Tải bản đầy đủ (.docx) (4 trang)

DE THI LETS GO 1A

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (44.06 KB, 4 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

a book
a desk
a chair
a ruler
an eraser
a bag
a pen
a pencil


color
yellow
blue
white
gray
red
black
green
brown
orange
purple


one
two


three
four
five
six
seven
eight
ten


nine


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

mother
brother
grandmother
grandfather
friend


baby brother
baby sister


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

I. Listen and number.
Thanh + 3 ô vuông


(1.Make a circle : Tạo một vòng tròn
2.Raise your hand


3.Make two lines : Tạo hai hàng dọc)
II. Matching.


1. a pencil a.tranh 2.a ruler b.tranh 3.an eraser c.tranh 4.a pen d.tranh 5.a book
e.tranh


1/___ ; 2/___ ; 3/___ ; 4/ ___ ; 5/___
III. Circle the odd one out.


1. color yellow blue white gray red black green brown orange purple
2. father mother brother grandmother grandfather friend


3. young old nine tall short pretty ugly fat thin


IV. Circle the best answers.


1.What is your name ?


A.My name is Jone. B. His name is Andy C. Her name is Kate
2. What is this ?


A.It is desks. B. They are bags C. It is a chair.
3. Is this a book ?


A. No, it is. B. Yes, it is. C. Yes, it is not.
V. Matching.







1/___ ; 2/___ ; 3/___ ; 4/ ___
VI. Reorder the words to match sentences.


1. and /is /a / book / This / yellow/ red /.
_______________________________
2. you /is / to / nice /meet/ It /.


_______________________________
3. Do/ TV / watch/ not /.


_______________________________





A B


1.Who is he ?


2. What color is this ?
3. What are these ?


</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

3.Go to the door : Đi đến cửa ra vào
4.Come here : Đến đây


5.Count the girls : Đếm những cô gái
6.Count the boys : đếm những cậu con trai
: Giơ tay lên


8.Put your hand down : Để tay xuống
9.Take out your book : lấy sách ra
10.Put your book away : Cất sách vào
11.Pick up your pencil : Cầm bút chì lên
12.Put your pencil down : Để bút chì xuống
13.Write your name : Viết tên của bạn
14.Look at the board : Nhìn lên bảng
15.Stand up : Đứng lên


16.Sit down : Ngồi xuống
17.Open your book : Mở sách ra
18.Close your book : Đóng sách lại
19.Point to the teacher : Chỉ vào thầy cô
20.Touch your desk : Chạm vào bàn viết


21.Please be quiet : Xin giữ yên lặng
22.Listen carefully : Lắng nghe cẩn thận
23.Draw a picture : Vẽ tranh


</div>

<!--links-->

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×