Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.49 MB, 20 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
1. to correspond
correspond
<b>______________</b> Sb
V Trao đổi thư từ
Trao đổi thư từ với ai
<b>_____________________</b>
<b>_______</b>
<b>_____________________</b>
<b>_______</b>
<b> be __________________</b>
<b>+ _______ St</b>
N
N
<b>Adj</b>
Việc trao đổi thư, bài …
<b>Tương xứng, phù hợp với </b>
<b>…</b>
2. to impress Sb
_____________ St V Gây ấn tượng với ai bằng …
_____________________
__________
≠
_____________________
__________
_____________________
__________
_____________________
__________
Adj
Tạo ấn tượng mạnh mẽ
Không để lại ấn tượng
<b>Dễ bị dụ, dễ bị ảnh hưởng</b>
<b>Thuộc về chủ nghĩa ấn </b>
<b>tượng</b>
_____________________
__________
<b>_______ an </b>
<b>_____________ _____ </b>
<b>Sb</b>
N
<b>N</b> Aán tượng, cảm giác<b>Gây ấn tượng với ai</b>
3. friendliness N Sự thân thiện
_______________ ≠
_____________________
_________
<b>Be </b>
_____________________
_________
Adj Thân thiện≠ không thân
thiện
<b>Thân với ai</b>
<b>Làm bạn với ai</b>
4. to pray
Pray <b>___________</b>
God/ Saints
Pray <b>___________</b>
Sb/ St
__________________
________
__________________
N Cầu tới …Cầu cho …
Lời nguyện cầu
<b>Quỳ gối để cầu nguyện</b>
5. to depend
Depend <b>_______/ </b>
<b>__________</b> Sb/ St
V Phụ thuộc, tùy thuoäc
_____________________
__________
Be _____________
<b>____/_____</b> Sb/ St.
<b> Be _____________ </b>
<b>____ Sb/ St.</b>
Adj Bị phụ thuộc
Bị phụ thuộc vào …
<b>Độc lập với …</b>
6. Touch N Sự đụng chạm, tiếp xúc...
________ ________
touch ______ Sb Giữ liên lạc với ai
<b>________ ________ </b>
<b>touch ______ Sb</b> <b>Mất liên lạc với ai</b>
_____________________
___________
<b>Adj</b> <b>Nhạy cảm, dễ giận dỗi …</b>
7. to divide
Divide St
<b>____________</b> parts
V Chia, chia ra
Chia cái gì thành ….
_____________________
_____
N Phép chia, sự phân chia
_____________________
_____
_____________________
_____
<b>Adj</b> <b>Chia heát</b>
<b>6 chia heát cho 3</b>
8. to separate
Separate St
<b>_______________</b>St
V Ngăn cách
Tách cái gì khỏi cái gì
_____________________
______
Adj Riêng biệt, khác nhau
_____________________
______
N Sự tách chia, sự ngăn cách
9. to comprise
____________ St
and St
<b>Be comprised </b>
<b>_________ St and St.</b>
Bao gồm … và ….
10. religion N Tôn giáo
_____________________
__________
_____________________
Adj
<b>N</b> Thuộc về tơn giáo, ngoan đạo
<b>Sự ngoan đạo</b>
11. Instruct
Instruct Sb
______________ St
V Hướng dẫn, chỉ bảo
Chỉ ai làm gì
12. instruction
Instruction
<b>__________</b> how to
do St.
Instruction
<b>__________</b> St.
