Tải bản đầy đủ (.pptx) (17 trang)

TIẾNG VIỆT 1 - TUẦN 16 - Bài: ong - oc

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.68 MB, 17 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>(Tập 1)</b>


<b>BÀI GIẢNG SOẠN THẢO THEO BỘ SÁCH: CÁNH DIỀU</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

<b>Bµi 84</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

<b>1. Lµm quen:</b>

<b><sub>Bµi 84: ong - oc</sub></b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

<b>1. Làm quen</b>



<b>s</b>

<b>óc</b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

<b>2. Tiếng nào có vần ong? Tiếng nào có vần oc?</b>


<b>cóc</b> <b>chong chóng</b> <b>ong</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>

<b>2. Tiếng nào có vần ong? Tiếng nào có vần oc?</b>


<b>cóc</b> <b>chong chóng</b> <b>ong</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(7)</span><div class='page_container' data-page=7>

<b>THO LUN NHểM</b>


<b>Tìm những tiếng có vần </b>


<b>ong và tiếng có vần oc</b>



<b>Tìm những tiếng có vần </b>



<b>ong </b>

<b>và tiếng có vần </b>

<b>oc</b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(8)</span><div class='page_container' data-page=8>

<b>3. Tập đọc:</b> <b>Đi học</b>



Sãc, nhÝm vµ thá ngäc
Häc lớp cô sơn ca


Bỏc nga ún t nh
a c ba i hc


Vó ngựa va lóc cóc
Xe cứ lăn bon bon


Chim chóc liệng vòng tròn
Hát ca vang rộn rÃ


Đi học lắm sự lạ


Cha mẹ vẫn chờ mong
Ba bạn hứa trong lòng
Học tập thật chăm chỉ.


</div>
<span class='text_page_counter'>(9)</span><div class='page_container' data-page=9>

<b>Luyn c t ng</b>


đi học thỏ ngọc <sub>vó ngựa</sub>


va lóc cóc lăn bon bon chim chãc


liƯng vßng


trßn rén r· chê mong


</div>
<span class='text_page_counter'>(10)</span><div class='page_container' data-page=10>

<b>Nói lại câu sau cho đủ ý</b>



a) Sãc, nhÝm và thỏ<i><b></b></i> ...


b) ...đ a cả ba bạn đi học
c) Ba bạn hứa học tập..


ngọc


Bác ngựa


</div>
<span class='text_page_counter'>(11)</span><div class='page_container' data-page=11></div>
<span class='text_page_counter'>(12)</span><div class='page_container' data-page=12></div>
<span class='text_page_counter'>(13)</span><div class='page_container' data-page=13></div>
<span class='text_page_counter'>(14)</span><div class='page_container' data-page=14>

<b>- Học sinh chọn đáp án nào bạn hãy bấm </b>
<b>vào củ cà rốt theo đáp án đó.</b>


<b>- Chú thỏ sẽ tự đi đến nhổ cà rốt và sẽ biết </b>
<b>được đáp án đúng, sai.</b>


<b>- Cuối cùng bấm vào bác nông dân sẽ ra </b>
<b>đáp án đúng.</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(15)</span><div class='page_container' data-page=15>

<b> A B C D</b>


<b>Từ nào sau đây chứa vần </b>

<b>ong</b>

<b>?</b>



<b>A. Bà nội A. Bà nội </b> <b>B. Mong đợi B. Mong đợi </b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(16)</span><div class='page_container' data-page=16>

<b> A B C D</b>


<b>Từ nào sau đây chứa vần oc.</b>


<b>A. Mái tócA. Mái tóc</b> <b>B. Lái địB. Lái đò</b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(17)</span><div class='page_container' data-page=17></div>

<!--links-->

×