Tải bản đầy đủ (.pdf) (9 trang)

Danh sach trung tuyen lop Chuyen PTNK

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (77.43 KB, 9 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>Kỳ thi tuyển sinh lớp 10 năm học 2012-2013</b>



Điểm mơn thi Điểm xét tuyển


<b>Tốn </b>
<b>KC</b>


<b>Văn </b>
<b>KC</b>


<b>Tiếng </b>
<b>Anh </b>


<b>KC</b>


<b>Tốn Tin</b> <b>Lý</b> <b>Hóa Sinh</b> <b>Tiếng </b>


<b>Anh</b> <b>Văn Tốn</b>
<b>Tin </b>
<b>(Tốn</b>


<b>)</b>


<b> Tin </b>


<b>(Tin)</b> <b>Lý</b> <b>Hóa</b> <b>Sinh</b> <b>Anh</b> <b>Văn</b>
<b>S</b>

<b>L</b>

1 00001



4


Mai Văn An Nam 21/04/199
7


Đồng Nai 4 6 6.4 6.8 30


2 00004
6


Dương Ngọc Phương Anh Nữ 10/04/199
7


TPHCM 7.5 5.3 5.5 8 34.3


3 00007
9


Huỳnh Vĩnh Anh Nam 24/05/199
7


TPHCM 7.5 6.5 8.5 5.3 5.3 33.1 33.1


4 00010
1


Lưu Phương Anh Nữ 19/01/199
7



TPHCM 4.5 7.8 7.9 4.2 6 28.6 32.2


5 00011
2


Nguyễn Dỗn Hồng Anh Nam 05/10/199
7


TPHCM 7.5 5 5.3 7.3 4.3 2 32.4 32.4 26.4 21.8


6 00011
6


Nguyễn Đỗ Vĩnh Anh Nam 05/07/199
7


TPHCM 8 6.3 7.6 5.8 4.4 33.5 33.5 30.7


7 00013
3


Nguyễn Ngọc Vân Anh Nữ 10/03/199
7


TPHCM 6.8 7.5 5.9 5.8 31.8


8 00014
7


Nguyễn Thị Lan Anh Nữ 04/03/199


7


TPHCM 8 7 8 2.8 5.1 28.6 28.6 33.2


9 00015
6


Nguyễn Thục Anh Nữ 26/01/199
7


TPHCM 7.5 6.3 7.3 8.2 37.5


10 00016
7


Nguyễn Vũ Anh Nam 01/06/199
7


TPHCM 9 4.8 5.9 5.5 30.7 30.7


11 00017
8


Phan Đỗ Quỳnh Anh Nữ 17/05/199
7


TPHCM 3.5 6.5 7.6 9.5 1.2 36.6 20


12 00018
5



Thái Ngọc Anh Nữ 24/12/199
7


TPHCM 8.8 6 8 5.5 33.8


13 00018
8


Trang Hoàng Nguyên Anh Nam 26/03/199
7


TPHCM 9 6.5 7.3 8 38.8


14 00019
5


Trần Minh Anh Nữ 24/01/199
7


TPHCM 3.3 5.3 6.5 6.8 2.5 28.7 20.1


15 00019
8


Trần Ngọc Hoàng Anh Nữ 07/08/199
7


TPHCM 8.3 6.8 6.9 4.5 9.5 8 31 41 38



16 00021
2


Tường Vân Anh Nữ 20/09/199
7


TPHCM 6.5 5.8 7.8 5.1 5.3 30.3 30.7


17 00022
8


Mai Lê Xuân Ánh Nam 13/01/199
7


Khánh Hòa 9 5.5 7.4 6.3 3.2 34.5 34.5 28.3


18 00024
2


Nguyễn Hữu Ân Nam 31/08/199
7


TPHCM 4.8 4 7.3 6.1 28.3


19 00025
9


Lý Xuân Bách Nam 28/01/199
7



TPHCM 7.5 5.8 4.8 6.8 31.7


20 00026
0


Nguyễn Hoàng Bách Nam 21/02/199
7


TPHCM 9.8 5 7.3 4 5.8 3.5 30.1 30.1 33.7 29.1


21 00026
1


Phạm Song Bách Nam 07/12/199
7


TPHCM 8 6.8 7.9 7.4 4.5 37.5 31.7


22 00026
7


Cù Gia Bảo Nam 05/04/199
7


TPHCM 8.5 6.3 6.1 2.5 5 25.9 30.9


23 00028
3


Nguyễn Công Quốc Bảo Nam 26/04/199


7


TPHCM 9 6 7.4 5.3 7.3 33 33 37


24 00028
6


Nguyễn Gia Bảo Nữ 04/04/199
7


TPHCM 7.8 6 8 5.5 4.3 32.8 30.4


25 00032
5


Phạm Vĩnh Bình Nam 30/10/199
7


Ninh Thuận 6 6 8 7.9 3.9 35.8 27.8


