Tải bản đầy đủ (.docx) (20 trang)

TRUY BAI TU VUNG ON THI VAO LOP 10

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.49 MB, 20 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>UNIT 1: A VISIT FROM A PEN PAL</b>


<i><b>Key words, derivatives and structures:</b></i>



1. to correspond
correspond


<b>______________</b> Sb


V Trao đổi thư từ
Trao đổi thư từ với ai




<b>_____________________</b>
<b>_______</b>




<b>_____________________</b>
<b>_______</b>




<b> be __________________</b>
<b>+ _______ St</b>


N
N
<b>Adj</b>


Việc trao đổi thư, bài …


Nhà báo


<b>Tương xứng, phù hợp với </b>
<b>…</b>


2. to impress Sb


_____________ St V Gây ấn tượng với ai bằng …




_____________________
__________




_____________________
__________




_____________________
__________




_____________________
__________


Adj


Adj
<b>Adj</b>
<b>Adj</b>


Tạo ấn tượng mạnh mẽ
Không để lại ấn tượng


<b>Dễ bị dụ, dễ bị ảnh hưởng</b>
<b>Thuộc về chủ nghĩa ấn </b>
<b>tượng</b>




_____________________
__________


<b>_______ an </b>


<b>_____________ _____ </b>
<b>Sb</b>


N


<b>N</b> Aán tượng, cảm giác<b>Gây ấn tượng với ai</b>


3. friendliness N Sự thân thiện




_______________ ≠


_______________
<b>Be</b>


_____________________
_________


<b>Be </b>


_____________________
_________


Adj Thân thiện≠ không thân
thiện


<b>Thân với ai</b>
<b>Làm bạn với ai</b>


4. to pray


Pray <b>___________</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

God/ Saints


Pray <b>___________</b>
Sb/ St


__________________
________


__________________


________


N Cầu tới …Cầu cho …
Lời nguyện cầu


<b>Quỳ gối để cầu nguyện</b>


5. to depend


Depend <b>_______/ </b>
<b>__________</b> Sb/ St


V Phụ thuộc, tùy thuoäc




_____________________
__________


Be _____________
<b>____/_____</b> Sb/ St.
<b> Be _____________ </b>
<b>____ Sb/ St.</b>


Adj Bị phụ thuộc
Bị phụ thuộc vào …


<b>Độc lập với …</b>


6. Touch N Sự đụng chạm, tiếp xúc...





________ ________


touch ______ Sb Giữ liên lạc với ai


<b>________ ________ </b>


<b>touch ______ Sb</b> <b>Mất liên lạc với ai</b>




_____________________
___________


<b>Adj</b> <b>Nhạy cảm, dễ giận dỗi …</b>


7. to divide
Divide St


<b>____________</b> parts


V Chia, chia ra
Chia cái gì thành ….




_____________________
_____



N Phép chia, sự phân chia




_____________________
_____




_____________________
_____


<b>Adj</b> <b>Chia heát</b>


<b>6 chia heát cho 3</b>


8. to separate
Separate St


<b>_______________</b>St


V Ngăn cách


Tách cái gì khỏi cái gì




_____________________
______



Adj Riêng biệt, khác nhau




_____________________
______


N Sự tách chia, sự ngăn cách


9. to comprise


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

____________ St
and St


<b>Be comprised </b>
<b>_________ St and St.</b>


Bao gồm … và ….


10. religion N Tôn giáo




_____________________
__________




_____________________


__________


Adj


<b>N</b> Thuộc về tơn giáo, ngoan đạo


<b>Sự ngoan đạo</b>


11. Instruct




Instruct Sb


______________ St


V Hướng dẫn, chỉ bảo
Chỉ ai làm gì


12. instruction
Instruction


<b>__________</b> how to
do St.