<b>Be __________ </b>
<b>instruction.</b>
N Kiến thức, lời chỉ dẫn
Lời chỉ dẫn <b>cách làm gì</b>
Lời chỉ dẫn <b>về cái gì</b>
<b>Đang được giảng dạy, chỉ </b>
<b>bảo</b>
13. Compel
compel Sb
_______________ St
V Bắt buộc, cưỡng bách
Bắt ai làm gì
_____________________
______
N Sự ép buộc, sự cưỡng bách
_____________________
______
Adj Có tính bắt buộc
_____________________
______
<b>Adj</b> <b>Thuyết phục, không thể </b>
<b>cãi</b>
14. to wish
__________________
__________
__________________
__________
__________________
__________
V
Chúc ai điều gì
Mong ai <b>làm/ đừng làm</b> gì
15.<b>used to</b>
used to +
_____________ St
<b>used</b>
Mod
Adj
1. cloth_____
cloth_____
N [__]
N [__] Quần áo, y phục
2. poet N Nhà thơ
_____________________________ N Thơ, thơ ca
_____________________________ N Bài thơ
3. to mention
Mention St <b>___</b> St.
Mention St <b>___</b> Sb.
Mention <b>_____</b> St. (V)
V Nói đến , đề cập đến
Đề cập điều gì <b>trong</b> …
Đề cập điều gì <b>với </b>…
Đề cập đến <b>việc</b> …
4. to consist
Consist <b>_______</b> St.
V Goàm, bao goàm
5. to slit – _______ – _______ V Xẻ, cắt, rọc
________________________ N Đường xẻ, khe hở
6. loose # tight
____________________________ AdjV Rộng <sub>Nới rộng</sub># Chật
7. to design V Thieát keá
_______________________________ N Kiểu dáng, hoạ tiết
_______________________________ N Nhà thiết kế
8. occasion
<b>_______</b> the occasion <b>_________</b> St.
___________________________
___________________________
N
Adj
Adv
Dịp, cơ hội
Thỉnh thoảng, đơi khi
9. convenient
___________________________
___________________________
___________________________
Adj
Adj
N
<b>N</b>
Tiện lợi
Bất tiện
Sự tiện lợi
<b>Cửa hàng tiện lợi (24/24)</b>
10. fashion
Be ______________________________
Be ______________________________
Come ___________________________
______________________________
______________________________
N
Exp
Exp
Exp
Adj
Adv
Thời trang, mốt
Hợp thời
Lỗi thời
Thịnh hành trở lại
11. modern Adj Hiện đại
______________________________
______________________________
V
N Hiện đại hốSự hiện đại hóa
12. inspiration
G_____ inspiration <b>______</b> St.
D_____
T _____
D_____
N Cảm hứng, hứng khởi
Lấy cảm hứng <b>từ</b> …
______________________________ Adj Hào hứng
13. symbol N Biểu tượng
______________________________ Adj Có tính chất tượng trưng
______________________________ V Là biểu tượng của…
14. sleeve N Tay áo
______________________________
______________________________
______________________________
Adj (áo) dài tay
(áo) ngắn tay
(áo) cộc tay
15. to be named _______________ Sb Được đặt theo tên của ai
16. to wear <b>_________</b> V Làm mòn, làm rách
17. style
_____________________________
N
Adj Kiểu, kiểu dáng.Có phong cách.
18. worldwide
_____________________________
Adj/Adv Khắp thế giới, tồn cầu
Cả nước, tồn quốc
19. economic Adj Thuộc kinh tế
_____________________________
_____________________________
_____________________________
Nền kinh tế
Kinh tế học
Nhà kinh tế học
Tiết kiệm
Có tính tiết kiệm
20. to encourage
encourage Sb <b>______________</b> St.
V Động viên, k/ khích
Khuyến khích ai <b>làm gì</b>
____________________________
____________________________
____________________________
Sự động viên, khích lệ
Có tính động viên
Làm nhụt chí
Lịng can đảm, dũng khí
21. proud
Be proud <b>__________</b> …
Adj Tự hào, hãnh diện
pride
________ pride _____ …
N Niềm tự hào, hãnh diện
22. equal
Be equal <b>_________</b> Sb.
Adj Bình đẳng, bằng nhau
23. practical ≠ _______________________ Adj Thiết thực ≠ Không thiết thực
24. self-confident
Be self-confident <b>___________</b> St.
Adj Tự tin
_____________________________ N Sự tự tin
25. fond
Be fond <b>_____________</b> St.
