Tải bản đầy đủ (.docx) (3 trang)

Diem chuan tuyen sinh THPT nam 2012 tinh Nam Dinh

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (107.06 KB, 3 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>SỞ GIÁO </b>
<b>DỤC VÀ </b>
<b>ĐÀO TẠO</b>


<b>DỰ KIẾN</b>
<b>PHƯƠNG</b>
<b>ÁN LẤY</b>
<b>ĐỖ ĐỢT 1</b>


<b>NAM</b>
<b>ĐỊNH</b>


<b>KỲ THI</b>
<b>TUYỂN</b>
<b>SINH LỚP</b>


<b>10 THPT </b>
<b>-NĂM HỌC</b>


<b>2012-2013</b>
<i><b>Điểm sàn </b></i>
<i><b>đợt 1: </b></i>
<i><b>20.00</b></i>


<b>STT</b> <b>Tên đơn vi</b> <b>Chỉ tiêu</b> <b>Tỷ lệ đợt 1</b> <b>C. tiêu đợt1</b> <b>chuẩnĐiểm</b> <b>Số đỗ đợt 1</b> <b>Xét tiếpđợt 1</b>


1 Nguyễn Khuyến 405 100% 405 35.75 399 6/21 HS đạt35.50


2


Nguyễn



Huê 360 90% 324 29.50 328


3 Ngô Quyền 450 80% 360 25.25 363


4 Trần Hưng Đạo 495 100% 495 36.00 493 2/6 HS đạt 35.75


5 Mỹ Lộc 450 100% 450 25.75 449 1/3 HS đạt 25.50


6


Trần Văn


Lan 315 70% 220 22.50 220


7


Lương Thế


Vinh 315 100% 315 27.25 314


1/2 HS đạt
27.00
8


Hoàng Văn


Thu 450 100% 450 26.25 447


3/4 HS đạt


26.00
9


Nguyễn


Đức Thuận 225 100% 225 29.75 221


4/5 HS đạt
29.50


10 Nguyễn Bính 270 100% 270 25.50 270


11 Tống Văn Trân 540 100% 540 31.50 537 3/7 HS đạt 31.25


12 Mỹ Tho 495 100% 495 24.75 491


4/6 HS đạt
24.50
13


Phạm Văn


Nghi 495 100% 495 29.25 492


3/11 HS đạt
29.00


14 Đại An 270 100% 270 27.75 267


3/4 HS đạt


27.50
15


Lý Nhân


Tông 225 70% 157 21.50 157


16


Lý Tự


Trọng 450 100% 450 31.75 446


4/7 HS đạt
31.50


17 Nam Trực 540 100% 540 31.00 538 2/8 HS đạt 30.75


18 Nguyễn Du 360 70% 252 20.00 240 Sàn, không đủ 70%


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

Bảo


20 Trực Ninh 540 90% 486 27.00 490


21


Trực Ninh


B 405 100% 405 24.75 405



22


Lê Quý


Đôn 360 100% 360 29.75 357


3/7 HS đạt
29.50
23


Nguyễn


Trãi 360 80% 288 23.75 290


24 A Hải Hậu 630 100% 630 35.00 622 8/14 HS đạt34.75


25 B Hải Hậu 405 90% 364 26.25 365


26 C Hải Hậu 450 100% 450 30.25 444


6/13 HS đạt
30.00


27 Thinh Long 315 80% 252 24.00 255


28


Trần Quốc


Tuấn 360 100% 360 26.25 360



29 An Phúc 270 70% 189 20.00 191


30


Vũ Văn


Hiếu 225 100% 225 29.50 221


4/6 HS đạt
29.25


31 Giao Thủy 585 100% 585 34.00 584


1/6 HS đạt
33.75
32


Giao Thủy


B 540 100% 540 29.00 534


6/8 HS đạt
28.75
33


Giao Thủy


C 360 100% 360 29.75 353



7/16 HS đạt
29.50


34 Quất Lâm 270 80% 216 23.00 219


35


Xuân


Trường 585 100% 585 25.00 584


1/5 HS đạt
24.75
36


Xuân


Trường B 540 100% 540 32.25 539


1/6 HS đạt
32.00
37


Xuân


Trường C 360 80% 288 24.00 288


38


Nguyễn


Trường


Thúy 270 80% 216 22.75 218


39


A Nghĩa


Hưng 585 100% 585 28.00 585


40 B Nghĩa Hưng 450 100% 450 27.75 449 1/2 HS đạt 27.50


41 C Nghĩa Hưng 450 100% 450 27.75 445 5/7 HS đạt 27.50


42


Trần Nhân


Tông 270


Lấy điểm


sàn 270 20.00 177


Không đủ
chỉ tiêu


43 Nghĩa Minh 270 80% 216 23.75 218


44 Quang Trung 270 Lấy điểmsàn 270 20.00 177 Không đủ chỉ tiêu



45


Tô Hiến


Thành 270


Lấy điểm


sàn 270 20.00 36


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

<b>PHÒNG</b>
<b>GDTRH</b>


<i><b> </b></i>
<i><b>(Đã ký)</b></i>
<b>Bùi Văn</b>


<b>Khiết</b>


</div>

<!--links-->

×