Instruction
<b>__________</b> St.
<b>Be __________ </b>
<b>instruction.</b>



N Kiến thức, lời chỉ dẫn
Lời chỉ dẫn <b>cách làm gì</b>


Lời chỉ dẫn <b>về cái gì</b>
<b>Đang được giảng dạy, chỉ </b>
<b>bảo</b>


13. Compel




compel Sb


_______________ St


V Bắt buộc, cưỡng bách
Bắt ai làm gì




_____________________
______


N Sự ép buộc, sự cưỡng bách




_____________________
______



Adj Có tính bắt buộc




_____________________
______


<b>Adj</b> <b>Thuyết phục, không thể </b>
<b>cãi</b>


14. to wish




__________________
__________




__________________
__________




__________________
__________


V


Chúc ai điều gì


Ước ai làm gì


Mong ai <b>làm/ đừng làm</b> gì


15.<b>used to</b>
used to +


_____________ St
<b>used</b>


Mod
Adj


</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4></div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

<b>UNIT 2: CLOTHING</b>


<b>(Y phục)</b>



1. cloth_____
cloth_____


N [__]


N [__] Quần áo, y phục


2. poet N Nhà thơ




_____________________________ N Thơ, thơ ca





_____________________________ N Bài thơ


3. to mention


Mention St <b>___</b> St.
Mention St <b>___</b> Sb.
Mention <b>_____</b> St. (V)


V Nói đến , đề cập đến
Đề cập điều gì <b>trong</b> …
Đề cập điều gì <b>với </b>…
Đề cập đến <b>việc</b> …


4. to consist


Consist <b>_______</b> St.


V Goàm, bao goàm


5. to slit – _______ – _______ V Xẻ, cắt, rọc




________________________ N Đường xẻ, khe hở


6. loose # tight





____________________________ AdjV Rộng <sub>Nới rộng</sub># Chật


7. to design V Thieát keá




_______________________________ N Kiểu dáng, hoạ tiết




_______________________________ N Nhà thiết kế


8. occasion


<b>_______</b> the occasion <b>_________</b> St.




___________________________




___________________________


N
Adj
Adv


Dịp, cơ hội



Thỉnh thoảng, đơi khi


9. convenient




___________________________




___________________________




___________________________


Adj
Adj
N
<b>N</b>


Tiện lợi
Bất tiện
Sự tiện lợi


<b>Cửa hàng tiện lợi (24/24)</b>


10. fashion





Be ______________________________




Be ______________________________




Come ___________________________




______________________________




______________________________


N
Exp
Exp
Exp
Adj
Adv


Thời trang, mốt
Hợp thời
Lỗi thời



Thịnh hành trở lại


11. modern Adj Hiện đại




______________________________




______________________________


V


N Hiện đại hốSự hiện đại hóa


12. inspiration




G_____ inspiration <b>______</b> St.
D_____


T _____
D_____


N Cảm hứng, hứng khởi
Lấy cảm hứng <b>từ</b> …





</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>



______________________________ Adj Hào hứng


13. symbol N Biểu tượng




______________________________ Adj Có tính chất tượng trưng




______________________________ V Là biểu tượng của…


14. sleeve N Tay áo



______________________________

______________________________

______________________________


Adj (áo) dài tay
(áo) ngắn tay
(áo) cộc tay


15. to be named _______________ Sb Được đặt theo tên của ai



16. to wear <b>_________</b> V Làm mòn, làm rách


17. style




_____________________________


N


Adj Kiểu, kiểu dáng.Có phong cách.


18. worldwide




_____________________________


Adj/Adv Khắp thế giới, tồn cầu
Cả nước, tồn quốc


19. economic Adj Thuộc kinh tế



_____________________________

_____________________________

_____________________________


_____________________________

_____________________________
N
N
N
V
Adj


Nền kinh tế
Kinh tế học
Nhà kinh tế học
Tiết kiệm
Có tính tiết kiệm


20. to encourage




encourage Sb <b>______________</b> St.


V Động viên, k/ khích
Khuyến khích ai <b>làm gì</b>



____________________________

____________________________

____________________________



____________________________
N[U/C]
Adj
V
N


Sự động viên, khích lệ
Có tính động viên
Làm nhụt chí


Lịng can đảm, dũng khí


21. proud


Be proud <b>__________</b> …


Adj Tự hào, hãnh diện




pride


________ pride _____ …


N Niềm tự hào, hãnh diện


22. equal


Be equal <b>_________</b> Sb.



Adj Bình đẳng, bằng nhau


23. practical ≠ _______________________ Adj Thiết thực ≠ Không thiết thực


24. self-confident


Be self-confident <b>___________</b> St.


Adj Tự tin




_____________________________ N Sự tự tin


25. fond


Be fond <b>_____________</b> St.