____________________________
____________________________
Adj
N
Adv
Ham thích
____________________________
____________________________
V
N
N
Gặt hái, thu hoạch
Vụ thu hoạch
Máy gặt đập
2. to join
join ___________ St
join Sb _________ St
V Gia nhập, tham gia
Tham gia hoạt động gì
Cùng ai làm gì
3. to lie – ___________ – ___________
to lie – ___________ – ___________
to lay – __________ – ____________
V Nằm, ở vị trí
Nói dối
Đặt, để
4. rest N Sự nghỉ ngơi
to rest = __________ a rest
_______________________ AdjV Nghỉ, nghỉ ngơiKhông ngừng nghỉ
5. entrance
<b>_____</b> the entrance <b>_____</b> St.
N Cổng vào, lối vào
6. snack
To snack <b>__________</b> St.
N
V Bữa ăn nhẹAên vặt, ăn dặm bằng cái gì
7. shrine
A shrine <b>________</b> Sb.
N Đền thờ, miếu thờ
Đền thờ ai đó
8. hero(es)
________________________
________________________
N
Adj
N
Anh hùng
Có tính anh hùng
Chủ nghóa anh hùng
9. To enjoy V Thích, thưởng thức
___________________________ Adj Thú vị
___________________________ N [___] Sự thích thú
10. exchange N Sự trao đổi
___________________________
___________________________ N Du học sinh<sub>Tỷ giá hối đoái</sub>
11. _______________ # _________________ Adj Bán thời gian # Toàn thời gian
12. picnic
to go __________ a picnic
To picnic = To go ________________
N
V Dã ngoạiĐi dã ngoại
13. Feel like [SPOKEN] = want
feel like + _____________ (V)
feel + _______________ + Sb
V
Thích làm gì
Mong muốn trở thành …
14. The same age ______________ Sb
15.<b> Live</b>
live _____ Sb/ St = devote
live _____ Sb = stay
live _____ St = accept
live _____/ _____/ _____ + place
live ______ = share everything but not married.
V
Cống hiến cho …
Ở với …
1. foreign Adj (thuộc về) nước ngoài
________________________________
________________________________ NN Ngoại ngữNgười nước ngoài
2. to examine V Kiểm tra, hỏi thi
________________________________ N Giám khảo
________________________________ N Thí sinh
3. to go on
go on + _____________________________ (V)
go on + ________________________________
-Eg: Everything is going on __________________.
(satisfy)
V Tieáp tục, liên tục.
4. aspect = s_______________________________ N Mặt, khía cạnh
5. to attend
________________________________
________________________________
____________________________ = candidate
V
N [ ]
N [ ]
N [ ]
Tham gia, tham dự, có mặt.
Sự tham dự
Sự chú ý
Người tham dự, thí sinh
6. terrible Adj Khủng khiếp, ghê tởm
________________________________
= a ______________________________ Adv Rất, rất tệ
7. to award = r_____________/ p ____________
Award Sb __________ St.
R____ Sb __________ St.
P____ Sb __________ St
V Thưởng, tặng
8. scholarship
________________________________
N
N Học bổngHọc giả
9. to persuade
Persuade Sb + _______________________ V Thuyết phụcThuyết phục ai làm gì
________________________________ N Sự thuyết phục
________________________________ Adj Có sức thuyết phục
10. d________________________________ N Ký túc xá, nhà tập thể
11. c________________________________ N Khn viên trường, cơ sở.
12. r________________________________
________________________________ N [ ]Adj Sự nổi danh, danh tiếngDanh giá
13. _____________________ <b>_____ </b>St.
________________________________
________________________________
Adj
V
N
Đủ trình độ chun mơn <b>về</b> …
Đánh giá chất lượng
Phẩm chất, chất lượng
14. advertisement N Sự quảng cáo
________________________________
________________________________
V
N Thông báo, quảng cáoNgành quảng cáo
15. t______________ f_____. N Học phí
16. edition
________________________________
N
________________________________ V Biên tập viên
Biên tập
17. detail N Chi tiết
________________________________
________________________________
V
Adj Mô tả đầy đủ, chi tiếtCặn kẽ, tỉ mỉ
18. in________________________________ N Viện, học viện
in________________________________ N Cơ quan, trụ sở
19. look forward ____________________ St/ V-ing
= be _____________________ about St
Phr.V Trông chờ, mong đợi
20. to supply
Supply Sb <b>________________</b> St.
