Tải bản đầy đủ (.pdf) (9 trang)

Thuat ngu tieng anh chuyen nghanh ngan hang

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (146.9 KB, 9 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

Library of Banking students


<b>VOCABULARIES</b>



<b>No</b> <b>Vocabularies</b> <b>Meaning</b> <b>lesson</b>


1. A sight draft (n) hối phiếu trả ngay <b>8</b>


2. Academic (adj) học thuật <b>5</b>


3. Accept the bill chấp nhận hối phiếu <b>8</b>
 Accepting house (n) ngân hàng chấp nhận <b>10</b>


4. Access (v) truy cập <b>6</b>


5. Accommodation bill (n) hối phiếu khống <b>10</b>


6. Accommodation finance tài trợ khống <b>10</b>


7. Account holder chủ tài khoản <b>5</b>


8. Accumalated reverve (n) nguồn tiền được tích luỹ <b>7</b>


9. Acknowledgement (n) giấy báo tin <b>9</b>


10. Adapt (v) điều chỉnh <b>10</b>


11. Adequate (adj) đủ, đầy đủ <b>7</b>


12. Adverse change (n) thay đổi bất lợi <b>10</b>


13. Advertising (n) sự quảng cáo <b>9</b>



14. Advice (n) sự tư vấn <b>7</b>
 Advice (v) báo cho biết <b>5</b>
 Advise (v) tư vấn <b>7</b>
 Adviser (n) người cố vấn <b>7</b>
 Advisory (adj) tư vấn <b>7</b>


