Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (679.15 KB, 52 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
6 ĐỀ THI THỬ ĐH – MƠN HỐ - HN
<b>Câu</b>
<b> 1: </b>AncolC5H12Ocósốđồngphân bậc2l:
A.5 B.3 C.4 D. 2
<b>Câu</b>
<b> 2: </b>Crackinghồntồn2,8lítC5H12thuhhB.ĐốtcháyhỗnhợpBthutổnglượngCO2,H2Olà:
A.27g B. 41g C.82g D.62g
<b>Câu</b>
<b> 3: </b>Thuốcthửduynhấtdùngđểnhậnbiếtcácchấtsau:Ba(OH)2,NH4HSO4,BaCl2,HCl,NaCl,H2SO4
dựngtrong6lọbịmấtnhãn.
A.ddNa2CO3 B.ddAgNO3 C.ddNaOH D. quỳ tím
<b>Câu4:</b>KhuấyđềumộtlượngbộtFe,Fe3O4vàodungdịchHNO3lỗng.Chấmdứtphảnứng,thuđược
dungdịchXvàkhíNOvàcịnlạimộtítkimloại.VậydungdịchXchứachấttan:
A. Fe(NO3)3,Fe(NO3)2 B. Fe(NO3)3,HNO3
C. Fe(NO3)2duynhất D. Fe(NO3)3,Fe(NO3)2,HNO3
<b>Câu5:</b>CómộthợpchấthữucơđơnchứcY,khiđốtcháyYtachỉthuđượcCO2vàH2Ovớisốmolnhư
nhauvàsốmoloxitiêutổngấp4lầnsốmolcủaY.Biếtrằng:Ylàmmấtmàudungdịchbromvà
khiYcộnghợphiđrothìđượcrượuđơnchức.CơngthứccấutạomạchhởcủaYlà:
A.CH3-CH2-OH B.CH2=CH-CH2-CH2-OH
C.CH3-CH=CH-CH2-OH D. CH2=CH-CH2-OH.
<b>Câu</b>
<b> 6: </b>MộtchấthữucơXchứaC,H,Ochỉchứamộtloạichứccho2,9gXphảnứngvớidungdịch
AgNO3/NH3dưthuđược21,6gAg.VậyXcóthểlà:
A.HCHO B. OHC–CHO C.CH2(CHO)2 D.CH3–CHO
<b>Câu</b>
<b> 7: </b>Cho3ghỗnhợpgồm3kimloạiđứngtrướcH2trongdãyhoạtđộnghóahọcphảnứnghếtvới
H2SO4dư,thuđược1,008lítH2(đkc).Cơcạndungdịchthuđượcmgrắn.Vậymcóthểbằng:
A. 7,32g B.5,016g C.2,98g D.Kếtquảkhác
<b>Câu</b>
<b> 8: </b>Sosánhtínhaxitcủacácchấtsauđây:
CH2Cl-CH2COOH(1), CH3COOH(2), HCOOH(3), CH3-CHCl-COOH(4)
A.(3)>(2)>(1)>(4) B.(4)>(2)>(1)>(3)
C. (4) > (1) > (3). > (2) D.Kếtquảkhác
<b>Câu</b>
<b> 9 </b>:HaichấthữucơXvàYđềuđơnchứclàđồngphậncủanhau.Đốtcháyhồntồn5,8gamhỗn hợp
XvàYcần8,96lítoxi(đktc)thuđượckhíCO2vàhơinướctheotỉlệVCO2:VhơiH2O=1:1(đoở
cùngđiềukiện).CơngthứcđơngiảncủaXvàYlà:
A.C2H4O B. C3H6O C.C4H8O D.C5H10O
<b>Câu10:</b>Hịatanhồntồn2,81(g)hỗnhợpmộtoxitKimloạikiềmvàmộtoxit kim loại kiềm thổ vàoV
mlddH2SO40,1Mrồicôcạnddsaupứthuđược6,81ghh muối khan.GiátrịV:
A. 500 ml B.625ml C.725ml D.425ml
<b>Câu11:</b>ĐốtrượuA.DẫnhếtsảmphẩmcháyvàobìnhđựngddCa(OH)2dư;thấycó3gamkếttủavàkhối
lượngbìnhtăng2,04gam.VậyAlà:
A.CH3OH B.C2H5OH C. C3H7OH D.C4H9OH
<b>Câu</b>
<b> 12: </b>Hịatanhết1,62gbạcbằngaxitnồngđộ21%(d=1,2g/ml);thuđựocNO.Thểtíchdungdịch
axitnitrictốithiểucầnphảnứnglà:
A.4ml B.5ml C.7,5ml D.Giátrịkhác
<b>Câu13:</b>Mộtoxitkimloại:<i>MxOy</i>trongđóMchiếm72,41%vềkhốilượng.Khửhồntồnoxitnàybằng
molNO2.Gitrịxl:
A.0,45 B. 0,6 C. 0,75 D. 0,9
<b>Câu</b>
<b> 14: </b>HỗnhợpXgồm2axitno:A1vàA2.Đốtcháyhồntồn0,3molXthuđược11,2lítkhíCO2
(đktc).Trunghịa0,3molXcần500mldungdịchNaOH1M.Cơngthứccấutạocủa2axitlà:
A.CH3COOHvàC2H5COOH B. HCOOH và HOOC-COOH
C.HCOOHvàC2H5COOH D.CH3COOHvàHOOC-CH2-COOH
<b>Câu15:</b>Khithế1lầnvớiBr2tạo4sảnphẩm.Vậytêngọilà:
A.2–metylpentan. B. 2–metyl butan.
C.2,3–imetylbutan. D.2,3–dimetylbutan
<b>Câu</b>
<b> 16 </b>:Đốtcháyhỗnhợp2rượuđồngđẳngcósốmolbằngnhau,tathuđượckhiCO2vàhơinướccótỉlệ
sốmol:nCO2:nH2O=2:3.Cơngthứcphântử2rượulầnlượtlà:
A. CH4O và C3H8O B.C2H6OvàC3H8O
C.CH4OvàC2H6O D.C2H6OvàC4H10O
<b>Câu</b>
<b> 17 </b>:Chophảnứng:C4H6O2+NaOH→B+D; D+Z→ E+Ag.Bcóthểđiềuchếtrựctiếpđượctừ
CH4vàC2H6.VậyBcóthểlà:
A.CH3COONa B.C2H5COONa C. A, B đều đúng D.A,Bđềusai
<b>Câu</b>
<b> 18 </b>:ĐốtcháyhỗnhợpAgồmcónhiềuhidrơcacbon thuđược6,72lítCO2(đkc)và3,6gH2O.VậyV
lítO2cầnđểđốtlà:
A. 8,96lít B.2,24lít C.6,72lít D.4,48lít
<b>Câu</b>
<b> 19 </b>
.
<b>Câu</b>
<b> 20 </b>:CấuhìnhelectroncủaionCl-<sub>là:</sub>
A.1s2<sub>2s</sub>2<sub>2p</sub>6 <sub>B.</sub><sub>1s</sub>2<sub>2s</sub>2<sub>2p</sub>6<sub>3s</sub>2<sub>3p</sub>6 <sub>C.</sub><sub>1s</sub>2<sub>2s</sub>2<sub>2p</sub>6<sub>3s</sub>2<sub>3p</sub>5 <sub>D.</sub><sub>1s</sub>2<sub>2s</sub>2<sub>2p</sub>6<sub>3s</sub>2<sub>3p</sub>4
<b>Câu</b>
<b> 21 </b>:DungdịchcópH=7:
A.NH4Cl B.CH3COONa C.C6H5ONa D.KClO3
<b>Câu</b>
<b> 22 </b>:VớicơngthứcC3H8OxcónhiềunhấtbaonhiêuCTCTchứanhómchứcphảnứngđựơcvớiNa.
A.2 B.3 C.4 D. 5
<b>Câu</b>
<b> 23 </b>:Chọnphátbiểusai:
A.Đốtcháy1ankanchosốmolH2O>sốmolCO2
B.Phảnưngđặctrưngcủaankanlàphảnứngthế.
C.Ankanchỉcóliênkếtxíchmatrongphântử.
D. Clo hóa ankan theo tỉ lệ 1:1 chỉtạo một sản phẩm thế duy nhất.
<b>Câu</b>
<b> 24 </b>:ChomgamFevào100mldungdịchCu(NO3)2thìnồngđộcủaCu2+cịnlạitrongdungdịchbằng
1/2nồngđộcủaCu2+<sub>ban</sub><sub>đầu</sub><sub>và</sub><sub>thu</sub><sub>được</sub><sub>một</sub><sub>chất</sub><sub>rắn</sub><sub>A</sub><sub>có</sub><sub>khối</sub><sub>lượng</sub><sub>bằng</sub><sub>m+0,16</sub><sub>gam.</sub><sub>Biết</sub><sub>các</sub><sub>phản</sub>
ứngxảyrahồntồn.KhốilượngFevànồngđộ(mol/l)banđầucủaCu(NO3)2:
A.1,12gamvà0,3M B.2,24gamvà0,2M
C<b>.</b>1,12 gam và 0,4 M D.2,24gamvà0,3M.
<b>Câu</b>
<b> 25 </b>:Hồtan45,9gamkimloạiMbằngdungdịchHNO3lỗngthuđượchỗnhợpkhígồm0,3mol
N2Ovà0,9molNO.KimloạiMlà:
A.Mg B.Fe C.Al D.Zn
<b>Câu</b>
<b> 26 </b>:Sắpxếpcácchấtsau:H2,H2O,CH4,C2H6theothứtựnhiệtđộsôităngdần:
A. H2< CH4< C2H6< H2O B.H2<CH4<H2O<C2H6
C.H2<H2O<CH4<C2H6 D.CH4<H2<C2H6<H2O
<b>Câu27</b>::Lấy9,1gamhợpchấtAcóCTPTlàC3H9O2NtácdụngvớidungdịchNaOHdư,đunnóng,có
2,24lít(đoởđktc)khíBthốtralàmxanhgiấyqtímẩm.ĐốtcháyhếtlượngkhíBnóitrên,thuđược
4,4gamCO2.CTCTcủaAvàBlà:
A.HCOONH3C2H5;C2H5NH2 B.CH3COONH3CH3;CH3NH2
C.HCOONH3C2H3;C2H3NH2 D.CH2=CHCOONH4;NH3
<b>Câu</b>
<b> 28 </b>:Chocácdungdịchcủacáchợpchấtsau:NH2-CH2-COOH(1);ClH3N-CH2-COOH(2);
NH2-CH2-COONa(3);NH2-(CH2)2CH(NH2)-COOH(4);HOOC-(CH2)2CH(NH2)-COOH(5).
Cácdungdịchlàmquỳtímhốđỏlà:
A.(3) B.(2) C.(2),(5) D.(1),(4).
<b>Câu</b>
<b> 29 </b>:Đểnhậnbiếtdungdịchcácchấtglixerin,hồtinhbột,lịngtrắngtrướnggà,tacóthểdùngmột
thuốcthửduynhấtthuốcthửđốlà:
A.DungdịchH2SO4 B.Cu(OH)2 C.DungdịchI2 D.DungdịchHNO3
<b>Câu</b>
<b> 30 </b>:Trongsốcácpolimetổnghợpsauđây:
nhựaPVC(1),caosuisopren(2),nhựa bakelit(3),thuỷtinhhữucơ(4),tơnilon6,6(5).
Cácpolimelàsảnphẩmtrùngngưnggồm:
A.(1)và(5). B.(1)và(2) C.(3)và(4) D.(3)và(5).
<b>Câu</b>
<b> 31 </b>:Cho360gamglucozơlênmenthànhrượuetylic(giảsửchỉcóphảnứngtạothànhrượuetylic).
ChotấtcảkhíCO2hấpthụvàodungdịchNaOHthìthuđược212gamNa2CO3và84gamNaHCO3.Hiệu
suấtcủaphảnứnglênmenrượulà:
A.50% B.62,5% C.75% D.80%
<b>Câu</b>
<b> 32 </b>: Chấthữucơ(A)chứaC,H,O.Biếtrằng(A)tácdụngđượcvớidungdịchNaOH,côcạnđược
chấtrắn(B)vàhỗnhợphơi(C),từ(C)chưngcấtđược(D),(D)thamgiaphảnứngtránggươngchosản
phẩm(E),(E)tácdụngvớiNaOHlạithuđược(B).Côngthứccấutạocủa(A)là:
A.HCOOCH2-CH=CH2 B.HCOOCH=CH-CH3
C.HCOOC(CH3)=CH2 D.CH3COOCH=CH2
<b>Câu</b>
<b> 33 </b>:DungdịchXchứaaxitHClamol/lvàHNO3bmol/l.Đểtrunghoà20mldungdịchXcầndùng
300mldungdịchNaOH0,1M.Mặtkháclấy20mldungdịchXchotácdụngvớidungdịch AgNO3dư
thấytạothành2,87gamkếttủa.(Ag=108,Cl=35,5).Giátrịcủaa,blầnlượtlà:
A. 1,0 và 0,5 B.1,0và1,5 C.0,5và1,7 D.2,0và1,0
<b>Câu</b>
<b> 34 </b>:IonCO32-cùngtồntạivớicácionsautrongmộtdungdịch:
A.NH4+,Na+,K+ B.Cu2+,Mg2+,Al3+ C.Fe2+,Zn2+,Al3+ D.Fe3+,HSO
<b>4-Câu</b>
<b> 35 </b>.DungdịchEchứacácionMg2+<sub>,</sub><sub>SO</sub><sub>42-</sub><sub>,</sub><sub>NH</sub><sub>4+</sub><sub>,</sub><sub>Cl</sub>-<sub>.</sub><sub>Chia</sub><sub>dung</sub><sub>dịch</sub><sub>E</sub><sub>ra</sub><sub>2</sub><sub>phần</sub><sub>bằng</sub><sub>nhau:</sub><sub>Cho</sub>
phầnItácdụngvớidungdịchNaOHdư,đunnóng,được0,58gamkếttủavà0,672litkhí(đktc).PhầnII
tácdụngvớidungdịchBaCl2dư,được4,66gamkếttủa.TổngkhốilượngcácchấttantrongdungdịchE
bằng(Mg=24,Ba=137,S=32,O=16,Na=23,H=1,Cl=35,5)
A. 6,11g. B.3,055g. C.5,35g. D.9,165g.
<b>Câu</b>
<b> 36 </b>:HợpchấthữucơC4H7O2Clkhithuỷphântrongmơitrườngkiềmđượccácsảnphẩmtrongđócó
haichấtcókhảnăngthamgiaphảnứngtránggương.Cơngthứccấutạocủachấthữucơlà:
A.HCOO-CH2-CHCl-CH3 B.CH3-COO-CH2-CH2Cl
C.HCOOCHCl-CH2-CH3 D.HCOOC(CH3)Cl-CH3
<b>Câu</b>
<b> 37: </b>Hịatan2,49gamhh3kimloại(Mg,Fe,Zn)bằnglượngvừađủddH2SO41M,thuđược1,344lít
H2(đkc)ThểtíchdungdịchH2SO4cầndùnglà:
A.1,2lít B.0,24lít C.0,06lít D.0,12lít
O
gồm3êteCósốmolbằngnhauvà1,08gamnước.Haichấthữucơlà:
A.CH3OHvà C3H7OH B.CH3OHvà C2H5OH
C.C3H7OHvàCH2=CH-CH2OH D.C2H5OHvàCH2=CH-CH2OH
<b>Câu</b>
<b> 39: </b>Cho31,9gamhỗnhợpAl2O3,ZnO,FeO,CaOtácdụnghếtvớiCOdưnungnóngthuđược 28,7
gamhỗnhợpY.ChoYtácdụngvớidungdịchHCldưthuđượcVlítH2(đktc).ThểtíchH2là:
A.6,72lít B.11,2lít C.5,6lít D.4,48lít
<b>Câu</b>
<b> 40: </b>XlàrượubậcIIcóCTPTC6H14O.ĐunnóngXvớiH2SO4đặcở1700Cchỉtạomộtanken duy
nhất.Têncủa(X)là:
A.2,2-đimetylbutan-3-ol B.2,3-đimetylbutan-3-ol
<b>Câu</b>
<b> 41: </b>ChobộtAlvàodungdịchhỗnhợp:NaNO3;NaNO2;NaOHsẽcósốphảnứngnhiềunhất bằng:
A.1 B.2 C.3 D.Giátrịkhác
<b>Câu42:</b>Đốtcháyamolmột esteno;thuđượcxmolCO2vàymolH2O.Biếtx–y=a.Cơngthứcchung
củaeste:
A.CnH2n-2O2 B.CnH2n-4O6 C.CnH2n-2O4 D.CnH2nO2
<b>Câu43:</b>Mộtanđêhitđơnnocó%O=36,36vềkhốilượng.Têngọicủaanđêhitnàylà:
A.Propanal B.2-metylpropanal
C. Etanal D.Butanal
<b>Câu44:</b>DungdịchA:0,1molM2+<sub>;</sub><sub>0,2</sub><sub>mol</sub><sub>Al</sub>3+<sub>;</sub><sub>0,3</sub><sub>molSO42-</sub><sub> </sub><sub>và</sub><sub>cịn</sub><sub>lại</sub><sub>là</sub><sub>Cl</sub>-<sub>.</sub><sub>Khi</sub><sub>cơ</sub><sub>cạn</sub><sub>ddA</sub><sub> </sub><sub>thu</sub><sub>được</sub>
47,7gamrắn.VậyMsẽlà:
A.Mg B.Fe C.Cu D.Al
<b>Câu45:</b>CTTQcủaEstesinhbởiaxitđơnnovàđồngđẳngbenzenlà:
A. CnH2n-6O2 B. CnH2n–8O2 C. CnH2n-4O2 D. CnH2n-2O2.
<b>Câu46:</b>(A)làesteđơnchức,mạchChởvàcó<i> </i>mC:mO 9:8.CótấtcảbaonhiêuCTCTcủa(A)cóthể
có:A. 3 B. 4 C. 5 D. 6
<b>Câu</b>
<b> 47: </b>ĐốtrượuA.DẫnhếtsảmphẩmcháyvàobìnhđựngdungdịchCa(OH)2dư;thấycó3gamkếttủa
vàkhối lượngbìnhtăng2,04gam.VậyAlà:
A. CH4O B. C2H6O
C. C3H8O D. C4H10O
<b>Câu</b>
<b> 48: </b>Trongcơngnghiệp,natrihiđroxitđượcsảnxuấtbằngphươngpháp:
A.điệnphândungdịchNaCl,khơngcómàngngănđiệncực.
B. điện phân dung dịch NaCl, có màng ngăn điện cực.
C.điệnphândungdịchNaNO3,khơngcómànngănđiệncực.
D.điệnphânNaClnóngchảy.
<b>Câu</b>
<b> 49: </b>ChohhbộtKL:amolMg,bmolAl,pứvớiddhhchứacmolCu(NO3)2,dmolAgNO3Saupứ
thuđượcrắnchứa2kimloại.Biểuthứcliênhệa,b,c,d:
A.2a+3b=2c+d B.2a+3b 2c–d
C.2a+3b 2c–d D.2a+3b 2c+d
<b>Câu</b>
<b> 50: </b>1,68líthỗnhợpA:CH4,C2H4(đkc) cóKLPTTBbằng20.ĐốtcháyhồntồnhhA;thuxgam
CO2.Vậyx bằng:
A.3,3g B.4,4g
C.6,6g D.5,6g
<b>---@---Câu</b>
<b> 41-1:</b>ChobộtAlvàodungdịchhỗnhợp:NaNO3;NaNO2;NaOHsẽcósốphảnứngnhiềunhất bằng:
A.1 B.2 C.3 D.Giátrịkhác
<b>Câu42-2:</b>Đốtcháyamolmột esteno;thuđượcxmolCO2vàymolH2O.Biếtx–y=a.Cơngthức
chungcủaeste:
A.CnH2n-2O2 B.CnH2n-4O6 C.CnH2n-2O4 D.CnH2nO2
A.Propanal B.2-metylpropanal
C. Etanal D.Butanal
<b>Câu44-4:</b>DungdịchA:0,1molM2+<sub>;</sub><sub>0,2</sub><sub>mol</sub><sub>Al</sub>3+<sub>;</sub><sub>0,3</sub><sub>molSO</sub><sub>42-</sub><sub> </sub><sub>và</sub><sub>cịn</sub><sub>lại</sub><sub>là</sub><sub>Cl</sub>-<sub>.</sub><sub>Khi</sub><sub>cơ</sub><sub>cạn</sub><sub>ddA</sub><sub> </sub><sub>thu</sub>
được47,7gamrắn.VậyMsẽlà:
A.Mg B.Fe C.Cu D.Al
<b>Câu45-5:</b>CTTQcủaEstesinhbởiaxitđơnnovàđồngđẳngbenzenlà:
A. CnH2n-6O2 B. CnH2n–8O2 C. CnH2n-4O2 D. CnH2n-2O2.
<b>Câu46-6:</b>(A)làesteđơnchức,mạchChởvàcómC:mO 9:8.CótấtcảbaonhiêuCTCTcủa(A)cóthể
có:A. 3 B. 4 C. 5 D. 6
<b>Câu</b>
<b> 47-7:</b>ĐốtrượuA.DẫnhếtsảmphẩmcháyvàobìnhđựngdungdịchCa(OH)2dư;thấycó3gamkết
tủavàkhối lượngbìnhtăng2,04gam.VậyAlà:
A. CH4O B. C2H6O
C. C3H8O D. C4H10O
<b>Câu</b>
<b> 48-8:</b>Trongcơngnghiệp,natrihiđroxitđượcsảnxuấtbằngphươngpháp:
A.điệnphândungdịchNaCl,khơngcómàngngănđiệncực.
B. điện phân dung dịch NaCl, có màng ngăn điện cực.
C.điệnphândungdịchNaNO3,khơngcómànngănđiệncực.
D.điệnphânNaClnóngchảy.
<b>Câu</b>
<b> 49-9:</b>ChohhbộtKL:amolMg,bmolAl,pứvớiddhhchứacmolCu(NO3)2,dmolAgNO3Saupứ
thuđượcrắnchứa2kimloại.Biểuthứcliênhệa,b,c,d:
A.2a+3b=2c+d B.2a+3b 2c–d
C.2a+3b 2c–d D.2a+3b 2c+d
<b>Câu</b>
<b> 50-10:</b>1,68líthỗnhợpA:CH4,C2H4(đkc) cóKLPTTBbằng20.ĐốtcháyhồntồnhhA;thuxgam
CO2.Vậyx bằng:
A.3,3g B.4,4g
C.6,6g D.5,6g
<b>Câu</b>
<b> 1-11:</b>AncolC5H12Ocósốđồngphân bậc2l:
A.5 B.3 C.4 D. 2
<b>Câu</b>
<b> 2-12:</b>Crackinghồntồn2,8lítC5H12thuhhB.ĐốtcháyhỗnhợpBthutổnglượngCO2,H2Olà:
A.27g B. 41g C.82g D.62g
<b>Câu</b>
<b> 3-13:</b>Thuốcthửduynhấtdùngđểnhậnbiếtcácchấtsau:Ba(OH)2,NH4HSO4,BaCl2,HCl,NaCl,
H2SO4dựngtrong6lọbịmấtnhãn.
A.ddNa2CO3 B.ddAgNO3 C.ddNaOH D. quỳ tím
<b>Câu4-14:</b>KhuấyđềumộtlượngbộtFe,Fe3O4vàodungdịchHNO3lỗng.Chấmdứtphảnứng,thuđược
dungdịchXvàkhíNOvàcịnlạimộtítkimloại.VậydungdịchXchứachấttan:
A. Fe(NO3)3,Fe(NO3)2 B. Fe(NO3)3,HNO3
C. Fe(NO3)2duynhất D. Fe(NO3)3,Fe(NO3)2,HNO3
<b>Câu5-15:</b>CómộthợpchấthữucơđơnchứcY,khiđốtcháyYtachỉthuđượcCO2vàH2Ovớisốmolnhư
nhauvàsốmoloxitiêutổngấp4lầnsốmolcủaY.Biếtrằng:Ylàmmấtmàudungdịchbromvà
khiYcộnghợphiđrothìđượcrượuđơnchức.CơngthứccấutạomạchhởcủaYlà:
A.CH3-CH2-OH B.CH2=CH-CH2-CH2-OH
C.CH3-CH=CH-CH2-OH D. CH2=CH-CH2-OH.
<b>Câu</b>
<b> 6-16:</b>MộtchấthữucơXchứaC,H,Ochỉchứamộtloạichứccho2,9gXphảnứngvớidungdịch
AgNO3/NH3dưthuđược21,6gAg.VậyXcóthểlà:
A.HCHO B. OHC–CHO C.CH2(CHO)2 D.CH3–CHO
<b>Câu</b>
<b> 7-17:</b>Cho3ghỗnhợpgồm3kimloạiđứngtrướcH2trongdãyhoạtđộnghóahọcphảnứnghếtvới
H2SO4dư,thuđược1,008lítH2(đkc).Cơcạndungdịchthuđượcmgrắn.Vậymcóthểbằng:
<b>Câu</b>
<b> 8-18:</b>Sosánhtínhaxitcủacácchấtsauđây:
CH2Cl-CH2COOH(1), CH3COOH(2), HCOOH(3), CH3-CHCl-COOH(4)
A.(3)>(2)>(1)>(4) B.(4)>(2)>(1)>(3)
C. (4) > (1) > (3). > (2) D.Kếtquảkhác
<b>Câu</b>
<b> 9-19</b>:HaichấthữucơXvàYđềuđơnchứclàđồngphậncủanhau.Đốtcháyhồntồn5,8gamhỗn
hợpXvàYcần8,96lítoxi(đktc)thuđượckhíCO2vàhơinướctheotỉlệVCO2:VhơiH2O=1:1(đo
ởcùngđiềukiện).CơngthứcđơngiảncủaXvàYlà:
A.C2H4O B. C3H6O C.C4H8O D.C5H10O
<b>Câu10-20:</b>Hịatanhồntồn2,81(g)hỗnhợpmộtoxitKimloạikiềmvàmộtoxit kim lo ại kiềm thổ vào
VmlddH2SO40,1Mrồicôcạnddsaupứthuđược6,81ghh muối khan.GiátrịV:
A. 500 ml B.625ml C.725ml D.425ml
<b>Câu11-21:</b>ĐốtrượuA.DẫnhếtsảmphẩmcháyvàobìnhđựngddCa(OH)2dư;thấycó3gamkếttủavà
khốilượngbìnhtăng2,04gam.VậyAlà:
A.CH3OH B.C2H5OH C. C3H7OH D.C4H9OH
<b>Câu</b>
<b> 12-22:</b>Hịatanhết1,62gbạcbằngaxitnồngđộ21%(d=1,2g/ml);thuđựocNO.Thểtíchdungdịch
axitnitrictốithiểucầnphảnứnglà:
A.4ml B.5ml C.7,5ml D.Giátrịkhác
<b>Câu</b>
<b> 25-23</b>:Hồtan45,9gamkimloạiMbằngdungdịchHNO3lỗngthuđượchỗnhợpkhígồm0,3mol
N2Ovà0,9molNO.KimloạiMlà:
A.Mg B.Fe C.Al D.Zn
<b>Câu</b>
<b> 26-24</b>:Sắpxếpcácchấtsau:H2,H2O,CH4,C2H6theothứtựnhiệtđộsơităngdần:
A. H2< CH4< C2H6< H2O B.H2<CH4<H2O<C2H6
C.H2<H2O<CH4<C2H6 D.CH4<H2<C2H6<H2O
<b>Câu27-25</b>::Lấy9,1gamhợpchấtAcóCTPTlàC3H9O2NtácdụngvớidungdịchNaOHdư,đunnóng,có
2,24lít(đoởđktc)khíBthốtralàmxanhgiấyqtímẩm.ĐốtcháyhếtlượngkhíBnóitrên,thuđược
4,4gamCO2.CTCTcủaAvàBlà:
A.HCOONH3C2H5;C2H5NH2 B.CH3COONH3CH3;CH3NH2
C.HCOONH3C2H3;C2H3NH2 D.CH2=CHCOONH4;NH3
<b>Câu</b>
<b> 28-26</b>:Chocácdungdịchcủacáchợpchấtsau:NH2-CH2-COOH(1);ClH3N-CH2-COOH(2);
NH2-CH2-COONa(3);NH2-(CH2)2CH(NH2)-COOH(4);HOOC-(CH2)2CH(NH2)-COOH(5).
Cácdungdịchlàmquỳtímhốđỏlà:
A.(3) B.(2) C.(2),(5) D.(1),(4).
<b>Câu</b>
<b> 29-27</b>:Đểnhậnbiếtdungdịchcácchấtglixerin,hồtinhbột,lịngtrắngtrướnggà,tacóthểdùngmột
thuốcthửduynhấtthuốcthửđốlà:
A.DungdịchH2SO4 B.Cu(OH)2 C.DungdịchI2 D.DungdịchHNO3
<b>Câu</b>
<b> 30-28</b>:Trongsốcácpolimetổnghợpsauđây:
nhựaPVC(1),caosuisopren(2),nhựa bakelit(3),thuỷtinhhữucơ(4),tơnilon6,6(5).
Cácpolimelàsảnphẩmtrùngngưnggồm:
A.(1)và(5). B.(1)và(2) C.(3)và(4) D.(3)và(5).
<b>Câu13-29:</b>Mộtoxitkimloại:<i>MxOy</i>trongđóMchiếm72,41%vềkhốilượng.Khửhồntồnoxitnày
bằngCO,thuđược16,8gamM.HịatanhồntồnlượngMnàybằngHNO3đặcnóng thuđược1muốivà
xmolNO2.Gitrịxl:
A.0,45 B. 0,6 C. 0,75 D. 0,9
<b>Câu</b>
<b> 14-30:</b>HỗnhợpXgồm2axitno:A1vàA2.Đốtcháyhồntồn0,3molXthuđược11,2lítkhíCO2
(đktc).Trunghịa0,3molXcần500mldungdịchNaOH1M.Cơngthứccấutạocủa2axitlà:
A.CH3COOHvàC2H5COOH B. HCOOH và HOOC-COOH
C.HCOOHvàC2H5COOH D.CH3COOHvàHOOC-CH2-COOH
<b>Câu15-31:</b>Khithế1lầnvớiBr2tạo4sảnphẩm.Vậytêngọilà:
A.2-metylpentan. B. 2–metyl butan.
C.2,3–imetylbutan. D.2,3–dimetylbutan
<b>Câu</b>
<b> 16-32</b>:Đốtcháyhỗnhợp2rượuđồngđẳngcósốmolbằngnhau,tathuđượckhiCO2vàhơinướccó
tỉlệsốmol:nCO2:nH2O=2:3.Cơngthứcphântử2rượulầnlượtlà:
A. CH4O và C3H8O B.C2H6OvàC3H8O
C.CH4OvàC2H6O D.C2H6OvàC4H10O
<b>Câu</b>
<b> 17-33</b>:Chophảnứng:C4H6O2+NaOH→B+D; D+Z→ E+Ag.Bcóthểđiềuchếtrựctiếpđược
từCH4vàC2H6.VậyBcóthểlà:
A.CH3COONa B.C2H5COONa C. A, B đều đúng D.A,Bđềusai
<b>Câu</b>
<b> 18-34</b>:ĐốtcháyhỗnhợpAgồmcónhiềuhidrơcacbon thuđược6,72lítCO2(đkc)và3,6gH2O.Vậy
VlítO2cầnđểđốtlà:
A. 8,96lít B.2,24lít C.6,72lít D.4,48lít
<b>Câu</b>
<b> 19-35 </b>
.