26 00033 Vũ Thanh Bình Nam 29/08/199 TPHCM 9.3 7 6.1 2.3 3.8 2.3 27 27 30 27


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

<b>KC</b> <b>KC</b>


<b>KC</b> <b>Anh</b> <b>)</b> <b>(Tin)</b> <b>L</b>



27 00034


1



Lê Mậu Thiên Cát Nam 17/03/199
7


TPHCM 9.8 4.8 7 2.5 8.5 26.6 38.6


28 00034
2


Trần Thủy Cát Nữ 16/09/199
7


Bến Tre 7.5 6.8 5.4 7.4 34.5


29 00034
4


Vũ Khoa Cát Nam 21/03/199
7


TPHCM 8.8 7 8.6 8 4.2 5.5 40.4 32.8 35.4


30 00038
2


Trần Ngọc Diễm Châu Nữ 06/11/199
7


Đà Nẵng 7.5 7 8.3 7.6 38



31 00038
6


Võ Ngọc Hải Châu Nữ 10/11/199
7


TPHCM 9 7.3 8.8 8.8 6.3 42.7 37.7


32 00041
1


Phan Huỳnh Lan Chi Nữ 14/11/199
7


TPHCM 6.5 6.5 6.8 10 7.5 39.8 34.8


33 00041
6


Trần Mai Chi Nữ 02/03/199
7


BR-VT 6.5 6.5 8.4 5.8 5.2 33 31.8


34 00042
3


Nguyễn Bảo Chiêu Nữ 25/03/199
7



TPHCM 3.8 6.8 8.8 6.3 32


35 00050
5


Nguyễn Quang Dũng Nam 24/09/199
7


TPHCM 5.8 6.3 4.8 7 30.9


36 00054
7


Nguyễn Quốc Duy Nam 18/02/199
7


TPHCM 6.3 6 8.9 6.6 34.4


37 00059
4


Nguyễn Đại Dương Nam 01/01/199
7


Tây Ninh 10 5.8 5.1 4.5 7.4 29.9 35.7


38 00061
1


Hồng Thế Kính Đàm Nam 23/04/199


7


Quảng
Ngãi


5.3 6.8 5.3 8.8 35


39 00065
6


Nguyễn Đăng Hoài Đăng Nữ 07/11/199
7


TPHCM 7.3 6.5 8.6 3 5.4 28.4 33.2


40 00066
4


Cao Nhã Đình Nữ 20/02/199
7


TPHCM 5.8 6.5 8.1 3.9 7.8 28.2 36


41 00066
9


Lương Vinh Khả Định Nam 26/06/199
7


Cần Thơ 8.8 8.3 7.6 6 6 4.1 8 36.7 36.7 36.7 32.9 40.7



42 00068
4


Trần Hy Đông Nam 15/02/199
7


Bình Phước 8 6.8 5.5 4.3 5.8 28.9 31.9


43 00069
7


Lê Hữu Minh Đức Nam 01/02/199
7


TPHCM 7.3 6.3 8.5 5.3 32.7


44 00072
8


Nguyễn Châu Hà Giang Nữ 02/02/199
7


Tiền Giang 7 6.8 7.8 2.5 8.5 3.8 26.6 38.6 29.2


45 00076
7


Nguyễn Khánh Hà Nữ 08/10/199
7



TPHCM 6.5 6.5 8 3.7 6.8 28.4 34.6


46 00077
2


Nguyễn Phương Hà Nữ 20/09/199
7


TPHCM 5 6 9.5 6.3 33.1


47 00077
5


Nguyễn Thị Thu Hà Nữ 03/09/199
7


TPHCM 6.8 6.8 8.6 3.5 5.1 29.2 32.4


48 00077
8


Phan Ngân Hà Nữ 06/06/199
7


TPHCM 6.5 5.8 7.5 2.8 3.6 6 25.4 27 31.8


49 00079
4



Lê Thanh Hải Nam 13/02/199
7


TPHCM 2.8 5.8 7.3 7 29.9


50 00080
2


Phạm Hoàng Hải Nam 02/11/199
7


TPHCM 7.5 6.5 7.9 2.8 10 4.7 27.5 41.9 31.3


51 00081
2


La Kim Hạnh Nữ 29/05/199
7


TPHCM 7.8 5.8 6.8 8 36.4


52 00081
8


Nguyễn Thị Vân Hạnh Nữ 01/05/199
7


TPHCM 6.8 6.5 7.5 4.4 5.8 29.6 32.4


53 00084


6


Trần Phan Nguyệt Hằng Nữ 20/02/199
7


TPHCM 4.3 6.5 6.4 7.8 32.8


54 00085
4


Đỗ Khanh Bảo Hân Nữ 19/06/199
7


TPHCM 4.8 5.8 7.1 7.3 3 7 32.3 23.7 31.7


55 00085
6


Hà Ngọc Bảo Hân Nữ 16/12/199
7


Bình Định 8.5 6.8 7 3.5 8.3 3.9 5 29.3 38.9 30.1 32.3


56 00086
2