____________________________

____________________________
Adj
N
Adv
Ham thích


</div>
<span class='text_page_counter'>(7)</span><div class='page_container' data-page=7>

<b>UNIT 3: A TRIP TO THE COUNTRYSIDE</b>


1. to harvest




____________________________




____________________________


V
N
N


Gặt hái, thu hoạch
Vụ thu hoạch
Máy gặt đập


2. to join




join ___________ St




join Sb _________ St


V Gia nhập, tham gia
Tham gia hoạt động gì
Cùng ai làm gì



3. to lie – ___________ – ___________
to lie – ___________ – ___________
to lay – __________ – ____________


V Nằm, ở vị trí
Nói dối
Đặt, để


4. rest N Sự nghỉ ngơi




to rest = __________ a rest




_______________________ AdjV Nghỉ, nghỉ ngơiKhông ngừng nghỉ


5. entrance


<b>_____</b> the entrance <b>_____</b> St.


N Cổng vào, lối vào


6. snack




To snack <b>__________</b> St.



N


V Bữa ăn nhẹAên vặt, ăn dặm bằng cái gì


7. shrine




A shrine <b>________</b> Sb.


N Đền thờ, miếu thờ
Đền thờ ai đó


8. hero(es)




________________________




________________________


N
Adj


N


Anh hùng



Có tính anh hùng
Chủ nghóa anh hùng


9. To enjoy V Thích, thưởng thức




___________________________ Adj Thú vị




___________________________ N [___] Sự thích thú


10. exchange N Sự trao đổi




___________________________




___________________________ N Du học sinh<sub>Tỷ giá hối đoái</sub>


11. _______________ # _________________ Adj Bán thời gian # Toàn thời gian


12. picnic





to go __________ a picnic




To picnic = To go ________________


N


V Dã ngoạiĐi dã ngoại


13. Feel like [SPOKEN] = want




feel like + _____________ (V)




feel + _______________ + Sb


V


Thích làm gì


Mong muốn trở thành …


14. The same age ______________ Sb


</div>
<span class='text_page_counter'>(8)</span><div class='page_container' data-page=8>

15.<b> Live</b>



live _____ Sb/ St = devote




live _____ Sb = stay




live _____ St = accept




live _____/ _____/ _____ + place




live ______ = share everything but not married.


V


Cống hiến cho …
Ở với …


</div>
<span class='text_page_counter'>(9)</span><div class='page_container' data-page=9>

<b>UNIT 4: LEARNING A FOREIGN LANGUAGE</b>



1. foreign Adj (thuộc về) nước ngoài




________________________________





________________________________ NN Ngoại ngữNgười nước ngoài


2. to examine V Kiểm tra, hỏi thi




________________________________ N Giám khảo




________________________________ N Thí sinh


3. to go on




go on + _____________________________ (V)




go on + ________________________________
-Eg: Everything is going on __________________.
(satisfy)


V Tieáp tục, liên tục.


4. aspect = s_______________________________ N Mặt, khía cạnh



5. to attend




________________________________




________________________________




____________________________ = candidate


V
N [ ]
N [ ]
N [ ]


Tham gia, tham dự, có mặt.
Sự tham dự


Sự chú ý


Người tham dự, thí sinh


6. terrible Adj Khủng khiếp, ghê tởm





________________________________


= a ______________________________ Adv Rất, rất tệ
7. to award = r_____________/ p ____________




Award Sb __________ St.




R____ Sb __________ St.




P____ Sb __________ St


V Thưởng, tặng


8. scholarship




________________________________


N


N Học bổngHọc giả



9. to persuade




Persuade Sb + _______________________ V Thuyết phụcThuyết phục ai làm gì




________________________________ N Sự thuyết phục




________________________________ Adj Có sức thuyết phục


10. d________________________________ N Ký túc xá, nhà tập thể


11. c________________________________ N Khn viên trường, cơ sở.


12. r________________________________




________________________________ N [ ]Adj Sự nổi danh, danh tiếngDanh giá


13. _____________________ <b>_____ </b>St.




________________________________





________________________________


Adj
V
N


Đủ trình độ chun mơn <b>về</b> …
Đánh giá chất lượng


Phẩm chất, chất lượng


14. advertisement N Sự quảng cáo




________________________________




________________________________


V


N Thông báo, quảng cáoNgành quảng cáo


15. t______________ f_____. N Học phí


16. edition





________________________________


N


</div>
<span class='text_page_counter'>(10)</span><div class='page_container' data-page=10>



________________________________ V Biên tập viên
Biên tập


17. detail N Chi tiết




________________________________




________________________________


V


Adj Mô tả đầy đủ, chi tiếtCặn kẽ, tỉ mỉ


18. in________________________________ N Viện, học viện





in________________________________ N Cơ quan, trụ sở


19. look forward ____________________ St/ V-ing
= be _____________________ about St


Phr.V Trông chờ, mong đợi


20. to supply




Supply Sb <b>________________</b> St.


