO3đặcnóng thuđược1muốivàx


molNO2.Gitrịxl:


A.0,45 B. 0,6 C. 0,75 D.0,9


<b>Câu</b>


<b> 30: </b>HỗnhợpXgồm2axitno:A1vàA2.Đốtcháyhồntồn0,3molXthuđược11,2lítkhíCO2


(đktc).Trunghịa0,3molXcần500mldungdịchNaOH1M.Cơngthứccấutạocủa2axitlà:


A.CH3COOHvàC2H5COOH B.HCOOHvàHOOC-COOH


C.HCOOHvàC2H5COOH D.CH3COOHvàHOOC-CH2-COOH


<b>Câu31:</b>Khithế1lầnvớiBr2tạo4sảnphẩm.Vậytêngọilà:


A.2–metylpentan. B.2–metylbutan.



C.2,3–imetylbutan. D.2,3–dimetylbutan


<b>Câu</b>


<b> 32 </b>:Đốtcháyhỗnhợp2rượuđồngđẳngcósốmolbằngnhau,tathuđượckhiCO2vàhơinướccótỉlệ


sốmol:nCO2:nH2O=2:3.Cơngthứcphântử2rượulầnlượtlà:


A.CH4OvàC3H8O B.C2H6OvàC3H8O


C.CH4OvàC2H6O D.C2H6OvàC4H10O


<b>Câu</b>


<b> 33 </b>:Chophảnứng:C4H6O2+NaOH→B+D; D+Z→ E+Ag.Bcóthểđiềuchếtrựctiếpđượctừ


CH4vàC2H6.VậyBcóthểlà:


A.CH3COONa B.C2H5COONa C.A,Bđềuđúng D.A,Bđềusai


<b>Câu</b>


<b> 34 </b>:ĐốtcháyhỗnhợpAgồmcónhiềuhidrơcacbon thuđược6,72lítCO2(đkc)và3,6gH2O.VậyV


lítO2cầnđểđốtlà:


A.8,96lít B.2,24lít C.6,72lít D.4,48lít


<b>Câu</b>
<b> 35 </b>



.


-A.1s2<sub>2s</sub>2<sub>2p</sub>6 <sub>B.</sub><sub>1s</sub>2<sub>2s</sub>2<sub>2p</sub>6<sub>3s</sub>2<sub>3p</sub>6 <sub>C.</sub><sub>1s</sub>2<sub>2s</sub>2<sub>2p</sub>6<sub>3s</sub>2<sub>3p</sub>5 <sub>D.</sub><sub>1s</sub>2<sub>2s</sub>2<sub>2p</sub>6<sub>3s</sub>2<sub>3p</sub>4


<b>Câu</b>


<b> 37 </b>:DungdịchcópH=7:


A.NH4Cl B.CH3COONa C.C6H5ONa D.KClO3


<b>Câu</b>


<b> 38 </b>:VớicơngthứcC3H8OxcónhiềunhấtbaonhiêuCTCTchứanhómchứcphảnứngđựơcvớiNa.


A.2 B.3 C.4 D.5


<b>Câu</b>


<b> 39 </b>:Chọnphátbiểusai:


A.Đốtcháy1ankanchosốmolH2O>sốmolCO2


B.Phảnưngđặctrưngcủaankanlàphảnứngthế.


</div>
<span class='text_page_counter'>(15)</span><div class='page_container' data-page=15>

C.Ankanchỉcóliênkếtxíchmatrongphântử.


D.Clohóaankantheotỉlệ1:1chỉtạomộtsảnphẩmthếduynhất.



<b>Câu</b>


<b> 40 </b>:ChomgamFevào100mldungdịchCu(NO3)2thìnồngđộcủaCu2+cịnlạitrongdungdịchbằng


1/2nồngđộcủaCu2+<sub>ban</sub><sub>đầu</sub><sub>và</sub><sub>thu</sub><sub>được</sub><sub>một</sub><sub>chất</sub><sub>rắn</sub><sub>A</sub><sub>có</sub><sub>khối</sub><sub>lượng</sub><sub>bằng</sub><sub>m+0,16</sub><sub>gam.</sub><sub>Biết</sub><sub>các</sub><sub>phản</sub>


ứngxảyrahồntồn.KhốilượngFevànồngđộ(mol/l)banđầucủaCu(NO3)2:


A.1,12gamvà0,3M B.2,24gamvà0,2M


C<b>.</b>1,12gamvà0,4M D.2,24gamvà0,3M.


<b>Câu</b>


<b> 41 </b>:Cho360gamglucozơlênmenthànhrượuetylic(giảsửchỉcóphảnứngtạothànhrượuetylic).


ChotấtcảkhíCO2hấpthụvàodungdịchNaOHthìthuđược212gamNa2CO3và84gamNaHCO3.Hiệu


suấtcủaphảnứnglênmenrượulà:


A.50% B.62,5% C.75% D.80%


<b>Câu</b>


<b> 42 </b>: Chấthữucơ(A)chứaC,H,O.Biếtrằng(A)tácdụngđượcvớidungdịchNaOH,côcạnđược


chấtrắn(B)vàhỗnhợphơi(C),từ(C)chưngcấtđược(D),(D)thamgiaphảnứngtránggươngchosản


phẩm(E),(E)tácdụngvớiNaOHlạithuđược(B).Côngthứccấutạocủa(A)là:



A.HCOOCH2-CH=CH2 B.HCOOCH=CH-CH3


C.HCOOC(CH3)=CH2 D.CH3COOCH=CH2


<b>Câu</b>


<b> 43 </b>:DungdịchXchứaaxitHClamol/lvàHNO3bmol/l.Đểtrunghoà20mldungdịchXcầndùng


300mldungdịchNaOH0,1M.Mặtkháclấy20mldungdịchXchotácdụngvớidungdịch AgNO3dư


thấytạothành2,87gamkếttủa.(Ag=108,Cl=35,5).Giátrịcủaa,blầnlượtlà:


A.1,0và0,5 B.1,0và1,5 C.0,5và1,7 D.2,0và1,0


<b>Câu</b>


<b> 44 </b>:IonCO32-cùngtồntạivớicácionsautrongmộtdungdịch:


A.NH4+,Na+<sub>,</sub><sub>K</sub>+ <sub>B.</sub><sub>Cu</sub>2+<sub>,</sub><sub>Mg</sub>2+<sub>,</sub><sub>Al</sub>3+ <sub>C.</sub><sub>Fe</sub>2+<sub>,</sub><sub>Zn</sub>2+<sub>,</sub><sub>Al</sub>3+ <sub>D.</sub><sub>Fe</sub>3+<sub>,</sub><sub></sub>


<b>HSO4-Câu</b>


<b> 45 </b>.DungdịchEchứacácionMg2+<sub>,</sub><sub>SO42-,</sub><sub>NH4+,</sub><sub>Cl</sub>-<sub>.</sub><sub>Chia</sub><sub>dung</sub><sub>dịch</sub><sub>E</sub><sub>ra</sub><sub>2</sub><sub>phần</sub><sub>bằng</sub><sub>nhau:</sub><sub>Cho</sub>


phầnItácdụngvớidungdịchNaOHdư,đunnóng,được0,58gamkếttủavà0,672litkhí(đktc).PhầnII


tácdụngvớidungdịchBaCl2dư,được4,66gamkếttủa.TổngkhốilượngcácchấttantrongdungdịchE


bằng(Mg=24,Ba=137,S=32,O=16,Na=23,H=1,Cl=35,5)



A.6,11g. B.3,055g. C.5,35g. D.9,165g.


<b>Câu</b>


<b> 46 </b>:HợpchấthữucơC4H7O2Clkhithuỷphântrongmơitrườngkiềmđượccácsảnphẩmtrongđócó


haichấtcókhảnăngthamgiaphảnứngtránggương.Cơngthứccấutạocủachấthữucơlà:


A.HCOO-CH2-CHCl-CH3 B.CH3-COO-CH2-CH2Cl


C.HCOOCHCl-CH2-CH3 D.HCOOC(CH3)Cl-CH3


<b>Câu</b>


<b> 47: </b>Hịatan2,49gamhh3kimloại(Mg,Fe,Zn)bằnglượngvừađủddH2SO41M,thuđược1,344lít


H2(đkc)ThểtíchdungdịchH2SO4cầndùnglà:


A.1,2lít B.0,24lít C.0,06lít D.0,12lít


<b>Câu</b>


<b> 48: </b>ĐunhỗnhợpXgồm 2chấthữucơA,BvớiH2SO4đặcở140OC;thuđược3,6gamhỗnhợpB


gồm3êteCósốmolbằngnhauvà1,08gamnước.Haichấthữucơlà:


A.CH3OHvà C3H7OH B.CH3OHvà C2H5OH


C.C3H7OHvàCH2=CH-CH2OH D.C2H5OHvàCH2=CH-CH2OH



<b>Câu</b>


<b> 49: </b>Cho31,9gamhỗnhợpAl2O3,ZnO,FeO,CaOtácdụnghếtvớiCOdưnungnóngthuđược 28,7


gamhỗnhợpY.ChoYtácdụngvớidungdịchHCldưthuđượcVlítH2(đktc).ThểtíchH2là:


A.6,72lít B.11,2lít C.5,6lít D.4,48lít


<b>Câu</b>


<b> 50: </b>XlàrượubậcIIcóCTPTC6H14O.ĐunnóngXvớiH2SO4đặcở1700<sub>C</sub><sub>chỉ</sub><sub>tạo</sub><sub>một</sub><sub>anken</sub> <sub>duy</sub>


nhất.Têncủa(X)là:


A.2,2-đimetylbutan-3-ol B.2,3-đimetylbutan-3-ol


</div>
<span class='text_page_counter'>(16)</span><div class='page_container' data-page=16>



<b>---@---Câu</b>


<b> 19: </b>CáckimloạinàovớisốhiệulàA(Z=30);B(Z=17);C(Z=20);D(Z=13):


A.A,B B.A,C,D C.B,C,D D.Cả4


<b>Câu</b>


<b> 20: </b>Chocácchấtvàiondướiđây:NO3-,Fe2+,NO2,Fe3+,S,Cl2,O2,SO2.Nhữngchấtvàionvừacó


tínhoxihóavừacótínhkhửlà:



A.NO3,S,Fe3+<sub>,</sub><sub>Cl2,</sub><sub>O2</sub> <sub>B.</sub><sub>Fe</sub>2+<sub>,</sub><sub>S,</sub><sub>NO2,</sub><sub>Cl2,</sub><sub>SO2</sub>


C.NO3,S,O2,SO2 D.Fe2+<sub>,</sub><sub>Fe</sub>3+<sub>,</sub><sub>S,</sub><sub>Cl2,</sub><sub>O2</sub>


<b>Câu</b>


<b> 24: </b>Cho29,2gamhhX:ACO3,BCO3pứvớiHCldư.Saupứ thuđượcddDvàVlitCO2(đkc).Cô


cạnddDđược32,5gamrắn.A,Blà:


A. Mg, Ca B.Be,Mg


C.Ca,Sr D.Sr,Ba


<b>Câu</b>


<b> 39: </b>Cho45,6gamhỗnhợp2muốicácbonatkimloạikiềmtácdụnghếtvớidungdịchHClthìthu


được8,96lítkhíCO2thốtraởđktc.Tổngkhốilượng2muốicloruatạothànhlà:


A. 50 gam B.25gam


C.5gam D.75gam


<b>Câu</b>


<b> 40: </b>Hịatan1,19gamhỗnhợp(AlvàZn)bằngdungdịchHCldư.Sauphảnứngcơcạndungdịchthu


được4,03gammuốikhan.Thểtíchkhíthốtralà:



A.0,224lít B.0,448lít


C.0,672lít D.0,896lít


<b>Câu</b>


<b> 6: </b>NguntốXcócấuhìnhelectronphânlớpngồilà:np4<sub>.</sub><sub>Ion</sub><sub>X</sub><sub>có</sub><sub>điện</sub><sub>tích</sub><sub>là:</sub>


A.1- <sub>B.</sub><sub>2</sub>- <sub>C.</sub><sub>1</sub>+ <sub>D.</sub><sub>2</sub>+


<b>Câu</b>


<b> 10: </b>Cho0,336litSO2(đkc) pứvới200mlddNaOH;thuđược1,67gmuối.NồngđộddNaOHđem


pưlà:


A.0,01M B.0,1M C.0,15M D.0,2


<b>Câu</b>


<b> 32: </b>TrongmộtcốcnướcchứaamolCa2+<sub>,</sub><sub>b</sub><sub>mol</sub><sub>Mg</sub>2+<sub>,</sub><sub>c</sub><sub>mol</sub><sub>Cl</sub>-<sub>và</sub><sub>d</sub><sub>mol</sub><sub>HCO3</sub>-<sub>Biểu</sub><sub>thức</sub><sub>liên</sub><sub>hệ</sub>


giữaa,b,c,dlà:


A.a+b=c+d B.3a+3b=c+d C.2a+2b=c+d D.Kếtquảkhác


<b>Câu</b>


<b> 50: </b>Hịatanhết8,1(g)AlvàoddHNO3lỗngdư.SaupứthuđượcddXchứa66,9gammuốivà1,68lít



KhíX(đkc).Xcóthểlà:


A.NO2 B.NO C.N2O D.N2


<b>Câu</b>


<b> 31: </b>Trongthiênnhiênoxicó3đồngvịbền:16<sub>O,</sub>17<sub>O,</sub>18<sub>O,</sub><sub>Cacbon</sub><sub>có</sub><sub>2</sub><sub>đồng</sub><sub>vị</sub><sub>bền</sub>12<sub>C,</sub>13<sub>C.</sub><sub> </sub><sub>Có</sub><sub>bao</sub>


nhiêuphântửCO2:


A.6 B.8 C.12 D.18


<b>Câu</b>


<b> 9 </b>:Khicho0,56lít(đkc)khíHClhấpthuvào50mldungdịchAgNO38%(d=1,1g/ml).Nồngđộ%


HNO3thuđượclà:


A.6,3% B.1,575% C. 3% D.3,5875%


<b>Câu</b>


<b> 11: </b>Cho3ghỗnhợpgồm3kimloạiđứngtrướcH2trongdãyhoạtđộnghóahọcphảnứnghếtvới


H2SO4dư,thuđược1,008lítH2(đkc).Cơcạndungdịchthuđượcmgrắn.Vậymcóthểbằng:


A. 7,32g B.5,016g C.2,98g D.Kếtquảkhác


<b>Câu</b>



<b> 13 </b>:<b> </b>XlànguntốnhómVA.Cơngthứchidroxit(trongđóXthểhiệnsốoxyhóacaonhất)nàosau


đâylàkhơngđúng:


</div>
<span class='text_page_counter'>(17)</span><div class='page_container' data-page=17>

<b>Câu</b>


<b> 18: </b>Chobiếtphảnứng: H202 + KI I2 + K0H.Vaitrịcủatừngchấtthamgiaphảnứngnàylà


gì? A.KIlàchấtoxihóa,H202làchấtkhử B. KI là chất khử, H202là chất oxi hóa


C.H202làchấtbịoxihóa,KIlàchấtbịkhử D.H202làvừalàchấtoxihóa,vừalàchấtkhử


<b>Câu22:</b>Hịatanhồntồn2,81(g)hỗnhợpmộtoxitKimloạikiềmvàmộtoxit kim loại kiềm thổ vàoV


mlddH2SO40,1Mrồicôcạnddsaupứthuđược6,81ghh muối khan.GiátrịV:


A. 500 ml B.625ml C.725ml D.425ml


<b>Câu</b>


<b> 30 </b>:30ghỗnhợpCu,Fetácdụngđủvới14lítkhíCl2(đkc).Vậy%Cutheokhốilượng:


A.45% B.60% C. 53,33% D.35,5%


<b>Câu</b>


<b> 45 </b>:CấuhìnhelectroncủaionCl-<sub>là:</sub>


A.1s2<sub>2s</sub>2<sub>2p</sub>6 <sub>B.</sub><sub>1s</sub>2<sub>2s</sub>2<sub>2p</sub>6<sub>3s</sub>2<sub>3p</sub>6 <sub>C.</sub><sub>1s</sub>2<sub>2s</sub>2<sub>2p</sub>6<sub>3s</sub>2<sub>3p</sub>5 <sub>D.</sub><sub>1s</sub>2<sub>2s</sub>2<sub>2p</sub>6<sub>3s</sub>2<sub>3p</sub>4



<b>Câu</b>


<b> 10 </b>:Trong3oxitFeO,Fe2O3,Fe3O4thìchấtphảnứngvớiHNO3<i> </i>khơng tạorakhílà:


A.FeO B.Fe2O3 C.FeOvàFe3O4 D.Fe3O4


<b>Câu</b>


<b> 12 </b>:Hồtan45,9gamkimloạiMbằngdungdịchHNO3lỗngthuđượchỗnhợpkhígồm0,3mol


N2Ovà0,9molNO.KimloạiMlà:


A.Mg B.Fe C.Al D.Zn


<b>Câu</b>


<b> 37 </b>:IonCO32-cùngtồntạivớicácionsautrongmộtdungdịch:


A.NH4+,Na+<sub>,</sub><sub>K</sub>+ <sub>B.</sub><sub>Cu</sub>2+<sub>,</sub><sub>Mg</sub>2+<sub>,</sub><sub>Al</sub>3+ <sub>C.</sub><sub>Fe</sub>2+<sub>,</sub><sub>Zn</sub>2+<sub>,</sub><sub>Al</sub>3+ <sub>D.</sub><sub>Fe</sub>3+<sub>,</sub><sub></sub>


<b>HSO4-Câu</b>


<b> 1: </b>Hịatan2,49gamhh3kimloại(Mg,Fe,Zn)bằnglượngvừađủddH2SO41M,thuđược1,344lít


H2(đkc)ThểtíchdungdịchH2SO4cầndùnglà:


A.1,2lít B.0,24lít C.0,06lít D.0,12lít


<b>Câu</b>



<b> 6: </b>ĐểnhậnbiếtNaHCO3vàNH4HSO4 tacóthểdùng:


A.ddHCl B.ddBa(OH)2 C.ddNaOH D.A,B,Cđềuđược


<b>Câu</b>


<b> 7: </b>Chomghỗnhợpgồm3kimloạiđứngtrướcH2trongdãyhoạtđộnghóahọcphảnứnghếtvới


H2SO4dư,thuđược1,008lítH2(đkc).Cơcạndungdịchthuđược7,32grắn.Vậymcóthểbằng:


A. 3g B.5,016g C.2,98g D.4,25g


<b>Câu</b>


<b> 8: </b>Cho8,8gammộthỗnhợpgồm2kimloạiở2chukìliêntiếpthuộcphânnhómchínhnhómIItác


dụngvới120mldungdịchHCl1M,được6,72lít(đkc)khíhiđrohaikimloạiđólà:


A.BevàMg B.CavàSr C.MgvàCa D.A,Bđềuđúng.


<b>Câu</b>


<b> 9: </b>Cócácphảnứng:


(1)Fe3O4+HNO3 ; (2)FeO+HNO3


(3)Fe2O3+HNO3 ; (4)HCl+NaAlO2+H2O


(5)HCl+Mg ; (6)KimloạiR+HNO3



Phảnứngnàolàphảnứngoxihóakhử:


A.1,2,4,5,6 B.2,6,3 C.1,4,5,6 D.1,2,5,6


<b>Câu</b>


<b> 17 : </b> R-NO2+Fe+H2O→Fe3O4+R-NH2.Cáchệsốtheothứtựcácchấtlầnlượtlà:


A.4,9,4,3,4 B.4,8,4,3,4


C.2,4,2,3,4 D.2,3,2,3,4


<b>Câu 18:</b>ChopứX+<i> </i>NO3+H+ M2++NO+H2O.Cáchệsốtheothứtựcácchấtlầnlượtlà:


A.3,4,8,3,4,4 B.3,2,8,3,2,4


C.3,6,8,3,6,4 D.3,8,8,3,8,4


<b>Câu</b>


<b> 18: </b>Tìmphátbiểu <b>sai:</b>


A.Tínhchất hóahọccủakimloạilàkhử.


B.Cùngnhómthìtínhkimloạităng khisangchukỳmới.


C. Tính chất đặc trưng của kim lọai là tác dụng được dung dịch bazơ.


D. Kimloạicóánhkim,dẻo,dẩnđiệnvà dẩnnhiệt.



<b>Câu</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(18)</span><div class='page_container' data-page=18>

dungdịch(X)vàchấtrắn(Y)chứa1kimloại.ChodungdịchNaOHvàodungdịch(X)đượckết


tủa(Z).Kếttủa(Z)gồmnhữngchấtnàosauđây:


A.Fe(OH)2vàCu(OH)2 B.Fe(OH)2


C.Fe(OH)3vàCu(OH)2 D.Fe(OH)3


<b>Câu</b>


<b> 24: </b>Cho29,2gamhhX:ACO3,BCO3pứvớiHCldư.Saupứ thuđượcddDvàVlitCO2(đkc).Cô


cạnddDđược32,5gamrắn.A,Blà:


A. Mg, Ca B.Be,Mg


C.Ca,Sr D.Sr,Ba


<b>Câu</b>


<b> 17: </b>BìnhcómgbộtFe,nạpCl2dưvàobình.Khiphảnứngxongchấtrắntrongbìnhtăng106,5g.Vậy


mlà:


A.28g B.14g C.42g D.56g


<b>Câu</b>



<b> 18: </b>Cho0,125moloxitkimloạiphảnứnghêtvớiHNO3;thuđuợcNOvàddBchứamộtmuốiduy


nhất.CơcạndungdịchBthuđược30,25gamrắn.Vậyoxitcóthểlà:


A.Fe2O3 B.Fe3O4 C.Al2O3 D.FeO


<b>Câu</b>


<b> 19: </b>Cho24,8gamhỗnhợpgồmmộtkimloạikiềmthổvàoxitcủanocótỉlệmol1:1 tácdụngvới


dungdịchHCldư thuđđược55,5gmuốikhan.Kimloại trênsẽlà:


A. Ca B.Sr C.Ba D.Mg


<b>Câu</b>


<b> 27: </b>Chia7,22ghhA:Fe,M(hốtrịkhơngđổi)thành2phầnbằngnhau.PứvớiddHCldư;thuđược


2,128litH2(đkc).Phần2:pứhếtvớiddHNO3;thuđược 1,972litNO(đkc).Mlà:


A.Mg B.Zn C.Al D.Fe


<b>Câu</b>


<b> 28: </b>Chotừtừ0,2molNaHCO3và0,3molNa2CO3vào0,4molHClthìthuđượcthểtíchkhíCO2


(đkc)là:


A.2,24 B.2,128 C.5,6 D.8,96



<b>Câu</b>


<b> 30: </b>Hịatan31,2ghỗnhợpAlvàAl203trongNaOHdưthu0,6nolkhí.%Al2O3tronghỗnhợp:


A.34,62% B.65,38% C.89,2% D.94.6%


<b>Câu</b>


<b> 31: </b>Trongthiênnhiênoxicó3đồngvịbền:16<sub>O,</sub>17<sub>O,</sub>18<sub>O,</sub><sub>Cacbon</sub><sub>có</sub><sub>2</sub><sub>đồng</sub><sub>vị</sub><sub>bền</sub>12<sub>C,</sub>13<sub>C.</sub><sub> </sub><sub>Có</sub><sub>bao</sub>


nhiêuphântửCO2:


A.6 B.8 C.12 D.18


<b>Câu</b>


<b> 36: </b>Hịatan0,82gamhhAl-FebằngddH2SO4(dư),thuđượcddAvà0,784litH2(đkc).Thểtích


ddKMnO40,025McầnpứhếtddA:


A.80 B.40 C.20 D.60


A.19,2 B.16 C.9,2 D.8,4


<b>Câu</b>


<b> 39: </b>HịatanmgamFebằngddH2SO4lỗng(dư),thuđượcddX.DungdịchXphảnứngvừađủvới


40mldungdịchKMnO40,5M.Giátrịcủamlà:



A. 5,6 B.8,4 D.11,2 D.16,8


</div>
<span class='text_page_counter'>(19)</span><div class='page_container' data-page=19>

<b>---@---Câu</b>


<b> 1: </b>RượuC5H12O cósốđồngphânrượubậc2là:


A.5 B.3 C.4 D.2


<b>Câu2:</b>Đốtcháy2hidrơcacbonthumgamH2Ovà2mgamCO2.Haihidrơcacbonđồngđẳngvàkếtiếplà:


A.C4H10,C5H12 B.C2H2,C3H4 C.C3H6,C4H8 D.2chấtkhác


<b>Câu</b>


<b> 3: </b>HỗnhợpAgồmC3H4,C3H6,C3H8,( Mhh=42).Đốtcháy 1,12lít hỗnhợpArồi hấpthusản


phẩmcháyvàobìnhcóBa(OH)2thìbìnhnàytăng:


A. 9,3 g B.8,4g C.6,2g D.14,6g


<b>Câu</b>


<b> 4: </b>ChohidrơcacbonXtácdụngBr2(1:1mol)thusảnphẩmcó80%Brkhốilượng.VậyXthuộcdãy


đồngđẳnglà:


A.anken B.ankan C.ankin D. ankin hoặc ankadien.