-A.1s2<sub>2s</sub>2<sub>2p</sub>6 <sub>B.</sub><sub>1s</sub>2<sub>2s</sub>2<sub>2p</sub>6<sub>3s</sub>2<sub>3p</sub>6 <sub>C.</sub><sub>1s</sub>2<sub>2s</sub>2<sub>2p</sub>6<sub>3s</sub>2<sub>3p</sub>5 <sub>D.</sub><sub>1s</sub>2<sub>2s</sub>2<sub>2p</sub>6<sub>3s</sub>2<sub>3p</sub>4
<b>Câu</b>
<b> 21-37</b>:DungdịchcópH=7:
A.NH4Cl B.CH3COONa C.C6H5ONa D.KClO3
<b>Câu</b>
<b> 22-38</b>:VớicơngthứcC3H8OxcónhiềunhấtbaonhiêuCTCTchứanhómchứcphảnứngđựơcvớiNa.
A.2 B.3 C.4 D. 5
<b>Câu</b>
<b> 23-39</b>:Chọnphátbiểusai:
A.Đốtcháy1ankanchosốmolH2O>sốmolCO2
B.Phảnưngđặctrưngcủaankanlàphảnứngthế.
C.Ankanchỉcóliênkếtxíchmatrongphântử.
D. Clo hóa ankan theo tỉ lệ 1:1 chỉ tạo một sản phẩm thế duy nhất.
<b>Câu</b>
<b> 24-40</b>:ChomgamFevào100mldungdịchCu(NO3)2thìnồngđộcủaCu2+cịnlạitrongdungdịch
bằng1/2nồngđộcủaCu2+<sub>ban</sub><sub>đầu</sub><sub>và</sub><sub>thu</sub><sub>được</sub><sub>một</sub><sub>chất</sub><sub>rắn</sub><sub>A</sub><sub>có</sub><sub>khối</sub><sub>lượng</sub><sub>bằng</sub><sub>m+0,16</sub><sub>gam.</sub><sub>Biết</sub><sub>các</sub>
phảnứngxảyrahồntồn.KhốilượngFevànồngđộ(mol/l)banđầucủaCu(NO3)2:
A.1,12gamvà0,3M B.2,24gamvà0,2M
C<b>.</b>1,12 gam và 0,4 M D.2,24gamvà0,3M.
<b>Câu</b>
<b> 31-41</b>:Cho360gamglucozơlênmenthànhrượuetylic(giảsửchỉcóphảnứngtạothànhrượuetylic).
ChotấtcảkhíCO2hấpthụvàodungdịchNaOHthìthuđược212gamNa2CO3và84gamNaHCO3.Hiệu
suấtcủaphảnứnglênmenrượulà:
A.50% B.62,5% C.75% D.80%
<b>Câu</b>
<b> 32-42</b>: Chấthữucơ(A)chứaC,H,O.Biếtrằng(A)tácdụngđượcvớidungdịchNaOH,cơcạnđược
chấtrắn(B)vàhỗnhợphơi(C),từ(C)chưngcấtđược(D),(D)thamgiaphảnứngtránggươngchosản
phẩm(E),(E)tácdụngvớiNaOHlạithuđược(B).Cơngthứccấutạocủa(A)là:
A.HCOOCH2-CH=CH2 B.HCOOCH=CH-CH3
C.HCOOC(CH3)=CH2 D.CH3COOCH=CH2
<b>Câu</b>
<b> 33-43</b>:DungdịchXchứaaxitHClamol/lvàHNO3bmol/l.Đểtrunghồ20mldungdịchXcần
dùng300mldungdịchNaOH0,1M.Mặtkháclấy20mldungdịchXchotácdụngvớidungdịch AgNO3
dưthấytạothành2,87gamkếttủa.(Ag=108,Cl=35,5).Giátrịcủaa,blầnlượtlà:
A. 1,0 và 0,5 B.1,0và1,5 C.0,5và1,7 D.2,0và1,0
<b>Câu</b>
<b> 34-44</b>:IonCO32-cùngtồntạivớicácionsautrongmộtdungdịch:
A.NH4+,Na+<sub>,</sub><sub>K</sub>+ <sub>B.</sub><sub>Cu</sub>2+<sub>,</sub><sub>Mg</sub>2+<sub>,</sub><sub>Al</sub>3+ <sub>C.</sub><sub>Fe</sub>2+<sub>,</sub><sub>Zn</sub>2+<sub>,</sub><sub>Al</sub>3+ <sub>D.</sub><sub>Fe</sub>3+<sub>,</sub><sub></sub>
<b>HSO4-Câu</b>
phầnItácdụngvớidungdịchNaOHdư,đunnóng,được0,58gamkếttủavà0,672litkhí(đktc).PhầnII
tácdụngvớidungdịchBaCl2dư,được4,66gamkếttủa.TổngkhốilượngcácchấttantrongdungdịchE
bằng(Mg=24,Ba=137,S=32,O=16,Na=23,H=1,Cl=35,5)
A. 6,11g. B.3,055g. C.5,35g. D.9,165g.
<b>Câu</b>
<b> 36-46</b>:HợpchấthữucơC4H7O2Clkhithuỷphântrongmơitrườngkiềmđượccácsảnphẩmtrongđó
cóhaichấtcókhảnăngthamgiaphảnứngtránggương.Cơngthứccấutạocủachấthữucơlà:
A.HCOO-CH2-CHCl-CH3 B.CH3-COO-CH2-CH2Cl
C.HCOOCHCl-CH2-CH3 D.HCOOC(CH3)Cl-CH3
<b>Câu</b>
<b> 37-47:</b>Hịatan2,49gamhh3kimloại(Mg,Fe,Zn)bằnglượngvừađủddH2SO41M,thuđược1,344
lítH2(đkc)ThểtíchdungdịchH2SO4cầndùnglà:
A.1,2lít B.0,24lít C.0,06lít D.0,12lít
<b>Câu</b>
<b> 38-48:</b>ĐunhỗnhợpXgồm 2chấthữucơA,BvớiH2SO4đặcở140O<sub>C;</sub><sub>thu</sub><sub>được</sub><sub>3,6</sub><sub>gam</sub><sub>hỗn</sub><sub>hợp</sub><sub>B</sub>
gồm3êteCósốmolbằngnhauvà1,08gamnước.Haichấthữucơlà:
A.CH3OHvà C3H7OH B.CH3OHvà C2H5OH
C.C3H7OHvàCH2=CH-CH2OH D.C2H5OHvàCH2=CH-CH2OH
<b>Câu</b>
<b> 39-49:</b>Cho31,9gamhỗnhợpAl2O3,ZnO,FeO,CaOtácdụnghếtvớiCOdưnungnóngthuđược
28,7gamhỗnhợpY.ChoYtácdụngvớidungdịchHCldưthuđượcVlítH2(đktc).ThểtíchH2là:
A.6,72lít B.11,2lít C.5,6lít D.4,48lít
<b>Câu</b>
<b> 40-50:</b>XlàrượubậcIIcóCTPTC6H14O.ĐunnóngXvớiH2SO4đặcở1700<sub>C</sub><sub>chỉ</sub><sub>tạo</sub><sub>một</sub><sub>anken</sub>
duynhất.Têncủa(X)là:
A.2,2-đimetylbutan-3-ol B.2,3-đimetylbutan-3-ol
C.3,3-đimetylbutan-2-ol D.2,3-đimetylbutan-2-ol
<b>---@---Câu</b>
<b> 1: </b>AncolC5H12Ocósốđồngphân bậc2l:
A.5 B.3 C.4 D.2
<b>Câu</b>
<b> 2: </b>Crackinghồntồn2,8lítC5H12thuhhB.ĐốtcháyhỗnhợpBthutổnglượngCO2,H2Olà:
A.27g B.41g C.82g D.62g
<b>Câu</b>
<b> 3: </b>Thuốcthửduynhấtdùngđểnhậnbiếtcácchấtsau:Ba(OH)2,NH4HSO4,BaCl2,HCl,NaCl,H2SO4
dựngtrong6lọbịmấtnhãn.
A.ddNa2CO3 B.ddAgNO3 C.ddNaOH D.quỳtím
<b>Câu4:</b>KhuấyđềumộtlượngbộtFe,Fe3O4vàodungdịchHNO3lỗng.Chấmdứtphảnứng,thuđược
dungdịchXvàkhíNOvàcịnlạimộtítkimloại.VậydungdịchXchứachấttan:
A. Fe(NO3)3,Fe(NO3)2 B. Fe(NO3)3,HNO3
C. Fe(NO3)2duynhất D. Fe(NO3)3,Fe(NO3)2,HNO3
<b>Câu5:</b>CómộthợpchấthữucơđơnchứcY,khiđốtcháyYtachỉthuđượcCO2vàH2Ovớisốmolnhư
nhauvàsốmoloxitiêutổngấp4lầnsốmolcủaY.Biếtrằng:Ylàmmấtmàudungdịchbromvà
khiYcộnghợphiđrothìđượcrượuđơnchức.CơngthứccấutạomạchhởcủaYlà:
A.CH3-CH2-OH B.CH2=CH-CH2-CH2-OH
C.CH3-CH=CH-CH2-OH D.CH2=CH-CH2-OH.
<b>Câu</b>
AgNO3/NH3dưthuđược21,6gAg.VậyXcóthểlà:
A.HCHO B.OHC–CHO C.CH2(CHO)2 D.CH3–CHO
<b>Câu</b>
<b> 7: </b>Cho3ghỗnhợpgồm3kimloạiđứngtrướcH2trongdãyhoạtđộnghóahọcphảnứnghếtvới
H2SO4dư,thuđược1,008lítH2(đkc).Cơcạndungdịchthuđượcmgrắn.Vậymcóthểbằng:
A.7,32g B.5,016g C.2,98g D.Kếtquảkhác
<b>Câu</b>
<b> 8: </b>Sosánhtínhaxitcủacácchấtsauđây:
CH2Cl-CH2COOH(1), CH3COOH(2), HCOOH(3), CH3-CHCl-COOH(4)
A.(3)>(2)>(1)>(4) B.(4)>(2)>(1)>(3)
C.(4)>(1)>(3).>(2) D.Kếtquảkhác
<b>Câu</b>
<b> 9 </b>:HaichấthữucơXvàYđềuđơnchứclàđồngphậncủanhau.Đốtcháyhồntồn5,8gamhỗn hợp
XvàYcần8,96lítoxi(đktc)thuđượckhíCO2vàhơinướctheotỉlệVCO2:VhơiH2O=1:1(đoở
cùngđiềukiện).CơngthứcđơngiảncủaXvàYlà:
A.C2H4O B.C3H6O C.C4H8O D.C5H10O
<b>Câu10:</b>Hịatanhồntồn2,81(g)hỗnhợpmộtoxitKimloạikiềmvàmộtoxit kim loại kiềm thổ vàoV
mlddH2SO40,1Mrồicơcạnddsaupứthuđược6,81ghh muối khan.GiátrịV:
A.500ml B.625ml C.725ml D.425ml
<b>Câu11:</b>ĐốtrượuA.DẫnhếtsảmphẩmcháyvàobìnhđựngddCa(OH)2dư;thấycó3gamkếttủavàkhối
lượngbìnhtăng2,04gam.VậyAlà:
A.CH3OH B.C2H5OH C.C3H7OH D.C4H9OH
<b>Câu</b>
<b> 12: </b>Hịatanhết1,62gbạcbằngaxitnồngđộ21%(d=1,2g/ml);thuđựocNO.Thểtíchdungdịch
axitnitrictốithiểucầnphảnứnglà:
A.4ml B.5ml C.7,5ml D.Giátrịkhác
<b>Câu13:</b>Mộtoxitkimloại:<i>MxOy</i>trongđóMchiếm72,41%vềkhốilượng.Khửhồntồnoxitnàybằng
CO,thuđược16,8gamM.HịatanhồntồnlượngMnàybằngHNO3đặcnóng thuđược1muốivàx
molNO2.Gitrịxl:
A.0,45 B. 0,6 C. 0,75 D.0,9
<b>Câu</b>
<b> 14: </b>HỗnhợpXgồm2axitno:A1vàA2.Đốtcháyhồntồn0,3molXthuđược11,2lítkhíCO2
(đktc).Trunghịa0,3molXcần500mldungdịchNaOH1M.Cơngthứccấutạocủa2axitlà:
A.CH3COOHvàC2H5COOH B.HCOOHvàHOOC-COOH
C.HCOOHvàC2H5COOH D.CH3COOHvàHOOC-CH2-COOH
<b>Câu15:</b>Khithế1lầnvớiBr2tạo4sảnphẩm.Vậytêngọilà:
A.2–metylpentan. B.2–metylbutan.
C.2,3–imetylbutan. D.2,3–dimetylbutan
<b>Câu</b>
<b> 16 </b>:Đốtcháyhỗnhợp2rượuđồngđẳngcósốmolbằngnhau,tathuđượckhiCO2vàhơinướccótỉlệ
sốmol:nCO2:nH2O=2:3.Cơngthứcphântử2rượulầnlượtlà:
A.CH4OvàC3H8O B.C2H6OvàC3H8O
C.CH4OvàC2H6O D.C2H6OvàC4H10O
<b>Câu</b>
<b> 17 </b>:Chophảnứng:C4H6O2+NaOH→B+D; D+Z→ E+Ag.Bcóthểđiềuchếtrựctiếpđượctừ
CH4vàC2H6.VậyBcóthểlà:
A.CH3COONa B.C2H5COONa C.A,Bđềuđúng D.A,Bđềusai
<b>Câu</b>
<b> 18 </b>:ĐốtcháyhỗnhợpAgồmcónhiềuhidrơcacbon thuđược6,72lítCO2(đkc)và3,6gH2O.VậyV
lítO2cầnđểđốtlà:
A.8,96lít B.2,24lít C.6,72lít D.4,48lít
<b>Câu</b>
<b> 19 </b>
.
<b>Câu</b>
A.1s2<sub>2s</sub>2<sub>2p</sub>6 <sub>B.</sub><sub>1s</sub>2<sub>2s</sub>2<sub>2p</sub>6<sub>3s</sub>2<sub>3p</sub>6 <sub>C.</sub><sub>1s</sub>2<sub>2s</sub>2<sub>2p</sub>6<sub>3s</sub>2<sub>3p</sub>5 <sub>D.</sub><sub>1s</sub>2<sub>2s</sub>2<sub>2p</sub>6<sub>3s</sub>2<sub>3p</sub>4
<b>Câu</b>
<b> 21 </b>:DungdịchcópH=7:
A.NH4Cl B.CH3COONa C.C6H5ONa D.KClO3
<b>Câu</b>
<b> 22 </b>:VớicơngthứcC3H8OxcónhiềunhấtbaonhiêuCTCTchứanhómchứcphảnứngđựơcvớiNa.
A.2 B.3 C.4 D.5
<b>Câu</b>
<b> 23 </b>:Chọnphátbiểusai:
A.Đốtcháy1ankanchosốmolH2O>sốmolCO2
B.Phảnưngđặctrưngcủaankanlàphảnứngthế.
C.Ankanchỉcóliênkếtxíchmatrongphântử.
D.Clohóaankantheotỉlệ1:1chỉtạomộtsảnphẩmthếduynhất.
<b>Câu</b>
<b> 24 </b>:ChomgamFevào100mldungdịchCu(NO3)2thìnồngđộcủaCu2+<sub>cịn</sub><sub>lại</sub><sub>trong</sub><sub>dung</sub><sub>dịch</sub><sub>bằng</sub>
1/2nồngđộcủaCu2+<sub>ban</sub><sub>đầu</sub><sub>và</sub><sub>thu</sub><sub>được</sub><sub>một</sub><sub>chất</sub><sub>rắn</sub><sub>A</sub><sub>có</sub><sub>khối</sub><sub>lượng</sub><sub>bằng</sub><sub>m+0,16</sub><sub>gam.</sub><sub>Biết</sub><sub>các</sub><sub>phản</sub>
ứngxảyrahồntồn.KhốilượngFevànồngđộ(mol/l)banđầucủaCu(NO3)2:
A.1,12gamvà0,3M B.2,24gamvà0,2M
C<b>.</b>1,12gamvà0,4M D.2,24gamvà0,3M.
<b>Câu</b>
<b> 25 </b>:Hồtan45,9gamkimloạiMbằngdungdịchHNO3lỗngthuđượchỗnhợpkhígồm0,3mol
N2Ovà0,9molNO.KimloạiMlà:
A.Mg B.Fe C.Al D.Zn
<b>Câu</b>
<b> 26 </b>:Sắpxếpcácchấtsau:H2,H2O,CH4,C2H6theothứtựnhiệtđộsơităngdần:
A.H2<CH4<C2H6<H2O B.H2<CH4<H2O<C2H6
C.H2<H2O<CH4<C2H6 D.CH4<H2<C2H6<H2O
<b>Câu27</b>::Lấy9,1gamhợpchấtAcóCTPTlàC3H9O2NtácdụngvớidungdịchNaOHdư,đunnóng,có
2,24lít(đoởđktc)khíBthốtralàmxanhgiấyqtímẩm.ĐốtcháyhếtlượngkhíBnóitrên,thuđược
4,4gamCO2.CTCTcủaAvàBlà:
A.HCOONH3C2H5;C2H5NH2 B.CH3COONH3CH3;CH3NH2
C.HCOONH3C2H3;C2H3NH2 D.CH2=CHCOONH4;NH3
<b>Câu</b>
<b> 28 </b>:Chocácdungdịchcủacáchợpchấtsau:NH2-CH2-COOH(1);ClH3N-CH2-COOH(2);
NH2-CH2-COONa(3);NH2-(CH2)2CH(NH2)-COOH(4);HOOC-(CH2)2CH(NH2)-COOH(5).
Cácdungdịchlàmquỳtímhốđỏlà:
A.(3) B.(2) C.(2),(5) D.(1),(4).
<b>Câu</b>
<b> 29 </b>:Đểnhậnbiếtdungdịchcácchấtglixerin,hồtinhbột,lịngtrắngtrướnggà,tacóthểdùngmột
thuốcthửduynhấtthuốcthửđốlà:
A.DungdịchH2SO4 B.Cu(OH)2 C.DungdịchI2 D.DungdịchHNO3
<b>Câu</b>
<b> 30 </b>:Trongsốcácpolimetổnghợpsauđây:
nhựaPVC(1),caosuisopren(2),nhựa bakelit(3),thuỷtinhhữucơ(4),tơnilon6,6(5).
Cácpolimelàsảnphẩmtrùngngưnggồm:
A.(1)và(5). B.(1)và(2) C.(3)và(4) D.(3)và(5).
<b>Câu</b>
<b> 31 </b>:Cho360gamglucozơlênmenthànhrượuetylic(giảsửchỉcóphảnứngtạothànhrượuetylic).
ChotấtcảkhíCO2hấpthụvàodungdịchNaOHthìthuđược212gamNa2CO3và84gamNaHCO3.Hiệu
suấtcủaphảnứnglênmenrượulà:
A.50% B.62,5% C.75% D.80%
<b>Câu</b>
<b> 32 </b>: Chấthữucơ(A)chứaC,H,O.Biếtrằng(A)tácdụngđượcvớidungdịchNaOH,côcạnđược
chấtrắn(B)vàhỗnhợphơi(C),từ(C)chưngcấtđược(D),(D)thamgiaphảnứngtránggươngchosản
phẩm(E),(E)tácdụngvớiNaOHlạithuđược(B).Côngthứccấutạocủa(A)là:
A.HCOOCH2-CH=CH2 B.HCOOCH=CH-CH3
C.HCOOC(CH3)=CH2 D.CH3COOCH=CH2
<b>Câu</b>
<b> 33 </b>:DungdịchXchứaaxitHClamol/lvàHNO3bmol/l.Đểtrunghoà20mldungdịchXcầndùng
300mldungdịchNaOH0,1M.Mặtkháclấy20mldungdịchXchotácdụngvớidungdịch AgNO3dư
thấytạothành2,87gamkếttủa.(Ag=108,Cl=35,5).Giátrịcủaa,blầnlượtlà:
A.1,0và0,5 B.1,0và1,5 C.0,5và1,7 D.2,0và1,0
<b>Câu</b>
<b> 34 </b>:IonCO32-cùngtồntạivớicácionsautrongmộtdungdịch:
A.NH4+,Na+<sub>,</sub><sub>K</sub>+ <sub>B.</sub><sub>Cu</sub>2+<sub>,</sub><sub>Mg</sub>2+<sub>,</sub><sub>Al</sub>3+ <sub>C.</sub><sub>Fe</sub>2+<sub>,</sub><sub>Zn</sub>2+<sub>,</sub><sub>Al</sub>3+ <sub>D.</sub><sub>Fe</sub>3+<sub>,</sub><sub></sub>
<b>HSO4-Câu</b>
<b> 35 </b>.DungdịchEchứacácionMg2+<sub>,</sub><sub>SO</sub><sub>42-</sub><sub>,</sub><sub>NH</sub><sub>4+</sub><sub>,</sub><sub>Cl</sub>-<sub>.</sub><sub>Chia</sub><sub>dung</sub><sub>dịch</sub><sub>E</sub><sub>ra</sub><sub>2</sub><sub>phần</sub><sub>bằng</sub><sub>nhau:</sub><sub>Cho</sub>
phầnItácdụngvớidungdịchNaOHdư,đunnóng,được0,58gamkếttủavà0,672litkhí(đktc).PhầnII
tácdụngvớidungdịchBaCl2dư,được4,66gamkếttủa.TổngkhốilượngcácchấttantrongdungdịchE
bằng(Mg=24,Ba=137,S=32,O=16,Na=23,H=1,Cl=35,5)
A.6,11g. B.3,055g. C.5,35g. D.9,165g.
<b>Câu</b>
<b> 36 </b>:HợpchấthữucơC4H7O2Clkhithuỷphântrongmơitrườngkiềmđượccácsảnphẩmtrongđócó
haichấtcókhảnăngthamgiaphảnứngtránggương.Cơngthứccấutạocủachấthữucơlà:
A.HCOO-CH2-CHCl-CH3 B.CH3-COO-CH2-CH2Cl
C.HCOOCHCl-CH2-CH3 D.HCOOC(CH3)Cl-CH3
<b>Câu</b>
<b> 37: </b>Hịatan2,49gamhh3kimloại(Mg,Fe,Zn)bằnglượngvừađủddH2SO41M,thuđược1,344lít
H2(đkc)ThểtíchdungdịchH2SO4cầndùnglà:
A.1,2lít B.0,24lít C.0,06lít D.0,12lít
O
gồm3êteCósốmolbằngnhauvà1,08gamnước.Haichấthữucơlà:
A.CH3OHvà C3H7OH B.CH3OHvà C2H5OH
C.C3H7OHvàCH2=CH-CH2OH D.C2H5OHvàCH2=CH-CH2OH
<b>Câu</b>
<b> 39: </b>Cho31,9gamhỗnhợpAl2O3,ZnO,FeO,CaOtácdụnghếtvớiCOdưnungnóngthuđược 28,7
gamhỗnhợpY.ChoYtácdụngvớidungdịchHCldưthuđượcVlítH2(đktc).ThểtíchH2là:
A.6,72lít B.11,2lít C.5,6lít D.4,48lít
<b>Câu</b>
<b> 40: </b>XlàrượubậcIIcóCTPTC6H14O.ĐunnóngXvớiH2SO4đặcở1700<sub>C</sub><sub>chỉ</sub><sub>tạo</sub><sub>một</sub><sub>anken</sub> <sub>duy</sub>
nhất.Têncủa(X)là:
A.2,2-đimetylbutan-3-ol B.2,3-đimetylbutan-3-ol
C.3,3-đimetylbutan-2-ol D.2,3-đimetylbutan-2-ol
<b>Câu</b>
<b> 41: </b>ChobộtAlvàodungdịchhỗnhợp:NaNO3;NaNO2;NaOHsẽcósốphảnứngnhiềunhất bằng:
A.1 B.2 C.3 D.Giátrịkhác
<b>Câu42:</b>Đốtcháyamolmột esteno;thuđượcxmolCO2vàymolH2O.Biếtx–y=a.Cơngthứcchung
củaeste:
A.CnH2n-2O2 B.CnH2n-4O6 C.CnH2n-2O4 D.CnH2nO2
<b>Câu43:</b>Mộtanđêhitđơnnocó%O=36,36vềkhốilượng.Têngọicủaanđêhitnàylà:
A.Propanal B.2-metylpropanal
C.Etanal D.Butanal
<b>Câu44:</b>DungdịchA:0,1molM2+<sub>;</sub><sub>0,2</sub><sub>mol</sub><sub>Al</sub>3+<sub>;</sub><sub>0,3</sub><sub>molSO42-</sub><sub> </sub><sub>và</sub><sub>cịn</sub><sub>lại</sub><sub>là</sub><sub>Cl</sub>-<sub>.</sub><sub>Khi</sub><sub>cơ</sub><sub>cạn</sub><sub>ddA</sub><sub> </sub><sub>thu</sub><sub>được</sub>
47,7gamrắn.VậyMsẽlà:
A.Mg B.Fe C.Cu D.Al
<b>Câu45:</b>CTTQcủaEstesinhbởiaxitđơnnovàđồngđẳngbenzenlà:
A. CnH2n-6O2 B. CnH2n–8O2 C. CnH2n-4O2 D. CnH2n-2O2.
<b>Câu46:</b>(A)làesteđơnchức,mạchChởvàcó<i> </i>mC:mO 9:8.CótấtcảbaonhiêuCTCTcủa(A)cóthể
có:A. 3 B. 4 C. 5 D. 6
<b>Câu</b>
<b> 47: </b>ĐốtrượuA.DẫnhếtsảmphẩmcháyvàobìnhđựngdungdịchCa(OH)2dư;thấycó3gamkếttủa
vàkhối lượngbìnhtăng2,04gam.VậyAlà:
A. CH4O B. C2H6O
C. C3H8O D. C4H10O
<b>Câu</b>
<b> 48: </b>Trongcơngnghiệp,natrihiđroxitđượcsảnxuấtbằngphươngpháp:
A.điệnphândungdịchNaCl,khơngcómàngngănđiệncực.
C.điệnphândungdịchNaNO3,khơngcómànngănđiệncực.
D.điệnphânNaClnóngchảy.
<b>Câu</b>
<b> 49: </b>ChohhbộtKL:amolMg,bmolAl,pứvớiddhhchứacmolCu(NO3)2,dmolAgNO3Saupứ
thuđượcrắnchứa2kimloại.Biểuthứcliênhệa,b,c,d:
A.2a+3b=2c+d B.2a+3b 2c–d
C.2a+3b 2c–d D.2a+3b 2c+d
<b>Câu</b>
<b> 50: </b>1,68líthỗnhợpA:CH4,C2H4(đkc) cóKLPTTBbằng20.ĐốtcháyhồntồnhhA;thuxgam
CO2.Vậyx bằng:
A.3,3g B.4,4g
C.6,6g D.5,6g
<b>---@---Câu</b>
<b> 1: </b>ChobộtAlvàodungdịchhỗnhợp:NaNO3;NaNO2;NaOHsẽcósốphảnứngnhiềunhất bằng:
A.1 B.2 C.3 D.Giátrịkhác
<b>Câu2:</b>Đốtcháyamolmột esteno;thuđượcxmolCO2vàymolH2O.Biếtx–y=a.Cơngthứcchung
củaeste:
A.CnH2n-2O2 B.CnH2n-4O6 C.CnH2n-2O4 D.CnH2nO2
<b>Câu3:</b>Mộtanđêhitđơnnocó%O=36,36vềkhốilượng.Têngọicủaanđêhitnàylà:
A.Propanal B.2-metylpropanal
C.Etanal D.Butanal
<b>Câu4:</b>DungdịchA:0,1molM2+<sub>;</sub><sub>0,2</sub><sub>mol</sub><sub>Al</sub>3+<sub>;</sub><sub>0,3</sub><sub>molSO42-</sub><sub> </sub><sub>và</sub><sub>cịn</sub><sub>lại</sub><sub>là</sub><sub>Cl</sub>-<sub>.</sub><sub>Khi</sub><sub>cơ</sub><sub>cạn</sub><sub>ddA</sub><sub> </sub><sub>thu</sub><sub>được</sub>
47,7gamrắn.VậyMsẽlà:
A.Mg B.Fe C.Cu D.Al
<b>Câu5:</b>CTTQcủaEstesinhbởiaxitđơnnovàđồngđẳngbenzenlà:
A. CnH2n-6O2 B. CnH2n–8O2 C. CnH2n-4O2 D. CnH2n-2O2.
<b>Câu6:</b>(A)làesteđơnchức,mạchChởvàcómC:mO 9:8.CótấtcảbaonhiêuCTCTcủa(A)cóthểcó:
A. 3 B. 4 C. 5 D. 6
<b>Câu</b>
<b> 7: </b>ĐốtrượuA.DẫnhếtsảmphẩmcháyvàobìnhđựngdungdịchCa(OH)2dư;thấycó3gamkếttủa
vàkhối lượngbìnhtăng2,04gam.VậyAlà:
A. CH4O B. C2H6O
C. C3H8O D. C4H10O
<b>Câu</b>
<b> 8: </b>Trongcơngnghiệp,natrihiđroxitđượcsảnxuấtbằngphươngpháp:
A.điệnphândungdịchNaCl,khơngcómàngngănđiệncực.
B.điệnphândungdịchNaCl,cómàngngănđiệncực.
C.điệnphândungdịchNaNO3,khơngcómànngănđiệncực.
D.điệnphânNaClnóngchảy.
<b>Câu</b>
<b> 9: </b>ChohhbộtKL:amolMg,bmolAl,pứvớiddhhchứacmolCu(NO3)2,dmolAgNO3Saupứthu
đượcrắnchứa2kimloại.Biểuthứcliênhệa,b,c,d:
A.2a+3b=2c+d B.2a+3b 2c–d
C.2a+3b 2c–d D.2a+3b 2c+d
<b>Câu</b>
<b> 10: </b>1,68líthỗnhợpA:CH4,C2H4(đkc) cóKLPTTBbằng20.ĐốtcháyhồntồnhhA;thuxgam
CO2.Vậyx bằng:
C.6,6g D.5,6g
<b>Câu</b>
<b> 11: </b>AncolC5H12Ocósốđồngphân bậc2l:
A.5 B.3 C.4 D.2
<b>Câu</b>
<b> 12: </b>Crackinghồntồn2,8lítC5H12thuhhB.ĐốtcháyhỗnhợpBthutổnglượngCO2,H2Olà:
A.27g B.41g C.82g D.62g
<b>Câu</b>
<b> 13: </b>Thuốcthửduynhấtdùngđểnhậnbiếtcácchấtsau:Ba(OH)2,NH4HSO4,BaCl2,HCl,NaCl,
H2SO4dựngtrong6lọbịmấtnhãn.