15. After sight ngay sau đó <b>8</b>


16. After-sales service (n) dịch vụ sau khi bán hàng <b>6</b>


17. Amount outstanding số cịn tồn đọng <b>7</b>


18. Analyse (v) phân tích <b>9</b>


19. Appraisal (n) sự định giá, sự đánh giá <b>7</b>


20. Approach (v) tiếp xúc, đặt vấn đề <b>8</b>


21. Aspect (n) khía cạnh <b>9</b>


22. Assasination (n) sự ám sát <b>10</b>


23. Assess (v) To evaluate (định giá) <b>5</b>


24. Asset (n) tích sản <b>5</b>


25. At a discount giảm giá, chiết khấu <b>6</b>


26. Auditor (n) kiểm toán viên <b>7</b>



27. Authorise (v) <i>To give official approval or agreement </i>


uỷ quyền, cho phép


<b>5</b>


28. Avalise (v) <i>To give a bank guarantee to a promissory note</i>


bảo lãnh


<b>8</b>


29. Bad debt (n) cho nợ quá hạn <b>6</b>


30. Banker (n) chủ ngân hàng <b>5</b>


31. Banker's draft (n) hối phiếu ngân hàng <b>8</b>


32. Banking market (n) thị truờng ngân hàng <b>8</b>


33. Bankrup (n) <i>Incapable of paying debts</i>


người bị vỡ nợ <b>6</b>


34. Base rate (n) <i>Prime lending rate or best rate for top borrowers</i>


lãi suất cơ bản <b>6</b>


35. Bill of exchange (n) <i>A credit instrument promisingto pay</i>



hối phiếu <b>8</b>


36. Balance sheet (n) bảng cân đối <b>7</b>


37. Border (n) biên giới <b>8</b>


38. Boiler (n) nồi hơi <b>8</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

Library of Banking students



kế toán


40. Bought-ledger (n) sổ cái mua hàng <b>7</b>


41. Brochure (n) cuốn sách mỏng (quảng cáo) <b>8</b>


42. Budget (v) dự khoản ngân sách <b>7</b>


43. Builder's merchant nhà buôn vật liệu xay dựng <b>8</b>


44. Bulk purchase (n) việc mua sỉ <b>7</b>


45. Buyer default người mua trả nợ không đúng hạn <b>10</b>


46. Calculate (v) tính tốn <b>8</b>


47. Capital goods (n) tư liệu sản xuất <b>8</b>


48. Carry on (v) điều khiển, xúc tiến <b>5</b>



49. Carry out (v) thực hiện <b>5</b>


50. Cash discount giảm giá khi trả tiền mặt <b>7</b>


51. Cash flow (n) <i>The flow of money into and out of a business</i>


lưu lượng tiền mặt <b>7</b>


 Cash flow forcast <i>Estimation of the monthly cash flow advance</i>


dự báo lưu lượng tiền <b>7</b>


52. Cash-book (n) sổ quỹ <b>7</b>


53. Central bank (n) <i>The government bank</i>


ngân hàng Trung ương <b>6</b>


54. Central heating (n) hệ thống lò sưởi <b>8</b>


55. Certificate of Incoporation (n) <i>Founding document of a company (in the USA)</i>


giấy phép thành lập công ty


<b>5</b>


56. Chase (v) săn đuổi <b>6</b>


57. Cheque book (n) tập Séc <b>5</b>



58. CIF (n) <i>Cost, Insurance and Freight</i>


giá gồm chi phí, bảo hiểm và vận chuyển


<b>8</b>


59. Circulation (n) chữ ký <b>9</b>


60. Clinic (n) khu khám bệnh, dưỡng đường <b>8</b>


61. Coin (n) <i>Metal discs used as money.</i>


tiền kim loại, tiền xu <b>6</b>


62. collection (n) sự thu hồi (nợ) <b>6</b>


63. Colloquial (adj) thông tục <b>7</b>


64. Commecial (adj) thương mại <b>9</b>


65. Commence (v) bắt đầu <b>9</b>


66. Communal (adj) cơng, chung <b>8</b>


67. Community (n) nhóm người <b>5</b>
 Commnity center trung tâm truyền thông <b>8</b>
 Communication (n) truyền thông <b>6</b>
 Communist system (n) hệ thống xã hội chủ nghĩa <b>7</b>



68. Comparatively (adv) một cách tương đối <b>6</b>


69. Compete (v) cạnh tranh <b>8</b>
 Competitive (adj) cạnh tranh, tốt nhất <b>9</b>
 Competitiveness (n) tính cạnh tranh <b>8</b>
 Complicated (adj) rắc rối <b>5</b>


70. Concede (v) thừa nhận <b>7</b>


71. Concentrate (v) tập trung <b>7</b>


72. Confidential (adj) bí mật, kín <b>6</b>


73. Confirming house (n) ngân hàng xác nhận <b>10</b>


74. Connection (n) mối quan hệ <b>8</b>


75. Consignment (n) <i>Goods sent from one place to another</i>


hàng hoá gửi đi <b>8</b>


76. Consolidate (v) <i>To put together</i>


hợp nhất


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

Library of Banking students



77. Consumer credit (n) tín dụng tiêu dùng <b>6</b>


78. Contract (n) hợp đồng <b>8</b>



79. Corporate (adj) cơng ty, đồn thể <b>7</b>
 Corporate (n) hội, đồn, cơng ty <b>9</b>
 Corporate (adj) đồn thể, cơng ty <b>5</b>