V Cung cấp, tiếp tế




________________________________




________________________________ NN Nguồn cung cấpNhà cung caáp


21. polite # ________________________________




Be polite ___________ Sb


Adj <sub>Lịch sự, lễ phép </sub><sub># vô lễ</sub>





________________________________ Adv Một cách lịch sự




________________________________ N Cử chỉ lịch sự


22. _______________________________




________________________________




________________________________




________________________________


N
N
N
Adj


Ngôn ngữ
Ngôn ngữ học


Nhà ngôn ngữ học
Thuộc về ngơn ngữ


23. available


≠ ________________________________




________________________________


Adj
Adj
N


Sẵn có, có hiệu lực


Khơng có sẵn, hết hiệu lực
Sự sẵn có, hiệu lực


24. able




be able __________________ St
= be _________________ <b>of</b> doing St.


= It + be + ________________ + for Sb + to do St





able ≠ _____________________




________________ ≠ _____________________


Adj


Adj
V


Có thể
Có thể làm gì


Cho phép / Không cho phép
25. inform




_______________________________________




_______________________________________




_______________________________________





_______________________________________




_______________________________________


V
N [ ]


N
N
Adj


Thông báo


Thông báo cho ai về điều gì
Thông tin


</div>
<span class='text_page_counter'>(11)</span><div class='page_container' data-page=11>

<b>UNIT 5: THE MEDIA</b>



<b>(Phương tiện truyền thơng đại chúng)</b>


1. m__________________________




(plural) __________________


N [ ] Phương tiện truyền thông



2. to cry V Kêu to, rao




____________________________ N Người rao tin


3. wide




____________________________
= ____________________________


Adj


Adv Rộng lớn, trên phạm vi rộng
4. variety




__________ / __________ / __________




____________________________


N
Adj



V


Nhiều, đủ loại.
Đa dạng


5. c____________________________


c____________________________ N Kênh truyền hình, eo biKênh đào, sơng đào ển
6. interactive Adj Tương tác, trao đổi thông tin




____________________________ N Sự tương tác, hợp tác




to interact _____________ Sb/ St. V Tương tác


7. remote Adj Từ xa, xa xôi




____________________________




____________________________ N Thiết bị điều khiển từ xaVùng sâu, vùng xa


8. source N Nguoàn





____________________________ N Nguồn thu nhập


9. violent Adj Có tính bạo lực, dữ đội




____________________________ N Bạo lực, sự ác liệt, dữ dội


10. d____________________________ N Phim tài liệu


11. j____________________________ N Nghề làm báo, ngành báo chí




j____________________________ N Nhà báo


12. to s__________ the net/ web. V Lướt (internet, TV)


13. to respond




____________________________




____________________________





____________________________


V
N
Adj


N


Trả lời, đáp lại


Câu trả lời, sự phúc đáp
Có trách nhiệm


Trách nhiệm


14. to communicate V Liên lạc, trao đồi thơng tin




____________________________




____________________________ AdjN Sự liên lạc, sự giao tiếpCởi mở, dễ tâm sự


15. to deny + ____________ (V)





____________________________




____________________________


V
N
Adj


Phủ nhận
Sự phủ nhận


Bị phủ nhận ≠ K/ thể phủ nhaän


16. benefit




</div>
<span class='text_page_counter'>(12)</span><div class='page_container' data-page=12>

17. access




Get access <b> __________ </b>St


N Sự tiếp cận, truy cập





to access




____________________________ AdjV Truy cập thông tinDễ tiếp cận


18. to explore V Thám hiểm, thăm dò




____________________________




____________________________ N Hoạt động thăm dị, thám hiểmNhà thám hiểm


19. to increase




_______________________________




_______________________________


V
Adj
Adv



Gia tăng (số lượng)
Ngày càng tăng


20. purpose




Do St <b>_________ </b>purpose


N Mục đích


Cố tình làm điều gì


21. l____________________________ N Sự hạn chế, nhược điểm




l____________________________




to __________________________ NV Điểm giới hạnHạn chế, giới hạn


22. consume




____________________________





____________________________




N- ____________________________


V
N
N
Adj


Tiêu tốn, tốn kém, sài
Sự tiêu dùng


Người tiêu dùng
Tốn ….