Ngô Gia Hân Nữ 18/02/199
7


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>



57 00086


9


Nguyễn Ngọc Hân Nữ 15/10/199
7


Cần Thơ 7.5 7.8 8.9 6.7 5.8 37.6 35.8


58 00087
4


Phạm Hà Gia Hân Nữ 01/11/199
7


TPHCM 8.3 6.3 7.3 4 6 29.9 33.9


59 00093
4


Nguyễn Hồ Song Hiếu Nữ 22/12/199
7


TPHCM 8.3 7.3 8.3 7.4 5.3 38.7 34.5


60 00093
5


Nguyễn Lê Gia Hiếu Nữ 16/03/199
7



Khánh Hòa 7.3 7.5 9 4.8 5.5 33.4 34.8


61 00093
6


Nguyễn Lê Trung Hiếu Nam 14/03/199
7


TPHCM 10 6.3 7.3 4.5 8.9 32.6 41.4


62 00094
7


Phạm Trung Hiếu Nam 05/01/199
7


Đồng Nai 7.8 3.8 4.3 8.5 32.9


63 00099
1


Lý Trương Kim Hoàn Nữ 07/01/199
7


TPHCM 8.8 6 6.8 2.3 2.2 6.3 26.2 26 34.2


64 00099
4



Đặng Huy Hoàng Nam 28/03/199
7


Phú Yên 9.8 5.3 4.9 7.8 35.6


65 00100
5


Nguyễn Huy Hoàng Nam 02/08/199
7


TPHCM 10 7.3 7.8 3.8 32.7 32.7


66 00100
9


Nguyễn Minh Hoàng Nam 27/05/199
7


TPHCM 6.5 7.5 5.4 2.8 7.3 25 34


67 00107
3


Lê Thanh Huy Nam 13/06/199
7


Đồng Nai 4 6 6 6.3 2.4 28.6 20.8


68 00108


2


Nguyễn Phong Gia Huy Nam 25/05/199
7


TPHCM 6 6.8 9 9 4.3 6.1 39.8 30.4 34


69 00109
2


Nguyễn Xuân Huy Nam 10/05/199
7


TPHCM 7 7 6.4 6 32.4


70 00109
5


Phạm Đăng Huy Nam 12/09/199
7


TPHCM 5.3 5.5 7.5 8.5 35.3


71 00110
5


Trần Đăng Huy Nam 17/01/199
7


TPHCM 6.5 6.5 6.5 3.5 6.5 4.5 26.5 26.5 32.5 28.5



72 00113
8


Đinh Việt Hưng Nam 21/06/199
7


TPHCM 5.3 5.8 6.8 6.5 30.9


73 00115
8


Trần Triều Hưng Nam 22/10/199
7


An Giang 10 6.5 5.6 4 0 30.1 30.1 22.1


74 00117
6


Phạm Thu Giáng Hương Nữ 23/10/199
7


Hà Nội 9.5 7.5 8.4 5.5 4.7 7.3 36.4 36.4 34.8 40


75 00118
4


Huỳnh Phú Hữu Nam 07/09/199
7



TPHCM 9.5 6.8 4.8 4 7.5 6.5 29.1 36.1 34.1


76 00118
5


Trần Lê Trí Hữu Nam 02/01/199
7


TPHCM 7.3 5.3 5.8 4.8 7.8 28 34


77 00121
2


Huỳnh Lê Nguyên Khang Nam 14/08/199
7


TPHCM 7.5 7 8.3 2.5 5.2 27.8 33.2


78 00122
6


Nguyễn Vĩnh Khang Nam 19/09/199
7


TPHCM 8 5.8 6.5 7.8 5.7 35.9 35.9 31.7


79 00122
7



Phạm Minh Khang Nam 24/06/199
7


TPHCM 7 6.5 8.5 6.5 4.1 35 35 30.2


80 00122
9


Phan Nhật Khang Nam 21/01/199
7


TPHCM 8 5.5 8.3 4.8 4.9 31.4 31.4 31.6


81 00123
8


Trương Nguyên Khang Nam 22/03/199
7


TPHCM 8 4.3 7.3 3.5 6.3 26.6 26.6 32.2


82 00127
2


Lê Nhân Khánh Nam 29/07/199
7


TPHCM 6.3 5.5 5.5 5 6.8 2.5 1.8 27.3 30.9 22.3 20.9


83 00127


6


Nguyễn Hoàng Gia Khánh Nam 02/06/199
7


TPHCM 6.3 5.3 6.5 9.4 36.9


84 00128
1


Nguyễn Sỹ Khánh Nam 01/06/199
7


TPHCM 4.8 6 8.3 6.3 4.8 31.7 28.7


85 00128
6


Phan Nguyễn Gia Khánh Nữ 04/06/199
7


Phú Yên 5.8 5.5 6 2.8 6.3 22.9 29.9


86 00128
8


Nguyễn Bắc Mỹ Khê Nữ 21/10/199
7