A.ddNa2CO3 B.ddAgNO3 C.ddNaOH D.quỳtím
<b>Câu14:</b>KhuấyđềumộtlượngbộtFe,Fe3O4vàodungdịchHNO3lỗng.Chấmdứtphảnứng,thuđược
dungdịchXvàkhíNOvàcịnlạimộtítkimloại.VậydungdịchXchứachấttan:
A. Fe(NO3)3,Fe(NO3)2 B. Fe(NO3)3,HNO3
C. Fe(NO3)2duynhất D. Fe(NO3)3,Fe(NO3)2,HNO3
<b>Câu15:</b>CómộthợpchấthữucơđơnchứcY,khiđốtcháyYtachỉthuđượcCO2vàH2Ovớisốmolnhư
nhauvàsốmoloxitiêutổngấp4lầnsốmolcủaY.Biếtrằng:Ylàmmấtmàudungdịchbromvà
khiYcộnghợphiđrothìđượcrượuđơnchức.CơngthứccấutạomạchhởcủaYlà:
A.CH3-CH2-OH B.CH2=CH-CH2-CH2-OH
C.CH3-CH=CH-CH2-OH D.CH2=CH-CH2-OH.
<b>Câu</b>
<b> 16: </b>MộtchấthữucơXchứaC,H,Ochỉchứamộtloạichứccho2,9gXphảnứngvớidungdịch
AgNO3/NH3dưthuđược21,6gAg.VậyXcóthểlà:
A.HCHO B.OHC–CHO C.CH2(CHO)2 D.CH3–CHO
<b>Câu</b>
<b> 17: </b>Cho3ghỗnhợpgồm3kimloạiđứngtrướcH2trongdãyhoạtđộnghóahọcphảnứnghếtvới
H2SO4dư,thuđược1,008lítH2(đkc).Cơcạndungdịchthuđượcmgrắn.Vậymcóthểbằng:
A.7,32g B.5,016g C.2,98g D.Kếtquảkhác
<b>Câu</b>
<b> 18: </b>Sosánhtínhaxitcủacácchấtsauđây:
CH2Cl-CH2COOH(1), CH3COOH(2), HCOOH(3), CH3-CHCl-COOH(4)
A.(3)>(2)>(1)>(4) B.(4)>(2)>(1)>(3)
C.(4)>(1)>(3).>(2) D.Kếtquảkhác
<b>Câu</b>
<b> 19 </b>:HaichấthữucơXvàYđềuđơnchứclàđồngphậncủanhau.Đốtcháyhồntồn5,8gamhỗn
hợpXvàYcần8,96lítoxi(đktc)thuđượckhíCO2vàhơinướctheotỉlệVCO2:VhơiH2O=1:1(đo
ởcùngđiềukiện).CơngthứcđơngiảncủaXvàYlà:
A.C2H4O B.C3H6O C.C4H8O D.C5H10O
<b>Câu20:</b>Hịatanhồntồn2,81(g)hỗnhợpmộtoxitKimloạikiềmvàmộtoxit kim loại kiềm thổ vàoV
mlddH2SO40,1Mrồicôcạnddsaupứthuđược6,81ghh muối khan.GiátrịV:
A.500ml B.625ml C.725ml D.425ml
<b>Câu21:</b>ĐốtrượuA.DẫnhếtsảmphẩmcháyvàobìnhđựngddCa(OH)2dư;thấycó3gamkếttủavàkhối
lượngbìnhtăng2,04gam.VậyAlà:
A.CH3OH B.C2H5OH C.C3H7OH D.C4H9OH
<b>Câu</b>
<b> 22: </b>Hịatanhết1,62gbạcbằngaxitnồngđộ21%(d=1,2g/ml);thuđựocNO.Thểtíchdungdịch
axitnitrictốithiểucầnphảnứnglà:
A.4ml B.5ml C.7,5ml D.Giátrịkhác
<b>Câu</b>
<b> 23 </b>:Hồtan45,9gamkimloạiMbằngdungdịchHNO3lỗngthuđượchỗnhợpkhígồm0,3mol
N2Ovà0,9molNO.KimloạiMlà:
A.Mg B.Fe C.Al D.Zn
<b>Câu</b>
<b> 24 </b>:Sắpxếpcácchấtsau:H2,H2O,CH4,C2H6theothứtựnhiệtđộsôităngdần:
A.H2<CH4<C2H6<H2O B.H2<CH4<H2O<C2H6
C.H2<H2O<CH4<C2H6 D.CH4<H2<C2H6<H2O
2,24lít(đoởđktc)khíBthốtralàmxanhgiấyqtímẩm.ĐốtcháyhếtlượngkhíBnóitrên,thuđược
4,4gamCO2.CTCTcủaAvàBlà:
A.HCOONH3C2H5;C2H5NH2 B.CH3COONH3CH3;CH3NH2
C.HCOONH3C2H3;C2H3NH2 D.CH2=CHCOONH4;NH3
<b>Câu</b>
<b> 26 </b>:Chocácdungdịchcủacáchợpchấtsau:NH2-CH2-COOH(1);ClH3N-CH2-COOH(2);
NH2-CH2-COONa(3);NH2-(CH2)2CH(NH2)-COOH(4);HOOC-(CH2)2CH(NH2)-COOH(5).
Cácdungdịchlàmquỳtímhốđỏlà:
A.(3) B.(2) C.(2),(5) D.(1),(4).
<b>Câu</b>
<b> 27 </b>:Đểnhậnbiếtdungdịchcácchấtglixerin,hồtinhbột,lịngtrắngtrướnggà,tacóthểdùngmột
thuốcthửduynhấtthuốcthửđốlà:
A.DungdịchH2SO4 B.Cu(OH)2 C.DungdịchI2 D.DungdịchHNO3
<b>Câu</b>
<b> 28 </b>:Trongsốcácpolimetổnghợpsauđây:
nhựaPVC(1),caosuisopren(2),nhựa bakelit(3),thuỷtinhhữucơ(4),tơnilon6,6(5).
Cácpolimelàsảnphẩmtrùngngưnggồm:
A.(1)và(5). B.(1)và(2) C.(3)và(4) D.(3)và(5).
<b>Câu29:</b>Mộtoxitkimloại:<i>MxOy</i>trongđóMchiếm72,41%vềkhốilượng.Khửhồntồnoxitnàybằng
CO,thuđược16,8gamM.HịatanhồntồnlượngMnàybằngHNO3đặcnóng thuđược1muốivàx
molNO2.Gitrịxl:
A.0,45 B. 0,6 C. 0,75 D.0,9
<b>Câu</b>
<b> 30: </b>HỗnhợpXgồm2axitno:A1vàA2.Đốtcháyhồntồn0,3molXthuđược11,2lítkhíCO2
(đktc).Trunghịa0,3molXcần500mldungdịchNaOH1M.Cơngthứccấutạocủa2axitlà:
A.CH3COOHvàC2H5COOH B.HCOOHvàHOOC-COOH
C.HCOOHvàC2H5COOH D.CH3COOHvàHOOC-CH2-COOH
<b>Câu31:</b>Khithế1lầnvớiBr2tạo4sảnphẩm.Vậytêngọilà:
A.2–metylpentan. B.2–metylbutan.
C.2,3–imetylbutan. D.2,3–dimetylbutan
<b>Câu</b>
<b> 32 </b>:Đốtcháyhỗnhợp2rượuđồngđẳngcósốmolbằngnhau,tathuđượckhiCO2vàhơinướccótỉlệ
sốmol:nCO2:nH2O=2:3.Cơngthứcphântử2rượulầnlượtlà:
A.CH4OvàC3H8O B.C2H6OvàC3H8O
C.CH4OvàC2H6O D.C2H6OvàC4H10O
<b>Câu</b>
<b> 33 </b>:Chophảnứng:C4H6O2+NaOH→B+D; D+Z→ E+Ag.Bcóthểđiềuchếtrựctiếpđượctừ
CH4vàC2H6.VậyBcóthểlà:
A.CH3COONa B.C2H5COONa C.A,Bđềuđúng D.A,Bđềusai
<b>Câu</b>
<b> 34 </b>:ĐốtcháyhỗnhợpAgồmcónhiềuhidrơcacbon thuđược6,72lítCO2(đkc)và3,6gH2O.VậyV
lítO2cầnđểđốtlà:
A.8,96lít B.2,24lít C.6,72lít D.4,48lít
<b>Câu</b>
<b> 35 </b>
.
-A.1s2<sub>2s</sub>2<sub>2p</sub>6 <sub>B.</sub><sub>1s</sub>2<sub>2s</sub>2<sub>2p</sub>6<sub>3s</sub>2<sub>3p</sub>6 <sub>C.</sub><sub>1s</sub>2<sub>2s</sub>2<sub>2p</sub>6<sub>3s</sub>2<sub>3p</sub>5 <sub>D.</sub><sub>1s</sub>2<sub>2s</sub>2<sub>2p</sub>6<sub>3s</sub>2<sub>3p</sub>4
<b>Câu</b>
<b> 37 </b>:DungdịchcópH=7:
A.NH4Cl B.CH3COONa C.C6H5ONa D.KClO3
<b>Câu</b>
<b> 38 </b>:VớicơngthứcC3H8OxcónhiềunhấtbaonhiêuCTCTchứanhómchứcphảnứngđựơcvớiNa.
A.2 B.3 C.4 D.5
<b>Câu</b>
<b> 39 </b>:Chọnphátbiểusai:
A.Đốtcháy1ankanchosốmolH2O>sốmolCO2
B.Phảnưngđặctrưngcủaankanlàphảnứngthế.
C.Ankanchỉcóliênkếtxíchmatrongphântử.
D.Clohóaankantheotỉlệ1:1chỉtạomộtsảnphẩmthếduynhất.
<b>Câu</b>
<b> 40 </b>:ChomgamFevào100mldungdịchCu(NO3)2thìnồngđộcủaCu2+cịnlạitrongdungdịchbằng
1/2nồngđộcủaCu2+<sub>ban</sub><sub>đầu</sub><sub>và</sub><sub>thu</sub><sub>được</sub><sub>một</sub><sub>chất</sub><sub>rắn</sub><sub>A</sub><sub>có</sub><sub>khối</sub><sub>lượng</sub><sub>bằng</sub><sub>m+0,16</sub><sub>gam.</sub><sub>Biết</sub><sub>các</sub><sub>phản</sub>
ứngxảyrahồntồn.KhốilượngFevànồngđộ(mol/l)banđầucủaCu(NO3)2:
A.1,12gamvà0,3M B.2,24gamvà0,2M
C<b>.</b>1,12gamvà0,4M D.2,24gamvà0,3M.
<b>Câu</b>
<b> 41 </b>:Cho360gamglucozơlênmenthànhrượuetylic(giảsửchỉcóphảnứngtạothànhrượuetylic).
ChotấtcảkhíCO2hấpthụvàodungdịchNaOHthìthuđược212gamNa2CO3và84gamNaHCO3.Hiệu
suấtcủaphảnứnglênmenrượulà:
A.50% B.62,5% C.75% D.80%
<b>Câu</b>
<b> 42 </b>: Chấthữucơ(A)chứaC,H,O.Biếtrằng(A)tácdụngđượcvớidungdịchNaOH,côcạnđược
chấtrắn(B)vàhỗnhợphơi(C),từ(C)chưngcấtđược(D),(D)thamgiaphảnứngtránggươngchosản
phẩm(E),(E)tácdụngvớiNaOHlạithuđược(B).Côngthứccấutạocủa(A)là:
A.HCOOCH2-CH=CH2 B.HCOOCH=CH-CH3
C.HCOOC(CH3)=CH2 D.CH3COOCH=CH2
<b>Câu</b>
<b> 43 </b>:DungdịchXchứaaxitHClamol/lvàHNO3bmol/l.Đểtrunghoà20mldungdịchXcầndùng
300mldungdịchNaOH0,1M.Mặtkháclấy20mldungdịchXchotácdụngvớidungdịch AgNO3dư
thấytạothành2,87gamkếttủa.(Ag=108,Cl=35,5).Giátrịcủaa,blầnlượtlà:
A.1,0và0,5 B.1,0và1,5 C.0,5và1,7 D.2,0và1,0
<b>Câu</b>
<b> 44 </b>:IonCO32-cùngtồntạivớicácionsautrongmộtdungdịch:
A.NH4+,Na+<sub>,</sub><sub>K</sub>+ <sub>B.</sub><sub>Cu</sub>2+<sub>,</sub><sub>Mg</sub>2+<sub>,</sub><sub>Al</sub>3+ <sub>C.</sub><sub>Fe</sub>2+<sub>,</sub><sub>Zn</sub>2+<sub>,</sub><sub>Al</sub>3+ <sub>D.</sub><sub>Fe</sub>3+<sub>,</sub><sub></sub>
<b>HSO4-Câu</b>
<b> 45 </b>.DungdịchEchứacácionMg2+<sub>,</sub><sub>SO42-,</sub><sub>NH4+,</sub><sub>Cl</sub>-<sub>.</sub><sub>Chia</sub><sub>dung</sub><sub>dịch</sub><sub>E</sub><sub>ra</sub><sub>2</sub><sub>phần</sub><sub>bằng</sub><sub>nhau:</sub><sub>Cho</sub>
phầnItácdụngvớidungdịchNaOHdư,đunnóng,được0,58gamkếttủavà0,672litkhí(đktc).PhầnII
tácdụngvớidungdịchBaCl2dư,được4,66gamkếttủa.TổngkhốilượngcácchấttantrongdungdịchE
bằng(Mg=24,Ba=137,S=32,O=16,Na=23,H=1,Cl=35,5)
A.6,11g. B.3,055g. C.5,35g. D.9,165g.
<b>Câu</b>
<b> 46 </b>:HợpchấthữucơC4H7O2Clkhithuỷphântrongmơitrườngkiềmđượccácsảnphẩmtrongđócó
haichấtcókhảnăngthamgiaphảnứngtránggương.Cơngthứccấutạocủachấthữucơlà:
A.HCOO-CH2-CHCl-CH3 B.CH3-COO-CH2-CH2Cl
C.HCOOCHCl-CH2-CH3 D.HCOOC(CH3)Cl-CH3
<b>Câu</b>
<b> 47: </b>Hịatan2,49gamhh3kimloại(Mg,Fe,Zn)bằnglượngvừađủddH2SO41M,thuđược1,344lít
H2(đkc)ThểtíchdungdịchH2SO4cầndùnglà:
A.1,2lít B.0,24lít C.0,06lít D.0,12lít
<b>Câu</b>
<b> 48: </b>ĐunhỗnhợpXgồm 2chấthữucơA,BvớiH2SO4đặcở140OC;thuđược3,6gamhỗnhợpB
gồm3êteCósốmolbằngnhauvà1,08gamnước.Haichấthữucơlà:
A.CH3OHvà C3H7OH B.CH3OHvà C2H5OH
C.C3H7OHvàCH2=CH-CH2OH D.C2H5OHvàCH2=CH-CH2OH
<b>Câu</b>
<b> 49: </b>Cho31,9gamhỗnhợpAl2O3,ZnO,FeO,CaOtácdụnghếtvớiCOdưnungnóngthuđược 28,7
gamhỗnhợpY.ChoYtácdụngvớidungdịchHCldưthuđượcVlítH2(đktc).ThểtíchH2là:
A.6,72lít B.11,2lít C.5,6lít D.4,48lít
<b>Câu</b>
<b> 50: </b>XlàrượubậcIIcóCTPTC6H14O.ĐunnóngXvớiH2SO4đặcở1700<sub>C</sub><sub>chỉ</sub><sub>tạo</sub><sub>một</sub><sub>anken</sub> <sub>duy</sub>
nhất.Têncủa(X)là:
A.2,2-đimetylbutan-3-ol B.2,3-đimetylbutan-3-ol
<b>---@---Câu</b>
<b> 19: </b>CáckimloạinàovớisốhiệulàA(Z=30);B(Z=17);C(Z=20);D(Z=13):
A.A,B B.A,C,D C.B,C,D D.Cả4
<b>Câu</b>
<b> 20: </b>Chocácchấtvàiondướiđây:NO3-,Fe2+,NO2,Fe3+,S,Cl2,O2,SO2.Nhữngchấtvàionvừacó
tínhoxihóavừacótínhkhửlà:
A.NO3,S,Fe3+<sub>,</sub><sub>Cl2,</sub><sub>O2</sub> <sub>B.</sub><sub>Fe</sub>2+<sub>,</sub><sub>S,</sub><sub>NO2,</sub><sub>Cl2,</sub><sub>SO2</sub>
C.NO3,S,O2,SO2 D.Fe2+<sub>,</sub><sub>Fe</sub>3+<sub>,</sub><sub>S,</sub><sub>Cl2,</sub><sub>O2</sub>
<b>Câu</b>
<b> 24: </b>Cho29,2gamhhX:ACO3,BCO3pứvớiHCldư.Saupứ thuđượcddDvàVlitCO2(đkc).Cô
cạnddDđược32,5gamrắn.A,Blà:
A. Mg, Ca B.Be,Mg
C.Ca,Sr D.Sr,Ba
<b>Câu</b>
<b> 39: </b>Cho45,6gamhỗnhợp2muốicácbonatkimloạikiềmtácdụnghếtvớidungdịchHClthìthu
được8,96lítkhíCO2thốtraởđktc.Tổngkhốilượng2muốicloruatạothànhlà:
A. 50 gam B.25gam
C.5gam D.75gam
<b>Câu</b>
<b> 40: </b>Hịatan1,19gamhỗnhợp(AlvàZn)bằngdungdịchHCldư.Sauphảnứngcơcạndungdịchthu
được4,03gammuốikhan.Thểtíchkhíthốtralà:
A.0,224lít B.0,448lít
C.0,672lít D.0,896lít
<b>Câu</b>
<b> 6: </b>NguntốXcócấuhìnhelectronphânlớpngồilà:np4<sub>.</sub><sub>Ion</sub><sub>X</sub><sub>có</sub><sub>điện</sub><sub>tích</sub><sub>là:</sub>
A.1- <sub>B.</sub><sub>2</sub>- <sub>C.</sub><sub>1</sub>+ <sub>D.</sub><sub>2</sub>+
<b>Câu</b>
<b> 10: </b>Cho0,336litSO2(đkc) pứvới200mlddNaOH;thuđược1,67gmuối.NồngđộddNaOHđem
pưlà:
A.0,01M B.0,1M C.0,15M D.0,2
<b>Câu</b>
<b> 32: </b>TrongmộtcốcnướcchứaamolCa2+<sub>,</sub><sub>b</sub><sub>mol</sub><sub>Mg</sub>2+<sub>,</sub><sub>c</sub><sub>mol</sub><sub>Cl</sub>-<sub>và</sub><sub>d</sub><sub>mol</sub><sub>HCO3</sub>-<sub>Biểu</sub><sub>thức</sub><sub>liên</sub><sub>hệ</sub>
giữaa,b,c,dlà:
A.a+b=c+d B.3a+3b=c+d C.2a+2b=c+d D.Kếtquảkhác
<b>Câu</b>
<b> 50: </b>Hịatanhết8,1(g)AlvàoddHNO3lỗngdư.SaupứthuđượcddXchứa66,9gammuốivà1,68lít
KhíX(đkc).Xcóthểlà:
A.NO2 B.NO C.N2O D.N2
<b>Câu</b>
<b> 31: </b>Trongthiênnhiênoxicó3đồngvịbền:16<sub>O,</sub>17<sub>O,</sub>18<sub>O,</sub><sub>Cacbon</sub><sub>có</sub><sub>2</sub><sub>đồng</sub><sub>vị</sub><sub>bền</sub>12<sub>C,</sub>13<sub>C.</sub><sub> </sub><sub>Có</sub><sub>bao</sub>
nhiêuphântửCO2:
A.6 B.8 C.12 D.18
<b>Câu</b>
<b> 9 </b>:Khicho0,56lít(đkc)khíHClhấpthuvào50mldungdịchAgNO38%(d=1,1g/ml).Nồngđộ%
HNO3thuđượclà:
A.6,3% B.1,575% C. 3% D.3,5875%
<b>Câu</b>
<b> 11: </b>Cho3ghỗnhợpgồm3kimloạiđứngtrướcH2trongdãyhoạtđộnghóahọcphảnứnghếtvới
H2SO4dư,thuđược1,008lítH2(đkc).Cơcạndungdịchthuđượcmgrắn.Vậymcóthểbằng:
A. 7,32g B.5,016g C.2,98g D.Kếtquảkhác
<b>Câu</b>
<b> 13 </b>:<b> </b>XlànguntốnhómVA.Cơngthứchidroxit(trongđóXthểhiệnsốoxyhóacaonhất)nàosau
đâylàkhơngđúng:
<b>Câu</b>
<b> 18: </b>Chobiếtphảnứng: H202 + KI I2 + K0H.Vaitrịcủatừngchấtthamgiaphảnứngnàylà
gì? A.KIlàchấtoxihóa,H202làchấtkhử B. KI là chất khử, H202là chất oxi hóa
C.H202làchấtbịoxihóa,KIlàchấtbịkhử D.H202làvừalàchấtoxihóa,vừalàchấtkhử
<b>Câu22:</b>Hịatanhồntồn2,81(g)hỗnhợpmộtoxitKimloạikiềmvàmộtoxit kim loại kiềm thổ vàoV
mlddH2SO40,1Mrồicôcạnddsaupứthuđược6,81ghh muối khan.GiátrịV:
A. 500 ml B.625ml C.725ml D.425ml
<b>Câu</b>
<b> 30 </b>:30ghỗnhợpCu,Fetácdụngđủvới14lítkhíCl2(đkc).Vậy%Cutheokhốilượng:
A.45% B.60% C. 53,33% D.35,5%
<b>Câu</b>
<b> 45 </b>:CấuhìnhelectroncủaionCl-<sub>là:</sub>
A.1s2<sub>2s</sub>2<sub>2p</sub>6 <sub>B.</sub><sub>1s</sub>2<sub>2s</sub>2<sub>2p</sub>6<sub>3s</sub>2<sub>3p</sub>6 <sub>C.</sub><sub>1s</sub>2<sub>2s</sub>2<sub>2p</sub>6<sub>3s</sub>2<sub>3p</sub>5 <sub>D.</sub><sub>1s</sub>2<sub>2s</sub>2<sub>2p</sub>6<sub>3s</sub>2<sub>3p</sub>4
<b>Câu</b>
<b> 10 </b>:Trong3oxitFeO,Fe2O3,Fe3O4thìchấtphảnứngvớiHNO3<i> </i>khơng tạorakhílà:
A.FeO B.Fe2O3 C.FeOvàFe3O4 D.Fe3O4
<b>Câu</b>
<b> 12 </b>:Hồtan45,9gamkimloạiMbằngdungdịchHNO3lỗngthuđượchỗnhợpkhígồm0,3mol
N2Ovà0,9molNO.KimloạiMlà:
A.Mg B.Fe C.Al D.Zn
<b>Câu</b>
<b> 37 </b>:IonCO32-cùngtồntạivớicácionsautrongmộtdungdịch:
A.NH4+,Na+<sub>,</sub><sub>K</sub>+ <sub>B.</sub><sub>Cu</sub>2+<sub>,</sub><sub>Mg</sub>2+<sub>,</sub><sub>Al</sub>3+ <sub>C.</sub><sub>Fe</sub>2+<sub>,</sub><sub>Zn</sub>2+<sub>,</sub><sub>Al</sub>3+ <sub>D.</sub><sub>Fe</sub>3+<sub>,</sub><sub></sub>
<b>HSO4-Câu</b>
<b> 1: </b>Hịatan2,49gamhh3kimloại(Mg,Fe,Zn)bằnglượngvừađủddH2SO41M,thuđược1,344lít
H2(đkc)ThểtíchdungdịchH2SO4cầndùnglà:
A.1,2lít B.0,24lít C.0,06lít D.0,12lít
<b>Câu</b>
<b> 6: </b>ĐểnhậnbiếtNaHCO3vàNH4HSO4 tacóthểdùng:
A.ddHCl B.ddBa(OH)2 C.ddNaOH D.A,B,Cđềuđược
<b>Câu</b>
<b> 7: </b>Chomghỗnhợpgồm3kimloạiđứngtrướcH2trongdãyhoạtđộnghóahọcphảnứnghếtvới
H2SO4dư,thuđược1,008lítH2(đkc).Cơcạndungdịchthuđược7,32grắn.Vậymcóthểbằng:
A. 3g B.5,016g C.2,98g D.4,25g
<b>Câu</b>
<b> 8: </b>Cho8,8gammộthỗnhợpgồm2kimloạiở2chukìliêntiếpthuộcphânnhómchínhnhómIItác
dụngvới120mldungdịchHCl1M,được6,72lít(đkc)khíhiđrohaikimloạiđólà:
A.BevàMg B.CavàSr C.MgvàCa D.A,Bđềuđúng.
<b>Câu</b>
<b> 9: </b>Cócácphảnứng:
(1)Fe3O4+HNO3 ; (2)FeO+HNO3
(3)Fe2O3+HNO3 ; (4)HCl+NaAlO2+H2O
(5)HCl+Mg ; (6)KimloạiR+HNO3
Phảnứngnàolàphảnứngoxihóakhử:
A.1,2,4,5,6 B.2,6,3 C.1,4,5,6 D.1,2,5,6
<b>Câu</b>
<b> 17 : </b> R-NO2+Fe+H2O→Fe3O4+R-NH2.Cáchệsốtheothứtựcácchấtlầnlượtlà:
A.4,9,4,3,4 B.4,8,4,3,4
C.2,4,2,3,4 D.2,3,2,3,4
<b>Câu 18:</b>ChopứX+<i> </i>NO3+H+ M2++NO+H2O.Cáchệsốtheothứtựcácchấtlầnlượtlà:
A.3,4,8,3,4,4 B.3,2,8,3,2,4
C.3,6,8,3,6,4 D.3,8,8,3,8,4
<b>Câu</b>
<b> 18: </b>Tìmphátbiểu <b>sai:</b>
A.Tínhchất hóahọccủakimloạilàkhử.
B.Cùngnhómthìtínhkimloạităng khisangchukỳmới.
C. Tính chất đặc trưng của kim lọai là tác dụng được dung dịch bazơ.
D. Kimloạicóánhkim,dẻo,dẩnđiệnvà dẩnnhiệt.
<b>Câu</b>
dungdịch(X)vàchấtrắn(Y)chứa1kimloại.ChodungdịchNaOHvàodungdịch(X)đượckết
tủa(Z).Kếttủa(Z)gồmnhữngchấtnàosauđây:
A.Fe(OH)2vàCu(OH)2 B.Fe(OH)2
C.Fe(OH)3vàCu(OH)2 D.Fe(OH)3
<b>Câu</b>
<b> 24: </b>Cho29,2gamhhX:ACO3,BCO3pứvớiHCldư.Saupứ thuđượcddDvàVlitCO2(đkc).Cô
cạnddDđược32,5gamrắn.A,Blà:
A. Mg, Ca B.Be,Mg
C.Ca,Sr D.Sr,Ba
<b>Câu</b>
<b> 17: </b>BìnhcómgbộtFe,nạpCl2dưvàobình.Khiphảnứngxongchấtrắntrongbìnhtăng106,5g.Vậy
mlà:
A.28g B.14g C.42g D.56g
<b>Câu</b>
<b> 18: </b>Cho0,125moloxitkimloạiphảnứnghêtvớiHNO3;thuđuợcNOvàddBchứamộtmuốiduy
nhất.CơcạndungdịchBthuđược30,25gamrắn.Vậyoxitcóthểlà:
A.Fe2O3 B.Fe3O4 C.Al2O3 D.FeO
<b>Câu</b>
<b> 19: </b>Cho24,8gamhỗnhợpgồmmộtkimloạikiềmthổvàoxitcủanocótỉlệmol1:1 tácdụngvới
dungdịchHCldư thuđđược55,5gmuốikhan.Kimloại trênsẽlà:
A. Ca B.Sr C.Ba D.Mg
<b>Câu</b>
<b> 27: </b>Chia7,22ghhA:Fe,M(hốtrịkhơngđổi)thành2phầnbằngnhau.PứvớiddHCldư;thuđược
2,128litH2(đkc).Phần2:pứhếtvớiddHNO3;thuđược 1,972litNO(đkc).Mlà:
A.Mg B.Zn C.Al D.Fe
<b>Câu</b>
<b> 28: </b>Chotừtừ0,2molNaHCO3và0,3molNa2CO3vào0,4molHClthìthuđượcthểtíchkhíCO2
(đkc)là:
A.2,24 B.2,128 C.5,6 D.8,96
<b>Câu</b>
<b> 30: </b>Hịatan31,2ghỗnhợpAlvàAl203trongNaOHdưthu0,6nolkhí.%Al2O3tronghỗnhợp:
A.34,62% B.65,38% C.89,2% D.94.6%
<b>Câu</b>
<b> 31: </b>Trongthiênnhiênoxicó3đồngvịbền:16<sub>O,</sub>17<sub>O,</sub>18<sub>O,</sub><sub>Cacbon</sub><sub>có</sub><sub>2</sub><sub>đồng</sub><sub>vị</sub><sub>bền</sub>12<sub>C,</sub>13<sub>C.</sub><sub> </sub><sub>Có</sub><sub>bao</sub>
nhiêuphântửCO2:
A.6 B.8 C.12 D.18
<b>Câu</b>
<b> 36: </b>Hịatan0,82gamhhAl-FebằngddH2SO4(dư),thuđượcddAvà0,784litH2(đkc).Thểtích
ddKMnO40,025McầnpứhếtddA:
A.80 B.40 C.20 D.60
A.19,2 B.16 C.9,2 D.8,4
<b>Câu</b>
<b> 39: </b>HịatanmgamFebằngddH2SO4lỗng(dư),thuđượcddX.DungdịchXphảnứngvừađủvới
40mldungdịchKMnO40,5M.Giátrịcủamlà:
A. 5,6 B.8,4 D.11,2 D.16,8
<b>---@---Câu</b>
<b> 1: </b>RượuC5H12O cósốđồngphânrượubậc2là:
A.5 B.3 C.4 D.2
<b>Câu2:</b>Đốtcháy2hidrơcacbonthumgamH2Ovà2mgamCO2.Haihidrơcacbonđồngđẳngvàkếtiếplà:
A.C4H10,C5H12 B.C2H2,C3H4 C.C3H6,C4H8 D.2chấtkhác
<b>Câu</b>
<b> 3: </b>HỗnhợpAgồmC3H4,C3H6,C3H8,( Mhh=42).Đốtcháy 1,12lít hỗnhợpArồi hấpthusản
phẩmcháyvàobìnhcóBa(OH)2thìbìnhnàytăng:
A. 9,3 g B.8,4g C.6,2g D.14,6g
<b>Câu</b>
<b> 4: </b>ChohidrơcacbonXtácdụngBr2(1:1mol)thusảnphẩmcó80%Brkhốilượng.VậyXthuộcdãy
đồngđẳnglà:
A.anken B.ankan C.ankin D. ankin hoặc ankadien.