<b>Câu</b>



<b> 5: </b>HỗnhợpAcóC2H4,C3H4 (Mhh=30).Dẫn6,72líthỗnhợpAquabìnhcóBr2dư,bìnhnàytăng:


A.9,2g B.4,5g C.9g D.10,8g


<b>Câu</b>


<b> 6: </b>Crackinghồntồn2,8lítC5H12thuhhB.ĐốtcháyhỗnhợpBthutổnglượngCO2,H2Olà:


A.27g B.41g C.82g D.62g


<b>Câu</b>


<b> 7: </b>HỗnhợpXcóC2H2,C3H6,C2H6,H2(Mhh=30).Đunnóng2,24líthỗnhợpXvới Nimộtthờigian


thuhỗnhợpY.ChohỗnhợpYquabìnhcódungdịchBr2dưthìcịn 0,56líthỗnhợpZ(Mhh=40)


.VậybìnhBr2tăng:


A.4g B.8g


C.khơngtínhđược,thiếudữkiện D.2g


<b>Câu</b>


<b> 8: </b>ĐốtcháyhỗnhợpAgồmcónhiềuhidrơcacbonthu6,72lítCO2(đkc)và3,6gH2O.VậyVlítO2


cầnđểđốtlà:


A. 8,96lít B.2,24lít C.6,72lít D.4,48lít



<b>Câu</b>


<b> 9: </b>Rượunàosauđâylàbậc3:


A.2-mêtyl-propanol-2 B.2,3-dimêtyl-butanol-2


C.2-mêtyl-butanol-2 D.Cả3


<b>Câu</b>


<b> 10: </b>Sảnphẩmchínhkhihợpnước3-mêtyl-buten-1cótênlà:


A.2-mêtyl-butanol-3 B.3-mêtylbutanol-1


C. 3-mêtyl-butanol-2 D.cả3sai


<b>Câu</b>


<b> 11: </b>HỗnhợpXgồm2rượu đơnchứcA,B.Đốt cháy0,04molhỗnhợpthu1,568lítCO2(đkc).Biết


sốcacbonrượutốiđalà3 vàBcóđồngphân.VậyA,Blà:


A.CH3OH,C2H5OH B.CH3OH ,C3H7OH


C.C2H5OH,C3H7OH D.2chấtkhác


<b>Câu</b>


<b> 12: </b>2,64g hỗnhợpHCOOH,CH3COOH,phenol tácdụngđủVmldungdịchNaOH 1Mthu3,52g



muối.VậyVmldungdịchlà:


A.30ml B.50ml


C.40ml D.20ml


<b>Câu</b>


<b> 13: </b>14,8ghỗnhợp2axitđơnchứctácdụngNa2CO3vừađủtạo2,24lítCO2vàthuxgamhỗnhợp


muốilà:


A.17,6 g B.19,2 g


C.27,4g D.21,2g


<b>Câu</b>


<b> 14: </b>AnkanolAvàAkanoicBcóMA=MB.Khiđốtcháypgamhỗnhợpthu0,4molCO2vàpgamhh


tácdụngNadưthu1680mlH2(đkc).VậyA,Blà:


A.HCHO,HCOOH B.C3H7OH,CH3COOH


C.C4H10Ovà C3H6O2 D.HCOOH,C2H5OH


<b>Câu</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(20)</span><div class='page_container' data-page=20>

A. 52,8g B.39,6g C.44g D.66g



<b>Câu</b>


<b> 16: </b>4,2g esteđơnnotácdụngđủ NaOHthu4,76gmuối.Axíttạoraestelà:


A. HCOOH B.C2H5COOH C.RCOOH D.CH3COOH


<b>Câu</b>


<b> 17: </b>Đốtcháyxgam aminAvớikhơngkhívừađủthu26,4gCO2,18,9g H2Ovà104,16lítN2(đkc)


.VậyxgamAlà:


A. 13,5g B.7,5g C.9,5g D.Sốkhác


<b>Câu</b>


<b> 18: </b>Tìmphátbiểu <b>sai:</b>


A.Tínhchất hóahọccủakimloạilàkhử.


B.Cùngnhómthìtínhkimloạităng khisangchukỳmới.


C. Tính chất đặc trưng của kim lọai là tác dụng được dung dịch bazơ.


D. Kimloạicóánhkim,dẻo,dẩnđiệnvà dẩnnhiệt.


<b>Câu</b>


<b> 19: </b>CáckimloạinàovớisốhiệulàA(Z=30);B(Z=17);C(Z=20);D(Z=13):



A.A,B B.A,C,D C.B,C,D D.Cả4


<b>Câu</b>


<b> 20: </b>Chocácchấtvàiondướiđây:NO3,Fe2+<sub>,</sub><sub>NO2,</sub><sub>Fe</sub>3+<sub>,</sub><sub>S,</sub><sub>Cl2,</sub><sub>O2,</sub><sub>SO2.</sub><sub>Những</sub><sub>chất</sub><sub>và</sub><sub>ion</sub><sub>vừa</sub><sub>có</sub>


tínhoxihóavừacótínhkhửlà:


A.NO3,S,Fe3+<sub>,</sub><sub>Cl2,</sub><sub>O2</sub> <sub>B.</sub><sub>Fe</sub>2+<sub>,</sub><sub>S,</sub><sub>NO2,</sub><sub>Cl2,</sub><sub>SO2</sub>


C.NO3,S,O2,SO2 D.Fe2+<sub>,</sub><sub>Fe</sub>3+<sub>,</sub><sub>S,</sub><sub>Cl2,</sub><sub>O2</sub>


<b>Câu</b>


<b> 21: </b>Cho31,9gamhỗnhợpAl2O3,ZnO,FeO,CaOtácdụnghếtvớiCOdưnungnóngthuđược28,7


gamhỗnhợpY.ChoYtácdụngvớidungdịchHCldưthuđượcVlítH2(đktc).ThểtíchH2là:


A. 4,48 lít B.11,2lít C.6,72lít D.5,6lít


<b>Câu</b>


<b> 22: </b>DdAcóchứa:Mg2+<sub>,</sub><sub>Ba</sub>2+<sub>,</sub><sub>Ca</sub>2+<sub>và</sub><sub>0,2</sub><sub>mol</sub><sub>Cl</sub><sub>,</sub><sub>0,3</sub><sub>mol</sub><sub>NO3.</sub><sub>Thêm</sub><sub>dần</sub><sub>dần</sub><sub>dung</sub><sub>dịch</sub><sub>Na2CO3</sub>


1MvàodungdịchAchođếnkhiđược lượngkếttủalớnnhấtthìngừnglại.Hỏithểtíchdungdịch


Na2CO3đãthêmvàolà:


A.150ml B.200ml C.300ml D.250ml



<b>Câu</b>


<b> 23: </b>ChohỗnhợpCuvàFevàodungdịchHNO3lỗng,đếnkhiphảnứngxảyrahồntồnthuđược


dungdịch(X)vàchấtrắn(Y)chứa1kimloại.ChodungdịchNaOHvàodungdịch(X)đượckết


tủa(Z).Kếttủa(Z)gồmnhữngchấtnàosauđây:


A.Fe(OH)2vàCu(OH)2 B.Fe(OH)2


C.Fe(OH)3vàCu(OH)2 D.Fe(OH)3


<b>Câu</b>


<b> 24: </b>Cho29,2gamhhX:ACO3,BCO3pứvớiHCldư.Saupứ thuđượcddDvàVlitCO2(đkc).Cô


cạnddDđược32,5gamrắn.A,Blà:


A. Mg, Ca B.Be,Mg


C.Ca,Sr D.Sr,Ba


<b>Câu</b>


<b> 25: </b>Cho3,78gambộtnhômpứvừađủvớiddcloruaM,thuđượcddY.Khốilượng chấttantrong


ddYgiảm4,06gsovớiddCloruaM.MuốiCloruaM:


A.FeCl3 B.ZnCl2



C.CuCl2 D.FeCl2


<b>Câu</b>


<b> 26: </b>DẫnVlít(ởđktc)hỗnhợpXgồmaxetilenvàhiđrođiquaốngsứđựngbộtnikennungnóng,thu


đượckhíY.DẫnYvàolượngdưAgNO3(hoặcAg2O)trongdungdịchNH3thuđược12gamkết


tủa.Khíđirakhỏidungdịchphảnứngvừađủvới16gambromvàcịnlạikhíZ.Đốtcháyhồn


tồnkhíZthuđược2,24lítkhíCO2(ởđktc)và4,5gamnước.GiátrịcủaVbằng:


A.8,96 B.13,44


C.5,60 D.11,2


<b>Câu</b>


<b> 27: </b>HydrocacbonAtácdụngđủvớiddchứa0,2molbrôm,được34,6gmộtdẫnxuấtchứa4brôm.


TừA,điềuchếtrựctiếpđược:


A.etylenglicol B.andehytaxetic


C.axeton D.axitaxetic


<b>Câu</b>


<b> 28: </b>KhichoankanX(trongphântửcóphầntrămkhốilượngcacbonbằng83,72%)tácdụngvớiclo



</div>
<span class='text_page_counter'>(21)</span><div class='page_container' data-page=21>

nhau.TêncủaXlà:


A.2-metylpropan B.butan


C.2,3-đimetylbutan D.3-metylpentan


<b>Câu</b>


<b> 29: </b>HỗnhợpgồmhiđrocacbonXvàoxycótỉlệsốmoltươngứnglà1:10.Đốtcháyhồntồnhỗn


hợptrênthuđượchỗnhợpkhíY.ChoYquadungdịchH2SO4đặc,thuđượchỗnhợpkhíZcótỉ


khốiđốivớihiđrobằng19.CơngthứcphântửcủaX:


A.C4H8 B.C3H8


C.C3H6 D.C3H6


<b>Câu</b>


<b> 30: </b>MộthiđrocacbonXcộnghợpvớiaxitHCltheotỉlệmol1:1tạosảnphẩmcóthànhphầnkhối


lượngclolà45,223%.CơngthứcphântửcủaXlà:


A.C4H8 B.C3H6


C.C3H4 D.C2H4


<b>Câu</b>



<b> 31: </b>BahiđrocacbonX,Y,Zkếtiếpnhautrongdãyđồngđẳng,trongđókhốilượngphântửZgấpđơi


khốilượngphântửX.Đốtcháy0,1molchấtY,sảnphẩmkhíhấpthụhồntồnvàodungdịch


Ca(OH)2(dư),thuđượcsốgamkếttủalà:


A.10 B.20


C.40 D.30


<b>Câu</b>


<b> 32: </b>Hiđrathóa2ankenchỉtạothành2ancol(rượu).Haiankenđólà:


A.2-metylpropenvàbut-1-en(hoặcbuten-1)


B.etenvàbut-1-en(hoặcbuten-1)


C. etenvàbut-2-en(hoặcbuten-2)


D.propenvàbut-2-en(hoặcbuten-2)


<b>Câu</b>


<b> 33: </b>HỗnhợpAgồm1ankanvà1anken.ĐốtcháyhồntồnhỗnhợpAthuđượca(mol)H2Ovàb


(mol)CO2.TỉsốT=a/bcógiátrịtrongkhoảng:


A.1<T<2,5 B.1<T<2



C.1,2< T<1,5 D.0<T<1


<b>Câu</b>


<b> 34: </b>ChiahỗnhợpXgồm2ankinthành2phầnbằngnhau.Đốtcháyhồntồnphần1thuđược1,76g


CO2và0,54gH2O.Phần2chovàodungdịchBr2dư,thìlượngBr2thamgiaphảnứnglà:


A.1,6gam B.4gam


C.6,4gam D.3,2gam


<b>Câu</b>


<b> 35: </b>ĐehydrathồntồnhỗnhợprượuXthuđượchỗnhợpYgồm2anken.Nếuđốtcháyhồntồn


hỗnhợpXthuđược17,6gamCO2thìkhiđốtcháyhồntồnhỗnhợpY,dẫnsảnphẩmvàobình


dungdịchCa(OH)2dư.KhốilượngbìnhCa(OH)2nặngthêmlà:


A.2,76gam B.1,76gam


C.2,48gam D.2,94gam


<b>Câu</b>


<b> 36: </b>Đốtcháyhồntồn8,96lít(đktc)hỗnhợp2ankenliêntiếpnhautrongdãyđồngđẳngthuđược


(m+39)gamCO2vàmgamH2O.CTPTcủa2ankenlà:



A.C4H6vàC5H8 B.C3H6vàC4H8


C.C2H4vàC3H6 D.C4H8vàC5H10


<b>Câu</b>


<b> 37: </b>ĐốtcháyhồntồnV(lít)mộthidrocacbonkhí(X)trongbìnhkíncódưO2thuđượchỗnhợp(Y)


gồm4V(lít)CO2,hơiH2OvàO2dư.Biếtápsuấtđầubằngápsuấtlúcsau.CTPTcủa(X)là:


A.C4H6 B.C4H4


C.C4H10 D.C4H8


<b>Câu</b>


<b> 38: </b>Cáchlàmsạchetilencólẫnaxetilenlà:


A.DẫnquadungdịchBr2 B.DẫnquadungdịchAgNO3/NH3


C.DẫnquadungdịchKMnO4 D.Tấtcảđềuđúng


<b>Câu</b>


<b> 39: </b>Cho45,6gamhỗnhợp2muốicácbonatkimloạikiềmtácdụnghếtvớidungdịchHClthìthu


được8,96lítkhíCO2thốtraởđktc.Tổngkhốilượng2muốicloruatạothànhlà:


A. 50 gam B.25gam



</div>
<span class='text_page_counter'>(22)</span><div class='page_container' data-page=22>

<b>Câu</b>


<b> 40: </b>Hịatan1,19gamhỗnhợp(AlvàZn)bằngdungdịchHCldư.Sauphảnứngcơcạndungdịchthu


được4,03gammuốikhan.Thểtíchkhíthốtralà:


A.0,224lít B.0,448lít


C.0,672lít D.0,896lít


<b>Câu</b>


<b> 41: </b>XlàC3H6O2 vàYlàC2H4O2.HỗnhợpA,BtácdụngNaOHthu1muốivà1rượu:


A.X,Yđềulàaxit B.Xlàaxit,Ylàeste


C. X là este, Y là axit D.Ylàeste,Xlàaxit


<b>Câu</b>


<b> 42: </b>Cho31,9gamhỗnhợpAl2O3,ZnO,FeO,CaOtácdụnghếtvớiCOdưnungnóngthuđược28,7


gamhỗnhợpY.ChoYtácdụngvớidungdịchHCldưthuđượcVlítH2(đktc).ThểtíchH2là:


A.5,6lít B.6,72lít


C. 4,48 lít D.11,2lít


<b>Câu</b>



<b> 43: </b>HỗnhợpAcóGlyxerinvàankanolX.Lấy20,3g hỗnhợpAtácdụngvớiNathu5,04 lítH2.Lấy


8,12ghỗnhợpAtácdụngđủ1,96gCu(OH)2.VậyAlà:


A.C2H5OH B.C3H7OH


C.CH3OH D.C4H9OH


<b>Câu</b>


<b> 44: </b>Khửhết9,12ghỗnhợpFe2O3,FeO vớiH2ởnhiệtđộcaothu2,7gH2Okhốilượngcủa1chấtlúc


đầulà:


A.2,4g B.1,8g


C.3,2g D.4,8g


<b>Câu</b>


<b> 45: </b>DungdịchAlàNaAlO2 a(M),dungdịchBlàHCl b(M).0,25lítdungdịchAtrộnvới50mldung


dịchBcó3,9gkếttủa.0,25lítdungdịchAtrộnvới125ml dungdịchBcó5,85gkếttủa.Giátrịa,


blà:


A.0,25và 0,5 B.0,3và0,9


C. 0,35 và 1 D.0,4và1,2



<b>Câu</b>


<b> 46: </b>Oxihóa4gamrượuđơnchức(X)bằngO2(cómặt xúctác)thuđược5,6gamhh(Y)gồm


andehyt,rượudưvànước.Têncủa(X)vàhiệusuấtphảnứnglà:


A. Etanol;75% B.Propanol-1;80%


C.Metanol;80% D.Metanol;75%


<b>Câu</b>


<b> 47: </b>Hồ tan10ghỗnhợp2muốicacbonatcủa2kimloạihóatrị2và3vớiHClthu0,672lítkhívàtạo


lượngmuốilà:


A. 10,33g B.12,33g


C.9,33g D.11,33g


<b>Câu</b>


<b> 48: </b>Cho12ghỗnhợpFe,CuvôdungdịchCuSO4dư,khiphảnứngxongthu12,8gchấtrắn.Vậy%


Cutronghỗnhợpbanđầulà:


A.46,7% B.33,33%


C.50% D.53,3%



<b>Câu</b>


<b> 49: </b>MuốiAcócơngthứcC3H10O2N2tácdụngđủNaOH thumuốiBvàaminbậc1cósốcơngthức


cấutạolà:


A. 4 B.3 C.2 D.5


<b>Câu</b>


<b> 50: </b>Cho30,8gamhỗnhợpgồmglixerinvàmộtrượuno,đơnchức(X)phảnứngvớiNadưthốtra


8,96lítkhí(đktc).Cùnglượnghỗnhợptrênhịatanđược9,8gamCu(OH)2.CTPTcủarượuXlà:


A.C4H9OH B.CH3OH


C.C2H5OH D.C3H7OH




<b>---@---MƠN HĨA H</b>

<b>ỌC</b>



<b>ĐỀ</b>


<b> ÔN SỐ 5 (Th</b><i><b>ời</b><b>gian:</b></i><b>90phút)</b>
<b>Câu</b>


<b> 1: </b>Đốtcháyhồntồnmộtrượu(ancol)XthuđượcCO2vàH2Ocótỉlệsốmoltươngứnglà3:4.Thể


tíchkhíoxicầndùngđểđốtcháyXbằng1,5lầnthểtíchkhíCO2thuđược(ởcùngđiềukiện).



</div>
<span class='text_page_counter'>(23)</span><div class='page_container' data-page=23>

A. C3H8O B.C3H8O3 C.C3H4O D.C3H8O2


<b>Câu</b>


<b> 2: </b>Đểlàmmấttínhcứngcủanước,cóthểdùng:


A.K2CO3 B.KHSO4 C.K2SO4 D.NaNO3


<b>Câu</b>


<b> 3: </b>Axitacrylic(CH2=CH-COOH)cócơngthứcchunglà:


A.(C2H3COOH)n B.C2nH3nCOOH C.CnH2n–1COOH D.CnH2nCOOH


<b>Câu</b>


<b> 4: </b>Trộn100mldungdịchBa(OH)20,5Mvới100mldungdịchKOH0,5M,đượcdungdịchX.Nồng


độmol/lcủaionOH-<sub>trong</sub><sub>dung</sub><sub>dịch</sub><sub>là:</sub>


A.0,25M B.0,75M C.0,5M D.1,5M


<b>Câu</b>


<b> 5: </b>EsteXphảnứngvớidungdịchNaOH,đunnóngtạorarượumetylicvànatriaxetat.Cơngthứccấu


tạocủaXlà:


A.HCOOCH3 B.C2H5COOCH3 C.CH3COOC2H5 D.CH3COOCH3



<b>Câu</b>


<b> 6: </b>NguntốXcócấuhìnhelectronphânlớpngồilà:np4<sub>.</sub><sub>Ion</sub><sub>X</sub><sub>có</sub><sub>điện</sub><sub>tích</sub><sub>là:</sub>


A.1- <sub>B.</sub><sub>2</sub>- <sub>C.</sub><sub>1</sub>+ <sub>D.</sub><sub>2</sub>+


<b>Câu</b>


<b> 7: </b>Cho1,8gammộtaxit(A)đơnchứcpứhếtvớiNaHCO3.DẫnhếtkhíthuđượcvàobìnhddKOH


dư;thấykhốilượngchấttantrongbìnhtăng0,78gam.Vậy(A)cóCTCT:


A.C2H5COOH B.C3H7COOH C.CH3COOH D.CH2=CHCOOH


<b>Câu</b>


<b> 8: </b>Chocáchợpchấthữucơsau:(1)etandiol–1,2; (2)propandiol–1,3;(3)propandiol–1,2;(4)


glixerin.Cácchấtnàolàđồngphâncủanhau:


A.1,2 B.1,4 C.2,3 D.1,2,3


<b>Câu</b>


<b> 9: </b>ChấthữucơA:C3H8Ox,chỉchứamộtloạichức,phảnứngđượcvớiNacósốđồngphânlà:


A.3 B.4 C.5 D.6


<b>Câu</b>



<b> 10: </b>Cho0,336litSO2(đkc) pứvới200mlddNaOH;thuđược1,67gmuối.NồngđộddNaOHđem


pưlà:


A.0,01M B.0,1M C.0,15M D.0,2


<b>Câu</b>


<b> 11: </b>MộtchấthữucơXchứaC,H,Ochỉchứamộtloạichứccho2,9gXphảnứngvớidungdịch


AgNO3/NH3dưthuđược21,6gAg.VậyXcóthểlà:


A.HCHO B.OHC–CHO C.CH2(CHO)2 D.C2H5–CHO


<b>Câu</b>


<b> 12: </b>Đunrượu(A)vớiHBr,thuđượcchấthữucơ(B)có%Br=58,4.(A)là:


A.C2H5OH B.C3H7OH C.C4H9OH D.CH2=CH-CH2OH


<b>Câu</b>


<b> 13: </b>ĐốtcháyhồntồnmộtchấthữucơAnhiềulầnaxitthuđược4,032lítkhíCO2(đođktc)và2,7


gamnước.CTNAlà:


A.(C2H3O2)n B.(C4H7O2)n C.(C3H5O2)n D.(C2H4O2)n


<b>Câu</b>



<b> 14: </b>ĐunrượuetylicvớiH2SO4đặc,170oC;thuđượchhhơiAgỗm4chấtkhí.VậyhhAcó:


A.C2H4,H2Ohơi,H2,CO2 B.C2H4,H2Ohơi,SO2,CO2


C.C2H4,H2Ohơi,H2,SO2 D.CH4,H2Ohơi,H2,SO2


<b>Câu</b>


<b> 15: </b>Đốtcháyhoàntoàn0,09gesteđơnchứcBthuđược0,123gCO2và 0,054gH2O.CTPTcủaBlà:


A.C2H4O2 B.C3H6O2 C.CH2O2 D.C4H8O2


<b>Câu</b>


<b> 16: </b>Có5dungdịchđựngtrongcáclọmấtnhãn:BaCl2,NH4Cl,(NH4)2SO4,NaOH,Na2CO3.Chỉdùng


quỳtímtanhậnbiếtđược:


A.BaCl2 B.NaOH,BaCl2,NH4Cl,(NH4)2SO4’Na2CO3


C.BaCl2,Na2CO3,NaOH D.NaOH


<b>Câu</b>


<b> 17: </b>BìnhcómgbộtFe,nạpCl2dưvàobình.Khiphảnứngxongchấtrắntrongbìnhtăng106,5g.Vậy


</div>
<span class='text_page_counter'>(24)</span><div class='page_container' data-page=24>

A.28g B.14g C.42g D.56g


<b>Câu</b>



<b> 18: </b>Cho0,125moloxitkimloạiphảnứnghêtvớiHNO3;thuđuợcNOvàddBchứamộtmuốiduy


nhất.CơcạndungdịchBthuđược30,25gamrắn.Vậyoxitcóthểlà:


A.Fe2O3 B.Fe3O4 C.Al2O3 D.FeO


<b>Câu</b>


<b> 19: </b>Cho24,8gamhỗnhợpgồmmộtkimloạikiềmthổvàoxitcủanocótỉlệmol1:1 tácdụngvới


dungdịchHCldư thuđđược55,5gmuốikhan.Kimloại trênsẽlà:


A. Ca B.Sr C.Ba D.Mg


<b>Câu</b>


<b> 20: </b>Cho1,52ghỗnhợp2rượuđơnchứctácdụng hếtvớiNadưthu2,18gmuối.Vậyhairượulà:


A.CH3OH,C3H7OH B.C3H7OH,C4H9OH


C. C2H5OH, C3H7OH D.C3H5OH,C4H7OH


<b>Câu</b>


<b> 21: </b>Cho7,4gamhỗnhợpXchứa2chấthữucơtácdụnghoàntoànvớidungdịchAgNO3dưtrong


NH3thu được64,8gamAg.HỗnhợpXlà:


A. HCHO, CH3CHO B.C2H5CHO,C3H7CHO



C.CH3CHO,C2H5CHO D.C3H7CHO,C3H7CHO


<b>Câu</b>


<b> 22: </b>ĐốtrượuA.DẫnhếtsảmphẩmcháyvàobìnhđựngddCa(OH)2dư;thấycó3gamkếttủavàkhối


lượngbìnhtăng2,04gam.VậyAlà:


A.CH3OH B.C2H5OH C.C3H7OH D.C4H9OH


<b>Câu</b>


<b> 23: </b>Hịatanhết1,02gamoxitcần100mlddhh:Ba(OH)20,025M,KOH0,15M.Vâyoxitcóthểlà:


A.Al2O3 B.Cr2O3 C.ZnO D.PbO


<b>Câu</b>


<b> 24: </b>Cho3ghỗnhợpgồm3kimloạiđứngtrướcH2trongdãyhoạtđộnghóahọcphảnứnghếtvới


H2SO4dư,thuđược1,008lítH2(đkc).Cơcạndungdịchthuđượcmgrắn.Vậymcóthểbằng:


A. 7,32g B.5,016g C.2,98g D.5,00g


<b>Câu</b>


<b> 25: </b>Alàandehytcó%O= 37,21.(A)cóthể điềuchế:


A.C2H4(OH)2 B.C3H6(OH)2 C.C4H8(OH)2 D.CH3OH



<b>Câu</b>


<b> 26: </b>ĐốtcháyhồntồnmộtchấthữucơAnhiềulầnaxitthuđược1,344lítkhíCO2(đođktc)và0,9


gamnước.CTNAlà:


A.(C2H3O2)n B.(C4H7O2)n C.(C3H5O2)n D.(C2H4O2)n


<b>Câu</b>


<b> 27: </b>ThủyphânXđựơcsảnphẩmgồmglucôzơvàfructôzơ.Xlà:


A.Sắccarôzơ B.Mantôzơ C.Tinhbột D.Xenlulơzơ


<b>Câu</b>


<b> 28: </b>HịatanmgamhhA:Cu,Agtrongddhh:HNO3,H2SO4;thuđượcddBchứa7,06gammuốivà


hhG:0,05molNO2;0,01molSO2.KhốilượnghhAbằng:


A. 2,58 B. 3,06 C. 3,00 D. 2,58


<b>Câu</b>


<b> 29: </b>XchứaC,H,OcóMX=60đvC.XcósốđồngphânphảnứngđượcvớiNaOH bằng:


A. 1 B. 2 C. 3 D. 4


<b>Câu</b>



<b> 30: </b>Đun6,96gamrượuAvới10,4gamCuO(dư).Sau pứthuđượcmộtandehytđơnchứcBvà 8,48


gamrắn.CTPTA;Bsẽlà:


A.CH3OH,H-CHO B.CH2=CH-CH2OH,CH2=CH-CHO


</div>
<span class='text_page_counter'>(25)</span><div class='page_container' data-page=25>

<b>Câu</b>


<b> 31: </b>Có4dungdịchtrongsuốt,mỗidungdịchchỉchứamộtloạicationvàmộtloạianion.Cácloạiion


trongcả4dungdịchgồmBa2+<sub>,</sub><sub>Mg</sub>2+<sub>,</sub><sub>Pb</sub>2+<sub>,</sub><sub>Na</sub>+<sub>,</sub><sub>SO</sub><sub>4</sub>2-<sub>,</sub><sub>Cl</sub>-<sub>,</sub><sub>CO</sub><sub>32-</sub><sub>,</sub><sub>NO</sub><sub>3-</sub><sub>.</sub><sub>Trong</sub><sub>4</sub><sub>dung</sub><sub>dịch</sub><sub>đó</sub>


có2ddchứacácionsau:


3


C.Na ;NO<sub>3</sub>;Pb2<sub> </sub>;CO32


B.SO42 ;Na ;Cl ;Ba2


D. AvàC


<b>Câu</b>


<b> 32: </b>TrongmộtcốcnướcchứaamolCa2+<sub>,</sub><sub>b</sub><sub>mol</sub><sub>Mg</sub>2+<sub>,</sub><sub>c</sub><sub>mol</sub><sub>Cl</sub>-<sub>và</sub><sub>d</sub><sub>mol</sub><sub>HCO3</sub>-<sub>Biểu</sub><sub>thức</sub><sub>liên</sub><sub>hệ</sub>


giữaa,b,c,dlà:


A.a+b=c+d B.3a+3b=c+d C.2a+2b=c+d D.Kếtquảkhác



<b>Câu</b>


<b> 33: </b>HòatanhếtmgamhhA:Mg,Cu,FetrongH2SO4đặc;thuđược2,016litSO2(đkc)vàdungdịch


Bchứa10,72gammuối.Giátrịmlà:


A.1,32g B.2,08g C.2,32g D.2,68g


<b>Câu</b>


<b> 34: </b>TừCu,O2,HCl,Cl2 (Cácđiềukiệnphảnứngcoinhưcóđủ)tacóthểviếtđựơcbaonhiêuphản


ứngtaorađồngcómứcoxihóabằng+2:


A.2 B.3 C.4 D.5


<b>Câu</b>


<b> 35: </b>ĐốtcháyhồntồnmộtthểtíchkhíCH4,C2H4,C2H6bằngoxikhơngkhí(trongkhơngkhí,oxi


chiếm20%thểtích),thuđược7,84lítkhíCO2(ởđktc)và9,9gamnước.Thểtíchkhơngkhí(ở


đttc)nhỏnhấtcầndùngđểđốtcháyhồntồnlượngkhíthiênnhiêntrênlà:


A. 70,0 lít B.84,0lít C.56,0lít D.78,4lít


<b>Câu</b>


<b> 36: </b>HòatanhhA:0,1molCu2S,0,05molFeS2trongHNO3;thuđược ddB.ChoddBa(NO3)2dưvào



ddB.Saupứthuđượcmgkếttủa.Giátrịmlà:


A.34,95g B.46,6g C.46,75g D.42,52g


<b>Câu</b>


<b> 37: </b>Trộn100gddAgNO317%với200gddFe(NO3)218%,thuđượcdungdịchAcókhốilượngriêng


bằng1,446g/ml.Vậythểtíchdungdịchsẽbằng:


A.200 ml B.250ml C.207,4 D.207


<b>Câu</b>


<b> 38: </b>Trongcơngnghiệp,natrihiđroxitđượcsảnxuấtbằngphươngpháp:


A.điệnphândungdịchNaCl,khơngcómàngngănđiệncực.


B. điện phân dung dịch NaCl, có màng ngăn điện cực.


C.điệnphândungdịchNaNO3,khơngcómànngănđiệncực


D.điệnphânNaClnóngchảy.


<b>Câu</b>


<b> 39 </b>:<b> </b>Có3chấtlỏngToluen,phenol,stiren,đựngriêngbiệttrong3lọmấtnhãn.Thuốcthửđểphânbiệt


3chấtlỏngtrênlà:



A.dungdịchphenolphtalein. B.dungdịchNaOH.


C. nước brom. D.giấyqtím.


<b>Câu</b>


<b> 40: </b>ChấtkhíX,gâyvẩnđụcnướcvơitrong,làmmấtmàuddKMnO4:


A.CO2 B.SO2


C.H2S D.SO3


<b>Câu</b>


<b> 41: </b>hhXgồm2hydrocacbonmạchhở.Cho3,36litXvàobìnhddBr2dư;thấykhốilượngBr2giảm16


gamvàcó2,24 litkhíbayra.NếuđốthếtXrồidẫnhếtsảnphẩmkhívàobìnhddCa(OH)2dư,thấy


có20gamkếttủa.Haihydrocacbonlà:


A.CH4,C2H2 B.CH4,C3H4


C.C2H4,C3H8 C.C2H6,C3H4


<b>Câu</b>


<b> 42: </b>ChohhA:0,15molMg,0,35molFepứvớiVlitddHNO31M;thuđượcddB,hhGgồm0,05


molN2O,0,1molNOvàcòn2,8gamkimloại.GiátrịVlà:



A.1,1 B.1,15 C.1,22 D.1,225


<b>Câu</b>


<b> 43: </b>Chodãycácchất:NaHCO3,NH4Cl,(NH4)2CO3,AlCl3,NaHSO3,Zn(OH)2.Sốchấttrongdãycó


tínhchấtlưỡngtínhlà:


</div>
<span class='text_page_counter'>(26)</span><div class='page_container' data-page=26>

A.2 B.3 C.4 D.5


<b>Câu</b>


<b> 44: </b>Hịatan5ghhklọaiCu,Febằng690mlddHNO31M.Saukhipứ xảyrahồntồnthuđược


chấtrắnAcânnặng3,75g,ddBvà7,3248líthhkhíNO2vàNOở54,6oCvà1atm.cơcạnddB


thuđượcmgrắn.Giátrịm:


A.27,135gam B.27,685gam C.29,465gam D.30,65g


<b>Câu</b>


<b> 45: </b>Cho1gam FexOypứvới13,035mlddHCl10%(d=1,05g/ml)thấypứxảyravừađủ.Oxítsắttrên


có %Febằng:


A. 70% B.77,78% C.72,41% D.46,67


<b>Câu</b>



<b> 46: </b>Hịatanhết8gamMxOy thấycần150mlddH2SO4lỗngcónồngđộ:1mol/l.Oxitlà:


A.Fe3O4 B.Fe2O3 C.FeO D.CuO


<b>Câu</b>


<b> 47: </b>Cho5,04gamhỗnhợpA:Fe,Cu(cótỷlệkhốilượngtươngứng3:7)phảnứngvới350ml


ddHNO30,2M.Khikếtthúcphảnứngthấycịn3,78gamkimloạivàthuđượcVlit(đkc)hhGgồm


NO,NO2.GiátrịVlà:


A.0,448 B.0,56 C.0,672 D.8,96


<b>Câu</b>


<b> 48: </b>Hịatanhồntồn11,2gamkimloạiMtrongddHClthuđượcxgammuốiclorua.Nếuhịatan


hồntồnmgamMtrongddHNO3lỗngdưthithuđượcygammuốinitrat.Biếtx,ychênhlệch


nhau23gam.KimloạiMlà:


A.Mg B.Zn C.Fe D.Al


<b>Câu</b>


<b> 49: </b>MộtesteAcó3chứcestemạchhởphảnứngđủvớidungdịchNaOHthuđượcmộtmuốivà12,4


ghairượucùngdãyđồngđẳng.Khihóahơihết12,4gamhỗnhợphairượutrênthuđượcthểtích



hơibằngthểtíchcủa9,6gamoxi(trongcùngđiềukiện).Hairượulà:


A.CH3OH,C3H7OH;CH3OH,C4H9OH B.CH3OH,C3H7OH


C.CH3OH,C3H7OH ; CH3OH,C2H5OH D.CH3OH,C4H9OH


<b>Câu</b>


<b> 50: </b>Hịatanhết8,1(g)AlvàoddHNO3lỗngdư.SaupứthuđượcddXchứa66,9gammuốivà1,68lít


KhíX(đkc).Xcóthểlà:


A.NO2 B.NO C.N2O D.N2




<b>---@---MƠN HĨA H</b>

<b>ỌC</b>



<b>ĐỀ</b>


<b> ƠN SỐ 5 (Th</b><i><b>ời</b><b>gian:</b></i><b>90phút)</b>
<b>Câu</b>


<b> 1: </b>ĐểđiềuchếAgtừddAgNO3ta <b>không</b>thểdùng:


A.ĐiệnphânddAgNO3 B. CupứvớiddAgNO3


C.NhiệtphânAgNO3 D.ChoBaphảnứngvớiddAgNO3



<b>Câu</b>


<b> 2: </b>NunghhAgồm:0,1molFevà0,15molCu,trongkhơngkhímộtthờigian,thuđượcmgamrắnB.


ChoBpứvới ddHNO3dư,thìthuđược0,2molNO.Giátrị m:


A.15,2 g B.15,75g


C.16,25 D.14,75


<b>Câu</b>


<b> 3: </b>Cóbachấthữucơ:Anilin,AxitBenzơic,Glyxin.Đểphânbiệt3ddtrêntadùng:


A.quỳtím B.ddHCl


C.ddBr2 D.ddphenolphthalein


<b>Câu</b>


<b> 4: </b>CómộthỗnhợpXgồmC2H2,C3H6,C2H6.Đốtcháyhồntồn24,8gamhỗnhợptrênthuđược


28,8gamH2O.Mặtkhác0,5molhỗnhợptrêntácdụngvừađủvới500gamdungdịchBr220%.


Phầntrămthểtíchmỗikhítronghỗnhợplầnlượtlà:


A.50;20;30 B.25;25;50


C.50;16,67;33,33 D.50;25;25



<b>Câu</b>


<b> 5: </b>NhỏtừtừchođếndưddHClvàoddBa(AlO2)2.Hiệntượngxảyra:


A. Có kết tủa keo trong, sau đó kết tủa tan. B.Chỉcókếttủakeotrắng.


</div>
<span class='text_page_counter'>(27)</span><div class='page_container' data-page=27>

<b>Câu</b>


<b> 6: </b>Trunghòa1,4gamchấtbéocần1,5mlddKOH0,1M.Chỉsốaxitcủachấtbéotrênlà:


A.4 B.6


C.8 D.10


<b>Câu</b>


<b> 7: </b>Cho10,6ghỗnhộp:K2CO3vàNa2CO3vào12gddH2SO498%.Khốilượngddcógiátrị:


A.22,6g B.19,96g


C. 18,64g D.17,32g


<b>Câu</b>


<b> 8: </b>ddBa(OH)2cóthểtácdụngvớitấtcảcácchấtsau:


A.FeCl3,Cl2,MgO,ZnCl2,SO2,H2SO4 B.CO2,Zn,Al,Fe(OH)3,Na2CO3


C. ZnCl2, Cl2, NaHCO3, P2O5, SO2, KHSO4 D.CO2,Zn,Al,FeO,Na2CO3



<b>Câu</b>


<b> 9: </b>ChấtA(C,H,O)mạchhở,đơnchứccó%O=43,24%.AcósốđồngphântácdụngđượcvớiNaOH
là:


A.2 B.3


C.4 D.5


<b>Câu</b>


<b> 10: </b>TrộnhidrocacbonAvớiH2dư,thuđược aghhB.ĐốtcháyhhB.DẫnhếtkhívàoddCa(OH)2


dưthuđược30gamkếttủa.MặtkhácaghhBtrênlàmmấtmàu ddchứa32gBr2. CTPTAlà:


A.C3H4 B.C3H6


C.C2H4 D.C4H6


<b>Câu</b>


<b> 11: </b>Đốt0,05molhhAgồmC3H6,C3H8,C3H4(tỉkhốihơicủahhAsovớihydrobằng21).Dẫnhếtsản


phẩmcháyvàobìnhcóBaO.Saupứthấybìnhtăngmgam.Giátrịmlà:


A.9,3g B,6,2g


C.8,4g D.14,6g


<b>Câu</b>



<b> 12: </b>Chodãycácchất:Na(HCO3)2,NH4Cl,(NH4)2CO3,AlCl3,NaHSO3,ZnO.Sốchấttrongdãycó


tínhchấtlưỡngtínhlà:


A.2 B.3


C. 4 D.5


<b>Câu</b>


<b> 13: </b>NguntốXcóhaiđồngvịlàX1vàX2.trongđóX1íthơnX2hainơtron.vớitỉlệsốnguntử


đồngvịlà3:7.SốkhốicủaXlà64.4.sốkhốicủahaiđồngvịX1,X2lầnlượtlà:


A.62,65 B.62,64


C.64,66 D.63,65


<b>Câu</b>


<b> 14: </b>ĐểtinhchếAgtừhh(Fe,Cu,Ag)saochokhốilượngAgkhôngđổitadùng:


A.Fe B.ddAgNO3


C.ddFe(NO3)3 D.ddHCl


<b>Câu</b>


<b> 15: </b>DẫnVlít(đkc)hhAcóC2H4,C3H4,C2H2(KLPTTB=30)quabìnhddBr2dư.Saupứthấykhối



lượngbìnhddBr2tăng9gam.GiátrịVlà:


A.4,48 B.6,72 C.8,96 D.11,2


<b>Câu</b>


<b> 16: </b>Cho20gbộtFevàodungdịchHNO3 vàkhuấyđếnkhiphảnứngxongthuVlítkhíNOvàcịn


3,2gkimlọai.VậyVlítkhíNO(đkc)là:


A.2,24lít B.4,48lít C.6,72lít D.5,6lít


<b>Câu</b>


<b> 17: </b>HàmlượngFecótrongquặngnàolàthấpnhất:


A.Piritsắt B.Manhetit C.Xiđerit D.Hematitkhan


<b>Câu</b>


<b> 18: </b>Cho5,5gamhhA:Fe,AlpứhếtvớiddHCl,thuđược4,48litH2(đkc).Cho11gamhhAtrênpứ


hếtvớiHNO3,thuđượcVlítNO.GiátrịVlà:


A.2,24lít B.4,48lít C.6,72lít D.5,6lít


<b>Câu</b>


<b> 19: </b>Hịatan5ghhklọaiCu,Febằng50mlddHNO363%(d=1,38g/ml)đếnkhipứxảyrahồntồn



thuđượcchấtrắnAcânnặng3,75g,ddBvà7,3248líthhkhíNO2vàNOở54,6oCvà1atm.cơ


cạnddBthuđưộcmgrắn.Giátrịm:


A. 27,135 gam B.27,685gam C.29,465gam D.30,65gam


<b>Câu</b>


<b> 20: </b>Cho0,07(mol)Cuvàodungdịchchứa0,03(mol)H2SO4(lỗng)và0,1(mol)HNO3,thuđượcV


</div>
<span class='text_page_counter'>(28)</span><div class='page_container' data-page=28>

lítkhíNO(ởđkc).KhikếtthúcphảnứnggiátrịcủaVlà:


A. 0,896 lít B. 0,56lít C. 1,12lít D. 0,672lít


<b>Câu</b>


<b> 21: </b>Phươngphápđiềuchếmetanoltrongcơngnghiệp:


A.TừCH4:CH4+O2 CH3OH;(cóCu,200o<sub>C,</sub><sub>100</sub><sub>atm)</sub>


B.TừCH4 qua2giaiđoạnsau:CH4+O2 CO+2H2(to,xt);CO+2H2 CH3OH;(


0
C. A, B đều đúng


D.A,Bđềusai


<b>Câu</b>



<b> 22: </b>Hịatanhết32,9gamhhAgồmMg,Al,Zn,FetrongddHCldưsaupứthuđược 17,92litH2(đkc).


MặtkhácnếuđốthếthhAtrêntrongO2dư,thuđược46,5gamrắnB.%(theom)củaFecótrong


hhAlà:


A. 17,02 B.34,04 C.74,6 D.76,2


<b>Câu</b>


<b> 23: </b>Phươngphápđiềuchếetanoltrongphịngthínghiệm:


A.Lênmenglucơzơ.


B. Thủy phân dẫn xuất etyl halogenua trong mơi trường kiềm.


C.ChohhetylenvàhơinướcquathápchứaH3PO4.