80. Correspondent (n) ngân hàng có quan hệ đại lý <b>8</b>


81. Cost of pollution (n) chi phí hư hỏng <b>7</b>


82. Cover (v) đủ để trả <b>8</b>


83. Credit (v) <i>Provision of a loan</i>


ghi có <b>8</b>


84. Credit arrangement (n) dàn xếp cho nợ <b>8</b>


85. Credit control (n) kiểm sốt tín dụng <b>7</b>


86. Credit intrusment (n) cơng cụ tín dụng <b>8</b>


87. Credit management (n) quản lý tín dụng <b>6</b>


88. Credit period (n) kỳ hạn tín dụng <b>6</b>


89. Credit rating đánh giá tín dụng <b>10</b>


90. Credit-status (n) <i>Financial standing of a company or person</i>


mức độ tín nhiệm



<b>6</b>


91. Credit-worthiness (n) <i>Financial reliability</i>


thực trạng tín dụng


<b>6</b>


92. Current account (n) <i>A bank account for day-to-day use</i>


tài khoản vãng lai


<b>9</b>


93. Current cost chi phí hiện thời <b>7</b>


94. Current expense (n) chi phí hiện tại <b>7</b>


95. D/A (n) chứng từ theo sự chấp nhận <b>8</b>


96. D/P (n) chứng từ theo sự thanh toán <b>8</b>


97. Data bank (n) ngân hàng dữ liệu <b>6</b>


98. Database (n) cơ sở dữ liệu <b>10</b>


99. Deal (n) vụ mua bán <b>8</b>


100. Debit (v) <i>Subtraction of money from an account</i>



ghi nợ


<b>8</b>
 Debt (n) khoản nợ <b>6</b>
 Debtor (n) con nợ <b>6</b>


101. Decision (n) sự quyết định <b>7</b>


102. Default (v) <i>Failure to pay</i>


trả nợ không đúng hạn <b>8</b>


103. Deposit account (n) tài khoản tiền gửi <b>9</b>


104. Deutsch mark (n) tiền tệ Tây Đức <b>8</b>


105. Dicated (adj) ấn tượng <b>7</b>


106. Digest tóm tắt <b>9</b>


107. Dinar (n) tiền tệ Nam Tư, Irắc <b>8</b>


108. Direct debit (n) ghi nợ trực tiếp <b>9</b>


109. Discount market (n) <i>The market for Bill of Exchange</i>


thị trường chiết khấu


<b>10</b>



110. Distinguish (v) phân biệt <b>5</b>


111. Distribition (n) sự phân phối <b>9</b>


112. Documentary collection nhờ thu chứng từ <b>10</b>


113. Documentary credit (n) <i>A bank credit based on provision of correct shipping </i>
<i>documents</i>


thư tín dụng


<b>8</b>
≈Documentary letter of credit


114. Domestic (adj) trong nhà, gia đình <b>8</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

Library of Banking students



116. Draw (v) ký phát <b>10</b>


117. Drawee (n) ngân hàng của người ký phát <b>10</b>


118. Drawing (n) sự ký phát (Séc) <b>5</b>


119. ECGD <i>Export Credits Guarantee Department (UK)</i>


phịng (cục) tín dụng bảo lãnh xuất khẩu


<b>10</b>



120. Elect (v) chọn, bầu <b>7</b>


121. Eliminate (v) loại ra, trừ ra <b>10</b>


122. Enquiry (n) sự điều tra <b>8</b>


123. Entry (n) bút toán <b>9</b>


124. Equity (n) <i>A stake in a company which shares the risk of the </i>
<i>business </i>


cổ tức


<b>7</b>


125. Establist (v) lập, thành lập <b>7</b>


126. Estimate (n) sự đánh giá, sự ước lượng <b>9</b>


127. Evaluation (n) sự ước lượng, sự định giá <b>6</b>


128. Exchange risk rủi ro trong chuyển đổi <b>10</b>


129. Exempt (adj) được miễn <b>9</b>


130. Expenditure (n) phí tổn <b>7</b>


131. Export finance (n) tài trợ xuất khẩu <b>9</b>



132. Export insurance bảo hiểm xuất khẩu <b>10</b>


133. Facility (n) phương tiện dễ dàng <b>7</b>


134. Factor (n) <i>A company buying invoices at a discount</i>