<b>Câu</b>
<b> 5: </b>HỗnhợpAcóC2H4,C3H4 (Mhh=30).Dẫn6,72líthỗnhợpAquabìnhcóBr2dư,bìnhnàytăng:
A.9,2g B.4,5g C.9g D.10,8g
<b>Câu</b>
<b> 6: </b>Crackinghồntồn2,8lítC5H12thuhhB.ĐốtcháyhỗnhợpBthutổnglượngCO2,H2Olà:
A.27g B.41g C.82g D.62g
<b>Câu</b>
<b> 7: </b>HỗnhợpXcóC2H2,C3H6,C2H6,H2(Mhh=30).Đunnóng2,24líthỗnhợpXvới Nimộtthờigian
thuhỗnhợpY.ChohỗnhợpYquabìnhcódungdịchBr2dưthìcịn 0,56líthỗnhợpZ(Mhh=40)
.VậybìnhBr2tăng:
A.4g B.8g
C.khơngtínhđược,thiếudữkiện D.2g
<b>Câu</b>
<b> 8: </b>ĐốtcháyhỗnhợpAgồmcónhiềuhidrơcacbonthu6,72lítCO2(đkc)và3,6gH2O.VậyVlítO2
cầnđểđốtlà:
A. 8,96lít B.2,24lít C.6,72lít D.4,48lít
<b>Câu</b>
<b> 9: </b>Rượunàosauđâylàbậc3:
A.2-mêtyl-propanol-2 B.2,3-dimêtyl-butanol-2
C.2-mêtyl-butanol-2 D.Cả3
<b>Câu</b>
<b> 10: </b>Sảnphẩmchínhkhihợpnước3-mêtyl-buten-1cótênlà:
A.2-mêtyl-butanol-3 B.3-mêtylbutanol-1
C. 3-mêtyl-butanol-2 D.cả3sai
<b>Câu</b>
<b> 11: </b>HỗnhợpXgồm2rượu đơnchứcA,B.Đốt cháy0,04molhỗnhợpthu1,568lítCO2(đkc).Biết
sốcacbonrượutốiđalà3 vàBcóđồngphân.VậyA,Blà:
A.CH3OH,C2H5OH B.CH3OH ,C3H7OH
C.C2H5OH,C3H7OH D.2chấtkhác
<b>Câu</b>
<b> 12: </b>2,64g hỗnhợpHCOOH,CH3COOH,phenol tácdụngđủVmldungdịchNaOH 1Mthu3,52g
muối.VậyVmldungdịchlà:
A.30ml B.50ml
C.40ml D.20ml
<b>Câu</b>
<b> 13: </b>14,8ghỗnhợp2axitđơnchứctácdụngNa2CO3vừađủtạo2,24lítCO2vàthuxgamhỗnhợp
muốilà:
A.17,6 g B.19,2 g
C.27,4g D.21,2g
<b>Câu</b>
<b> 14: </b>AnkanolAvàAkanoicBcóMA=MB.Khiđốtcháypgamhỗnhợpthu0,4molCO2vàpgamhh
tácdụngNadưthu1680mlH2(đkc).VậyA,Blà:
A.HCHO,HCOOH B.C3H7OH,CH3COOH
C.C4H10Ovà C3H6O2 D.HCOOH,C2H5OH
<b>Câu</b>
A. 52,8g B.39,6g C.44g D.66g
<b>Câu</b>
<b> 16: </b>4,2g esteđơnnotácdụngđủ NaOHthu4,76gmuối.Axíttạoraestelà:
A. HCOOH B.C2H5COOH C.RCOOH D.CH3COOH
<b>Câu</b>
<b> 17: </b>Đốtcháyxgam aminAvớikhơngkhívừađủthu26,4gCO2,18,9g H2Ovà104,16lítN2(đkc)
.VậyxgamAlà:
A. 13,5g B.7,5g C.9,5g D.Sốkhác
<b>Câu</b>
<b> 18: </b>Tìmphátbiểu <b>sai:</b>
A.Tínhchất hóahọccủakimloạilàkhử.
B.Cùngnhómthìtínhkimloạităng khisangchukỳmới.
C. Tính chất đặc trưng của kim lọai là tác dụng được dung dịch bazơ.
D. Kimloạicóánhkim,dẻo,dẩnđiệnvà dẩnnhiệt.
<b>Câu</b>
<b> 19: </b>CáckimloạinàovớisốhiệulàA(Z=30);B(Z=17);C(Z=20);D(Z=13):
A.A,B B.A,C,D C.B,C,D D.Cả4
<b>Câu</b>
<b> 20: </b>Chocácchấtvàiondướiđây:NO3,Fe2+<sub>,</sub><sub>NO2,</sub><sub>Fe</sub>3+<sub>,</sub><sub>S,</sub><sub>Cl2,</sub><sub>O2,</sub><sub>SO2.</sub><sub>Những</sub><sub>chất</sub><sub>và</sub><sub>ion</sub><sub>vừa</sub><sub>có</sub>
tínhoxihóavừacótínhkhửlà:
A.NO3,S,Fe3+<sub>,</sub><sub>Cl2,</sub><sub>O2</sub> <sub>B.</sub><sub>Fe</sub>2+<sub>,</sub><sub>S,</sub><sub>NO2,</sub><sub>Cl2,</sub><sub>SO2</sub>
C.NO3,S,O2,SO2 D.Fe2+<sub>,</sub><sub>Fe</sub>3+<sub>,</sub><sub>S,</sub><sub>Cl2,</sub><sub>O2</sub>
<b>Câu</b>
<b> 21: </b>Cho31,9gamhỗnhợpAl2O3,ZnO,FeO,CaOtácdụnghếtvớiCOdưnungnóngthuđược28,7
gamhỗnhợpY.ChoYtácdụngvớidungdịchHCldưthuđượcVlítH2(đktc).ThểtíchH2là:
A. 4,48 lít B.11,2lít C.6,72lít D.5,6lít
<b>Câu</b>
<b> 22: </b>DdAcóchứa:Mg2+<sub>,</sub><sub>Ba</sub>2+<sub>,</sub><sub>Ca</sub>2+<sub>và</sub><sub>0,2</sub><sub>mol</sub><sub>Cl</sub><sub>,</sub><sub>0,3</sub><sub>mol</sub><sub>NO3.</sub><sub>Thêm</sub><sub>dần</sub><sub>dần</sub><sub>dung</sub><sub>dịch</sub><sub>Na2CO3</sub>
1MvàodungdịchAchođếnkhiđược lượngkếttủalớnnhấtthìngừnglại.Hỏithểtíchdungdịch
Na2CO3đãthêmvàolà:
A.150ml B.200ml C.300ml D.250ml
<b>Câu</b>
<b> 23: </b>ChohỗnhợpCuvàFevàodungdịchHNO3lỗng,đếnkhiphảnứngxảyrahồntồnthuđược
dungdịch(X)vàchấtrắn(Y)chứa1kimloại.ChodungdịchNaOHvàodungdịch(X)đượckết
tủa(Z).Kếttủa(Z)gồmnhữngchấtnàosauđây:
A.Fe(OH)2vàCu(OH)2 B.Fe(OH)2
C.Fe(OH)3vàCu(OH)2 D.Fe(OH)3
<b>Câu</b>
<b> 24: </b>Cho29,2gamhhX:ACO3,BCO3pứvớiHCldư.Saupứ thuđượcddDvàVlitCO2(đkc).Cô
cạnddDđược32,5gamrắn.A,Blà:
A. Mg, Ca B.Be,Mg
C.Ca,Sr D.Sr,Ba
<b>Câu</b>
<b> 25: </b>Cho3,78gambộtnhômpứvừađủvớiddcloruaM,thuđượcddY.Khốilượng chấttantrong
ddYgiảm4,06gsovớiddCloruaM.MuốiCloruaM:
A.FeCl3 B.ZnCl2
C.CuCl2 D.FeCl2
<b>Câu</b>
<b> 26: </b>DẫnVlít(ởđktc)hỗnhợpXgồmaxetilenvàhiđrođiquaốngsứđựngbộtnikennungnóng,thu
đượckhíY.DẫnYvàolượngdưAgNO3(hoặcAg2O)trongdungdịchNH3thuđược12gamkết
tủa.Khíđirakhỏidungdịchphảnứngvừađủvới16gambromvàcịnlạikhíZ.Đốtcháyhồn
tồnkhíZthuđược2,24lítkhíCO2(ởđktc)và4,5gamnước.GiátrịcủaVbằng:
A.8,96 B.13,44
C.5,60 D.11,2
<b>Câu</b>
<b> 27: </b>HydrocacbonAtácdụngđủvớiddchứa0,2molbrôm,được34,6gmộtdẫnxuấtchứa4brôm.
TừA,điềuchếtrựctiếpđược:
A.etylenglicol B.andehytaxetic
C.axeton D.axitaxetic
<b>Câu</b>
<b> 28: </b>KhichoankanX(trongphântửcóphầntrămkhốilượngcacbonbằng83,72%)tácdụngvớiclo
nhau.TêncủaXlà:
A.2-metylpropan B.butan
C.2,3-đimetylbutan D.3-metylpentan
<b>Câu</b>
<b> 29: </b>HỗnhợpgồmhiđrocacbonXvàoxycótỉlệsốmoltươngứnglà1:10.Đốtcháyhồntồnhỗn
hợptrênthuđượchỗnhợpkhíY.ChoYquadungdịchH2SO4đặc,thuđượchỗnhợpkhíZcótỉ
khốiđốivớihiđrobằng19.CơngthứcphântửcủaX:
A.C4H8 B.C3H8
C.C3H6 D.C3H6
<b>Câu</b>
<b> 30: </b>MộthiđrocacbonXcộnghợpvớiaxitHCltheotỉlệmol1:1tạosảnphẩmcóthànhphầnkhối
lượngclolà45,223%.CơngthứcphântửcủaXlà:
A.C4H8 B.C3H6
C.C3H4 D.C2H4
<b>Câu</b>
<b> 31: </b>BahiđrocacbonX,Y,Zkếtiếpnhautrongdãyđồngđẳng,trongđókhốilượngphântửZgấpđơi
khốilượngphântửX.Đốtcháy0,1molchấtY,sảnphẩmkhíhấpthụhồntồnvàodungdịch
Ca(OH)2(dư),thuđượcsốgamkếttủalà:
A.10 B.20
C.40 D.30
<b>Câu</b>
<b> 32: </b>Hiđrathóa2ankenchỉtạothành2ancol(rượu).Haiankenđólà:
A.2-metylpropenvàbut-1-en(hoặcbuten-1)
B.etenvàbut-1-en(hoặcbuten-1)
C. etenvàbut-2-en(hoặcbuten-2)
D.propenvàbut-2-en(hoặcbuten-2)
<b>Câu</b>
<b> 33: </b>HỗnhợpAgồm1ankanvà1anken.ĐốtcháyhồntồnhỗnhợpAthuđượca(mol)H2Ovàb
(mol)CO2.TỉsốT=a/bcógiátrịtrongkhoảng:
A.1<T<2,5 B.1<T<2
C.1,2< T<1,5 D.0<T<1
<b>Câu</b>
<b> 34: </b>ChiahỗnhợpXgồm2ankinthành2phầnbằngnhau.Đốtcháyhồntồnphần1thuđược1,76g
CO2và0,54gH2O.Phần2chovàodungdịchBr2dư,thìlượngBr2thamgiaphảnứnglà:
A.1,6gam B.4gam
C.6,4gam D.3,2gam
<b>Câu</b>
<b> 35: </b>ĐehydrathồntồnhỗnhợprượuXthuđượchỗnhợpYgồm2anken.Nếuđốtcháyhồntồn
hỗnhợpXthuđược17,6gamCO2thìkhiđốtcháyhồntồnhỗnhợpY,dẫnsảnphẩmvàobình
dungdịchCa(OH)2dư.KhốilượngbìnhCa(OH)2nặngthêmlà:
A.2,76gam B.1,76gam
C.2,48gam D.2,94gam
<b>Câu</b>
<b> 36: </b>Đốtcháyhồntồn8,96lít(đktc)hỗnhợp2ankenliêntiếpnhautrongdãyđồngđẳngthuđược
(m+39)gamCO2vàmgamH2O.CTPTcủa2ankenlà:
A.C4H6vàC5H8 B.C3H6vàC4H8
C.C2H4vàC3H6 D.C4H8vàC5H10
<b>Câu</b>
<b> 37: </b>ĐốtcháyhồntồnV(lít)mộthidrocacbonkhí(X)trongbìnhkíncódưO2thuđượchỗnhợp(Y)
gồm4V(lít)CO2,hơiH2OvàO2dư.Biếtápsuấtđầubằngápsuấtlúcsau.CTPTcủa(X)là:
A.C4H6 B.C4H4
C.C4H10 D.C4H8
<b>Câu</b>
<b> 38: </b>Cáchlàmsạchetilencólẫnaxetilenlà:
A.DẫnquadungdịchBr2 B.DẫnquadungdịchAgNO3/NH3
C.DẫnquadungdịchKMnO4 D.Tấtcảđềuđúng
<b>Câu</b>
<b> 39: </b>Cho45,6gamhỗnhợp2muốicácbonatkimloạikiềmtácdụnghếtvớidungdịchHClthìthu
được8,96lítkhíCO2thốtraởđktc.Tổngkhốilượng2muốicloruatạothànhlà:
A. 50 gam B.25gam
<b>Câu</b>
<b> 40: </b>Hịatan1,19gamhỗnhợp(AlvàZn)bằngdungdịchHCldư.Sauphảnứngcơcạndungdịchthu
được4,03gammuốikhan.Thểtíchkhíthốtralà:
A.0,224lít B.0,448lít
C.0,672lít D.0,896lít
<b>Câu</b>
<b> 41: </b>XlàC3H6O2 vàYlàC2H4O2.HỗnhợpA,BtácdụngNaOHthu1muốivà1rượu:
A.X,Yđềulàaxit B.Xlàaxit,Ylàeste
C. X là este, Y là axit D.Ylàeste,Xlàaxit
<b>Câu</b>
<b> 42: </b>Cho31,9gamhỗnhợpAl2O3,ZnO,FeO,CaOtácdụnghếtvớiCOdưnungnóngthuđược28,7
gamhỗnhợpY.ChoYtácdụngvớidungdịchHCldưthuđượcVlítH2(đktc).ThểtíchH2là:
A.5,6lít B.6,72lít
C. 4,48 lít D.11,2lít
<b>Câu</b>
<b> 43: </b>HỗnhợpAcóGlyxerinvàankanolX.Lấy20,3g hỗnhợpAtácdụngvớiNathu5,04 lítH2.Lấy
8,12ghỗnhợpAtácdụngđủ1,96gCu(OH)2.VậyAlà:
A.C2H5OH B.C3H7OH
C.CH3OH D.C4H9OH
<b>Câu</b>
<b> 44: </b>Khửhết9,12ghỗnhợpFe2O3,FeO vớiH2ởnhiệtđộcaothu2,7gH2Okhốilượngcủa1chấtlúc
đầulà:
A.2,4g B.1,8g
C.3,2g D.4,8g
<b>Câu</b>
<b> 45: </b>DungdịchAlàNaAlO2 a(M),dungdịchBlàHCl b(M).0,25lítdungdịchAtrộnvới50mldung
dịchBcó3,9gkếttủa.0,25lítdungdịchAtrộnvới125ml dungdịchBcó5,85gkếttủa.Giátrịa,
blà:
A.0,25và 0,5 B.0,3và0,9
C. 0,35 và 1 D.0,4và1,2
<b>Câu</b>
<b> 46: </b>Oxihóa4gamrượuđơnchức(X)bằngO2(cómặt xúctác)thuđược5,6gamhh(Y)gồm
andehyt,rượudưvànước.Têncủa(X)vàhiệusuấtphảnứnglà:
A. Etanol;75% B.Propanol-1;80%
C.Metanol;80% D.Metanol;75%
<b>Câu</b>
<b> 47: </b>Hồ tan10ghỗnhợp2muốicacbonatcủa2kimloạihóatrị2và3vớiHClthu0,672lítkhívàtạo
lượngmuốilà:
A. 10,33g B.12,33g
C.9,33g D.11,33g
<b>Câu</b>
<b> 48: </b>Cho12ghỗnhợpFe,CuvôdungdịchCuSO4dư,khiphảnứngxongthu12,8gchấtrắn.Vậy%
Cutronghỗnhợpbanđầulà:
A.46,7% B.33,33%
C.50% D.53,3%
<b>Câu</b>
<b> 49: </b>MuốiAcócơngthứcC3H10O2N2tácdụngđủNaOH thumuốiBvàaminbậc1cósốcơngthức
cấutạolà:
A. 4 B.3 C.2 D.5
<b>Câu</b>
<b> 50: </b>Cho30,8gamhỗnhợpgồmglixerinvàmộtrượuno,đơnchức(X)phảnứngvớiNadưthốtra
8,96lítkhí(đktc).Cùnglượnghỗnhợptrênhịatanđược9,8gamCu(OH)2.CTPTcủarượuXlà:
A.C4H9OH B.CH3OH
C.C2H5OH D.C3H7OH
<b>ĐỀ</b>
<b> ÔN SỐ 5 (Th</b><i><b>ời</b><b>gian:</b></i><b>90phút)</b>
<b>Câu</b>
<b> 1: </b>Đốtcháyhồntồnmộtrượu(ancol)XthuđượcCO2vàH2Ocótỉlệsốmoltươngứnglà3:4.Thể
tíchkhíoxicầndùngđểđốtcháyXbằng1,5lầnthểtíchkhíCO2thuđược(ởcùngđiềukiện).
A. C3H8O B.C3H8O3 C.C3H4O D.C3H8O2
<b>Câu</b>
<b> 2: </b>Đểlàmmấttínhcứngcủanước,cóthểdùng:
A.K2CO3 B.KHSO4 C.K2SO4 D.NaNO3
<b>Câu</b>
<b> 3: </b>Axitacrylic(CH2=CH-COOH)cócơngthứcchunglà:
A.(C2H3COOH)n B.C2nH3nCOOH C.CnH2n–1COOH D.CnH2nCOOH
<b>Câu</b>
<b> 4: </b>Trộn100mldungdịchBa(OH)20,5Mvới100mldungdịchKOH0,5M,đượcdungdịchX.Nồng
độmol/lcủaionOH-<sub>trong</sub><sub>dung</sub><sub>dịch</sub><sub>là:</sub>
A.0,25M B.0,75M C.0,5M D.1,5M
<b>Câu</b>
<b> 5: </b>EsteXphảnứngvớidungdịchNaOH,đunnóngtạorarượumetylicvànatriaxetat.Cơngthứccấu
tạocủaXlà:
A.HCOOCH3 B.C2H5COOCH3 C.CH3COOC2H5 D.CH3COOCH3
<b>Câu</b>
<b> 6: </b>NguntốXcócấuhìnhelectronphânlớpngồilà:np4<sub>.</sub><sub>Ion</sub><sub>X</sub><sub>có</sub><sub>điện</sub><sub>tích</sub><sub>là:</sub>
A.1- <sub>B.</sub><sub>2</sub>- <sub>C.</sub><sub>1</sub>+ <sub>D.</sub><sub>2</sub>+
<b>Câu</b>
<b> 7: </b>Cho1,8gammộtaxit(A)đơnchứcpứhếtvớiNaHCO3.DẫnhếtkhíthuđượcvàobìnhddKOH
dư;thấykhốilượngchấttantrongbìnhtăng0,78gam.Vậy(A)cóCTCT:
A.C2H5COOH B.C3H7COOH C.CH3COOH D.CH2=CHCOOH
<b>Câu</b>
<b> 8: </b>Chocáchợpchấthữucơsau:(1)etandiol–1,2; (2)propandiol–1,3;(3)propandiol–1,2;(4)
glixerin.Cácchấtnàolàđồngphâncủanhau:
A.1,2 B.1,4 C.2,3 D.1,2,3
<b>Câu</b>
<b> 9: </b>ChấthữucơA:C3H8Ox,chỉchứamộtloạichức,phảnứngđượcvớiNacósốđồngphânlà:
A.3 B.4 C.5 D.6
<b>Câu</b>
<b> 10: </b>Cho0,336litSO2(đkc) pứvới200mlddNaOH;thuđược1,67gmuối.NồngđộddNaOHđem
pưlà:
A.0,01M B.0,1M C.0,15M D.0,2
<b>Câu</b>
<b> 11: </b>MộtchấthữucơXchứaC,H,Ochỉchứamộtloạichứccho2,9gXphảnứngvớidungdịch
AgNO3/NH3dưthuđược21,6gAg.VậyXcóthểlà:
A.HCHO B.OHC–CHO C.CH2(CHO)2 D.C2H5–CHO
<b>Câu</b>
<b> 12: </b>Đunrượu(A)vớiHBr,thuđượcchấthữucơ(B)có%Br=58,4.(A)là:
A.C2H5OH B.C3H7OH C.C4H9OH D.CH2=CH-CH2OH
<b>Câu</b>
<b> 13: </b>ĐốtcháyhồntồnmộtchấthữucơAnhiềulầnaxitthuđược4,032lítkhíCO2(đođktc)và2,7
gamnước.CTNAlà:
A.(C2H3O2)n B.(C4H7O2)n C.(C3H5O2)n D.(C2H4O2)n
<b>Câu</b>
<b> 14: </b>ĐunrượuetylicvớiH2SO4đặc,170oC;thuđượchhhơiAgỗm4chấtkhí.VậyhhAcó:
A.C2H4,H2Ohơi,H2,CO2 B.C2H4,H2Ohơi,SO2,CO2
C.C2H4,H2Ohơi,H2,SO2 D.CH4,H2Ohơi,H2,SO2
<b>Câu</b>
<b> 15: </b>Đốtcháyhoàntoàn0,09gesteđơnchứcBthuđược0,123gCO2và 0,054gH2O.CTPTcủaBlà:
A.C2H4O2 B.C3H6O2 C.CH2O2 D.C4H8O2
<b>Câu</b>
<b> 16: </b>Có5dungdịchđựngtrongcáclọmấtnhãn:BaCl2,NH4Cl,(NH4)2SO4,NaOH,Na2CO3.Chỉdùng
quỳtímtanhậnbiếtđược:
A.BaCl2 B.NaOH,BaCl2,NH4Cl,(NH4)2SO4’Na2CO3
C.BaCl2,Na2CO3,NaOH D.NaOH
<b>Câu</b>
<b> 17: </b>BìnhcómgbộtFe,nạpCl2dưvàobình.Khiphảnứngxongchấtrắntrongbìnhtăng106,5g.Vậy
A.28g B.14g C.42g D.56g
<b>Câu</b>
<b> 18: </b>Cho0,125moloxitkimloạiphảnứnghêtvớiHNO3;thuđuợcNOvàddBchứamộtmuốiduy
nhất.CơcạndungdịchBthuđược30,25gamrắn.Vậyoxitcóthểlà:
A.Fe2O3 B.Fe3O4 C.Al2O3 D.FeO
<b>Câu</b>
<b> 19: </b>Cho24,8gamhỗnhợpgồmmộtkimloạikiềmthổvàoxitcủanocótỉlệmol1:1 tácdụngvới
dungdịchHCldư thuđđược55,5gmuốikhan.Kimloại trênsẽlà:
A. Ca B.Sr C.Ba D.Mg
<b>Câu</b>
<b> 20: </b>Cho1,52ghỗnhợp2rượuđơnchứctácdụng hếtvớiNadưthu2,18gmuối.Vậyhairượulà:
A.CH3OH,C3H7OH B.C3H7OH,C4H9OH
C. C2H5OH, C3H7OH D.C3H5OH,C4H7OH
<b>Câu</b>
<b> 21: </b>Cho7,4gamhỗnhợpXchứa2chấthữucơtácdụnghoàntoànvớidungdịchAgNO3dưtrong
NH3thu được64,8gamAg.HỗnhợpXlà:
A. HCHO, CH3CHO B.C2H5CHO,C3H7CHO
C.CH3CHO,C2H5CHO D.C3H7CHO,C3H7CHO
<b>Câu</b>
<b> 22: </b>ĐốtrượuA.DẫnhếtsảmphẩmcháyvàobìnhđựngddCa(OH)2dư;thấycó3gamkếttủavàkhối
lượngbìnhtăng2,04gam.VậyAlà:
A.CH3OH B.C2H5OH C.C3H7OH D.C4H9OH
<b>Câu</b>
<b> 23: </b>Hịatanhết1,02gamoxitcần100mlddhh:Ba(OH)20,025M,KOH0,15M.Vâyoxitcóthểlà:
A.Al2O3 B.Cr2O3 C.ZnO D.PbO
<b>Câu</b>
<b> 24: </b>Cho3ghỗnhợpgồm3kimloạiđứngtrướcH2trongdãyhoạtđộnghóahọcphảnứnghếtvới
H2SO4dư,thuđược1,008lítH2(đkc).Cơcạndungdịchthuđượcmgrắn.Vậymcóthểbằng:
A. 7,32g B.5,016g C.2,98g D.5,00g
<b>Câu</b>
<b> 25: </b>Alàandehytcó%O= 37,21.(A)cóthể điềuchế:
A.C2H4(OH)2 B.C3H6(OH)2 C.C4H8(OH)2 D.CH3OH
<b>Câu</b>
<b> 26: </b>ĐốtcháyhồntồnmộtchấthữucơAnhiềulầnaxitthuđược1,344lítkhíCO2(đođktc)và0,9
gamnước.CTNAlà:
A.(C2H3O2)n B.(C4H7O2)n C.(C3H5O2)n D.(C2H4O2)n
<b>Câu</b>
<b> 27: </b>ThủyphânXđựơcsảnphẩmgồmglucôzơvàfructôzơ.Xlà:
A.Sắccarôzơ B.Mantôzơ C.Tinhbột D.Xenlulơzơ
<b>Câu</b>
<b> 28: </b>HịatanmgamhhA:Cu,Agtrongddhh:HNO3,H2SO4;thuđượcddBchứa7,06gammuốivà
hhG:0,05molNO2;0,01molSO2.KhốilượnghhAbằng:
A. 2,58 B. 3,06 C. 3,00 D. 2,58
<b>Câu</b>
<b> 29: </b>XchứaC,H,OcóMX=60đvC.XcósốđồngphânphảnứngđượcvớiNaOH bằng:
A. 1 B. 2 C. 3 D. 4
<b>Câu</b>
<b> 30: </b>Đun6,96gamrượuAvới10,4gamCuO(dư).Sau pứthuđượcmộtandehytđơnchứcBvà 8,48
gamrắn.CTPTA;Bsẽlà:
A.CH3OH,H-CHO B.CH2=CH-CH2OH,CH2=CH-CHO
<b>Câu</b>
<b> 31: </b>Có4dungdịchtrongsuốt,mỗidungdịchchỉchứamộtloạicationvàmộtloạianion.Cácloạiion
trongcả4dungdịchgồmBa2+<sub>,</sub><sub>Mg</sub>2+<sub>,</sub><sub>Pb</sub>2+<sub>,</sub><sub>Na</sub>+<sub>,</sub><sub>SO</sub><sub>4</sub>2-<sub>,</sub><sub>Cl</sub>-<sub>,</sub><sub>CO</sub><sub>32-</sub><sub>,</sub><sub>NO</sub><sub>3-</sub><sub>.</sub><sub>Trong</sub><sub>4</sub><sub>dung</sub><sub>dịch</sub><sub>đó</sub>
có2ddchứacácionsau:
3
C.Na ;NO<sub>3</sub>;Pb2<sub> </sub>;CO32
B.SO42 ;Na ;Cl ;Ba2
D. AvàC
<b>Câu</b>
<b> 32: </b>TrongmộtcốcnướcchứaamolCa2+<sub>,</sub><sub>b</sub><sub>mol</sub><sub>Mg</sub>2+<sub>,</sub><sub>c</sub><sub>mol</sub><sub>Cl</sub>-<sub>và</sub><sub>d</sub><sub>mol</sub><sub>HCO3</sub>-<sub>Biểu</sub><sub>thức</sub><sub>liên</sub><sub>hệ</sub>
giữaa,b,c,dlà:
A.a+b=c+d B.3a+3b=c+d C.2a+2b=c+d D.Kếtquảkhác
<b>Câu</b>
<b> 33: </b>HòatanhếtmgamhhA:Mg,Cu,FetrongH2SO4đặc;thuđược2,016litSO2(đkc)vàdungdịch
Bchứa10,72gammuối.Giátrịmlà:
A.1,32g B.2,08g C.2,32g D.2,68g
<b>Câu</b>
<b> 34: </b>TừCu,O2,HCl,Cl2 (Cácđiềukiệnphảnứngcoinhưcóđủ)tacóthểviếtđựơcbaonhiêuphản
ứngtaorađồngcómứcoxihóabằng+2:
A.2 B.3 C.4 D.5
<b>Câu</b>
<b> 35: </b>ĐốtcháyhồntồnmộtthểtíchkhíCH4,C2H4,C2H6bằngoxikhơngkhí(trongkhơngkhí,oxi
chiếm20%thểtích),thuđược7,84lítkhíCO2(ởđktc)và9,9gamnước.Thểtíchkhơngkhí(ở
đttc)nhỏnhấtcầndùngđểđốtcháyhồntồnlượngkhíthiênnhiêntrênlà:
A. 70,0 lít B.84,0lít C.56,0lít D.78,4lít
<b>Câu</b>
<b> 36: </b>HòatanhhA:0,1molCu2S,0,05molFeS2trongHNO3;thuđược ddB.ChoddBa(NO3)2dưvào
ddB.Saupứthuđượcmgkếttủa.Giátrịmlà:
A.34,95g B.46,6g C.46,75g D.42,52g
<b>Câu</b>
<b> 37: </b>Trộn100gddAgNO317%với200gddFe(NO3)218%,thuđượcdungdịchAcókhốilượngriêng
bằng1,446g/ml.Vậythểtíchdungdịchsẽbằng:
A.200 ml B.250ml C.207,4 D.207
<b>Câu</b>
<b> 38: </b>Trongcơngnghiệp,natrihiđroxitđượcsảnxuấtbằngphươngpháp:
A.điệnphândungdịchNaCl,khơngcómàngngănđiệncực.
B. điện phân dung dịch NaCl, có màng ngăn điện cực.
C.điệnphândungdịchNaNO3,khơngcómànngănđiệncực
D.điệnphânNaClnóngchảy.
<b>Câu</b>
<b> 39 </b>:<b> </b>Có3chấtlỏngToluen,phenol,stiren,đựngriêngbiệttrong3lọmấtnhãn.Thuốcthửđểphânbiệt
3chấtlỏngtrênlà:
A.dungdịchphenolphtalein. B.dungdịchNaOH.
