Tải bản đầy đủ (.ppt) (21 trang)

LTVC - Tuần 25 - MRVT Dũng cảm

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (2.49 MB, 21 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b> Gv :</b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

<b>1. Chọn chữ cái chỉ ý đúng nhất.</b>


<b>a. </b>

Chủ ngữ trong câu kể

<i><b>Ai là gì?</b></i>

trả lời


cho câu hỏi

<b>Là gì? (là ai? là con gì?).</b>


<b>b. </b>

Chủ ngữ trong câu kể

<i><b>Ai là gì?</b></i>

trả lời


cho câu hỏi

<b>Ai ? </b>

<b>hoặc</b>

<b> (con gì ? cái gì ?)</b>


<b>c. </b>

Cả hai ý trên đều đúng.



</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

Thứ ngày tháng năm



<b>Luyện từ và câu</b>



<b>MỞ RỘNG VỐN TỪ: DŨNG CẢM</b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

Thứ ngày tháng năm



<b>Luyện từ và câu</b>



<b>MỞ RỘNG VỐN TỪ: DŨNG CẢM</b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

<b>quả cảm</b>



<b>thân thiết hồ thuận hiếu thảo</b>


<b>tháo vát</b>



<b>tận </b>


<b>tu</b>

<b>y</b>



<b>chăm chỉ</b>


<b> chuyên cần ,</b>




<b>thông minh</b>



<b>gan dạ ,</b>

<b>,</b>

<b>,</b>

<b>,</b>



<b>anh hùng , anh dũng,</b>

<b>, lễ phép ,</b>


<b>can </b>



<b>đảm</b>

<b>, can trường ,gan góc,</b>


<b>,</b>



<b>gan lì</b>

<b>,</b>

<b>,</b>

<b>,</b>



<b>baïo gan,</b>



<b>Những từ cùng nghĩa với từ dũng cảm là:</b>



<b>gan dạ, anh hùng, anh dũng, can đảm</b>


<b>can trường, gan góc, gan lì, bạo gan</b>



<b>quả cảm</b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>

Thứ ngày tháng năm



<b>Luyện từ và câu</b>



<b>MỞ RỘNG VỐN TỪ: DŨNG CẢM</b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(7)</span><div class='page_container' data-page=7>

Bài tập 2:

Ghép từ vào trước hoặc sau từng từ ngữ


dưới đây để tạo thành những cụm từ có nghĩa:




. . . tinh thần . . .
. . . hành động . . .
. . . người chiến sĩ . . .


. . . nữ du kích . . .
. . . em bé liên lạc . . .


. . . xông lên . . .


. . . nhận khuyết điểm . . .
. . . cứu bạn . . .


. . . chống lại cường quyền . . .
. . . trước kẻ thù . . .
. . . nói lên sự thật . . .


</div>
<span class='text_page_counter'>(8)</span><div class='page_container' data-page=8></div>
<span class='text_page_counter'>(9)</span><div class='page_container' data-page=9></div>
<span class='text_page_counter'>(10)</span><div class='page_container' data-page=10></div>
<span class='text_page_counter'>(11)</span><div class='page_container' data-page=11></div>
<span class='text_page_counter'>(12)</span><div class='page_container' data-page=12></div>
<span class='text_page_counter'>(13)</span><div class='page_container' data-page=13>

Thứ ngày tháng năm



<b>Luyện từ và câu</b>



<b>MỞ RỘNG VỐN TỪ: DŨNG CẢM</b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(14)</span><div class='page_container' data-page=14>

Bài tập 3:

Tìm từ (ở cột A)phù hợp với lời giải nghĩa (ở


cột B)


<b>A</b>


<b>gan dạ</b>


<b>gan góc</b>


<b>gan lì</b>


<b>B</b>




<b>(chống chọi) kiên </b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(15)</span><div class='page_container' data-page=15></div>
<span class='text_page_counter'>(16)</span><div class='page_container' data-page=16>

Thứ ngày tháng năm



<b>Luyện từ và câu</b>



<b>MỞ RỘNG VỐN TỪ: DŨNG CẢM</b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(17)</span><div class='page_container' data-page=17>

Bài tập 4:

Tìm từ ngữ trong ngoặc đơn hợp


với mỗi chỗ trống ở đoạn văn sau:



<b>Anh Kim Đồng là một</b>

<b>. . . </b>

<b>rất </b>

<b> . . . </b>
<b>. . . </b>

<b>. Tuy không chiến đấu ở </b>

<b>. . . .. . . .</b>

<b>, nhưng </b>



<b>nhiều khi đi liên lạc, anh cũng gặp những giây </b>


<b>phút hết sức</b>

<b> . . . </b>

<b>. Anh đã hi sinh, nhưng</b>


<b>. . . . </b>

<b>sáng của anh vẫn còn mãi mãi.</b>



<b>can đảm</b>

<b>người liên lạc</b>

<b>hiểm nghèo</b>


<b>tấm gương</b>

<b>,</b>

<b>mặt trận</b>



<b>,</b>

<b>,</b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(18)</span><div class='page_container' data-page=18></div>
<span class='text_page_counter'>(19)</span><div class='page_container' data-page=19>

Thứ ngày tháng năm



<b>Luyện từ và câu</b>



<b>MỞ RỘNG VỐN TỪ: DŨNG CẢM</b>




</div>
<span class='text_page_counter'>(20)</span><div class='page_container' data-page=20>

<b>Toång kết, dặn dò</b>



Tìm những từ cùng nghĩa với từ

dũng cảm

.


Ghi nhớ những từ ngữ đã học để vận dụng


đặt câu.



</div>
<span class='text_page_counter'>(21)</span><div class='page_container' data-page=21></div>

<!--links-->

×