cơng ty thanh tốn <b>6</b>
135. Factor (n) nhân tố <b>7</b>


136. Factoring (n) sự bao thanh toán, chiết khấu chứng từ <b>6</b>


137. Fail to pay không trả được nợ <b>6</b>


138. Fill me in on cung cấp cho tôi thêm chi tiết <b>7</b>


139. Finance (n) tài chính <b>7</b>
 Finance (v) tài trợ <b>8</b>


140. Finance sector (n) lĩnh vực tài chính <b>6</b>


141. Financial institution (n) tổ chức tài chính <b>10</b>


142. Firm (n) hãng, xí nghiệp <b>7</b>


143. Fitting (n) đồ đạc <b>8</b>


144. Fixed asset (n) định sản <b>7</b>


145. Fixed cost (n) định phí <b>7</b>



146. Flexible linh động <b>9</b>


147. Foreign currency (n) ngoại tệ <b>9</b>


148. Forfaiting (n) bao thanh toán <b>8</b>
 Forfaitish (n) cơng ty bao thanh tốn <b>8</b>


149. Form (n) hình thức <b>5</b>
 Form (v) thành lập <b>5</b>


150. Forward (v) chuyển <b>8</b>


151. Found (v) thành lập, hình thành <b>6</b>
 founding document (n) Giấy phép thành lập


 Founder (n) người thành lập <b>5</b>


152. Freight (n) sự vận chuyển hàng <b>8</b>


153. Gearing (n) vốn vay <b>7</b>


154. Generate (v) phát sinh <b>7</b>


155. Genuine là thật, sự thật <b>5</b>


156. Get paid (v) được trả (thanh toán) <b>6</b>


157. Give credit cho nợ (trả chậm) <b>6</b>


158. Glacier (n) sông băng <b>5</b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

Library of Banking students



160. Guarantee (v) bảo lãnh <b>10</b>


161. Guesswork (n) việc suy đoán <b>9</b>


162. Harmonise (v) làm cân đối, có ấn tượng <b>8</b>


163. High street banks các ngân hàng trên các phố chính <b>10</b>


164. Home market (n) thị trường nội địa <b>7</b>


165. Honour (v) <i>To pay a cheque or Bill of Exchange when presented</i>


chấp nhận thanh toán <b>5</b>


166. Impress (v) ấn tượng <b>8</b>


167. In advance trước <b>6</b>


168. In credit dư có <b>9</b>


169. In term of về mặt phương tiện <b>7</b>


170. In writing bằng giấy tờ <b>5</b>


171. Inaugurate (v) tấn phong <b>5</b>


172. INCOTERM (n) các điều kiện trong thương mại quốc tế <b>8</b>



173. Indent (n) đơn đặt hàng <b>8</b>


174. Individual (adj) riêng rẻ <b>8</b>


175. Industrial exhibition (n) triển lãm công nghiệp <b>8</b>


176. Inflation (n) <i> An increase in the money supply producing a </i>
<i>reduction in the value of the currency</i>


lạm phát


<b>6</b>


177. Installation (n) sự lắp đặt <b>8</b>


178. Institution (n) tổ chức, cơ quan <b>10</b>


179. Insurance (n) bảo hiểm <b>5</b>


180. Interest rate (n) lãi suất <b>5</b>


181. Interior (adj) nội thất <b>8</b>


182. Intrusment (n) công cụ <b>8</b>


183. Invest (v) đầu tư <b>5</b>


184. Investigate (v) điều tra, nghiên cứu <b>7</b>
 Investigation (n) sự điều tra nghiên cứu <b>5</b>



185. Issuing bank (n) ngân hàng phát hành <b>8</b>


186. Itemise (v) thành từng khoản <b>9</b>


187. Kitchen fitting (n) đồ dạc nhà bếp <b>8</b>


188. Laise (v) giữ liên lạc <b>7</b>


189. Late payer (n) người trả trễ hạn <b>6</b>


190. Launch (v) khai trương <b>9</b>


191. Laydown (v) xây dựng lại <b>7</b>


192. Leads trả tiền trước tránh rủi ro về tỷ giá tiền tệ <b>10</b>


193. Lags trả tiền sau kiếm lợi do tỷ giá chuyển đổi <b>10</b>
Leads and lags trả trước tránh rủi ro và trả sao kiếm lợi do tỷ giá