D.ChoetylentácdụngvớiH2SO4,lỗng,3000<sub>C</sub>


<b>Câu</b>


<b> 24: </b>Chom(g)bộtFevào100mldungdịchgồmCu(NO3)21MvàAgNO34M.Saukhikếtthúcphản


ứngthuđượcdungdịch3muối(trongđócómộtmuốicủaFe)và32,4gchấtrắn.Khốilượngm


(g)bộtFelà:


A.11,2 B.16,8 C.22,4 D.5,6



<b>Câu</b>


<b> 25: </b>MộthhAgồmhairượucókhốilượng16,6gđunvớiddH2SO4đậmđặcthuđượchỗnhợpBgồm


haiolefinđồngđẳngliêntiếp,3etevàhairượidưcókhốilượngbằng13g.Đốtcháyht13ghhBở


trênthuđược0,8molCO2và0,9molH20.CTPTvà%(theosốmol)củamỗirượutronghhlà:


A.CH3OH50%vàC2H5OH50% B.C2H5OH50%vàC3H7OH50%


C.C2H5OH33,33%vàC3H7OH66.67% D.C2H5OH66,67%vàC3H7OH33.33%


<b>Câu</b>


<b> 26: </b>NunghhA:0,3molFe,0,2molSchođếnkhíkếtthúcthuđượcrắnA.ChopứvớiddHCldư,thu


đượckhíB.TỷkhốihơicủaBsovớiKKlà:


A. 0,8064 B.0,756 C.0,732 D.0,98


<b>Câu</b>


<b> 27: </b>Chia7,22ghhA:Fe,M(hốtrịkhơngđổi)thành2phầnbằngnhau.PứvớiddHCldư;thuđược


2,128litH2(đkc).Phần2:pứhếtvớiddHNO3;thuđược 1,972litNO(đkc).Mlà:


A.Mg B.Zn C.Al D.Fe


<b>Câu</b>



<b> 28: </b>Chotừtừ0,2molNaHCO3và0,3molNa2CO3vào0,4molHClthìthuđượcthểtíchkhíCO2


(đkc)là:


A.2,24 B.2,128 C.5,6 D.8,96


<b>Câu</b>


<b> 29: </b>Thựchiệnphảnứngcrackingmgamisobutan,thuđượchỗnhợpAgồmcáchidrocacbon.Dẫn


hỗnhợpAquabìnhnướcbromcóhịatan6,4gambrom.Nướcbrommấtmàuhết,có4,704líthỗn


hợpkhíB(đktc)gồmcáchidrocacbonthốtrạTỉkhốihơiBsovớihidrobằng117/7.Giátricủam


là:


A.5,8g B.6,96g C.8,7g D.10,44 g


<b>Câu</b>


<b> 30: </b>Hịatan31,2ghỗnhợpAlvàAl203trongNaOHdưthu0,6nolkhí.%Al2O3tronghỗnhợp:


A.34,62% B.65,38% C.89,2% D.94.6%


<b>Câu</b>


<b> 31: </b>Trongthiênnhiênoxicó3đồngvịbền:16<sub>O,</sub>17<sub>O,</sub>18<sub>O,</sub><sub>Cacbon</sub><sub>có</sub><sub>2</sub><sub>đồng</sub><sub>vị</sub><sub>bền</sub>12<sub>C,</sub>13<sub>C.</sub><sub> </sub><sub>Có</sub><sub>bao</sub>


nhiêuphântửCO2:



A.6 B.8 C.12 D.18


<b>Câu</b>


<b> 32: </b>Phươngphápđiềuchếetanoltrongcơngnghiệp:


A. Hydrat hóa etylen có xúc tac axit hoặc lên men tinh bột.


B.Thủyphândẫnxuấtetylhalogenuatrongmôitrườngkiềm.


</div>
<span class='text_page_counter'>(29)</span><div class='page_container' data-page=29>

D.Lên menglucơzơ


<b>Câu</b>


<b> 33: </b>Pứchứngtỏglucơzơcócấutạomạchvịng:


A.PứvớiCu(OH)2 B.PứddAgNO3/NH3


C.PứvớiH2,Ni,to <sub>D.</sub><sub>Pứ</sub><sub>với</sub><sub>CH3OH/HCl</sub>


<b>Câu</b>


<b> 34: </b>PứnàochuyểnFructôzơ,glucôzơthànhnhữngsảnphẩmgiống nhau:


A.PhảnứngvớiCu(OH)2 B.PhảnứngddAgNO3/NH3


C. Phản ứng vớiH2, Ni,to <sub>D.</sub><sub>Na</sub>


<b>Câu</b>



<b> 35: </b>Cho0,92gammộtancol(rượu)no,đơnchứcXquabìnhđựngCuO(dư),nungnóng.Saukhi


phảnứnghồntồn,khốilượngchấtrắntrongbìnhgiảmmgam.Hỗnhợphơithuđượccótỉkhối


đốivớihiđrolà15,5.Giátrịcủamlà:


A.0,64. B.0,46. C.0,32. D.0,92.


<b>Câu</b>


<b> 36: </b>Hịatan0,82gamhhAl-FebằngddH2SO4(dư),thuđượcddAvà0,784litH2(đkc).Thểtích


ddKMnO40,025McầnpứhếtddA:


A.80 B.40 C.20 D.60


<b>Câu</b>


<b> 37: </b>KhiđốtcháyhồntồnmộtChấthữucơ X,thuđược8,4lítkhíCO2,1,4lítkhíN2(cácthểtích


khíđoởđktc)và10,125gamH2O.CTPTcủaXlà:


A.C3H7O2N B.C2H7O2N C.C3H9O2N D.C4H9O2N


<b>Câu</b>


<b> 38: </b>Đun82,2gamhỗnhợpAgồm3rựouđơnchứcnoX,Y,Z(theothứtựtăngdầnkhốilượngphân


tử)làđồngđẳngkếtiếpvớiH2SO4đặcở140OC(hiệusuấtphảnứngđạt100%).Thuđược66,6gam



hỗnhợpcácêtecósốmolbằngnhau.KhốilượngcủaXcótrong hhAlà:


A.19,2 B.16 C.9,2 D.8,4


<b>Câu</b>


<b> 39: </b>HịatanmgamFebằngddH2SO4lỗng(dư),thuđượcddX.DungdịchXphảnứngvừađủvới


40mldungdịchKMnO40,5M.Giátrịcủamlà:


A. 5,6 B.8,4 D.11,2 D.16,8


<b>Câu</b>


<b> 40: </b>Đốtcháyhồntồn1,52gamchấthữucơXcần0,56litO2(đkc),thuđượchhkhí:CO2,N2,hơi


nước.Saukhingưngtụhơinước,hhkhícịnlạicókhốilượnglà1,6gvàcótỉkhốiđốivớihydrolà


20.CTPTAlà:


A.C3H9O2N B.C3H8O4N2 C.C3H8O5N2 D.C3H8O3N2


<b>Câu</b>


<b> 41: </b>Thủyphân1esteđơnchứcnoEbằngdungdịchNaOHthuđượcmuốikhancókhốilượngphântử


bằng24/29khốilượngphântửE.TỉkhốihơicủaEđốivớikhơngkhíbằng4.Cơngthứccấutạo


củaElà:



A.C2H5COOCH3 B.C2H5COOC3H7


C.C3H7COOC2H5 D.CH3COOC3H7


<b>Câu</b>


<b> 42: </b>Hịatanhồntồn11,2gamkimloạisắt trongddHClthuđượcxgammuốiclorua.Nếuhịatan


hồntồnmgamsắt trongddHNO3lỗngdưthithuđượcygammuốinitrat.Biếtx,ychênhlệch


nhaumgam.Giátrịmlà:


A.11,5 B.11,68 C.23 D.26,5


<b>Câu</b>


<b> 43: </b>Cho1,22gamAC7H6O2phảnứng200mlddNaOH0,1M;thấyphảnứngxảyravừađủ.Vậysản


phẩmsẽcómuối:


A. HCOONa B.CH3COONa


C.C2H5COONa D.C7H6(ONa)2


<b>Câu</b>


<b> 44: </b>ĐốtesteE.DẫnhếtsảnphẩmcháyvàobìnhddCa(OH)2dư;thấycó20gamkếttủavà khối


lượng bìnhtăng12,4gam.CTTQcủaElà:



A.CxH2xO2 B.CxH2x-2O2


C.CxH2x-2O4 D.CxH2x-4O4


<b>Câu</b>


<b> 45: </b>Cho0,75gammộtanđêhitX,mạchhởphảnứngvớilượngdưAgNO3(hoặcAg2O)trongdung


dịchNH3,đunnóng.LượngAgsinhrachophảnứnghếtvớiaxitHNO3đặc,thóatra2,24lítkhí.


CTCTXlà:


</div>
<span class='text_page_counter'>(30)</span><div class='page_container' data-page=30>

C.CH3CH2CHO D.CH2=CHCHO


<b>Câu</b>


<b> 46: </b>ĐốthydrocarbonAcần3amolO2,thuđược2amolCO2.CTTQA:


A.CxH2x+2 B.CxH2x C.CxH2x-2 D.CxH2x-6


<b>Câu</b>


<b> 47: </b>HịatanmgamFe3O4bằngddH2SO4lỗng(dư),thuđượcddX.DungdịchXphảnứngvừađủ


với40mldungdịchK2Cr2O70,5M.Giátrịcủamlà:


A. 27,84 B.28,42 C.31,2 D.36,8


<b>Câu</b>



<b> 48: </b>DẫnCOdưquaốngsứchứamgamhỗnhợpgồmCuO,Fe3O4.Dẫnhếtkhí sauphảnứngđiqua


bìnhđựngddBa(OH)2dư;thuđược17,73gamkếttủa.Chorắntrongốngsứlúcsauphảnứngvới


HCldư,thuđược0,672litH2(ĐKC).Giátrịmlà:


A. 5,44 B.5,8 C.6,34 D.7,82


<b>Câu</b>


<b> 49: </b>Hịatanhết 3(g)hhA:Mg,Al,Fetrong ddHNO3lỗngdư.SaupứthuđượcddXchứa16,95g


muối(khơngcóNH4NO3)và1,68lítKhíX(đkc).Xcóthểlà:


A.NO2 B.NO C.N2O D.N2




<b>---@---MƠN HĨA H</b>

<b>ỌC</b>



<b>ĐỀ</b>


<b> ÔN SỐ 1 (Th</b><i><b>ời</b><b>gian:</b></i><b>90phút)</b>
<b>Câu</b>


<b> 1: </b>RượuC5H12OcósốđồngphânlàAbậc2:


A.5 B.3 C.4 D. 2


<b>Câu</b>



<b> 2: </b>Crackinghồntồn2,8lítC5H12thuhhB.ĐốtcháyhỗnhợpBthutổnglượngCO2,H2Olà:


A.27g B. 41g C.82g D.62g


<b>Câu</b>


<b> 3: </b>Thuốcthửduynhấtdùngđểnhậnbiếtcácchấtsau:Ba(OH)2,NH4HSO4,BaCl2,HCl,NaCl,H2SO4


dựngtrong6lọbịmấtnhãn.


A.ddNa2CO3 B.ddAgNO3 C.ddNaOH D. quỳ tím


<b>Câu4:</b>KhuấyđềumộtlượngbộtFe,Fe3O4vàodungdịchHNO3lỗng.Chấmdứtphảnứng,thuđược


dungdịchXvàkhíNOvàcịnlạimộtítkimloại.VậydungdịchXchứachấttan:


A. Fe(NO3)3,Fe(NO3)2 B. Fe(NO3)3,HNO3


C. Fe(NO3)2duynhất D. Fe(NO3)3,Fe(NO3)2,HNO3


<b>Câu5:</b>CómộthợpchấthữucơđơnchứcY,khiđốtcháyYtachỉthuđượcCO2vàH2Ovớisốmolnhư


nhauvàsốmoloxitiêutổngấp4lầnsốmolcủaY.Biếtrằng:Ylàmmấtmàudungdịchbromvà


khiYcộnghợphiđrothìđượcrượuđơnchức.CơngthứccấutạomạchhởcủaYlà:


A.CH3-CH2-OH B.CH2=CH-CH2-CH2-OH


C.CH3-CH=CH-CH2-OH D. CH2=CH-CH2-OH.



<b>Câu</b>


<b> 6: </b>2,64g hỗnhợpHCOOH,CH3COOH,phenoltácdụngđủVmlddNaOH1Mthu3,52gmuối.Giá


trịVlà: A.30ml B.50ml C.40ml D.20ml


<b>Câu</b>


<b> 7: </b>MộtchấthữucơXchứaC,H,Ochỉchứamộtloạichứccho2,9gXphảnứngvớidungdịch


AgNO3/NH3dưthuđược21,6gAg.VậyXcóthểlà:


A.HCHO B. OHC–CHO C.CH2(CHO)2 D.CH3–CHO


<b>Câu</b>


<b> 8 </b>:Tìmphátbiểu <b>sai</b>


A.Tínhchấthóahọccủakimloạilàkhử


B.Cùngnhómthìtínhkimloạităng khisangchukỳmới


C. Tính chất đặc trưng của kim lọai là tác dụng được dung dịch bazơ


D.Kimloạicóánhkim,dẻo,dẩnđiệnvà dẩnnhiệt


<b>Câu</b>


<b> 9 </b>:Khicho0,56lít(đkc)khíHClhấpthuvào50mldungdịchAgNO38%(d=1,1g/ml).Nồngđộ%



HNO3thuđượclà:


A.6,3% B.1,575% C. 3% D.3,5875%


<b>Câu</b>


<b> 10 </b>:HaihydrocacbonA,BlàđồngđẳngkếtiếpcótỉkhốihơisovớiH2bằng12,65.VậyA,Bcóthể
là:


</div>
<span class='text_page_counter'>(31)</span><div class='page_container' data-page=31>

<b>Câu</b>


<b> 11: </b>Cho3ghỗnhợpgồm3kimloạiđứngtrướcH2trongdãyhoạtđộnghóahọcphảnứnghếtvới


H2SO4dư,thuđược1,008lítH2(đkc).Cơcạndungdịchthuđượcmgrắn.Vậymcóthểbằng:


A. 7,32g B.5,016g C.2,98g D.Kếtquảkhác


<b>Câu</b>


<b> 13 </b>:<b> </b>XlànguntốnhómVA.Cơngthứchidroxit(trongđóXthểhiệnsốoxyhóacaonhất)nàosau


đâylàkhơngđúng:


A.HXO3 B.H3XO3 C.H4X2O7 D.H3XO4


<b>Câu</b>


<b> 14: </b>Sosánhtínhaxitcủacácchấtsauđây:



CH2Cl-CH2COOH(1), CH3COOH(2), HCOOH(3), CH3-CHCl-COOH(4)


A.(3)>(2)>(1)>(4) B.(4)>(2)>(1)>(3)


C. (4) > (1) > (3). > (2) D.Kếtquảkhác


<b>Câu</b>


<b> 16 </b>:Trongphịngthínghiệm,cóthểđiềuchếkhíoxitừmuốikaliclorat.Ngườitasửdụngcáchnào


sauđâynhằmmụcđíchtăngtốcđộphảnứng?


A. Nung kali clorat tinh thể ở nhiệt độ cao.


B.Nunghỗnhợpkaliclorattinhthểvàmanganđioxitởnhiệtđộcao.


C.Đunnóngnhẹkaliclorattinhthể.


D.Đunnóngnhẹdungdịchkalicloratbãohịa.


<b>Câu</b>


<b> 18: </b>Chobiếtphảnứng: H202 + KI I2 + K0H.Vaitrịcủatừngchấtthamgiaphảnứngnàylà
gì?


A.KIlàchấtoxihóa,H202làchấtkhử


B. KI là chất khử, H202là chất oxi hóa


C.H202làchấtbịoxihóa,KIlàchấtbịkhử



D.H202làvừalàchấtoxihóa,vừalàchấtkhử


<b>Câu</b>


<b> 20 </b>:HaichấthữucơXvàYđềuđơnchứclàđồngphậncủanhau.Đốtcháyhồntồn5,8gamhỗn


hợpXvàYcần8,96lítoxi(đktc)thuđượckhíCO2vàhơinướctheotỉlệVCO2:VhơiH2O=1:1(đo


ởcùngđiềukiện).CơngthứcđơngiảncủaXvàYlà:


A.C2H4O B. C3H6O C.C4H8O D.C5H10O


<b>Câu21:</b>KhidẫnmộtluồngkhícloquadungdịchKOHlỗngnguộithuđượcsảnphẩmcóchứa:


A. KClO B.KClO2 C.KClO3 D.Khơngphảnứng


<b>Câu22:</b>Hịatanhồntồn2,81(g)hỗnhợpmộtoxitKimloạikiềmvàmộtoxit kim loại kiềm thổ vàoV


mlddH2SO40,1Mrồicôcạnddsaupứthuđược6,81ghh muối khan.GiátrịV:


A. 500 ml B.625ml C.725ml D.425ml


<b>Câu23:</b>ĐốtrượuA.DẫnhếtsảmphẩmcháyvàobìnhđựngddCa(OH)2dư;thấycó3gamkếttủavàkhối


lượngbìnhtăng2,04gam.VậyAlà:


A.CH3OH B.C2H5OH C. C3H7OH D.C4H9OH


<b>Câu</b>



<b> 24: </b>Hịatanhết1,62gbạcbằngaxitnồngđộ21%(d=1,2g/ml);thuđựocNO.Thểtíchdungdịch


axitnitrictốithiểucầnphảnứnglà:


A.4ml B.5ml C.7,5ml D.Giátrịkhác


<b>Câu25:</b>Mộtoxitkimloại:<i>MxOy</i>trongđóMchiếm72,41%vềkhốilượng.Khửhồntồnoxitnàybằng


CO,thuđược16,8gamM.HịatanhồntồnlượngMnàybằngHNO3đặcnóng thuđược1muối


vàxmolNO2.Gitrịxl:


A.0,45 B. 0,6 C. 0,75 D. 0,9


<b>Câu</b>


<b> 26: </b>HỗnhợpXgồm2axitno:A1vàA2.Đốtcháyhồntồn0,3molXthuđược11,2lítkhíCO2


(đktc).Trunghịa0,3molXcần500mldungdịchNaOH1M.Cơngthứccấutạocủa2axitlà:


A.CH3COOHvàC2H5COOH B. HCOOH và HOOC-COOH


C.HCOOHvàC2H5COOH D.CH3COOHvàHOOC-CH2-COOH


<b>Câu28:</b>Chohh:AO,B2O3vàonước thuđượcddXtrongsuốt.ChotừtừCO2vàoddXđếnkhi9được


</div>
<span class='text_page_counter'>(32)</span><div class='page_container' data-page=32>

A.ACO3 B.B2(CO3)3 C.ACO3,B2(CO3)3 D. ACO3,B(OH)3


<b>Câu29:</b>Khithế1lầnvớiBr2tạo4sảnphẩm.Vậytêngọilà:



A.2,2–dimetylpentan. B. 2–metyl butan.


C.2,3–imetylbutan. D.2,3–dimetylbutan


<b>Câu</b>


<b> 30 </b>:30ghỗnhợpCu,Fetácdụngđủvới14lítkhíCl2(đkc).Vậy%Cutheokhốilượng:


A.45% B.60% C. 53,33% D.35,5%


<b>Câu</b>


<b> 31 </b>:Đốtcháyhỗnhợp2rượuđồngđẳngcósốmolbằngnhau,tathuđượckhiCO2vàhơinướccótỉlệ


sốmol:nCO2:nH2O=2:3.Cơngthứcphântử2rượulầnlượtlà:


A. CH4O và C3H8O B.C2H6OvàC3H8O


C.CH4OvàC2H6O D.C2H6OvàC4H10O


<b>Câu</b>


<b> 32: </b>Cho2,8gbộtFevà2,7gbộtAlvàodungdịchcó0,175molAg2SO4.Khiphảnứngxongthuđược


xgamhỗnhợp2kimloại.Vậyxlà:


A. 39,2g B.5,6g C.32,4g D.Kếtquảkhác


<b>Câu</b>



<b> 33 </b>:DungdịchAgồmHCl,H2SO4 cópH=2.Đểtrunghịahồntồn0,59gamhỗnhợp2aminđơn


chứcnobậc1(cósốCkhơngq4)phảidùng1lítdungdịchA.CTPT2amin:


A.CH3NH2vàC4H9NH2 B.CH3NH2vàC2H5NH2


C.C3H7NH2 D. C4H9NH2và CH3NH2hoặc C2H5NH2


<b>Câu</b>


<b> 34 </b>:Chophảnứng:C4H6O2+NaOH→B+D; D+Z→ E+Ag.Bcóthểđiềuchếtrựctiếpđượctừ


CH4vàC2H6.VậyBcóthểlà:


A.CH3COONa B.C2H5COONa C. A, B đều đúng D.A,Bđềusai


<b>Câu</b>


<b> 35 </b>:ĐốtcháyhỗnhợpAgồmcónhiềuhidrơcacbon thuđược6,72lítCO2(đkc)và3,6gH2O.VậyV


lítO2cầnđểđốtlà:


A. 8,96lít B.2,24lít C.6,72lít D.4,48lít


<b>Câu</b>


<b> 37 </b>:TrộnV1litdungdịchH2SO4cópH=3 vớiV2litdungdịchNaOHcópH=12đểđượcdungdịch


có pH= 4,thìtỷlệ V1:V2cógiátrịnào?



A.9:11 B. 101:9 C.99:101 D.Tỉlệkhác


<b>Câu</b>


<b> 38 </b>:Đốtcháyhồntồn1,52gammộtrượuXthuđược1,344lítCO2(đktc)và1,44gamH2O.Cơng


thứcphântửcủaXlà:


A.C3H8O2 B.C3H8O3 C.C4H8O2 D.C5H10O2


<b>Câu</b>


<b> 40 </b>:Cho2,4gammộthợpchấthữucơXtácdụnghoàntoànvớidungdịchAgNO3dưtrongNH3thu


được7,2gamAg.CTCTcủaX:


A.CH3CHO B.C2H5CHO C.HCHO D. C3H7CHO


<b>Câu</b>


<b> 41 </b>:Chấtnàosauđâykhôngphảilàhợpchấthữucơ?


A. CH2O B.(NH4)2CO3 C. CCl4 D.(NH2)2CO




-A.1s2<sub>2s</sub>2<sub>2p</sub>6 <sub>B.</sub><sub>1s</sub>2<sub>2s</sub>2<sub>2p</sub>6<sub>3s</sub>2<sub>3p</sub>6 <sub>C.</sub><sub>1s</sub>2<sub>2s</sub>2<sub>2p</sub>6<sub>3s</sub>2<sub>3p</sub>5 <sub>D.</sub><sub>1s</sub>2<sub>2s</sub>2<sub>2p</sub>6<sub>3s</sub>2<sub>3p</sub>4


<b>Câu</b>



<b> 46 </b>:Cho39,2gamaxitphosphoricphảnứngvớiddchứa44gNaOH.Saukhikếtthúcphảnứngsẽthu


đượcbaonhiêugammuối?


A.60,133 B. 63,4 C.65,6 D.68,2


<b>Câu</b>


<b> 47 </b>:DungdịchcópH=7:


A.NH4Cl B.CH3COONa C.C6H5ONa D.KClO3


<b>Câu</b>


<b> 48 </b>:VớicơngthứcC3H8OxcónhiềunhấtbaonhiêuCTCTchứanhómchứcphảnứngđựơcvớiNa.


A.2 B.3 C.4 D. 5


<b>Câu</b>


<b> 49 </b>:Chọnphátbiểusai:


A.Đốtcháy1ankanchosốmolH2O>sốmolCO2


B.Phảnưngđặctrưngcủaankanlàphảnứngthế.


C.Ankanchỉcóliênkếtxíchmatrongphântử.


</div>
<span class='text_page_counter'>(33)</span><div class='page_container' data-page=33>

D. Clo hóa ankan theo tỉ lệ 1:1 chỉ tạo một sản phẩm thế duy nhất.



<b>Câu</b>


<b> 50 </b>:1,52ghỗnhợp2rượuđơnkếtiếptácdụngvớiNadưthu2,18gmuối.Vậy2rượulà:


A.C3H5OH,C4H7OH B.C3H7OH,C4H9OH


C. C2H5OH, C3H7OH D.CH3OH,C2H5OH


<b>Câu</b>


<b> 1 </b>:NgườitacóthểđiềuchếkimloạiNabằngcách:


A.ĐiệnphândungdịchNaCl. B.ĐiệnphânNaClnóngchảy.


C.DùngKchotácdụngvớidungdịchNaCl. D.KhửNa2ObằngCO.


