Tải bản đầy đủ (.ppt) (10 trang)

Luyen tap chung

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (703.1 KB, 10 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>NHI T LI T Ệ</b> <b>Ệ</b> <b>CHÀO MỪNG QUÝ THẦY GIÁO, </b>
<b>CÔ GIÁO VỀ THĂM LỚP DỰ GIỜ LỚP 1A</b>


<b>Toán</b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

<b>Kiểm tra bài cũ :</b>


Thø Ba, ngày 13 tháng 3 năm 2012


<b>1. Vi t</b> <b> các s :ố</b>


<b>2. Đọc các số :</b>


<b>Ba mươi tám :</b>


<b>69</b>


<b>Tốn</b>


<b>Bảy mươi hai :</b>


<b>38</b>


<b>72</b>



<b>25</b>


<b>Sáu mươi chín</b>
<b>Hai mươi lăm</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

<b> 1. Viết các số :</b>



<b>Luyện tập chung</b>



Thứ Ba, ngày 13 tháng 3 năm 2012


<b>a) T 15 đến 25 :</b>
<b> b) Từ 69 đến 79 :</b>


<b>,17,18,19,20,21,22,23,24,25</b>


<b> 69,70,71,72,73,74,75,76,77,78,79</b>


Toán


</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

<b> 1. Viết các số :</b>


<b>Luyeọn taọp chung</b>



Thứ Ba, ngày 13 tháng 3 năm 2012


<b>35 :</b>


<b> 2. Đọc mỗi số sau :</b>


<b>ba mươi lăm</b> <b>85 :</b>
<b>41 :</b>


<b>64 :</b>


<b>69 :</b>
<b>70 :</b>


<b>bốn mươi mốt</b>


<b>sáu mươi tư</b>


<b>tám mươi lăm</b>
<b>sáu mươi chín</b>
<b>bảy mươi</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

<b> 1. Viết các số :</b>


<b> 2. Đọc mỗi số sau :</b>


<b> 3. > < = ?</b>


<b>b) 85 ... 65</b>
<b> 42 ... 76</b>
<b> 33 ... 66</b>


<b><</b>


<b><</b>



Thứ Ba, ngày 13 tháng 3 năm 2012
<b>Toỏn</b>


<b>Luyeọn taäp chung</b>



<b> c) 15 ... 10 + 4</b>
<b> 16 ... 10 + 6</b>
<b> 18 ... 15 + 3</b>



<b>></b>

<b><sub>></sub></b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>

<b> 1. Viết các số :</b>

<b>Luyện tập chung</b>


<b> 2. Đọc mỗi số sau :</b>


<b> 3. < > = ?</b>


<b> 4. Bài toán :</b>


<b> Tóm tắt:</b>


<b>Có: 10 cây cam</b>
<b>Có: 8 cây chanh</b>
<b>Hỏi tất cả : … cây ?</b>


<b>Bài giải</b>


<b>Có tất cả số cây là :</b>
<b> 10 + 8 = 18 (cây) </b>
<b> ỏp s : 18 cõy</b>
Thứ Ba, ngày 13 tháng 3 năm 2012


<b>Toỏn</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(7)</span><div class='page_container' data-page=7>

<b> 1. Viết các số :</b>


<b>Luyện tập chung</b>


<b> 2. Đọc mỗi số sau :</b>


<b> 3. < > = ?</b>



<b> 4. Giải bài toán:</b>


<b> 5. Viết số lớn nht cú hai ch s :</b>


Thứ Ba, ngày 13 tháng 3 năm 2012
<b>Toỏn</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(8)</span><div class='page_container' data-page=8>

Thứ Ba, ngày 13 tháng 3 năm 2012
<b>Toỏn</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(9)</span><div class='page_container' data-page=9>

<b>Luyeọn taọp chung</b>



<b> 3. < > = ?</b>


Thø Ba, ngày 13 tháng 3 năm 2012
<b>Toỏn</b>


<b>a)</b> <b>72 ... 76</b>
<b> 85 ... 81</b>
<b> 45 ... 47</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(10)</span><div class='page_container' data-page=10></div>

<!--links-->

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×