chuyển đổi có lợi


<b>10</b>


194. Leaftlet (n) tờ bướm <b>9</b>


195. Lease purchase (n) sự thuê mua <b>7</b>


196. Leasing (n) sự cho thuê <b>7</b>



197. Legal (adj) hợp pháp, theo pháp luật <b>5</b>


198. Lessee (n) người đi thuê <b>7</b>
Lessee purchase (n) thuê mua <b>7</b>
Lessor (n) người cho thuê <b>7</b>


199. Letter of hypothecation (n) thư cầm cố <b>8</b>


200. Liability (n) trách nhiệm pháp lý <b>5</b>


201. Liberalise (v) làm cho nó tự do <b>7</b>


202. Limited company (n) cơng ty trách nhiệm hữu hạn <b>5</b>


203. Local rate (n) cuộc nội hạt (điện thoại) <b>9</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>

Library of Banking students



205. Loss <i>Opposite of profit</i>


Loss account (n) tài khoản lỗ <b>7</b>


206. Make a enquiry yêu cầu <b>8</b>


207. Make a resolution ra một quyết nghị <b>5</b>


208. Mandate (n) <i>A customer’s order or instruction to a bank</i>


tờ uỷ nhiệm, lệnh <b>5</b>



209. Market (v) tiếp thị <b>7</b>


210. Market of share (n) thị trường chứng khoan <b>5</b>


211. Marketing expert (n) chuyên gia tiếp thị <b>9</b>


212. Match (v) xứng hợp <b>5</b>


213. Mature (v) đến hạng <b>10</b>


214. Maturity (n) cuối kỳ hạn <b>10</b>


215. Medium - term (n) trung hạn <b>8</b>


216. Memoradum & article of
association (n)


<i>The founding document of a company showing its </i>
<i>constitution and the names of those entitled to draw </i>
<i>(sign) cheques</i>


biên bản thành lập và điều khoản đính kèm


<b>5</b>


217. Merchant (n) nhà bn <b>8</b>


218. Merchant bank (n) ngân hàng thương mại <b>7</b>


219. Mineral spring (n) suối khoáng <b>7</b>



220. Mineral water (n) nước khoáng <b>7</b>


221. Minute book (n) tập biên bản cuộc họp <b>5</b>


222. Money market thị trường tiền tệ <b>10</b>


223. Mortgage (n) nợ thế chấp, sự cầm cố <b>5</b>


224. National currency (n) nội tệ <b>10</b>


225. NCM (n) <i>A Dutch company providing export insurance</i> <b>10</b>


226. Negotiate (v) <i>To discuss the price before agreeing to buy or sell</i>


thuương lượng


<b>8</b>


227. Net (adj) thực <b>9</b>


228. No-limited company (n) công ty trách nhiệm vô hạn <b>5</b>


229. Non-recourse không truy đòi <b>6</b>


230. Obligation (n) nghĩa vụ, bổn phận <b>5</b>


231. Obligatory (adj) bắt buộc <b>5</b>


232. Offical (adj) chính thức <b>5</b>



233. On berhalf thay mặc cho <b>5</b>


234. One-off deal (n) vụ mua bán độc nhất <b>6</b>


235. Open account phương thức thanh tốn ghi sổ <b>8</b>


236. Opportunity cost (n) chi phí cơ hội <b>7</b>


237. Order (n) lệnh, yêu cầu <b>5</b>


238. Out put (n) sản lượng <b>7</b>


239. Outlet (n) cửa hàng đại lý <b>8</b>


240. Overdraft (v) rút quá số dư, thấu chi <b>5</b>


241. Overhead (n) chi phí quản lý <b>7</b>


242. Ownership (n) quyền sở hữu <b>5</b>


243. Participant (n) người tham gia <b>7</b>


244. Particular (adj) đặc biệt, đặc thù <b>9</b>


245. Partnership (n) công ty cổ phần <b>5</b>


246. Payroll (n) bảng lương <b>7</b>


247. Pension (n) lương hưu <b>5</b>



248. Personal assets (n) tích sản cá nhân <b>5</b>


249. Plan (v) lập kế hoạch, hoạch định <b>7</b>


250. Plumbing (n) đổ hàn chì (ống, bể nước) <b>8</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(7)</span><div class='page_container' data-page=7>

Library of Banking students



252. Poor credit status mức độ tín nhiệm kém <b>6</b>


253. Poor risk rủi ro cao <b>6</b>


254. Possibility (n) khả năng <b>5</b>


255. Potential (adj) tiềm năng <b>7</b>


256. Precede (v) đi trước, đứng trước <b>5</b>


257. Premise (n) nhà cửa, cửa hàng <b>5</b>


258. Present (v) nộp, suất trình <b>8</b>


259. Price structure (n) cấu trúc giá <b>7</b>


260. Pricing (n) sự định giá <b>7</b>


261. Priority (n) sự ưu tiên <b>9</b>


262. Privatise (v) tư nhân hoá <b>7</b>



263. Procedure (n) thủ tục <b>5</b>


264. Production (n) sự sản xuất <b>9</b>


265. Professional (adj) chuyên nghiệp <b>5</b>


266. profit (n) lợi nhuận <b>6</b>
Profit before tax lợi nhuận trước thuế <b>7</b>