<b>Câu</b>


<b> 2 </b>:Chỉdùng1dungdịchhốchấtthíchhợp,cóthểphânbiệt3kimloạiriêngbiệt:Na,Ba,Cu.Dung


dịchđólà:


A.HNO3 B.NaOH C.H2SO4 D.HCl


<b>Câu</b>


<b> 3 </b>:ChocânbằngN2(k)+3H2(k) 2NH3(k)+Q.Cóthểlàmcânbằngdungdịchvềphíatạothêm


NH3bằngcách:



A. Hạ bớt nhiệt độ xuống B.Thêmchấtxúctác


C.Hạbớtápsuấtxuống D.HạbớtnồngđộN2vàH2xuống


<b>Câu</b>


<b> 4 </b>:ChomgamFevào100mldungdịchCu(NO3)2thìnồngđộcủaCu2+<sub>cịn</sub><sub>lại</sub><sub>trong</sub><sub>dung</sub><sub>dịch</sub><sub>bằng</sub>


1/2nồngđộcủaCu2+<sub>ban</sub><sub>đầu</sub><sub>và</sub><sub>thu</sub><sub>được</sub><sub>một</sub><sub>chất</sub><sub>rắn</sub><sub>A</sub><sub>có</sub><sub>khối</sub><sub>lượng</sub><sub>bằng</sub><sub>m+0,16</sub><sub>gam.</sub><sub>Biết</sub><sub>các</sub><sub>phản</sub>


ứngxảyrahồntồn.KhốilượngFevànồngđộ(mol/l)banđầucủaCu(NO3)2:


A.1,12gamvà0,3M B.2,24gamvà0,2M


C<b>.</b>1,12 gam và 0,4 M D.2,24gamvà0,3M.


<b>Câu</b>


<b> 7 </b>.Hoàtan36gamhỗnhợpđồngvàoxitsắttừ(ởdạngbột)theotỉlệmol2:1bằngdungdịchHCl


dư,phảnứngxongthuđượcdungdịchXvàchấtrắnY.(Fe=56,Cu=64,O=16). Khốilượngchấtrắn


Ybằng


A.12,8gam. B.6,4gam. C.23,2gam. D.16,0gam.


<b>Câu</b>


<b> 8 </b>:MộthỗnhợpXgồmMvàoxitMOcủakimloạiấy.Xtanvừađủtrong0,2lítdungdịchH2SO4



0,5Mchora1,12lítH2(đktc).BiếtkhốilượngcủaMtronghỗnhợpXbằng0,6lầnkhốilượngcủaMO


tronghỗnhợpấy.KimloạiM,khốilượngMvàMOtrongXlà:


A<b>.</b>Mg; 1,2 gam Mg và 2 gam MgO B.Ca;2gamCavà2,8gamCaO


C.Ba;6,85gamBavà7,65gamBaO D.Cu;3,2gamCuvà4gamCuO


<b>Câu</b>


<b> 10 </b>:Trong3oxitFeO,Fe2O3,Fe3O4thìchấtphảnứngvớiHNO3<i> </i>khơng tạorakhílà:


A.FeO B.Fe2O3 C.FeOvàFe3O4 D.Fe3O4


<b>Câu</b>


<b> 11 </b>:Hồtan0,54gamAltrong0,5lítdungdịchH2SO40,1MthuđượcdungdịchA.ThêmVlítdung


dịchNaOH0,1Mchođếnkhikếttủatantrởlạimộtphần.Nungkếttủathuđượcđếnkhốilượngkhơng


đổitađượcchấtrắnnặng0,51gam.(Al=27,Na=23,O=16,S=32,H=1)Vcógiátrịlà:


A. 1,1 lít B.0,8lít C.1,2lít D.1,5lít


<b>Câu</b>


<b> 12 </b>:Hồtan45,9gamkimloạiMbằngdungdịchHNO3lỗngthuđượchỗnhợpkhígồm0,3mol


N2Ovà0,9molNO.KimloạiMlà:



A.Mg B.Fe C.Al D.Zn


<b>Câu</b>


<b> 14 </b>:Sắpxếpcácchấtsau:H2,H2O,CH4,C2H6theothứtựnhiệtđộsôităngdần:


A. H2< CH4< C2H6< H2O B.H2<CH4<H2O<C2H6


C.H2<H2O<CH4<C2H6 D.CH4<H2<C2H6<H2O


<b>Câu</b>


<b> 16 </b>:Thuốcthửtốithiểucóthểdùngđểnhậnbiếthexan,glixerolvàdungdịchglucozơlà:


A.Na B.DungdịchAgNO3/NH3


C.DungdịchHCl D.Cu(OH)2.


<b>Câu</b>


<b> 17 </b>:Chocáchốchất:Cu(OH)2(1);dungdịchAgNO3/NH3(2);H2/Ni,to<sub>(3)</sub><sub>;</sub><sub>H2SO4</sub><sub>lỗng,</sub><sub>nóng</sub><sub>(4).</sub>


Mantozơcóthểtácdụngvớicáchốchất:


A.(1)và(2) B.(2)và(3) C.(3)và(4) D.(1),(2)và(4)


<b>Câu</b>


<b> 18 </b>:Xenlulozơtrinitratlàchấtdễcháyvànổmạnh,đượcđiềuchếtừxenlulozơvàaxitnitric.Thểtích



axitnitric99,67%cód=1,52g/mlcầnđểsảnxuất59,4kgxenlulozơtrinitratnếuhiệusuấtđạt90%là(C


</div>
<span class='text_page_counter'>(34)</span><div class='page_container' data-page=34>

A. 27,72 lít B.32,52lít C.26,52lít D.11,2lít


<b>Câu</b>


<b> 19 </b>:KhichomộtankantácdungvớiBromthuđượcdẫnsuấtchứaBromcótỉkhốisovớikhơngkhí


bằng5,207.Ankanđólà:


A.C2H6 B.C3H8 C.C4H10 D.C5H12


<b>Câu20</b>::Lấy9,1gamhợpchấtAcóCTPTlàC3H9O2NtácdụngvớidungdịchNaOHdư,đunnóng,có


2,24lít(đoởđktc)khíBthốtralàmxanhgiấyqtímẩm.ĐốtcháyhếtlượngkhíBnóitrên,thuđược


4,4gamCO2.CTCTcủaAvàBlà:


A.HCOONH3C2H5;C2H5NH2 B.CH3COONH3CH3;CH3NH2


C.HCOONH3C2H3;C2H3NH2 D.CH2=CHCOONH4;NH3


<b>Câu</b>


<b> 21 </b>:Chocácdungdịchcủacáchợpchấtsau:NH2-CH2-COOH(1);ClH3N-CH2-COOH(2);


NH2-CH2-COONa(3);NH2-(CH2)2CH(NH2)-COOH(4);HOOC-(CH2)2CH(NH2)-COOH(5).


Cácdungdịchlàmquỳtímhốđỏlà:



A.(3) B.(2) C.(2),(5) D.(1),(4).


<b>Câu</b>


<b> 22 </b>:Đểnhậnbiếtdungdịchcácchấtglixerin,hồtinhbột,lịngtrắngtrướnggà,tacóthểdùngmột


thuốcthửduynhấtthuốcthửđốlà:


A.DungdịchH2SO4 B.Cu(OH)2 C.DungdịchI2 D.DungdịchHNO3


<b>Câu</b>


<b> 23 </b>:Trongsốcácpolimetổnghợpsauđây:


nhựaPVC(1),caosuisopren(2),nhựa bakelit(3),thuỷtinhhữucơ(4),tơnilon6,6(5).


Cácpolimelàsảnphẩmtrùngngưnggồm:


A.(1)và(5). B.(1)và(2) C.(3)và(4) D.(3)và(5).


<b>Câu</b>


<b> 26 </b>:Chohỗnhợpgồmkhơngkhídưvàhơicủa24gammetanolđiquabộtCunungnóng(xúctác)sản


phẩmthuđượccóthểtạora40mlfomalin36%cód=1,1g/ml.Hiệusuấtcủaqtrìnhtrên:


A.80,4% B.70,4% C.65,5% D.76,6%


<b>Câu</b>



<b> 27 </b>:Đốtcháyhồntồn4,6gamchấtXCần6,72lítCO2(ởđktc).SảnphẩmcháychỉcóCO2vàH2O


vớitỉlệVCO2/VH2O=2/3.CơngthứcphântửcủaXlà:


A.C2H4O B.C2H6O C.C2H4O2 D.C3H8O


<b>Câu</b>


<b> 29 </b>:Cho360gamglucozơlênmenthànhrượuetylic(giảsửchỉcóphảnứngtạothànhrượuetylic).


ChotấtcảkhíCO2hấpthụvàodungdịchNaOHthìthuđược212gamNa2CO3và84gamNaHCO3.Hiệu


suấtcủaphảnứnglênmenrượulà:


A.50% B.62,5% C.75% D.80%


<b>Câu</b>


<b> 30 </b>:Cho0,94gamhỗnhợphaianđehitđơnchức,nolàđồngđẳngliêntiếptácdụnghếtvớidungdịch


AgNO3/NH3thuđược3,24gamAg.(Ag=108,N=14,O=16,H=1).


Côngthứcphântửcủa2anđehitlà:


A.CH3CHOvàHCHO B.CH3CHOvàC2H5CHO


C. C2H5CHO và C3H7CHO D.C3H7CHOvàC4H9CHO


<b>Câu</b>



<b> 31 </b>: Chấthữucơ(A)chứaC,H,O.Biếtrằng(A)tácdụngđượcvớidungdịchNaOH,côcạnđược


chấtrắn(B)vàhỗnhợphơi(C),từ(C)chưngcấtđược(D),(D)thamgiaphảnứngtránggươngchosản


phẩm(E),(E)tácdụngvớiNaOHlạithuđược(B).Côngthứccấutạocủa(A)là:


A.HCOOCH2-CH=CH2 B.HCOOCH=CH-CH3


C.HCOOC(CH3)=CH2 D.CH3COOCH=CH2


<b>Câu</b>


<b> 35 </b>:NguntốXcóhaiđồngvị,cótỷlệsốnguntửcủađồngvịIvàIIlà27/23.HạtnhâncủaXcó


35proton.ĐồngvịIcó44nơtron,đồngvịIIcónhiềuhơnđồngvịIlà2nơtron.Nguntửkhốitrungbình


củanguntốXlà:


A.79,2 B.78,9 C.79,92 D.80,5


<b>Câu</b>


<b> 36 </b>:DungdịchXchứaaxitHClamol/lvàHNO3bmol/l.Đểtrunghoà20mldungdịchXcầndùng


300mldungdịchNaOH0,1M.Mặtkháclấy20mldungdịchXchotácdụngvớidungdịch AgNO3dư


thấytạothành2,87gamkếttủa.(Ag=108,Cl=35,5).Giátrịcủaa,blầnlượtlà:


A. 1,0 và 0,5 B.1,0và1,5 C.0,5và1,7 D.2,0và1,0



<b>Câu</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(35)</span><div class='page_container' data-page=35>

A.NH4+,Na+<sub>,</sub><sub>K</sub>+ <sub>B.</sub><sub>Cu</sub>2+<sub>,</sub><sub>Mg</sub>2+<sub>,</sub><sub>Al</sub>3+ <sub>C.</sub><sub>Fe</sub>2+<sub>,</sub><sub>Zn</sub>2+<sub>,</sub><sub>Al</sub>3+ <sub>D.</sub><sub>Fe</sub>3+<sub>,</sub><sub></sub>


<b>HSO4-Câu</b>


<b> 38 </b>.DungdịchEchứacácionMg2+<sub>,</sub><sub>SO42-,</sub><sub>NH4+,</sub><sub>Cl</sub>-<sub>.</sub><sub>Chia</sub><sub>dung</sub><sub>dịch</sub><sub>E</sub><sub>ra</sub><sub>2</sub><sub>phần</sub><sub>bằng</sub><sub>nhau:</sub><sub>Cho</sub>


phầnItácdụngvớidungdịchNaOHdư,đunnóng,được0,58gamkếttủavà0,672litkhí(đktc).PhầnII


tácdụngvớidungdịchBaCl2dư,được4,66gamkếttủa.TổngkhốilượngcácchấttantrongdungdịchE


bằng(Mg=24,Ba=137,S=32,O=16,Na=23,H=1,Cl=35,5)


A. 6,11g. B.3,055g. C.5,35g. D.9,165g.


<b>Câu</b>


<b> 43 </b>:HợpchấthữucơC4H7O2Clkhithuỷphântrongmơitrườngkiềmđượccácsảnphẩmtrongđócó


haichấtcókhảnăngthamgiaphảnứngtránggương.Cơngthứccấutạocủachấthữucơlà:


A.HCOO-CH2-CHCl-CH3 B.CH3-COO-CH2-CH2Cl


C.HCOOCHCl-CH2-CH3 D.HCOOC(CH3)Cl-CH3


<b>Câu</b>


<b> 45 </b>:Đểtáchbutin-1rakhỏihỗnhợpvớibutin-2,nên



A.dùngphươngphápchưngcấtphânđoạn.


B.dùngdungdịchbrom.


C. dùng dung dịch AgNO3/NH3, sau đó dùng dung dịch HCl.


D.dùngdungdịchKMnO4.


<b>Câu</b>


<b> 50 </b>:Polivinylaxetatlàpolimeđượcđiềuchếtừsảnphẩmtrùnghợpmonomenàosauđây:


A.CH2=CH-COOCH3 B.CH2=CH-COOH


C.CH2=CH-COOC2H5 D.CH2=CH-OCOCH3


<b>Câu</b>


<b> 1: </b>Hịatan2,49gamhh3kimloại(Mg,Fe,Zn)bằnglượngvừađủddH2SO41M,thuđược1,344lít


H2(đkc)ThểtíchdungdịchH2SO4cầndùnglà:


A.1,2lít B.0,24lít C.0,06lít D.0,12lít


... HẾT...


<b>MƠN HĨA H</b>

<b>ỌC</b>



<b>ĐỀ</b>



<b> ƠN SỐ 3 (Th</b><i><b>ời</b><b>gian:</b></i><b>90phút)</b>
<b>Câu</b>


<b> 1: </b>Hịatan2,49gamhh3kimloại(Mg,Fe,Zn)bằnglượngvừađủddH2SO41M,thuđược1,344lít


H2(đkc)ThểtíchdungdịchH2SO4cầndùnglà:


A.1,2lít B.0,24lít C.0,06lít D.0,12lít


O


gồm3êteCósốmolbằngnhauvà1,08gamnước.Haichấthữucơlà:


A.CH3OHvà C3H7OH B.CH3OHvà C2H5OH


C.C3H7OHvàCH2=CH-CH2OH D.C2H5OHvàCH2=CH-CH2OH


<b>Câu</b>


<b> 3: </b>Cho31,9gamhỗnhợpAl2O3,ZnO,FeO,CaOtácdụnghếtvớiCOdưnungnóngthuđược 28,7


gamhỗnhợpY.ChoYtácdụngvớidungdịchHCldưthuđượcVlítH2(đktc).ThểtíchH2là:


A.6,72lít B.11,2lít C.5,6lít D.4,48lít


<b>Câu</b>


<b> 4: </b>XlàrượubậcIIcóCTPTC6H14O.ĐunnóngXvớiH2SO4đặcở1700<sub>C</sub><sub>chỉ</sub><sub>tạo</sub><sub>một</sub><sub>anken</sub> <sub>duy</sub>



nhất.Têncủa(X)là:


A.2,2-đimetylbutanol-3 B.2,3-đimetylbutanol-3


C.3,3-đimetylbutanol-2 D.2,3-đimetylbutanol-2


<b>Câu</b>


<b> 5: </b>CómộthợpchấthữucơđơnchứcY,khiđốtcháyYtachỉthuđượcCO2vàH2Ovớisốmolnhư


nhauvàsốmoloxitiêutổngấp4lầnsốmolcủaY.Biếtrằng:Ylàmmấtmàudungdịchbromvà


khiYcộnghợphiđrothìđượcrượuđơnchức.CơngthứccấutạomạchhởcủaYlà:


</div>
<span class='text_page_counter'>(36)</span><div class='page_container' data-page=36>

A.CH3-CH2-OH B.CH2=CH-CH2-CH2-OH


C.CH3-CH=CH-CH2-OH D.CH2=CH-CH2-OH.


<b>Câu</b>


<b> 6: </b>ĐểnhậnbiếtNaHCO3vàNH4HSO4 tacóthểdùng:


A.ddHCl B.ddBa(OH)2 C.ddNaOH D.A,B,Cđềuđược


<b>Câu</b>


<b> 7: </b>Chomghỗnhợpgồm3kimloạiđứngtrướcH2trongdãyhoạtđộnghóahọcphảnứnghếtvới


H2SO4dư,thuđược1,008lítH2(đkc).Cơcạndungdịchthuđược7,32grắn.Vậymcóthểbằng:



A. 3g B.5,016g C.2,98g D.4,25g


<b>Câu</b>


<b> 8: </b>Cho8,8gammộthỗnhợpgồm2kimloạiở2chukìliêntiếpthuộcphânnhómchínhnhómIItác


dụngvới120mldungdịchHCl1M,được6,72lít(đkc)khíhiđrohaikimloạiđólà:


A.BevàMg B.CavàSr C.MgvàCa D.A,Bđềuđúng.


<b>Câu</b>


<b> 9: </b>Cócácphảnứng:


(1)Fe3O4+HNO3 ; (2)FeO+HNO3


(3)Fe2O3+HNO3 ; (4)HCl+NaAlO2+H2O


(5)HCl+Mg ; (6)KimloạiR+HNO3


Phảnứngnàolàphảnứngoxihóakhử:


A.1,2,4,5,6 B.2,6,3 C.1,4,5,6 D.1,2,5,6


<b>Câu10:</b>Cócácchất:Cu <b>(1)</b>;HCl <b>(2)</b>; ddKNO3 <b>(3)</b>;ddFeSO4 <b>(5)</b>;ddFe2(SO4)3 <b>(6);</b>O2 <b>(7).</b> Từcácchất


trêncóthểtạonhiềunhấtđược:


A.2phảnứng B. 3phảnứng C.4 phảnứng D.5phảnứng



<b>Câu</b>


<b> 11: </b>ChobộtAlvàodungdịchhỗnhợp:NaNO3;NaNO2;NaOHsẽcósốphảnứngnhiềunhất bằng:


A.1 B.2 C.3 D.Giátrịkhác


<b>Câu</b>


<b> 12: </b>Cho20gbộtFevàodungdịchHNO3vàkhuấyđếnkhiphảnứngxongthuđượcVlítkhíNOvà


cịn 3,2gkimloại.GiátrịVlà:


A.2,24lít B.4,48lít C.5,6lít D.6,72lít


<b>Câu13:</b>Đốtcháyamolmột esteno;thuđượcxmolCO2vàymolH2O.Biếtx–y=a.Cơngthứcchung


củaeste:


A.CnH2n-2O2 B.CnH2n-4O6 C.CnH2n-2O4 D.CnH2nO2


<b>Câu14:</b>Hịatan1,95(g)mộtkimloạiMhóatrịntrongH2SO4đặcdư.Pứhồntồn,thuđược4,032lít


SO2(đkc)và1,28(g)rắn.VậyMlà:


A. Fe B. Mg C. Al D. Zn


<b>Câu15:</b>Mộtanđêhitđơnnocó%O=36,36vềkhốilượng.Têngọicủaanđêhitnàylà:


A.Propanal B.2-metylpropanal



C. Etanal D.Butanal


<b>Câu16:</b>DungdịchA:0,1molM2+<sub>;</sub><sub>0,2</sub><sub>mol</sub><sub>Al</sub>3+<sub>;</sub><sub>0,3</sub><sub>molSO42-</sub><sub> </sub><sub>và</sub><sub>cịn</sub><sub>lại</sub><sub>là</sub><sub>Cl</sub>-<sub>.</sub><sub>Khi</sub><sub>cơ</sub><sub>cạn</sub><sub>ddA</sub><sub> </sub><sub>thu</sub><sub>được</sub>


47,7gamrắn.VậyMsẽlà:


A.Mg B.Fe C.Cu D.Al


<b>Câu</b>


<b> 17 : </b> R-NO2+Fe+H2O→Fe3O4+R-NH2.Cáchệsốtheothứtựcácchấtlầnlượtlà:


A.4,9,4,3,4 B.4,8,4,3,4


C.2,4,2,3,4 D.2,3,2,3,4


<b>Câu 18:</b>ChopứX+<i> </i>NO3+H+ M2++NO+H2O.Cáchệsốtheothứtựcácchấtlầnlượtlà:


A.3,4,8,3,4,4 B.3,2,8,3,2,4


C.3,6,8,3,6,4 D.3,8,8,3,8,4


<b>Câu</b>


<b> 19: </b>HỗnhợpXgồm2axitcacboxylic.Đểtrunghịahếtm(g)Xcần400(ml)dungdịchNaOH1,25


(M).Đốtcháyhồntồnm(g)X,thuđược11,2lítCO2(đktc).Cơngthứccấutạothugọncủa2


axittrongXlà:



A. HCOOHvàCH3COOH B. HCOOHvàHOOC–COOH.


</div>
<span class='text_page_counter'>(37)</span><div class='page_container' data-page=37>

<b>Câu20:</b>NhữngloạihợpchấthữucơmạchhởnàoứngvớicơngthứctổngqtCnH2nO.


A.Rượukhơngnođơnchức B.Anđehitno


C.Xeton D.Tấtcảđềuđúng


<b>Câu</b>


<b> 21: </b>Để28gambộtsắtngồikhơngkhímộtthờigianthấykhốilượngtănglênthành34,4gam.Thành


phần%khốilượngsắtđãbịoxihóalà:


A.99,9% B.60% C.81,4% D.48,8%


<b>Câu22:</b>CTTQcủaEstesinhbởiaxitđơnnovàđồngđẳngbenzenlà:


A. CnH2n-6O2 B. CnH2n–8O2 C. CnH2n-4O2 D. CnH2n-2O2.


<b>Câu23:</b>(A)làesteđơnchức,mạchChởvàcó<i> </i>mC:mO 9:8.CótấtcảbaonhiêuCTCTcủa(A)cóthể


có:


A. 3 B. 4 C. 5 D. 6


<b>Câu</b>


<b> 24: </b>ChoNO2pứvớiNaOHdư,thuđượcdungdịchA.ChoAlvàoddA;thuđượchỗnhợpgồm2khí.



Vậy2khílà:


A.H2,NO2 B.NH3,CO2 C.NO,NO2 D.A,Bđềuđúng


<b>Câu25:</b>EsteAcó%O=44,44%.VậyAcóCTPTlà:


A.C6H4O4 B. C6H8O4 C.C6H!2O4 D.C6H!4O4


<b>Câu26:</b>KhửFe2O3bằngCOởnhiệtđộcaothuđượchỗnhợpXgồm4chấtrắn.KhihịatanXbằng


HNO3dưthuđược0,02molNOvà0,03molN20.HịatanXbằngH2S04đặcnóngthìthuđượcV


(lit)khí.GiátrịVlà:


A.2,24 B.3.36 C.4,48 D.6.72


<b>Câu27:</b>AchứaC,H,Ocó%O=53,33%.KhiApứvóNavàvớiNaHCO3cótỉlệmolA:molH2=1:1và


molA:molCO2=1:1.VậyCTPTcủaAlà:


A.C2H4O2 B.C3H6O3 C.C4H8O3 D.C5H10O4


<b>Câu28:</b>Cho1,8gammộtaxit(A)đơnchứcpứhếtvớiNaHCO3.Dẫnhếtkhíthuđượcvàobìnhdungdịch


KOHdư;thấykhốilượngchấttantrongbìnhtăng0,78gam.Vậy(A)cóCTCT:


A.C2H5COOH B.C3H7COOH


C.CH3COOH D.Cơngthứckhác



<b>Câu</b>


<b> 29: </b>ĐốtrượuA.DẫnhếtsảmphẩmcháyvàobìnhđựngdungdịchCa(OH)2dư;thấycó3gamkếttủa


vàkhối lượngbìnhtăng2,04gam.VậyAlà:


A. CH4O B. C2H6O


C. C3H8O D. C4H10O


<b>Câu</b>


<b> 30: </b>BachấthữucơX,Y,ZcùngchứaC,H,O.Khiđốtcháymỗichấtlượngoxycầndùngbằng9lần


lượtoxycótrongmỗichấttínhtheosốmolvàthuđượcCO2,H2Ocótỉlệkhốilượngtươngứng


bằng11:6.Ởthểhơimỗichấtđềunặnghơnkhơngkhídlần(cùngnhiệtđộ,ápsuất).Cơngthức


đơngiảnnhấtcủaX,Y,Zlà:


A.(C2H6O)n B.(C4H10O)n


C.(C3H8O)n D.Kếtquảkhác


<b>Câu</b>


<b> 31: </b>Trongcơngnghiệp,natrihiđroxitđượcsảnxuấtbằngphươngpháp:


A.điệnphândungdịchNaCl,khơngcómàngngănđiệncực.