C. nước brom. D.giấyqtím.
<b>Câu</b>
<b> 40: </b>ChấtkhíX,gâyvẩnđụcnướcvơitrong,làmmấtmàuddKMnO4:
A.CO2 B.SO2
C.H2S D.SO3
<b>Câu</b>
<b> 41: </b>hhXgồm2hydrocacbonmạchhở.Cho3,36litXvàobìnhddBr2dư;thấykhốilượngBr2giảm16
gamvàcó2,24 litkhíbayra.NếuđốthếtXrồidẫnhếtsảnphẩmkhívàobìnhddCa(OH)2dư,thấy
có20gamkếttủa.Haihydrocacbonlà:
A.CH4,C2H2 B.CH4,C3H4
C.C2H4,C3H8 C.C2H6,C3H4
<b>Câu</b>
<b> 42: </b>ChohhA:0,15molMg,0,35molFepứvớiVlitddHNO31M;thuđượcddB,hhGgồm0,05
molN2O,0,1molNOvàcòn2,8gamkimloại.GiátrịVlà:
A.1,1 B.1,15 C.1,22 D.1,225
<b>Câu</b>
<b> 43: </b>Chodãycácchất:NaHCO3,NH4Cl,(NH4)2CO3,AlCl3,NaHSO3,Zn(OH)2.Sốchấttrongdãycó
tínhchấtlưỡngtínhlà:
A.2 B.3 C.4 D.5
<b>Câu</b>
<b> 44: </b>Hịatan5ghhklọaiCu,Febằng690mlddHNO31M.Saukhipứ xảyrahồntồnthuđược
chấtrắnAcânnặng3,75g,ddBvà7,3248líthhkhíNO2vàNOở54,6oCvà1atm.cơcạnddB
thuđượcmgrắn.Giátrịm:
A.27,135gam B.27,685gam C.29,465gam D.30,65g
<b>Câu</b>
<b> 45: </b>Cho1gam FexOypứvới13,035mlddHCl10%(d=1,05g/ml)thấypứxảyravừađủ.Oxítsắttrên
có %Febằng:
A. 70% B.77,78% C.72,41% D.46,67
<b>Câu</b>
<b> 46: </b>Hịatanhết8gamMxOy thấycần150mlddH2SO4lỗngcónồngđộ:1mol/l.Oxitlà:
A.Fe3O4 B.Fe2O3 C.FeO D.CuO
<b>Câu</b>
<b> 47: </b>Cho5,04gamhỗnhợpA:Fe,Cu(cótỷlệkhốilượngtươngứng3:7)phảnứngvới350ml
ddHNO30,2M.Khikếtthúcphảnứngthấycịn3,78gamkimloạivàthuđượcVlit(đkc)hhGgồm
NO,NO2.GiátrịVlà:
A.0,448 B.0,56 C.0,672 D.8,96
<b>Câu</b>
<b> 48: </b>Hịatanhồntồn11,2gamkimloạiMtrongddHClthuđượcxgammuốiclorua.Nếuhịatan
hồntồnmgamMtrongddHNO3lỗngdưthithuđượcygammuốinitrat.Biếtx,ychênhlệch
nhau23gam.KimloạiMlà:
A.Mg B.Zn C.Fe D.Al
<b>Câu</b>
<b> 49: </b>MộtesteAcó3chứcestemạchhởphảnứngđủvớidungdịchNaOHthuđượcmộtmuốivà12,4
ghairượucùngdãyđồngđẳng.Khihóahơihết12,4gamhỗnhợphairượutrênthuđượcthểtích
hơibằngthểtíchcủa9,6gamoxi(trongcùngđiềukiện).Hairượulà:
A.CH3OH,C3H7OH;CH3OH,C4H9OH B.CH3OH,C3H7OH
C.CH3OH,C3H7OH ; CH3OH,C2H5OH D.CH3OH,C4H9OH
<b>Câu</b>
<b> 50: </b>Hịatanhết8,1(g)AlvàoddHNO3lỗngdư.SaupứthuđượcddXchứa66,9gammuốivà1,68lít
KhíX(đkc).Xcóthểlà:
A.NO2 B.NO C.N2O D.N2
<b>ĐỀ</b>
<b> ƠN SỐ 5 (Th</b><i><b>ời</b><b>gian:</b></i><b>90phút)</b>
<b>Câu</b>
<b> 1: </b>ĐểđiềuchếAgtừddAgNO3ta <b>không</b>thểdùng:
A.ĐiệnphânddAgNO3 B. CupứvớiddAgNO3
C.NhiệtphânAgNO3 D.ChoBaphảnứngvớiddAgNO3
<b>Câu</b>
<b> 2: </b>NunghhAgồm:0,1molFevà0,15molCu,trongkhơngkhímộtthờigian,thuđượcmgamrắnB.
ChoBpứvới ddHNO3dư,thìthuđược0,2molNO.Giátrị m:
A.15,2 g B.15,75g
C.16,25 D.14,75
<b>Câu</b>
<b> 3: </b>Cóbachấthữucơ:Anilin,AxitBenzơic,Glyxin.Đểphânbiệt3ddtrêntadùng:
A.quỳtím B.ddHCl
C.ddBr2 D.ddphenolphthalein
<b>Câu</b>
<b> 4: </b>CómộthỗnhợpXgồmC2H2,C3H6,C2H6.Đốtcháyhồntồn24,8gamhỗnhợptrênthuđược
28,8gamH2O.Mặtkhác0,5molhỗnhợptrêntácdụngvừađủvới500gamdungdịchBr220%.
Phầntrămthểtíchmỗikhítronghỗnhợplầnlượtlà:
A.50;20;30 B.25;25;50
C.50;16,67;33,33 D.50;25;25
<b>Câu</b>
<b> 5: </b>NhỏtừtừchođếndưddHClvàoddBa(AlO2)2.Hiệntượngxảyra:
A. Có kết tủa keo trong, sau đó kết tủa tan. B.Chỉcókếttủakeotrắng.
<b>Câu</b>
<b> 6: </b>Trunghòa1,4gamchấtbéocần1,5mlddKOH0,1M.Chỉsốaxitcủachấtbéotrênlà:
A.4 B.6
C.8 D.10
<b>Câu</b>
<b> 7: </b>Cho10,6ghỗnhộp:K2CO3vàNa2CO3vào12gddH2SO498%.Khốilượngddcógiátrị:
A.22,6g B.19,96g
C. 18,64g D.17,32g
<b>Câu</b>
<b> 8: </b>ddBa(OH)2cóthểtácdụngvớitấtcảcácchấtsau:
A.FeCl3,Cl2,MgO,ZnCl2,SO2,H2SO4 B.CO2,Zn,Al,Fe(OH)3,Na2CO3
C. ZnCl2, Cl2, NaHCO3, P2O5, SO2, KHSO4 D.CO2,Zn,Al,FeO,Na2CO3
<b>Câu</b>
<b> 9: </b>ChấtA(C,H,O)mạchhở,đơnchứccó%O=43,24%.AcósốđồngphântácdụngđượcvớiNaOH
là:
A.2 B.3
C.4 D.5
<b>Câu</b>
<b> 10: </b>TrộnhidrocacbonAvớiH2dư,thuđược aghhB.ĐốtcháyhhB.DẫnhếtkhívàoddCa(OH)2
dưthuđược30gamkếttủa.MặtkhácaghhBtrênlàmmấtmàu ddchứa32gBr2. CTPTAlà:
A.C3H4 B.C3H6
C.C2H4 D.C4H6
<b>Câu</b>
<b> 11: </b>Đốt0,05molhhAgồmC3H6,C3H8,C3H4(tỉkhốihơicủahhAsovớihydrobằng21).Dẫnhếtsản
phẩmcháyvàobìnhcóBaO.Saupứthấybìnhtăngmgam.Giátrịmlà:
A.9,3g B,6,2g
C.8,4g D.14,6g
<b>Câu</b>
<b> 12: </b>Chodãycácchất:Na(HCO3)2,NH4Cl,(NH4)2CO3,AlCl3,NaHSO3,ZnO.Sốchấttrongdãycó
tínhchấtlưỡngtínhlà:
A.2 B.3
C. 4 D.5
<b>Câu</b>
<b> 13: </b>NguntốXcóhaiđồngvịlàX1vàX2.trongđóX1íthơnX2hainơtron.vớitỉlệsốnguntử
đồngvịlà3:7.SốkhốicủaXlà64.4.sốkhốicủahaiđồngvịX1,X2lầnlượtlà:
A.62,65 B.62,64
C.64,66 D.63,65
<b>Câu</b>
<b> 14: </b>ĐểtinhchếAgtừhh(Fe,Cu,Ag)saochokhốilượngAgkhôngđổitadùng:
A.Fe B.ddAgNO3
C.ddFe(NO3)3 D.ddHCl
<b>Câu</b>
<b> 15: </b>DẫnVlít(đkc)hhAcóC2H4,C3H4,C2H2(KLPTTB=30)quabìnhddBr2dư.Saupứthấykhối
lượngbìnhddBr2tăng9gam.GiátrịVlà:
A.4,48 B.6,72 C.8,96 D.11,2
<b>Câu</b>
<b> 16: </b>Cho20gbộtFevàodungdịchHNO3 vàkhuấyđếnkhiphảnứngxongthuVlítkhíNOvàcịn
3,2gkimlọai.VậyVlítkhíNO(đkc)là:
A.2,24lít B.4,48lít C.6,72lít D.5,6lít
<b>Câu</b>
<b> 17: </b>HàmlượngFecótrongquặngnàolàthấpnhất:
A.Piritsắt B.Manhetit C.Xiđerit D.Hematitkhan
<b>Câu</b>
<b> 18: </b>Cho5,5gamhhA:Fe,AlpứhếtvớiddHCl,thuđược4,48litH2(đkc).Cho11gamhhAtrênpứ
hếtvớiHNO3,thuđượcVlítNO.GiátrịVlà:
A.2,24lít B.4,48lít C.6,72lít D.5,6lít
<b>Câu</b>
<b> 19: </b>Hịatan5ghhklọaiCu,Febằng50mlddHNO363%(d=1,38g/ml)đếnkhipứxảyrahồntồn
thuđượcchấtrắnAcânnặng3,75g,ddBvà7,3248líthhkhíNO2vàNOở54,6oCvà1atm.cơ
cạnddBthuđưộcmgrắn.Giátrịm:
A. 27,135 gam B.27,685gam C.29,465gam D.30,65gam
<b>Câu</b>
<b> 20: </b>Cho0,07(mol)Cuvàodungdịchchứa0,03(mol)H2SO4(lỗng)và0,1(mol)HNO3,thuđượcV
lítkhíNO(ởđkc).KhikếtthúcphảnứnggiátrịcủaVlà:
A. 0,896 lít B. 0,56lít C. 1,12lít D. 0,672lít
<b>Câu</b>
<b> 21: </b>Phươngphápđiềuchếmetanoltrongcơngnghiệp:
A.TừCH4:CH4+O2 CH3OH;(cóCu,200o<sub>C,</sub><sub>100</sub><sub>atm)</sub>
B.TừCH4 qua2giaiđoạnsau:CH4+O2 CO+2H2(to,xt);CO+2H2 CH3OH;(
0
C. A, B đều đúng
D.A,Bđềusai
<b>Câu</b>
<b> 22: </b>Hịatanhết32,9gamhhAgồmMg,Al,Zn,FetrongddHCldưsaupứthuđược 17,92litH2(đkc).
MặtkhácnếuđốthếthhAtrêntrongO2dư,thuđược46,5gamrắnB.%(theom)củaFecótrong
hhAlà:
A. 17,02 B.34,04 C.74,6 D.76,2
<b>Câu</b>
<b> 23: </b>Phươngphápđiềuchếetanoltrongphịngthínghiệm:
A.Lênmenglucơzơ.
B. Thủy phân dẫn xuất etyl halogenua trong mơi trường kiềm.
C.ChohhetylenvàhơinướcquathápchứaH3PO4.
D.ChoetylentácdụngvớiH2SO4,lỗng,3000<sub>C</sub>
<b>Câu</b>
<b> 24: </b>Chom(g)bộtFevào100mldungdịchgồmCu(NO3)21MvàAgNO34M.Saukhikếtthúcphản
ứngthuđượcdungdịch3muối(trongđócómộtmuốicủaFe)và32,4gchấtrắn.Khốilượngm
(g)bộtFelà:
A.11,2 B.16,8 C.22,4 D.5,6
<b>Câu</b>
<b> 25: </b>MộthhAgồmhairượucókhốilượng16,6gđunvớiddH2SO4đậmđặcthuđượchỗnhợpBgồm
haiolefinđồngđẳngliêntiếp,3etevàhairượidưcókhốilượngbằng13g.Đốtcháyht13ghhBở
trênthuđược0,8molCO2và0,9molH20.CTPTvà%(theosốmol)củamỗirượutronghhlà:
A.CH3OH50%vàC2H5OH50% B.C2H5OH50%vàC3H7OH50%
C.C2H5OH33,33%vàC3H7OH66.67% D.C2H5OH66,67%vàC3H7OH33.33%
<b>Câu</b>
<b> 26: </b>NunghhA:0,3molFe,0,2molSchođếnkhíkếtthúcthuđượcrắnA.ChopứvớiddHCldư,thu
đượckhíB.TỷkhốihơicủaBsovớiKKlà:
A. 0,8064 B.0,756 C.0,732 D.0,98
<b>Câu</b>
<b> 27: </b>Chia7,22ghhA:Fe,M(hốtrịkhơngđổi)thành2phầnbằngnhau.PứvớiddHCldư;thuđược
2,128litH2(đkc).Phần2:pứhếtvớiddHNO3;thuđược 1,972litNO(đkc).Mlà:
A.Mg B.Zn C.Al D.Fe
<b>Câu</b>
<b> 28: </b>Chotừtừ0,2molNaHCO3và0,3molNa2CO3vào0,4molHClthìthuđượcthểtíchkhíCO2
(đkc)là:
A.2,24 B.2,128 C.5,6 D.8,96
<b>Câu</b>
<b> 29: </b>Thựchiệnphảnứngcrackingmgamisobutan,thuđượchỗnhợpAgồmcáchidrocacbon.Dẫn
hỗnhợpAquabìnhnướcbromcóhịatan6,4gambrom.Nướcbrommấtmàuhết,có4,704líthỗn
hợpkhíB(đktc)gồmcáchidrocacbonthốtrạTỉkhốihơiBsovớihidrobằng117/7.Giátricủam
là:
A.5,8g B.6,96g C.8,7g D.10,44 g
<b>Câu</b>
<b> 30: </b>Hịatan31,2ghỗnhợpAlvàAl203trongNaOHdưthu0,6nolkhí.%Al2O3tronghỗnhợp:
A.34,62% B.65,38% C.89,2% D.94.6%
<b>Câu</b>
<b> 31: </b>Trongthiênnhiênoxicó3đồngvịbền:16<sub>O,</sub>17<sub>O,</sub>18<sub>O,</sub><sub>Cacbon</sub><sub>có</sub><sub>2</sub><sub>đồng</sub><sub>vị</sub><sub>bền</sub>12<sub>C,</sub>13<sub>C.</sub><sub> </sub><sub>Có</sub><sub>bao</sub>
nhiêuphântửCO2:
A.6 B.8 C.12 D.18
<b>Câu</b>
<b> 32: </b>Phươngphápđiềuchếetanoltrongcơngnghiệp:
A. Hydrat hóa etylen có xúc tac axit hoặc lên men tinh bột.
B.Thủyphândẫnxuấtetylhalogenuatrongmôitrườngkiềm.
D.Lên menglucơzơ
<b>Câu</b>
<b> 33: </b>Pứchứngtỏglucơzơcócấutạomạchvịng:
A.PứvớiCu(OH)2 B.PứddAgNO3/NH3
C.PứvớiH2,Ni,to <sub>D.</sub><sub>Pứ</sub><sub>với</sub><sub>CH3OH/HCl</sub>
<b>Câu</b>
<b> 34: </b>PứnàochuyểnFructôzơ,glucôzơthànhnhữngsảnphẩmgiống nhau:
A.PhảnứngvớiCu(OH)2 B.PhảnứngddAgNO3/NH3
C. Phản ứng vớiH2, Ni,to <sub>D.</sub><sub>Na</sub>
<b>Câu</b>
<b> 35: </b>Cho0,92gammộtancol(rượu)no,đơnchứcXquabìnhđựngCuO(dư),nungnóng.Saukhi
phảnứnghồntồn,khốilượngchấtrắntrongbìnhgiảmmgam.Hỗnhợphơithuđượccótỉkhối
đốivớihiđrolà15,5.Giátrịcủamlà:
A.0,64. B.0,46. C.0,32. D.0,92.
<b>Câu</b>
<b> 36: </b>Hịatan0,82gamhhAl-FebằngddH2SO4(dư),thuđượcddAvà0,784litH2(đkc).Thểtích
ddKMnO40,025McầnpứhếtddA:
A.80 B.40 C.20 D.60
<b>Câu</b>
<b> 37: </b>KhiđốtcháyhồntồnmộtChấthữucơ X,thuđược8,4lítkhíCO2,1,4lítkhíN2(cácthểtích
khíđoởđktc)và10,125gamH2O.CTPTcủaXlà:
A.C3H7O2N B.C2H7O2N C.C3H9O2N D.C4H9O2N
<b>Câu</b>
<b> 38: </b>Đun82,2gamhỗnhợpAgồm3rựouđơnchứcnoX,Y,Z(theothứtựtăngdầnkhốilượngphân
tử)làđồngđẳngkếtiếpvớiH2SO4đặcở140OC(hiệusuấtphảnứngđạt100%).Thuđược66,6gam
hỗnhợpcácêtecósốmolbằngnhau.KhốilượngcủaXcótrong hhAlà:
A.19,2 B.16 C.9,2 D.8,4
<b>Câu</b>
<b> 39: </b>HịatanmgamFebằngddH2SO4lỗng(dư),thuđượcddX.DungdịchXphảnứngvừađủvới
40mldungdịchKMnO40,5M.Giátrịcủamlà:
A. 5,6 B.8,4 D.11,2 D.16,8
<b>Câu</b>
<b> 40: </b>Đốtcháyhồntồn1,52gamchấthữucơXcần0,56litO2(đkc),thuđượchhkhí:CO2,N2,hơi
nước.Saukhingưngtụhơinước,hhkhícịnlạicókhốilượnglà1,6gvàcótỉkhốiđốivớihydrolà
20.CTPTAlà:
A.C3H9O2N B.C3H8O4N2 C.C3H8O5N2 D.C3H8O3N2
<b>Câu</b>
<b> 41: </b>Thủyphân1esteđơnchứcnoEbằngdungdịchNaOHthuđượcmuốikhancókhốilượngphântử
bằng24/29khốilượngphântửE.TỉkhốihơicủaEđốivớikhơngkhíbằng4.Cơngthứccấutạo
củaElà:
A.C2H5COOCH3 B.C2H5COOC3H7
C.C3H7COOC2H5 D.CH3COOC3H7
<b>Câu</b>
<b> 42: </b>Hịatanhồntồn11,2gamkimloạisắt trongddHClthuđượcxgammuốiclorua.Nếuhịatan
hồntồnmgamsắt trongddHNO3lỗngdưthithuđượcygammuốinitrat.Biếtx,ychênhlệch
nhaumgam.Giátrịmlà:
A.11,5 B.11,68 C.23 D.26,5
<b>Câu</b>
<b> 43: </b>Cho1,22gamAC7H6O2phảnứng200mlddNaOH0,1M;thấyphảnứngxảyravừađủ.Vậysản
phẩmsẽcómuối:
A. HCOONa B.CH3COONa
C.C2H5COONa D.C7H6(ONa)2
<b>Câu</b>
<b> 44: </b>ĐốtesteE.DẫnhếtsảnphẩmcháyvàobìnhddCa(OH)2dư;thấycó20gamkếttủavà khối
lượng bìnhtăng12,4gam.CTTQcủaElà:
A.CxH2xO2 B.CxH2x-2O2
C.CxH2x-2O4 D.CxH2x-4O4
<b>Câu</b>
<b> 45: </b>Cho0,75gammộtanđêhitX,mạchhởphảnứngvớilượngdưAgNO3(hoặcAg2O)trongdung
dịchNH3,đunnóng.LượngAgsinhrachophảnứnghếtvớiaxitHNO3đặc,thóatra2,24lítkhí.
CTCTXlà:
C.CH3CH2CHO D.CH2=CHCHO
<b>Câu</b>
<b> 46: </b>ĐốthydrocarbonAcần3amolO2,thuđược2amolCO2.CTTQA:
A.CxH2x+2 B.CxH2x C.CxH2x-2 D.CxH2x-6
<b>Câu</b>
<b> 47: </b>HịatanmgamFe3O4bằngddH2SO4lỗng(dư),thuđượcddX.DungdịchXphảnứngvừađủ
với40mldungdịchK2Cr2O70,5M.Giátrịcủamlà:
A. 27,84 B.28,42 C.31,2 D.36,8
<b>Câu</b>
<b> 48: </b>DẫnCOdưquaốngsứchứamgamhỗnhợpgồmCuO,Fe3O4.Dẫnhếtkhí sauphảnứngđiqua
bìnhđựngddBa(OH)2dư;thuđược17,73gamkếttủa.Chorắntrongốngsứlúcsauphảnứngvới
HCldư,thuđược0,672litH2(ĐKC).Giátrịmlà:
A. 5,44 B.5,8 C.6,34 D.7,82
<b>Câu</b>
<b> 49: </b>Hịatanhết 3(g)hhA:Mg,Al,Fetrong ddHNO3lỗngdư.SaupứthuđượcddXchứa16,95g
muối(khơngcóNH4NO3)và1,68lítKhíX(đkc).Xcóthểlà:
A.NO2 B.NO C.N2O D.N2
<b>ĐỀ</b>
<b> ÔN SỐ 1 (Th</b><i><b>ời</b><b>gian:</b></i><b>90phút)</b>
<b>Câu</b>
<b> 1: </b>RượuC5H12OcósốđồngphânlàAbậc2:
A.5 B.3 C.4 D. 2
<b>Câu</b>
<b> 2: </b>Crackinghồntồn2,8lítC5H12thuhhB.ĐốtcháyhỗnhợpBthutổnglượngCO2,H2Olà:
A.27g B. 41g C.82g D.62g
<b>Câu</b>
<b> 3: </b>Thuốcthửduynhấtdùngđểnhậnbiếtcácchấtsau:Ba(OH)2,NH4HSO4,BaCl2,HCl,NaCl,H2SO4
dựngtrong6lọbịmấtnhãn.
A.ddNa2CO3 B.ddAgNO3 C.ddNaOH D. quỳ tím
<b>Câu4:</b>KhuấyđềumộtlượngbộtFe,Fe3O4vàodungdịchHNO3lỗng.Chấmdứtphảnứng,thuđược
dungdịchXvàkhíNOvàcịnlạimộtítkimloại.VậydungdịchXchứachấttan:
A. Fe(NO3)3,Fe(NO3)2 B. Fe(NO3)3,HNO3
C. Fe(NO3)2duynhất D. Fe(NO3)3,Fe(NO3)2,HNO3
<b>Câu5:</b>CómộthợpchấthữucơđơnchứcY,khiđốtcháyYtachỉthuđượcCO2vàH2Ovớisốmolnhư
nhauvàsốmoloxitiêutổngấp4lầnsốmolcủaY.Biếtrằng:Ylàmmấtmàudungdịchbromvà
khiYcộnghợphiđrothìđượcrượuđơnchức.CơngthứccấutạomạchhởcủaYlà:
A.CH3-CH2-OH B.CH2=CH-CH2-CH2-OH
C.CH3-CH=CH-CH2-OH D. CH2=CH-CH2-OH.
<b>Câu</b>
<b> 6: </b>2,64g hỗnhợpHCOOH,CH3COOH,phenoltácdụngđủVmlddNaOH1Mthu3,52gmuối.Giá
trịVlà: A.30ml B.50ml C.40ml D.20ml
<b>Câu</b>
<b> 7: </b>MộtchấthữucơXchứaC,H,Ochỉchứamộtloạichứccho2,9gXphảnứngvớidungdịch
AgNO3/NH3dưthuđược21,6gAg.VậyXcóthểlà:
A.HCHO B. OHC–CHO C.CH2(CHO)2 D.CH3–CHO
<b>Câu</b>
<b> 8 </b>:Tìmphátbiểu <b>sai</b>
A.Tínhchấthóahọccủakimloạilàkhử
B.Cùngnhómthìtínhkimloạităng khisangchukỳmới
C. Tính chất đặc trưng của kim lọai là tác dụng được dung dịch bazơ
D.Kimloạicóánhkim,dẻo,dẩnđiệnvà dẩnnhiệt
<b>Câu</b>
<b> 9 </b>:Khicho0,56lít(đkc)khíHClhấpthuvào50mldungdịchAgNO38%(d=1,1g/ml).Nồngđộ%
HNO3thuđượclà:
A.6,3% B.1,575% C. 3% D.3,5875%
<b>Câu</b>
<b> 10 </b>:HaihydrocacbonA,BlàđồngđẳngkếtiếpcótỉkhốihơisovớiH2bằng12,65.VậyA,Bcóthể
là:
<b>Câu</b>
<b> 11: </b>Cho3ghỗnhợpgồm3kimloạiđứngtrướcH2trongdãyhoạtđộnghóahọcphảnứnghếtvới
H2SO4dư,thuđược1,008lítH2(đkc).Cơcạndungdịchthuđượcmgrắn.Vậymcóthểbằng:
A. 7,32g B.5,016g C.2,98g D.Kếtquảkhác
<b>Câu</b>
<b> 13 </b>:<b> </b>XlànguntốnhómVA.Cơngthứchidroxit(trongđóXthểhiệnsốoxyhóacaonhất)nàosau
đâylàkhơngđúng:
A.HXO3 B.H3XO3 C.H4X2O7 D.H3XO4
<b>Câu</b>
<b> 14: </b>Sosánhtínhaxitcủacácchấtsauđây:
CH2Cl-CH2COOH(1), CH3COOH(2), HCOOH(3), CH3-CHCl-COOH(4)
A.(3)>(2)>(1)>(4) B.(4)>(2)>(1)>(3)
C. (4) > (1) > (3). > (2) D.Kếtquảkhác
<b>Câu</b>
<b> 16 </b>:Trongphịngthínghiệm,cóthểđiềuchếkhíoxitừmuốikaliclorat.Ngườitasửdụngcáchnào
sauđâynhằmmụcđíchtăngtốcđộphảnứng?
A. Nung kali clorat tinh thể ở nhiệt độ cao.
B.Nunghỗnhợpkaliclorattinhthểvàmanganđioxitởnhiệtđộcao.
C.Đunnóngnhẹkaliclorattinhthể.
D.Đunnóngnhẹdungdịchkalicloratbãohịa.
<b>Câu</b>
<b> 18: </b>Chobiếtphảnứng: H202 + KI I2 + K0H.Vaitrịcủatừngchấtthamgiaphảnứngnàylà
gì?
A.KIlàchấtoxihóa,H202làchấtkhử
B. KI là chất khử, H202là chất oxi hóa
C.H202làchấtbịoxihóa,KIlàchấtbịkhử
D.H202làvừalàchấtoxihóa,vừalàchấtkhử
<b>Câu</b>
<b> 20 </b>:HaichấthữucơXvàYđềuđơnchứclàđồngphậncủanhau.Đốtcháyhồntồn5,8gamhỗn
hợpXvàYcần8,96lítoxi(đktc)thuđượckhíCO2vàhơinướctheotỉlệVCO2:VhơiH2O=1:1(đo
ởcùngđiềukiện).CơngthứcđơngiảncủaXvàYlà:
A.C2H4O B. C3H6O C.C4H8O D.C5H10O
<b>Câu21:</b>KhidẫnmộtluồngkhícloquadungdịchKOHlỗngnguộithuđượcsảnphẩmcóchứa:
A. KClO B.KClO2 C.KClO3 D.Khơngphảnứng
<b>Câu22:</b>Hịatanhồntồn2,81(g)hỗnhợpmộtoxitKimloạikiềmvàmộtoxit kim loại kiềm thổ vàoV
mlddH2SO40,1Mrồicôcạnddsaupứthuđược6,81ghh muối khan.GiátrịV:
A. 500 ml B.625ml C.725ml D.425ml
<b>Câu23:</b>ĐốtrượuA.DẫnhếtsảmphẩmcháyvàobìnhđựngddCa(OH)2dư;thấycó3gamkếttủavàkhối
lượngbìnhtăng2,04gam.VậyAlà:
A.CH3OH B.C2H5OH C. C3H7OH D.C4H9OH
<b>Câu</b>
<b> 24: </b>Hịatanhết1,62gbạcbằngaxitnồngđộ21%(d=1,2g/ml);thuđựocNO.Thểtíchdungdịch
axitnitrictốithiểucầnphảnứnglà:
A.4ml B.5ml C.7,5ml D.Giátrịkhác
<b>Câu25:</b>Mộtoxitkimloại:<i>MxOy</i>trongđóMchiếm72,41%vềkhốilượng.Khửhồntồnoxitnàybằng
CO,thuđược16,8gamM.HịatanhồntồnlượngMnàybằngHNO3đặcnóng thuđược1muối
vàxmolNO2.Gitrịxl:
A.0,45 B. 0,6 C. 0,75 D. 0,9
<b>Câu</b>
<b> 26: </b>HỗnhợpXgồm2axitno:A1vàA2.Đốtcháyhồntồn0,3molXthuđược11,2lítkhíCO2
(đktc).Trunghịa0,3molXcần500mldungdịchNaOH1M.Cơngthứccấutạocủa2axitlà:
A.CH3COOHvàC2H5COOH B. HCOOH và HOOC-COOH
C.HCOOHvàC2H5COOH D.CH3COOHvàHOOC-CH2-COOH
<b>Câu28:</b>Chohh:AO,B2O3vàonước thuđượcddXtrongsuốt.ChotừtừCO2vàoddXđếnkhi9được
A.ACO3 B.B2(CO3)3 C.ACO3,B2(CO3)3 D. ACO3,B(OH)3
<b>Câu29:</b>Khithế1lầnvớiBr2tạo4sảnphẩm.Vậytêngọilà:
A.2,2–dimetylpentan. B. 2–metyl butan.
C.2,3–imetylbutan. D.2,3–dimetylbutan
<b>Câu</b>
<b> 30 </b>:30ghỗnhợpCu,Fetácdụngđủvới14lítkhíCl2(đkc).Vậy%Cutheokhốilượng:
A.45% B.60% C. 53,33% D.35,5%
<b>Câu</b>
<b> 31 </b>:Đốtcháyhỗnhợp2rượuđồngđẳngcósốmolbằngnhau,tathuđượckhiCO2vàhơinướccótỉlệ
sốmol:nCO2:nH2O=2:3.Cơngthứcphântử2rượulầnlượtlà:
A. CH4O và C3H8O B.C2H6OvàC3H8O
C.CH4OvàC2H6O D.C2H6OvàC4H10O
<b>Câu</b>
<b> 32: </b>Cho2,8gbộtFevà2,7gbộtAlvàodungdịchcó0,175molAg2SO4.Khiphảnứngxongthuđược
xgamhỗnhợp2kimloại.Vậyxlà:
A. 39,2g B.5,6g C.32,4g D.Kếtquảkhác
<b>Câu</b>
<b> 33 </b>:DungdịchAgồmHCl,H2SO4 cópH=2.Đểtrunghịahồntồn0,59gamhỗnhợp2aminđơn
chứcnobậc1(cósốCkhơngq4)phảidùng1lítdungdịchA.CTPT2amin:
A.CH3NH2vàC4H9NH2 B.CH3NH2vàC2H5NH2
C.C3H7NH2 D. C4H9NH2và CH3NH2hoặc C2H5NH2
<b>Câu</b>
<b> 34 </b>:Chophảnứng:C4H6O2+NaOH→B+D; D+Z→ E+Ag.Bcóthểđiềuchếtrựctiếpđượctừ
CH4vàC2H6.VậyBcóthểlà:
A.CH3COONa B.C2H5COONa C. A, B đều đúng D.A,Bđềusai
<b>Câu</b>
<b> 35 </b>:ĐốtcháyhỗnhợpAgồmcónhiềuhidrơcacbon thuđược6,72lítCO2(đkc)và3,6gH2O.VậyV
lítO2cầnđểđốtlà:
A. 8,96lít B.2,24lít C.6,72lít D.4,48lít
<b>Câu</b>
<b> 37 </b>:TrộnV1litdungdịchH2SO4cópH=3 vớiV2litdungdịchNaOHcópH=12đểđượcdungdịch
có pH= 4,thìtỷlệ V1:V2cógiátrịnào?
A.9:11 B. 101:9 C.99:101 D.Tỉlệkhác
<b>Câu</b>
<b> 38 </b>:Đốtcháyhồntồn1,52gammộtrượuXthuđược1,344lítCO2(đktc)và1,44gamH2O.Cơng
thứcphântửcủaXlà:
A.C3H8O2 B.C3H8O3 C.C4H8O2 D.C5H10O2
<b>Câu</b>
<b> 40 </b>:Cho2,4gammộthợpchấthữucơXtácdụnghoàntoànvớidungdịchAgNO3dưtrongNH3thu
được7,2gamAg.CTCTcủaX:
A.CH3CHO B.C2H5CHO C.HCHO D. C3H7CHO
<b>Câu</b>
<b> 41 </b>:Chấtnàosauđâykhôngphảilàhợpchấthữucơ?