</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

<b>KC</b> <b>KC</b>



<b>KC</b> <b>Anh</b> <b>)</b> <b>(Tin)</b> <b>L</b>



87 00129


7


ĐỗĐăng Khoa Nam 11/02/199
7


TPHCM 8 6 4.9 2.5 7.7 23.9 34.3


88 00130
4


Lê Bá Khoa Nam 27/02/199
7


TPHCM 7 5.5 6.1 7.3 33.2 33.2


89 00132
2


Nguyễn Nguyên Khoa Nam 24/07/199
7


TPHCM 8.5 6 8.8 3.3 4 3.6 5.4 29.9 31.3 30.5 34.1


90 00133


3


Trần Anh Khoa Nam 14/10/199
7


TPHCM 5.5 5.5 9 5.9 31.8


91 00137
1


VũĐức Minh Khôi Nam 08/09/199
7


TPHCM 8.8 6.5 6.6 3.3 5.7 28.5 28.5 33.3


92 00138
4


Lê Nhã Khuyên Nữ 24/04/199
7


Đà Nẵng 8.5 7.3 9.4 8.1 41.4


93 00139
6


Nguyễn Trung Kiên Nam 29/06/199
7


TPHCM 5.3 5.5 6.9 8.5 34.7



94 00141
9


Huỳnh Ngọc Kim Nữ 11/10/199
7


TPHCM 9 8 5.6 1.8 7 26.2 26.2 36.6


95 00143
7


Lê Trần Nguyên Lam Nam 08/11/199
7


TPHCM 3.8 6.3 4.6 8.3 31.3


96 00144
7


Phạm Thị Ngọc Lan Nữ 09/01/199
7


TPHCM 6 7 6.6 1.5 2.9 6 22.6 25.4 31.6


97 00145
8


Nguyễn Phan Quỳnh Lâm Nam 22/02/199
7



Đồng Nai 7 4 3.5 8.3 31.1


98 00146
1


Trần Thanh Lâm Nam 04/12/199
7


TPHCM 6 5.8 6.9 5.5 29.7


99 00146
3


Đào Hoàng Lân Nam 23/04/199
7


TPHCM 7.8 6.8 7.4 4.3 7.1 30.6 30.6 36.2


100 00146
6


Nguyễn Hoàng Lân Nam 20/02/199
7


TPHCM 7 6 8.3 6.3 33.9


101 00146
7



Tiêu Đằng Lân Nam 17/02/199
7


TPHCM 9.8 5.5 8.5 5 9.1 5 33.8 42 33.8


102 00146
8


Võ Hoàng Lân Nam 18/03/199
7


TPHCM 7.5 5.5 6 3.3 7.3 2.3 4.5 25.6 25.6 33.6 23.6 28


103 00148
2


Trần Hồng Liên Nữ 05/09/199
7


Long An 5.8 7 8.8 5.4 32.4


104 00148
4


Trần Thị Diệu Liên Nữ 18/01/199
7


TPHCM 5.8 6 8.5 4.8 4.4 29.9 29.1


105 00149


4


Đặng Gia Linh Nữ 28/08/199
7


TPHCM 5.3 7 7.4 6.5 32.7


106 00149
5


Đặng Hoàng Linh Nam 08/07/199
7


TPHCM 5.8 5.5 8.9 6.7 33.6


107 00151
3


Lâm Mỹ Linh Nữ 12/09/199
7


TPHCM 8 5.8 7.8 9.6 40.8


108 00151
8


Lê Thị Thùy Linh Nữ 04/11/199
7


Đồng Nai 8.3 6.3 6.8 5.8 33



109 00152
4


Nguyễn Hoàng Linh Nam 12/10/199
7


Thái
Nguyên


10 5.5 7.8 7.3 37.9


110 00153
0


Nguyễn Lê Mai Linh Nữ 31/07/199
7


TPHCM 5.5 5 7.5 5.3 3.6 28.6 25.2


111 00155
1


Phạm Ngọc Phương Linh Nữ 14/10/199
7


TPHCM 3.8 6 6.3 7 8.3 30.1 32.7


112 00156
6



Trần Hoàng Phương Linh Nữ 17/01/199
7


TPHCM 8.5 6.5 7.1 5 3.4 32.1 28.9


113 00162
0


Tô Ngọc Long Nam 10/02/199
7


TPHCM 8.8 6.5 7 4.8 8 3.3 3.2 31.9 31.9 38.3 28.9 28.7


114 00162
3


Trần Võ Thanh Long Nam 02/08/199
7


TPHCM 9 8 8 6.5 38


115 00162
5


Vũ Thành Long Nam 09/04/199
7


TPHCM 8.5 5.5 7.1 3.5 6.4 28.1 33.9



116 00163
0


Đoàn Thái Thiên Lộc Nam 12/12/199
7


</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>


117 00166


3