B. điện phân dung dịch NaCl, có màngngăn điện cực.


C.điệnphândungdịchNaNO3,khơngcómànngănđiệncực.


D.điệnphânNaClnóngchảy.


<b>Câu</b>


<b> 32: </b>HỗnhợpXgồm2axitno:A1vàA2.Đốtcháyhồntồn amolXthuđược11,2lítkhíCO2


(đktc).Đểtrunghịa a molXcần500mldungdịchNaOH1M.Cơngthứccấutạocủa2axitlà:


A.CH3COOHvàC2H5COOH B.HCOOHvàHOOC-COOH


C.HCOOHvàC2H5COOH D.CH3COOHvàHOOC-CH2-COOH


<b>Câu</b>


<b> 33: </b>MộtankanolXcó60%cacbontheokhốilượngtrongphântử.Nếucho18gamXtácdụnghếtvới


</div>
<span class='text_page_counter'>(38)</span><div class='page_container' data-page=38>

A.1,12lít B.2,24lít


C. 3,36 lít D.4,46lít


<b>Câu34:</b>Chosơđồchuyểnhóasau:Cl2→A→B→C→A→Cl2.TrongđóA,B,Clàchấtrắnvàđều


chứanguntốclo.CácchấtA,B,Clà:


A.NaCl;NaOHvàNa2CO3 B.KCl;KOHvàK2CO3



C.CaCl2;Ca(OH)2vàCaCO3 D.Cả3câuA,BvàCđềuđúng


<b>Câu 35</b>:CóddA:HF0,1MvàNaF0,1M;Biết:<i> </i>Ka


6,8.10 ;log6,8 0,83 pHcủaddA sẽcóbằng:


A.2,17 B. 3,17


C.3,3 D.4,2


<b>Câu</b>


<b> 36: </b>XchứaC,H,OcóMX=60đvC.XcósốđồngphânphảnứngđượcvớiNaOHbằng:


A.1 B.2


C.3 D.4


<b>Câu</b>


<b> 38: </b>Đunnóng11,5grượuetylicxúctácH2SO4đặcở140o<sub>C</sub><sub>thu</sub><sub>được</sub><sub>a</sub><sub>gam</sub><sub>chất</sub><sub>hữu</sub><sub>cơ.</sub><sub>Khi</sub><sub>hiệu</sub>


xuất75%abằng:


A.9,2500g B.13,8750g


C.6,9375g D.18,5000g


<b>Câu</b>



<b> 38: </b>ChohhA:0,15molMg,0,35molFepứvớiVlitddHNO31M;thuđượcddB,hhGgồm0,05


molN2O,0,1molNOvàcịn2,8gamkimloại.Giátrị Vlà:


A.1,1 B.1,15


C.1,22 D.1,225


<b>Câu39:</b>Có4dungdịchtrongsuốt,mỗidungdịchchỉchứamộtloạicationvàmộtloạianion.Cácloạiion


trongcả4dungdịchgồmBa2+<sub>,</sub><sub>Mg</sub>2+<sub>,</sub><sub>Pb</sub>2+<sub>,</sub><sub>Na</sub>+<sub>,</sub><sub>SO4</sub>2-<sub>,</sub><sub>Cl</sub>-<sub>,</sub><sub>CO32-,</sub><sub>NO3-.</sub><sub>Trong</sub><sub>4</sub><sub>dung</sub><sub>dịch</sub><sub>đó</sub><sub>có</sub><sub>2</sub>


ddchúacácionsau:


A.NO3,Na ,Cl ,Mg2


C.Na ;NO<sub>3</sub>;Pb2<sub> </sub>;CO32


B.SO2<sub> </sub><sub>;</sub><sub>Na</sub><sub> </sub><sub>;</sub><sub>Cl</sub><sub> </sub><sub>;</sub><sub>Ba</sub>2


D.AvàC


<b>Câu40:</b>HydrocacbonAcóM>58 vàcóCTN:(C3H4)n.VậyAlàchấtnàovàthuộcdãyđồngđẳngnào


đẫhọc:


A.C3H4,ankin B.C6H8,ankadien


C. C9H12, aren D. Cả3 đềusai



<b>Câu</b>


<b> 41: </b>CấuhìnhelectronnguntửcủaX:1s2<sub>2s</sub>2<sub>2p</sub>6<sub>3s</sub>2<sub>3p</sub>6<sub>.</sub><sub>X</sub><sub>có</sub><sub>đặc</sub><sub>điểm</sub><sub>sau:</sub>


A.Xlàkimloại B. Xkhitrơ


C.Xcó3electronhốtrị D.Xlàphikim


<b>Câu</b>


<b> 42: </b>Chohh:AO,B2O3vàonước thuđượcddXtrongsuốtchứa:


A<b>.</b>A(OH)2,B(OH)3 B.A(OH)2,B2O3


C<b>.</b>A(OH)2,A3(BO2)2 D.A(OH)2,A(BO2)2


<b>Câu</b>


<b> 43: </b>ChoddAlCl3vàodungdịchNaAlO2sẽthấy:


A. Khơng có hiện tượng B.Cókếttủatrắngxuấthiện


C.Cókhíthốtra D.Cókếttủavàcókhíbayra


<b>Câu</b>


<b> 44: </b>ChohhbộtKL:amolMg,bmolAl,pứvớiddhhchứacmolCu(NO3)2,dmolAgNO3Saupứ


thuđượcrắnchứa2kimloại.Biểuthứcliênhệa,b,c,d:



A.2a+3b=2c+d B.2a+3b 2c–d


C.2a+3b 2c–d D.2a+3b 2c+d


<b>Câu</b>


<b> 45: </b>MộthợpchấtXcóMx<170.Đốtcháyhồntồn0,486gamXsinhra405,2mlCO2(đktc)và


0,270gamH2O.XtácdụngvớidungdịchNaHCO3vàvớinatriđềusinhrachấtkhívớisốmol


đúngbằngsốmolXđãdùng.CơngthứccấutạocủaXlà:


4


</div>
<span class='text_page_counter'>(39)</span><div class='page_container' data-page=39>

A.HO-C4H6O2-COOH B.HOOC-(CH2)5-COOH


C.HO-C3H4-COOH D.HO-C5H8O2-COOH


<b>Câu</b>


<b> 46 </b>:DungdịchKOH0,02Mcó pHbằng:


A. 12 B.13,7


C.12,02 D.11,3


<b>Câu</b>


<b> 47: </b>1,68líthỗnhợpA:CH4,C2H4(đkc) cóKLPTTBbằng20.ĐốtcháyhồntồnhhA;thuxgam



CO2.Vậyx bằng:


A.3,3g B.4,4g


C.6,6g D.5,6g


<b>Câu48:</b>Cho10,6ghỗnhợpK2CO3vàNa2CO3vào12gddH2SO498%.Khốilượngdungdichcógiátrị:


A.22,6g B.19,96g


C.18,64g D.17,32g


<b>Câu49:</b>Trộn100mldungdịchH2SO40,4Mvới200mldungdịchNaOH0,4MthudungdịchmuốicópH


là:


A.0 B.7


C.12 D.pH>7


<b>Câu</b>


<b> 50 </b>:Trộn100mldungdịchHClvới150mldungdịchKOHthudungdịchchỉcóH2O,KCl.Trộn150


mldung dịchHClvới150mldungdịchKOHthudungdịchcó:


A.H2O,KCl B.H2O,KCl,KOH


C.H2O,KCl,HCl D.H2O,KCl,HCl,KOH





<b>---@---MƠN HĨA H</b>

<b>ỌC</b>



<b>ĐỀ</b>


<b> ƠN SỐ 4 (Th</b><i><b>ời</b><b>gian:</b></i><b>90phút)</b>
<b>Câu</b>


<b> 1: </b>RượuC5H12O cósốđồngphânrượubậc2là:


A.5 B.3 C.4 D.2


<b>Câu2:</b>Đốtcháy2hidrơcacbonthumgamH2Ovà2mgamCO2.Haihidrơcacbonđồngđẳngvàkếtiếplà:


A.C4H10,C5H12 B.C2H2,C3H4 C.C3H6,C4H8 D.2chấtkhác


<b>Câu</b>


<b> 3: </b>HỗnhợpAgồmC3H4,C3H6,C3H8,( Mhh=42).Đốtcháy 1,12lít hỗnhợpArồi hấpthusản


phẩmcháyvàobìnhcóBa(OH)2thìbìnhnàytăng:


A. 9,3 g B.8,4g C.6,2g D.14,6g


<b>Câu</b>


<b> 4: </b>ChohidrơcacbonXtácdụngBr2(1:1mol)thusảnphẩmcó80%Brkhốilượng.VậyXthuộcdãy


đồngđẳnglà:



A.anken B.ankan C.ankin D. ankin hoặc ankadien.


<b>Câu</b>


<b> 5: </b>HỗnhợpAcóC2H4,C3H4 (Mhh=30).Dẫn6,72líthỗnhợpAquabìnhcóBr2dư,bìnhnàytăng:


A.9,2g B.4,5g C.9g D.10,8g


<b>Câu</b>


<b> 6: </b>Crackinghồntồn2,8lítC5H12thuhhB.ĐốtcháyhỗnhợpBthutổnglượngCO2,H2Olà:


A.27g B.41g C.82g D.62g


<b>Câu</b>


<b> 7: </b>HỗnhợpXcóC2H2,C3H6,C2H6,H2(Mhh=30).Đunnóng2,24líthỗnhợpXvới Nimộtthờigian


thuhỗnhợpY.ChohỗnhợpYquabìnhcódungdịchBr2dưthìcịn 0,56líthỗnhợpZ(Mhh=40)


.VậybìnhBr2tăng:


A.4g B.8g


C.khơngtínhđược,thiếudữkiện D.2g


<b>Câu</b>


<b> 8: </b>ĐốtcháyhỗnhợpAgồmcónhiềuhidrơcacbonthu6,72lítCO2(đkc)và3,6gH2O.VậyVlítO2



cầnđểđốtlà:


A. 8,96lít B.2,24lít C.6,72lít D.4,48lít


<b>Câu</b>


<b> 9: </b>Rượunàosauđâylàbậc3:


</div>
<span class='text_page_counter'>(40)</span><div class='page_container' data-page=40>

C.2-mêtyl-butanol-2 D.Cả3


<b>Câu</b>


<b> 10: </b>Sảnphẩmchínhkhihợpnước3-mêtyl-buten-1cótênlà:


A.2-mêtyl-butanol-3 B.3-mêtylbutanol-1


C. 3-mêtyl-butanol-2 D.cả3sai


<b>Câu</b>


<b> 11: </b>HỗnhợpXgồm2rượu đơnchứcA,B.Đốt cháy0,04molhỗnhợpthu1,568lítCO2(đkc).Biết


sốcacbonrượutốiđalà3 vàBcóđồngphân.VậyA,Blà:


A.CH3OH,C2H5OH B.CH3OH ,C3H7OH


C.C2H5OH,C3H7OH D.2chấtkhác


<b>Câu</b>



<b> 12: </b>2,64g hỗnhợpHCOOH,CH3COOH,phenol tácdụngđủVmldungdịchNaOH 1Mthu3,52g


muối.VậyVmldungdịchlà:


A.30ml B.50ml


C.40ml D.20ml


<b>Câu</b>


<b> 13: </b>14,8ghỗnhợp2axitđơnchứctácdụngNa2CO3vừađủtạo2,24lítCO2vàthuxgamhỗnhợp


muốilà:


A.17,6 g B.19,2 g


C.27,4g D.21,2g


<b>Câu</b>


<b> 14: </b>AnkanolAvàAkanoicBcóMA=MB.Khiđốtcháypgamhỗnhợpthu0,4molCO2vàpgamhh


tácdụngNadưthu1680mlH2(đkc).VậyA,Blà:


A.HCHO,HCOOH B.C3H7OH,CH3COOH


C.C4H10Ovà C3H6O2 D.HCOOH,C2H5OH


<b>Câu</b>



<b> 15: </b>Đốtcháy27,6gkhi3rượuC3H8O,C2H6O,CH4Othu32,4gH2Ovàlượng CO2là:


A. 52,8g B.39,6g C.44g D.66g


<b>Câu</b>


<b> 16: </b>4,2g esteđơnnotácdụngđủ NaOHthu4,76gmuối.Axíttạoraestelà:


A. HCOOH B.C2H5COOH C.RCOOH D.CH3COOH


<b>Câu</b>


<b> 17: </b>Đốtcháyxgam aminAvớikhơngkhívừađủthu26,4gCO2,18,9g H2Ovà104,16lítN2(đkc)


.VậyxgamAlà:


A. 13,5g B.7,5g C.9,5g D.Sốkhác


<b>Câu</b>


<b> 18: </b>Tìmphátbiểu <b>sai:</b>


A.Tínhchất hóahọccủakimloạilàkhử.


B.Cùngnhómthìtínhkimloạităng khisangchukỳmới.


C. Tính chất đặc trưng của kim lọai là tác dụng được dung dịch bazơ.


D. Kimloạicóánhkim,dẻo,dẩnđiệnvà dẩnnhiệt.



<b>Câu</b>


<b> 19: </b>CáckimloạinàovớisốhiệulàA(Z=30);B(Z=17);C(Z=20);D(Z=13):


A.A,B B.A,C,D C.B,C,D D.Cả4


<b>Câu</b>


<b> 20: </b>Chocácchấtvàiondướiđây:NO3,Fe2+,NO2,Fe3+,S,Cl2,O2,SO2.Nhữngchấtvàionvừacó


tínhoxihóavừacótínhkhửlà:


A.NO3,S,Fe3+<sub>,</sub><sub>Cl2,</sub><sub>O2</sub> <sub>B.</sub><sub>Fe</sub>2+<sub>,</sub><sub>S,</sub><sub>NO2,</sub><sub>Cl2,</sub><sub>SO2</sub>


C.NO3,S,O2,SO2 D.Fe2+,Fe3+,S,Cl2,O2


<b>Câu</b>


<b> 21: </b>Cho31,9gamhỗnhợpAl2O3,ZnO,FeO,CaOtácdụnghếtvớiCOdưnungnóngthuđược28,7


gamhỗnhợpY.ChoYtácdụngvớidungdịchHCldưthuđượcVlítH2(đktc).ThểtíchH2là:


A. 4,48 lít B.11,2lít C.6,72lít D.5,6lít


<b>Câu</b>


<b> 22: </b>DdAcóchứa:Mg2+<sub>,</sub><sub>Ba</sub>2+<sub>,</sub><sub>Ca</sub>2+<sub>và</sub><sub>0,2</sub><sub>mol</sub><sub>Cl</sub><sub>,</sub><sub>0,3</sub><sub>mol</sub><sub>NO</sub><sub>3</sub><sub>.</sub><sub>Thêm</sub><sub>dần</sub><sub>dần</sub><sub>dung</sub><sub>dịch</sub><sub>Na</sub><sub>2</sub><sub>CO</sub><sub>3</sub>


1MvàodungdịchAchođếnkhiđược lượngkếttủalớnnhấtthìngừnglại.Hỏithểtíchdungdịch



Na2CO3đãthêmvàolà:


A.150ml B.200ml C.300ml D.250ml


<b>Câu</b>


<b> 23: </b>ChohỗnhợpCuvàFevàodungdịchHNO3lỗng,đếnkhiphảnứngxảyrahồntồnthuđược


dungdịch(X)vàchấtrắn(Y)chứa1kimloại.ChodungdịchNaOHvàodungdịch(X)đượckết


tủa(Z).Kếttủa(Z)gồmnhữngchấtnàosauđây:


</div>
<span class='text_page_counter'>(41)</span><div class='page_container' data-page=41>

C.Fe(OH)3vàCu(OH)2 D.Fe(OH)3


<b>Câu</b>


<b> 24: </b>Cho29,2gamhhX:ACO3,BCO3pứvớiHCldư.Saupứ thuđượcddDvàVlitCO2(đkc).Cô


cạnddDđược32,5gamrắn.A,Blà:


A. Mg, Ca B.Be,Mg


C.Ca,Sr D.Sr,Ba


<b>Câu</b>


<b> 25: </b>Cho3,78gambộtnhômpứvừađủvớiddcloruaM,thuđượcddY.Khốilượng chấttantrong


ddYgiảm4,06gsovớiddCloruaM.MuốiCloruaM:



A.FeCl3 B.ZnCl2


C.CuCl2 D.FeCl2


<b>Câu</b>


<b> 26: </b>DẫnVlít(ởđktc)hỗnhợpXgồmaxetilenvàhiđrođiquaốngsứđựngbộtnikennungnóng,thu


đượckhíY.DẫnYvàolượngdưAgNO3(hoặcAg2O)trongdungdịchNH3thuđược12gamkết


tủa.Khíđirakhỏidungdịchphảnứngvừađủvới16gambromvàcịnlạikhíZ.Đốtcháyhồn


tồnkhíZthuđược2,24lítkhíCO2(ởđktc)và4,5gamnước.GiátrịcủaVbằng:


A.8,96 B.13,44


C.5,60 D.11,2


<b>Câu</b>


<b> 27: </b>HydrocacbonAtácdụngđủvớiddchứa0,2molbrôm,được34,6gmộtdẫnxuấtchứa4brôm.


TừA,điềuchếtrựctiếpđược:


A.etylenglicol B.andehytaxetic


C.axeton D.axitaxetic


<b>Câu</b>



<b> 28: </b>KhichoankanX(trongphântửcóphầntrămkhốilượngcacbonbằng83,72%)tácdụngvớiclo


theotỉlệsốmol1:1(trongđiềukiệnchiếusáng)chỉthuđược2dẫnxuấtmonoclođồngphâncủa


nhau.TêncủaXlà:


A.2-metylpropan B.butan


C.2,3-đimetylbutan D.3-metylpentan


<b>Câu</b>


<b> 29: </b>HỗnhợpgồmhiđrocacbonXvàoxycótỉlệsốmoltươngứnglà1:10.Đốtcháyhồntồnhỗn


hợptrênthuđượchỗnhợpkhíY.ChoYquadungdịchH2SO4đặc,thuđượchỗnhợpkhíZcótỉ


khốiđốivớihiđrobằng19.CơngthứcphântửcủaX:


A.C4H8 B.C3H8


C.C3H6 D.C3H6


<b>Câu</b>


<b> 30: </b>MộthiđrocacbonXcộnghợpvớiaxitHCltheotỉlệmol1:1tạosảnphẩmcóthànhphầnkhối


lượngclolà45,223%.CơngthứcphântửcủaXlà:


A.C4H8 B.C3H6



C.C3H4 D.C2H4


<b>Câu</b>


<b> 31: </b>BahiđrocacbonX,Y,Zkếtiếpnhautrongdãyđồngđẳng,trongđókhốilượngphântửZgấpđơi


khốilượngphântửX.Đốtcháy0,1molchấtY,sảnphẩmkhíhấpthụhồntồnvàodungdịch


Ca(OH)2(dư),thuđượcsốgamkếttủalà:


A.10 B.20


C.40 D.30


<b>Câu</b>


<b> 32: </b>Hiđrathóa2ankenchỉtạothành2ancol(rượu).Haiankenđólà:


A.2-metylpropenvàbut-1-en(hoặcbuten-1)


B.etenvàbut-1-en(hoặcbuten-1)


C. etenvàbut-2-en(hoặcbuten-2)


D.propenvàbut-2-en(hoặcbuten-2)


<b>Câu</b>


<b> 33: </b>HỗnhợpAgồm1ankanvà1anken.ĐốtcháyhồntồnhỗnhợpAthuđượca(mol)H2Ovàb



(mol)CO2.TỉsốT=a/bcógiátrịtrongkhoảng:


A.1<T<2,5 B.1<T<2


C.1,2< T<1,5 D.0<T<1


<b>Câu</b>


<b> 34: </b>ChiahỗnhợpXgồm2ankinthành2phầnbằngnhau.Đốtcháyhồntồnphần1thuđược1,76g


CO2và0,54gH2O.Phần2chovàodungdịchBr2dư,thìlượngBr2thamgiaphảnứnglà:


</div>
<span class='text_page_counter'>(42)</span><div class='page_container' data-page=42>

C.6,4gam D.3,2gam


<b>Câu</b>


<b> 35: </b>ĐehydrathồntồnhỗnhợprượuXthuđượchỗnhợpYgồm2anken.Nếuđốtcháyhồntồn


hỗnhợpXthuđược17,6gamCO2thìkhiđốtcháyhồntồnhỗnhợpY,dẫnsảnphẩmvàobình


dungdịchCa(OH)2dư.KhốilượngbìnhCa(OH)2nặngthêmlà:


A.2,76gam B.1,76gam


C.2,48gam D.2,94gam


<b>Câu</b>


<b> 36: </b>Đốtcháyhồntồn8,96lít(đktc)hỗnhợp2ankenliêntiếpnhautrongdãyđồngđẳngthuđược



(m+39)gamCO2vàmgamH2O.CTPTcủa2ankenlà:


A.C4H6vàC5H8 B.C3H6vàC4H8


C.C2H4vàC3H6 D.C4H8vàC5H10


<b>Câu</b>


<b> 37: </b>ĐốtcháyhồntồnV(lít)mộthidrocacbonkhí(X)trongbìnhkíncódưO2thuđượchỗnhợp(Y)


gồm4V(lít)CO2,hơiH2OvàO2dư.Biếtápsuấtđầubằngápsuấtlúcsau.CTPTcủa(X)là:


A.C4H6 B.C4H4


C.C4H10 D.C4H8


<b>Câu</b>


<b> 38: </b>Cáchlàmsạchetilencólẫnaxetilenlà:


A.DẫnquadungdịchBr2 B.DẫnquadungdịchAgNO3/NH3


C.DẫnquadungdịchKMnO4 D.Tấtcảđềuđúng


<b>Câu</b>


<b> 39: </b>Cho45,6gamhỗnhợp2muốicácbonatkimloạikiềmtácdụnghếtvớidungdịchHClthìthu


được8,96lítkhíCO2thốtraởđktc.Tổngkhốilượng2muốicloruatạothànhlà:



A. 50 gam B.25gam


C.5gam D.75gam


<b>Câu</b>


<b> 40: </b>Hịatan1,19gamhỗnhợp(AlvàZn)bằngdungdịchHCldư.Sauphảnứngcơcạndungdịchthu


được4,03gammuốikhan.Thểtíchkhíthốtralà:


A.0,224lít B.0,448lít


C.0,672lít D.0,896lít


<b>Câu</b>


<b> 41: </b>XlàC3H6O2 vàYlàC2H4O2.HỗnhợpA,BtácdụngNaOHthu1muốivà1rượu:


A.X,Yđềulàaxit B.Xlàaxit,Ylàeste


C. X là este, Y là axit D.Ylàeste,Xlàaxit


<b>Câu</b>


<b> 42: </b>Cho31,9gamhỗnhợpAl2O3,ZnO,FeO,CaOtácdụnghếtvớiCOdưnungnóngthuđược28,7


gamhỗnhợpY.ChoYtácdụngvớidungdịchHCldưthuđượcVlítH2(đktc).ThểtíchH2là:


A.5,6lít B.6,72lít



C. 4,48 lít D.11,2lít


<b>Câu</b>


<b> 43: </b>HỗnhợpAcóGlyxerinvàankanolX.Lấy20,3g hỗnhợpAtácdụngvớiNathu5,04 lítH2.Lấy


8,12ghỗnhợpAtácdụngđủ1,96gCu(OH)2.VậyAlà:


A.C2H5OH B.C3H7OH


C.CH3OH D.C4H9OH


<b>Câu</b>


<b> 44: </b>Khửhết9,12ghỗnhợpFe2O3,FeO vớiH2ởnhiệtđộcaothu2,7gH2Okhốilượngcủa1chấtlúc


đầulà:


A.2,4g B.1,8g


C.3,2g D.4,8g


<b>Câu</b>


<b> 45: </b>DungdịchAlàNaAlO2 a(M),dungdịchBlàHCl b(M).0,25lítdungdịchAtrộnvới50mldung


dịchBcó3,9gkếttủa.0,25lítdungdịchAtrộnvới125ml dungdịchBcó5,85gkếttủa.Giátrịa,


blà:



A.0,25và 0,5 B.0,3và0,9


C. 0,35 và 1 D.0,4và1,2


<b>Câu</b>


<b> 46: </b>Oxihóa4gamrượuđơnchức(X)bằngO2(cómặt xúctác)thuđược5,6gamhh(Y)gồm


andehyt,rượudưvànước.Têncủa(X)vàhiệusuấtphảnứnglà:


</div>
<span class='text_page_counter'>(43)</span><div class='page_container' data-page=43>

C.Metanol;80% D.Metanol;75%


<b>Câu</b>


<b> 47: </b>Hồ tan10ghỗnhợp2muốicacbonatcủa2kimloạihóatrị2và3vớiHClthu0,672lítkhívàtạo


lượngmuốilà:


A. 10,33g B.12,33g


C.9,33g D.11,33g


<b>Câu</b>


<b> 48: </b>Cho12ghỗnhợpFe,CuvôdungdịchCuSO4dư,khiphảnứngxongthu12,8gchấtrắn.Vậy%


Cutronghỗnhợpbanđầulà:


A.46,7% B.33,33%



C.50% D.53,3%


<b>Câu</b>


<b> 49: </b>MuốiAcócơngthứcC3H10O2N2tácdụngđủNaOH thumuốiBvàaminbậc1cósốcơngthức


cấutạolà:


A. 4 B.3 C.2 D.5


<b>Câu</b>


<b> 50: </b>Cho30,8gamhỗnhợpgồmglixerinvàmộtrượuno,đơnchức(X)phảnứngvớiNadưthốtra


8,96lítkhí(đktc).Cùnglượnghỗnhợptrênhịatanđược9,8gamCu(OH)2.CTPTcủarượuXlà:


A.C4H9OH B.CH3OH


C.C2H5OH D.C3H7OH




<b>---@---MƠN HĨA H</b>

<b>ỌC</b>



<b>ĐỀ</b>


<b> ÔN SỐ 5 (Th</b><i><b>ời</b><b>gian:</b></i><b>90phút)</b>
<b>Câu</b>



<b> 1: </b>Đốtcháyhồntồnmộtrượu(ancol)XthuđượcCO2vàH2Ocótỉlệsốmoltươngứnglà3:4.Thể


tíchkhíoxicầndùngđểđốtcháyXbằng1,5lầnthểtíchkhíCO2thuđược(ởcùngđiềukiện).


CơngthứcphântửcủaXlà:


A. C3H8O B.C3H8O3 C.C3H4O D.C3H8O2


<b>Câu</b>


<b> 2: </b>Đểlàmmấttínhcứngcủanước,cóthểdùng:


A.K2CO3 B.KHSO4 C.K2SO4 D.NaNO3


<b>Câu</b>


<b> 3: </b>Axitacrylic(CH2=CH-COOH)cócơngthứcchunglà:


A.(C2H3COOH)n B.C2nH3nCOOH C.CnH2n–1COOH D.CnH2nCOOH


<b>Câu</b>


<b> 4: </b>Trộn100mldungdịchBa(OH)20,5Mvới100mldungdịchKOH0,5M,đượcdungdịchX.Nồng


độmol/lcủaionOH-<sub>trong</sub><sub>dung</sub><sub>dịch</sub><sub>là:</sub>


A.0,25M B.0,75M C.0,5M D.1,5M


<b>Câu</b>



<b> 5: </b>EsteXphảnứngvớidungdịchNaOH,đunnóngtạorarượumetylicvànatriaxetat.Cơngthứccấu


tạocủaXlà:


A.HCOOCH3 B.C2H5COOCH3 C.CH3COOC2H5 D.CH3COOCH3


<b>Câu</b>


<b> 6: </b>NguntốXcócấuhìnhelectronphânlớpngồilà:np4<sub>.</sub><sub>Ion</sub><sub>X</sub><sub>có</sub><sub>điện</sub><sub>tích</sub><sub>là:</sub>


A.1- <sub>B.</sub><sub>2</sub>- <sub>C.</sub><sub>1</sub>+ <sub>D.</sub><sub>2</sub>+


<b>Câu</b>


<b> 7: </b>Cho1,8gammộtaxit(A)đơnchứcpứhếtvớiNaHCO3.DẫnhếtkhíthuđượcvàobìnhddKOH


dư;thấykhốilượngchấttantrongbìnhtăng0,78gam.Vậy(A)cóCTCT:


A.C2H5COOH B.C3H7COOH C.CH3COOH D.CH2=CHCOOH


<b>Câu</b>


<b> 8: </b>Chocáchợpchấthữucơsau:(1)etandiol–1,2; (2)propandiol–1,3;(3)propandiol–1,2;(4)


glixerin.Cácchấtnàolàđồngphâncủanhau:


A.1,2 B.1,4 C.2,3 D.1,2,3


<b>Câu</b>



<b> 9: </b>ChấthữucơA:C3H8Ox,chỉchứamộtloạichức,phảnứngđượcvớiNacósốđồngphânlà:


A.3 B.4 C.5 D.6


<b>Câu</b>


<b> 10: </b>Cho0,336litSO2(đkc) pứvới200mlddNaOH;thuđược1,67gmuối.NồngđộddNaOHđem


pưlà:


A.0,01M B.0,1M C.0,15M D.0,2


<b>Câu</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(44)</span><div class='page_container' data-page=44>

AgNO3/NH3dưthuđược21,6gAg.VậyXcóthểlà:


A.HCHO B.OHC–CHO C.CH2(CHO)2 D.C2H5–CHO


<b>Câu</b>


<b> 12: </b>Đunrượu(A)vớiHBr,thuđượcchấthữucơ(B)có%Br=58,4.(A)là:


A.C2H5OH B.C3H7OH C.C4H9OH D.CH2=CH-CH2OH


<b>Câu</b>


<b> 13: </b>ĐốtcháyhồntồnmộtchấthữucơAnhiềulầnaxitthuđược4,032lítkhíCO2(đođktc)và2,7


gamnước.CTNAlà:



A.(C2H3O2)n B.(C4H7O2)n C.(C3H5O2)n D.(C2H4O2)n


<b>Câu</b>


<b> 14: </b>ĐunrượuetylicvớiH2SO4đặc,170oC;thuđượchhhơiAgỗm4chấtkhí.VậyhhAcó:


A.C2H4,H2Ohơi,H2,CO2 B.C2H4,H2Ohơi,SO2,CO2


C.C2H4,H2Ohơi,H2,SO2 D.CH4,H2Ohơi,H2,SO2


<b>Câu</b>


<b> 15: </b>Đốtcháyhoàntoàn0,09gesteđơnchứcBthuđược0,123gCO2và 0,054gH2O.CTPTcủaBlà:


A.C2H4O2 B.C3H6O2 C.CH2O2 D.C4H8O2


<b>Câu</b>


<b> 16: </b>Có5dungdịchđựngtrongcáclọmấtnhãn:BaCl2,NH4Cl,(NH4)2SO4,NaOH,Na2CO3.Chỉdùng


quỳtímtanhậnbiếtđược:


A.BaCl2 B.NaOH,BaCl2,NH4Cl,(NH4)2SO4’Na2CO3


C.BaCl2,Na2CO3,NaOH D.NaOH


<b>Câu</b>


<b> 17: </b>BìnhcómgbộtFe,nạpCl2dưvàobình.Khiphảnứngxongchấtrắntrongbìnhtăng106,5g.Vậy



mlà:


A.28g B.14g C.42g D.56g


<b>Câu</b>


<b> 18: </b>Cho0,125moloxitkimloạiphảnứnghêtvớiHNO3;thuđuợcNOvàddBchứamộtmuốiduy


nhất.CơcạndungdịchBthuđược30,25gamrắn.Vậyoxitcóthểlà:


A.Fe2O3 B.Fe3O4 C.Al2O3 D.FeO


<b>Câu</b>


<b> 19: </b>Cho24,8gamhỗnhợpgồmmộtkimloạikiềmthổvàoxitcủanocótỉlệmol1:1 tácdụngvới


dungdịchHCldư thuđđược55,5gmuốikhan.Kimloại trênsẽlà:


A. Ca B.Sr C.Ba D.Mg


<b>Câu</b>


<b> 20: </b>Cho1,52ghỗnhợp2rượuđơnchứctácdụng hếtvớiNadưthu2,18gmuối.Vậyhairượulà:


A.CH3OH,C3H7OH B.C3H7OH,C4H9OH


C. C2H5OH, C3H7OH D.C3H5OH,C4H7OH


<b>Câu</b>



<b> 21: </b>Cho7,4gamhỗnhợpXchứa2chấthữucơtácdụnghoàntoànvớidungdịchAgNO3dưtrong


NH3thu được64,8gamAg.HỗnhợpXlà:


A. HCHO, CH3CHO B.C2H5CHO,C3H7CHO


C.CH3CHO,C2H5CHO D.C3H7CHO,C3H7CHO


<b>Câu</b>


<b> 22: </b>ĐốtrượuA.DẫnhếtsảmphẩmcháyvàobìnhđựngddCa(OH)2dư;thấycó3gamkếttủavàkhối


lượngbìnhtăng2,04gam.VậyAlà:


A.CH3OH B.C2H5OH C.C3H7OH D.C4H9OH


<b>Câu</b>


<b> 23: </b>Hịatanhết1,02gamoxitcần100mlddhh:Ba(OH)20,025M,KOH0,15M.Vâyoxitcóthểlà:


A.Al2O3 B.Cr2O3 C.ZnO D.PbO


<b>Câu</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(45)</span><div class='page_container' data-page=45>

H2SO4dư,thuđược1,008lítH2(đkc).Cơcạndungdịchthuđượcmgrắn.Vậymcóthểbằng:


A. 7,32g B.5,016g C.2,98g D.5,00g


<b>Câu</b>



<b> 25: </b>Alàandehytcó%O= 37,21.(A)cóthể điềuchế:


A.C2H4(OH)2 B.C3H6(OH)2 C.C4H8(OH)2 D.CH3OH


<b>Câu</b>


<b> 26: </b>ĐốtcháyhồntồnmộtchấthữucơAnhiềulầnaxitthuđược1,344lítkhíCO2(đođktc)và0,9


gamnước.CTNAlà:


A.(C2H3O2)n B.(C4H7O2)n C.(C3H5O2)n D.(C2H4O2)n


<b>Câu</b>


<b> 27: </b>ThủyphânXđựơcsảnphẩmgồmglucôzơvàfructôzơ.Xlà:


A.Sắccarôzơ B.Mantôzơ C.Tinhbột D.Xenlulôzơ


<b>Câu</b>


<b> 28: </b>HòatanmgamhhA:Cu,Agtrongddhh:HNO3,H2SO4;thuđượcddBchứa7,06gammuốivà


hhG:0,05molNO2;0,01molSO2.KhốilượnghhAbằng:


A. 2,58 B. 3,06 C. 3,00 D. 2,58


<b>Câu</b>


<b> 29: </b>XchứaC,H,OcóMX=60đvC.XcósốđồngphânphảnứngđượcvớiNaOH bằng:



A. 1 B. 2 C. 3 D. 4


<b>Câu</b>


<b> 30: </b>Đun6,96gamrượuAvới10,4gamCuO(dư).Sau pứthuđượcmộtandehytđơnchứcBvà 8,48


gamrắn.CTPTA;Bsẽlà:


A.CH3OH,H-CHO B.CH2=CH-CH2OH,CH2=CH-CHO


C.C2H5OH,CH3–CHO D.C3H7OH,C3H7-CHO


<b>Câu</b>


<b> 31: </b>Có4dungdịchtrongsuốt,mỗidungdịchchỉchứamộtloạicationvàmộtloạianion.Cácloạiion


trongcả4dungdịchgồmBa2+<sub>,</sub><sub>Mg</sub>2+<sub>,</sub><sub>Pb</sub>2+<sub>,</sub><sub>Na</sub>+<sub>,</sub><sub>SO4</sub>2-<sub>,</sub><sub>Cl</sub>-<sub>,</sub><sub>CO32-,</sub><sub>NO3-.</sub><sub>Trong</sub><sub>4</sub><sub>dung</sub><sub>dịch</sub><sub>đó</sub>


có2ddchứacácionsau:


3


C.Na ;NO<sub>3</sub>;Pb2<sub> </sub>;CO32


B.SO42 ;Na ;Cl ;Ba2


D. AvàC


<b>Câu</b>



<b> 32: </b>TrongmộtcốcnướcchứaamolCa2+<sub>,</sub><sub>b</sub><sub>mol</sub><sub>Mg</sub>2+<sub>,</sub><sub>c</sub><sub>mol</sub><sub>Cl</sub>-<sub>và</sub><sub>d</sub><sub>mol</sub><sub>HCO3</sub>-<sub>Biểu</sub><sub>thức</sub><sub>liên</sub><sub>hệ</sub>


giữaa,b,c,dlà:


A.a+b=c+d B.3a+3b=c+d C.2a+2b=c+d D.Kếtquảkhác


<b>Câu</b>


<b> 33: </b>HòatanhếtmgamhhA:Mg,Cu,FetrongH2SO4đặc;thuđược2,016litSO2(đkc)vàdungdịch


Bchứa10,72gammuối.Giátrịmlà:


A.1,32g B.2,08g C.2,32g D.2,68g


<b>Câu</b>


<b> 34: </b>TừCu,O2,HCl,Cl2 (Cácđiềukiệnphảnứngcoinhưcóđủ)tacóthểviếtđựơcbaonhiêuphản


ứngtaorađồngcómứcoxihóabằng+2:


A.2 B.3 C.4 D.5


<b>Câu</b>


<b> 35: </b>ĐốtcháyhồntồnmộtthểtíchkhíCH4,C2H4,C2H6bằngoxikhơngkhí(trongkhơngkhí,oxi


chiếm20%thểtích),thuđược7,84lítkhíCO2(ởđktc)và9,9gamnước.Thểtíchkhơngkhí(ở


đttc)nhỏnhấtcầndùngđểđốtcháyhồntồnlượngkhíthiênnhiêntrênlà:



A. 70,0 lít B.84,0lít C.56,0lít D.78,4lít


<b>Câu</b>


<b> 36: </b>HòatanhhA:0,1molCu2S,0,05molFeS2trongHNO3;thuđược ddB.ChoddBa(NO3)2dưvào


ddB.Saupứthuđượcmgkếttủa.Giátrịmlà:


A.34,95g B.46,6g C.46,75g D.42,52g


<b>Câu</b>


<b> 37: </b>Trộn100gddAgNO317%với200gddFe(NO3)218%,thuđượcdungdịchAcókhốilượngriêng


bằng1,446g/ml.Vậythểtíchdungdịchsẽbằng:


</div>
<span class='text_page_counter'>(46)</span><div class='page_container' data-page=46>

A.200 ml B.250ml C.207,4 D.207


<b>Câu</b>


<b> 38: </b>Trongcơngnghiệp,natrihiđroxitđượcsảnxuấtbằngphươngpháp:


A.điệnphândungdịchNaCl,khơngcómàngngănđiệncực.


B. điện phân dung dịch NaCl, có màng ngăn điện cực.


C.điệnphândungdịchNaNO3,khơngcómànngănđiệncực


D.điệnphânNaClnóngchảy.



<b>Câu</b>


<b> 39 </b>:<b> </b>Có3chấtlỏngToluen,phenol,stiren,đựngriêngbiệttrong3lọmấtnhãn.Thuốcthửđểphânbiệt


3chấtlỏngtrênlà:


A.dungdịchphenolphtalein. B.dungdịchNaOH.


C. nước brom. D.giấyqtím.


<b>Câu</b>


<b> 40: </b>ChấtkhíX,gâyvẩnđụcnướcvơitrong,làmmấtmàuddKMnO4:


A.CO2 B.SO2


C.H2S D.SO3


<b>Câu</b>


<b> 41: </b>hhXgồm2hydrocacbonmạchhở.Cho3,36litXvàobìnhddBr2dư;thấykhốilượngBr2giảm16


gamvàcó2,24 litkhíbayra.NếuđốthếtXrồidẫnhếtsảnphẩmkhívàobìnhddCa(OH)2dư,thấy


có20gamkếttủa.Haihydrocacbonlà:


A.CH4,C2H2 B.CH4,C3H4


C.C2H4,C3H8 C.C2H6,C3H4



<b>Câu</b>


<b> 42: </b>ChohhA:0,15molMg,0,35molFepứvớiVlitddHNO31M;thuđượcddB,hhGgồm0,05


molN2O,0,1molNOvàcòn2,8gamkimloại.GiátrịVlà:


A.1,1 B.1,15 C.1,22 D.1,225


<b>Câu</b>


<b> 43: </b>Chodãycácchất:NaHCO3,NH4Cl,(NH4)2CO3,AlCl3,NaHSO3,Zn(OH)2.Sốchấttrongdãycó


tínhchấtlưỡngtínhlà:


A.2 B.3 C.4 D.5


<b>Câu</b>


<b> 44: </b>Hịatan5ghhklọaiCu,Febằng690mlddHNO31M.Saukhipứ xảyrahồntồnthuđược


chấtrắnAcânnặng3,75g,ddBvà7,3248líthhkhíNO2vàNOở54,6oCvà1atm.cơcạnddB


thuđượcmgrắn.Giátrịm:


A. 27,135 gam B.27,685gam C.29,465gam D.30,65g


<b>Câu</b>


<b> 45: </b>Cho1gam FexOypứvới13,035mlddHCl10%(d=1,05g/ml)thấypứxảyravừađủ.Oxítsắttrên



có %Febằng:


A. 70% B.77,78% C.72,41% D.46,67


<b>Câu</b>


<b> 46: </b>Hịatanhết8gamMxOy thấycần150mlddH2SO4lỗngcónồngđộ:1mol/l.Oxitlà:


A.Fe3O4 B.Fe2O3 C.FeO D.CuO


<b>Câu</b>


<b> 47: </b>Cho5,04gamhỗnhợpA:Fe,Cu(cótỷlệkhốilượngtươngứng3:7)phảnứngvới350ml


ddHNO30,2M.Khikếtthúcphảnứngthấycịn3,78gamkimloạivàthuđượcVlit(đkc)hhGgồm


NO,NO2.GiátrịVlà:


A.0,448 B.0,56 C.0,672 D.8,96


<b>Câu</b>


<b> 48: </b>Hịatanhồntồn11,2gamkimloạiMtrongddHClthuđượcxgammuốiclorua.Nếuhịatan


hồntồnmgamMtrongddHNO3lỗngdưthithuđượcygammuốinitrat.Biếtx,ychênhlệch


nhau23gam.KimloạiMlà:


A.Mg B.Zn C.Fe D.Al



<b>Câu</b>


<b> 49: </b>MộtesteAcó3chứcestemạchhởphảnứngđủvớidungdịchNaOHthuđượcmộtmuốivà12,4


ghairượucùngdãyđồngđẳng.Khihóahơihết12,4gamhỗnhợphairượutrênthuđượcthểtích


hơibằngthểtíchcủa9,6gamoxi(trongcùngđiềukiện).Hairượulà:


A.CH3OH,C3H7OH;CH3OH,C4H9OH B.CH3OH,C3H7OH


C.CH3OH,C3H7OH ; CH3OH,C2H5OH D.CH3OH,C4H9OH


<b>Câu</b>


<b> 50: </b>Hịatanhết8,1(g)AlvàoddHNO3lỗngdư.SaupứthuđượcddXchứa66,9gammuốivà1,68lít


</div>
<span class='text_page_counter'>(47)</span><div class='page_container' data-page=47>

A.NO2 B.NO C.N2O D.N2


<b>---@---MƠN HĨA H</b>

<b>ỌC</b>



<b>ĐỀ</b>


<b> ÔN SỐ 5 (Th</b><i><b>ời</b><b>gian:</b></i><b>90phút)</b>
<b>Câu</b>


<b> 1: </b>ĐểđiềuchếAgtừddAgNO3ta <b>không</b>thểdùng:


A.ĐiệnphânddAgNO3 B. CupứvớiddAgNO3



C.NhiệtphânAgNO3 D.ChoBaphảnứngvớiddAgNO3


<b>Câu</b>


<b> 2: </b>NunghhAgồm:0,1molFevà0,15molCu,trongkhơngkhímộtthờigian,thuđượcmgamrắnB.


ChoBpứvới ddHNO3dư,thìthuđược0,2molNO.Giátrị m:


A.15,2 g B.15,75g


C.16,25 D.14,75


<b>Câu</b>


<b> 3: </b>Cóbachấthữucơ:Anilin,AxitBenzơic,Glyxin.Đểphânbiệt3ddtrêntadùng:


A.quỳtím B.ddHCl


C.ddBr2 D.ddphenolphthalein


<b>Câu</b>


<b> 4: </b>CómộthỗnhợpXgồmC2H2,C3H6,C2H6.Đốtcháyhồntồn24,8gamhỗnhợptrênthuđược


28,8gamH2O.Mặtkhác0,5molhỗnhợptrêntácdụngvừađủvới500gamdungdịchBr220%.


Phầntrămthểtíchmỗikhítronghỗnhợplầnlượtlà:


A.50;20;30 B.25;25;50



C.50;16,67;33,33 D.50;25;25


<b>Câu</b>


<b> 5: </b>NhỏtừtừchođếndưddHClvàoddBa(AlO2)2.Hiệntượngxảyra:


A. Có kết tủa keo trong, sau đó kết tủa tan. B.Chỉcókếttủakeotrắng.


C.Cókếttủakeotrắngvàcókhibaylên. D.Khơngcókếttủa,cókhíbaylên.