23. to suffer




Suffer _____________ St


V Chịu, chịu đựng


24. d_________________ # _________________ N <sub>Sự bất lợi </sub><sub># Sự tiện lợi</sub>
25. Cost





___________________________ = Expensive




Expensive # ___________________________


</div>
<span class='text_page_counter'>(13)</span><div class='page_container' data-page=13>

<b>UNIT 6: THE ENVIRONMENT</b>


<b>(Môi trường)</b>



1. Environment N Môi trường, môi sinh




______________________________




______________________________


Adj


N Thuộc về môi trườngNhà bảo vệ môi trường


2. Dump N Bãi đổ, nơi chứa




______________________________ N Bãi rác, nơi đổ rác



3. d______________________________ N Sự tàn phá rừng, nạn phá rừng




to d____________________________ V Phá rừng, phát quang


4. pollution N Sự ô nhiễm




_____________ pollution




_____________ pollution Sự ơ nhiễm khơng khíSự ơ nhiễm mơi trường




to pollute




_________________ ≠ _________________


V


Adj Gây ô nhiễm, làm ô nhiễmBị ô nhiễm/ Không bị ô nhiễm


5. pest<b>icide</b>





______________________________




______________________________




______________________________




______________________________


N Thuốc trừ sâu
Thuốc chống ẩm
Thuốc khử nấm mốc
Thuốc trừ cỏ


Thuốc diệt côn trùng


6. to conserve V Giữ gì, bảo tồn




______________________________ N Sự bảo tồn





______________________________ N Người bảo vệ mơi trường


7. disappointed Adj Thất vọng




to ____________________________




______________________________
<b>______</b> Sb’s disappointment, …


V


N Làm (ai) thất vọng, nản lịngSự thất vọng


8. to spoil




______________________________


V


Adj Làm hư, làm hỏng, phá hỏngBị hư hỏng, tàn phá


9. to achieve V Đạt được, giành được





______________________________ N Thành tựu


10. to turn ________
to turn ________
to turn ________
to turn ________


Phr. V Tắt
Mở
Tăng
Giảm


11. to protect




protect Sb <b>___________</b> St


V Bảo vệ, che chở




______________________________ N Sự bảo vệ, sự che chở


12. to prevent





prevent Sb <b>_____________</b> doing St


V Ngăn cản, ngăn ngừa




______________________________ N Sự ngăn ngừa, cản trở, đề phòng


13. to reduce




______________________________ VN Làm giảm, giảmSự cắt giảm


</div>
<span class='text_page_counter'>(14)</span><div class='page_container' data-page=14>



______________________________




______________________________


N


N Trung tâm tái chếSản phẩm tái chế


15. to end _____ ______ St V Đạt tới, đi tới tình trạng


16. to litter V [I] Vứt bừa bãi, bày bừa bãi





School children shouldn’t __________________ on the school-yard.
<i> A- waste B- rubbish C- litter D- trash</i>


17. c______________________________ N Lòi than phiền, lời phàn nàn




to c______________________________




~ ______ Sb _______ St V Phàn nàn, than phiền


18. smell N Mùi, mùi hôi, mùi khó chịu




to smell + ___________




to smell + ___________ V Ngửi, ngửi thấy …Có mùi…


19. to prohibit V Cấm, ngăn cấm





______________________________ N [U-C] Sự ngăn cấm


20. to fine Sb V Phạt tiền




______________________________




________________ a ____________


</div>
<span class='text_page_counter'>(15)</span><div class='page_container' data-page=15>