A. CH2O B.(NH4)2CO3 C. CCl4 D.(NH2)2CO
-A.1s2<sub>2s</sub>2<sub>2p</sub>6 <sub>B.</sub><sub>1s</sub>2<sub>2s</sub>2<sub>2p</sub>6<sub>3s</sub>2<sub>3p</sub>6 <sub>C.</sub><sub>1s</sub>2<sub>2s</sub>2<sub>2p</sub>6<sub>3s</sub>2<sub>3p</sub>5 <sub>D.</sub><sub>1s</sub>2<sub>2s</sub>2<sub>2p</sub>6<sub>3s</sub>2<sub>3p</sub>4
<b>Câu</b>
<b> 46 </b>:Cho39,2gamaxitphosphoricphảnứngvớiddchứa44gNaOH.Saukhikếtthúcphảnứngsẽthu
đượcbaonhiêugammuối?
A.60,133 B. 63,4 C.65,6 D.68,2
<b>Câu</b>
<b> 47 </b>:DungdịchcópH=7:
A.NH4Cl B.CH3COONa C.C6H5ONa D.KClO3
<b>Câu</b>
<b> 48 </b>:VớicơngthứcC3H8OxcónhiềunhấtbaonhiêuCTCTchứanhómchứcphảnứngđựơcvớiNa.
A.2 B.3 C.4 D. 5
<b>Câu</b>
<b> 49 </b>:Chọnphátbiểusai:
A.Đốtcháy1ankanchosốmolH2O>sốmolCO2
B.Phảnưngđặctrưngcủaankanlàphảnứngthế.
C.Ankanchỉcóliênkếtxíchmatrongphântử.
D. Clo hóa ankan theo tỉ lệ 1:1 chỉ tạo một sản phẩm thế duy nhất.
<b>Câu</b>
<b> 50 </b>:1,52ghỗnhợp2rượuđơnkếtiếptácdụngvớiNadưthu2,18gmuối.Vậy2rượulà:
A.C3H5OH,C4H7OH B.C3H7OH,C4H9OH
C. C2H5OH, C3H7OH D.CH3OH,C2H5OH
<b>Câu</b>
<b> 1 </b>:NgườitacóthểđiềuchếkimloạiNabằngcách:
A.ĐiệnphândungdịchNaCl. B.ĐiệnphânNaClnóngchảy.
C.DùngKchotácdụngvớidungdịchNaCl. D.KhửNa2ObằngCO.
<b>Câu</b>
<b> 2 </b>:Chỉdùng1dungdịchhốchấtthíchhợp,cóthểphânbiệt3kimloạiriêngbiệt:Na,Ba,Cu.Dung
dịchđólà:
A.HNO3 B.NaOH C.H2SO4 D.HCl
<b>Câu</b>
<b> 3 </b>:ChocânbằngN2(k)+3H2(k) 2NH3(k)+Q.Cóthểlàmcânbằngdungdịchvềphíatạothêm
NH3bằngcách:
A. Hạ bớt nhiệt độ xuống B.Thêmchấtxúctác
C.Hạbớtápsuấtxuống D.HạbớtnồngđộN2vàH2xuống
<b>Câu</b>
<b> 4 </b>:ChomgamFevào100mldungdịchCu(NO3)2thìnồngđộcủaCu2+<sub>cịn</sub><sub>lại</sub><sub>trong</sub><sub>dung</sub><sub>dịch</sub><sub>bằng</sub>
1/2nồngđộcủaCu2+<sub>ban</sub><sub>đầu</sub><sub>và</sub><sub>thu</sub><sub>được</sub><sub>một</sub><sub>chất</sub><sub>rắn</sub><sub>A</sub><sub>có</sub><sub>khối</sub><sub>lượng</sub><sub>bằng</sub><sub>m+0,16</sub><sub>gam.</sub><sub>Biết</sub><sub>các</sub><sub>phản</sub>
ứngxảyrahồntồn.KhốilượngFevànồngđộ(mol/l)banđầucủaCu(NO3)2:
A.1,12gamvà0,3M B.2,24gamvà0,2M
C<b>.</b>1,12 gam và 0,4 M D.2,24gamvà0,3M.
<b>Câu</b>
<b> 7 </b>.Hoàtan36gamhỗnhợpđồngvàoxitsắttừ(ởdạngbột)theotỉlệmol2:1bằngdungdịchHCl
dư,phảnứngxongthuđượcdungdịchXvàchấtrắnY.(Fe=56,Cu=64,O=16). Khốilượngchấtrắn
Ybằng
A.12,8gam. B.6,4gam. C.23,2gam. D.16,0gam.
<b>Câu</b>
<b> 8 </b>:MộthỗnhợpXgồmMvàoxitMOcủakimloạiấy.Xtanvừađủtrong0,2lítdungdịchH2SO4
0,5Mchora1,12lítH2(đktc).BiếtkhốilượngcủaMtronghỗnhợpXbằng0,6lầnkhốilượngcủaMO
tronghỗnhợpấy.KimloạiM,khốilượngMvàMOtrongXlà:
A<b>.</b>Mg; 1,2 gam Mg và 2 gam MgO B.Ca;2gamCavà2,8gamCaO
C.Ba;6,85gamBavà7,65gamBaO D.Cu;3,2gamCuvà4gamCuO
<b>Câu</b>
<b> 10 </b>:Trong3oxitFeO,Fe2O3,Fe3O4thìchấtphảnứngvớiHNO3<i> </i>khơng tạorakhílà:
A.FeO B.Fe2O3 C.FeOvàFe3O4 D.Fe3O4
<b>Câu</b>
<b> 11 </b>:Hồtan0,54gamAltrong0,5lítdungdịchH2SO40,1MthuđượcdungdịchA.ThêmVlítdung
dịchNaOH0,1Mchođếnkhikếttủatantrởlạimộtphần.Nungkếttủathuđượcđếnkhốilượngkhơng
đổitađượcchấtrắnnặng0,51gam.(Al=27,Na=23,O=16,S=32,H=1)Vcógiátrịlà:
A. 1,1 lít B.0,8lít C.1,2lít D.1,5lít
<b>Câu</b>
<b> 12 </b>:Hồtan45,9gamkimloạiMbằngdungdịchHNO3lỗngthuđượchỗnhợpkhígồm0,3mol
N2Ovà0,9molNO.KimloạiMlà:
A.Mg B.Fe C.Al D.Zn
<b>Câu</b>
<b> 14 </b>:Sắpxếpcácchấtsau:H2,H2O,CH4,C2H6theothứtựnhiệtđộsôităngdần:
A. H2< CH4< C2H6< H2O B.H2<CH4<H2O<C2H6
C.H2<H2O<CH4<C2H6 D.CH4<H2<C2H6<H2O
<b>Câu</b>
<b> 16 </b>:Thuốcthửtốithiểucóthểdùngđểnhậnbiếthexan,glixerolvàdungdịchglucozơlà:
A.Na B.DungdịchAgNO3/NH3
C.DungdịchHCl D.Cu(OH)2.
<b>Câu</b>
<b> 17 </b>:Chocáchốchất:Cu(OH)2(1);dungdịchAgNO3/NH3(2);H2/Ni,to<sub>(3)</sub><sub>;</sub><sub>H2SO4</sub><sub>lỗng,</sub><sub>nóng</sub><sub>(4).</sub>
Mantozơcóthểtácdụngvớicáchốchất:
A.(1)và(2) B.(2)và(3) C.(3)và(4) D.(1),(2)và(4)
<b>Câu</b>
<b> 18 </b>:Xenlulozơtrinitratlàchấtdễcháyvànổmạnh,đượcđiềuchếtừxenlulozơvàaxitnitric.Thểtích
axitnitric99,67%cód=1,52g/mlcầnđểsảnxuất59,4kgxenlulozơtrinitratnếuhiệusuấtđạt90%là(C
A. 27,72 lít B.32,52lít C.26,52lít D.11,2lít
<b>Câu</b>
<b> 19 </b>:KhichomộtankantácdungvớiBromthuđượcdẫnsuấtchứaBromcótỉkhốisovớikhơngkhí
bằng5,207.Ankanđólà:
A.C2H6 B.C3H8 C.C4H10 D.C5H12
<b>Câu20</b>::Lấy9,1gamhợpchấtAcóCTPTlàC3H9O2NtácdụngvớidungdịchNaOHdư,đunnóng,có
2,24lít(đoởđktc)khíBthốtralàmxanhgiấyqtímẩm.ĐốtcháyhếtlượngkhíBnóitrên,thuđược
4,4gamCO2.CTCTcủaAvàBlà:
A.HCOONH3C2H5;C2H5NH2 B.CH3COONH3CH3;CH3NH2
C.HCOONH3C2H3;C2H3NH2 D.CH2=CHCOONH4;NH3
<b>Câu</b>
<b> 21 </b>:Chocácdungdịchcủacáchợpchấtsau:NH2-CH2-COOH(1);ClH3N-CH2-COOH(2);
NH2-CH2-COONa(3);NH2-(CH2)2CH(NH2)-COOH(4);HOOC-(CH2)2CH(NH2)-COOH(5).
Cácdungdịchlàmquỳtímhốđỏlà:
A.(3) B.(2) C.(2),(5) D.(1),(4).
<b>Câu</b>
<b> 22 </b>:Đểnhậnbiếtdungdịchcácchấtglixerin,hồtinhbột,lịngtrắngtrướnggà,tacóthểdùngmột
thuốcthửduynhấtthuốcthửđốlà:
A.DungdịchH2SO4 B.Cu(OH)2 C.DungdịchI2 D.DungdịchHNO3
<b>Câu</b>
<b> 23 </b>:Trongsốcácpolimetổnghợpsauđây:
nhựaPVC(1),caosuisopren(2),nhựa bakelit(3),thuỷtinhhữucơ(4),tơnilon6,6(5).
Cácpolimelàsảnphẩmtrùngngưnggồm:
A.(1)và(5). B.(1)và(2) C.(3)và(4) D.(3)và(5).
<b>Câu</b>
<b> 26 </b>:Chohỗnhợpgồmkhơngkhídưvàhơicủa24gammetanolđiquabộtCunungnóng(xúctác)sản
phẩmthuđượccóthểtạora40mlfomalin36%cód=1,1g/ml.Hiệusuấtcủaqtrìnhtrên:
A.80,4% B.70,4% C.65,5% D.76,6%
<b>Câu</b>
<b> 27 </b>:Đốtcháyhồntồn4,6gamchấtXCần6,72lítCO2(ởđktc).SảnphẩmcháychỉcóCO2vàH2O
vớitỉlệVCO2/VH2O=2/3.CơngthứcphântửcủaXlà:
A.C2H4O B.C2H6O C.C2H4O2 D.C3H8O
<b>Câu</b>
<b> 29 </b>:Cho360gamglucozơlênmenthànhrượuetylic(giảsửchỉcóphảnứngtạothànhrượuetylic).
ChotấtcảkhíCO2hấpthụvàodungdịchNaOHthìthuđược212gamNa2CO3và84gamNaHCO3.Hiệu
suấtcủaphảnứnglênmenrượulà:
A.50% B.62,5% C.75% D.80%
<b>Câu</b>
<b> 30 </b>:Cho0,94gamhỗnhợphaianđehitđơnchức,nolàđồngđẳngliêntiếptácdụnghếtvớidungdịch
AgNO3/NH3thuđược3,24gamAg.(Ag=108,N=14,O=16,H=1).
Côngthứcphântửcủa2anđehitlà:
A.CH3CHOvàHCHO B.CH3CHOvàC2H5CHO
C. C2H5CHO và C3H7CHO D.C3H7CHOvàC4H9CHO
<b>Câu</b>
<b> 31 </b>: Chấthữucơ(A)chứaC,H,O.Biếtrằng(A)tácdụngđượcvớidungdịchNaOH,côcạnđược
chấtrắn(B)vàhỗnhợphơi(C),từ(C)chưngcấtđược(D),(D)thamgiaphảnứngtránggươngchosản
phẩm(E),(E)tácdụngvớiNaOHlạithuđược(B).Côngthứccấutạocủa(A)là:
A.HCOOCH2-CH=CH2 B.HCOOCH=CH-CH3
C.HCOOC(CH3)=CH2 D.CH3COOCH=CH2
<b>Câu</b>
<b> 35 </b>:NguntốXcóhaiđồngvị,cótỷlệsốnguntửcủađồngvịIvàIIlà27/23.HạtnhâncủaXcó
35proton.ĐồngvịIcó44nơtron,đồngvịIIcónhiềuhơnđồngvịIlà2nơtron.Nguntửkhốitrungbình
củanguntốXlà:
A.79,2 B.78,9 C.79,92 D.80,5
<b>Câu</b>
<b> 36 </b>:DungdịchXchứaaxitHClamol/lvàHNO3bmol/l.Đểtrunghoà20mldungdịchXcầndùng
300mldungdịchNaOH0,1M.Mặtkháclấy20mldungdịchXchotácdụngvớidungdịch AgNO3dư
thấytạothành2,87gamkếttủa.(Ag=108,Cl=35,5).Giátrịcủaa,blầnlượtlà:
A. 1,0 và 0,5 B.1,0và1,5 C.0,5và1,7 D.2,0và1,0
<b>Câu</b>
A.NH4+,Na+<sub>,</sub><sub>K</sub>+ <sub>B.</sub><sub>Cu</sub>2+<sub>,</sub><sub>Mg</sub>2+<sub>,</sub><sub>Al</sub>3+ <sub>C.</sub><sub>Fe</sub>2+<sub>,</sub><sub>Zn</sub>2+<sub>,</sub><sub>Al</sub>3+ <sub>D.</sub><sub>Fe</sub>3+<sub>,</sub><sub></sub>
<b>HSO4-Câu</b>
<b> 38 </b>.DungdịchEchứacácionMg2+<sub>,</sub><sub>SO42-,</sub><sub>NH4+,</sub><sub>Cl</sub>-<sub>.</sub><sub>Chia</sub><sub>dung</sub><sub>dịch</sub><sub>E</sub><sub>ra</sub><sub>2</sub><sub>phần</sub><sub>bằng</sub><sub>nhau:</sub><sub>Cho</sub>
phầnItácdụngvớidungdịchNaOHdư,đunnóng,được0,58gamkếttủavà0,672litkhí(đktc).PhầnII
tácdụngvớidungdịchBaCl2dư,được4,66gamkếttủa.TổngkhốilượngcácchấttantrongdungdịchE
bằng(Mg=24,Ba=137,S=32,O=16,Na=23,H=1,Cl=35,5)
A. 6,11g. B.3,055g. C.5,35g. D.9,165g.
<b>Câu</b>
<b> 43 </b>:HợpchấthữucơC4H7O2Clkhithuỷphântrongmơitrườngkiềmđượccácsảnphẩmtrongđócó
haichấtcókhảnăngthamgiaphảnứngtránggương.Cơngthứccấutạocủachấthữucơlà:
A.HCOO-CH2-CHCl-CH3 B.CH3-COO-CH2-CH2Cl
C.HCOOCHCl-CH2-CH3 D.HCOOC(CH3)Cl-CH3
<b>Câu</b>
<b> 45 </b>:Đểtáchbutin-1rakhỏihỗnhợpvớibutin-2,nên
A.dùngphươngphápchưngcấtphânđoạn.
B.dùngdungdịchbrom.
C. dùng dung dịch AgNO3/NH3, sau đó dùng dung dịch HCl.
D.dùngdungdịchKMnO4.
<b>Câu</b>
<b> 50 </b>:Polivinylaxetatlàpolimeđượcđiềuchếtừsảnphẩmtrùnghợpmonomenàosauđây:
A.CH2=CH-COOCH3 B.CH2=CH-COOH
C.CH2=CH-COOC2H5 D.CH2=CH-OCOCH3
<b>Câu</b>
<b> 1: </b>Hịatan2,49gamhh3kimloại(Mg,Fe,Zn)bằnglượngvừađủddH2SO41M,thuđược1,344lít
H2(đkc)ThểtíchdungdịchH2SO4cầndùnglà:
A.1,2lít B.0,24lít C.0,06lít D.0,12lít
... HẾT...
<b>ĐỀ</b>
<b> ƠN SỐ 3 (Th</b><i><b>ời</b><b>gian:</b></i><b>90phút)</b>
<b>Câu</b>
<b> 1: </b>Hịatan2,49gamhh3kimloại(Mg,Fe,Zn)bằnglượngvừađủddH2SO41M,thuđược1,344lít
H2(đkc)ThểtíchdungdịchH2SO4cầndùnglà:
A.1,2lít B.0,24lít C.0,06lít D.0,12lít
O
gồm3êteCósốmolbằngnhauvà1,08gamnước.Haichấthữucơlà:
A.CH3OHvà C3H7OH B.CH3OHvà C2H5OH
C.C3H7OHvàCH2=CH-CH2OH D.C2H5OHvàCH2=CH-CH2OH
<b>Câu</b>
<b> 3: </b>Cho31,9gamhỗnhợpAl2O3,ZnO,FeO,CaOtácdụnghếtvớiCOdưnungnóngthuđược 28,7
gamhỗnhợpY.ChoYtácdụngvớidungdịchHCldưthuđượcVlítH2(đktc).ThểtíchH2là:
A.6,72lít B.11,2lít C.5,6lít D.4,48lít
<b>Câu</b>
<b> 4: </b>XlàrượubậcIIcóCTPTC6H14O.ĐunnóngXvớiH2SO4đặcở1700<sub>C</sub><sub>chỉ</sub><sub>tạo</sub><sub>một</sub><sub>anken</sub> <sub>duy</sub>
nhất.Têncủa(X)là:
A.2,2-đimetylbutanol-3 B.2,3-đimetylbutanol-3
C.3,3-đimetylbutanol-2 D.2,3-đimetylbutanol-2
<b>Câu</b>
<b> 5: </b>CómộthợpchấthữucơđơnchứcY,khiđốtcháyYtachỉthuđượcCO2vàH2Ovớisốmolnhư
nhauvàsốmoloxitiêutổngấp4lầnsốmolcủaY.Biếtrằng:Ylàmmấtmàudungdịchbromvà
khiYcộnghợphiđrothìđượcrượuđơnchức.CơngthứccấutạomạchhởcủaYlà:
A.CH3-CH2-OH B.CH2=CH-CH2-CH2-OH
C.CH3-CH=CH-CH2-OH D.CH2=CH-CH2-OH.
<b>Câu</b>
<b> 6: </b>ĐểnhậnbiếtNaHCO3vàNH4HSO4 tacóthểdùng:
A.ddHCl B.ddBa(OH)2 C.ddNaOH D.A,B,Cđềuđược
<b>Câu</b>
<b> 7: </b>Chomghỗnhợpgồm3kimloạiđứngtrướcH2trongdãyhoạtđộnghóahọcphảnứnghếtvới
H2SO4dư,thuđược1,008lítH2(đkc).Cơcạndungdịchthuđược7,32grắn.Vậymcóthểbằng:
A. 3g B.5,016g C.2,98g D.4,25g
<b>Câu</b>
<b> 8: </b>Cho8,8gammộthỗnhợpgồm2kimloạiở2chukìliêntiếpthuộcphânnhómchínhnhómIItác
dụngvới120mldungdịchHCl1M,được6,72lít(đkc)khíhiđrohaikimloạiđólà:
A.BevàMg B.CavàSr C.MgvàCa D.A,Bđềuđúng.
<b>Câu</b>
<b> 9: </b>Cócácphảnứng:
(1)Fe3O4+HNO3 ; (2)FeO+HNO3
(3)Fe2O3+HNO3 ; (4)HCl+NaAlO2+H2O
(5)HCl+Mg ; (6)KimloạiR+HNO3
Phảnứngnàolàphảnứngoxihóakhử:
A.1,2,4,5,6 B.2,6,3 C.1,4,5,6 D.1,2,5,6
<b>Câu10:</b>Cócácchất:Cu <b>(1)</b>;HCl <b>(2)</b>; ddKNO3 <b>(3)</b>;ddFeSO4 <b>(5)</b>;ddFe2(SO4)3 <b>(6);</b>O2 <b>(7).</b> Từcácchất
trêncóthểtạonhiềunhấtđược:
A.2phảnứng B. 3phảnứng C.4 phảnứng D.5phảnứng
<b>Câu</b>
<b> 11: </b>ChobộtAlvàodungdịchhỗnhợp:NaNO3;NaNO2;NaOHsẽcósốphảnứngnhiềunhất bằng:
A.1 B.2 C.3 D.Giátrịkhác
<b>Câu</b>
<b> 12: </b>Cho20gbộtFevàodungdịchHNO3vàkhuấyđếnkhiphảnứngxongthuđượcVlítkhíNOvà
cịn 3,2gkimloại.GiátrịVlà:
A.2,24lít B.4,48lít C.5,6lít D.6,72lít
<b>Câu13:</b>Đốtcháyamolmột esteno;thuđượcxmolCO2vàymolH2O.Biếtx–y=a.Cơngthứcchung
củaeste:
A.CnH2n-2O2 B.CnH2n-4O6 C.CnH2n-2O4 D.CnH2nO2
<b>Câu14:</b>Hịatan1,95(g)mộtkimloạiMhóatrịntrongH2SO4đặcdư.Pứhồntồn,thuđược4,032lít
SO2(đkc)và1,28(g)rắn.VậyMlà:
A. Fe B. Mg C. Al D. Zn
<b>Câu15:</b>Mộtanđêhitđơnnocó%O=36,36vềkhốilượng.Têngọicủaanđêhitnàylà:
A.Propanal B.2-metylpropanal
C. Etanal D.Butanal
<b>Câu16:</b>DungdịchA:0,1molM2+<sub>;</sub><sub>0,2</sub><sub>mol</sub><sub>Al</sub>3+<sub>;</sub><sub>0,3</sub><sub>molSO42-</sub><sub> </sub><sub>và</sub><sub>cịn</sub><sub>lại</sub><sub>là</sub><sub>Cl</sub>-<sub>.</sub><sub>Khi</sub><sub>cơ</sub><sub>cạn</sub><sub>ddA</sub><sub> </sub><sub>thu</sub><sub>được</sub>
47,7gamrắn.VậyMsẽlà:
A.Mg B.Fe C.Cu D.Al
<b>Câu</b>
<b> 17 : </b> R-NO2+Fe+H2O→Fe3O4+R-NH2.Cáchệsốtheothứtựcácchấtlầnlượtlà:
A.4,9,4,3,4 B.4,8,4,3,4
C.2,4,2,3,4 D.2,3,2,3,4
<b>Câu 18:</b>ChopứX+<i> </i>NO3+H+ M2++NO+H2O.Cáchệsốtheothứtựcácchấtlầnlượtlà:
A.3,4,8,3,4,4 B.3,2,8,3,2,4
C.3,6,8,3,6,4 D.3,8,8,3,8,4
<b>Câu</b>
<b> 19: </b>HỗnhợpXgồm2axitcacboxylic.Đểtrunghịahếtm(g)Xcần400(ml)dungdịchNaOH1,25
(M).Đốtcháyhồntồnm(g)X,thuđược11,2lítCO2(đktc).Cơngthứccấutạothugọncủa2
axittrongXlà:
A. HCOOHvàCH3COOH B. HCOOHvàHOOC–COOH.
<b>Câu20:</b>NhữngloạihợpchấthữucơmạchhởnàoứngvớicơngthứctổngqtCnH2nO.
A.Rượukhơngnođơnchức B.Anđehitno
C.Xeton D.Tấtcảđềuđúng
<b>Câu</b>
<b> 21: </b>Để28gambộtsắtngồikhơngkhímộtthờigianthấykhốilượngtănglênthành34,4gam.Thành
phần%khốilượngsắtđãbịoxihóalà:
A.99,9% B.60% C.81,4% D.48,8%
<b>Câu22:</b>CTTQcủaEstesinhbởiaxitđơnnovàđồngđẳngbenzenlà:
A. CnH2n-6O2 B. CnH2n–8O2 C. CnH2n-4O2 D. CnH2n-2O2.
<b>Câu23:</b>(A)làesteđơnchức,mạchChởvàcó<i> </i>mC:mO 9:8.CótấtcảbaonhiêuCTCTcủa(A)cóthể
có:
A. 3 B. 4 C. 5 D. 6
<b>Câu</b>
<b> 24: </b>ChoNO2pứvớiNaOHdư,thuđượcdungdịchA.ChoAlvàoddA;thuđượchỗnhợpgồm2khí.
Vậy2khílà:
A.H2,NO2 B.NH3,CO2 C.NO,NO2 D.A,Bđềuđúng
<b>Câu25:</b>EsteAcó%O=44,44%.VậyAcóCTPTlà:
A.C6H4O4 B. C6H8O4 C.C6H!2O4 D.C6H!4O4
<b>Câu26:</b>KhửFe2O3bằngCOởnhiệtđộcaothuđượchỗnhợpXgồm4chấtrắn.KhihịatanXbằng
HNO3dưthuđược0,02molNOvà0,03molN20.HịatanXbằngH2S04đặcnóngthìthuđượcV
(lit)khí.GiátrịVlà:
A.2,24 B.3.36 C.4,48 D.6.72
<b>Câu27:</b>AchứaC,H,Ocó%O=53,33%.KhiApứvóNavàvớiNaHCO3cótỉlệmolA:molH2=1:1và
molA:molCO2=1:1.VậyCTPTcủaAlà:
A.C2H4O2 B.C3H6O3 C.C4H8O3 D.C5H10O4
<b>Câu28:</b>Cho1,8gammộtaxit(A)đơnchứcpứhếtvớiNaHCO3.Dẫnhếtkhíthuđượcvàobìnhdungdịch
KOHdư;thấykhốilượngchấttantrongbìnhtăng0,78gam.Vậy(A)cóCTCT:
A.C2H5COOH B.C3H7COOH
C.CH3COOH D.Cơngthứckhác
<b>Câu</b>
<b> 29: </b>ĐốtrượuA.DẫnhếtsảmphẩmcháyvàobìnhđựngdungdịchCa(OH)2dư;thấycó3gamkếttủa
vàkhối lượngbìnhtăng2,04gam.VậyAlà:
A. CH4O B. C2H6O
C. C3H8O D. C4H10O
<b>Câu</b>
<b> 30: </b>BachấthữucơX,Y,ZcùngchứaC,H,O.Khiđốtcháymỗichấtlượngoxycầndùngbằng9lần
lượtoxycótrongmỗichấttínhtheosốmolvàthuđượcCO2,H2Ocótỉlệkhốilượngtươngứng
bằng11:6.Ởthểhơimỗichấtđềunặnghơnkhơngkhídlần(cùngnhiệtđộ,ápsuất).Cơngthức
đơngiảnnhấtcủaX,Y,Zlà:
A.(C2H6O)n B.(C4H10O)n
C.(C3H8O)n D.Kếtquảkhác
<b>Câu</b>
<b> 31: </b>Trongcơngnghiệp,natrihiđroxitđượcsảnxuấtbằngphươngpháp:
A.điệnphândungdịchNaCl,khơngcómàngngănđiệncực.
B. điện phân dung dịch NaCl, có màngngăn điện cực.
C.điệnphândungdịchNaNO3,khơngcómànngănđiệncực.
D.điệnphânNaClnóngchảy.
<b>Câu</b>
<b> 32: </b>HỗnhợpXgồm2axitno:A1vàA2.Đốtcháyhồntồn amolXthuđược11,2lítkhíCO2
(đktc).Đểtrunghịa a molXcần500mldungdịchNaOH1M.Cơngthứccấutạocủa2axitlà:
A.CH3COOHvàC2H5COOH B.HCOOHvàHOOC-COOH
C.HCOOHvàC2H5COOH D.CH3COOHvàHOOC-CH2-COOH
<b>Câu</b>
<b> 33: </b>MộtankanolXcó60%cacbontheokhốilượngtrongphântử.Nếucho18gamXtácdụnghếtvới
A.1,12lít B.2,24lít
C. 3,36 lít D.4,46lít
<b>Câu34:</b>Chosơđồchuyểnhóasau:Cl2→A→B→C→A→Cl2.TrongđóA,B,Clàchấtrắnvàđều
chứanguntốclo.CácchấtA,B,Clà:
A.NaCl;NaOHvàNa2CO3 B.KCl;KOHvàK2CO3
C.CaCl2;Ca(OH)2vàCaCO3 D.Cả3câuA,BvàCđềuđúng
<b>Câu 35</b>:CóddA:HF0,1MvàNaF0,1M;Biết:<i> </i>Ka
6,8.10 ;log6,8 0,83 pHcủaddA sẽcóbằng:
A.2,17 B. 3,17
C.3,3 D.4,2
<b>Câu</b>
<b> 36: </b>XchứaC,H,OcóMX=60đvC.XcósốđồngphânphảnứngđượcvớiNaOHbằng:
A.1 B.2
C.3 D.4
<b>Câu</b>
<b> 38: </b>Đunnóng11,5grượuetylicxúctácH2SO4đặcở140o<sub>C</sub><sub>thu</sub><sub>được</sub><sub>a</sub><sub>gam</sub><sub>chất</sub><sub>hữu</sub><sub>cơ.</sub><sub>Khi</sub><sub>hiệu</sub>
xuất75%abằng:
A.9,2500g B.13,8750g
C.6,9375g D.18,5000g
<b>Câu</b>
<b> 38: </b>ChohhA:0,15molMg,0,35molFepứvớiVlitddHNO31M;thuđượcddB,hhGgồm0,05
molN2O,0,1molNOvàcịn2,8gamkimloại.Giátrị Vlà:
A.1,1 B.1,15
C.1,22 D.1,225
<b>Câu39:</b>Có4dungdịchtrongsuốt,mỗidungdịchchỉchứamộtloạicationvàmộtloạianion.Cácloạiion
trongcả4dungdịchgồmBa2+<sub>,</sub><sub>Mg</sub>2+<sub>,</sub><sub>Pb</sub>2+<sub>,</sub><sub>Na</sub>+<sub>,</sub><sub>SO4</sub>2-<sub>,</sub><sub>Cl</sub>-<sub>,</sub><sub>CO32-,</sub><sub>NO3-.</sub><sub>Trong</sub><sub>4</sub><sub>dung</sub><sub>dịch</sub><sub>đó</sub><sub>có</sub><sub>2</sub>
ddchúacácionsau:
A.NO3,Na ,Cl ,Mg2
C.Na ;NO<sub>3</sub>;Pb2<sub> </sub>;CO32
B.SO2<sub> </sub><sub>;</sub><sub>Na</sub><sub> </sub><sub>;</sub><sub>Cl</sub><sub> </sub><sub>;</sub><sub>Ba</sub>2
D.AvàC
<b>Câu40:</b>HydrocacbonAcóM>58 vàcóCTN:(C3H4)n.VậyAlàchấtnàovàthuộcdãyđồngđẳngnào
đẫhọc:
A.C3H4,ankin B.C6H8,ankadien
C. C9H12, aren D. Cả3 đềusai
<b>Câu</b>
<b> 41: </b>CấuhìnhelectronnguntửcủaX:1s2<sub>2s</sub>2<sub>2p</sub>6<sub>3s</sub>2<sub>3p</sub>6<sub>.</sub><sub>X</sub><sub>có</sub><sub>đặc</sub><sub>điểm</sub><sub>sau:</sub>
A.Xlàkimloại B. Xkhitrơ
C.Xcó3electronhốtrị D.Xlàphikim
<b>Câu</b>
<b> 42: </b>Chohh:AO,B2O3vàonước thuđượcddXtrongsuốtchứa:
A<b>.</b>A(OH)2,B(OH)3 B.A(OH)2,B2O3
C<b>.</b>A(OH)2,A3(BO2)2 D.A(OH)2,A(BO2)2
<b>Câu</b>
<b> 43: </b>ChoddAlCl3vàodungdịchNaAlO2sẽthấy:
A. Khơng có hiện tượng B.Cókếttủatrắngxuấthiện
C.Cókhíthốtra D.Cókếttủavàcókhíbayra
<b>Câu</b>
<b> 44: </b>ChohhbộtKL:amolMg,bmolAl,pứvớiddhhchứacmolCu(NO3)2,dmolAgNO3Saupứ
thuđượcrắnchứa2kimloại.Biểuthứcliênhệa,b,c,d:
A.2a+3b=2c+d B.2a+3b 2c–d
C.2a+3b 2c–d D.2a+3b 2c+d
<b>Câu</b>
<b> 45: </b>MộthợpchấtXcóMx<170.Đốtcháyhồntồn0,486gamXsinhra405,2mlCO2(đktc)và
0,270gamH2O.XtácdụngvớidungdịchNaHCO3vàvớinatriđềusinhrachấtkhívớisốmol
đúngbằngsốmolXđãdùng.CơngthứccấutạocủaXlà:
4
A.HO-C4H6O2-COOH B.HOOC-(CH2)5-COOH
C.HO-C3H4-COOH D.HO-C5H8O2-COOH
<b>Câu</b>
<b> 46 </b>:DungdịchKOH0,02Mcó pHbằng:
A. 12 B.13,7
C.12,02 D.11,3
<b>Câu</b>
<b> 47: </b>1,68líthỗnhợpA:CH4,C2H4(đkc) cóKLPTTBbằng20.ĐốtcháyhồntồnhhA;thuxgam
CO2.Vậyx bằng:
A.3,3g B.4,4g
C.6,6g D.5,6g
<b>Câu48:</b>Cho10,6ghỗnhợpK2CO3vàNa2CO3vào12gddH2SO498%.Khốilượngdungdichcógiátrị:
A.22,6g B.19,96g
C.18,64g D.17,32g
<b>Câu49:</b>Trộn100mldungdịchH2SO40,4Mvới200mldungdịchNaOH0,4MthudungdịchmuốicópH
là:
A.0 B.7
C.12 D.pH>7
<b>Câu</b>
<b> 50 </b>:Trộn100mldungdịchHClvới150mldungdịchKOHthudungdịchchỉcóH2O,KCl.Trộn150
mldung dịchHClvới150mldungdịchKOHthudungdịchcó:
A.H2O,KCl B.H2O,KCl,KOH
C.H2O,KCl,HCl D.H2O,KCl,HCl,KOH
<b>ĐỀ</b>
<b> ƠN SỐ 4 (Th</b><i><b>ời</b><b>gian:</b></i><b>90phút)</b>
<b>Câu</b>
<b> 1: </b>RượuC5H12O cósốđồngphânrượubậc2là:
A.5 B.3 C.4 D.2
<b>Câu2:</b>Đốtcháy2hidrơcacbonthumgamH2Ovà2mgamCO2.Haihidrơcacbonđồngđẳngvàkếtiếplà:
A.C4H10,C5H12 B.C2H2,C3H4 C.C3H6,C4H8 D.2chấtkhác
<b>Câu</b>
<b> 3: </b>HỗnhợpAgồmC3H4,C3H6,C3H8,( Mhh=42).Đốtcháy 1,12lít hỗnhợpArồi hấpthusản
phẩmcháyvàobìnhcóBa(OH)2thìbìnhnàytăng:
A. 9,3 g B.8,4g C.6,2g D.14,6g
<b>Câu</b>
<b> 4: </b>ChohidrơcacbonXtácdụngBr2(1:1mol)thusảnphẩmcó80%Brkhốilượng.VậyXthuộcdãy
đồngđẳnglà:
A.anken B.ankan C.ankin D. ankin hoặc ankadien.