<b>Câu</b>


<b> 6: </b>Trunghòa1,4gamchấtbéocần1,5mlddKOH0,1M.Chỉsốaxitcủachấtbéotrênlà:


A.4 B.6


C.8 D.10


<b>Câu</b>


<b> 7: </b>Cho10,6ghỗnhộp:K2CO3vàNa2CO3vào12gddH2SO498%.Khốilượngddcógiátrị:


A.22,6g B.19,96g


C. 18,64g D.17,32g


<b>Câu</b>


<b> 8: </b>ddBa(OH)2cóthểtácdụngvớitấtcảcácchấtsau:



A.FeCl3,Cl2,MgO,ZnCl2,SO2,H2SO4 B.CO2,Zn,Al,Fe(OH)3,Na2CO3


C. ZnCl2, Cl2, NaHCO3, P2O5, SO2, KHSO4 D.CO2,Zn,Al,FeO,Na2CO3


<b>Câu</b>


<b> 9: </b>ChấtA(C,H,O)mạchhở,đơnchứccó%O=43,24%.AcósốđồngphântácdụngđượcvớiNaOH
là:


A.2 B.3


C.4 D.5


<b>Câu</b>


<b> 10: </b>TrộnhidrocacbonAvớiH2dư,thuđược aghhB.ĐốtcháyhhB.DẫnhếtkhívàoddCa(OH)2


dưthuđược30gamkếttủa.MặtkhácaghhBtrênlàmmấtmàu ddchứa32gBr2. CTPTAlà:


A.C3H4 B.C3H6


C.C2H4 D.C4H6


<b>Câu</b>


<b> 11: </b>Đốt0,05molhhAgồmC3H6,C3H8,C3H4(tỉkhốihơicủahhAsovớihydrobằng21).Dẫnhếtsản


phẩmcháyvàobìnhcóBaO.Saupứthấybìnhtăngmgam.Giátrịmlà:


A.9,3g B,6,2g



C.8,4g D.14,6g


<b>Câu</b>


<b> 12: </b>Chodãycácchất:Na(HCO3)2,NH4Cl,(NH4)2CO3,AlCl3,NaHSO3,ZnO.Sốchấttrongdãycó


tínhchấtlưỡngtínhlà:


A.2 B.3


C. 4 D.5


<b>Câu</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(48)</span><div class='page_container' data-page=48>

đồngvịlà3:7.SốkhốicủaXlà64.4.sốkhốicủahaiđồngvịX1,X2lầnlượtlà:


A.62,65 B.62,64


C.64,66 D.63,65


<b>Câu</b>


<b> 14: </b>ĐểtinhchếAgtừhh(Fe,Cu,Ag)saochokhốilượngAgkhôngđổitadùng:


A.Fe B.ddAgNO3


C.ddFe(NO3)3 D.ddHCl


<b>Câu</b>



<b> 15: </b>DẫnVlít(đkc)hhAcóC2H4,C3H4,C2H2(KLPTTB=30)quabìnhddBr2dư.Saupứthấykhối


lượngbìnhddBr2tăng9gam.GiátrịVlà:


A.4,48 B.6,72 C.8,96 D.11,2


<b>Câu</b>


<b> 16: </b>Cho20gbộtFevàodungdịchHNO3 vàkhuấyđếnkhiphảnứngxongthuVlítkhíNOvàcịn


3,2gkimlọai.VậyVlítkhíNO(đkc)là:


A.2,24lít B.4,48lít C.6,72lít D.5,6lít


<b>Câu</b>


<b> 17: </b>HàmlượngFecótrongquặngnàolàthấpnhất:


A.Piritsắt B.Manhetit C.Xiđerit D.Hematitkhan


<b>Câu</b>


<b> 18: </b>Cho5,5gamhhA:Fe,AlpứhếtvớiddHCl,thuđược4,48litH2(đkc).Cho11gamhhAtrênpứ


hếtvớiHNO3,thuđượcVlítNO.GiátrịVlà:


A.2,24lít B.4,48lít C.6,72lít D.5,6lít


<b>Câu</b>



<b> 19: </b>Hịatan5ghhklọaiCu,Febằng50mlddHNO363%(d=1,38g/ml)đếnkhipứxảyrahồntồn


thuđượcchấtrắnAcânnặng3,75g,ddBvà7,3248líthhkhíNO2vàNOở54,6oCvà1atm.cơ


cạnddBthuđưộcmgrắn.Giátrịm:


A. 27,135 gam B.27,685gam C.29,465gam D.30,65gam


<b>Câu</b>


<b> 20: </b>Cho0,07(mol)Cuvàodungdịchchứa0,03(mol)H2SO4(lỗng)và0,1(mol)HNO3,thuđượcV


lítkhíNO(ởđkc).KhikếtthúcphảnứnggiátrịcủaVlà:


A. 0,896 lít B. 0,56lít C. 1,12lít D. 0,672lít


<b>Câu</b>


<b> 21: </b>Phươngphápđiềuchếmetanoltrongcơngnghiệp:


A.TừCH4:CH4+O2 CH3OH;(cóCu,200oC,100atm)


B.TừCH4 qua2giaiđoạnsau:CH4+O2 CO+2H2(to,xt);CO+2H2 CH3OH;(


ZnO,CrO3,4000C,200at)


C. A, B đều đúng


D.A,Bđềusai



<b>Câu</b>


<b> 22: </b>Hòatanhết32,9gamhhAgồmMg,Al,Zn,FetrongddHCldưsaupứthuđược 17,92litH2(đkc).


MặtkhácnếuđốthếthhAtrêntrongO2dư,thuđược46,5gamrắnB.%(theom)củaFecótrong


hhAlà:


A. 17,02 B.34,04 C.74,6 D.76,2


<b>Câu</b>


<b> 23: </b>Phươngphápđiềuchếetanoltrongphịngthínghiệm:


A.Lênmenglucơzơ.


B. Thủy phân dẫn xuất etyl halogenua trong mơi trường kiềm.


C.ChohhetylenvàhơinướcquathápchứaH3PO4.


D.ChoetylentácdụngvớiH2SO4,lỗng,3000<sub>C</sub>


<b>Câu</b>


<b> 24: </b>Chom(g)bộtFevào100mldungdịchgồmCu(NO3)21MvàAgNO34M.Saukhikếtthúcphản


ứngthuđượcdungdịch3muối(trongđócómộtmuốicủaFe)và32,4gchấtrắn.Khốilượngm


(g)bộtFelà:



A.11,2 B.16,8 C.22,4 D.5,6


<b>Câu</b>


<b> 25: </b>MộthhAgồmhairượucókhốilượng16,6gđunvớiddH2SO4đậmđặcthuđượchỗnhợpBgồm


haiolefinđồngđẳngliêntiếp,3etevàhairượidưcókhốilượngbằng13g.Đốtcháyht13ghhBở


trênthuđược0,8molCO2và0,9molH20.CTPTvà%(theosốmol)củamỗirượutronghhlà:


A.CH3OH50%vàC2H5OH50% B.C2H5OH50%vàC3H7OH50%


</div>
<span class='text_page_counter'>(49)</span><div class='page_container' data-page=49>

<b>Câu</b>


<b> 26: </b>NunghhA:0,3molFe,0,2molSchođếnkhíkếtthúcthuđượcrắnA.ChopứvớiddHCldư,thu


đượckhíB.TỷkhốihơicủaBsovớiKKlà:


A. 0,8064 B.0,756 C.0,732 D.0,98


<b>Câu</b>


<b> 27: </b>Chia7,22ghhA:Fe,M(hốtrịkhơngđổi)thành2phầnbằngnhau.PứvớiddHCldư;thuđược


2,128litH2(đkc).Phần2:pứhếtvớiddHNO3;thuđược 1,972litNO(đkc).Mlà:


A.Mg B.Zn C.Al D.Fe


<b>Câu</b>



<b> 28: </b>Chotừtừ0,2molNaHCO3và0,3molNa2CO3vào0,4molHClthìthuđượcthểtíchkhíCO2


(đkc)là:


A.2,24 B.2,128 C.5,6 D.8,96


<b>Câu</b>


<b> 29: </b>Thựchiệnphảnứngcrackingmgamisobutan,thuđượchỗnhợpAgồmcáchidrocacbon.Dẫn


hỗnhợpAquabìnhnướcbromcóhịatan6,4gambrom.Nướcbrommấtmàuhết,có4,704líthỗn


hợpkhíB(đktc)gồmcáchidrocacbonthốtrạTỉkhốihơiBsovớihidrobằng117/7.Giátricủam


là:


A.5,8g B.6,96g C.8,7g D.10,44 g


<b>Câu</b>


<b> 30: </b>Hịatan31,2ghỗnhợpAlvàAl203trongNaOHdưthu0,6nolkhí.%Al2O3tronghỗnhợp:


A.34,62% B.65,38% C.89,2% D.94.6%


<b>Câu</b>


<b> 31: </b>Trongthiênnhiênoxicó3đồngvịbền:16<sub>O,</sub>17<sub>O,</sub>18<sub>O,</sub><sub>Cacbon</sub><sub>có</sub><sub>2</sub><sub>đồng</sub><sub>vị</sub><sub>bền</sub>12<sub>C,</sub>13<sub>C.</sub><sub> </sub><sub>Có</sub><sub>bao</sub>


nhiêuphântửCO2:



A.6 B.8 C.12 D.18


<b>Câu</b>


<b> 32: </b>Phươngphápđiềuchếetanoltrongcơngnghiệp:


A. Hydrat hóa etylen có xúc tac axit hoặc lên men tinh bột.


B.Thủyphândẫnxuấtetylhalogenuatrongmơitrườngkiềm.


C.Hydrohóaetanal


D.Lên menglucơzơ


<b>Câu</b>


<b> 33: </b>Pứchứngtỏglucơzơcócấutạomạchvịng:


A.PứvớiCu(OH)2 B.PứddAgNO3/NH3


C.PứvớiH2,Ni,to <sub>D.</sub><sub>Pứ</sub><sub>với</sub><sub>CH3OH/HCl</sub>


<b>Câu</b>


<b> 34: </b>PứnàochuyểnFructôzơ,glucôzơthànhnhữngsảnphẩmgiống nhau:


A.PhảnứngvớiCu(OH)2 B.PhảnứngddAgNO3/NH3


C. Phản ứng vớiH2, Ni,to <sub>D.</sub><sub>Na</sub>



<b>Câu</b>


<b> 35: </b>Cho0,92gammộtancol(rượu)no,đơnchứcXquabìnhđựngCuO(dư),nungnóng.Saukhi


phảnứnghồntồn,khốilượngchấtrắntrongbìnhgiảmmgam.Hỗnhợphơithuđượccótỉkhối


đốivớihiđrolà15,5.Giátrịcủamlà:


A.0,64. B.0,46. C.0,32. D.0,92.


<b>Câu</b>


<b> 36: </b>Hịatan0,82gamhhAl-FebằngddH2SO4(dư),thuđượcddAvà0,784litH2(đkc).Thểtích


ddKMnO40,025McầnpứhếtddA:


A.80 B.40 C.20 D.60


<b>Câu</b>


<b> 37: </b>KhiđốtcháyhồntồnmộtChấthữucơ X,thuđược8,4lítkhíCO2,1,4lítkhíN2(cácthểtích


khíđoởđktc)và10,125gamH2O.CTPTcủaXlà:


A.C3H7O2N B.C2H7O2N C.C3H9O2N D.C4H9O2N


<b>Câu</b>


<b> 38: </b>Đun82,2gamhỗnhợpAgồm3rựouđơnchứcnoX,Y,Z(theothứtựtăngdầnkhốilượngphân



tử)làđồngđẳngkếtiếpvớiH2SO4đặcở140O<sub>C</sub><sub>(hiệu</sub><sub>suất</sub><sub>phản</sub><sub>ứng</sub><sub>đạt</sub><sub>100%).</sub><sub>Thu</sub><sub>được</sub><sub>66,6</sub><sub>gam</sub>


hỗnhợpcácêtecósốmolbằngnhau.KhốilượngcủaXcótrong hhAlà:


A.19,2 B.16 C.9,2 D.8,4


<b>Câu</b>


<b> 39: </b>HịatanmgamFebằngddH2SO4lỗng(dư),thuđượcddX.DungdịchXphảnứngvừađủvới


40mldungdịchKMnO40,5M.Giátrịcủamlà:


A. 5,6 B.8,4 D.11,2 D.16,8


<b>Câu</b>


<b> 40: </b>Đốtcháyhồntồn1,52gamchấthữucơXcần0,56litO2(đkc),thuđượchhkhí:CO2,N2,hơi


</div>
<span class='text_page_counter'>(50)</span><div class='page_container' data-page=50>

20.CTPTAlà:


A.C3H9O2N B.C3H8O4N2 C.C3H8O5N2 D.C3H8O3N2


<b>Câu</b>


<b> 41: </b>Thủyphân1esteđơnchứcnoEbằngdungdịchNaOHthuđượcmuốikhancókhốilượngphântử


bằng24/29khốilượngphântửE.TỉkhốihơicủaEđốivớikhơngkhíbằng4.Cơngthứccấutạo


củaElà:



A.C2H5COOCH3 B.C2H5COOC3H7


C.C3H7COOC2H5 D.CH3COOC3H7


<b>Câu</b>


<b> 42: </b>Hịatanhồntồn11,2gamkimloạisắt trongddHClthuđượcxgammuốiclorua.Nếuhịatan


hồntồnmgamsắt trongddHNO3lỗngdưthithuđượcygammuốinitrat.Biếtx,ychênhlệch


nhaumgam.Giátrịmlà:


A.11,5 B.11,68 C.23 D.26,5


<b>Câu</b>


<b> 43: </b>Cho1,22gamAC7H6O2phảnứng200mlddNaOH0,1M;thấyphảnứngxảyravừađủ.Vậysản


phẩmsẽcómuối:


A. HCOONa B.CH3COONa


C.C2H5COONa D.C7H6(ONa)2


<b>Câu</b>


<b> 44: </b>ĐốtesteE.DẫnhếtsảnphẩmcháyvàobìnhddCa(OH)2dư;thấycó20gamkếttủavà khối


lượng bìnhtăng12,4gam.CTTQcủaElà:



A.CxH2xO2 B.CxH2x-2O2


C.CxH2x-2O4 D.CxH2x-4O4


<b>Câu</b>


<b> 45: </b>Cho0,75gammộtanđêhitX,mạchhởphảnứngvớilượngdưAgNO3(hoặcAg2O)trongdung


dịchNH3,đunnóng.LượngAgsinhrachophảnứnghếtvớiaxitHNO3đặc,thóatra2,24lítkhí.


CTCTXlà:


A.CH3CHO B.HCHO


C.CH3CH2CHO D.CH2=CHCHO


<b>Câu</b>


<b> 46: </b>ĐốthydrocarbonAcần3amolO2,thuđược2amolCO2.CTTQA:


A.CxH2x+2 B.CxH2x C.CxH2x-2 D.CxH2x-6


<b>Câu</b>


<b> 47: </b>HịatanmgamFe3O4bằngddH2SO4lỗng(dư),thuđượcddX.DungdịchXphảnứngvừađủ


với40mldungdịchK2Cr2O70,5M.Giátrịcủamlà:


A. 27,84 B.28,42 C.31,2 D.36,8



<b>Câu</b>


<b> 48: </b>DẫnCOdưquaốngsứchứamgamhỗnhợpgồmCuO,Fe3O4.Dẫnhếtkhí sauphảnứngđiqua


bìnhđựngddBa(OH)2dư;thuđược17,73gamkếttủa.Chorắntrongốngsứlúcsauphảnứngvới


HCldư,thuđược0,672litH2(ĐKC).Giátrịmlà:


A. 5,44 B.5,8 C.6,34 D.7,82


<b>Câu</b>


<b> 49: </b>Hịatanhết 3(g)hhA:Mg,Al,Fetrong ddHNO3lỗngdư.SaupứthuđượcddXchứa16,95g


muối(khơngcóNH4NO3)và1,68lítKhíX(đkc).Xcóthểlà:


A.NO2 B.NO C.N2O D.N2


<b>ĐÁP</b>

<b>ÁN</b>

<b>ĐỀ</b>

<b>SỐ</b>

<b>1</b>



1. <b>D</b> 11. <b>A</b> 21. <b>A</b> 31. <b>A</b> 41. <b>B</b>


2. <b>B</b> 12. <b>B</b> 22. <b>A</b> 32. <b>A</b> 42. <b>A</b>


3. <b>D</b> 13. <b>B</b> 23. <b>C</b> 33. <b>D</b> 43. <b>A</b>


4. <b>C</b> 14. <b>C</b> 24. <b>B</b> 34. <b>C</b> 44. <b>A</b>


5. <b>D</b> 15. <b>B</b> 25. <b>D</b> 35. <b>A</b> 45. <b>B</b>



6. <b>C</b> 16. <b>A</b> 26. <b>B</b> 36. <b>A</b> 46. <b>B</b>


7. <b>B</b> 17. <b>B</b> 27. <b>C</b> 37. <b>B</b> 47. <b>D</b>


8. <b>C</b> 18. <b>B</b> 28. <b>D</b> 38. <b>A</b> 48. <b>D</b>


9. <b>C</b> 19. <b>D</b> 29. <b>B</b> 39. <b>B</b> 49. <b>D</b>


10. <b>A</b> 20. <b>B</b> 30. <b>C</b> 40. <b>D</b> 50. <b>C</b>


1. <b>B</b> 11. <b>A</b> 21. <b>C</b> 31. <b>D</b> 41. <b>B</b>


2. <b>C</b> 12. <b>C</b> 22. <b>B</b> 32. <b>A</b> 42. <b>A</b>


3. <b>A</b> 13. <b>D</b> 23. <b>D</b> 33. <b>A</b> 43. <b>C</b>


4. <b>C</b> 14. <b>A</b> 24. <b>B</b> 34. <b>B</b> 44. <b>D</b>


5. <b>C</b> 15. <b>D</b> 25. <b>A</b> 35. <b>C</b> 45. <b>C</b>


6. <b>C</b> 16. <b>D</b> 26. <b>B</b> 36. <b>A</b> 46. <b>D</b>


7. <b>B</b> 17. <b>D</b> 27. <b>B</b> 37. <b>A</b> 47. <b>D</b>


8. <b>A</b> 18. <b>A</b> 28. <b>C</b> 38. <b>A</b> 48. <b>A</b>


9. <b>C</b> 19. <b>D</b> 29. <b>C</b> 39. <b>D</b> 49. <b>A</b>


10. <b>B</b> 20. <b>B</b> 30. <b>C</b> 40. <b>B</b> 50. <b>D</b>



1. <b>C</b> 11. <b>C</b> 21. <b>B</b> 31. <b>B</b> 41. <b>B</b>


2. <b>B</b> 12. <b>B</b> 22. <b>B</b> 32. <b>B</b> 42. <b>D</b>


3. <b>D</b> 13. <b>C</b> 23. <b>C</b> 33. <b>C</b> 43. <b>A</b>


4. <b>A</b> 14. <b>C</b> 24. <b>A</b> 34. <b>D</b> 44. <b>D</b>


5. <b>D</b> 15. <b>C</b> 25. <b>B</b> 35. <b>B</b> 45. <b>D</b>


6. <b>D</b> 16. <b>C</b> 26. <b>B</b> 36. <b>B</b> 46. <b>A</b>


7. <b>A</b> 17. <b>A</b> 27. <b>B</b> 37. <b>B</b> 47. <b>B</b>


8. <b>C</b> 18. <b>B</b> 28. <b>C</b> 38. <b>C</b> 48. <b>C</b>


9. <b>D</b> 19. <b>B</b> 29. <b>C</b> 39. <b>C</b> 49. <b>D</b>


10. <b>D</b> 20. <b>D</b> 30. <b>D</b> 40. <b>C</b> 50. <b>C</b>


1. <b>B</b> 11. <b>B</b> 21. <b>A</b> 31. <b>D</b> 41. <b>C</b>


2. <b>A</b> 12. <b>C</b> 22. <b>D</b> 32. <b>C</b> 42. <b>C</b>


3. <b>A</b> 13. <b>B</b> 23. <b>A</b> 33. <b>B</b> 43. <b>D</b>


4. <b>D</b> 14. <b>B</b> 24. <b>A</b> 34. <b>D</b> 44. <b>D</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(51)</span><div class='page_container' data-page=51>

<b>ĐÁP</b>

<b>ÁN</b>

<b>ĐỀ</b>

<b> S</b>

<b>Ố</b>

<b> 2</b>




<b>ĐÁP</b>

<b>ÁN</b>

<b>ĐỀ</b>

<b>SỐ</b>

<b> 3</b>



<b>ĐÁP</b>

<b>ÁN</b>

<b>ĐỀ</b>

<b>SỐ</b>

<b>4</b>



<b>ĐÁP</b>

<b>ÁN</b>

<b>ĐỀ</b>

<b>SỐ</b>

<b> 5</b>



1. <b>A</b> 11. <b>B</b> 21. <b>A</b> 31. <b>C</b> 41. <b>A</b>


2. <b>A</b> 12. <b>C</b> 22. <b>C</b> 32. <b>C</b> 42. <b>B</b>


3. <b>C</b> 13. <b>C</b> 23. <b>A</b> 33. <b>B</b> 43. <b>C</b>


4. <b>B</b> 14. <b>B</b> 24. <b>A</b> 34. <b>C</b> 44. <b>A</b>


5. <b>D</b> 15. <b>A</b> 25. <b>C</b> 35. <b>A</b> 45. <b>A</b>


6. <b>B</b> 16. <b>B</b> 26. <b>C</b> 36. <b>B</b> 46. <b>B</b>


7. <b>C</b> 17. <b>D</b> 27. <b>A</b> 37. <b>A</b> 47. <b>B</b>


8. <b>C</b> 18. <b>D</b> 28. <b>C</b> 38. <b>B</b> 48. <b>C</b>


9. <b>C</b> 19. <b>A</b> 29. <b>B</b> 39. <b>C</b> 49. <b>C</b>


10. <b>B</b> 20. <b>C</b> 30. <b>B</b> 40. <b>B</b> 50. <b>C</b>


1. <b>D</b> 11. <b>B</b> 21. <b>C</b> 31. <b>C</b> 41. <b>B</b>


2. <b>A</b> 12. <b>C</b> 22. <b>A</b> 32. <b>A</b> 42. <b>C</b>



3. <b>A</b> 13. <b>D</b> 23. <b>B</b> 33. <b>D</b> 43. <b>A</b>


4. <b>D</b> 14. <b>C</b> 24. <b>A</b> 34. <b>C</b> 44. <b>A</b>


5. <b>A</b> 15. <b>B</b> 25. <b>C</b> 35. <b>C</b> 45. <b>B</b>


6. <b>B</b> 16. <b>B</b> 26. <b>A</b> 36. <b>B</b> 46. <b>B</b>


7. <b>C</b> 17. <b>A</b> 27. <b>C</b> 37. <b>C</b> 47. <b>A</b>


8. <b>C</b> 18. <b>C</b> 28. <b>C</b> 38. <b>A</b> 48. <b>A</b>


9. <b>B</b> 19. <b>A</b> 29. <b>C</b> 39. <b>A</b> 49. <b>B</b>


10. <b>A</b> 20. <b>A</b> 30. <b>C</b> 40. <b>C</b>


6. <b>B</b> 16. <b>A</b> 26. <b>D</b> 36. <b>C</b> 46. <b>D</b>


7. <b>D</b> 17. <b>A</b> 27. <b>B</b> 37. <b>B</b> 47. <b>A</b>


8. <b>A</b> 18. <b>C</b> 28. <b>C</b> 38. <b>B</b> 48. <b>D</b>


9. <b>D</b> 19. <b>B</b> 29. <b>A</b> 39. <b>A</b> 49. <b>A</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(52)</span><div class='page_container' data-page=52></div>

<!--links-->

×