V Cung cấp, tiếp tế
________________________________
________________________________ NN Nguồn cung cấpNhà cung caáp
21. polite # ________________________________
Be polite ___________ Sb
Adj <sub>Lịch sự, lễ phép </sub><sub># vô lễ</sub>
________________________________ Adv Một cách lịch sự
________________________________ N Cử chỉ lịch sự
22. _______________________________
________________________________
________________________________
________________________________
N
N
N
Adj
Ngôn ngữ
Ngôn ngữ học
23. available
≠ ________________________________
________________________________
Adj
Adj
N
Sẵn có, có hiệu lực
Khơng có sẵn, hết hiệu lực
Sự sẵn có, hiệu lực
24. able
be able __________________ St
= be _________________ <b>of</b> doing St.
= It + be + ________________ + for Sb + to do St
able ≠ _____________________
________________ ≠ _____________________
Adj
Adj
V
Có thể
Có thể làm gì
Cho phép / Không cho phép
25. inform
_______________________________________
_______________________________________
_______________________________________
_______________________________________
_______________________________________
V
N [ ]
N
N
Adj
Thông báo
Thông báo cho ai về điều gì
Thông tin
(plural) __________________
N [ ] Phương tiện truyền thông
2. to cry V Kêu to, rao
____________________________ N Người rao tin
3. wide
____________________________
= ____________________________
Adj
Adv Rộng lớn, trên phạm vi rộng
4. variety
__________ / __________ / __________
____________________________
N
Adj
V
Nhiều, đủ loại.
Đa dạng
5. c____________________________
c____________________________ N Kênh truyền hình, eo biKênh đào, sơng đào ển
6. interactive Adj Tương tác, trao đổi thông tin
____________________________ N Sự tương tác, hợp tác
to interact _____________ Sb/ St. V Tương tác
7. remote Adj Từ xa, xa xôi
____________________________
____________________________ N Thiết bị điều khiển từ xaVùng sâu, vùng xa
8. source N Nguoàn
____________________________ N Nguồn thu nhập
9. violent Adj Có tính bạo lực, dữ đội
____________________________ N Bạo lực, sự ác liệt, dữ dội
10. d____________________________ N Phim tài liệu
11. j____________________________ N Nghề làm báo, ngành báo chí
j____________________________ N Nhà báo
12. to s__________ the net/ web. V Lướt (internet, TV)
13. to respond
____________________________
____________________________
____________________________
V
N
Adj
N
Trả lời, đáp lại
Câu trả lời, sự phúc đáp
Có trách nhiệm
Trách nhiệm
14. to communicate V Liên lạc, trao đồi thơng tin
____________________________
____________________________ AdjN Sự liên lạc, sự giao tiếpCởi mở, dễ tâm sự
15. to deny + ____________ (V)
____________________________
____________________________
V
N
Adj
Phủ nhận
Sự phủ nhận
Bị phủ nhận ≠ K/ thể phủ nhaän
16. benefit
17. access
Get access <b> __________ </b>St
N Sự tiếp cận, truy cập
to access
____________________________ AdjV Truy cập thông tinDễ tiếp cận
18. to explore V Thám hiểm, thăm dò
____________________________
____________________________ N Hoạt động thăm dị, thám hiểmNhà thám hiểm
19. to increase
_______________________________
_______________________________
V
Adj
Adv
Gia tăng (số lượng)
Ngày càng tăng
…
20. purpose
Do St <b>_________ </b>purpose
N Mục đích
Cố tình làm điều gì
21. l____________________________ N Sự hạn chế, nhược điểm
l____________________________
to __________________________ NV Điểm giới hạnHạn chế, giới hạn
22. consume
____________________________
____________________________
N- ____________________________
V
N
N
Adj
Tiêu tốn, tốn kém, sài
Sự tiêu dùng
Người tiêu dùng
Tốn ….