267. Promissory note (n) giấy cam kết trả tiền <b>8</b>


268. Promote (v) thăng tiến <b>9</b>


269. Proprietor (n) chủ, người sở hữu <b>5</b>


270. Prospect (n) triển vọng <b>8</b>
 pective (adj) thuộc tương lai, triển vọng <b>5</b>


271. Providing credit (n) cho trả chậm <b>6</b>


272. Quote (v) định giá <b>8</b>


273. Radiator (n) lò sưởi <b>8</b>


274. Radical (adj) triệt để, căn bản <b>9</b>


275. Rail freight vận chuyển bằng đường sắt <b>8</b>


276. Raise (n) làm tăng thêm <b>6</b>



277. Rate for buying tỷ giá mua <b>8</b>


278. Rate of exchange (n) tỷ giá hối đoái <b>8</b>


279. Realistic approach phép tính gần đúng <b>7</b>


280. recession (n) sự suy thoái kinh tế <b>8</b>


281. Recommendation (n) sự tiến cử, sự giới thiệu <b>7</b>


282. Reconciliation (n) sự thanh toán bù trừ <b>8</b>


283. Record (n) hồ sơ <b>7</b>


284. Re-equip (v) trang bị lại <b>10</b>


285. Refer (v) kể đến, nhắc đến <b>5</b>


286. Reference (n) sự tham khảo <b>5</b>


287. Regard (v) có liên quan tới <b>7</b>


288. Relationship (n) mối quan hệ <b>8</b>


289. Reminder (n) giấy nhắc nợ <b>6</b>


290. Remitiance (n) sự gửi tiền <b>9</b>


291. Representation (n) sự đại diện <b>8</b>


 resentative (n) người đại diện <b>8</b>


292. Reputation (n) tiếng (xấu, tốt) <b>6</b>


293. Require (v) yêu cầu, đòi hỏi <b>9</b>


294. Resolve (v) suy đi, xét lại <b>5</b>


295. Responsibility (n) trách nhiệm <b>7</b>


296. Restriction (n) sự hạn chế <b>8</b>


297. Retail banking (n) ngân hàng bán lẻ <b>10</b>


298. Revise (v) sửa đổi <b>9</b>


299. Revoke (v) thu hồi, huỷ bỏ (chữ ký mẫu) <b>5</b>


300. Revolution (n) quyết nghị <b>5</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(8)</span><div class='page_container' data-page=8>

Library of Banking students



302. Sales ledger (n) sổ cái bán hàng <b>6</b>


303. Sales representative (n) nhân viên đại diện bán hàng <b>8</b>


304. Second -hand market thị trường đồ cũ <b>10</b>


305. Second invoice (n) hoá đơn đòi nợ lần 2 <b>6</b>



306. Security (n) sự bảo đảm <b>10</b>


307. Settle (v) thanh toán <b>9</b>


308. Share (n) cổ phần


Share capital (n) vốn cổ phần <b>5</b>
Share flotation (n) sự bán thêm cổ phần <b>7</b>
Shareholder (n) cổ đông <b>5</b>


309. Ship (v) xếp hàng xuống tàu <b>7</b>
Shipping document (n) <i>The documents covering an export consignment </i>


<i>handed to the bank supervising collection of </i>
<i>payment from the importer.</i>