Võ Trần Thanh Lương Nam 20/09/199
7


Bình Định 8.5 7.3 7.9 4 4.6 31.7 32.9


118 00168
6


Nguyễn Hoàng Mai Nữ 07/12/199
7


TPHCM 9.5 7 9.3 10 45.8


119 00169
7


Nguyễn Thị Quỳnh Mai Nữ 24/09/199
7



Đồng Nai 9.5 6.3 7.5 3 4.6 29.3 32.5


120 00173
2


Đinh Hoàng Minh Nam 06/02/199
7


Long An 6 5.8 6.3 7.5 33.1


121 00174
0


Huỳnh Ngọc Kim Minh Nữ 08/01/199
7


TPHCM 7.5 7.3 6 2 4 2.1 6.5 24.8 24.8 28.8 25 33.8


122 00174
4


Lâm Chí Minh Nam 23/10/199
7


TPHCM 7 6.8 8.8 10 5.9 42.6 34.4


123 00176
7


Nguyễn Ngọc Trần Minh Nam 26/11/199


7


TPHCM 8 6.8 8.5 6 4.8 5.1 35.3 35.3 32.9 33.5


124 00177
6


Nguyễn Trần Hoàng Minh Nam 28/05/199
7


TPHCM 10 6 7.1 7.5 38.1 38.1


125 00179
1


Trần Hà Khánh Minh Nữ 01/09/199
7


TPHCM 5.8 7.3 6.8 7.5 3.1 34.9 26.1


126 00179
2


Trần Ngọc Bảo Minh Nam 15/06/199
7


TPHCM 7.5 5.5 4.3 1.5 8.8 20.3 34.9


127 00179
5



Trần Thiện Minh Nam 23/12/199
7


TPHCM 7.5 5.8 9.1 6.2 34.8


128 00180
5


Đặng Tuyết My Nữ 03/07/199
7


TPHCM 3.3 5.8 6.3 6.5 2.5 28.4 20.4


129 00180
6


Huỳnh Bá Thảo My Nữ 14/03/199
7


TPHCM 9.8 7.5 9.1 6.8 5.4 40 37.2


130 00182
3


Phạm Hoàn Mỹ Nữ 08/11/199
7


TPHCM 7.5 6.5 8.6 8.8 5.1 40.2 32.8



131 00182
9


Cao Văn Nam Nam 24/09/199
7


Đắk Lắk 6.3 4.3 4.5 1.3 8.3 4.3 17.7 31.7 23.7


132 00192
0


Vũ Nhật Kim Ngân Nữ 09/08/199
7


TPHCM 7.3 6 9 3.5 6.8 5.5 29.3 35.9 33.3


133 00192
9


Lê Hữu Gia Nghi Nữ 03/09/199
7


TPHCM 9.5 6.5 7.9 9.3 4.1 42.5 32.1


134 00194
0


Trần Gia Nghi Nữ 11/04/199
7



TPHCM 5.8 7 8.9 7.5 3.7 36.7 29.1


135 00194
1


Trần Lê Vĩnh Nghi Nam 13/08/199
7


TPHCM 4.8 5.3 7 7.5 32.1


136 00195
4


Nguyễn Đặng Duy Nghĩa Nam 14/01/199
7


TPHCM 9 7.5 8 6.5 2.5 6.5 4.6 3.4 3.3 37.5 37.5 29.5 37.5 33.7 31.3 31.1
137 00205


3


Nguyễn Khánh Nguyên Nữ 01/06/199
7


TPHCM 4.8 7 7.8 2.3 2.8 6.5 24.2 25.2 32.6


138 00206
5


Phạm Bá Hoàng Nguyên Nam 17/07/199


7


TPHCM 8 5.8 7 6 32.8


139 00206
9


Phạm Thảo Nguyên Nữ 04/04/199
7


TPHCM 7.3 5.5 6.6 7 5 33.4 33.4 29.4


140 00212
7


Nguyễn Hoàng Nhân Nam 01/01/199
7


TPHCM 8.8 7.5 8.5 5 4.4 4.8 34.8 34.8 33.6 34.4


141 00216
8


Đinh Hoàng Yến Nhi Nữ 02/06/199
7


TPHCM 7 6.8 8.4 6 5 34.2 32.2


142 00217
0



Hà Phương Nhi Nữ 16/01/199
7


TPHCM 5.5 5.8 6.6 2 6.8 3.1 21.9 31.5 24.1


143 00217
1


HồĐoàn Vân Nhi Nữ 18/06/199
7


TPHCM 4.8 7 6 1.3 6 2.7 20.4 29.8 23.2


144 00217
3


Huỳnh Ngọc Yến Nhi Nữ 16/04/199
7


Tiền Giang 10 6.5 7.4 4.3 8.4 3.7 32.5 40.7 31.3


145 00221
7


Trần Ngọc Yến Nhi Nữ 09/03/199
7


Tây Ninh 10 7.3 6 5 3.6 2.7 33.3 33.3 30.5 28.7



146 00224
0


Lê Hồng Cẩm Nhung Nữ 13/01/199
7


</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>