<b>UNIT 7: SAVING ENERGY</b>


<i><b>(Tiết kiệm năng lượng)</b></i>



1. energy = p___________________




_____________________________ AdjN Năng lượngNhiệt tình, tích cực


2. enormous Adj Rất, vô cùng




_____________________________ Adv Rất, vô cùng


3. crack N Vết nứt, vết rạn





to _____________________________
_____________________________


V


Adj Làm nứtBị nứt


4. to drip V Nhỏ giọt, chảy nhỏ giọt




_____________________________ Adj Rò rỉ


5. s_____________________________ Adj Thuộc mặt trời




s_________ _____________________ N Năng lượng mặt trời


6. n_____________________________ Adj Thuộc hạt nhân




n________ p_____________________ N Năng lượng hạt nhân


7. to intall = s_________ u_____ V Lắp đặt, cài đặt





_____________________________ N Việc lắp đặt


8. r_____________________________ N Nguồn, nguồn lực




n________ ___________________ N Tài nguyên thieân nhieân


9. l_____________________________




l_____________________________ N [___]Adj Vật xa xỉ, đồ xa xỉXa hoa


10. e_____________________________ Adv Một cách có hiệu quả




e_____________________________




e_____________________________ AdjN Có hiệu quả Hiệu quả


11. h_____________________________




h___________ a________________ N Hộ gia đìnhThiết bị dùng trong gia đình



12. account <b>________</b> st V Chiếm, là nguyên nhân của (gì)


13. s_____________________________ Adj Phù hợp với tiêu chuẩn




s_____________________________ N Chuẩn, tiêu chuẩn


14. s_____________________________ N Kế hoạch, âm mưu




to s_____________________________ V Lập kế hoạch, âm mưu


15. e_____________________________ Adj Có năng suất, có hiệu quả




e_____________________________ N Tính hiệu quaû




</div>
<span class='text_page_counter'>(16)</span><div class='page_container' data-page=16>

16. c_____________________________ N Loại, hạng


17. u_____________________________ Adv Cuối cùng, rốt cục




u_____________________________ Adj Cuối cùng, sau cùng



18. i_____________________________




_____________________________ VN Đổi mới, cách tân, cải tiến
19. to s______ _______ V Tóm tắt, tổng kết


20. solid




</div>
<span class='text_page_counter'>(17)</span><div class='page_container' data-page=17>

<b>UNIT 8: CELEBRATIONS</b>


<b>(Các ngày lễ)</b>



1. c_____________________________ N Lễ kỷ niệm, sự kỷ niệm




to c_____________________________ V Làm lễ kỷ niệm


2. to o_____________________________ V Xảy ra




o_____________________________ N Chuyện xãy ra, sự kiện


3. to decorate V Trang trí, trang hồng





_____________________________ N Việc trang trí




_____________________________ Adj Có tính trang trí, rực rỡ
4. s_____________________________




s___________________ ________


Adj Dính
Gạo nếp


5. apart




apart <b>________</b> Sb/ St = e________


Adv Cách nhau, cách xa
Ngoại trừ …..ra


6. Israel

_____________________________

_____________________________
N
Adj


N


Nước của người Do Thái
Thuộc về nước Israel


Người Israel


Jew




J_____________________________


N


Adj Người theo đạo Juda (Do Thái)
7. slavery

s_____________________________

s_____________________________


to _____________________________ Sb



_____________________________
N
N
N


V
N


Cảnh…, chế độ nô lệ


Tàu chở nô lệ, kẻ bn nơ lệ
Người nơ lệ


Bắt ai làm nô lệ


Việc bắt người làm nơ lệ


8. joy




_____________________________


N


Adj Sự vui mừng, niềm hân hoan
9. to receive



r_____________________________

r_____________________________
V
N
N


Nhaän


Thiết bị tiếp nhận
Người nhận


10. to crowd


Crowd __________ St.


V Tụ tập đông đúc




c_________________________________




c_________________/ over___________




be _______________ ________ St/Sb


N


Adj Đám đôngĐông đúc


11. compliment





to compliment Sb <b>__________</b> St


V/ N Khen/ lời chúc mừng


12. to congratulate




to congratulate Sb <b>__________</b> St


V Chúc mừng




_____________________________ N Lời chúc mừng


13. active Adj Tích cực, lanh lợi


</div>
<span class='text_page_counter'>(18)</span><div class='page_container' data-page=18>

14. c_____________________________ N H/ động từ thiện




c_____________________________ Adj Nhân đức, từ thiện


15. to n_____________________________




_____________________________ VN Đề cử, chỉ định, chọnSự đề cử, bình chọn



16. acquaintance




_____________________________




Get _____________ __________ Sb


N


Adj Người quen


Làm quen với ai


17. memory N Ký ức, trí nhớ




to m_____________________________




m_____________________________




m_____________________________





A ___________________ ________ Sb


V
Adj
Adj
N


Ghi nhớ
Dễ nhớ
Đáng nhớ


Nơi tưởng niệm ai đó


18. to l____________ h__________ Exp Thối chí, nản lịng


19. to describe




_____________________________




_____________________________


V
N


Adj


Diễn tả, mơ tả
Sự mô tả


Sống động, chi tiết


20. hug




G_____________ Sb a hug.