23. to suffer
Suffer _____________ St
V Chịu, chịu đựng
24. d_________________ # _________________ N <sub>Sự bất lợi </sub><sub># Sự tiện lợi</sub>
25. Cost
___________________________ = Expensive
Expensive # ___________________________
1. Environment N Môi trường, môi sinh
______________________________
______________________________
Adj
N Thuộc về môi trườngNhà bảo vệ môi trường
2. Dump N Bãi đổ, nơi chứa
______________________________ N Bãi rác, nơi đổ rác
3. d______________________________ N Sự tàn phá rừng, nạn phá rừng
to d____________________________ V Phá rừng, phát quang
4. pollution N Sự ô nhiễm
_____________ pollution
_____________ pollution Sự ơ nhiễm khơng khíSự ơ nhiễm mơi trường
to pollute
_________________ ≠ _________________
V
Adj Gây ô nhiễm, làm ô nhiễmBị ô nhiễm/ Không bị ô nhiễm
5. pest<b>icide</b>
______________________________
______________________________
______________________________
______________________________
N Thuốc trừ sâu
Thuốc chống ẩm
Thuốc khử nấm mốc
Thuốc trừ cỏ
Thuốc diệt côn trùng
6. to conserve V Giữ gì, bảo tồn
______________________________ N Sự bảo tồn
______________________________ N Người bảo vệ mơi trường
7. disappointed Adj Thất vọng
to ____________________________
______________________________
<b>______</b> Sb’s disappointment, …
V
N Làm (ai) thất vọng, nản lịngSự thất vọng
8. to spoil
______________________________
V
Adj Làm hư, làm hỏng, phá hỏngBị hư hỏng, tàn phá
9. to achieve V Đạt được, giành được
______________________________ N Thành tựu
10. to turn ________
to turn ________
to turn ________
to turn ________
Phr. V Tắt
Mở
Tăng
Giảm
11. to protect
protect Sb <b>___________</b> St
V Bảo vệ, che chở
______________________________ N Sự bảo vệ, sự che chở
12. to prevent
prevent Sb <b>_____________</b> doing St
V Ngăn cản, ngăn ngừa
______________________________ N Sự ngăn ngừa, cản trở, đề phòng
13. to reduce
______________________________ VN Làm giảm, giảmSự cắt giảm
______________________________
______________________________
N
N Trung tâm tái chếSản phẩm tái chế
15. to end _____ ______ St V Đạt tới, đi tới tình trạng
16. to litter V [I] Vứt bừa bãi, bày bừa bãi
School children shouldn’t __________________ on the school-yard.
<i> A- waste B- rubbish C- litter D- trash</i>
17. c______________________________ N Lòi than phiền, lời phàn nàn
to c______________________________
~ ______ Sb _______ St V Phàn nàn, than phiền
18. smell N Mùi, mùi hôi, mùi khó chịu
to smell + ___________
to smell + ___________ V Ngửi, ngửi thấy …Có mùi…
19. to prohibit V Cấm, ngăn cấm
______________________________ N [U-C] Sự ngăn cấm
20. to fine Sb V Phạt tiền
______________________________
________________ a ____________
1. energy = p___________________
_____________________________ AdjN Năng lượngNhiệt tình, tích cực
2. enormous Adj Rất, vô cùng
_____________________________ Adv Rất, vô cùng
3. crack N Vết nứt, vết rạn
to _____________________________
_____________________________
V
Adj Làm nứtBị nứt
4. to drip V Nhỏ giọt, chảy nhỏ giọt
_____________________________ Adj Rò rỉ
5. s_____________________________ Adj Thuộc mặt trời
s_________ _____________________ N Năng lượng mặt trời
6. n_____________________________ Adj Thuộc hạt nhân
n________ p_____________________ N Năng lượng hạt nhân
7. to intall = s_________ u_____ V Lắp đặt, cài đặt
_____________________________ N Việc lắp đặt
8. r_____________________________ N Nguồn, nguồn lực