<b>KC</b> <b>KC</b>


<b>KC</b> <b>Anh</b> <b>)</b> <b>(Tin)</b> <b>L</b>



147 00224


8


Dương Phạm Quỳnh Như Nữ 03/11/199
7


TPHCM 10 6.5 7.5 4.5 33 33


148 00225
1


Đỗ Thảo Như Nữ 09/10/199
7


TPHCM 8 6.3 8.4 5.5 4.9 5.5 33.7 32.5 33.7


149 00225
3



Hồ Hoàng Quỳnh Như Nữ 15/07/199
7


TPHCM 2.8 6.5 5.9 7.5 30.2


150 00232
8


Lý Đại Phong Nam 24/07/199
7


TPHCM 7.3 6.5 7.3 8.5 3.5 38.1 28.1


151 00233
8


Trương Tuấn Phong Nam 07/01/199
7


TPHCM 9 6 6 5.3 2 2.5 31.6 31.6 25 26


152 00234
5


Nguyễn Trần Hoàng Phú Nam 28/05/199
7


TPHCM 9.8 6 7.5 5.5 34.3 34.3



153 00236
4


Lê Hoàng Phúc Nam 17/07/199
7


TPHCM 9 6.5 5.3 5.5 31.8 31.8


154 00236
8


Lê Mậu Thiên Phúc Nam 29/01/199
7


TPHCM 8 5.8 7 9.3 39.4


155 00241
0


Đỗ Anh Phước Nam 22/04/199
7


TPHCM 8 6.3 6.9 5.8 32.8 32.8


156 00241
4


Nguyễn Duy Phước Nam 01/06/199
7



TPHCM 8.8 5 6.3 5.5 31.1 31.1


157 00242
0


Bùi Hà Thanh Phương Nữ 26/08/199
7


TPHCM 6.5 7.3 8.9 5.4 33.5


158 00243
8


Nguyễn Hà Phương Nữ 17/12/199
7


TPHCM 7 6.5 6.4 5.8 31.5


159 00245
0


Nguyễn Thị Minh Phương Nữ 25/05/199
7


Hà Nội 4 7 7.6 8 3.5 34.6 25.6


160 00248
1


Nguyễn Minh Quang Nam 22/09/199


7


TPHCM 10 7 5.9 7 36.9 36.9


161 00248
3


Nguyễn Ngô Duy Quang Nam 05/10/199
7


TPHCM 6.5 5 7.5 7.5 34


162 00248
9


Nguyễn Vũ Quang Nam 26/03/199
7


Đà Nẵng 7.8 6.8 8.1 4.3 4 6.5 31.3 31.3 30.7 35.7


163 00250
0


Trần Minh Quang Nam 03/12/199
7


TPHCM 7 6 8.1 9 39.1


164 00251
6



Khúc Chí Anh Quân Nam 11/05/199
7


TPHCM 8.8 6.5 6.3 3 2.8 5 27.6 27.6 27.2 31.6


165 00252
0


Lương Trí Quân Nam 20/04/199
7


TPHCM 9.5 4.8 6.5 4.8 2.7 30.4 30.4 26.2


166 00255
7


Lê Vũ Hoàng Quyên Nữ 26/04/199
7


TPHCM 6.5 5.8 7.5 7.2 3.7 34.2 27.2


167 00255
9


Nguyễn Hồng Kim Quyên Nữ 20/07/199
7


TPHCM 5.8 7 7.1 5.5 30.9



168 00256
8


Phạm Ngọc Quyền Nam 05/10/199
7


Khánh Hòa 9.3 5.3 7.9 5.5 5.4 3.9 33.5 33.5 33.3 30.3


169 00257
2


Dương Thị Xuân Quỳnh Nữ 15/11/199
7


TPHCM 6 7.5 5.8 2.5 7 24.3 33.3


170 00257
6


Hà Thúy Quỳnh Nữ 10/05/199
7


TPHCM 5.8 7.3 4.9 6.5 31


171 00262
6


Nguyễn Thanh Sang Nam 08/06/199
7



TPHCM 8.8 5.3 6.6 4.5 6.7 29.7 29.7 34.1


172 00263
4


Nguyễn Xuân Đức Sinh Nữ 10/10/199
7


TPHCM 5.8 7 7.9 5.8 32.3


173 00263
5


Bùi Đức Thiên Ngọc Sơn Nam 17/02/199
7


TPHCM 7.8 6 6.6 6.5 33.4


174 00263
6


Châu Ngọc Sơn Nam 16/04/199
7


TPHCM 5.5 4.5 7 6.4 29.8


175 00264
0


Lê Tây Sơn Nam 17/08/199


7


TPHCM 7 5.5 5.4 6 29.9


176 00264
4


Nguyễn Hải Sơn Nam 19/09/199
7


</div>
<span class='text_page_counter'>(7)</span><div class='page_container' data-page=7>