<b>Câu</b>
<b> 5: </b>HỗnhợpAcóC2H4,C3H4 (Mhh=30).Dẫn6,72líthỗnhợpAquabìnhcóBr2dư,bìnhnàytăng:
A.9,2g B.4,5g C.9g D.10,8g
<b>Câu</b>
<b> 6: </b>Crackinghồntồn2,8lítC5H12thuhhB.ĐốtcháyhỗnhợpBthutổnglượngCO2,H2Olà:
A.27g B.41g C.82g D.62g
<b>Câu</b>
<b> 7: </b>HỗnhợpXcóC2H2,C3H6,C2H6,H2(Mhh=30).Đunnóng2,24líthỗnhợpXvới Nimộtthờigian
thuhỗnhợpY.ChohỗnhợpYquabìnhcódungdịchBr2dưthìcịn 0,56líthỗnhợpZ(Mhh=40)
.VậybìnhBr2tăng:
A.4g B.8g
C.khơngtínhđược,thiếudữkiện D.2g
<b>Câu</b>
<b> 8: </b>ĐốtcháyhỗnhợpAgồmcónhiềuhidrơcacbonthu6,72lítCO2(đkc)và3,6gH2O.VậyVlítO2
cầnđểđốtlà:
A. 8,96lít B.2,24lít C.6,72lít D.4,48lít
<b>Câu</b>
<b> 9: </b>Rượunàosauđâylàbậc3:
C.2-mêtyl-butanol-2 D.Cả3
<b>Câu</b>
<b> 10: </b>Sảnphẩmchínhkhihợpnước3-mêtyl-buten-1cótênlà:
A.2-mêtyl-butanol-3 B.3-mêtylbutanol-1
C. 3-mêtyl-butanol-2 D.cả3sai
<b>Câu</b>
<b> 11: </b>HỗnhợpXgồm2rượu đơnchứcA,B.Đốt cháy0,04molhỗnhợpthu1,568lítCO2(đkc).Biết
sốcacbonrượutốiđalà3 vàBcóđồngphân.VậyA,Blà:
A.CH3OH,C2H5OH B.CH3OH ,C3H7OH
C.C2H5OH,C3H7OH D.2chấtkhác
<b>Câu</b>
<b> 12: </b>2,64g hỗnhợpHCOOH,CH3COOH,phenol tácdụngđủVmldungdịchNaOH 1Mthu3,52g
muối.VậyVmldungdịchlà:
A.30ml B.50ml
C.40ml D.20ml
<b>Câu</b>
<b> 13: </b>14,8ghỗnhợp2axitđơnchứctácdụngNa2CO3vừađủtạo2,24lítCO2vàthuxgamhỗnhợp
muốilà:
A.17,6 g B.19,2 g
C.27,4g D.21,2g
<b>Câu</b>
<b> 14: </b>AnkanolAvàAkanoicBcóMA=MB.Khiđốtcháypgamhỗnhợpthu0,4molCO2vàpgamhh
tácdụngNadưthu1680mlH2(đkc).VậyA,Blà:
A.HCHO,HCOOH B.C3H7OH,CH3COOH
C.C4H10Ovà C3H6O2 D.HCOOH,C2H5OH
<b>Câu</b>
<b> 15: </b>Đốtcháy27,6gkhi3rượuC3H8O,C2H6O,CH4Othu32,4gH2Ovàlượng CO2là:
A. 52,8g B.39,6g C.44g D.66g
<b>Câu</b>
<b> 16: </b>4,2g esteđơnnotácdụngđủ NaOHthu4,76gmuối.Axíttạoraestelà:
A. HCOOH B.C2H5COOH C.RCOOH D.CH3COOH
<b>Câu</b>
<b> 17: </b>Đốtcháyxgam aminAvớikhơngkhívừađủthu26,4gCO2,18,9g H2Ovà104,16lítN2(đkc)
.VậyxgamAlà:
A. 13,5g B.7,5g C.9,5g D.Sốkhác
<b>Câu</b>
<b> 18: </b>Tìmphátbiểu <b>sai:</b>
A.Tínhchất hóahọccủakimloạilàkhử.
B.Cùngnhómthìtínhkimloạităng khisangchukỳmới.
C. Tính chất đặc trưng của kim lọai là tác dụng được dung dịch bazơ.
D. Kimloạicóánhkim,dẻo,dẩnđiệnvà dẩnnhiệt.
<b>Câu</b>
<b> 19: </b>CáckimloạinàovớisốhiệulàA(Z=30);B(Z=17);C(Z=20);D(Z=13):
A.A,B B.A,C,D C.B,C,D D.Cả4
<b>Câu</b>
<b> 20: </b>Chocácchấtvàiondướiđây:NO3,Fe2+,NO2,Fe3+,S,Cl2,O2,SO2.Nhữngchấtvàionvừacó
tínhoxihóavừacótínhkhửlà:
A.NO3,S,Fe3+<sub>,</sub><sub>Cl2,</sub><sub>O2</sub> <sub>B.</sub><sub>Fe</sub>2+<sub>,</sub><sub>S,</sub><sub>NO2,</sub><sub>Cl2,</sub><sub>SO2</sub>
C.NO3,S,O2,SO2 D.Fe2+,Fe3+,S,Cl2,O2
<b>Câu</b>
<b> 21: </b>Cho31,9gamhỗnhợpAl2O3,ZnO,FeO,CaOtácdụnghếtvớiCOdưnungnóngthuđược28,7
gamhỗnhợpY.ChoYtácdụngvớidungdịchHCldưthuđượcVlítH2(đktc).ThểtíchH2là:
A. 4,48 lít B.11,2lít C.6,72lít D.5,6lít
<b>Câu</b>
<b> 22: </b>DdAcóchứa:Mg2+<sub>,</sub><sub>Ba</sub>2+<sub>,</sub><sub>Ca</sub>2+<sub>và</sub><sub>0,2</sub><sub>mol</sub><sub>Cl</sub><sub>,</sub><sub>0,3</sub><sub>mol</sub><sub>NO</sub><sub>3</sub><sub>.</sub><sub>Thêm</sub><sub>dần</sub><sub>dần</sub><sub>dung</sub><sub>dịch</sub><sub>Na</sub><sub>2</sub><sub>CO</sub><sub>3</sub>
1MvàodungdịchAchođếnkhiđược lượngkếttủalớnnhấtthìngừnglại.Hỏithểtíchdungdịch
Na2CO3đãthêmvàolà:
A.150ml B.200ml C.300ml D.250ml
<b>Câu</b>
<b> 23: </b>ChohỗnhợpCuvàFevàodungdịchHNO3lỗng,đếnkhiphảnứngxảyrahồntồnthuđược
dungdịch(X)vàchấtrắn(Y)chứa1kimloại.ChodungdịchNaOHvàodungdịch(X)đượckết
tủa(Z).Kếttủa(Z)gồmnhữngchấtnàosauđây:
C.Fe(OH)3vàCu(OH)2 D.Fe(OH)3
<b>Câu</b>
<b> 24: </b>Cho29,2gamhhX:ACO3,BCO3pứvớiHCldư.Saupứ thuđượcddDvàVlitCO2(đkc).Cô
cạnddDđược32,5gamrắn.A,Blà:
A. Mg, Ca B.Be,Mg
C.Ca,Sr D.Sr,Ba
<b>Câu</b>
<b> 25: </b>Cho3,78gambộtnhômpứvừađủvớiddcloruaM,thuđượcddY.Khốilượng chấttantrong
ddYgiảm4,06gsovớiddCloruaM.MuốiCloruaM:
A.FeCl3 B.ZnCl2
C.CuCl2 D.FeCl2
<b>Câu</b>
<b> 26: </b>DẫnVlít(ởđktc)hỗnhợpXgồmaxetilenvàhiđrođiquaốngsứđựngbộtnikennungnóng,thu
đượckhíY.DẫnYvàolượngdưAgNO3(hoặcAg2O)trongdungdịchNH3thuđược12gamkết
tủa.Khíđirakhỏidungdịchphảnứngvừađủvới16gambromvàcịnlạikhíZ.Đốtcháyhồn
tồnkhíZthuđược2,24lítkhíCO2(ởđktc)và4,5gamnước.GiátrịcủaVbằng:
A.8,96 B.13,44
C.5,60 D.11,2
<b>Câu</b>
<b> 27: </b>HydrocacbonAtácdụngđủvớiddchứa0,2molbrôm,được34,6gmộtdẫnxuấtchứa4brôm.
TừA,điềuchếtrựctiếpđược:
A.etylenglicol B.andehytaxetic
C.axeton D.axitaxetic
<b>Câu</b>
<b> 28: </b>KhichoankanX(trongphântửcóphầntrămkhốilượngcacbonbằng83,72%)tácdụngvớiclo
theotỉlệsốmol1:1(trongđiềukiệnchiếusáng)chỉthuđược2dẫnxuấtmonoclođồngphâncủa
nhau.TêncủaXlà:
A.2-metylpropan B.butan
C.2,3-đimetylbutan D.3-metylpentan
<b>Câu</b>
<b> 29: </b>HỗnhợpgồmhiđrocacbonXvàoxycótỉlệsốmoltươngứnglà1:10.Đốtcháyhồntồnhỗn
hợptrênthuđượchỗnhợpkhíY.ChoYquadungdịchH2SO4đặc,thuđượchỗnhợpkhíZcótỉ
khốiđốivớihiđrobằng19.CơngthứcphântửcủaX:
A.C4H8 B.C3H8
C.C3H6 D.C3H6
<b>Câu</b>
<b> 30: </b>MộthiđrocacbonXcộnghợpvớiaxitHCltheotỉlệmol1:1tạosảnphẩmcóthànhphầnkhối
lượngclolà45,223%.CơngthứcphântửcủaXlà:
A.C4H8 B.C3H6
C.C3H4 D.C2H4
<b>Câu</b>
<b> 31: </b>BahiđrocacbonX,Y,Zkếtiếpnhautrongdãyđồngđẳng,trongđókhốilượngphântửZgấpđơi
khốilượngphântửX.Đốtcháy0,1molchấtY,sảnphẩmkhíhấpthụhồntồnvàodungdịch
Ca(OH)2(dư),thuđượcsốgamkếttủalà:
A.10 B.20
C.40 D.30
<b>Câu</b>
<b> 32: </b>Hiđrathóa2ankenchỉtạothành2ancol(rượu).Haiankenđólà:
A.2-metylpropenvàbut-1-en(hoặcbuten-1)
B.etenvàbut-1-en(hoặcbuten-1)
C. etenvàbut-2-en(hoặcbuten-2)
D.propenvàbut-2-en(hoặcbuten-2)
<b>Câu</b>
<b> 33: </b>HỗnhợpAgồm1ankanvà1anken.ĐốtcháyhồntồnhỗnhợpAthuđượca(mol)H2Ovàb
(mol)CO2.TỉsốT=a/bcógiátrịtrongkhoảng:
A.1<T<2,5 B.1<T<2
C.1,2< T<1,5 D.0<T<1
<b>Câu</b>
<b> 34: </b>ChiahỗnhợpXgồm2ankinthành2phầnbằngnhau.Đốtcháyhồntồnphần1thuđược1,76g
CO2và0,54gH2O.Phần2chovàodungdịchBr2dư,thìlượngBr2thamgiaphảnứnglà:
C.6,4gam D.3,2gam
<b>Câu</b>
<b> 35: </b>ĐehydrathồntồnhỗnhợprượuXthuđượchỗnhợpYgồm2anken.Nếuđốtcháyhồntồn
hỗnhợpXthuđược17,6gamCO2thìkhiđốtcháyhồntồnhỗnhợpY,dẫnsảnphẩmvàobình
dungdịchCa(OH)2dư.KhốilượngbìnhCa(OH)2nặngthêmlà:
A.2,76gam B.1,76gam
C.2,48gam D.2,94gam
<b>Câu</b>
<b> 36: </b>Đốtcháyhồntồn8,96lít(đktc)hỗnhợp2ankenliêntiếpnhautrongdãyđồngđẳngthuđược
(m+39)gamCO2vàmgamH2O.CTPTcủa2ankenlà:
A.C4H6vàC5H8 B.C3H6vàC4H8
C.C2H4vàC3H6 D.C4H8vàC5H10
<b>Câu</b>
<b> 37: </b>ĐốtcháyhồntồnV(lít)mộthidrocacbonkhí(X)trongbìnhkíncódưO2thuđượchỗnhợp(Y)
gồm4V(lít)CO2,hơiH2OvàO2dư.Biếtápsuấtđầubằngápsuấtlúcsau.CTPTcủa(X)là:
A.C4H6 B.C4H4
C.C4H10 D.C4H8
<b>Câu</b>
<b> 38: </b>Cáchlàmsạchetilencólẫnaxetilenlà:
A.DẫnquadungdịchBr2 B.DẫnquadungdịchAgNO3/NH3
C.DẫnquadungdịchKMnO4 D.Tấtcảđềuđúng
<b>Câu</b>
<b> 39: </b>Cho45,6gamhỗnhợp2muốicácbonatkimloạikiềmtácdụnghếtvớidungdịchHClthìthu
được8,96lítkhíCO2thốtraởđktc.Tổngkhốilượng2muốicloruatạothànhlà:
A. 50 gam B.25gam
C.5gam D.75gam
<b>Câu</b>
<b> 40: </b>Hịatan1,19gamhỗnhợp(AlvàZn)bằngdungdịchHCldư.Sauphảnứngcơcạndungdịchthu
được4,03gammuốikhan.Thểtíchkhíthốtralà:
A.0,224lít B.0,448lít
C.0,672lít D.0,896lít
<b>Câu</b>
<b> 41: </b>XlàC3H6O2 vàYlàC2H4O2.HỗnhợpA,BtácdụngNaOHthu1muốivà1rượu:
A.X,Yđềulàaxit B.Xlàaxit,Ylàeste
C. X là este, Y là axit D.Ylàeste,Xlàaxit
<b>Câu</b>
<b> 42: </b>Cho31,9gamhỗnhợpAl2O3,ZnO,FeO,CaOtácdụnghếtvớiCOdưnungnóngthuđược28,7
gamhỗnhợpY.ChoYtácdụngvớidungdịchHCldưthuđượcVlítH2(đktc).ThểtíchH2là:
A.5,6lít B.6,72lít
C. 4,48 lít D.11,2lít
<b>Câu</b>
<b> 43: </b>HỗnhợpAcóGlyxerinvàankanolX.Lấy20,3g hỗnhợpAtácdụngvớiNathu5,04 lítH2.Lấy
8,12ghỗnhợpAtácdụngđủ1,96gCu(OH)2.VậyAlà:
A.C2H5OH B.C3H7OH
C.CH3OH D.C4H9OH
<b>Câu</b>
<b> 44: </b>Khửhết9,12ghỗnhợpFe2O3,FeO vớiH2ởnhiệtđộcaothu2,7gH2Okhốilượngcủa1chấtlúc
đầulà:
A.2,4g B.1,8g
C.3,2g D.4,8g
<b>Câu</b>
<b> 45: </b>DungdịchAlàNaAlO2 a(M),dungdịchBlàHCl b(M).0,25lítdungdịchAtrộnvới50mldung
dịchBcó3,9gkếttủa.0,25lítdungdịchAtrộnvới125ml dungdịchBcó5,85gkếttủa.Giátrịa,
blà:
A.0,25và 0,5 B.0,3và0,9
C. 0,35 và 1 D.0,4và1,2
<b>Câu</b>
<b> 46: </b>Oxihóa4gamrượuđơnchức(X)bằngO2(cómặt xúctác)thuđược5,6gamhh(Y)gồm
andehyt,rượudưvànước.Têncủa(X)vàhiệusuấtphảnứnglà:
C.Metanol;80% D.Metanol;75%
<b>Câu</b>
<b> 47: </b>Hồ tan10ghỗnhợp2muốicacbonatcủa2kimloạihóatrị2và3vớiHClthu0,672lítkhívàtạo
lượngmuốilà:
A. 10,33g B.12,33g
C.9,33g D.11,33g
<b>Câu</b>
<b> 48: </b>Cho12ghỗnhợpFe,CuvôdungdịchCuSO4dư,khiphảnứngxongthu12,8gchấtrắn.Vậy%
Cutronghỗnhợpbanđầulà:
A.46,7% B.33,33%
C.50% D.53,3%
<b>Câu</b>
<b> 49: </b>MuốiAcócơngthứcC3H10O2N2tácdụngđủNaOH thumuốiBvàaminbậc1cósốcơngthức
cấutạolà:
A. 4 B.3 C.2 D.5
<b>Câu</b>
<b> 50: </b>Cho30,8gamhỗnhợpgồmglixerinvàmộtrượuno,đơnchức(X)phảnứngvớiNadưthốtra
8,96lítkhí(đktc).Cùnglượnghỗnhợptrênhịatanđược9,8gamCu(OH)2.CTPTcủarượuXlà:
A.C4H9OH B.CH3OH
C.C2H5OH D.C3H7OH
<b>ĐỀ</b>
<b> ÔN SỐ 5 (Th</b><i><b>ời</b><b>gian:</b></i><b>90phút)</b>
<b>Câu</b>
<b> 1: </b>Đốtcháyhồntồnmộtrượu(ancol)XthuđượcCO2vàH2Ocótỉlệsốmoltươngứnglà3:4.Thể
tíchkhíoxicầndùngđểđốtcháyXbằng1,5lầnthểtíchkhíCO2thuđược(ởcùngđiềukiện).
CơngthứcphântửcủaXlà:
A. C3H8O B.C3H8O3 C.C3H4O D.C3H8O2
<b>Câu</b>
<b> 2: </b>Đểlàmmấttínhcứngcủanước,cóthểdùng:
A.K2CO3 B.KHSO4 C.K2SO4 D.NaNO3
<b>Câu</b>
<b> 3: </b>Axitacrylic(CH2=CH-COOH)cócơngthứcchunglà:
A.(C2H3COOH)n B.C2nH3nCOOH C.CnH2n–1COOH D.CnH2nCOOH
<b>Câu</b>
<b> 4: </b>Trộn100mldungdịchBa(OH)20,5Mvới100mldungdịchKOH0,5M,đượcdungdịchX.Nồng
độmol/lcủaionOH-<sub>trong</sub><sub>dung</sub><sub>dịch</sub><sub>là:</sub>
A.0,25M B.0,75M C.0,5M D.1,5M
<b>Câu</b>
<b> 5: </b>EsteXphảnứngvớidungdịchNaOH,đunnóngtạorarượumetylicvànatriaxetat.Cơngthứccấu
tạocủaXlà:
A.HCOOCH3 B.C2H5COOCH3 C.CH3COOC2H5 D.CH3COOCH3
<b>Câu</b>
<b> 6: </b>NguntốXcócấuhìnhelectronphânlớpngồilà:np4<sub>.</sub><sub>Ion</sub><sub>X</sub><sub>có</sub><sub>điện</sub><sub>tích</sub><sub>là:</sub>
A.1- <sub>B.</sub><sub>2</sub>- <sub>C.</sub><sub>1</sub>+ <sub>D.</sub><sub>2</sub>+
<b>Câu</b>
<b> 7: </b>Cho1,8gammộtaxit(A)đơnchứcpứhếtvớiNaHCO3.DẫnhếtkhíthuđượcvàobìnhddKOH
dư;thấykhốilượngchấttantrongbìnhtăng0,78gam.Vậy(A)cóCTCT:
A.C2H5COOH B.C3H7COOH C.CH3COOH D.CH2=CHCOOH
<b>Câu</b>
<b> 8: </b>Chocáchợpchấthữucơsau:(1)etandiol–1,2; (2)propandiol–1,3;(3)propandiol–1,2;(4)
glixerin.Cácchấtnàolàđồngphâncủanhau:
A.1,2 B.1,4 C.2,3 D.1,2,3
<b>Câu</b>
<b> 9: </b>ChấthữucơA:C3H8Ox,chỉchứamộtloạichức,phảnứngđượcvớiNacósốđồngphânlà:
A.3 B.4 C.5 D.6
<b>Câu</b>
<b> 10: </b>Cho0,336litSO2(đkc) pứvới200mlddNaOH;thuđược1,67gmuối.NồngđộddNaOHđem
pưlà:
A.0,01M B.0,1M C.0,15M D.0,2
<b>Câu</b>
AgNO3/NH3dưthuđược21,6gAg.VậyXcóthểlà:
A.HCHO B.OHC–CHO C.CH2(CHO)2 D.C2H5–CHO
<b>Câu</b>
<b> 12: </b>Đunrượu(A)vớiHBr,thuđượcchấthữucơ(B)có%Br=58,4.(A)là:
A.C2H5OH B.C3H7OH C.C4H9OH D.CH2=CH-CH2OH
<b>Câu</b>
<b> 13: </b>ĐốtcháyhồntồnmộtchấthữucơAnhiềulầnaxitthuđược4,032lítkhíCO2(đođktc)và2,7
gamnước.CTNAlà:
A.(C2H3O2)n B.(C4H7O2)n C.(C3H5O2)n D.(C2H4O2)n
<b>Câu</b>
<b> 14: </b>ĐunrượuetylicvớiH2SO4đặc,170oC;thuđượchhhơiAgỗm4chấtkhí.VậyhhAcó:
A.C2H4,H2Ohơi,H2,CO2 B.C2H4,H2Ohơi,SO2,CO2
C.C2H4,H2Ohơi,H2,SO2 D.CH4,H2Ohơi,H2,SO2
<b>Câu</b>
<b> 15: </b>Đốtcháyhoàntoàn0,09gesteđơnchứcBthuđược0,123gCO2và 0,054gH2O.CTPTcủaBlà:
A.C2H4O2 B.C3H6O2 C.CH2O2 D.C4H8O2
<b>Câu</b>
<b> 16: </b>Có5dungdịchđựngtrongcáclọmấtnhãn:BaCl2,NH4Cl,(NH4)2SO4,NaOH,Na2CO3.Chỉdùng
quỳtímtanhậnbiếtđược:
A.BaCl2 B.NaOH,BaCl2,NH4Cl,(NH4)2SO4’Na2CO3
C.BaCl2,Na2CO3,NaOH D.NaOH
<b>Câu</b>
<b> 17: </b>BìnhcómgbộtFe,nạpCl2dưvàobình.Khiphảnứngxongchấtrắntrongbìnhtăng106,5g.Vậy
mlà:
A.28g B.14g C.42g D.56g
<b>Câu</b>
<b> 18: </b>Cho0,125moloxitkimloạiphảnứnghêtvớiHNO3;thuđuợcNOvàddBchứamộtmuốiduy
nhất.CơcạndungdịchBthuđược30,25gamrắn.Vậyoxitcóthểlà:
A.Fe2O3 B.Fe3O4 C.Al2O3 D.FeO
<b>Câu</b>
<b> 19: </b>Cho24,8gamhỗnhợpgồmmộtkimloạikiềmthổvàoxitcủanocótỉlệmol1:1 tácdụngvới
dungdịchHCldư thuđđược55,5gmuốikhan.Kimloại trênsẽlà:
A. Ca B.Sr C.Ba D.Mg
<b>Câu</b>
<b> 20: </b>Cho1,52ghỗnhợp2rượuđơnchứctácdụng hếtvớiNadưthu2,18gmuối.Vậyhairượulà:
A.CH3OH,C3H7OH B.C3H7OH,C4H9OH
C. C2H5OH, C3H7OH D.C3H5OH,C4H7OH
<b>Câu</b>
<b> 21: </b>Cho7,4gamhỗnhợpXchứa2chấthữucơtácdụnghoàntoànvớidungdịchAgNO3dưtrong
NH3thu được64,8gamAg.HỗnhợpXlà:
A. HCHO, CH3CHO B.C2H5CHO,C3H7CHO
C.CH3CHO,C2H5CHO D.C3H7CHO,C3H7CHO
<b>Câu</b>
<b> 22: </b>ĐốtrượuA.DẫnhếtsảmphẩmcháyvàobìnhđựngddCa(OH)2dư;thấycó3gamkếttủavàkhối
lượngbìnhtăng2,04gam.VậyAlà:
A.CH3OH B.C2H5OH C.C3H7OH D.C4H9OH
<b>Câu</b>
<b> 23: </b>Hịatanhết1,02gamoxitcần100mlddhh:Ba(OH)20,025M,KOH0,15M.Vâyoxitcóthểlà:
A.Al2O3 B.Cr2O3 C.ZnO D.PbO
<b>Câu</b>
H2SO4dư,thuđược1,008lítH2(đkc).Cơcạndungdịchthuđượcmgrắn.Vậymcóthểbằng:
A. 7,32g B.5,016g C.2,98g D.5,00g
<b>Câu</b>
<b> 25: </b>Alàandehytcó%O= 37,21.(A)cóthể điềuchế:
A.C2H4(OH)2 B.C3H6(OH)2 C.C4H8(OH)2 D.CH3OH
<b>Câu</b>
<b> 26: </b>ĐốtcháyhồntồnmộtchấthữucơAnhiềulầnaxitthuđược1,344lítkhíCO2(đođktc)và0,9
gamnước.CTNAlà:
A.(C2H3O2)n B.(C4H7O2)n C.(C3H5O2)n D.(C2H4O2)n
<b>Câu</b>
<b> 27: </b>ThủyphânXđựơcsảnphẩmgồmglucôzơvàfructôzơ.Xlà:
A.Sắccarôzơ B.Mantôzơ C.Tinhbột D.Xenlulôzơ
<b>Câu</b>
<b> 28: </b>HòatanmgamhhA:Cu,Agtrongddhh:HNO3,H2SO4;thuđượcddBchứa7,06gammuốivà
hhG:0,05molNO2;0,01molSO2.KhốilượnghhAbằng:
A. 2,58 B. 3,06 C. 3,00 D. 2,58
<b>Câu</b>
<b> 29: </b>XchứaC,H,OcóMX=60đvC.XcósốđồngphânphảnứngđượcvớiNaOH bằng:
A. 1 B. 2 C. 3 D. 4
<b>Câu</b>
<b> 30: </b>Đun6,96gamrượuAvới10,4gamCuO(dư).Sau pứthuđượcmộtandehytđơnchứcBvà 8,48
gamrắn.CTPTA;Bsẽlà:
A.CH3OH,H-CHO B.CH2=CH-CH2OH,CH2=CH-CHO
C.C2H5OH,CH3–CHO D.C3H7OH,C3H7-CHO
<b>Câu</b>
<b> 31: </b>Có4dungdịchtrongsuốt,mỗidungdịchchỉchứamộtloạicationvàmộtloạianion.Cácloạiion
trongcả4dungdịchgồmBa2+<sub>,</sub><sub>Mg</sub>2+<sub>,</sub><sub>Pb</sub>2+<sub>,</sub><sub>Na</sub>+<sub>,</sub><sub>SO4</sub>2-<sub>,</sub><sub>Cl</sub>-<sub>,</sub><sub>CO32-,</sub><sub>NO3-.</sub><sub>Trong</sub><sub>4</sub><sub>dung</sub><sub>dịch</sub><sub>đó</sub>
có2ddchứacácionsau:
3
C.Na ;NO<sub>3</sub>;Pb2<sub> </sub>;CO32
B.SO42 ;Na ;Cl ;Ba2
D. AvàC
<b>Câu</b>
<b> 32: </b>TrongmộtcốcnướcchứaamolCa2+<sub>,</sub><sub>b</sub><sub>mol</sub><sub>Mg</sub>2+<sub>,</sub><sub>c</sub><sub>mol</sub><sub>Cl</sub>-<sub>và</sub><sub>d</sub><sub>mol</sub><sub>HCO3</sub>-<sub>Biểu</sub><sub>thức</sub><sub>liên</sub><sub>hệ</sub>
giữaa,b,c,dlà:
A.a+b=c+d B.3a+3b=c+d C.2a+2b=c+d D.Kếtquảkhác
<b>Câu</b>
<b> 33: </b>HòatanhếtmgamhhA:Mg,Cu,FetrongH2SO4đặc;thuđược2,016litSO2(đkc)vàdungdịch
Bchứa10,72gammuối.Giátrịmlà:
A.1,32g B.2,08g C.2,32g D.2,68g
<b>Câu</b>
<b> 34: </b>TừCu,O2,HCl,Cl2 (Cácđiềukiệnphảnứngcoinhưcóđủ)tacóthểviếtđựơcbaonhiêuphản
ứngtaorađồngcómứcoxihóabằng+2:
A.2 B.3 C.4 D.5
<b>Câu</b>
<b> 35: </b>ĐốtcháyhồntồnmộtthểtíchkhíCH4,C2H4,C2H6bằngoxikhơngkhí(trongkhơngkhí,oxi
chiếm20%thểtích),thuđược7,84lítkhíCO2(ởđktc)và9,9gamnước.Thểtíchkhơngkhí(ở
đttc)nhỏnhấtcầndùngđểđốtcháyhồntồnlượngkhíthiênnhiêntrênlà:
A. 70,0 lít B.84,0lít C.56,0lít D.78,4lít
<b>Câu</b>
<b> 36: </b>HòatanhhA:0,1molCu2S,0,05molFeS2trongHNO3;thuđược ddB.ChoddBa(NO3)2dưvào
ddB.Saupứthuđượcmgkếttủa.Giátrịmlà:
A.34,95g B.46,6g C.46,75g D.42,52g
<b>Câu</b>
<b> 37: </b>Trộn100gddAgNO317%với200gddFe(NO3)218%,thuđượcdungdịchAcókhốilượngriêng
bằng1,446g/ml.Vậythểtíchdungdịchsẽbằng:
A.200 ml B.250ml C.207,4 D.207
<b>Câu</b>
<b> 38: </b>Trongcơngnghiệp,natrihiđroxitđượcsảnxuấtbằngphươngpháp:
A.điệnphândungdịchNaCl,khơngcómàngngănđiệncực.