n________ ___________________ N Tài nguyên thieân nhieân
9. l_____________________________
l_____________________________ N [___]Adj Vật xa xỉ, đồ xa xỉXa hoa
10. e_____________________________ Adv Một cách có hiệu quả
e_____________________________
e_____________________________ AdjN Có hiệu quả Hiệu quả
11. h_____________________________
h___________ a________________ N Hộ gia đìnhThiết bị dùng trong gia đình
12. account <b>________</b> st V Chiếm, là nguyên nhân của (gì)
13. s_____________________________ Adj Phù hợp với tiêu chuẩn
s_____________________________ N Chuẩn, tiêu chuẩn
14. s_____________________________ N Kế hoạch, âm mưu
to s_____________________________ V Lập kế hoạch, âm mưu
15. e_____________________________ Adj Có năng suất, có hiệu quả
e_____________________________ N Tính hiệu quaû
16. c_____________________________ N Loại, hạng
17. u_____________________________ Adv Cuối cùng, rốt cục
u_____________________________ Adj Cuối cùng, sau cùng
18. i_____________________________
_____________________________ VN Đổi mới, cách tân, cải tiến
19. to s______ _______ V Tóm tắt, tổng kết
20. solid
1. c_____________________________ N Lễ kỷ niệm, sự kỷ niệm
to c_____________________________ V Làm lễ kỷ niệm
2. to o_____________________________ V Xảy ra
o_____________________________ N Chuyện xãy ra, sự kiện
3. to decorate V Trang trí, trang hồng
_____________________________ N Việc trang trí
_____________________________ Adj Có tính trang trí, rực rỡ
4. s_____________________________
s___________________ ________
Adj Dính
Gạo nếp
5. apart
apart <b>________</b> Sb/ St = e________
Adv Cách nhau, cách xa
Ngoại trừ …..ra
6. Israel
_____________________________
_____________________________
N
Adj
Nước của người Do Thái
Thuộc về nước Israel
Người Israel
Jew
J_____________________________
N
Adj Người theo đạo Juda (Do Thái)
7. slavery
s_____________________________
s_____________________________
to _____________________________ Sb
_____________________________
N
N
N
Cảnh…, chế độ nô lệ
Tàu chở nô lệ, kẻ bn nơ lệ
Người nơ lệ
Bắt ai làm nô lệ
Việc bắt người làm nơ lệ
8. joy
_____________________________
N
Adj Sự vui mừng, niềm hân hoan
9. to receive
r_____________________________
r_____________________________
V
N
N
Thiết bị tiếp nhận
Người nhận
10. to crowd
Crowd __________ St.
V Tụ tập đông đúc
c_________________________________
c_________________/ over___________
be _______________ ________ St/Sb
N
Adj Đám đôngĐông đúc
11. compliment
to compliment Sb <b>__________</b> St
V/ N Khen/ lời chúc mừng
12. to congratulate
to congratulate Sb <b>__________</b> St
V Chúc mừng
_____________________________ N Lời chúc mừng
13. active Adj Tích cực, lanh lợi
14. c_____________________________ N H/ động từ thiện
c_____________________________ Adj Nhân đức, từ thiện
15. to n_____________________________
_____________________________ VN Đề cử, chỉ định, chọnSự đề cử, bình chọn
16. acquaintance
_____________________________
Get _____________ __________ Sb
N
Adj Người quen
Làm quen với ai
17. memory N Ký ức, trí nhớ
to m_____________________________
m_____________________________
m_____________________________
A ___________________ ________ Sb
V
Adj
Adj
N
Ghi nhớ
Dễ nhớ
Đáng nhớ
Nơi tưởng niệm ai đó
18. to l____________ h__________ Exp Thối chí, nản lịng
19. to describe
_____________________________
_____________________________
V
N
Diễn tả, mơ tả
Sự mô tả
Sống động, chi tiết
20. hug
G_____________ Sb a hug.