177 00265


8


Lê Trần Phú Sỹ Nam 01/01/199
7


Cần Thơ 6 5 5.5 4 6.8 2.9 24.5 30.1 22.3


178 00268
2


Lê Phạm Minh Tâm Nữ 29/10/199
7


TPHCM 8.8 5.5 8.9 3.3 6.4 29.8 36


179 00268
7



Nguyễn Hải Minh Tâm Nữ 20/08/199
7


TPHCM 4 6 6.4 7 5.5 30.4 27.4


180 00271
6


Nguyễn Nhật Tân Nam 31/05/199
7


TPHCM 8.8 5.8 7.3 4 8.8 4.3 5 29.9 29.9 39.5 30.5 31.9


181 00272
6


Nguyễn Lê Thành Thái Nam 06/01/199
7


Khánh Hòa 7.8 5.8 7.5 5.3 3.5 31.7 31.7 28.1


182 00274
0


Đoàn Minh Xuân Thanh Nữ 20/05/199
7


TPHCM 7.5 6.3 7 2.3 2.8 5.5 25.4 26.4 31.8



183 00275
3


Nguyễn Ngọc Phương Thanh Nữ 15/02/199
7


TPHCM 6.5 5.8 7.3 2.3 5.4 3.5 24.2 24.2 30.4 26.6


184 00277
9


Lâm Chí Thành Nam 11/03/199
7


TPHCM 10 6.3 7.6 6.3 5.9 36.5 36.5 35.7


185 00278
3


Nguyễn Cao Thành Nam 20/05/199
7


Tây Ninh 4 6 6.4 7.5 31.4


186 00280
2


Dương Uyên Thảo Nữ 11/03/199
7



Tiền Giang 10 6 8.6 4 3.9 32.6 32.4


187 00280
5


Đinh Thị Thanh Thảo Nữ 01/10/199
7


Quảng
Ngãi


8.5 6.3 5 4 5.5 27.8 30.8


188 00284
7


Trần Ngọc Phương Thảo Nữ 25/02/199
7


TPHCM 4 5 8 7.5 3.6 32 24.2


189 00284
9


Trần Ngọc Phương Thảo Nữ 31/08/199
7


TPHCM 7.8 5.8 6.9 2 2.6 5 24.5 24.5 25.7 30.5


190 00287


3


Trần Quang Thắng Nam 13/09/199
7


Đồng Nai 6.8 6.8 5.8 4.5 5 28.4 28.4 29.4


191 00289
3


Trần Hoài Thiên Nam 12/02/199
7


TPHCM 4.5 5.3 5.9 9 33.7


192 00290
4


Trần Quang Thiện Nam 11/01/199
7


TPHCM 3.8 6.3 9.1 7.3 33.8


193 00294
7


Lê Duy Thọ Nam 16/10/199
7


TPHCM 5 5.5 5 6.8 29.1



194 00295
6


Lê Minh Thông Nam 12/05/199
7


TPHCM 3.8 4.8 6.6 9 33.2


195 00298
1


Lê Công Thuần Nam 16/04/199
7


TPHCM 7.5 5.3 5.1 6 29.9


196 00300
3


Tạ Thị Ánh Thùy Nữ 24/05/199
7


TPHCM 6.8 5.5 7.5 5 3.2 29.8 26.2


197 00301
0


Nguyễn Thanh Thủy Nữ 10/04/199
7



TPHCM 8.3 6.8 7 5 4 32.1 32.1 30.1


198 00305
9


Nguyễn Ngọc Anh Thư Nữ 15/01/199
7


TPHCM 7.8 5.8 8.6 5.8 33.8


199 00307
6


Phạm Thị Minh Thư Nữ 26/05/199
7


TPHCM 5.3 6 6.6 7.3 32.5


200 00307
8


Trần Vũ Thư Nữ 09/08/199
7


TPHCM 4 7.3 8.4 6.5 3.7 32.7 27.1


201 00313
9



Trần Mai Hạnh Tiên Nữ 04/04/199
7


Tây Ninh 10 6.3 6.5 5.8 5.8 34.4 34.4


202 00316
6


Trần Anh Tín Nam 01/10/199
7


TPHCM 8 6 8.3 3.8 7.7 3.4 29.9 37.7 29.1


203 00320
0


Lê Hoàng Bảo Trang Nữ 18/03/199
7


TPHCM 4.8 6 7.6 6.3 31


204 00320
6


Ngô Thùy Trang Nữ 29/07/199
7


CHLB Nga 5.5 7.5 9 5.6 33.2


205 00320


7


Nguyễn Bùi Phương Trang Nữ 06/12/199
7


Đồng Nai 4 6.5 7 7.3 32.1


206 00320
8


Nguyễn Kiều Anh Trang Nữ 26/08/199
7


</div>
<span class='text_page_counter'>(8)</span><div class='page_container' data-page=8>