N Sự ơm chặt, sự ghì chặt


21. c_____________________________
≠ _____________________________


Adj Chu đáo, ân cần
Vô tâm




c_____________________________ N Sự ân cần, sự quan tâm


22. generous Adj Rộng lượng, rộng rãi




g_____________________________ N Lòng tốt, tính hào hiệp



23. p_____________________________




p_____________________________ AdjN Sự ưu thế, quyền ưu tiênQuan trọng


24. to distinguish




Distinguish St <b>__________</b> St




_____________________________




_____________________________


V
N
Adj


Phân biệt


Sự phân biệt
Khác biệt



25. to enhance V Tôn lên, nâng cao




</div>
<span class='text_page_counter'>(19)</span><div class='page_container' data-page=19>

<b>UNIT 9 : NATURAL DISASTERS</b>


(Thiên tai)


1. d_____________________________ N Thảm họa, thiên tai




n________________ d____________ N Thiên tai




d_____________________________ Adj Thảm khốc, tai hại


2. storm N Bão, cơn bão




s_____________________________




s_____________________________ AdjN Bão tuyếtCó tuyết


3. e____________________________ N Động đất


4. v_____________________________ N Núi lửa





v_____________________________ Adj Thuộc núi lửa


5. to forecast - ______________ - ____________ V Dự báo, dự đoán




f_____________________________ N Lời dự báo, bảng dự báo


6. coast




c_____________________________


N


Adj Bờ biểnThuộc miền duyên hải


7. to expect V Trông chờ, mong đợi




e_____________________________




e_____________________________



N


N Sự trông chờ, sự mong đợiTriển vọng


8. to prepare V Chuaån bò




p_____________________________ N [__] Sự chuẩn bị


9. to trust V Tin, tin tường, tin cậy




t_____________________________




t_____________________________ AdjN Lòng tin, sự tin cậyCả tin


10. (just) i_____ c_____ Exp Phòng khi, phịng hờ


11. to predict V Dự báo, dự đốn




p_____________________________ N Sự dự báo, lời dự báo





p_____________________________ Adj Có thể đốn trước được


12. to can V Đóng hộp




c_____________________________ food N Thực phấm/thức ăn đóng hộp


13. to damage V Làm hư hại, làm hỏng




d_____________________________ N Sự hư hại


14. r__________ N Mép, vành, miệng (vật thể)




P__________ R__________ N Vùng lòng chảo/vành đai TBD (gồm
các Quốc gia Đông Nam Á)


15. strike–_________–__________ V Xảy ra đột ngột, đập, tấn công


16. to collapse V [__] Đổ, sập, sụp




</div>
<span class='text_page_counter'>(20)</span><div class='page_container' data-page=20>

17. tide N Thuỷ triều





t_____________________________ Adj (thuộc) thuỷ triều, do thủy triều




t_________ wave=T_____________ N Sóng thần


18. abrupt Adj Bất ngờ, đột ngột




a_____________________________ Adv Một cách bất ngờ, đột ngột


19. shift N Sự chuyển dịch, sự thay đổi




to s_____________________________ V Chuyển, chuyển đổi


20. to hit – __________ – __________ V Đánh, đụng


21. h_____________________________ N Bão lớn (có gió giật mạnh & mưa)


= c_____________________________


= t_____________________________ N Bão lớn


22. to erupt V Phun, phun traøo





e_____________________________ N [__] Sự phun (núi lửa)


23. to warn V Báo trước, cảnh báo




w_____________________________ N [__] Lời cảnh báo


24. t_____________________________ N Lốc xốy


25. funnel N Cái phễu




f_____________________________ Adj Có hình phễu


26. o_____________________________ Adv Qua đất liền, bằng đường bộ


27. severe




s_____________________________


Adj


Adv Nghiêm trọng, dữ dội



28. to behave V Cư xử, đối xử




b_____________________________ N Hành vi, cách sư xử


29. to destroy V Phá huỷ, phá hỏng, tàn phá




d_____________________________ N Sự tàn phá, sự hủy diệt


30. to border




border ________ St




border ________ St


V Giáp với, tiếp giáp
Tiếp giáp <b>với …</b>


Tiếp giáp <b>tại …</b>




</div>


<!--links-->

×