N Sự ơm chặt, sự ghì chặt
21. c_____________________________
≠ _____________________________
Adj Chu đáo, ân cần
Vô tâm
c_____________________________ N Sự ân cần, sự quan tâm
22. generous Adj Rộng lượng, rộng rãi
g_____________________________ N Lòng tốt, tính hào hiệp
23. p_____________________________
p_____________________________ AdjN Sự ưu thế, quyền ưu tiênQuan trọng
24. to distinguish
Distinguish St <b>__________</b> St
_____________________________
_____________________________
V
N
Adj
Phân biệt
Sự phân biệt
Khác biệt
25. to enhance V Tôn lên, nâng cao
1. d_____________________________ N Thảm họa, thiên tai
n________________ d____________ N Thiên tai
d_____________________________ Adj Thảm khốc, tai hại
2. storm N Bão, cơn bão
s_____________________________
s_____________________________ AdjN Bão tuyếtCó tuyết
3. e____________________________ N Động đất
4. v_____________________________ N Núi lửa
v_____________________________ Adj Thuộc núi lửa
5. to forecast - ______________ - ____________ V Dự báo, dự đoán
f_____________________________ N Lời dự báo, bảng dự báo
6. coast
c_____________________________
N
Adj Bờ biểnThuộc miền duyên hải
7. to expect V Trông chờ, mong đợi
e_____________________________
e_____________________________
N
N Sự trông chờ, sự mong đợiTriển vọng
8. to prepare V Chuaån bò
p_____________________________ N [__] Sự chuẩn bị
9. to trust V Tin, tin tường, tin cậy
t_____________________________
t_____________________________ AdjN Lòng tin, sự tin cậyCả tin
10. (just) i_____ c_____ Exp Phòng khi, phịng hờ
11. to predict V Dự báo, dự đốn
p_____________________________ N Sự dự báo, lời dự báo
p_____________________________ Adj Có thể đốn trước được
12. to can V Đóng hộp
c_____________________________ food N Thực phấm/thức ăn đóng hộp
13. to damage V Làm hư hại, làm hỏng
d_____________________________ N Sự hư hại
14. r__________ N Mép, vành, miệng (vật thể)
P__________ R__________ N Vùng lòng chảo/vành đai TBD (gồm
các Quốc gia Đông Nam Á)
15. strike–_________–__________ V Xảy ra đột ngột, đập, tấn công
16. to collapse V [__] Đổ, sập, sụp
17. tide N Thuỷ triều
t_____________________________ Adj (thuộc) thuỷ triều, do thủy triều
t_________ wave=T_____________ N Sóng thần
18. abrupt Adj Bất ngờ, đột ngột
a_____________________________ Adv Một cách bất ngờ, đột ngột
19. shift N Sự chuyển dịch, sự thay đổi
to s_____________________________ V Chuyển, chuyển đổi
20. to hit – __________ – __________ V Đánh, đụng
21. h_____________________________ N Bão lớn (có gió giật mạnh & mưa)
= c_____________________________
= t_____________________________ N Bão lớn
22. to erupt V Phun, phun traøo
e_____________________________ N [__] Sự phun (núi lửa)
23. to warn V Báo trước, cảnh báo
w_____________________________ N [__] Lời cảnh báo
24. t_____________________________ N Lốc xốy
25. funnel N Cái phễu
f_____________________________ Adj Có hình phễu
26. o_____________________________ Adv Qua đất liền, bằng đường bộ
27. severe
s_____________________________
Adj
Adv Nghiêm trọng, dữ dội
28. to behave V Cư xử, đối xử
b_____________________________ N Hành vi, cách sư xử
29. to destroy V Phá huỷ, phá hỏng, tàn phá
d_____________________________ N Sự tàn phá, sự hủy diệt
30. to border
border ________ St
border ________ St
V Giáp với, tiếp giáp
Tiếp giáp <b>với …</b>
Tiếp giáp <b>tại …</b>