<b>KC</b> <b>KC</b>


<b>KC</b> <b>Anh</b> <b>)</b> <b>(Tin)</b> <b>L</b>



207 00325


1


Nguyễn Ngọc Huyền Trâm Nữ 05/03/199
7


TT-Huế 6.8 5.5 4.8 9.4 35.9


208 00326
5



Vũ Nguyễn Ngọc Trâm Nữ 23/05/199
7


TPHCM 9.8 7 6 1.8 4.5 26.4 26.4 31.8


209 00328
1


Nguyễn Huyền Bảo Trân Nữ 02/03/199
7


TPHCM 3.8 6.3 7.3 6.3 30


210 00328
5


Nguyễn Hữu Bảo Trân Nữ 25/04/199
7


TPHCM 5 7 6.3 5.8 5 29.9 28.3


211 00328
8


Nguyễn Ngọc Bảo Trân Nữ 18/11/199
7


TPHCM 3.5 7 9 6.6 32.7


212 00328


9


Nguyễn Ngọc Huyền Trân Nữ 30/10/199
7


TPHCM 3.5 6.3 5.1 7.5 29.9


213 00329
2


Trần Ngọc Trân Nữ 24/01/199
7


TPHCM 6.3 6.5 8.9 1.8 6.4 6.5 25.3 34.5 34.7


214 00329
9


Đào Trần Trí Nam 01/04/199
7


TPHCM 10 6 6.3 4.8 31.9 31.9


215 00331
8


Nguyễn Việt Minh Trí Nam 22/02/199
7


TPHCM 5.8 7 7.4 3.8 4.8 4.3 27.8 29.8 28.8



216 00332
4


Võ Lê Minh Trí Nam 24/06/199
7


Khánh Hịa 3 5.8 5.8 7.3 29.2


217 00332
5


Huỳnh Minh Triết Nam 08/12/199
7


TPHCM 8 5.8 6.1 6 31.9 31.9


218 00333
3


Phạm Nguyễn Minh Triết Nam 09/05/199
7


TPHCM 8.5 6 6.4 6.3 33.5


219 00333
5


Trần Minh Triết Nam 04/11/199
7



TPHCM 9 5.5 8.1 4 4.6 30.6 30.6 31.8


220 00334
4


Đinh Vũ Phương Trinh Nữ 11/02/199
7


TPHCM 5.5 6.8 6.6 1.8 5.2 2.8 22.5 22.5 29.3 24.5


221 00334
7


Huỳnh Lê Phương Trinh Nữ 17/03/199
7


TPHCM 3.5 5.8 6.3 8 31.6


222 00334
9


Lê Ngọc Phương Trinh Nữ 13/07/199
7


TPHCM 3.8 7.8 8.5 3.8 6.9 27.7 33.9


223 00338
2



Nguyễn Hoàng Thiên Trúc Nữ 19/12/199
7


TPHCM 3.8 6 7.3 3.5 6.8 24.1 30.7


224 00338
7


Trần Lê Trúc Nữ 17/10/199
7


TPHCM 7.5 5.5 7.4 7.8 36


225 00341
5


VũĐình Trung Nam 12/07/199
7


TPHCM 7.8 6.8 8.6 4.8 32.8


226 00343
5


Huỳnh Đức Tuấn Nam 26/03/199
7


TPHCM 5.8 5.8 7.1 9.5 3.6 37.7 25.9


227 00344


5


Nguyễn Huỳnh Anh Tuấn Nam 11/01/199
7


TPHCM 8.8 5.8 6.6 6.3 33.8


228 00344
6


Nguyễn Khắc Tuấn Nam 03/03/199
7


TPHCM 8.8 5.8 4.4 6.3 5.2 1.8 31.6 31.6 29.4 22.6


229 00344
8


Nguyễn Minh Tuấn Nam 21/06/199
7


TPHCM 5 5 6.8 5.8 28.4


230 00347
2


Nguyễn Hoàng Cẩm Tú Nữ 20/11/199
7


TPHCM 4.5 6.3 7.1 3 7 23.9 31.9



231 00349
1


Trần Việt Tuấn Tú Nam 29/05/199
7


TPHCM 7 5.5 8.5 3 5.9 27 32.8


232 00349
5


Lê Hoàng Tùng Nam 29/06/199
7


TPHCM 6.8 7.3 5.4 8.5 4 36.5 27.5


233 00351
3


Nguyễn Vương Tuyền Nữ 17/09/199
7


TPHCM 8.8 6.8 5.8 1.3 5.8 24 33


234 00351
9


Huỳnh Mẫn Tuyết Nữ 09/05/199
7



Bạc Liêu 6.5 6.8 7.5 6.5 33.8


235 00353
0


Dương Thanh Uyên Nữ 14/08/199
7


TPHCM 6 6.5 8.6 5.8 32.7


236 00353
9


Lê Nguyễn Phương Uyên Nữ 30/11/199
7


</div>
<span class='text_page_counter'>(9)</span><div class='page_container' data-page=9>


237 00354


4


Mai Tú Uyên Nữ 02/05/199
7


TPHCM 5 5.8 6 2 8.3 2.1 20.8 33.4 21


238 00358
2



Trần Uyển Văn Nữ 13/06/199
7


TPHCM 8 7.5 6.3 6.8 35.4


239 00360
2


Vũ Thanh Vân Nữ 28/03/199
7


TPHCM 6.5 6.8 7.5 8.1 4.4 37 29.6


240 00362
1


Ngơ Hồng Việt Nam 20/12/199
7


TPHCM 9 6.3 7.6 7 6.8 36.9 36.5


241 00365
9


Phan Anh Vũ Nam 16/09/199
7


TPHCM 10 4.8 6.9 5.5 32.7 32.7


242 00368


0


Hà Phương Vy Nữ 28/07/199
7


TPHCM 8.8 7 4.9 4.8 2.3 5.8 30.3 30.3 25.3 32.3


243 00369
7


Ngô Võ Hoàng Vy Nữ 18/05/199
7


TPHCM 4.3 7.3 8.4 5.4 6.5 30.8 33


244 00370
0


Nguyễn Hoàng Thảo Vy Nữ 16/02/199
7


TPHCM 3.8 6.5 6.3 5.8 7.5 28.2 31.6


245 00370
8


Nguyễn Ngọc Hà Vy Nữ 18/12/199
7


TPHCM 6.8 6.5 6.6 4.3 6.5 28.5 32.9



246 00371
5


Nguyễn Thanh Thảo Vy Nữ 26/10/199
7


TPHCM 8.3 7 9 6 36.3


247 00372
8


Phan Hoàng Yến Vy Nữ 18/01/199
7


TPHCM 3.5 6.8 6.1 6.5 29.4


248 00375
3


Nguyễn Đỗ Ý Xuân Nữ 06/02/199
7


TPHCM 6.5 7.5 8.3 5 4.6 5 32.3 31.5 32.3


Danh sách có 248 học sinh.


<i>Thành ph</i>ố<i> H</i>ồ<i> Chí Minh, ngày 22 tháng 06 n</i>ă<i>m 2012</i>
CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG



</div>

<!--links-->

×