chứng từ vận chuyển


<b>8</b>


310. Short-term ngắn hạn <b>10</b>
Short-term finance (n) sự tài trợ ngắn hạn <b>7</b>


311. Signed declaration (n) tờ, chữ ký mẫu <b>5</b>


312. Situate (v) đặt chỗ, đặt vị trí <b>9</b>


313. Sole trader (n) doanh nghiệp tư nhân <b>5</b>


314. Solution (n) giải pháp <b>10</b>


Solicitor (n) cố vấn pháp luật <b>5</b>


315. Spead (v) kéo dài thời gian trả tiền <b>8</b>


316. Speccimen signature (n) chữ ký mẫu <b>5</b>


317. Special transaction (n) giao dịch đặc biệt <b>5</b>


318. Specification (n) đặc tính kỹ thuật <b>8</b>


319. Speculative (adj) có tính đầu cơ <b>6</b>


320. Square (n) quảng trường <b>5</b>


321. Squeeze (n) sự thắt chặt <b>6</b>


322. Stability (n) sự ổn định, sự vững vàng <b>8</b>


323. Stall (n) quầy bán hàng <b>5</b>


324. State (n) bất động sản <b>8</b>


325. State lottery (n) xổ số quốc gia <b>7</b>


326. Statement (n) sao kê (tài khoản) <b>5</b>


327. Sterling (n) bảng Anh <b>8</b>


328. Stock (n) nguồn hàng hoá <b>7</b>
Stock control (n) kiểm soát nguồn hàng <b>7</b>


Stock exchange (n) sở giao dịch chứng khoán <b>7</b>


329. Strategy (n) chiến lược <b>9</b>


330. Struggle (v) vật lộn <b>8</b>


331. Sub-contractor (n) thầu phụ <b>9</b>


332. Subsidiary (n) công ty con (phụ thuộc, lép vốn) <b>5</b>


333. Suburb (n) ngoại ô <b>5</b>


334. Sufficient (adj) đủ <b>7</b>


335. Surplus assets (n) tích sản thừa <b>7</b>


336. Systematic (adj) có hệ thống <b>7</b>


337. Take into account xem xét <b>8</b>


338. Tap (n) vòi nước <b>8</b>


339. Tariff card (n) biểu thuế <b>9</b>


340. Taxation (n) sự thống thuế <b>9</b>


341. Tenor draft (n) hối phiếu có kỳ hạn <b>8</b>


342. Term (n) điều khoản <b>8</b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(9)</span><div class='page_container' data-page=9>

Library of Banking students



344. The credit entry (n) bút tốn ghi có <b>8</b>


345. To be all ear (v) lắng tai nghe <b>5</b>


346. To be impressed by (v) gây được ấn tượng bởi <b>8</b>


347. To take into consideration tính đến, xem xét <b>7</b>


348. To tie up in (v) giữ nằm im <b>6</b>


349. Track record bề dày lịch sử <b>6</b>


350. Tractor (n) máy kéo <b>10</b>


351. Trade (n) Thương mại


Trade bill (n) hối phiếu thương mại <b>10</b>
Trade credit (n) tín dụng thương mại <b>6</b>
Trade discount giảm giá bán buôn <b>7</b>
Trade finance (n) tài trợ buôn bán <b>8</b>
Transaction (n) giao dịch <b>5</b>


352. Transfer (n) sự chuyển tiền <b>9</b>


353. Travellers cheque (n) séc su lịch <b>9</b>


354. Treasury (n) ngân khố <b>9</b>



355. Trust-worthy đáng tin cậy <b>6</b>


356. Turnover (n) doanh thu <b>7</b>


357. Turn-over (n) doanh số <b>6</b>


358. Under capacity chưa hết công suất <b>7</b>


359. Unpaid invoice chứng từ chưa được thanh tốn <b>6</b>


360. Unsecured finance (n) tài trợ khơng bảo đảm <b>10</b>


361. Unsystematic khơng có tính hệ thống <b>7</b>


362. Up-to-date (v) cập nhật <b>7</b>


363. Validate (v) phê chuẩn <b>8</b>


364. Variable cost (n) biến phí <b>7</b>


365. Venture capital (n) bỏ vốn đầu tư doanh nghiệp <b>7</b>


366. Vineyard (n) ruộng nho <b>7</b>


367. Vintage (n) rượu vang <b>7</b>


368. Vital (adj) cần thiết <b>7</b>


369. Voluntary (adj) tự nguyện <b>5</b>



370. Wage (n) tiền lương <b>5</b>


371. Wholesale banking (n) ngân hàng bán sỉ <b>10</b>


372. Wide range nhiều chủng loại <b>7</b>


373. Wise to enlist khôn khéo để tranh thủ <b>9</b>


374. With recourse có truy địi <b>6</b>


375. Without recourse khơng truy địi <b>6</b>


376. Work in progress (n) bán thành phẩm <b>7</b>


</div>

<!--links-->

×