B. điện phân dung dịch NaCl, có màng ngăn điện cực.
C.điệnphândungdịchNaNO3,khơngcómànngănđiệncực
D.điệnphânNaClnóngchảy.
<b>Câu</b>
<b> 39 </b>:<b> </b>Có3chấtlỏngToluen,phenol,stiren,đựngriêngbiệttrong3lọmấtnhãn.Thuốcthửđểphânbiệt
3chấtlỏngtrênlà:
A.dungdịchphenolphtalein. B.dungdịchNaOH.
C. nước brom. D.giấyqtím.
<b>Câu</b>
<b> 40: </b>ChấtkhíX,gâyvẩnđụcnướcvơitrong,làmmấtmàuddKMnO4:
A.CO2 B.SO2
C.H2S D.SO3
<b>Câu</b>
<b> 41: </b>hhXgồm2hydrocacbonmạchhở.Cho3,36litXvàobìnhddBr2dư;thấykhốilượngBr2giảm16
gamvàcó2,24 litkhíbayra.NếuđốthếtXrồidẫnhếtsảnphẩmkhívàobìnhddCa(OH)2dư,thấy
có20gamkếttủa.Haihydrocacbonlà:
A.CH4,C2H2 B.CH4,C3H4
C.C2H4,C3H8 C.C2H6,C3H4
<b>Câu</b>
<b> 42: </b>ChohhA:0,15molMg,0,35molFepứvớiVlitddHNO31M;thuđượcddB,hhGgồm0,05
molN2O,0,1molNOvàcòn2,8gamkimloại.GiátrịVlà:
A.1,1 B.1,15 C.1,22 D.1,225
<b>Câu</b>
<b> 43: </b>Chodãycácchất:NaHCO3,NH4Cl,(NH4)2CO3,AlCl3,NaHSO3,Zn(OH)2.Sốchấttrongdãycó
tínhchấtlưỡngtínhlà:
A.2 B.3 C.4 D.5
<b>Câu</b>
<b> 44: </b>Hịatan5ghhklọaiCu,Febằng690mlddHNO31M.Saukhipứ xảyrahồntồnthuđược
chấtrắnAcânnặng3,75g,ddBvà7,3248líthhkhíNO2vàNOở54,6oCvà1atm.cơcạnddB
thuđượcmgrắn.Giátrịm:
A. 27,135 gam B.27,685gam C.29,465gam D.30,65g
<b>Câu</b>
<b> 45: </b>Cho1gam FexOypứvới13,035mlddHCl10%(d=1,05g/ml)thấypứxảyravừađủ.Oxítsắttrên
có %Febằng:
A. 70% B.77,78% C.72,41% D.46,67
<b>Câu</b>
<b> 46: </b>Hịatanhết8gamMxOy thấycần150mlddH2SO4lỗngcónồngđộ:1mol/l.Oxitlà:
A.Fe3O4 B.Fe2O3 C.FeO D.CuO
<b>Câu</b>
<b> 47: </b>Cho5,04gamhỗnhợpA:Fe,Cu(cótỷlệkhốilượngtươngứng3:7)phảnứngvới350ml
ddHNO30,2M.Khikếtthúcphảnứngthấycịn3,78gamkimloạivàthuđượcVlit(đkc)hhGgồm
NO,NO2.GiátrịVlà:
A.0,448 B.0,56 C.0,672 D.8,96
<b>Câu</b>
<b> 48: </b>Hịatanhồntồn11,2gamkimloạiMtrongddHClthuđượcxgammuốiclorua.Nếuhịatan
hồntồnmgamMtrongddHNO3lỗngdưthithuđượcygammuốinitrat.Biếtx,ychênhlệch
nhau23gam.KimloạiMlà:
A.Mg B.Zn C.Fe D.Al
<b>Câu</b>
<b> 49: </b>MộtesteAcó3chứcestemạchhởphảnứngđủvớidungdịchNaOHthuđượcmộtmuốivà12,4
ghairượucùngdãyđồngđẳng.Khihóahơihết12,4gamhỗnhợphairượutrênthuđượcthểtích
hơibằngthểtíchcủa9,6gamoxi(trongcùngđiềukiện).Hairượulà:
A.CH3OH,C3H7OH;CH3OH,C4H9OH B.CH3OH,C3H7OH
C.CH3OH,C3H7OH ; CH3OH,C2H5OH D.CH3OH,C4H9OH
<b>Câu</b>
<b> 50: </b>Hịatanhết8,1(g)AlvàoddHNO3lỗngdư.SaupứthuđượcddXchứa66,9gammuốivà1,68lít
A.NO2 B.NO C.N2O D.N2
<b>ĐỀ</b>
<b> ÔN SỐ 5 (Th</b><i><b>ời</b><b>gian:</b></i><b>90phút)</b>
<b>Câu</b>
<b> 1: </b>ĐểđiềuchếAgtừddAgNO3ta <b>không</b>thểdùng:
A.ĐiệnphânddAgNO3 B. CupứvớiddAgNO3
C.NhiệtphânAgNO3 D.ChoBaphảnứngvớiddAgNO3
<b>Câu</b>
<b> 2: </b>NunghhAgồm:0,1molFevà0,15molCu,trongkhơngkhímộtthờigian,thuđượcmgamrắnB.
ChoBpứvới ddHNO3dư,thìthuđược0,2molNO.Giátrị m:
A.15,2 g B.15,75g
C.16,25 D.14,75
<b>Câu</b>
<b> 3: </b>Cóbachấthữucơ:Anilin,AxitBenzơic,Glyxin.Đểphânbiệt3ddtrêntadùng:
A.quỳtím B.ddHCl
C.ddBr2 D.ddphenolphthalein
<b>Câu</b>
<b> 4: </b>CómộthỗnhợpXgồmC2H2,C3H6,C2H6.Đốtcháyhồntồn24,8gamhỗnhợptrênthuđược
28,8gamH2O.Mặtkhác0,5molhỗnhợptrêntácdụngvừađủvới500gamdungdịchBr220%.
Phầntrămthểtíchmỗikhítronghỗnhợplầnlượtlà:
A.50;20;30 B.25;25;50
C.50;16,67;33,33 D.50;25;25
<b>Câu</b>
<b> 5: </b>NhỏtừtừchođếndưddHClvàoddBa(AlO2)2.Hiệntượngxảyra:
A. Có kết tủa keo trong, sau đó kết tủa tan. B.Chỉcókếttủakeotrắng.
C.Cókếttủakeotrắngvàcókhibaylên. D.Khơngcókếttủa,cókhíbaylên.
<b>Câu</b>
<b> 6: </b>Trunghòa1,4gamchấtbéocần1,5mlddKOH0,1M.Chỉsốaxitcủachấtbéotrênlà:
A.4 B.6
C.8 D.10
<b>Câu</b>
<b> 7: </b>Cho10,6ghỗnhộp:K2CO3vàNa2CO3vào12gddH2SO498%.Khốilượngddcógiátrị:
A.22,6g B.19,96g
C. 18,64g D.17,32g
<b>Câu</b>
<b> 8: </b>ddBa(OH)2cóthểtácdụngvớitấtcảcácchấtsau:
A.FeCl3,Cl2,MgO,ZnCl2,SO2,H2SO4 B.CO2,Zn,Al,Fe(OH)3,Na2CO3
C. ZnCl2, Cl2, NaHCO3, P2O5, SO2, KHSO4 D.CO2,Zn,Al,FeO,Na2CO3
<b>Câu</b>
<b> 9: </b>ChấtA(C,H,O)mạchhở,đơnchứccó%O=43,24%.AcósốđồngphântácdụngđượcvớiNaOH
là:
A.2 B.3
C.4 D.5
<b>Câu</b>
<b> 10: </b>TrộnhidrocacbonAvớiH2dư,thuđược aghhB.ĐốtcháyhhB.DẫnhếtkhívàoddCa(OH)2
dưthuđược30gamkếttủa.MặtkhácaghhBtrênlàmmấtmàu ddchứa32gBr2. CTPTAlà:
A.C3H4 B.C3H6
C.C2H4 D.C4H6
<b>Câu</b>
<b> 11: </b>Đốt0,05molhhAgồmC3H6,C3H8,C3H4(tỉkhốihơicủahhAsovớihydrobằng21).Dẫnhếtsản
phẩmcháyvàobìnhcóBaO.Saupứthấybìnhtăngmgam.Giátrịmlà:
A.9,3g B,6,2g
C.8,4g D.14,6g
<b>Câu</b>
<b> 12: </b>Chodãycácchất:Na(HCO3)2,NH4Cl,(NH4)2CO3,AlCl3,NaHSO3,ZnO.Sốchấttrongdãycó
tínhchấtlưỡngtínhlà:
A.2 B.3
C. 4 D.5
<b>Câu</b>
đồngvịlà3:7.SốkhốicủaXlà64.4.sốkhốicủahaiđồngvịX1,X2lầnlượtlà:
A.62,65 B.62,64
C.64,66 D.63,65
<b>Câu</b>
<b> 14: </b>ĐểtinhchếAgtừhh(Fe,Cu,Ag)saochokhốilượngAgkhôngđổitadùng:
A.Fe B.ddAgNO3
C.ddFe(NO3)3 D.ddHCl
<b>Câu</b>
<b> 15: </b>DẫnVlít(đkc)hhAcóC2H4,C3H4,C2H2(KLPTTB=30)quabìnhddBr2dư.Saupứthấykhối
lượngbìnhddBr2tăng9gam.GiátrịVlà:
A.4,48 B.6,72 C.8,96 D.11,2
<b>Câu</b>
<b> 16: </b>Cho20gbộtFevàodungdịchHNO3 vàkhuấyđếnkhiphảnứngxongthuVlítkhíNOvàcịn
3,2gkimlọai.VậyVlítkhíNO(đkc)là:
A.2,24lít B.4,48lít C.6,72lít D.5,6lít
<b>Câu</b>
<b> 17: </b>HàmlượngFecótrongquặngnàolàthấpnhất:
A.Piritsắt B.Manhetit C.Xiđerit D.Hematitkhan
<b>Câu</b>
<b> 18: </b>Cho5,5gamhhA:Fe,AlpứhếtvớiddHCl,thuđược4,48litH2(đkc).Cho11gamhhAtrênpứ
hếtvớiHNO3,thuđượcVlítNO.GiátrịVlà:
A.2,24lít B.4,48lít C.6,72lít D.5,6lít
<b>Câu</b>
<b> 19: </b>Hịatan5ghhklọaiCu,Febằng50mlddHNO363%(d=1,38g/ml)đếnkhipứxảyrahồntồn
thuđượcchấtrắnAcânnặng3,75g,ddBvà7,3248líthhkhíNO2vàNOở54,6oCvà1atm.cơ
cạnddBthuđưộcmgrắn.Giátrịm:
A. 27,135 gam B.27,685gam C.29,465gam D.30,65gam
<b>Câu</b>
<b> 20: </b>Cho0,07(mol)Cuvàodungdịchchứa0,03(mol)H2SO4(lỗng)và0,1(mol)HNO3,thuđượcV
lítkhíNO(ởđkc).KhikếtthúcphảnứnggiátrịcủaVlà:
A. 0,896 lít B. 0,56lít C. 1,12lít D. 0,672lít
<b>Câu</b>
<b> 21: </b>Phươngphápđiềuchếmetanoltrongcơngnghiệp:
A.TừCH4:CH4+O2 CH3OH;(cóCu,200oC,100atm)
B.TừCH4 qua2giaiđoạnsau:CH4+O2 CO+2H2(to,xt);CO+2H2 CH3OH;(
ZnO,CrO3,4000C,200at)
C. A, B đều đúng
D.A,Bđềusai
<b>Câu</b>
<b> 22: </b>Hòatanhết32,9gamhhAgồmMg,Al,Zn,FetrongddHCldưsaupứthuđược 17,92litH2(đkc).
MặtkhácnếuđốthếthhAtrêntrongO2dư,thuđược46,5gamrắnB.%(theom)củaFecótrong
hhAlà:
A. 17,02 B.34,04 C.74,6 D.76,2
<b>Câu</b>
<b> 23: </b>Phươngphápđiềuchếetanoltrongphịngthínghiệm:
A.Lênmenglucơzơ.
B. Thủy phân dẫn xuất etyl halogenua trong mơi trường kiềm.
C.ChohhetylenvàhơinướcquathápchứaH3PO4.
D.ChoetylentácdụngvớiH2SO4,lỗng,3000<sub>C</sub>
<b>Câu</b>
<b> 24: </b>Chom(g)bộtFevào100mldungdịchgồmCu(NO3)21MvàAgNO34M.Saukhikếtthúcphản
ứngthuđượcdungdịch3muối(trongđócómộtmuốicủaFe)và32,4gchấtrắn.Khốilượngm
(g)bộtFelà:
A.11,2 B.16,8 C.22,4 D.5,6
<b>Câu</b>
<b> 25: </b>MộthhAgồmhairượucókhốilượng16,6gđunvớiddH2SO4đậmđặcthuđượchỗnhợpBgồm
haiolefinđồngđẳngliêntiếp,3etevàhairượidưcókhốilượngbằng13g.Đốtcháyht13ghhBở
trênthuđược0,8molCO2và0,9molH20.CTPTvà%(theosốmol)củamỗirượutronghhlà:
A.CH3OH50%vàC2H5OH50% B.C2H5OH50%vàC3H7OH50%
<b>Câu</b>
<b> 26: </b>NunghhA:0,3molFe,0,2molSchođếnkhíkếtthúcthuđượcrắnA.ChopứvớiddHCldư,thu
đượckhíB.TỷkhốihơicủaBsovớiKKlà:
A. 0,8064 B.0,756 C.0,732 D.0,98
<b>Câu</b>
<b> 27: </b>Chia7,22ghhA:Fe,M(hốtrịkhơngđổi)thành2phầnbằngnhau.PứvớiddHCldư;thuđược
2,128litH2(đkc).Phần2:pứhếtvớiddHNO3;thuđược 1,972litNO(đkc).Mlà:
A.Mg B.Zn C.Al D.Fe
<b>Câu</b>
<b> 28: </b>Chotừtừ0,2molNaHCO3và0,3molNa2CO3vào0,4molHClthìthuđượcthểtíchkhíCO2
(đkc)là:
A.2,24 B.2,128 C.5,6 D.8,96
<b>Câu</b>
<b> 29: </b>Thựchiệnphảnứngcrackingmgamisobutan,thuđượchỗnhợpAgồmcáchidrocacbon.Dẫn
hỗnhợpAquabìnhnướcbromcóhịatan6,4gambrom.Nướcbrommấtmàuhết,có4,704líthỗn
hợpkhíB(đktc)gồmcáchidrocacbonthốtrạTỉkhốihơiBsovớihidrobằng117/7.Giátricủam
là:
A.5,8g B.6,96g C.8,7g D.10,44 g
<b>Câu</b>
<b> 30: </b>Hịatan31,2ghỗnhợpAlvàAl203trongNaOHdưthu0,6nolkhí.%Al2O3tronghỗnhợp:
A.34,62% B.65,38% C.89,2% D.94.6%
<b>Câu</b>
<b> 31: </b>Trongthiênnhiênoxicó3đồngvịbền:16<sub>O,</sub>17<sub>O,</sub>18<sub>O,</sub><sub>Cacbon</sub><sub>có</sub><sub>2</sub><sub>đồng</sub><sub>vị</sub><sub>bền</sub>12<sub>C,</sub>13<sub>C.</sub><sub> </sub><sub>Có</sub><sub>bao</sub>
nhiêuphântửCO2:
A.6 B.8 C.12 D.18
<b>Câu</b>
<b> 32: </b>Phươngphápđiềuchếetanoltrongcơngnghiệp:
A. Hydrat hóa etylen có xúc tac axit hoặc lên men tinh bột.
B.Thủyphândẫnxuấtetylhalogenuatrongmơitrườngkiềm.
C.Hydrohóaetanal
D.Lên menglucơzơ
<b>Câu</b>
<b> 33: </b>Pứchứngtỏglucơzơcócấutạomạchvịng:
A.PứvớiCu(OH)2 B.PứddAgNO3/NH3
C.PứvớiH2,Ni,to <sub>D.</sub><sub>Pứ</sub><sub>với</sub><sub>CH3OH/HCl</sub>
<b>Câu</b>
<b> 34: </b>PứnàochuyểnFructôzơ,glucôzơthànhnhữngsảnphẩmgiống nhau:
A.PhảnứngvớiCu(OH)2 B.PhảnứngddAgNO3/NH3
C. Phản ứng vớiH2, Ni,to <sub>D.</sub><sub>Na</sub>
<b>Câu</b>
<b> 35: </b>Cho0,92gammộtancol(rượu)no,đơnchứcXquabìnhđựngCuO(dư),nungnóng.Saukhi
phảnứnghồntồn,khốilượngchấtrắntrongbìnhgiảmmgam.Hỗnhợphơithuđượccótỉkhối
đốivớihiđrolà15,5.Giátrịcủamlà:
A.0,64. B.0,46. C.0,32. D.0,92.
<b>Câu</b>
<b> 36: </b>Hịatan0,82gamhhAl-FebằngddH2SO4(dư),thuđượcddAvà0,784litH2(đkc).Thểtích
ddKMnO40,025McầnpứhếtddA:
A.80 B.40 C.20 D.60
<b>Câu</b>
<b> 37: </b>KhiđốtcháyhồntồnmộtChấthữucơ X,thuđược8,4lítkhíCO2,1,4lítkhíN2(cácthểtích
khíđoởđktc)và10,125gamH2O.CTPTcủaXlà:
A.C3H7O2N B.C2H7O2N C.C3H9O2N D.C4H9O2N
<b>Câu</b>
<b> 38: </b>Đun82,2gamhỗnhợpAgồm3rựouđơnchứcnoX,Y,Z(theothứtựtăngdầnkhốilượngphân
tử)làđồngđẳngkếtiếpvớiH2SO4đặcở140O<sub>C</sub><sub>(hiệu</sub><sub>suất</sub><sub>phản</sub><sub>ứng</sub><sub>đạt</sub><sub>100%).</sub><sub>Thu</sub><sub>được</sub><sub>66,6</sub><sub>gam</sub>
hỗnhợpcácêtecósốmolbằngnhau.KhốilượngcủaXcótrong hhAlà:
A.19,2 B.16 C.9,2 D.8,4
<b>Câu</b>
<b> 39: </b>HịatanmgamFebằngddH2SO4lỗng(dư),thuđượcddX.DungdịchXphảnứngvừađủvới
40mldungdịchKMnO40,5M.Giátrịcủamlà:
A. 5,6 B.8,4 D.11,2 D.16,8
<b>Câu</b>
<b> 40: </b>Đốtcháyhồntồn1,52gamchấthữucơXcần0,56litO2(đkc),thuđượchhkhí:CO2,N2,hơi
20.CTPTAlà:
A.C3H9O2N B.C3H8O4N2 C.C3H8O5N2 D.C3H8O3N2
<b>Câu</b>
<b> 41: </b>Thủyphân1esteđơnchứcnoEbằngdungdịchNaOHthuđượcmuốikhancókhốilượngphântử
bằng24/29khốilượngphântửE.TỉkhốihơicủaEđốivớikhơngkhíbằng4.Cơngthứccấutạo
củaElà:
A.C2H5COOCH3 B.C2H5COOC3H7
C.C3H7COOC2H5 D.CH3COOC3H7
<b>Câu</b>
<b> 42: </b>Hịatanhồntồn11,2gamkimloạisắt trongddHClthuđượcxgammuốiclorua.Nếuhịatan
hồntồnmgamsắt trongddHNO3lỗngdưthithuđượcygammuốinitrat.Biếtx,ychênhlệch
nhaumgam.Giátrịmlà:
A.11,5 B.11,68 C.23 D.26,5
<b>Câu</b>
<b> 43: </b>Cho1,22gamAC7H6O2phảnứng200mlddNaOH0,1M;thấyphảnứngxảyravừađủ.Vậysản
phẩmsẽcómuối:
A. HCOONa B.CH3COONa
C.C2H5COONa D.C7H6(ONa)2
<b>Câu</b>
<b> 44: </b>ĐốtesteE.DẫnhếtsảnphẩmcháyvàobìnhddCa(OH)2dư;thấycó20gamkếttủavà khối
lượng bìnhtăng12,4gam.CTTQcủaElà:
A.CxH2xO2 B.CxH2x-2O2
C.CxH2x-2O4 D.CxH2x-4O4
<b>Câu</b>
<b> 45: </b>Cho0,75gammộtanđêhitX,mạchhởphảnứngvớilượngdưAgNO3(hoặcAg2O)trongdung
dịchNH3,đunnóng.LượngAgsinhrachophảnứnghếtvớiaxitHNO3đặc,thóatra2,24lítkhí.
CTCTXlà:
A.CH3CHO B.HCHO
C.CH3CH2CHO D.CH2=CHCHO
<b>Câu</b>
<b> 46: </b>ĐốthydrocarbonAcần3amolO2,thuđược2amolCO2.CTTQA:
A.CxH2x+2 B.CxH2x C.CxH2x-2 D.CxH2x-6
<b>Câu</b>
<b> 47: </b>HịatanmgamFe3O4bằngddH2SO4lỗng(dư),thuđượcddX.DungdịchXphảnứngvừađủ
với40mldungdịchK2Cr2O70,5M.Giátrịcủamlà:
A. 27,84 B.28,42 C.31,2 D.36,8
<b>Câu</b>
<b> 48: </b>DẫnCOdưquaốngsứchứamgamhỗnhợpgồmCuO,Fe3O4.Dẫnhếtkhí sauphảnứngđiqua
bìnhđựngddBa(OH)2dư;thuđược17,73gamkếttủa.Chorắntrongốngsứlúcsauphảnứngvới
HCldư,thuđược0,672litH2(ĐKC).Giátrịmlà:
A. 5,44 B.5,8 C.6,34 D.7,82
<b>Câu</b>
<b> 49: </b>Hịatanhết 3(g)hhA:Mg,Al,Fetrong ddHNO3lỗngdư.SaupứthuđượcddXchứa16,95g
muối(khơngcóNH4NO3)và1,68lítKhíX(đkc).Xcóthểlà:
A.NO2 B.NO C.N2O D.N2
1. <b>D</b> 11. <b>A</b> 21. <b>A</b> 31. <b>A</b> 41. <b>B</b>
2. <b>B</b> 12. <b>B</b> 22. <b>A</b> 32. <b>A</b> 42. <b>A</b>
3. <b>D</b> 13. <b>B</b> 23. <b>C</b> 33. <b>D</b> 43. <b>A</b>
4. <b>C</b> 14. <b>C</b> 24. <b>B</b> 34. <b>C</b> 44. <b>A</b>
5. <b>D</b> 15. <b>B</b> 25. <b>D</b> 35. <b>A</b> 45. <b>B</b>
6. <b>C</b> 16. <b>A</b> 26. <b>B</b> 36. <b>A</b> 46. <b>B</b>
7. <b>B</b> 17. <b>B</b> 27. <b>C</b> 37. <b>B</b> 47. <b>D</b>
8. <b>C</b> 18. <b>B</b> 28. <b>D</b> 38. <b>A</b> 48. <b>D</b>
9. <b>C</b> 19. <b>D</b> 29. <b>B</b> 39. <b>B</b> 49. <b>D</b>
10. <b>A</b> 20. <b>B</b> 30. <b>C</b> 40. <b>D</b> 50. <b>C</b>
1. <b>B</b> 11. <b>A</b> 21. <b>C</b> 31. <b>D</b> 41. <b>B</b>
2. <b>C</b> 12. <b>C</b> 22. <b>B</b> 32. <b>A</b> 42. <b>A</b>
3. <b>A</b> 13. <b>D</b> 23. <b>D</b> 33. <b>A</b> 43. <b>C</b>
4. <b>C</b> 14. <b>A</b> 24. <b>B</b> 34. <b>B</b> 44. <b>D</b>
5. <b>C</b> 15. <b>D</b> 25. <b>A</b> 35. <b>C</b> 45. <b>C</b>
6. <b>C</b> 16. <b>D</b> 26. <b>B</b> 36. <b>A</b> 46. <b>D</b>
7. <b>B</b> 17. <b>D</b> 27. <b>B</b> 37. <b>A</b> 47. <b>D</b>
8. <b>A</b> 18. <b>A</b> 28. <b>C</b> 38. <b>A</b> 48. <b>A</b>
9. <b>C</b> 19. <b>D</b> 29. <b>C</b> 39. <b>D</b> 49. <b>A</b>
10. <b>B</b> 20. <b>B</b> 30. <b>C</b> 40. <b>B</b> 50. <b>D</b>
1. <b>C</b> 11. <b>C</b> 21. <b>B</b> 31. <b>B</b> 41. <b>B</b>
2. <b>B</b> 12. <b>B</b> 22. <b>B</b> 32. <b>B</b> 42. <b>D</b>
3. <b>D</b> 13. <b>C</b> 23. <b>C</b> 33. <b>C</b> 43. <b>A</b>
4. <b>A</b> 14. <b>C</b> 24. <b>A</b> 34. <b>D</b> 44. <b>D</b>
5. <b>D</b> 15. <b>C</b> 25. <b>B</b> 35. <b>B</b> 45. <b>D</b>
6. <b>D</b> 16. <b>C</b> 26. <b>B</b> 36. <b>B</b> 46. <b>A</b>
7. <b>A</b> 17. <b>A</b> 27. <b>B</b> 37. <b>B</b> 47. <b>B</b>
8. <b>C</b> 18. <b>B</b> 28. <b>C</b> 38. <b>C</b> 48. <b>C</b>
9. <b>D</b> 19. <b>B</b> 29. <b>C</b> 39. <b>C</b> 49. <b>D</b>
10. <b>D</b> 20. <b>D</b> 30. <b>D</b> 40. <b>C</b> 50. <b>C</b>
1. <b>B</b> 11. <b>B</b> 21. <b>A</b> 31. <b>D</b> 41. <b>C</b>
2. <b>A</b> 12. <b>C</b> 22. <b>D</b> 32. <b>C</b> 42. <b>C</b>
3. <b>A</b> 13. <b>B</b> 23. <b>A</b> 33. <b>B</b> 43. <b>D</b>
4. <b>D</b> 14. <b>B</b> 24. <b>A</b> 34. <b>D</b> 44. <b>D</b>
1. <b>A</b> 11. <b>B</b> 21. <b>A</b> 31. <b>C</b> 41. <b>A</b>
2. <b>A</b> 12. <b>C</b> 22. <b>C</b> 32. <b>C</b> 42. <b>B</b>
3. <b>C</b> 13. <b>C</b> 23. <b>A</b> 33. <b>B</b> 43. <b>C</b>
4. <b>B</b> 14. <b>B</b> 24. <b>A</b> 34. <b>C</b> 44. <b>A</b>
5. <b>D</b> 15. <b>A</b> 25. <b>C</b> 35. <b>A</b> 45. <b>A</b>
6. <b>B</b> 16. <b>B</b> 26. <b>C</b> 36. <b>B</b> 46. <b>B</b>
7. <b>C</b> 17. <b>D</b> 27. <b>A</b> 37. <b>A</b> 47. <b>B</b>
8. <b>C</b> 18. <b>D</b> 28. <b>C</b> 38. <b>B</b> 48. <b>C</b>
9. <b>C</b> 19. <b>A</b> 29. <b>B</b> 39. <b>C</b> 49. <b>C</b>
10. <b>B</b> 20. <b>C</b> 30. <b>B</b> 40. <b>B</b> 50. <b>C</b>
1. <b>D</b> 11. <b>B</b> 21. <b>C</b> 31. <b>C</b> 41. <b>B</b>
2. <b>A</b> 12. <b>C</b> 22. <b>A</b> 32. <b>A</b> 42. <b>C</b>
3. <b>A</b> 13. <b>D</b> 23. <b>B</b> 33. <b>D</b> 43. <b>A</b>
4. <b>D</b> 14. <b>C</b> 24. <b>A</b> 34. <b>C</b> 44. <b>A</b>
5. <b>A</b> 15. <b>B</b> 25. <b>C</b> 35. <b>C</b> 45. <b>B</b>
6. <b>B</b> 16. <b>B</b> 26. <b>A</b> 36. <b>B</b> 46. <b>B</b>
7. <b>C</b> 17. <b>A</b> 27. <b>C</b> 37. <b>C</b> 47. <b>A</b>
8. <b>C</b> 18. <b>C</b> 28. <b>C</b> 38. <b>A</b> 48. <b>A</b>
9. <b>B</b> 19. <b>A</b> 29. <b>C</b> 39. <b>A</b> 49. <b>B</b>
10. <b>A</b> 20. <b>A</b> 30. <b>C</b> 40. <b>C</b>
6. <b>B</b> 16. <b>A</b> 26. <b>D</b> 36. <b>C</b> 46. <b>D</b>
7. <b>D</b> 17. <b>A</b> 27. <b>B</b> 37. <b>B</b> 47. <b>A</b>
8. <b>A</b> 18. <b>C</b> 28. <b>C</b> 38. <b>B</b> 48. <b>D</b>
9. <b>D</b> 19. <b>B</b> 29. <b>A</b> 39. <b>A</b> 49. <b>A</b>